Skills 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 111)
Listening
1. Work in pairs. Answer the questions.
Đáp án tham khảo:
1. What type of energy do you use at home? (Bạn sử dụng loại năng lượng nào ở nhà?)
→ I use natural gas energy and hydro energy at home (Tôi sử dụng năng lượng khí đốt tự nhiên và năng lượng thủy điện ở nhà)
2. What do you usually do to save energy? (Bạn thường làm gì để tiết kiệm năng lượng?)
→ I turn off lights and appliances when I don’t need them to save energy. (Tôi tắt đèn và các thiết bị khi không cần thiết để tiết kiệm năng lượng)
2. Mr Lam is discussing with his students about how to save energy at home. Listen and circle the phrases you hear.
turn off the lights (tắt điện)
save money (tiết kiệm tiền)
use low energy light bulbs (dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
produce electricity (tạo ra điện năng)
save energy (tiết kiệm năng lượng)
use solar panels (sử dụng pin năng lượng mặt trời)
Những từ được nhắc đến trong bài nghe là:
1. turn off the lights (tắt điện)
Vị trí thông tin: “Well, I always turn off the lights before going to bed.”
Giải thích: Để trả lời câu hỏi của thầy Lâm, Linh đã nói rằng bạn luôn tắt đèn trước khi đi ngủ (I always turn off the lights before going to bed)
→ Bài nghe có nhắc đến “turn off the lights”
3. use low energy light bulbs (dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
Vị trí thông tin: “Well, we use low energy light bulbs at my house.”
Giải thích: Tới lượt Minh, bạn đã trả lời rằng gia đình bạn sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà (we use low energy light bulbs at my house)
→ Đoạn văn có nhắc đến “use low energy light bulbs”.
5. save energy (tiết kiệm năng lượng)
Vị trí thông tin: “So how can we save energy at home?”
Giải thích: Ở đầu bài nghe, sau khi giải thích năng lượng được dùng làm gì (we use energy for cooking, heating and lighting), thầy Lâm đã hỏi các bạn học sinh cách để tiết kiệm năng lượng trong nhà (So how can we save energy at home?)
→ Bài nghe có nhắc đến “save energy”.
6. use solar panels (sử dụng pin năng lượng mặt trời)
Vị trí thông tin: “We use solar panels to warm water too.”
Giải thích: Minh cũng bổ sung thêm rằng gia đình bạn sử dụng pin năng lượng mặt trời để đun nước (We use solar panels to warm water too.)
→ Đoạn văn có nhắc đến “use solar panels”.
3. Listen again and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.
T | F | |
1. Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting. | ✓ | |
2. Linh always turns off the lights when going out. | ✓ | |
3. Linh turns off electrical appliances when not using them. | ✓ | |
4. Minh uses low energy light bulbs at his house. | ✓ | |
5. Minh uses solar energy to cook meals. | ✓ |
Giải thích:
1. Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting. (Thầy Lâm cho biết chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, làm ấm và thắp sáng.)
Đáp án: True
Từ khóa: use energy, cooking, heating and lighting.
Giải thích: Ở ngay mở đầu đoạn hội thoại, thầy Lâm đã nói rằng chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, làm ấm và thắp sáng (As you know we use energy for cooking, heating and lighting.”
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
2. Linh always turns off the lights when going out. (Linh luôn tắt đèn khi đi ra ngoài.)
Đáp án: False
Từ khóa: turns off the lights, when going out
Giải thích: Từ khóa trong câu là “when going out”, tuy nhiên trong bài nghe Linh đã trả lời thầy Lâm rằng bạn luôn tắt đèn trước khi đi ngủ (I always turn off the lights before going to bed. ).
→ Thông tin trong câu khác với thông tin trong bài nghe → Đáp án là False
3. Linh turns off electrical appliances when not using them. (Linh tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)
Đáp án: True
Từ khóa: electrical appliances, when not using
Giải thích: Sau khi giới thiệu các thiết bị điện tử có trong nhà (I have some electrical appliances, such as a TV, a CD player,...), Linh đã nói rằng bạn luôn tắt các thiết bị này khi không sử dụng (I turn them off when I don’t use them.)
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
4. Minh uses low energy light bulbs at his house. (Minh sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà.)
Đáp án: True
Từ khóa: low energy light bulbs, at his house
Giải thích: Minh đã chia sẻ cách bạn tiết kiệm năng lượng trong nhà đó chính là sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng (Well, we use low energy light bulbs at my house.)
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
5. Minh uses solar energy to cook meals. (Minh dùng năng lượng mặt trời để nấu ăn.)
Đáp án: False
Từ khóa: solar energy, to cook meals
Giải thích: Từ khóa trong câu là “to cook meals”, tuy nhiên trong bài nghe Minh đã nói rằng gia đình bạn sử dụng pin năng lượng mặt trời để đun nước (We use solar panels to warm water too).
→ Thông tin trong câu khác với thông tin trong bài nghe → Đáp án là False
Writing
4. Work in pairs. Read some ways to save energy at home. Choose three ways and write them in your notebook.
|
Đáp án gợi ý (Học sinh lựa chọn 3 trên 4 cách được nêu trên đề bài và ghi vào trong vở):
Use low energy light bulbs (Sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
Turn off the lights when leaving the room (Tắt đèn khi ra khỏi phòng)
Turn off electrical appliances when not using them (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng).
5. Write a paragraph of about 70 words about how you save energy at home.
Đáp án tham khảo:
I am conscious of the energy I use at home and try to save it as much as possible. For instance, I use low energy light bulbs that consume less electricity and last longer than traditional ones. I also turn off the lights when I leave the room and switch off electrical appliances when I am not using them. These simple actions help me conserve energy and reduce waste.
Dịch nghĩa:
Tôi luôn chú ý đến năng lượng tôi sử dụng ở nhà và cố gắng tiết kiệm nhiều nhất có thể. Ví dụ như tôi sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, vì loại đèn này tiêu thụ ít điện hơn và bền hơn so với bóng đèn truyền thống. Tôi cũng tắt đèn khi ra khỏi phòng và tắt các thiết bị điện khi không sử dụng. Những hành động đơn giản này giúp tôi tiết kiệm năng lượng và giảm lãng phí.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 10: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 10 Looking Back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Đào Anh
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp