Communication and Culture - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 108, 109)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Communication and Culture - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 108, 109). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 8.
communication and culture unit 8 tieng anh 12 global success trang 108 109

Unit 8: Wildlife conservation trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 tập trung khai thác về chủ đề Bảo tồn động vật hoang dã. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 8 Communication and Culture. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Key Takeaways

Học sinh luyện tập sử dụng các câu hỏi bên dưới để bày tỏ sự quan tâm đến người khác:

  • Has something happened? (Có chuyện gì xảy ra không?)

  • Is there something wrong? (Có chuyện gì không ổn sao?)

  • Is there anything I can do to help? (Tôi có thể giúp gì không?)

  • Do you feel better now? (Bây giờ bạn đã thấy khỏe hơn chưa?)

Học sinh đọc thông tin về một số loài động vật để xác định chúng có thuộc nhóm động vật đang bị đe dọa hay không, sau đó làm việc theo nhóm để kể tên một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam.

Everyday English

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

A. Has something happened?

B. Is there something wrong?

C. Is there anything I can do to help?

D. Do you feel better now?

Conversation 1

Nam: Hi, Linda. Why didn't you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. (1)____________.

Linda: I had a stomachache, so I had to stay at home and rest.

Nam: Sorry to hear that. (2)____________.

Linda: I'm fine now. Thanks for asking.

Đáp án: 1.A

  • Từ khóa: Cuc Phuong National Park, worried about you

  • Loại thông tin cần điền: một câu hỏi thể hiện sự lo lắng, quan tâm.

  • Vị trí thông tin: “Has something happened?”

  • Giải thích: Vì Nam đang quan tâm đến lý do Linda không tham gia chuyến đi nên đã đặt câu hỏi “Has something happened?” (Đã có chuyện gì xảy ra hả?) để thể hiện sự lo lắng của Nam. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án A.

Đáp án: 2.D

  • Từ khóa: sorry, hear

  • Loại thông tin cần điền: một câu hỏi về tình trạng sức khỏe của Linda.

  • Vị trí thông tin: "Do you feel better now?"

  • Giải thích: Sau khi Linda nói rằng cô ấy bị đau bụng, Nam đã dùng câu “Do you feel better now?” (Bây giờ bạn đã thấy khỏe hơn chưa?) để hỏi thăm về tình trạng sức khỏe của Linda ở thời điểm hiện tại. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án D.

Conversation 2

Mai: You look worried. (3)____________.

Nam: No, I'm just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow.

Mai: (4)____________.

Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai.

Đáp án: 3.B

  • Từ khóa: you, look worried

  • Loại thông tin cần điền: một câu hỏi bày tỏ sự lo lắng về tình trạng của Nam

  • Vị trí thông tin:” Is there something wrong?”

  • Giải thích: Sau khi Mai nhận thấy Nam đang lo lắng về một điều gì đó, cô ấy đã đặt câu hỏi "Is there something wrong?" (Có chuyện gì không ổn sao?) để thể hiện sự quan tâm. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án B.

Đáp án: 4.C

  • Từ khóa: nervous, presentation, wildlife protection, tomorrow

  • Loại thông tin cần điền: một câu hỏi đề nghị giúp đỡ Nam với bài thuyết trình

  • Vị trí thông tin: “Is there anything I can do to help?”

  • Giải thích: Sau khi Nam nói rằng cậu ấy lo lắng về bài thuyết trình của mình, Mai đã chủ động đề nghị giúp đỡ qua câu hỏi "Is there anything I can do to help?” (Tôi có thể giúp gì không?). Vì vậy, đáp án đúng là đáp án C.

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 109 to help you.

1. A looks worried because he/she hasn't collected enough information about endangered species for his/her biology project. B expresses concern about him/her.

Tình huống: A tỏ ra lo lắng vì anh ấy/cô ấy chưa thu thập đủ thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho dự án sinh học của mình. B bày tỏ sự quan tâm đến anh/cô ấy.

Suggested conversation 1

A: You look worried. Has something happened?
B: Yeah, it’s my biology project. The deadline is tomorrow, and I haven’t collected enough information about endangered species like tigers and rhinos. I’m not sure if I can finish it on time.
A: Oh no, that sounds stressful! Is there anything I can do to help?
B: Actually, yes. If you could help me find more information about some endangered species in Vietnam, that would be really helpful.
A: Sure! I’ll help you look up some sources. Don’t worry, we’ll figure it out.
B: Thanks so much! That would make things a lot easier.

Dịch nghĩa

A: Bạn trông có vẻ lo lắng. Có chuyện gì xảy ra à?
B: Ừ, đó là dự án sinh học của mình. Hạn chót là ngày mai, nhưng mình vẫn chưa thu thập đủ thông tin về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như hổ và tê giác. Mình không chắc có thể hoàn thành kịp thời hạn.
A: Ôi không, nghe có vẻ căng thẳng đấy! Có gì mình có thể giúp không?
B: Thật ra là có. Nếu bạn có thể giúp mình tìm thêm thông tin về một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam, thì sẽ rất hữu ích.
A: Chắc chắn rồi! Mình sẽ giúp bạn tìm một số nguồn tài liệu. Đừng lo lắng, chúng ta sẽ giải quyết được.
B: Cảm ơn rất nhiều! Điều đó sẽ giúp mọi thứ dễ dàng hơn rất nhiều.

Suggested conversation 2

A: You seem really stressed today. Is there something wrong?
B: Yes, I’ve been working on my biology project, and I still don’t have enough details about endangered animals, and the deadline is tomorrow! I’m afraid I won’t be able to finish in time.
A: That sounds tough. Is there anything I can do to help? Maybe I could help you with some research?
B: Wow, that would be amazing! If you could find information on endangered species in Asia, it would save me a lot of time.
A: Of course, I’ll start looking it up right now. We can do this together!
B: You’re a lifesaver. Thank you so much!

Dịch nghĩa

A: Hôm nay bạn có vẻ căng thẳng. Có chuyện gì không ổn à?
B: Đúng vậy, mình đang làm dự án sinh học và vẫn chưa có đủ thông tin chi tiết về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, mà hạn chót là ngày mai! Mình sợ rằng sẽ không thể hoàn thành kịp.
A: Nghe có vẻ khó khăn đấy. Có gì mình có thể giúp không? Có lẽ mình có thể giúp bạn nghiên cứu?
B: Wow, điều đó thật tuyệt vời! Nếu bạn có thể tìm thông tin về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở châu Á, nó sẽ tiết kiệm cho mình rất nhiều thời gian.
A: Tất nhiên rồi, mình sẽ bắt đầu tìm ngay bây giờ. Chúng ta có thể làm việc này cùng nhau!
B: Bạn đúng là cứu tinh. Cảm ơn bạn rất nhiều!

2. B didn't join a school field trip to the Endangered Species Rescue Centre. A expresses concern about him/her.

Tình huống: B không tham gia chuyến đi thực tế của trường đến Trung tâm cứu hộ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. A bày tỏ sự lo lắng về anh ấy/cô ấy.

Suggested conversation 1

A: Hey, I noticed you weren’t at the school trip to the Endangered Species Rescue Centre yesterday. Has something happened?
B: Yeah, I wasn’t feeling too well, so I had to stay home. I was really looking forward to the trip though.
A: Oh, that’s unfortunate. Do you feel better now?
B: Thanks for asking! Yeah, I’m feeling much better now, just a bit tired. I hope I can catch up on what I missed.
A: I’m glad to hear you’re better! Don’t worry, I took some notes during the trip. I can share them with you if you want.
B: That would be so helpful! Thanks a lot, I appreciate it.

Dịch nghĩa:

A: Này, hôm qua mình thấy bạn không tham gia chuyến đi của trường đến Trung tâm Cứu hộ Động vật có Nguy cơ Tuyệt chủng. Có chuyện gì xảy ra à?
B: Ừ, mình không được khỏe lắm nên phải ở nhà. Mình thật sự rất mong chờ chuyến đi đó.
A: Ồ, thật tiếc quá. Bạn cảm thấy khá hơn chưa?
B: Cảm ơn vì đã hỏi thăm! Ừ, mình cảm thấy khá hơn nhiều rồi, chỉ hơi mệt một chút thôi. Mình hy vọng có thể bù đắp những gì đã bỏ lỡ.
A: Mình vui khi nghe bạn đã khỏe hơn! Đừng lo lắng, mình đã ghi lại một số ghi chú trong chuyến đi. Nếu bạn muốn, mình có thể chia sẻ với bạn.
B: Điều đó sẽ thật sự hữu ích! Cảm ơn nhiều, mình rất cảm kích.

Suggested conversation 2

A: Hi! I didn’t see you at the field trip yesterday. What’s the matter?
B: Oh, I was feeling a bit sick, so I had to miss it. I was disappointed because I really wanted to go.
A: That’s too bad! Are you OK now?
B: Yes, thanks! I’m feeling much better now. Just getting back to my usual routine.
A: I’m glad to hear that! If you want, I can tell you all about the trip and what we saw.
B: That sounds great, thank you! I really didn’t want to miss out, so I’d love to hear about it.

Dịch nghĩa:

A: Chào bạn! Hôm qua mình không thấy bạn trong chuyến đi thực tế. Có chuyện gì thế?
B: Ồ, mình cảm thấy hơi mệt nên phải nghỉ ở nhà. Mình thấy tiếc vì thật sự rất muốn tham gia chuyến đi đó.
A: Thật là tệ! Bạn ổn chưa?
B: Vâng, cảm ơn! Mình cảm thấy khỏe hơn nhiều rồi. Chỉ đang quay lại thói quen bình thường thôi.
A: Mình vui khi nghe điều đó! Nếu bạn muốn, mình có thể kể cho bạn nghe về chuyến đi và những gì chúng mình đã thấy.
B: Nghe tuyệt quá, cảm ơn bạn! Mình thật sự không muốn bỏ lỡ, nên mình rất muốn nghe về nó.

Culture

1. Read the following text. Put a tick (✔) if the animals in the table are classified as endangered and a cross (X) if they are not.

Animals

Endangered or not

1

Siberian sturgeon

- Rate of population decline: between 50 and 80 percent over the past 60 years.

- Causes of decline: overfishing, poaching, and habitat loss.

2

Ethiopian banana frog

- Location: in southern Ethiopia

- Area of occupancy: less than 2,000 square kilometres

x

3

Snaggletooth shark

- Location: in the tropical, coastal waters of the Indian and Pacific Oceans.

- Area of occupancy: enormous, from southeast Africa to the Philippines and from China to Australia

x

4

Tahiti reed-warbler

- Location: only on the Pacific Island of Tahiti

- Population: fewer than 1,000 individuals

Area of occupancy: around 420 square kilometres

1. Siberian sturgeon

Đáp án:

Giải thích: Dựa trên thông tin trong bảng, tỷ lệ suy giảm quần thể của loài này từ 50 đến 80% trong 60 năm qua, nguyên nhân chính là do khai thác quá mức, săn trộm và mất môi trường sống. Vì vậy, loài "Siberian sturgeon" (Cá tầm Siberia) là loài động vật bị đe dọa.

2. Ethiopian banana frog

Đáp án: x

Giải thích: Mặc dù loài này chỉ sinh sống ở phía nam Ethiopia và có diện tích cư trú dưới 2.000 km² nhưng không có dấu hiệu rõ ràng cho thấy nó bị đe dọa. Vì vậy, loài "Ethiopian banana frog" (Ếch chuối Ethiopia) không được coi là bị đe dọa.

3. Snaggletooth shark

Đáp án: x

Giải thích: Loài cá mập này có khu vực cư trú rất lớn, từ Đông Nam Phi đến Philippines và từ Trung Quốc đến Australia. Do khu vực cư trú lớn và không có thông tin về suy giảm quần thể, loài “Snaggletooth shark” (Cá mập răng cưa) không được coi là bị đe dọa.

4. Tahiti reed-warbler

Đáp án:

Giải thích: Loài chim này chỉ sinh sống trên đảo Tahiti và có số lượng ít hơn 1.000 cá thể, với diện tích cư trú khoảng 420 km². Điều này cho thấy loài này đang bị đe dọa nghiêm trọng, vì vậy loài “Tahiti reed-warbler” (Chim sậy Tahiti) được đánh dấu là động vật bị đe dọa.

2. Work in groups. Name some endangered animals in Viet Nam. Share what you know about them.

Suggested answer 1
The green sea turtle is a critically endangered species found along the coastal regions of Vietnam. These turtles are often hunted for their shells and meat, and their nesting sites are being destroyed by human activity. In addition, pollution, including plastic waste in the ocean, poses a significant threat to their survival. Despite conservation efforts, the green sea turtle population continues to decline, and the species is classified as critically endangered in Vietnam.

Dịch nghĩa

Rùa biển xanh là một loài cực kỳ nguy cấp được tìm thấy dọc theo các vùng ven biển của Việt Nam. Những con rùa này thường bị săn bắt để lấy mai và thịt, và các khu vực làm tổ của chúng đang bị phá hủy do hoạt động của con người. Ngoài ra, ô nhiễm, đặc biệt là rác thải nhựa trong đại dương, cũng là một mối đe dọa lớn đối với sự sống còn của chúng. Mặc dù đã có các nỗ lực bảo tồn, nhưng quần thể rùa biển xanh vẫn tiếp tục suy giảm, và loài này được xếp vào danh sách cực kỳ nguy cấp ở Việt Nam.

Suggested answer 2

The red-shanked douc is a primate species that is native to Vietnam, known for its distinctive bright red legs and colorful face. Unfortunately, this species is endangered due to illegal hunting and habitat destruction, primarily for logging and agricultural expansion. The red-shanked douc lives in tropical forests, and the loss of their habitat has forced them into smaller and more isolated populations. Conservation efforts are underway, but the species remains at high risk of extinction.

Dịch nghĩa

Voọc chà vá chân đỏ là một loài linh trưởng bản địa của Việt Nam, nổi bật với đôi chân đỏ rực và khuôn mặt đầy màu sắc. Tuy nhiên, loài này đang bị đe dọa do nạn săn bắt trái phép và sự phá hủy môi trường sống, chủ yếu do khai thác gỗ và mở rộng nông nghiệp. Voọc chà vá chân đỏ sống trong các khu rừng nhiệt đới, và sự mất mát môi trường sống đã buộc chúng phải sống trong các quần thể nhỏ và cô lập hơn. Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai, nhưng loài này vẫn có nguy cơ tuyệt chủng cao.

Giải tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và lời giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 8 Communication and Culture, Anh ngữ ZIM hy vọng đây sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, giúp học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu