Speaking - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 105, 106)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Speaking - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 105, 106). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 8.
speaking unit 8 tieng anh 12 global success trang 105 106

Key Takeaways

Học sinh xếp hạng từng hoạt động theo thứ tự tầm quan trọng của nó đối với việc bảo tồn động vật hoang dã; lên danh sách các hoạt động muốn tổ chức cho sự kiện “World Wildlife Day” và trình bày trước lớp.

1. Activities for conserving wildlife. Are the following activities good for conserving wildlife? Rank each activity in order of its importance to conserving wildlife.

Suggested answer

Yes, the following activities are good for conserving wildlife.

Avoiding harmful activities that damage ecosystems is our top priority because this ensures the protection of wildlife habitats and ecosystems.

The second most crucial activity is raising funds for endangered species. I think funds can be used for habitat restoration, research, anti-poaching efforts, and breeding programs. These activities directly support endangered species and improve their chances of survival.

The third most important activity is volunteering for wildlife conservation as volunteers can directly engage in conservation projects and gain meaningful experience.

The remaining activities are ranked as: 5 - 4 - 1 - 7 because they focus on educating and raising public awareness about endangered species conservation.

Dịch nghĩa

Có, các hoạt động bên dưới rất tốt cho việc bảo tồn động vật hoang dã.

Tránh các hoạt động có hại gây tổn hại đến hệ sinh thái là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi vì điều này đảm bảo bảo vệ môi trường sống và hệ sinh thái của động vật hoang dã.

Hoạt động quan trọng thứ hai là gây quỹ cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tôi nghĩ rằng quỹ có thể được sử dụng cho mục đích phục hồi môi trường sống, nghiên cứu, nỗ lực chống săn trộm và các chương trình nhân giống. Các hoạt động này hỗ trợ trực tiếp cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng và cải thiện cơ hội sống sót của chúng.

Hoạt động quan trọng thứ ba là tình nguyện bảo tồn động vật hoang dã vì các tình nguyện viên có thể trực tiếp tham gia vào các dự án bảo tồn và tích lũy kinh nghiệm có ý nghĩa.

Các hoạt động còn lại được xếp hạng là: 5 - 4 - 1 - 7 vì chúng tập trung vào việc giáo dục và nâng cao nhận thức của công chúng về việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Gợi ý xếp hạng từng hoạt động theo thứ tự tầm quan trọng của nó đối với việc bảo tồn động vật hoang dã

3. Avoiding activities, e.g. diving or swimming in the area that may harm the ecosystem (Tránh các hoạt động, ví dụ như lặn hoặc bơi trong khu vực có thể gây hại cho hệ sinh thái)

6. Raising funds for endangered species (Gây quỹ cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng)

2. Volunteering to help local wildlife (Tham gia tình nguyện để giúp đỡ động vật hoang dã địa phương)

5. Watching documentaries about wildlife (Xem các bộ phim tài liệu về động vật hoang dã)

4. Inviting guest speakers to talk about wildlife conservation (Mời các diễn giả nói về việc bảo tồn động vật hoang dã)

1. Organising art or photography exhibitions of wildlife (Tổ chức triển lãm nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh về động vật hoang dã)

7. Holding writing and speaking competitions about wildlife conservation, e.g. writing essays and debating (Tổ chức các cuộc thi viết và nói về việc bảo tồn động vật hoang dã, ví dụ như viết luận và tranh luận)

2. Work in groups. Read the notice. Then brainstorm a list of activities you want to organise for the event. Explain how the activities will help conserve wildlife. Use the list in 1 and the example below to help you.

Suggested dialogue 1

A: Today, we’re discussing activities for the World Wildlife Day event. Does anyone have ideas for activities that can raise awareness about wildlife conservation?

B: I think we should organise a nature walk where students can observe local wildlife in their natural habitat.

C: That’s a good idea! But how will the nature walk help conserve wildlife?

B: Well, it will give students a chance to see how important it is to protect habitats. By experiencing nature firsthand, they’ll develop a greater appreciation for wildlife and be more motivated to conserve it.

A: That sounds great. We could also combine the walk with a short seminar where experts talk about local endangered species and what we can do to protect them.

Dịch nghĩa

A: Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về các hoạt động cho sự kiện Ngày Động vật hoang dã Thế giới. Có ai có ý tưởng nào về các hoạt động có thể nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã không?

B: Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức một chuyến đi bộ trong thiên nhiên, nơi học sinh có thể quan sát động vật hoang dã địa phương trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

C: Đó là một ý tưởng hay! Nhưng chuyến đi bộ trong thiên nhiên sẽ giúp bảo tồn động vật hoang dã như thế nào?

B: Vâng, nó sẽ cho học sinh cơ hội thấy được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống. Bằng cách trải nghiệm thiên nhiên trực tiếp, họ sẽ phát triển lòng trân trọng lớn hơn đối với động vật hoang dã và có động lực hơn để bảo tồn chúng.

A: Nghe có vẻ tuyệt. Chúng ta cũng có thể kết hợp chuyến đi bộ với một hội thảo ngắn, nơi các chuyên gia nói về các loài có nguy cơ tuyệt chủng tại địa phương và những gì chúng ta có thể làm để bảo vệ chúng.

Suggested dialogue 2

A: We need to come up with ideas for World Wildlife Day. What activities can we organise to help raise awareness and conserve wildlife?

B: How about organising a school fair where we sell eco-friendly products and donate the proceeds to wildlife conservation projects?

C: That’s a fantastic idea, but we should also include an educational component. Maybe we can set up booths where people can learn about endangered species and conservation efforts.

B: Absolutely! We can also invite local conservationists to give talks at the event to make it more informative.

A: Perfect. A fair with both fundraising and educational components will not only raise awareness but also provide financial support for conservation.

Dịch nghĩa

A: Chúng ta cần đưa ra ý tưởng cho Ngày Động vật hoang dã Thế giới. Chúng ta có thể tổ chức những hoạt động nào để nâng cao nhận thức và bảo tồn động vật hoang dã?

B: Về việc tổ chức hội chợ trường học, nơi chúng ta bán các sản phẩm thân thiện với môi trường và quyên góp số tiền thu được cho các dự án bảo tồn động vật hoang dã thì sao?

C: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, nhưng chúng ta cũng nên đưa vào một thành phần giáo dục. Có lẽ chúng ta có thể dựng các gian hàng nơi mọi người có thể tìm hiểu về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và các nỗ lực bảo tồn.

B: Hoàn toàn có thể! Chúng ta cũng có thể mời các nhà bảo tồn địa phương đến thuyết trình tại sự kiện để sự kiện có nhiều thông tin hơn.

A: Hoàn hảo. Một hội chợ có cả thành phần gây quỹ và giáo dục sẽ không chỉ nâng cao nhận thức mà còn cung cấp hỗ trợ tài chính cho công tác bảo tồn.

image-alt

3. Work in groups. Summarise your ideas and present the activities for the World Wildlife Day to the class. Vote for the best ideas.

Suggested answer

We discussed potential activities for the World Wildlife Day to increase students' awareness of wildlife conservation. We have selected three main activities. The first is a nature walk combined with a seminar, where students can observe local wildlife in their natural habitat and then attend a talk by conservation experts. This activity will allow students to see firsthand the importance of protecting ecosystems and will provide them with valuable knowledge. The second activity is to organise a school fair with eco-friendly products for sale, with the proceeds going to conservation projects. We will also set up educational booths to raise awareness about endangered species. Lastly, we propose holding a wildlife photography exhibition, where students submit their best photos of local wildlife. The photos will be displayed with educational information about the species, and funds raised through the sale of the photos will be donated to wildlife conservation efforts.

Dịch nghĩa

Chúng tôi đã thảo luận về các hoạt động tiềm năng cho Ngày Động vật hoang dã Thế giới để nâng cao nhận thức của học sinh về bảo tồn động vật hoang dã. Chúng tôi đã chọn ba hoạt động chính. Hoạt động đầu tiên là đi bộ trong thiên nhiên kết hợp với hội thảo, nơi học sinh có thể quan sát động vật hoang dã địa phương trong môi trường sống tự nhiên của chúng và sau đó tham dự buổi nói chuyện của các chuyên gia bảo tồn. Hoạt động này sẽ cho phép học sinh tận mắt chứng kiến ​​tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái và sẽ cung cấp cho các em kiến ​​thức quý giá. Hoạt động thứ hai là tổ chức hội chợ trường học với các sản phẩm thân thiện với môi trường để bán, với số tiền thu được sẽ dành cho các dự án bảo tồn. Chúng tôi cũng sẽ lập các gian hàng giáo dục để nâng cao nhận thức về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Cuối cùng, chúng tôi đề xuất tổ chức một triển lãm ảnh động vật hoang dã, nơi học sinh gửi những bức ảnh đẹp nhất của mình về động vật hoang dã địa phương. Các bức ảnh sẽ được trưng bày cùng với thông tin giáo dục về các loài và số tiền thu được từ việc bán ảnh sẽ được quyên góp cho các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã.

Giải tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và lời giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 8 Speaking, Anh ngữ ZIM hy vọng đây sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, giúp học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu