Reading - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 104, 105)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 104, 105). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 8.
reading unit 8 tieng anh 12 global success trang 104 105

Unit 8: Wildlife conservation trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 tập trung khai thác về chủ đề Bảo tồn động vật hoang dã. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 8 Reading. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Key Takeaways

Học sinh đọc một bản tin tức về động vật hoang dã, sau đó xác định tiêu đề thích hợp cho từng đoạn trong bài, trả lời câu hỏi trắc nghiệm và xác định nghĩa của một số từ/cụm từ như:

  • spawning ground = a place where sea turtles and other animals such as fish and frogs leave their eggs

  • debris = broken pieces of something larger

  • nurseries = places where young plants are grown for planting somewhere else

  • marine = related to the sea

  • vulnerable = easily harmed or hurt physically or mentally

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

Do you often read news stories about wildlife? If yes, what are they about?

Suggested answers

Ex 1: Yes, I do. Last month, I read an article about a group of volunteers who rescued a pod of dolphins stranded on a beach. They worked tirelessly to return the dolphins to the ocean.

(Vâng, tôi có. Tháng trước, tôi đã đọc một bài báo về một nhóm tình nguyện viên cứu một đàn cá heo bị mắc cạn trên bãi biển. Họ đã làm việc không ngừng nghỉ để đưa đàn cá heo trở lại biển.)

Ex 2: Yes, I do. A few days ago, I came across a story about efforts to protect the endangered Sumatran tiger. Conservationists are working on creating safe habitats and reducing poaching.

(Vâng, tôi có. Vài ngày trước, tôi bắt gặp một câu chuyện về những nỗ lực bảo vệ loài hổ Sumatra đang có nguy cơ tuyệt chủng. Các nhà bảo tồn đang cố gắng tạo ra những môi trường sống an toàn và giảm thiểu việc săn bắt.)

Ex 3: Yes, I do. Last week, I read about a wildlife reserve in Africa that uses drones to monitor and protect endangered animals from poachers. The technology has been very effective.

(Vâng, tôi có. Tuần trước, tôi đã đọc về một khu bảo tồn động vật hoang dã ở Châu Phi sử dụng máy bay không người lái để giám sát và bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khỏi những kẻ săn trộm. Công nghệ này đã rất hiệu quả.)

2. Read the news items and choose the most suitable headline for each one. There are TWO extra headlines.

Xác định tiêu đề cho đoạn 1

Đáp án: B. Sea turtle protection efforts supported by hundreds of volunteers (Nỗ lực bảo vệ rùa biển được hỗ trợ bởi hàng trăm tình nguyện viên)

Giải thích: Đoạn 1 của bài viết xuất hiện các từ khóa liên quan đến hoạt động bảo vệ rùa biển của các tình nguyện viên như "More than 600 volunteers participated in sea turtle conservation activities" và "Volunteers made sure that their spawning ground is safe”. Những tình nguyện viên này không chỉ bảo vệ môi trường sống của rùa mà còn đảm bảo an toàn cho nơi sinh sản của chúng. Hơn nữa, đoạn văn còn nhấn mạnh rằng rùa biển đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và các chương trình bảo vệ rùa biển được tổ chức hàng năm đã thu hút rất nhiều tình nguyện viên. Vì vậy, tiêu đề "Sea turtle protection efforts supported by hundreds of volunteers" là phù hợp nhất để bao quát nội dung của đoạn 1.

Xác định tiêu đề cho đoạn 2

Đáp án: A. Plans to help coral reefs recover (Những kế hoạch giúp các rạn san hô phục hồi)

Giải thích: Đoạn 2 của bài viết xuất hiện các từ khóa liên quan đến các biện pháp nhằm phục hồi rạn san hô, chẳng hạn như "restore the coral reef ecosystem", "clean-ups of the seabed" và "removal of marine debris". Ngoài ra, đoạn văn cũng đề cập đến việc các thợ lặn chuyên nghiệp thu thập những mảnh san hô bị vỡ và trồng lại chúng trong "underwater nurseries". Mục tiêu cuối cùng là tăng cường độ bao phủ của san hô và thúc đẩy đa dạng sinh học biển (promote marine biodiversity). Những chi tiết này cho thấy đoạn văn tập trung vào các hoạt động và kế hoạch nhằm giúp các rạn san hô được phục hồi. Vì vậy, tiêu đề "Plans to help coral reefs recover" là tiêu đề phù hợp nhất để bao quát nội dung của đoạn 2.

Xác định tiêu đề cho đoạn 3

Đáp án: D. Wildlife art exhibition to raise public awareness and funds (Triển lãm nghệ thuật động vật hoang dã nhằm nâng cao nhận thức của công chúng và gây quỹ)

Giải thích: Đoạn 3 nói về triển lãm nghệ thuật "Paint for Wildlife" tại Hà Nội, bao gồm hơn 30 bức tranh của học sinh trung học. Sự kiện này nhằm quyên góp tiền để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã. Vì vậy, tiêu đề "Wildlife art exhibition to raise public awareness and funds" là phù hợp nhất để bao quát nội dung của đoạn 3.

image-alt

3. Read the news items again and match the highlighted words and phrase with their meanings.

1. spawning ground

Đáp án: c

—> spawning ground = a place where sea turtles and other animals such as fish and frogs leave their eggs

Dịch nghĩa: nơi đẻ trứng = nơi mà rùa biển và các loài động vật khác như cá và ếch đẻ trứng

2. debris

Đáp án: e

—> debris = broken pieces of something larger

Dịch nghĩa: mảnh vỡ = các mảnh vỡ từ một thứ gì đó lớn hơn

3. nurseries

Đáp án: b

—> nurseries = places where young plants are grown for planting somewhere else

Dịch nghĩa: vườn ươm = nơi cây non được trồng để sau đó mang đi trồng ở nơi khác

4. marine

Đáp án: d

—> marine = related to the sea

Dịch nghĩa: thuộc về biển = liên quan đến biển

5. vulnerable

Đáp án: a

—> vulnerable = easily harmed or hurt physically or mentally

Dịch nghĩa: dễ bị tổn thương = dễ bị tổn thương về thể chất hoặc tinh thần

4. Read the news items again and choose the correct answer.

1. Where is the sea turtle spawning ground?

A. Con Dao Island

B. Ha Noi

C. Khanh Hoa

D. Nha Trang

Đáp án: A. Con Dao Island

Vị trí thông tin: "More than 600 volunteers participated in sea turtle conservation activities held on Con Dao Island last week."

Giải thích: Đoạn văn đề cập đến hoạt động bảo tồn rùa biển diễn ra trên đảo Côn Đảo, do đó nơi đẻ trứng của rùa biển nằm ở Côn Đảo. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án A. Loại các đáp án còn lại vì những địa điểm này không được đề cập trong đoạn văn nói về hoạt động đẻ trứng của rùa biển.

2. Which of the following is NOT true about sea turtles?

A. Volunteers help sea turtles by burying them in the sand.

B. Their populations have gone down significantly.

C. They receive help from volunteers every year.

D. They are facing extinction all over the world.

Đáp án: A

Vị trí thông tin: “They also rescued turtle eggs and buried them in the sand."

Giải thích: Theo thông tin từ đoạn 1 thì các tình nguyện viên không chôn rùa biển mà chỉ chôn trứng của chúng xuống đất. Vì vậy, thông tin không đúng về rùa biển nằm ở đáp án A. Loại các đáp án B, C và D vì chúng đều chứa thông tin đúng về rùa biển như loài này đang bị đe dọa tuyệt chủng (, số lượng đã giảm đáng kể và nhận được sự giúp đỡ từ tình nguyện viên hàng năm.

3. Why did the management board of Nha Trang Bay have to monitor the number of divers and swimmers there?

A. To train more professional divers.

B. To restore the coral system.

C. To avoid putting pressure on the system.

D. To promote the natural habitat of the bay.

Đáp án: C

Vị trí thông tin: "The bay’s management board will also monitor the number of swimmers and divers to avoid putting too much stress on the ecosystem."

Giải thích: Theo thông tin từ đoạn 2 thì ban quản lý vịnh Nha Trang cần phải giám sát số lượng thợ lặn và người bơi ở đó để tránh gây áp lực lên hệ sinh thái. Cụm từ “putting pressure on the system” đồng nghĩa với cụm “putting too much stress on the ecosystem” trong bài đọc. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án C. Loại A và D vì việc huấn luyện thợ lặn và việc thúc đẩy môi trường sống của vịnh không được nhắc đến. Loại B vì phục hồi hệ thống san hô không phải là lý do chính.

4. How many paintings will be on display in the wildlife exhibition?

A. Around 600.

C. Around 25.

B. Around 300.

D. Around 30.

Đáp án: D. Around 30

Vị trí thông tin: “It will include more than 30 paintings by secondary school students across the country."

Giải thích: Theo thông tin từ đoạn 3 thì buổi triển lãm sẽ có khoảng 30 bức tranh của học sinh trung học trên cả nước. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án D. Loại các đáp án còn lại vì không phản ánh đúng số lượng tranh được trưng bày tại buổi triển lãm động vật hoang dã.

5. What will happen to the paintings at the exhibition?

A. They will be donated to visitors.

B. They will be sold to raise money for wildlife conservation.

C. They will be shown in public places.

D. They will be given to different schools.

Đáp án: B

Vị trí thông tin: “All of them will be on sale to raise money for the protection of endangered and vulnerable species."

Giải thích: Theo thông tin từ đoạn 3 thì tất cả tranh trưng bày sẽ được bán để gây quỹ bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương. Cụm từ “ raise money for wildlife conservation” đồng nghĩa với cụm “raise money for the protection of endangered and vulnerable species” trong bài đọc. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án B. Loại A, C và D vì không có thông tin nào trong bài đọc đề cập đến việc sẽ tặng tranh cho du khách, trưng bày tranh ở nơi công cộng hoặc tặng cho các trường học.

5. Work in groups. Discuss the following questions.

Which of the news items do you find most interesting or useful? Why? (Bạn thấy tin tức nào thú vị hoặc hữu ích nhất? Tại sao?)

Suggested answer 1

I think news item No. 2 most interesting because it discusses the efforts to restore coral reefs in Nha Trang Bay, which is crucial for marine biodiversity. This project not only protects the ecosystem but also involves the local community in environmental conservation. (Tôi nghĩ mục tin tức số 2 thú vị nhất vì nó nói về những nỗ lực khôi phục rạn san hô ở vịnh Nha Trang, điều này rất quan trọng đối với đa dạng sinh học biển. Dự án này không chỉ bảo vệ hệ sinh thái mà còn thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương vào việc bảo vệ môi trường.)

Suggested answer 2

I find news item No. 1 most useful because it highlights the importance of sea turtle conservation and the impact volunteers can make in protecting these endangered animals. The story encourages more people to get involved in wildlife protection. (Tôi thấy mục tin tức số 1 hữu ích nhất vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn rùa biển và tác động mà tình nguyện viên có thể tạo ra trong việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này. Câu chuyện khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo vệ động vật hoang dã.)

Suggested answer 3

I find news item No. 3 most interesting because it combines art with wildlife conservation. It’s a creative way to raise funds and awareness, and it gives young artists an opportunity to contribute to protecting endangered species. (Tôi thấy mục tin tức số 3 thú vị nhất vì nó kết hợp nghệ thuật với việc bảo tồn động vật hoang dã. Đây là một cách sáng tạo để gây quỹ và nâng cao nhận thức, đồng thời cũng là cơ hội để các nghệ sĩ trẻ đóng góp vào việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Giải tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 8: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu