Looking Back - Unit 8 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 110)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Looking Back - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 110). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 8.
looking back unit 8 tieng anh 12 global success trang 110

Unit 8: Wildlife conservation trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 tập trung khai thác về chủ đề Bảo tồn động vật hoang dã. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 8 Looking back. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Key Takeaways

Học sinh ôn tập lại các kiến thức liên quan đến sự đồng âm (assimilation) trong tiếng Anh, chọn từ vựng mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh liên quan đến chủ đề “Wildlife conservation” và cấu trúc ngữ pháp sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh.

Pronunciation

Underline the parts where assimilation occurs. Listen and check. Then practise saying these sentences in pairs.

Những chỗ được gạch dưới là những chỗ học sinh cần chú ý vì có sự đồng hóa âm.

1. Have you been to the new conservation park in town?

Phiên âm: /hæv juː bɪn tuː ðə njuː ˌkɒnsəˈveɪʃm pɑːrk ɪn taʊn?/

2. Animals are brought to the park from different places.

Phiên âm: /ˈænɪməlz ɑː brɔːt tuː ðə pɑːrk frəm ˈdɪfrənp ˈpleɪsɪz/

3. My sister follows a special diet and doesn't eat red meat.

Phiên âm: /maɪ ˈsɪstər ˈfɒləʊz ə ˈspeʃl ˈdaɪət ænd ˈdʌzənt iːt reb miːt/

4. We got back home from a trip to the animal rescue centre.

Phiên âm: /wiː ɡɒp bæk həʊm frəm ə trɪp tuː ði ˈænɪməl ˈreskjuː ˈsentər/

Vocabulary

Choose the correct answers to complete these sentences.

1. To survive/rescue, the young cubs should be released into the wild when they are aged eight to ten months.

Đáp án: survive

Giải thích: Câu này đang nói về việc những con hổ con nên được thả vào tự nhiên khi chúng được 8 đến 10 tháng tuổi. Điều này có nghĩa là mục tiêu của hành động này là để chúng có thể tự sống sót trong môi trường tự nhiên, thay vì bị nuôi nhốt hoặc phụ thuộc vào con người. Vì vậy, từ "survive" phù hợp hơn vì nó nói đến khả năng sinh tồn của những con hổ con sau khi được thả về tự nhiên, trong khi từ "rescue" có nghĩa là giải cứu, thường dùng khi cần giúp đỡ hoặc cứu thoát ai đó khỏi nguy hiểm, không đúng với ngữ cảnh.

2. Many volunteers are participating in a campaign to conserve/degrade the rainforests.

Đáp án: conserve

Giải thích: Câu này nói về việc nhiều tình nguyện viên đang tham gia vào một chiến dịch để bảo tồn các khu rừng nhiệt đới. Từ "conserve" có nghĩa là bảo vệ và duy trì, nhằm tránh làm hư hại hoặc phá hủy các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngược lại, "degrade" có nghĩa là làm suy thoái, gây tổn hại hoặc phá hủy, điều này không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của chiến dịch. Vì vậy, từ "conserve" là lựa chọn đúng.

3. The animals looked so weak because they were kept in captivity/extinction for a long time.

Đáp án: captivity

Giải thích: Câu này nói rằng các con vật trông rất yếu vì chúng đã bị giữ trong tình trạng nuôi nhốt trong một thời gian dài. Từ "captivity" có nghĩa là việc giữ động vật trong môi trường bị hạn chế, như trong chuồng trại, vườn thú, hoặc các khu bảo tồn, thay vì trong tự nhiên. "Extinction" có nghĩa là sự tuyệt chủng, điều này không phù hợp với ngữ cảnh của câu vì những con vật vẫn còn sống và bị giữ lại. Do đó, từ "captivity" là lựa chọn đúng.

4. Many species of animals are becoming extinct/common because of habitat loss.

Đáp án: extinct

Giải thích: Câu này đang đề cập đến một hệ quả tiêu cực ảnh hưởng lên các loài động vật khi chúng mất môi trường sống. Từ "extinct" có nghĩa là một loài không còn tồn tại trên Trái Đất. Mất môi trường sống là một nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài. Từ "common" có nghĩa là phổ biến, trái ngược hoàn toàn với ngữ cảnh của câu này. Vì vậy, từ "extinct" là lựa chọn đúng.

Grammar

Choose the sentence that best combines each pair of the following sentences.

1. People continue to buy clothes made of wild animal skins. This will encourage poaching TIPS and illegal trade in body parts.

A. If people continue to buy clothes made of wild animal skins, this will encourage poaching and illegal trade in body parts.

B. If poaching and illegal trade in body parts are encouraged, people will continue to buy clothes made of wild animal skins.

wild animals

C. Unless people continue to buy clothes made of wild animal skins, this will encourage poaching and illegal trade in body parts.

D. Unless people are encouraged to poach and trade body parts illegally, they will continue to buy clothes made of wild animal skins.

Đáp án: A

Giải thích: Câu A sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (cụ thể là cấu trúc câu điều kiện loại 1) để diễn tả rằng việc tiếp tục mua quần áo làm từ da động vật hoang dã sẽ khuyến khích việc săn bắt và buôn bán trái phép (poaching and illegal trade). Đây là cấu trúc hợp lý để thể hiện đúng mối quan hệ nguyên nhân - kết quả ở 2 câu gốc. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án A.

  • Loại B vì việc săn bắt và buôn bán trái phép là hệ quả, không phải nguyên nhân của việc mua quần áo.

  • Loại C vì việc mọi người không mua quần áo làm từ da động vật thì sẽ không khuyến khích những hành vi trái phép lên động vật.

  • Loại D vì không hợp lý về mặt logic (nếu không ai được khuyến khích săn bắt động vật, điều này không có nghĩa là người ta sẽ tiếp tục mua quần áo.)

2. Sharks are not dangerous. People think they are dangerous.

A. Sharks are as dangerous as people think.

B. Sharks are not as dangerous as people think.

C. Sharks are more dangerous than people think.

D. Sharks are thought to be more dangerous.

Đáp án: B

Giải thích: Câu B sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh với cấu trúc "not as... as" để diễn tả rằng cá mập không nguy hiểm như mọi người nghĩ. Đây là cách diễn đạt chính xác nghĩa của 2 câu gốc khi so sánh giữa nhận thức của con người về cá mập và thực tế về mức độ nguy hiểm của chúng. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án B.

  • Loại A vì nói rằng cá mập nguy hiểm như mọi người nghĩ, điều này không đúng với ý nghĩa của các câu gốc.

  • Loại C vì nói rằng cá mập nguy hiểm hơn mọi người nghĩ, trái với thông tin trong các câu gốc.

  • Loại D vì nói rằng cá mập được cho là nguy hiểm hơn, nhưng cấu trúc này không phù hợp với thông tin của các câu gốc.

3. We should try our best to conserve wildlife in the area. Otherwise, many wild animals may not survive.

A. Unless many wild animals survive, we will try our best to conserve wildlife in the area.

B. If we try our best to conserve wildlife in the area, many wild animals may not survive.

C. Unless we try our best to conserve wildlife in the area, many wild animals may not survive.

D. If we do not try our best to conserve wildlife in the area, many wild animals may survive.

Đáp án: C

Giải thích: Câu C sử dụng cấu trúc điều kiện với từ "unless" để diễn tả rằng nếu chúng ta không cố gắng bảo tồn (conserve) động vật hoang dã, nhiều loài động vật hoang dã có thể không tồn tại được nữa (may not survive). Cấu trúc này phù hợp để diễn đạt đúng ý nghĩa của 2 câu gốc. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án C.

  • Loại A vì sai về logic, câu gốc không nói rằng nếu nhiều động vật sống sót, chúng ta mới cố gắng bảo tồn.

  • Loại B vì mâu thuẫn với câu gốc, nếu chúng ta bảo tồn, nhiều loài động vật sẽ có khả năng sống sót, chứ không phải "không sống sót".

  • Loại D vì nếu không bảo tồn động vật, chúng có thể không sống sót, chứ không phải là sống sót.

4. The baby gibbon grew very quickly. We didn't expect that.

A. The baby gibbon didn't grow quickly as we expected.

B. The baby gibbon grew as quickly as we expected.

C. The baby gibbon expected that it would grow quickly.

D. The baby gibbon grew more quickly than we expected.

Đáp án: D

Giải thích: Câu D sử dụng cấu trúc so sánh để diễn tả rằng chú vượn con lớn nhanh hơn (grew more quickly) so với những gì chúng tôi mong đợi (expected). Đây là cách diễn đạt chính xác về sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế được thể hiện ở các câu gốc. Vì vậy, đáp án đúng là đáp án D.

  • Loại A vì ngược với ý nghĩa của câu gốc khi nói rằng chú vượn không lớn nhanh như mong đợi.

  • Loại B vì câu này ngụ ý rằng sự phát triển của chú vượn là đúng với mong đợi, điều này trái với câu gốc, vốn thể hiện sự bất ngờ.

  • Loại C vì câu này không đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa khi chú vượn không thể tự mong đợi mình lớn nhanh.

Giải tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 8: Looking Back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu