Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The World Of Mass Media - Global Success

Bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media và các bài tập bổ trợ giúp học sinh củng cố từ vựng.
tu vung tieng anh 12 unit 7 the world of mass media global success

Unit 7 sách tiếng Anh 12 Global Success -The world of mass media - Thế giới truyền thông đại chúng. Ở unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về các phương tiện truyền thông truyền thống và hiện đại, từ đó so sánh các ưu nhược điểm của từng loại. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media. Sau đó, học sinh có thể làm các bài luyện tập để ghi nhớ và biết cách vận dụng từ vựng.

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media - Từ vựng SGK: publicity (quảng bá), advert (quảng cáo), commercial (thương mại)….

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media - từ vựng mở rộng: subscription (đặt mua dài hạn), press (báo chí), podcast (chương trình phát thanh)…

  • Bài tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7 và đáp án.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media [1]

1. Stressed /strest/ (adj.): Căng thẳng

Ví dụ: Journalists often feel stressed due to tight deadlines. (Các nhà báo thường cảm thấy căng thẳng do hạn chót gấp.)

  • Stress (n): sự căng thẳng

  • Stressful (adj): căng thẳng (chỉ tính chất sự vật/ sự việc)

2. In charge of /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ (phr.v): Chịu trách nhiệm về

  • Charge (n): sự gách vác

Ví dụ: She is in charge of the social media campaign. (Cô ấy chịu trách nhiệm về chiến dịch truyền thông xã hội.)

3. Publicity /pʌˈblɪsɪti/ (n.): Sự công khai, quảng bá

Ví dụ: The event received a lot of publicity. (Sự kiện đã nhận được nhiều quảng bá.)

  • Public (n): công chúng

  • Publicize (v): công khai

4. Advert /ˈædvɜːrt/ (n.): Quảng cáo

Ví dụ: The new advert was launched last week. (Quảng cáo mới đã được tung ra tuần trước.)

  • Advertise (v): quảng cáo (chỉ hành động)

  • Advertisement (n): quảng cáo

image-alt

5. Afford /əˈfɔːrd/ (v.): Có đủ khả năng, điều kiện (tài chính)

Ví dụ: Not everyone can afford to advertise on TV. (Không phải ai cũng có thể đủ khả năng quảng cáo trên TV.)

  • Affordable (adj): có khả năng chi trả

6. Promote /prəˈmoʊt/ (v.): Quảng bá, thúc đẩy

Ví dụ: They use social media to promote their products. (Họ sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.)

  • Promotion (n): khuyến mãi, thăng chức

  • Profit (n): lợi nhuận

  • Make(v): tạo ra, sinh ra

8. Commercial /kəˈmɜːrʃl/ (adj.): Thương mại, quảng cáo

Ví dụ: The commercial breaks are very long on this channel. (Các quảng cáo rất dài trên kênh này.)

  • Commerce (n): thương mại

9. Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.): Sự giao tiếp, truyền thông

Ví dụ: Effective communication is key in media. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa trong truyền thông.)

  • Communicate (v): giao tiếp

  • Communicative (adj): liên quan đến giao tiếp

10. Social media /ˌsoʊʃl ˈmiːdiə/ (n.phr): Mạng xã hội

  • Social (adj): thuộc về xã hội

  • Media (n): phương tiện truyền thông

Ví dụ: Social media is a powerful tool for businesses to reach their customers. (Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp để tiếp cận khách hàng.)

image-alt

11. Presence /ˈprezns/ (n.): Sự hiện diện

Ví dụ: Luxury fashion brands has a strong online presence. (Các nhãn hàng thời trang xa xỉ có sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ.)

  • Present (adj): hiện diện

12.Discount (v): giảm giá

13. Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj.): Đáng tin cậy

Ví dụ: The news agency is known for its reliable reporting. (Cơ quan báo chí này được biết đến với báo cáo đáng tin cậy.)

  • Reliability (n): sự đáng tin cậy

  • Reliably (adv): một cách đáng tin cậy

14. Bias /ˈbaɪəs/ (n.): Thiên vị

Ví dụ: The article showed a clear bias towards the candidate. (Bài viết thể hiện rõ sự thiên vị đối với ứng cử viên.)

  • Biased (adj): thiên vị

  • Unbiased (adj): không thiên vị

15. Fake news /feɪk njuːz/ (n.phr): Tin giả

Ví dụ: It's important to distinguish between real news and fake news. (Điều quan trọng là phân biệt giữa tin thật và tin giả.)

  • Spread (n): sự lan truyền

17. Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v.): Phân phối

Ví dụ: The magazine is distributed to subscribers monthly. (Tạp chí được phân phối đến người đăng ký hàng tháng.)

  • Distribution (n): sự phân phối

  • Distributive (adj): liên quan đến việc phân phối

18. Freely /ˈfriːli/ (adv.): Tự do, miễn phí

Ví dụ: News content is freely accessible online. (Nội dung tin tức được truy cập miễn phí trực tuyến.)

  • Free (adj): tự do

  • Freedom (n): sự tự do

image-alt

19. Accessible /əkˈsesəbl/ (adj.): Dễ tiếp cận

Ví dụ: The website is accessible to everyone. (Trang web dễ dàng tiếp cận cho mọi người.)

  • Access (n, v): tiếp cận

20. Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj.): Tương tác

Ví dụ: The platform offers interactive learning tools. (Nền tảng cung cấp các công cụ học tập tương tác.)

  • Interact (v): tương tác

  • Interactivity (n): tính tương tác

  • Instant (n): một khoảng thời gian ngắn

22. Credible /ˈkredəbl/ (adj.): Đáng tin cậy

Ví dụ: Only credible sources should be used for research. (Chỉ các nguồn đáng tin cậy mới nên được sử dụng cho nghiên cứu.)

  • Credibly (adv): một cách đáng tin

  • Credibility (n): sự đáng tin cậy

  • Fast (adj): nhanh

  • Check (v): kiểm tra

24. Disadvantaged /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/ (adj.): Thiệt thòi

The media shows the struggles of disadvantaged communities

  • Disadvantage (n): bất lợi, thiệt thòi

  • Advantage (n): ưu điểm

25. Limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj.): Hạn chế

Ví dụ: The newspaper has limited distribution in rural areas. (Báo có phạm vi phân phối hạn chế ở khu vực nông thôn.)

  • Limit (v): hạn chế

  • Limitation (n): sự hạn chế

26. Struggle (n): cuộc tranh đấu

27. Advanced /ədˈvænst/ (adj.): Tiên tiến

Ví dụ: The new software offers advanced editing tools for media professionals. (Phần mềm mới cung cấp các công cụ chỉnh sửa tiên tiến cho các chuyên gia truyền thông.)

  • Advance (n, v): tiến bộ

28. /ˈbɪlbɔːrd/ (n.): Biển quảng cáo

Ví dụ: The advertisement was displayed on a large billboard. (Quảng cáo được hiển thị trên một biển quảng cáo lớn.)

  • Billboard (n): Một tạp chí về âm nhạc của Mỹ

image-alt

  • Light (n): ánh sáng

  • Pollution (n): ô nhiễm

30. /ˈlaʊdspiːkər/ (n.): Loa phóng thanh

  • Loud (adj): lớn

  • Speaker (n): cái loa

Ví dụ: The announcement was made over a loudspeaker. (Thông báo được thực hiện qua loa phóng thanh.)

31. Confuse /kənˈfjuːz/ (v.): Làm bối rối, nhầm lẫn

Ví dụ: Fake news can confuse the public. (Tin giả có thể gây nhầm lẫn cho công chúng.)

  • Confused (adj): bối rối

32. Announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n.): Thông báo

Ví dụ: The announcement was broadcast city-wide. (Thông báo được phát sóng khắp thành phố.)

  • Announce (v): thông báo

33. /ˈsɪti waɪd/ (adj.phr.): Toàn thành phố

  • City (n): thành phố

  • Wide (adj): rộng rãi

Ví dụ: The event was advertised city-wide. (Sự kiện được quảng cáo trên toàn thành phố.)

34. /ˈbrɔːdkæst/ (v.): Phát sóng

Ví dụ: The interview will be broadcast live on TV. (Cuộc phỏng vấn sẽ được phát sóng trực tiếp trên TV.)

  • Broadcast (n): sự phát thanh

1. Subscription /səbˈskrɪpʃn/ (n.): Sự đăng ký, sự đặt mua dài hạn

Ví dụ: I have a subscription to a monthly magazine. (Tôi có một đăng ký mua tạp chí hàng tháng.)

  • Subscribe (v): trả một số tiền thường xuyên để nhận hoặc sử dụng một cái gì đó

2. Headline-grabbing /ˈhedlaɪn ˈɡræbɪŋ/ (adj.): Gây chú ý, nổi bật

  • Headline (n): tiêu đề

  • Grabbing (v): bắt, chộp nhanh

Ví dụ: The headline-grabbing news about the scientific breakthrough captivated the audience. (Các tin tức gây chú ý về bước đột phá khoa học đã thu hút sự chú ý của khán giả.)

3. Podcast /ˈpɑːdkæst/ (n.): Chương trình phát thanh trực tuyến

Ví dụ: She listens to a podcast about science every morning. (Cô ấy nghe một podcast về khoa học mỗi sáng.)

  • Podcast (v): có thể thu âm như chương trình phát thanh trực tuyến

image-alt

4. Viral /ˈvaɪrəl/ (adj.): Lan truyền nhanh

Ví dụ: The video went viral quickly, reaching millions of viewers. (Video đã lan truyền nhanh chóng, đạt hàng triệu lượt xem.)

  • Viral (adj): giống như hoặc do virus gây ra

5. Press /pres/ (n.): Báo chí

Ví dụ: The press reported on the incident immediately. (Báo chí đã đưa tin về vụ việc ngay lập tức.)

  • Press (v): ấn, đẩy mạnh

6. Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ (n.): Sự đưa tin

Ví dụ: The event received extensive media coverage. (Sự kiện đã nhận được sự đưa tin rộng rãi từ truyền thông.)

  • Coverage (n): bảo hiểm

7. Criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v.): Chỉ trích

Ví dụ: Many people criticize the media for spreading misinformation during the election. (Nhiều người chỉ trích truyền thông vì đã phát tán thông tin sai lệch trong suốt cuộc bầu cử.)

  • Criticism (n): sự chỉ trích

8. Verify /ˈverɪfaɪ/ (v.): Xác minh

Ví dụ: The editor verified the facts before publishing. (Biên tập viên đã xác minh thông tin trước khi xuất bản.)

  • Verification (n): sự xác minh, kiểm chứng

9. Stream /striːm/ (v.): Phát trực tuyến

Ví dụ: The game was streamed live on the internet. (Trận đấu được phát trực tuyến trên internet.)

  • Stream (n): dòng suối

10. Circulation /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/ (n.): Sự lưu hành, số lượng phát hành

Ví dụ: The newspaper has a daily circulation of 100,000 copies. (Tờ báo có số lượng phát hành hàng ngày là 100.000 bản.)

  • Circulate (v): lưu hành

11. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj.): Hấp dẫn

Ví dụ: The documentary was very engaging. (Bộ phim tài liệu rất hấp dẫn.)

  • Engage (v): tham gia

  • Engagement (n): sự tham gia

12. Controversial /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ (adj.): Gây tranh cãi

Ví dụ: The editorial on climate change was controversial. (Bài xã luận về biến đổi khí hậu đã gây tranh cãi.)

  • Controversy (n): tranh cãi

13. Transparent /trænsˈpærənt/ (adj.): Minh bạch

Ví dụ: The media organization aims to be transparent in its reporting. (Tổ chức truyền thông hướng tới sự minh bạch trong việc đưa tin.)

  • Transparency (n): sự minh bạch

14. Influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj.): Có ảnh hưởng

Ví dụ: Influential journalists can shape public opinion. (Các nhà báo có ảnh hưởng có thể định hình dư luận.)

  • Influence (v): ảnh hưởng

  • Influencer (n): người có sức ảnh hưởng

15. Moderate /ˈmɑːdəreɪt/ (v.): Điều tiết, kiểm duyệt

Ví dụ: The panel discussion was moderated by a senior journalist. (Cuộc thảo luận nhóm được điều tiết bởi một nhà báo cao cấp.)

  • Moderation (n): sự điều tiết

16. Sensational /senˈseɪʃənl/ (adj.): Gây giật gân, gây kích động

Ví dụ: The tabloid is known for its sensational headlines. (Tờ báo lá cải nổi tiếng với những tiêu đề giật gân.)

  • Sensation (n): sự giật gân, kích động

17. Up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj.): Cập nhật

  • Up (prep): chỉ sự tiến lên, nâng cao

  • to (prep): chỉ hướng đi, kết nối hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.

  • Date (n): ngày tháng

Ví dụ: They provide up-to-date news every hour. (Họ cung cấp tin tức cập nhật hàng giờ.)

18. Concise /kənˈsaɪs/ (adj.): Ngắn gọn, súc tích

Ví dụ: The news report was clear and concise. (Bản tin rõ ràng và súc tích.)

  • Consisely (adv): một cách ngắn gọn

  • Concision (n): sự ngắn gọn, súc tích

19. Editorial /ˌedɪˈtɔːriəl/ (adj., n.): Biên tập, bài xã luận

Ví dụ: The editorial team worked overnight to meet the deadline. (Đội biên tập đã làm việc suốt đêm để kịp hạn chót.)

  • Editor (n): biên tập viên

  • Edit (v): biên tập

image-alt

Luyện tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. Publicity

a. quảng cáo

2. Advert

b. sự hiện diện

3. Profit-making

c. quảng bá

4. Commercial

d. thương mại

5. Presence

e. sinh lời

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

promote

bias

spread

disadvantaged

announcement

reliable

social media

afford

coverage

accessible

  1. The news report showed a clear_______ towards the government's policies.

  2. Many small businesses can't_______ to advertise on national television.

  3. The campaign aims to_______ healthy lifestyles through social media engagement.

  4. _______ platforms have revolutionized the way news is consumed globally.

  5. People seek_______ sources to stay informed about current global events.

  6. Fake news can quickly_______ across social media, causing widespread misinformation.

  7. The online newspaper is easily ________ to readers around the world.

  8. The documentary focused on the lives of __________ families.

  9. The radio station's _________ is limited to the city's metropolitan area.

  10. The government made a public________ regarding new regulations on digital media.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Struggle

  2. Confuse

  3. City-wide

  4. Advanced

  5. Influential

  6. Transparent

  7. Press

  8. Viral

  9. Up-to-date

  10. Concise

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1-c, 2-a, 3-e, 4-d, 5-b

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

1. The news report showed a clear_______ towards the government's policies.

  • Đáp án: bias

  • Giải thích: Dựa vào các từ “news report” (bản tin), “clear" (rõ ràng), “government's policies” (chính sách của chính phủ), có thể đoán bản tin thiên vị rõ ràng các chính sách của chính phủ. Vì vậy đáp án là “bias”.

  • Dịch: Bản tin cho thấy sự thiên vị rõ ràng đối với các chính sách của chính phủ.

2. Many small businesses can't_______ to advertise on national television.

  • Đáp án: afford

  • Giải thích: Dựa vào các từ “small businesses” (doanh nghiệp nhỏ), “advertise” (quảng cáo), “national television” (truyền hình quốc gia), có thể đoán nhiều doanh nghiệp không thể chi trả để quảng cáo trên truyền hình quốc gia. Vì vậy đáp án là “afford”.

  • Dịch: Nhiều doanh nghiệp nhỏ không thể chi trả để quảng cáo trên truyền hình quốc gia.

3. The campaign aims to_______ healthy lifestyles through social media engagement.

  • Đáp án: promote

  • Giải thích: Dựa vào các từ “campaign” (chiến dịch), “healthy lifestyles” (lối sống lành mạnh), “social media engagement” (tương tác trên mạng xã hội), có thể đoán chiến dịch nhắm đến việc thúc đẩy lối sống lành mạnh thông qua tương tác trên mạng xã hội. Vì vậy đáp án là “promote”.

  • Dịch: Chiến dịch nhắm đến việc thúc đẩy lối sống lành mạnh thông qua tương tác trên mạng xã hội.

4. _______ platforms have revolutionized the way news is consumed globally.

  • Đáp án: Social media

  • Giải thích: Dựa vào các từ “platforms” (nền tảng), “revolutionized” (thay đổi), “news” (tin tức), “consumed” (tiêu thụ), có thể đoán các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách tin tức được tiêu thụ. Vì vậy đáp án là “social media”.

  • Dịch: Các nền tảng mạng xã hội đã cách mạng hóa cách tiêu thụ tin tức toàn cầu.

5. People seek_______ sources to stay informed about current global events.

  • Đáp án: reliable

  • Giải thích: Dựa vào các từ “people” (mọi người), “sources” (nguồn), “informed” (cập nhật), “global events” (sự kiện toàn cầu), có thể đoán mọi người tìm kiếm các nguồn tin cậy để cập nhật các sự kiện toàn cầu. Vì vậy đáp án là “reliable”.

  • Dịch: Mọi người tìm kiếm các nguồn tin cậy để cập nhật các sự kiện toàn cầu hiện tại.

6. Fake news can quickly_______ across social media, causing widespread misinformation.

  • Đáp án: spread

  • Giải thích: Dựa vào các từ “fake news” (tin giả), “social media" (mạng xã hội), có thể đoán tin giả có thể nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội. Vì vậy đáp án là “spread”.

  • Dịch: Tin giả có thể nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội, gây ra thông tin sai lệch trên diện rộng.

7. The online newspaper is easily ________ to readers around the world.

  • Đáp án: accessible

  • Giải thích: Dựa vào các từ “online newspaper” (tờ báo trực tuyến), “readers” (người đọc), “around the world” (toàn cầu), có thể đoán tờ báo trực tuyến dễ dàng truy cập với độc giả trên khắp thế giới.

  • Dịch: Tờ báo trực tuyến dễ dàng truy cập với độc giả trên khắp thế giới.

8. The documentary focused on the lives of________ families.

  • Đáp án: Disadvantaged

  • Giải thích: Dựa vào các từ “documentary” (phim tài liệu), “focus” (tập trung), “lives” (cuộc sống), “families” (gia đình), có thể đoán bộ phim tài liệu tập trung vào cuộc sống của những gia đình chịu thiệt thòi. Vì vậy đáp án là “disadvantaged”.

  • Dịch: Bộ phim tài liệu tập trung vào cuộc sống của những gia đình chịu thiệt thòi.

9. The radio station's _________ is limited to the city's metropolitan area.

  • Đáp án: coverage

  • Giải thích: Dựa vào các từ “radio station” (đài phát thanh), “limited” (giới hạn), “metropolitan area” (khu vực đô thị), có thể đoán phạm vi phủ sóng của đài phát thanh chỉ giới hạn trong khu vực đô thị của thành phố. Vì vậy đáp án là “coverage”.

  • Dịch: Phạm vi phủ sóng của đài phát thanh chỉ giới hạn trong khu vực đô thị của thành phố.

10. The government made a public________ regarding new regulations on digital media.

  • Đáp án: announcement

  • Giải thích: Dựa vào các từ “government” (chính phủ), “new regulations" (luật lệ mới), “digital media” (truyền thông kỹ thuật số), có thể đoán chính phủ đưa ra thông báo về luật lệ mới trên truyền thông kỹ thuật số. Vì vậy đáp án là “announcement".

  • Dịch: Chính phủ đã đưa ra thông báo công khai về các quy định mới liên quan đến truyền thông kỹ thuật số.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Struggle

  • Journalists often struggle to cover stories in war zones.

  • Dịch: Các nhà báo thường gặp khó khăn khi đưa tin ở các khu vực chiến tranh.

2. Confuse

  • The mixed messages in the media coverage can confuse the audience.

  • Dịch: Những thông điệp lẫn lộn trong các bản tin truyền thông có thể khiến khán giả bị bối rối.

3. City-wide

  • The city-wide news broadcast covered every neighborhood's response to the emergency.

  • Dịch: Bản tin phát sóng toàn thành phố đã đưa tin về phản ứng của mọi khu vực đối với tình huống khẩn cấp.

4. Advanced

  • The news agency uses advanced technology to deliver real-time updates.

  • Dịch: Cơ quan tin tức sử dụng công nghệ tiên tiến để cung cấp các cập nhật theo thời gian thực.

5. Influential

  • The influential journalist's article changed public opinion on the issue.

  • Dịch: Bài viết của nhà báo có tầm ảnh hưởng đã thay đổi quan điểm của công chúng về vấn đề này.

6. Transparent

  • The newspaper aims to be transparent in its reporting to build trust with its audience.

  • Dịch: Tờ báo đặt mục tiêu minh bạch trong việc đưa tin để xây dựng lòng tin với khán giả.

7. Press

  • The press played a crucial role in exposing the corruption scandal.

  • Dịch: Báo chí đã đóng vai trò quan trọng trong việc phơi bày vụ bê bối tham nhũng.

8. Viral

  • The news article went viral on social media within hours of being published.

  • Dịch: Bài báo đã lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội chỉ vài giờ sau khi được xuất bản.

9. Up-to-date

  • The website provides up-to-date information on global events.

  • Dịch: Trang web cung cấp thông tin cập nhật về các sự kiện toàn cầu.

10. Concise

  • The news summary was concise and easy to understand.

  • Dịch: Bản tóm tắt tin tức ngắn gọn và dễ hiểu.

Giải tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media:

Tổng kết

Trên đây là phần tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho phần từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media. Để nhớ từ tốt hơn, học sinh nên ôn luyện thường xuyên, kết hợp với làm bài tập và nghe nhạc, đọc sách báo. Nếu còn thắc mắc nào liên quan đến kiến thức tiếng Anh THPT, hãy truy cập ZIM Helper - diễn đàn được tổ chức bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...