Looking back - Unit 3 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 36)
Vocabulary
1. Complete the table with the words and phrases from the box.
Help:
Help homeless children (Giúp đỡ trẻ vô gia cư)
Help the elderly (Giúp đỡ người cao tuổi).
Pick up:
Pick up litter (Nhặt rác)
Pick up bottles (Nhặt chai lọ)
Donate:
Donate books (Quyên góp sách)
Donate food (Quyên góp thức ăn)
2. Complete the sentences with one phrase from 1. Remember to use the correct form of verbs.
The club _____ to some poor farmers last week.
Đáp án: donated food
Giải thích: Trong câu trên có trạng ngữ chỉ thời gian “last week” (tuần trước) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc). Người học cần chọn một cụm từ trong bài tập 1 phù hợp với từ khóa “to some poor farmers” (đến những người nông dân nghèo) trong câu.
→ Vì vậy, cụm từ cần điền vào chỗ trống là “donated food” và câu hoàn chỉnh sẽ là “The club donated food to some poor farmers last week.” (Câu lạc bộ đã quyên góp thức ăn cho những người nông dân nghèo vào tuần trước).
Yesterday, we _____ around our area and recycled them.
Đáp án: picked up bottles
Giải thích: Trong câu trên có trạng ngữ chỉ thời gian “yesterday” (hôm qua) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc). Người học cần chọn một cụm từ trong bài tập 1 phù hợp với từ khóa “recycled them” (tái chế chúng) trong câu.
→ Vì vậy, cụm từ cần điền vào chỗ trống là “picked up bottles” và câu hoàn chỉnh sẽ là “Yesterday, we picked up bottles around our area and recycled them.” (Hôm qua, chúng tôi đã nhặt chai lọ xung quanh khu vực và tái chế chúng).
We _____ do the cleaning last summer.
Đáp án: helped the elderly
Giải thích: Trong câu trên có trạng ngữ chỉ thời gian “last summer” (mùa hè năm ngoái) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc). Người học cần chọn một cụm từ trong bài tập 1 phù hợp với từ khóa “do the cleaning” (dọn dẹp) trong câu.
→ Vì vậy, cụm từ cần điền vào chỗ trống là “helped the elderly” và câu hoàn chỉnh sẽ là “We helped the elderly do the cleaning last summer.” (Chúng tôi đã giúp những người cao tuổi dọn dẹp vào mùa hè năm ngoái.).
Last month, our club _____ to the community library.
Đáp án: donated books
Giải thích: Trong câu trên có trạng ngữ chỉ thời gian “last month” (tháng trước) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc). Người học cần chọn một cụm từ trong bài tập 1 phù hợp với từ khóa “community library” (thư viện cộng đồng) trong câu.
→ Vì vậy, cụm từ cần điền vào chỗ trống là “donated books” và câu hoàn chỉnh sẽ là “Last month, our club donated books to the community library.” (Tháng trước, câu lạc bộ của chúng tôi đã tặng sách cho thư viện cộng đồng).
In our recent project, we _____ learn to read and write.
Đáp án: helped homeless children
Giải thích: Câu văn có cụm “in our recent project” (trong dự án gần đây của chúng tôi) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu này sẽ sử dụng thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc). Người học cần chọn một cụm từ trong bài tập 1 phù hợp với các từ khóa “learn” (học), “read and write” (đọc và viết) trong câu.
→ Vì vậy, cụm từ cần điền vào chỗ trống là “helped homeless children” và câu hoàn chỉnh sẽ là “In our recent project, we helped homeless children learn to read and write.” (Trong dự án gần đây, chúng tôi đã giúp trẻ em vô gia cư học đọc và viết).
Grammar
3. Use the correct form of the verbs from the box to complete the passage.
Warm Clothes is a famous volunteer group in Viet Nam. Its members are both parents and their children. Last year, they (1) _____ many activities to help their community. The group (2) _____ clothes and sent them to poor people in rural areas. The parents taught their children to make things from bamboo and bottles. They then (3) _____ these to buy books, and (4) _____ them to village children. They also (5) _____ to the villages and tutored small kids there. They really brought love to those small villages.
→ Đoạn văn đang thuật lại một loạt các hoạt động đã xảy ra trong quá khứ của nhóm tình nguyện Warm Clothes do có trạng ngữ chỉ thời gian “last year” (năm ngoái) đứng đầu câu 3. Vì vậy, toàn bộ các động từ trong 5 ô trống đều phải chia ở thì quá khứ đơn (V + ed/bất quy tắc).
Đáp án: had
Giải thích: Động từ phù hợp với từ khóa “many activities” (nhiều hoạt động) trong câu là “have”. Đây là động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ đơn, người học cần chuyển thành “had”. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “Last year, they had many activities to help their community.” (Năm qua, họ đã có nhiều hoạt động giúp ích cho cộng đồng).
Đáp án: collected
Giải thích: Động từ phù hợp với từ khóa “clothes” (quần áo) trong câu là “collect”. Đây là động từ có quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ đơn, người học cần thêm “ed” vào cuối từ. Vì vậy, từ cần điền vào ô trống là “collected” và câu hoàn chỉnh sẽ là “The group collected clothes and sent them to poor people in rural areas.” (Nhóm đã quyên góp quần áo và gửi đến những người nghèo ở vùng nông thôn).
Đáp án: sold
Giải thích: Các từ khóa trong câu là “these” và “buy books” (mua sách). Từ khóa “these” ngụ ý chỉ “things from bamboo and bottles” (những thứ từ tre và chai lọ) được nhắc đến trong câu trước “ The parents taught their children to make things from bamboo and bottles.” (Các bậc cha mẹ đã dạy con cái làm những thứ từ tre và chai lọ). Động từ phù hợp với các từ khóa là “sell”. Đây là động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ đơn, người học cần chuyển thành “sold”. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “They then sold these to buy books,” (Sau đó, họ bán chúng để mua sách).
Đáp án: donated
Giải thích: Các từ khóa trong câu là “them” và “village children” (trẻ em trong làng). Từ khóa “them” ngụ ý chỉ “books” (sách) được nhắc đến trong vế trước. Động từ phù hợp với các từ khóa là “donate”. Đây là động từ có quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ đơn, người học cần thêm “ed” vào cuối từ. Vì vậy, từ cần điền vào ô trống là “donated” và câu hoàn chỉnh sẽ là “They then sold these to buy books, and donated them to village children” (Sau đó, họ bán chúng để mua sách và tặng sách cho trẻ em trong làng).
Đáp án: went
Giải thích: Động từ phù hợp với từ khóa “to the villages” (đến các ngôi làng) trong câu là “go”. Đây là động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ đơn, người học cần chuyển thành “went”. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “They also went to the villages and tutored small kids there.” (Họ cũng đến các ngôi làng và dạy cho các em nhỏ ở đó).
4. Write full sentences about the activities the students did to help their community last year.
Mi sang and danced for the elderly at a nursing home. (Mi ca hát và nhảy múa cho các cụ già ở viện dưỡng lão.)
Mark and his friends collected books and set up a community library. (Mark và các bạn đã thu thập sách và thành lập một thư viện cộng đồng.)
Lan and Mai grew and donated vegetables to a primary school. (Lan và Mai đã trồng rau và tặng cho một trường tiểu học.)
Minh and his friends gave food to young patients in a hospital. (Minh và các bạn phát đồ ăn cho các bệnh nhân nhỏ tuổi trong bệnh viện.)
Tom made and sent postcards to the elderly at Christmas. (Tom đã làm và gửi bưu thiếp cho những người cao tuổi vào dịp Giáng sinh.)
Trên đây là toàn bộ đáp án: và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 3: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 3 project
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp