Banner background

Looking back - Unit 9 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 100)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Looking back - Tiếng Anh lớp 8 Global Success (Trang 100). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 8 Unit 9.
looking back unit 9 tieng anh 8 global success trang 100

Vocabulary

1. Write the name of a natural disaster in each blank. 

What natural disaster involves 

1. a lot of water in an area? 

  • Đáp án: flood

  • Giải thích: Lũ lụt gây ra tình trạng ngập nước, nghĩa là có một lượng nước lớn trong một khu vực.

2. heavy rain and strong winds?

  • Đáp án: storm

  • Giải thích: Trong những cơn bão, thường có mưa lớn và gió mạnh.

3. the earth trembling?

  • Đáp án: earthquake

  • Giải thích: Động đất gây ra sự rung lắc trên mặt đất.

4. ash and gas?

  • Đáp án: volcanic eruption

  • Giải thích: Núi lửa phun trào tạo ra tro bụi và khí nóng.

5. rocks and mud coming down hills or mountains?

  • Đáp án: landslide

  • Giải thích: Sạt lở làm cho đá và bùn trút xuống từ đồi núi.

2. Fill in each blank with the correct form of the word in brackets.

1. The tsunami brought _____ to cities and town near the sea. (destroy)

  • Đáp án: destruction

  • Dịch nghĩa: Cơn sóng thần mang đến sự tàn phá cho các thành phố và thị trấn gần biển.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ hậu quả của sóng thần. Danh từ của “destroy” là “destruction” (sự tàn phá). Trong câu này, tác giả nói về sự tàn phá một cách tổng quát chứ không phân chia thành nhiều loại nên “destruction” là danh từ không đếm được, vì vậy không cần thêm “s”.

2. The government has developed some systems to help make _____ about natural disasters. (predict)

  • Đáp án: predictions

  • Dịch nghĩa: Chính phủ đã phát triển một số hệ thống để giúp dự đoán về thiên tai.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những việc được thực hiện bởi hệ thống. Danh từ của “predict” là “prediction” (dự đoán). Trong câu này, tác giả không nói về hành động dự đoán một cách tổng quát mà xác định cụ thể những lời dự đoán trong thiên tai nên “prediction” là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy cần thêm “s”.

3. We are donating money and food to help the _____ of the landslide. (victim)

  • Đáp án: victims

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đang quyên góp tiền và thực phẩm để giúp đỡ những nạn nhân của vụ sạt lở.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những đối tượng được giúp đỡ trong vụ sạt lở. “victim (nạn nhân) là danh từ chỉ người nên không cần thay đổi loại từ. Trong một vụ sạt lở có nhiều nạn nhân nên cần thêm “s”.

4. The local authorities _____ the villagers about a landslide yesterday. (warning)

  • Đáp án: warned

  • Dịch nghĩa: Các chính quyền địa phương đã cảnh báo người dân về một trượt đất vào ngày hôm qua.

  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ chỉ hành động của chính phủ. Từ “yesterday” cho biết hành động này diễn ra ở thì quá khứ đơn. Động từ của “warning” là “warn” (cảnh báo). Với thì quá khứ đơn thì “warn” được biến đổi thành “warned”.

5. Rescue _____ are trying hard to save people in the flooded area. (work)

  • Đáp án: workers

  • Dịch nghĩa: Các nhân viên cứu hộ đang nỗ lực cứu người trong khu vực bị ngập lụt.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những đối tượng cứu người. Danh từ chỉ người của “work” là “worker” (nhân viên). Từ “are” cho biết danh từ này ở dạng số nhiều nên cần thêm “s”.

Grammar

3. Put the verbs into the correct tense: the past simple or past continuous.

1. What _____ you (do) _____ at 8 o’clock yesterday morning?

  • Đáp án: were … doing 

  • Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì vào 8 giờ sáng hôm qua? 

  • Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “at 8 o’clock yesterday morning” cho biết hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ nên dùng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “do” được biến đổi thành “were doing”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.

2. Last year, earthquakes (destroy) _____ a lot of houses in Japan.

  • Đáp án: destroyed

  • Dịch nghĩa: Năm rồi, những trận động đất đã tàn phá nhiều ngôi nhà ở Nhật Bản.

  • Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “last year” cho biết hành động diễn ra ở quá khứ, không có thời điểm cụ thể hay hành động cắt ngang nên dùng thì quá khứ đơn. Với thì quá khứ đơn thì “destroy” được biến đổi thành “destroyed”.

3. He (water) _____ the flowers in his garden when the tornado (come) _____.

  • Đáp án: was watering; came

  • Dịch nghĩa: Anh ấy đang tưới hoa trong vườn khi cơn bão kéo đến.

  • Giải thích: Trong hai hành động trên, “tưới nước” là hành động đang diễn ra trong quá khứ và “kéo đến” là hành động cắt ngang. Vì vậy, “water” được dùng ở thì quá khứ tiếp diễn với chủ ngữ là “he” nên được biến đổi thành “was watering”; “come” được dùng ở thì quá khứ đơn nên được biến đổi thành “came”.

4. While they (call) _____ for help, the rescue workers (appear) _____.

  • Đáp án: were calling; appeared

  • Dịch nghĩa: Trong khi họ đang kêu cứu thì các nhân viên cứu hộ xuất hiện.

  • Giải thích: Trong hai hành động trên, “kêu cứu” là hành động đang diễn ra trong quá khứ và “xuất hiện” là hành động cắt ngang. Đồng thời, từ “while” cũng là dấu hiệu cho biết “call” xảy ra ở thì quá khứ tiếp diễn. Vì vậy, “call” được dùng ở thì quá khứ tiếp diễn với chủ ngữ là “they” nên được biến đổi thành “were calling”; “appear” được dùng ở thì quá khứ đơn nên được biến đổi thành “appeared”.

5. _____ you (listen) _____ to music at 9 o’clock yesterday evening?

  • Đáp án: Were … listening

  • Dịch nghĩa: Bạn có đang nghe nhạc vào 9 giờ tối hôm qua không?

  • Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “at 9 o’clock yesterday evening” cho biết hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ nên dùng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “listen” được biến đổi thành “were listening”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.

4. Complete the sentences about you and your family members.

Gợi ý:

At 7 p.m yesterday,...

1. I was studying for an exam.

2. my grandmother / grandfather was watching TV.

3. my mother was reading a newspapers.

4. my father was watering flowers.

5. my sister / brother was listening to music.

Dịch nghĩa:

Vào lúc 7 giờ tối hôm qua,...

1. Tôi đang học ôn thi.

2. Bà / Ông của tôi đang xem TV.

3. Mẹ tôi đang đọc báo.

4. Cha tôi đang tưới hoa.

5. Chị gái / Anh trai của tôi đang nghe nhạc.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 9: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 9 Project


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...