Getting Started - Unit 7 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 72, 73)
Meeting in the schoolyard
1. Listen and read.
Cycle (v) /ˈsaɪkəl/: đạp xe.
E.g.: I cycle to work every day to stay healthy.
Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: tắc đường
E.g.: There was a massive traffic jam on the highway this morning.
Cross (v) /krɒs/: băng qua
E.g.: Let's wait for the traffic light to turn green before we cross the street.
Careful (adj) /ˈkerfəl/: cẩn thận
E.g.: Be careful when crossing the road to avoid accidents.
Get crowded (v) /ɡet ˈkraʊdɪd/: trở nên đông đúc
E.g.: During rush hour, the subway station gets crowded with commuters.
2. Read the conversation again and choose the correct answer.
How does Lan often go to school?
Đáp án: A. By bicycle
Giải thích: Câu 1 hỏi về cách thức Lan thường đi đến trường với từ khóa là “How” (bằng cách nào) và “go to school” (đi đến trường). Thông tin này xuất hiện ở dòng 7 trong câu hỏi của Mark “By the way, do you cycle to school too?” (Mà nhân tiện, bạn cũng đạp xe đến trường à?) và Lan trả lời “Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.” (Đúng vậy, nhưng thỉnh thoảng mẹ chở tôi bằng xe máy).
→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án A. Loại đáp án B vì chỉ thỉnh thoảng Lan mới được mẹ chở đến trường bằng xe máy, còn Lan thường đạp xe đến trường, loại đáp án C vì cuộc hội thoại không nhắc đến “on foot” (đi bộ).
It normally takes Lan _______ to get to school.
Đáp án: B. ten minutes
Giải thích: Từ khóa trong câu là “normally takes” (thường mất) và “to get to school” (để đến trường). Đồng thời, ở dòng 14 trong cuộc hội thoại, Mark hỏi “How long does it take you to cycle there?” (Bạn mất bao lâu để đạp xe đến đó?) và Lan đáp “About 10 minutes.” (Khoảng 10 phút).
→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án B và câu hoàn chỉnh sẽ là “It normally takes Lan ten minutes to get to school.” (Lan thường mất mười phút để đến trường). Loại đáp án A. two minutes và C. twenty minutes vì hai thông tin này không được nhắc đến trong cuộc hội thoại.
Lan and Mark agree to go cycling _______.
Đáp án: C. at the weekend
Giải thích: Từ khóa trong câu là “agree” (đồng ý) và “go cycling” (đi đạp xe). Trong cuộc hội thoại, ở dòng 14 , Mark đề xuất “Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?” (Hay mình cùng đi đạp xe quanh hồ vào Chủ Nhật tuần này nhé?) và Lan đáp “Great! Can you come to my house at 3 p.m.” (Tuyệt vời! Bạn có thể đến nhà tôi lúc 3 giờ chiều không?).
→ Vì vậy, người học cần chọn đáp án C và câu hoàn chỉnh sẽ là “Lan and Mark agree to go cycling at the weekend.” (Lan và Mark đồng ý đi xe đạp vào cuối tuần). Loại đáp án A. tomorrow và B. every day vì hai thông tin này không được nhắc đến trong cuộc hội thoại.
3. Write one word from the conversation to complete each sentence.
Last Sunday afternoon, Lan _______ round the lake near her home.
Đáp án: cycled
Giải thích: Từ khóa trong câu là “last sunday afternoon” (chiều Chủ Nhật tuần trước) và “lake” (hồ) xuất hiện ở dòng 4 trong câu trả lời của Lan trong đoạn hội thoại: “Last Sunday afternoon, I cycled round the lake near my home.” (Chiều chủ nhật tuần trước, tôi đạp xe quanh hồ ở gần nhà).
→ Vì vậy, người học cần điền “cycled” (đạp xe) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Last Sunday afternoon, Lan cycled round the lake near her home.” (Chiều chủ nhật tuần trước, Lan đạp xe quanh hồ gần nhà.)
Mark says to Lan: "You _______ be careful, especially when you cross the road.
Đáp án: should
Giải thích: Từ khóa trong câu là “careful” (cẩn thận) và “cross the road” (sang đường) xuất hiện ở dòng 19 trong câu nói của Mark với Lan trong đoạn hội thoại: “You should be careful, especially when you cross the road.” (Bạn nên cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường).
→ Vì vậy, người học cần điền “should” (nên) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Mark says to Lan: "You should be careful, especially when you cross the road.” (Mark nói với Lan: "Bạn nên cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.)
Traffic _______ are a problem in big cities.
Đáp án: jams
“A problem in big cities” (một vấn đề ở các thành phố lớn). Người học cần điền vào ô trống một danh từ số nhiều trong đoạn hội thoại kết hợp được với từ “traffic” và phù hợp với nội dung của câu.
→ Vì vậy, từ cần điền vào ô trống là “jams” và câu hoàn chỉnh sẽ là “Traffic jams are a problem in big cities.” (Tắc đường là một vấn đề ở các thành phố lớn).
- _______ does your mum go shopping?
- She often walks.
Đáp án: How
Giải thích: Câu trả lời ở sau là “She often walks.” (Bà ấy thường đi bộ). Người học cần điền vào ô trống một từ trong đoạn hội thoại dùng để hỏi và phù hợp với nội dung của câu trả lời.
→ Vì vậy, từ cần điền vào ô trống là “How” (bằng cách nào) và câu hoàn chỉnh sẽ là “How does your mum go shopping?” (Mẹ của bạn đi mua sắm bằng cách nào?)
This road is very _______ during the rush hours.
Đáp án: crowded
Giải thích: Từ khóa trong câu là “road” (đường) và “rush hours” (giờ cao điểm). Người học cần điền vào ô trống một tính từ trong đoạn hội thoại và phù hợp với nội dung của câu.
→ Vì vậy, từ cần điền vào ô trống là “crowded” (đông đúc) và câu hoàn chỉnh sẽ là “This road is very crowded during the rush hours.” (Con đường này rất đông đúc vào những giờ cao điểm).
4. Look at the pictures and write a word under each.
Bicycle/bike: xe đạp
Car: ô tô
Bus: xe buýt
Motorbike: xe máy
Plane: máy bay
Train: tàu hỏa
Boat: con thuyền
Ship: tàu thủy
5. Find someone who ... Write your friends' names in the blanks. Then report to the class.
Me: Do you usually walk to school?
Linh: Yes, I do.
Dịch:
Tôi: Bạn có thường đi bộ đến trường không?
Linh: Tôi có.
Me: Do you ever go to school by bus?
Trang: No, I never go to school by bus.
Dịch:
Tôi: Bạn có bao giờ đi xe buýt đến trường không?
Trang: Không, tôi chưa bao giờ đi xe buýt đến trường.
Me: Do you cycle for exercise every day?
Lan: Yes, I do.
Dịch:
Tôi: Bạn có đạp xe để tập thể dục hàng ngày không?
Lan: Tôi có.
Me: Do you ever travel by plane?
Mai: No, I never travel by plane.
Dịch:
Tôi: Bạn có bao giờ đi du lịch bằng máy bay chưa?
Mai: Không, tôi chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay.
Me: Do you go to school in a car?
Huy: Yes, sometimes I go to school in a car.
Dịch:
Tôi: Bạn có đi đến trường bằng xe hơi không?
Huy: Có, thỉnh thoảng tôi đi đến trường bằng xe hơi.
usually walks to school | Linh |
never goes to school by bus | Trang |
cycles for exercise every day | Lan |
never travels by plane | Mai |
sometimes goes to school in a car | Huy |
In my group, Linh usually walks to school. Trang never goes to school by bus. Lan cycles for exercise every day. Mai never travels by plane. Huy sometimes goes to school in a car.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 7: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem thêm: Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 1.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp