Banner background

Listening - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 95)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 6: Listening - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 82). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 6.
listening unit 7 tieng anh 12 global success trang 95

Tiếng Anh 12 Unit 7 The world of mass media tập trung khai thác về chủ đề Thế giới truyền thông đại chúng. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 7 Listening. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Key Takeaways

Listening

Học sinh lắng nghe một bài talk về chủ đề “Fake news” (Tin tức giả) để hoàn thành các bài tập xoay quanh nội dung xuất hiện trong audio như: ghép người nói với thái độ của họ đối với tin tức giả mạo, điền từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Work in pairs. Find 3 words in the wordsearch to show things you should look at to decide whether a piece of news is fake or not.

image-altBa từ nên xem xét để quyết định xem một tin tức có phải là giả mạo hay không bao gồm:

1. IMAGES: hình ảnh

Lý do: Hình ảnh thường được sử dụng để tạo độ tin cậy cho tin tức. Tuy nhiên, hình ảnh có thể bị chỉnh sửa hoặc lấy từ ngữ cảnh khác để gây hiểu lầm. Kiểm tra nguồn gốc, tính chân thực của hình ảnh và xem liệu chúng có liên quan trực tiếp đến nội dung của tin tức không là điều cần thiết.

2. SOURCE: nguồn

Lý do: Nguồn gốc của tin tức là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Tin tức từ các nguồn đáng tin cậy, có uy tín, thường ít có khả năng là giả mạo. Trái lại, các nguồn không rõ ràng hoặc không có tên tuổi có thể là dấu hiệu của tin tức giả mạo.

3. LANGUAGE: ngôn từ

Lý do: Cách sử dụng ngôn từ trong tin tức cũng là một yếu tố giúp tăng khả năng nhận diện và tránh được tin tức giả mạo bởi tin giả thường sử dụng ngôn từ giật gân hoặc thiếu tính chuyên nghiệp.

2. Listen to three students talking about fake news. Match the speaker with his/her attitude towards fake news. There are TWO extra options.

1. Mai’s attitude

Đáp án: A

Vị trí thông tin: “However, as the Internet is getting more and more popular, I'm becoming increasingly concerned about the rise of fake news published online.”

Giải thích: Theo như thông tin chia sẻ từ Mai thì cô ấy rất lo ngại về sự gia tăng của tin tức giả mạo được đăng tải trực tuyến. Vì vậy, đáp án đúng là A, “He/She is worried about fake news”.

2. Nam’s attitude

Đáp án: D

Vị trí thông tin: “Well, my experience with fake news on the Internet was truly embarrassing. I saw a news story about a powerful earthquake that had injured people and destroyed houses in central Vietnam. I immediately shared the story and all the images with my friends and family, and even started planning a charity event. Some people laughed at me, but others were upset and angry with me as they had relatives in central Vietnam and were really worried about them.”

Giải thích: Theo chia sẻ từ Nam thì anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ khi đã từng vô tình lan truyền thông tin giả về một trận động đất xảy ra ở miền Trung và hậu quả là khiến cho nhiều người lo lắng cũng như tức giận vì họ có người thân ở miền Trung Việt Nam. Vì vậy, đáp án đúng là D, “He/She is ashamed of spreading fake news.”

3. Mark’s attitude

Đáp án: B

Vị trí thông tin: “Well, I don’t think we can stop the spread of fake news, but we should learn to avoid it.”

Giải thích: Theo chia sẻ từ Mark, có thể thấy anh ấy không mấy lo lắng về vấn nạn tin giả bởi anh ấy tin rằng mọi người có thể phòng tránh nó bằng cách chỉ tin tưởng theo dõi các trang web chính thống thuộc về các tổ chức chính phủ. Vì vậy, đáp án đúng là B, “He/She is not worried about fake news”.

image-alt

3. Listen to the recording again and complete the notes below. Use no more than TWO words and/or numbers for each gap.

1.

Đáp án: 72 million/ 72.000.000

Từ khóa: Vietnam , 2022, Internet users

Loại từ cần điền: số hoặc từ chỉ số lượng

Loại thông tin cần điền: Số lượng người dùng Internet

Vị trí thông tin: “ In Viet Nam, there were more than 72 million Internet users in 2022.”

Giải thích: Theo như thông tin từ audio thì vào năm 2022, có hơn 72 triệu người tại Việt Nam sử dụng Internet. Do đó, cụm từ cần điền ở vị trí (1) là “ 72 million” hoặc số “72.000.000”.

2.

Đáp án: 75% / per cent

Từ khóa: around, population

Loại từ cần điền: số phần trăm

Loại thông tin cần điền: tỷ lệ phần trăm dân số

Vị trí thông tin: “This accounted for around 75% of the country’s population.”

Giải thích: Thông tin trong audio nói rằng con số 72 triệu người dùng Internet chiếm khoảng 75% dân số của Việt Nam. Vì vậy, từ cần điền ở vị trí (2) là "75%".

3.

Đáp án: behaviour

Từ khóa: promote ideas, harmful, change

Loại từ cần điền: danh từ

Loại thông tin cần điền: từ dùng để ám chỉ cách cư xử hoặc hành vi của con người

Vị trí thông tin: “Because it's so easy for people to post anything they want on the Internet, false information and fake news stories are very common online. This can be harmful to young people who can be encouraged to believe in dangerous views or actions, and change their behaviour.”

Giải thích: Theo thông tin từ audio thì những tin tức giả mạo có thể gây hại cho những người trẻ tuổi và làm thay đổi hành vi của họ. Do đó, từ cần điền ở vị trí (3) là "behaviour".

4.

Đáp án: credible

Từ khóa: avoid, websites

Loại từ cần điền: Tính từ

Loại thông tin cần điền: từ dùng để mô tả đặc điểm của một trang web

Vị trí thông tin: “Well, I don't think we can stop the spread of fake news, but we should learn to avoid it. First, make sure the websites where the news item or image is published are credible.”

Giải thích: Theo thông tin từ audio thì để tránh gặp phải những tin tức giả mạo, người đọc nên đảm bảo rằng các trang web mà họ xem phải đáng tin cậy. Vì vậy, từ cần điền ở vị trí (4) là "credible".

5.

Đáp án: bias

Từ khóa: language, spelling and grammar mistakes

Loại từ cần điền: Danh từ

Loại thông tin cần điền: từ dùng để mô tả một đặc điểm có thể bắt gặp trong ngôn từ khi viết tin tức

Vị trí thông tin: “In addition, pay attention to the language. News stories that are full of spelling and grammar errors, and show bias are very unlikely to be credible and you should avoid using or sharing them.”

Giải thích: Theo thông tin từ audio thì mọi người nên chú ý đến ngôn từ khi xem tin tức bởi những sai sót về chính tả, ngữ pháp và định kiến có thể là dấu hiệu của tin giả. Do đó, từ cần điền ở vị trí (5) là "bias".

4. Work in groups. Discuss these questions.

How helpful do you find the tips in the talk? Have you used any of them? (Bạn thấy những mẹo trong bài nói chuyện hữu ích như thế nào? Bạn đã sử dụng mẹo nào chưa?)

Suggested answer

The tips in the talk are very helpful for identifying and preventing the spread of fake news. They highlight the importance of verifying the credibility of news sources, cross-checking information with multiple trusted sites, and being cautious of language that may indicate bias or misinformation. As for personal experience, I regularly check whether a news story is reported by credible and reliable sources before believing or sharing it. This has helped me avoid spreading misinformation and ensures that I only engage with accurate content. I haven’t yet used the other tips, like analyzing the language or cross-referencing with other sites as thoroughly, but I plan to incorporate them in the future to further improve my ability to discern fake news.

Dịch nghĩa

Các mẹo trong buổi nói chuyện rất hữu ích để nhận diện và ngăn chặn sự lan truyền của tin tức giả mạo. Chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác minh độ tin cậy của các nguồn tin, kiểm tra chéo thông tin với nhiều trang web đáng tin cậy khác và cẩn trọng với ngôn ngữ có thể cho thấy sự thiên vị hoặc thông tin sai lệch. Về kinh nghiệm cá nhân, tôi thường xuyên kiểm tra xem một tin tức có được báo cáo bởi các nguồn đáng tin cậy và uy tín hay không trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ. Điều này đã giúp tôi tránh lan truyền thông tin sai lệch và đảm bảo rằng tôi chỉ tương tác với nội dung chính xác. Tôi chưa sử dụng các mẹo khác, như phân tích ngôn ngữ hoặc kiểm tra chéo với các trang web khác một cách kỹ lưỡng, nhưng tôi dự định sẽ áp dụng chúng trong tương lai để nâng cao khả năng nhận biết tin tức giả mạo của mình.

Giải tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6: Listening. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...