Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation - Global Success
Unit 8 tiếng Anh lớp 12 Global Success nói về chủ đề bảo tồn động vật hoang dã. Ở unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và hoạt động giúp bảo tồn động vật hoang dã. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation. Sau đó là các bài luyện tập giúp học sinh ôn tập các từ đã học.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conversation [1]
1. Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ: The giant panda is an endangered species. (Gấu trúc lớn là loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
Endanger (v): đe doạ
Endangerment (n): sự đe doạ
2. Enclosure /ɪnˈkləʊʒər/ (n.): Chuồng, nơi nhốt
Ví dụ: The lions are kept in a large enclosure. (Những con sư tử được nhốt trong một chuồng lớn.)
Enclose (v): bao quanh, bao vây
Enclosed (adj): bị bao quanh
3. Mammal /ˈmæm.əl/ (n.): Động vật có vú
Ví dụ: Humans and elephants are both mammals. (Con người và voi đều là động vật có vú.)
4. Ape /eɪp/ (n.): Vượn, khỉ lớn
Ví dụ: Apes share many characteristics with humans. (Khỉ lớn có nhiều đặc điểm giống con người.)
5. Sign language /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n. phr.): Ngôn ngữ ký hiệu
Sign (v): ký hiệu
Language (n): ngôn ngữ
Ví dụ: Some apes have been trained to communicate using sign language. (Một số loài khỉ lớn đã được huấn luyện để giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)
6. Gibbon /ˈɡɪb.ən/ (n.): Loài vượn
Ví dụ: Gibbons are known for their incredible ability to swing from tree to tree. (Vượn nổi tiếng với khả năng đu cây rất giỏi.)
7. Threatened /ˈθret.ənd/ (adj.): Bị đe dọa
Ví dụ: Many species of animals are threatened due to deforestation. (Nhiều loài động vật bị đe dọa do nạn phá rừng.)
Threaten (n): mối đe doạ
Threat (v): đe doạ
8. Poacher /ˈpəʊ.tʃər/ (n.): Kẻ săn trộm
Ví dụ: Poachers are a major threat to wildlife conservation efforts. (Những kẻ săn trộm là mối đe dọa lớn đối với các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã.)
Poach (v): săn trộm
Poaching (n): việc săn trộm
9. Illegal /ɪˈliːɡəl/ (adj.): Bất hợp pháp
Ví dụ: Illegal logging has devastated large areas of the rainforest. (Nạn khai thác gỗ bất hợp pháp đã tàn phá những khu rừng nhiệt đới.)
Illegally (adv): một cách bất hợp pháp
Legal (adj): hợp pháp
10. Veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ (n.): Bác sĩ thú y
Ví dụ: A veterinarian treated the injured animal. (Một bác sĩ thú y đã chữa trị cho con vật bị thương.)
Vet (v): kiểm tra cẩn thận
11. Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v.): Giám sát
Ví dụ: Conservationists monitor the population of endangered species. (Các nhà bảo tồn giám sát số lượng các loài động vật đang bị đe dọa.)
Monitor (n): người giám sát
12. Release /rɪˈliːs/ (v.): Thả ra
Ví dụ: The rehabilitated animals were released back into the wild. (Những con vật được phục hồi đã được thả về thiên nhiên hoang dã.)
Release (n): sự phát hành
13. Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj.): Tuyệt chủng
Ví dụ: The dodo bird became extinct in the 17th century. (Chim dodo đã bị tuyệt chủng vào thế kỷ 17.)
Extinction (n): sự tuyệt chủng
14. Survive /səˈvaɪv/ (v.): Sống sót
Ví dụ: Only a few species managed to survive the drastic climate changes. (Chỉ một vài loài có thể sống sót qua những thay đổi khí hậu khắc nghiệt.)
Survival (n): sự sống sót
Survivor (n): người sống sót
15. Captivity /kæpˈtɪvɪti/ (n.): Sự nuôi nhốt
Ví dụ: The animals were kept in captivity for years before being released. (Những con vật bị nuôi nhốt trong nhiều năm trước khi được thả.)
Captive (v): nuôi nhốt
16. Conserve /kənˈsɜːv/ (v.): Bảo tồn
Ví dụ: Efforts to conserve endangered species are ongoing worldwide. (Các nỗ lực bảo tồn loài có nguy cơ tuyệt chủng đang diễn ra trên toàn thế giới.)
Conservation (n): sự bảo tồn
Conservationist (n): sự bảo tồn
17. Rare /reər/ (adj.): Hiếm
Ví dụ: The park is home to many rare species of birds. (Công viên là nơi cư trú của nhiều loài chim quý hiếm.)
Rarely (adv): hiếm khi
18. Spawning ground /ˈspɔːnɪŋ ɡraʊnd/ (n. phr.): Khu vực sinh sản
Ví dụ: The river serves as a spawning ground for many fish species. (Dòng sông là nơi sinh sản của nhiều loài cá.)
Spawning (n): sự đẻ trứng
Ground (n): bãi đất
19. Rescue /ˈres.kjuː/ (v.): Giải cứu
Ví dụ: Conservationists rescued a group of sea turtles caught in fishing nets. (Những người bảo tồn đã giải cứu một nhóm rùa biển bị mắc vào lưới đánh cá.)
Rescuer (n): người giải cứu
Rescue (n): giải cứu
20. Coral reef /ˈkɒrəl riːf/ (n.): Rạn san hô
Coral (n): san hô
Reef (n): dãy đá hoặc cát trên hoặc dưới mặt biển
Ví dụ: Coral reefs are vital to marine ecosystems. (Rạn san hô đóng vai trò quan trọng đối với các hệ sinh thái biển.)
21. Clean-up /ˈkliːnʌp/ (n. phr.): Chiến dịch làm sạch
Clean (v,adj): làm sạch, sạch sẽ
Ví dụ: Volunteers organized a beach clean-up to protect marine wildlife. (Các tình nguyện viên đã tổ chức một chiến dịch làm sạch bãi biển để bảo vệ động vật biển.)
22. Debris /dəˈbriː/ (n.): Mảnh vụn, rác thải
Ví dụ: The beach was littered with plastic debris. (Bãi biển đầy rác thải nhựa.)
23. Nursery /ˈnɜː.sər.i/ (n.): Nơi ươm giống, bảo tồn con non
Ví dụ: The bay is a natural nursery for young marine animals. (Vịnh là nơi ươm giống tự nhiên cho các loài động vật biển con.)
Nurse (n): ý tá
24. Marine /məˈriːn/ (adj.): Thuộc về biển
Ví dụ: Marine life is under threat due to pollution. (Cuộc sống biển đang bị đe dọa do ô nhiễm.)
Marine (n): người lính
25. Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ (n.): Đa dạng sinh học
Bio (adj): liên quan đến sự sống
Diversity (n): sự đa dạng
Ví dụ: Protecting biodiversity is crucial for maintaining healthy ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái lành mạnh.)
26. Vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ (adj.): Dễ bị tổn thương
Ví dụ: The species is listed as vulnerable due to habitat loss. (Loài này được liệt kê là dễ bị tổn thương do mất môi trường sống.)
Vulnerability (n): tính dễ bị tổn thương
27. Critically /ˈkrɪtɪkli/ (adv.): Nghiêm trọng, cực kỳ
Ví dụ: The critically endangered species is on the brink of extinction. (Loài này đang bị đe dọa nghiêm trọng và có nguy cơ tuyệt chủng.)
Critical (adj): nghiêm trọng
Criticallness (n): sự nghiêm trọng
28. Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v.): Đánh giá
Ví dụ: Scientists evaluate the impact of conservation programs on wildlife. (Các nhà khoa học đánh giá tác động của các chương trình bảo tồn lên động vật hoang dã.)
Evaluation (n): sự đánh giá
29. Occupancy /ˈɒk.jʊ.pən.si/ (n.): Sự chiếm đóng, sinh sống
Ví dụ: The occupancy of the forest by poachers threatens local wildlife. (Sự chiếm đóng của những kẻ săn trộm trong rừng đe dọa động vật hoang dã địa phương.)
30. Classify /ˈklæsɪfaɪ/ (v.): Phân loại
Ví dụ: Animals are classified based on their physical characteristics. (Động vật được phân loại dựa trên các đặc điểm hình thái của chúng.)
Classification (n): sự phân loại
31. Sturgeon /ˈstɜːdʒən/ (n.): Cá tầm
Ví dụ: Sturgeon populations have declined due to overfishing. (Số lượng cá tầm đã giảm do đánh bắt quá mức.)
32. Reed warbler /riːd ˈwɔː.blər/ (n.): Chim chích sậy
Ví dụ: The reed warbler is often found in wetlands. (Chim chích sậy thường được tìm thấy ở các khu vực đầm lầy.)
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation - Mở rộng
1. Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ (n.): Môi trường sống
Ví dụ: The destruction of forests threatens the habitat of many animals. (Sự phá hủy rừng đe dọa môi trường sống của nhiều loài động vật.)
2. Degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ (n.): Sự suy thoái
Ví dụ: Environmental degradation is one of the biggest threats to wildlife. (Sự suy thoái môi trường là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với động vật hoang dã.)
Degrade (v): suy thoái
3. Rehabilitate /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/ (v.): Phục hồi
Ví dụ: The center rehabilitates injured animals before releasing them back into the wild. (Trung tâm phục hồi chức năng cho các động vật bị thương trước khi thả chúng về tự nhiên.)
Rehabilitation (n): sự phục hồi
4. Preserve /prɪˈzɜːv/ (v.): Bảo quản, duy trì
Ví dụ: It is important to preserve natural habitats for future generations. (Việc bảo quản các môi trường sống tự nhiên cho các thế hệ sau rất quan trọng.)
Preservation (n): sự bảo tồn
Preservant (n): chất bảo quản
5. Breach /briːtʃ/ (v.): Xâm phạm, vi phạm
Ví dụ: Poachers were caught breaching wildlife protection laws. (Những kẻ săn trộm bị bắt khi vi phạm luật bảo vệ động vật hoang dã.)
Breach (n): sự phá luật, lời hứa
6. Biodiversity hotspot /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti ˈhɒt.spɒt/ (n. phr.): Điểm nóng đa dạng sinh học
Biodiversity (n): đa dạng sinh học
Hotspot (n): điểm nóng
Ví dụ: The Amazon rainforest is a biodiversity hotspot. (Rừng mưa nhiệt đới Amazon là một điểm nóng về đa dạng sinh học.)
7. Fossil fuel /ˈfɒs.ɪl ˌfjʊəl/ (n. phr.): Nhiên liệu hóa thạch
Fossil (n): hoá thạch
Fuel (n): nhiên liệu
Ví dụ: The burning of fossil fuels contributes to habitat destruction. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần vào sự phá hủy môi trường sống.)
8. Ecology /iˈkɒl.ə.dʒi/ (n.): Sinh thái học
Ví dụ: Understanding the ecology of a region is essential for conservation. (Hiểu về sinh thái học của một khu vực là rất cần thiết cho việc bảo tồn.)
9. Overexploitation /ˌoʊvərˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ (n.): Sự khai thác quá mức
Ví dụ: Overexploitation of marine resources has led to a decline in fish populations. (Khai thác quá mức tài nguyên biển đã dẫn đến sự suy giảm số lượng cá.)
Exploit (v): khai thác
Expoitation (n): sự khai thác
10. Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj.): Bền vững
Ví dụ: Sustainable farming practices can help protect wildlife habitats. (Các phương pháp canh tác bền vững có thể giúp bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.)
Sustainably (adv): một cách bền vững
Sustainability (n): sự bền vững
11.Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (n.): Hệ sinh thái
Ví dụ: Forest ecosystems are home to a wide variety of species. (Các hệ sinh thái rừng là nơi ở của nhiều loài sinh vật.)
12. Wildlife trafficking /ˈwaɪld.laɪf ˈtræf.ɪkɪŋ/ (n. phr.): Buôn lậu động vật hoang dã
Wildlife (n): động vật hoang dã
Trafficking (v): buôn lậu
Ví dụ: Wildlife trafficking is a growing problem in many parts of the world. (Buôn lậu động vật hoang dã đang trở thành vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới.)
13. Eco-tourism /ˈiː.kəʊ ˌtʊə.rɪ.zəm/ (n.): Du lịch sinh thái
Eco (prefix): kết nối với tự nhiên
Tourism (n): du lịch
Ví dụ: Eco-tourism promotes the conservation of natural areas. (Du lịch sinh thái thúc đẩy việc bảo tồn các khu vực tự nhiên.)
14. Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ (n. phr.): Khu bảo tồn động vật hoang dã
Wildlife: động vật hoang dã
Sanctuary: khu bảo tồn
Ví dụ: The wildlife sanctuary provides a safe haven for many threatened species. (Khu bảo tồn động vật hoang dã là nơi trú ẩn an toàn cho nhiều loài bị đe dọa.)
15. Predator /ˈpred.ə.tər/ (n.): Động vật săn mồi
Ví dụ: Lions are one of the top predators in the savannah. (Sư tử là một trong những động vật săn mồi đứng đầu trên thảo nguyên.)
Predator (n): người cướp bóc
16. Invasive species /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/ (n. phr.): Loài xâm lấn
Invasive: xâm lấn
Species: loài
Ví dụ: Invasive species can disrupt local ecosystems. (Các loài xâm lấn có thể phá vỡ hệ sinh thái địa phương.)
17. Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ (n.): Sự di cư
Ví dụ: The migration of birds is affected by climate change. (Sự di cư của chim bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.)
Migrate (v): di cư
18. Overpopulation /ˌəʊ.və.pɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ (n.): Sự bùng nổ dân số
Ví dụ: Overpopulation is leading to increased pressure on natural habitats. (Sự bùng nổ dân số đang gây áp lực lớn lên các môi trường sống tự nhiên.)
Population (n): dân số
Populate (v): cư trú
19. Reforestation /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ (n.): Trồng lại rừng
Ví dụ: Reforestation projects help restore the natural habitats of wildlife. (Các dự án trồng lại rừng giúp phục hồi môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã.)
Forest (n): rừng
Deforestation (n): phá rừng
20. Endemic /ɪnˈdemɪk/ (adj.): Đặc hữu
Ví dụ: This species of bird is endemic to the island. (Loài chim này là loài đặc hữu của hòn đảo.)
Luyện tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. Enclosure | a. ngôn ngữ ký hiệu |
2. Sign language | b. kẻ săn trộm |
3. Poacher | c. chuồng |
4. Veterinarian | d. khu vực sinh sản |
5. Spawning ground | e. bác sĩ thú y |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
illegal | extinct | nurseries | survive | clean-up |
monitor | endangered | rescue | release | debris |
The panda is an _______ species needing immediate conservation efforts.
_______ poaching of rhinos has pushed the species closer to extinction.
Scientists closely _______ whale migration patterns to study environmental changes.
The sanctuary will _______ the rescued birds back into the wild.
Dinosaurs became _______ millions of years ago due to environmental changes.
Only the strongest animals can ______ in such harsh desert conditions.
The wildlife ______ team saved the injured tiger from poachers' traps.
Volunteers organized a beach ______ to remove plastic and other pollutants.
After the storm, ______ from trees and houses covered the forest.
Coral reefs serve as _______ for many marine species, supporting biodiversity.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Classify
Critically
Evaluate
Vulnerable
Marine
Habitat
Preserve
Fossil fuel
Sustainable
Migration
Đáp án và giải thích
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
1-c, 2-a, 3-b, 4-e, 5-d
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
1. The panda is an _______ species needing immediate conservation efforts.
Đáp án: endangered
Giải thích: Dựa vào các từ “panda” (gấu trúc), “conservation efforts” (nỗ lực bảo tồn), có thể đoán gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo tồn. Vì vậy đáp án là “endangered”.
Dịch: Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng cần bảo tồn ngay lập tức.
2. _______ poaching of rhinos has pushed the species closer to extinction.
Đáp án: Illegal
Giải thích: Dựa vào các từ “poaching” (săn trộm), “rhinos” (tê giác), “extinction” (tuyệt chủng), có thể đoán săn trộm tê giác trái phép khiến nó có nguy cơ tuyệt chủng. Vì vậy đáp án là “illegal”.
Dịch: Nạn săn trộm tê giác bất hợp pháp đã đẩy loài này đến gần tuyệt chủng.
3. Scientists closely _______ whale migration patterns to study environmental changes.
Đáp án: monitor
Giải thích: Dựa vào các từ “scientists” (các nhà khoa học), “whale migration” (sự di cư của cá voi), có thể đoán các nhà khoa học giám sát chặt chẽ sự di cư của cá voi. Vì vậy đáp án là “monitor”.
Dịch: Các nhà khoa học giám sát chặt chẽ đường di cư của cá voi để nghiên cứu thay đổi môi trường.
4. The sanctuary will _______ the rescued birds back into the wild.
Đáp án: release
Giải thích: Dựa vào các từ “sanctuary” (khu bảo tồn), “rescued birds” (các loài chim được cứu), “wild” (tự nhiên), có thể đoán khu bảo tồn sẽ thả các loài chim được cứu về tự nhiên. Vì vậy đáp án là “release”.
Dịch: Khu bảo tồn sẽ thả các loài chim được cứu hộ về tự nhiên.
5. Dinosaurs became _______ millions of years ago due to environmental changes.
Đáp án: extinct
Giải thích: Dựa vào các từ “dinosaurs” (khủng long), “millions of years ago” (triệu năm trước), có thể đoán khủng long tuyệt chủng hàng triệu năm trước. Vì vậy đáp án là “extinct”.
Dịch: Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước do thay đổi môi trường.
6. Only the strongest animals can ______ in such harsh desert conditions.
Đáp án: survive
Giải thích: Dựa vào các từ “strongest animals” (động vật mạnh nhất), “harsh desert conditions” (điều kiện sa mạc khắc nghiệt), có thể đoán chỉ những loài động vật mạnh mẽ nhất mới có thể sống sót trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt. Vì vậy điền “survive”.
Dịch: Chỉ những loài động vật mạnh mẽ nhất mới có thể sống sót trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt như vậy.
7. The wildlife ______ team saved the injured tiger from poachers' traps.
Đáp án: rescue
Giải thích: Dựa vào các từ “wildlife” (động vật hoang dã), “injured tiger” (con hổ bị thương), có thể đoán đội cứu hộ động vật hoang dã đã cứu con hổ bị thương. Vì vậy điền “rescue”.
Dịch: Đội cứu hộ động vật hoang dã đã cứu con hổ bị thương khỏi bẫy của những kẻ săn trộm.
8. Volunteers organized a beach ______ to remove plastic and other pollutants.
Đáp án: clean-up
Giải thích: Dựa vào các từ “volunteers” (tình nguyện viên), “organize” (tổ chức), có thể đoán tình nguyện viên đã tổ chức buổi dọn dẹp bãi biển.
Dịch: Các tình nguyện viên đã tổ chức một buổi dọn dẹp bãi biển để loại bỏ nhựa và các chất ô nhiễm khác.
9. After the storm, ______ from trees and houses covered the forest.
Đáp án: debris
Giải thích: Dựa vào các từ “storm” (cơn bão), “trees and houses” (nhà cửa và cây cối), “forest” (khu rừng), có thể đoán sau cơn bão, các mảnh vụn từ cây cối và nhà cửa phủ khắp khu rừng. Vì vậy cần điền “debris”.
Dịch: Sau cơn bão, các mảnh vụn từ cây cối và nhà cửa phủ khắp khu rừng.
10. Coral reefs serve as _______ for many marine species, supporting biodiversity.
Đáp án: nursery
Giải thích: Dựa vào các từ “coral reef” (rặng san hô), “marine species” (các loài sinh vật biển), có thể đoán các rạn san hô là nơi nuôi dưỡng nhiều loài sinh vật biển. Vì vậy cần điền “nursery”.
Dịch: Các rạn san hô là nơi nuôi dưỡng nhiều loài sinh vật biển, hỗ trợ đa dạng sinh học.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
1. Classify
Scientists classify animals based on their physical characteristics.
Dịch: Các nhà khoa học phân loại động vật dựa trên các đặc điểm hình thể của chúng.
2. Critically
The forest is critically important for maintaining the ecosystem.
Dịch: Khu rừng quan trọng một cách nghiêm trọng trong việc duy trì hệ sinh thái.
3. Evaluate
Researchers need to evaluate the impact of climate change on wildlife.
Dịch: Các nhà nghiên cứu cần đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.
4. Vulnerable
Polar bears are vulnerable to the effects of global warming.
Dịch: Gấu Bắc Cực dễ bị tổn thương trước những tác động của sự nóng lên toàn cầu.
5. Marine
Marine species are being threatened by pollution and overfishing.
Dịch: Các loài sinh vật biển đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và đánh bắt quá mức.)
6. Habitat
Deforestation is destroying the natural habitat of many species.
Dịch: Nạn phá rừng đang hủy hoại môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)
7. Preserve
Efforts must be made to preserve endangered species.
Dịch: Cần có những nỗ lực để bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
8. Fossil fuel
The use of fossil fuels is contributing to climate change.
Dịch: Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch đang góp phần gây ra biến đổi khí hậu.
9. Sustainable
We need to adopt more sustainable agricultural practices.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững hơn.
10. Migration
Bird migration patterns are being altered due to climate change.
Dịch: Các mô hình di cư của loài chim đang bị thay đổi do biến đổi khí hậu.
Giải tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation - Global Success
Getting started - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 100, 101)
Language - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 102, 103)
Reading - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 104, 105)
Speaking - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 105, 106)
Listening - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 106, 107)
Communication and Culture - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 108, 109)
Looking Back - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 110)
Tổng kết
Trên đây là phần tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho phần từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation. Nếu còn thắc mắc nào liên quan đến kiến thức tiếng Anh THPT, hãy truy cập ZIM Helper để được các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 17 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp