Banner background

A Closer Look 2 - Unit 11 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 62, 63 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 11: A Closer Look 2 - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 62, 63 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 11 Changing Roles In Society.
a closer look 2 unit 11 tieng anh 9 sach moi trang 62 63 tap 2

Grammar

1. Choose the future active or passive to complete the sentences.

1. Teenagers ___________ in important decisions concerning their lives.

A. will participate

B. will be participated

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “teenagers” (thanh thiếu niên) là người thực hiện hành động  tham gia vào tham gia vào những quyết định quan trọng liên quan đến cuộc sống. Do đó, động từ “participate” cần chia ở thể chủ động.

  • Dịch: Thanh thiếu niên sẽ tham gia vào những quyết định quan trọng liên quan đến cuộc sống của họ.

2. Trees ___________ on both sides of the streets.

A. will plant

B. will be planted

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “trees” (cây), là đối tượng chịu tác động của hành động trồng. Vì vậy, động từ “plant” cần chia ở thể bị động.

  • Dịch: Cây sẽ được trồng ở 2 bên đường.

3. All the information you need for the report ___________ tomorrow.

A. will provide

B. will be provided

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “all the information you need for the report” (tất cả thông tin bạn cần cho bản báo cáo), là đối tượng chịu tác động của hành động cung cấp. Vì vậy, động từ “provide” cần chia ở thể bị động.

  • Dịch: Tất cả những thông tin bạn cần cho bài báo cáo sẽ được cung cấp vào ngày mai.

4. When put into operation, this factory ___________ tons of cheese a day.

A. will produce

B. will be produced

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “factory”, là đối tượng thực hiện hành động sản xuất. Vì vậy, động từ “produce” cần chia ở thể chủ động.

  • Dịch: Khi bắt đầu hoạt động nhà máy này sẽ sản xuất 10 tấn phô mai một ngày.

5. In the near future, e-books ___________ paper books in school.

A. will replace

B. will be replaced

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “e-books” (sách điện tử), là đối tượng thực hiện hành động thay thế sách giấy. Vì vậy, động từ “replace” cần chia ở thể chủ động.

  • Dịch: Trong tương lai gần, sách điện tử sẽ thay thế sách giấy ở trường.

6. The principal promises that safety measures ___________ immediately ______.

A. will – apply

B. will – be applied

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Câu trên có chủ ngữ là “safety measures” (các biện pháp an toàn), là đối tượng chịu tác động của hành động áp dụng. Vì vậy, động từ “apply” cần chia ở thể bị động.

  • Dịch: Hiệu trưởng hứa rằng những biện pháp an toàn sẽ được áp dụng ngay lập tức.

2. Rewrite the sentences without changing original meanings.

1. They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets.

  • Đáp án: Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “classes” (lớp học) - đối tượng chịu tác động của hành động tổ chức. Động từ “hold” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be held”.

  • Dịch: Lớp học sẽ diễn ra ở những nơi như nhà hàng hoặc siêu thị.

2. The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society.

  • Đáp án: The school's curriculum will constantly be tailored to meet changes in society.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “school's curriculum” (chương trình giảng dạy của trường học) - đối tượng chịu tác động của hành động thiết kế. Động từ “tailor” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be tailored”.

  • Dịch: Chương trình giảng dạy ở trường sẽ được liên tục thiết kế để đáp ứng những thay đổi trong xã hội.

3. Schools will not evaluate student’s academic performance through exams only.

  • Đáp án: Students' academic performance will not be evaluated through exams only.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “Students' academic performance” (kết quả học tập của học sinh) - đối tượng chịu tác động của hành động động đánh giá. Động từ “evaluate” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be evaluated”.

  • Dịch: Kết quả học tập của sinh viên sẽ không chỉ được đánh giá qua kỳ thi.

4. Men will no longer make all the decisions in the family.

  • Đáp án: Not all the decisions in the family will be made by men.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “not all the decisions” - đối tượng chịu tác động của hành động đưa ra, thực hiện. “No longer” (không còn nữa) mang nghĩa phủ định nên cần thêm “not”. Động từ “make” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be made”.

  • Dịch: Không phải tất cả các quyết định trong gia đình đều sẽ được thực hiện bởi đàn ông.

5. High technology will free women from most housework.

  • Đáp án: Women will be freed from most housework by high technology.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “women” - đối tượng chịu tác động của hành động “giải phóng”. Động từ “free” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be freed”.

  • Dịch: Phụ nữ sẽ được giải phóng khỏi hầu hết công việc nhà nhờ kỹ thuật cao.

6. They will build more flyovers to reduce traffic in the city.

  • Đáp án: More flyovers will be built to reduce traffic in the city.

  • Giải thích: Chủ ngữ của câu bị động là “flyovers” (cầu vượt) - đối tượng chịu tác động của hành động xây dựng. Động từ “build” trong câu bị động thì tương lai đơn được chuyển thành “will be built”.

  • Dịch: Nhiều cầu vượt hơn sẽ được xây dựng để giảm thiểu giao thông trong thành phố.

3. Put a comma/commas where necessary in the sentences.

1. Minh told me about his new job which he's enjoying very much.

  • Đáp án: Minh told me about his new job, which he's enjoying very much.

  • Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin cho “new job”. Mệnh đề nằm ở cuối câu nên dấu phẩy đặt trước “which”.

  • Dịch: Minh đã kể cho tôi nghe về công việc mới của anh ấy, công việc mà anh ấy rất thích.

2.The Board of Directors are usually those who get the most votes.

  • Đáp án: The Board of Directors are usually those who get the most votes.

  • Giải thích: Đây mệnh đề quan hệ xác định, bổ sung thông tin cho “those”, tức là “Board of Directors” nên không thêm dấu phẩy.

  • Dịch: Hội đồng quản trị thường là những người được nhiều phiếu bầu nhất.

3.  The US which stands for the United States is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations.

  • Đáp án: The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations.

  • Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin cho “the US”. Mệnh đề nằm ở giữa câu nên dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề.

  • Dịch: US, viết tắt của “the United States”, đôi khi bị nhầm lẫn với UN, viết tắt của “the United Nations”.

4. Jack London who is the author of The Call of The Wild is a famous American writer.

  • Đáp án: Jack London, who is the author of The Call of The Wild, is a famous American writer.

  • Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin cho “Jack London". Mệnh đề nằm ở giữa câu nên dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề.

  • Dịch: Jack London, tác giả của Tiếng gọi nơi hoang dã, là một nhà văn nổi tiếng của Mỹ.

5. Psychology which is the study of the mind originates from a Greek word.

  • Đáp án: Psychology, which is the study of the mind, originates from a Greek word.

  • Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin cho “psychology". Mệnh đề nằm ở giữa câu nên dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề.

  • Dịch: Tâm lý học, là nghiên cứu về tâm trí, bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp.

6. Jane refused a position which would be a dream job for many of her peers.

  • Đáp án: Jane refused a position which would be a dream job for many of her peers.

  • Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ xác định, bổ sung thông tin cho “a position" nên không thể lược bỏ và thêm dấu phẩy.

  • Dịch: Jane đã từ chối một vị trí mà có thể là một công việc mơ ước đối với nhiều bạn bè cùng trang lứa của cô ấy.

4. Cross out the relative clause which can be omitted without causing confusion to the meaning of the sentence. 

1. Sarah works for a company that makes bikes.

  • Giải thích: Câu trên không có dấu phẩy nên “that makes bikes" là mệnh đề quan hệ xác định, không thể lược bỏ.

  • Dịch: Sarah làm việc cho 1 công ty sản xuất xe đạp.

2. I've got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada.

  • Giải thích: Câu trên có dấu phẩy nên “who is now on a tour around Canada” là mệnh đề quan hệ không xác định, có thể lược bỏ.

  • Dịch: Tôi có một em gái tên là Caroline, cô ấy đang đi du lịch vòng quanh Canada.

3. This morning I met my ex-classmate Janet, whom I hadn't seen for ages.

  • Giải thích: Câu trên có dấu phẩy nên “whom I hadn't seen for ages” là mệnh đề quan hệ không xác định, có thể lược bỏ.

  • Dịch: Sáng nay tôi gặp Janet - bạn học cũ của tôi, người tôi không gặp rất lâu rồi. 

4. The 6.30 bus, which I often take to school, was late today.

  • Giải thích: Câu trên có dấu phẩy nên “which I often take to school” là mệnh đề quan hệ không xác định, có thể lược bỏ. 

  • Dịch: Xe bus lúc 6.30, xe tôi thường đến trường, hôm nay đến muộn.

5. Only those who had booked in advance were allowed in.

  • Giải thích: Câu trên không có dấu phẩy nên “who had booked in advance” là mệnh đề quan hệ xác định, không thể lược bỏ.

  • Dịch: Chỉ những người đã đặt trước mới được vào.

6. The stairs which lead to the basement are rather slippery.

  • Giải thích: Câu trên không có dấu phẩy nên “which lead to the basement” là mệnh đề quan hệ xác định, không thể lược bỏ.

  • Dịch: Cầu thang dẫn xuống tầng hầm khá trơn.

5. Combine two sentences into one. Use the sentence in brackets to make a non-defining relative clause.

1. We are staying at the Grand Hotel. (It will be demolished for a department store.)

  • Đáp án: We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.

  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ “which will be demolished for a department store” bổ sung thông tin cho danh từ “Grand Hotel”.

  • Dịch: Chúng tôi đang ở khách sạn Grand, nơi sẽ được phá bỏ để làm cửa hàng bách hóa.

2. The essays will be assessed by Hans de Wit. (He is the President of the EAIE.)

  • Đáp án: The essays will be assessed by Hans de Wit, who is the President of the EAIE.

  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ “who is the President of the EAIE” bổ sung thông tin cho “Hans de Wit”.

  • Dịch: Các bài luận sẽ được đánh giá bởi Hans de Wit, Chủ tịch của EAIE.

3. The Second World War destroyed hundreds of cities in Europe. (It lasted from 1939 to 1945.)

  • Đáp án: The Second World War, which lasted from 1939 to 1945, destroyed hundreds of cities in Europe.

  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ “which lasted from 1939 to 1945” bổ sung thông tin cho “the second world war".

  • Dịch: Chiến tranh thế giới thứ hai, kéo dài từ năm 1939 đến năm 1945, đã phá hủy hàng trăm thành phố ở châu Âu.

4. I have read several short stories by Jack London. (He is a famous American writer.)

  • Đáp án: I have read several short stories by Jack London, who is a famous American writer.

  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ “who is a famous American writer” bổ sung thông tin cho “Jack London".

  • Dịch: Tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London, một nhà văn Mỹ nổi tiếng.

5. The Eiffel Tower was built over two hundred years ago. (It is on the River Seine.)

  • Đáp án: The Eiffel Tower, which is on the River Seine, was built over two hundred years ago.

  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ “which is on the River Seine” bổ sung thông tin cho “Eiffel Towel".

  • Dịch: Tháp Eiffel nằm trên sông Seine, được xây dựng cách đây hơn hai trăm năm.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Communication.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 11: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Bích Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...