Getting started - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 88, 89)
Unit 7 sách tiếng Anh 12 Global Success -The world of mass media — Thế giới truyền thông đại chúng. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Getting started - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (trang 88-89). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
|
1. Listen and read.
publicity (n) /pʌbˈlɪs.ə.ti/: hoạt động quảng bá, sự quan tâm của công chúng
Ex: The new movie received a lot of publicity due to its famous cast. (Bộ phim mới nhận được nhiều sự quan tâm của công chúng do dàn diễn viên nổi tiếng.)
advert (n) /ˈæd.vɜːt/: quảng cáo
Ex: I saw an advert for the new iPhone on TV last night. (Tôi đã thấy một quảng cáo cho chiếc iPhone mới trên TV tối qua.)
promote (v) /prəˈmoʊt/: thúc đẩy, quảng bá
Ex: The company is using social media to promote their latest product. (Công ty đang sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới nhất của họ.)
profit-making (adj) /ˈprɒf.ɪtˌmeɪ.kɪŋ/: sinh lợi
Ex: Many people use social media as a profit-making tool by selling products or advertising. (Nhiều người sử dụng mạng xã hội như một công cụ sinh lợi bằng cách bán sản phẩm hoặc quảng cáo.)
commercial (n) /kəˈmɜː.ʃəl/: quảng cáo (trên TV, radio)
Ex: I usually skip the commercials when watching shows. (Tôi thường bỏ qua các quảng cáo khi xem chương trình.)
2. Read the conversation again and circle the correct answer.
1. Advertising in the local newspaper is cheap/expensive, but it will attract/won't attract people's attention.
Đáp án: expensive - will attract
Từ khoá: advertising, local newspaper, attention
Vị trí thông tin: Ở trang 88, dòng 7-10, có thông tin “Linda: Why don't you place an advert in the local newspaper? Everybody reads it, and I'm sure an advert there can help draw attention to the event. — Mai: It'll be too expensive.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Linda đề xuất đăng quảng cáo (“place an advert” khớp với “advertising”) trên tờ báo địa phương (“local newspaper”) và quảng cáo này có thể thu hút sự chú ý của mọi người (“draw attention” khớp với “attract people's attention”), nhưng Mai cho rằng phương án này tốn nhiều chi phí (“expensive”). Vì vậy, “expensive” và “will attract” là đáp án đúng.
2. Posters are expensive/not expensive, but people may/may not notice them.
Đáp án: not expensive - may not
Từ khoá: posters, notice
Vị trí thông tin: Ở trang 88, dòng 13-16, có thông tin “Mark: I see... How about putting up posters in the area? — Mai: Well, they're not expensive, but there're so many of them that viewers may not pay enough attention to our poster.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, khi Mark đề xuất dán áp phích quảng cáo (“posters”), Mai nói rằng những tấm áp phích này không đắt (“not expensive”) nhưng có quá nhiều áp phích khiến người xem không đủ chú ý vào áp phích của họ (“may not pay enough attention” khớp với “may not notice”). Vì vậy, “not expensive” và “may not” là đáp án đúng.
3. Posting information on social media sites is a very popular way of promoting/selling things.
Đáp án: promoting
Từ khoá: posting, social media sites, popular
Vị trí thông tin: Ở trang 89, dòng 1-8, có thông tin “Mark: Not necessarily. We can post information on social media sites, which is free and effective. In fact, they are such popular tools of communication nowadays that everybody uses them to advertise products and events, and connect with people.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mark gợi ý đăng tải thông tin lên các trang mạng xã hội (“post information on social media sites”) và cho rằng đây là một công cụ phổ biến (“popular tools” khớp với “popular way”) được mọi người dùng để quảng cáo sản phẩm và sự kiện cũng như kết nối mọi người (“advertise products and events, and connect with people” khớp với “promoting”). Vì vậy, “promoting” là đáp án đúng.
4. Linda/Mark will help Mai with promoting the event on the Internet.
Đáp án: Mark
Từ khoá: help Mai, promoting, Internet
Vị trí thông tin: Ở trang 89, dòng 16-17, có thông tin “Mark: And I can help you promote the event on the Internet.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mark nói rằng mình sẽ giúp Mai (“help you”, trong đó “you” chỉ “Mai”) quảng bá sự kiện trên mạng (“promote the event on the Internet”). Vì vậy, “Mark” là đáp án đúng. Linda nói rằng sẽ gọi điện cho toà soạn báo địa phương (“phone the local newspaper”) nên không phải là đáp án phù hợp.
3. Find words in 1 with the following meanings.
p__________ — the activity of ensuring that somebody or something gets a lot of attention from lots of people
Đáp án: promote
Dịch nghĩa: quảng bá — hoạt động đảm bảo rằng ai đó hoặc cái gì đó nhận được nhiều sự chú ý từ nhiều người
v__________ — people who watch or look at something
Đáp án: viewers
Dịch nghĩa: người xem — người xem hoặc nhìn thứ gì đó
c__________ — advertisements on television, on the radio, or on a website.
Đáp án: commercials
Dịch nghĩa: chương trình quảng cáo — quảng cáo trên ti vi, đài radio hoặc trang web
p__________ — the ability to make a strong impression on other people.
Đáp án: publicity
Dịch nghĩa: sự quảng bá — khả năng tạo ấn tượng tốt với người khác
4. Match the two clauses to make sentences used in 1.
They can't afford to promote the show
Đáp án: 1-b: They can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event.
Từ khoá: can’t afford, promote
Vị trí thông tin: Ở trang 88, dòng 10-12, có thông tin “Mai: It'll be too expensive. I'm afraid we can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mai nói rằng họ không thể chi trả để quảng bá chương trình (“we can't afford to promote the show”) như thể nó là một sự kiện có nhiều lơi nhuận (“as if it were a big profit-making event”). Vì vậy, b là đáp án đúng.
Mai doesn’t have a big social media presence
Đáp án: 2-c: Mai doesn’t have a big social media presence like Mark does.
Từ khoá: social media presence
Vị trí thông tin: Ở trang 89, dòng 9-11 có thông tin “Mai: I've thought of that, but I don't have a big social media presence like you do.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mai nói rằng mình không có độ nhận diện trên mạng xã hội lớn (“don't have a big social media presence”) giống như Mark (“like you do”, trong đó “you” chỉ “Mark”).
There're so many posters
Đáp án: 2-d: There're so many posters that viewers may not pay enough attention to their poster.
Từ khoá: many posters
Vị trí thông tin: Ở trang 88, dòng 14-16, có thông tin “Mai: Well, they're not expensive, but there're so many of them that viewers may not pay enough attention to our poster.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mai nói rằng có quá nhiều áp phích (“there're so many of them”, trong đó “them” chỉ “posters”) khiến người xem không đủ chú ý đến áp phích của họ (“viewers may not pay enough attention to our poster”). Vì vậy, d là đáp án đúng.
They are such popular tools of communication nowadays
Đáp án: 4-a: They are such popular tools of communication nowadays that everybody uses them to advertise products and events, and connect with people.
Từ khoá: popular, communication
Vị trí thông tin: Ở trang 89, dòng 1-8, có thông tin “Mark: Not necessarily. We can post information on social media sites, which is free and effective. In fact, they are such popular tools of communication nowadays that everybody uses them to advertise products and events, and connect with people.”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mark nói rằng các trang mạng xã hội là những công cụ truyền thông phổ biến ngày nay (“they are such popular tools of communication nowadays”) mà mọi người dùng để quảng cáo sản phẩm và sự kiện, và kết nối mọi người (“everybody uses them to advertise products and events, and connect with people”). Vì vậy, a là đáp án đúng.
Giải tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The World Of Mass Media - Global Success
Getting started - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 88, 89)
Language - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 90, 91)
Reading - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 92, 93)
Writing - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 95, 96)
Communication and culture - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 97, 98)
Looking Back - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 98, 99)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Getting started - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (trang 88-89). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp