Language - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 90, 91)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 6: Language - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 78, 79). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 6.
language unit 7 tieng anh 12 global success trang 90 91

Unit 7 tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là The world of mass media — Thế giới truyền thông đại chúng. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Language - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 90-91). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

  • Học cách nối âm /r/ giữa từ kết thúc bằng các nguyên âm /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/, /ǝ/, /ɪǝ/, /eǝ/, or /ʊǝ/ và từ bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ.

  • Học từ vựng mới về chủ đề truyền thông: reliable (adj), bias (n), fake news (n), the press (n), update (v).

  • Luyện tập các từ vựng bằng bài tập tìm định nghĩa và điền từ vào đoạn văn.

  • Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như trạng ngữ trong câu.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả cách thực hiện một việc hoặc cách một thứ diễn ra, được dùng với liên từ phụ thuộc as, as if, like.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả mô tả kết quả của một hành động hay tình huống, được dùng với liên từ phụ thuộc so … that, such … that.

Pronunciation

1. Listen and repeat. Pay attention to the linking /r/. Then practise saying the sentences in pairs.

1. I'm sure an advert there can help draw attention to the event.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • sure an: /ʃɔːrən/ Audio icon

  • draw attention: /drɔːrəˈten.ʃən/ Audio icon

2. We can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • were a: /wɜːrə/ Audio icon

3. Perhaps you should consider all of our suggestions.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

consider all: /kənˈsɪd.ərɔːl/

  • consider all: /kənˈsɪd.ərɔːl/ Audio icon

4. I'll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • offer any: /ˈɒf.ərˈen.i/ Audio icon

2. Mark (_) the places where the linking /r/ can appear. Listen and check. Then practise saying the sentences.

1. I saw an interesting advert about the charity event.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • saw an: /sɔːrən/ Audio icon

2. Traditional mass media, for example, TV and newspapers, are still popular.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • for example: /fɔːrɪɡˈzɑːm.pəl/ Audio icon

3. There are more adverts on TV nowadays.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • There are: /ðeərər/ Audio icon

  • more adverts: /mɔːrˈæd.vɜːts/ Audio icon

4. There is a law against sharing private photos without permission.

Phiên âm các từ nối nhau bằng âm /r/:

  • There is: /ðeərɪz/ Audio icon

  • law against: /lɔːrəˈɡenst/ Audio icon

image-alt

Vocabulary

1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).

  1. d: reliable (adj) — that is likely to be true or correct (đáng tin cậy — có khả năng thật và đúng)

  2. c: bias (n) — strong feeling in favour of or against a group of people (thiên kiến — cảm xúc mạnh mẽ về việc thích hoặc không thích một nhóm người)

  3. e: fake news (n) — reports or stories that are not true (tin giả — những báo cáo hoặc câu chuyện không thật)

  4. b: the press (n) — newspapers and magazines (báo chí — báo và tạp chí)

  5. a: update (v) — to add the most recent information to something (nâng cấp — bổ sung những thông tin gần đây nhất)

2. Complete the following text using the correct forms of the words in 1.

  1. Nowadays, information on the Internet is (1) __________ very quickly.

  • Đáp án: updating

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ to be “is” và trạng từ “very quickly” nên phải là một động từ ở dạng V-ing hoặc V3/-ed. Câu này nói về hoạt động liên quan đến thông tin trên mạng (“information on the Internet”) có tính chất nhanh (“very quickly”). Động từ “update” có nghĩa là “cập nhật” phù hợp với nghĩa của câu. Mạng Internert không thể tự thực hiện hành động cập nhật nên động từ được dùng ở thể bị động, có dạng V3/-ed là “updated”. Vì vậy, “updated” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Ngày nay, thông tin trên mạng được cập nhật rất nhanh.

  1. The Internet has also changed (2) __________, and forced newspapers and magazines to move online.

  • Đáp án: the press

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “changed” nên phải là trạng từ hoặc danh từ. Câu này nói về việc mạng Internet đã thay đổi hoặc làm thay đổi thứ gì đó (“The Internet has also changed”), buộc báo và tạp chí phải chuyển sang hình thức trực tuyến (“forced newspapers and magazines to move online”). Danh từ “the press” có nghĩa là “báo chí”, phù hợp với đối tượng được đề cập trong câu. Vì vậy, “the press” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Internet cũng đã thay đổi báo chí và buộc các tờ báo và tạp chí phải chuyển sang trực tuyến.

  1. However, not all information on the Internet is (3) __________.

  • Đáp án: reliable

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ to be “is” nên phải là tính từ hoặc động từ ở dạng V-ing hay V3/-ed. Câu này nói rằng không phải mọi thông tin trên mạng Internet đều có tính chất gì đó (“not all information on the Internet is”). Câu tiếp theo có đề cập rằng một số thông tin có thể khiến người khác thấy bối rối (“confuses people”). Tính từ “reliable” có nghĩa là “đáng tin cậy” phù hợp với ý nghĩa của câu. Vì vậy, “reliable” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Tuy nhiên, không phải mọi thông tin trên mạng đều đáng tin cậy.

  1. Some information sources on the Internet may spread (4) __________, which confuses people.

  • Đáp án: fake news

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “spread” nên phải là một danh từ hoặc trạng từ. Câu này nói rằng một vài nguồn thông tin trên mạng (“Some information sources on the Interne”) có thể lan truyền điều gì đó (“may spread”) khiến người khác thấy bối rối (“which confuses people”). Cụm danh từ “fake news” nghĩa là “tin giả” phù hợp với ý nghĩa của câu. Vì vậy, “fake news” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Một vài nguồn thông tin trên mạng có thể lan truyền tin giả khiến người khác thấy bối rối.

  1. Others may contain strong (5) __________

    against certain groups of people in society such as women or old people.

  • Đáp án: bias

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “strong” và giới từ “against” nên phải là danh từ. Câu này nói rằng những người khác có một điều gì đó mạnh mẽ (“Others may contain strong”) chống lại một số nhóm người trong xã hội như phụ nữ và người già (“against certain groups of people in society such as women or old people”). Danh từ “bias” nghĩa là “thiên kiến” hay “thành kiến” phù hợp với ý nghĩa của câu. Vì vậy, “bias” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Những người khác có thể có thành kiến ​​mạnh mẽ đối với một số nhóm người nhất định trong xã hội như phụ nữ hoặc người già.

image-alt
Grammar

1. Combine the sentences using suitable adverbial clauses.

1. My brother was looking at me nervously. I thought he was guilty of something.

→ My brother was looking at me nervously like he was guilty of something.

  • Dịch nghĩa: Em tôi nhìn tôi đầy lo lắng giống như em ấy đang cảm thấy có lỗi vì điều gì đó.

  • Giải thích: Việc cảm thấy có lỗi (“he was guilty of something”) mô tả trạng thái lo lắng (“looking at me nervously”) nên có thể đóng vai trò mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, nối với mệnh đề chính bằng liên từ “like” (giống như).

2. There is so much information available online. People sometimes get confused.

→ There is so much information available online that people sometimes get confused.

  • Dịch nghĩa: Có quá nhiều thông tin trực tuyến khiến người ta thỉnh thoảng thấy bối rối.

  • Giải thích: Việc mọi người thấy bối rối (“People sometimes get confused”) thể hiện kết quả của việc có quá nhiều thông tin trực tuyến (“There is so much information available online”) nên có thể đóng vai trò mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả, nối với mệnh đề chính bằng liên từ “so … that” (nhiều … đến nỗi), trong đó “so” đặt trước tính từ “much” và “that” đặt trước mệnh đề trạng ngữ.

3. The injured reporter was talking in front of the camera. The pain didn't affect him at all.

→ The injured reporter was talking in front of the camera as if the pain didn’t affect him at all.

  • Dịch nghĩa: Người phóng viên bị thương nói chuyện trước máy quay như thể cơn đau không hề ảnh hưởng đến anh ấy.

  • Giải thích: Việc cơn đau không ảnh hưởng (“The pain didn't affect him at all”) mô tả hành động nói chuyện (“talking in front of the camera”) nên có thể đóng vai trò mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, nối với mệnh đề chính bằng liên từ “as if” (như thể) hoặc “as” và “like”.

4. The Internet is a very powerful tool. As a result, it allows people to share information and ideas from around the world.

→ The Internet is such a powerful tool that it allows people to share information and ideas from around the world.

  • Dịch nghĩa: Mạng Internet là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng chia sẻ thông tin và ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới.

  • Giải thích: Cụm “As a result” báo hiệu mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước. Việc mọi người có thể chia sẻ thông tin và ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới (“it allows people to share information and ideas from around the world”) là kết quả của việc mạng Internet là một công cụ mạnh mẽ (“The Internet is a very powerful tool”). Vì vậy, mệnh đề thứ hai có thể đóng vai trò mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả, nối với mệnh đề chính bằng liên từ “such … that”, trong đó “such” đặt trước cụm danh từ “a powerful tool” và “that” đặt trước mệnh đề trạng ngữ.

image-alt

2. Work in pairs. Talk about a type of mass media you use in your everyday life, using adverbial clauses of manner and result.

Gợi ý:

A: I enjoy music so much that I always listen to them while doing chores. There are so many fascinating songs that I often end up listening to them for hours. Whenever I listen to my favourite song, I sing it as if I were a true singer.

B: I browse social media so much that I often forget to take a break. The content is so addictive that I sometimes spend more time online than I planned. I also chat with many online friends as I talk to my real-life friends.

Dịch nghĩa:

A: Tôi thích âm nhạc đến nỗi tôi luôn nghe chúng trong khi làm việc nhà. Có rất nhiều bài hát hấp dẫn mà tôi thường nghe chúng hàng giờ. Bất cứ khi nào tôi nghe bài hát yêu thích của mình, tôi hát như thể tôi là một ca sĩ thực thụ.

B: Tôi lướt mạng xã hội nhiều đến nỗi tôi thường quên nghỉ ngơi. Nội dung gây nghiện đến mức đôi khi tôi dành nhiều thời gian trực tuyến hơn dự định. Tôi cũng trò chuyện với nhiều bạn bè trực tuyến như tôi nói chuyện với bạn bè ngoài đời thực.

Phân tích:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả “I always listen to them while doing chores” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “so … that”.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả “I often end up listening to them for hours” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “such … that”.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức “I am a true singer” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “as if”. Vì thông tin “I am a true singer” không đúng sự thật nên cần lùi thì của động từ “am” thành “were”.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả “I often forget to take a break” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “so … that”.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả “I sometimes spend more time online than I planned” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “such … that”.

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức “I talk to my real-life friends” được nối với mệnh đề chính bằng liên từ “as”.

image-altGiải tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu