Skills 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 56)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 56). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Unit 5 - Global Success.
author
ZIM Academy
18/08/2023
skills 1 unit 5 tieng anh 7 global success trang 56

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

1. Is pho popular in your neighbourhood? (Phở có phổ biến ở khu của bạn không?)

→ Yes, pho is very popular in our neighbourhood. It's a widely enjoyed Vietnamese dish loved by many.

(Có, phở rất phổ biến khu của chúng tôi. Đó là một món ăn Việt Nam được nhiều người yêu thích.)

2. When can we have pho? (Chúng ta có thể ăn phở vào lúc nào?)

→ We can have pho at different times of the day, but it's most commonly served as a hearty and flavorful breakfast option. However, many restaurants and street food vendors also serve it for lunch and dinner.

(Chúng ta có thể ăn phở vào những thời điểm khác nhau trong ngày, nhưng món ăn này thường là một lựa chọn bữa sáng thịnh soạn và đậm đà. Tuy nhiên, nhiều nhà hàng và các quán ăn đường phố cũng phục vụ món này vào bữa trưa và bữa tối.)

3. What are the main ingredients of pho? (Các thành phần chính của phở là gì?)

→ The main ingredients of pho are rice noodles, beef or chicken broth, and various toppings like meat slices, herbs, bean sprouts, and lime.

(Các thành phần chính của phở gồm có bánh phở, nước dùng thịt bò hoặc gà, và các loại đồ ăn kèm khác nhau như thịt thái mỏng, rau thơm, giá đỗ và chanh.)

2. Read Phong's blog. Match the underlined words in the text with their meanings.

  • 1 - d: snack /snæk/ (bữa ăn nhẹ)

  • 2 - b: taste /teɪst/ (hương vị)

  • 3 - c: broth /brɒθ/ (nước dùng)

  • 4 - a: stewing /stjuːɪŋ/ (hầm)

  • 5 - e: boneless /ˈbəʊn.ləs/ (không có xương)

3. Read Phong's blog again and circle the correct answer A, B, or C.

1. The text is mainly about _______. (Đoạn văn bản chủ yếu nói về _______.)

  • Đáp án: A. pho, a popular dish in Viet Nam

  • Giải thích: Câu 1 hỏi về nội dung chính của bài đọc nên người học cần đọc toàn bài. Câu đầu tiên của bài giới thiệu “Pho is a special kind of traditional Vietnamese dish.” (Phở là một loại món ăn truyền thống đặc biệt của Việt Nam). Tiếp theo đó, tác giả đề cập đến những nguyên liệu chính của món phở (“Its main ingredients…”), thời điểm mọi người thưởng thức món ăn này (“People enjoy pho at all times of the day…”), hương vị (“Pho has a very special taste.”), các loại phở (“There are two main kinds of pho”) và cách nấu nước dùng (“The broth for pho is made by…”).

→ Vì vậy, người học có thể kết luận bài đọc chủ yếu giới thiệu món phở và cần chọn đáp án A. Câu hoàn chỉnh sẽ là “The text is mainly about pho, a popular dish in Viet Nam.” (Đoạn văn bản chủ yếu nói về phở - món ăn phổ biến ở Việt Nam). Loại đáp án B vì bài đọc chỉ nhắc đến món phở và không nhắc đến món ăn nào khác, loại đáp án C vì bài đọc không nhắc đến các cách khác nhau để làm món phở.

2. Pho is made mainly with _______. (Phở được làm chủ yếu bằng _______.)

  • Đáp án: A. rice noodles and beef or chicken

  • Giải thích: Từ khóa trong câu 2 là “made mainly with” (được làm chủ yếu bằng). Đồng thời, thông tin ở dòng 2 trong bài đọc là “Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.” (Thành phần chính của món này là bánh phở và những lát thịt bò hoặc thịt gà).

→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án A và câu hoàn chỉnh sẽ là “Pho is made mainly with rice noodles and beef or chicken.” (Phở được làm chủ yếu từ bánh phở và thịt bò hoặc thịt gà). Loại đáp án B vì bài đọc không nhắc đến pork (thịt lợn) và vegetables (rau) món ăn nào khác, loại đáp án C vì bài đọc không nhắc đến fish (cá) và shrimp (tôm).

3. We enjoy pho ________. ( Chúng tôi thưởng thức phở ________.)

  • Đáp án: C. at any time of the day

  • Giải thích: Từ khóa trong câu 3 “enjoy” (thưởng thức) xuất hiện ở dòng 5 trong bài đọc “People enjoy pho at all times of the day, even for a late night snack.” (Người ta thưởng thức phở vào mọi thời điểm trong ngày, thậm chí là để ăn khuya).

→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án C và câu hoàn chỉnh sẽ là “We enjoy pho at any time of the day.” (Chúng tôi thưởng thức phở vào bất cứ thời điểm nào trong ngày). Loại đáp án B vì bài đọc không nhắc đến pork (thịt lợn) và vegetables (rau) món ăn nào khác, loại đáp án C vì bài đọc không nhắc đến fish (cá) và shrimp (tôm). Loại đáp án A và B do thông tin của 2 đáp án này không được nhắc đến trong bài đọc.

4. To make noodles for pho, we use __________. (Để làm sợi phở, chúng tôi sử dụng __________.)

  • Đáp án: B. the best kind of rice

  • Giải thích: Từ khóa trong câu 4 là “make noodles” (làm sợi phở) và “use” (sử dụng). Đồng thời, thông tin ở dòng 7 trong bài đọc là “The rice noodles are made from the best kind of rice.” (Sợi phở được làm từ loại gạo ngon nhất).

→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án B và câu hoàn chỉnh sẽ là “To make noodles for pho, we use the best kind of rice.” (Để làm sợi phở, chúng tôi sử dụng loại gạo ngon nhất). Loại đáp án A vì bài đọc không nhắc đến sticky rice (gạo nếp), loại đáp án C vì bài đọc không nhắc đến eggs (trứng) và rice flour (bột gạo).

5. The broth for pho is made by ________. (Nước dùng cho món phở được làm bằng ________.)

  • Đáp án: A. slowly cooking beef or chicken bones

  • Giải thích: Từ khóa trong câu 5 là “broth” (nước dùng) và “made by” (được làm bằng) xuất hiện ở dòng 11 trong bài đọc “The rice noodles are made from the best kind of rice.The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.” (Nước dùng cho phở được làm bằng cách hầm lâu xương bò hoặc gà trong một cái nồi lớn).

→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án A và câu hoàn chỉnh sẽ là “The broth for pho is made by slowly cooking beef or chicken bones.” (Nước dùng cho phở được làm bằng cách nấu chậm xương bò hoặc gà). Loại đáp án B vì bài đọc không nhắc đến fish sauce (nước mắm), loại đáp án C vì bài đọc không nhắc đến boiling (luộc) và potatoes (khoai tây).

Speaking

4. Make notes about a popular food or drink in your area. Think about its main ingredients, how often and when you have it.

Food or Drink: Banh mi

Main ingredients:

  • a baguette,

  • various fillings such as grilled or roasted meats (e.g., pork, beef, chicken),

  • cold cuts or pate

  • fresh vegetables (cucumber, carrot, and cilantro),

  • condiments (mayonnaise, chilli sauce).

How often and When: at any time during the day.

5. Work in groups of 3 or 4. Take turns to talk about a popular food or drink in your area.

Banh mi is a popular food in Vietnam loved by many, including foreign tourists. It is a baguette filled with grilled or roasted meats (e.g., pork, beef, chicken), cold cuts, or pate, along with fresh vegetables like cucumber, carrot, and cilantro. It is often dressed with mayonnaise or other savoury sauces like chilli sauce, adding to its delicious flavour.

Banh mi is widely available and enjoyed throughout the day in Vietnam. It is commonly eaten as a quick and tasty breakfast option, as well as a satisfying lunch, a light dinner, or even a late-night snack. Many street vendors and small eateries serve banh mi, making it accessible to locals and tourists at any time of the day.

Dịch:

Bánh mì là món ăn phổ biến ở Việt Nam được nhiều người yêu thích, kể cả du khách nước ngoài. Đó là một chiếc bánh mì baguette có nhân thịt nướng hoặc quay (ví dụ: thịt lợn, thịt bò, thịt gà), thịt nguội hoặc pate, kết hợp cùng với các loại rau tươi như dưa chuột, cà rốt và rau mùi. Món ăn này thường được ăn kèm với sốt mayonnaise hoặc các loại nước sốt thơm ngon khác như tương ớt, để tăng thêm hương vị cho món ăn.

Bánh mì rất phổ biến và được  thưởng thức trong cả ngày ở Việt Nam. Người ta thường ăn bánh mì như một lựa chọn bữa sáng nhanh chóng và ngon miệng, bữa trưa đầy đặn, bữa tối nhẹ hoặc thậm chí là bữa ăn khuya. Nhiều người bán hàng rong và quán ăn nhỏ phục vụ bánh mì, giúp người dân địa phương và khách du lịch có thể ăn món này vào bất cứ lúc nào trong ngày.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 5: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 5 skills 2


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Tống Ngọc Mai

Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu