Banner background

A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: A closer look 1 - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 18, 19 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 9 Unit 2 City life.
a closer look 1 unit 2 tieng anh 9 sach moi trang 18 19 tap 1

Key takeaways

Tìm hiểu các tính từ mô tả các địa điểm, thời tiết, ẩm thực, con người và nhịp sống thành phố.

Luyện tập sử dụng cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.

Phân biệt cách phát âm đại từ nhân xưng mạnh và yếu.

  • Thông thường, người nói dùng đại từ nhân xưng ở dạng phát âm yếu.

  • Nếu người nói muốn nhấn mạnh sự quan trọng hoặc sự đối lập thì có thể dùng đại từ nhân xưng ở dạng phát âm mạnh.

Vocabulary

1a. Put one of the adjectives in the box in each blank.

  1. Đáp án: ancient/historic

Giải thích: Ở câu trước, tác giả đề cập đến Hội An vốn là một thành phố cổ. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa) hoặc “historic” (có ý nghĩa lịch sử). Câu trong bài nghĩa là “Bạn biết đấy, đó là một thành phố cổ cách Đà Nẵng 30 km”.

  1. Đáp án: warm

Giải thích: Trong câu, các từ “weather” và “sunny” cho biết tác giả đang mô tả điều kiện thời tiết nhiều nắng. Đồng thời, từ “and” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tương tự “sunny”. Vì vậy, đáp án là “warm” (ấm áp). Câu trong bài nghĩa là “Thời tiết rất ấm áp và có nhiều nắng”.

  1. Đáp án: comfortable

Giải thích: Trong câu, các từ “hotel” và “small” cho biết tác giả đang mô tả khách sạn có không gian nhỏ. Đồng thời, từ “but” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tích cực hơn “small” và có thể được dùng để mô tả cơ sở vật chất hay dịch vụ của khách sạn. Vì vậy, đáp án là “comfortable” (tiện nghi). Câu trong bài nghĩa là “Khách sạn của chúng tôi nhỏ nhưng tiện nghi”.

  1. Đáp án: helpful

Giải thích: Trong câu, các từ “staff” và “friendly” cho biết tác giả đang mô tả nhân viên có thái độ thân thiện. Đồng thời, từ “and” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tương tự “friendly”. Vì vậy, đáp án là “helpful” (hay giúp đỡ). Câu trong bài nghĩa là “Nhân viên thân thiện và hay giúp đỡ”.

  1. Đáp án: fascinating

Giải thích: Trong câu, từ “street life” cho biết tác giả đang mô tả đời sống đường phố. Đồng thời, tác giả cũng đề cập đến nhiều hoạt động khác nhau xuyên suốt đoạn 2. Vì vậy, đáp án là “fascinating” (hấp dẫn). Câu trong bài nghĩa là “Đời sống đường phố ở đây rất hấp dẫn”.

  1. Đáp án: ancient/historic

Giải thích: Trong câu, các từ “temples”, “bridges” và “houses” cho biết tác giả đang mô tả các địa điểm đền, cầu và nhà ở Hội An. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa) hoặc “historic” (có ý nghĩa lịch sử). Câu trong bài nghĩa là “Chúng tôi dành nhiều thời gian dạo quanh và ngắm các ngôi đền, các cây cầu và các ngôi nhà cổ”.

  1. Đáp án: local

Giải thích: Trong câu, các từ “souvenirs”, “crafts” và “clothing” cho biết tác giả đang mô tả các món quà lưu niệm, đồ thủ công và quần áo ở Hội An. Vì vậy, đáp án là “local” (địa phương). Câu trong bài nghĩa là “Chúng tôi cũng mua nhiều quà lưu niệm, đồ thủ công và quần áo địa phương”.

  1. Đáp án: delicious

Giải thích: Trong câu, từ “street food” cho biết tác giả đang mô tả món ăn đường phố. Đồng thời, từ “and” cho biết tính từ trước đó cũng mang ý nghĩa tích cực như “affordable” (vừa túi tiền, có thể chi trả). Vì vậy, đáp án là “delicious” (ngon). Câu trong bài nghĩa là “Ẩm thực đường phố ở Hội An rất ngon và hợp túi tiền”.

1b. Underline all other adjectives in the letter.

  • fabulous /ˈfæb.jə.ləs/Audio icon: tuyệt vời

  • sunny /ˈsʌn.i/Audio icon: nhiều nắng

  • small /smɔːl/Audio icon: nhỏ

  • friendly /ˈfrend. li/Audio icon: thân thiện

  • affordable /əˈfɔː.də.bəl/Audio icon: vừa túi tiền, có thể chi trả được

  • good /ɡʊd/Audio icon: tốt đẹp

2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick (✓).

  • stressful /ˈstres.fəl/Audio icon: căng thẳng

  • exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/Audio icon: náo động

  • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/Audio icon: ngon

  • historic /hɪˈstɒr.ɪk/Audio icon: có ý nghĩa lịch sử

  • busy /ˈbɪz.i/Audio icon: bận rộn, náo nhiệt

  • forbidden /fəˈbɪd.ən/Audio icon: bị ngăn cấm

  • exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/Audio icon: kiệt sức

  • modern /ˈmɒd.ən/Audio icon: hiện đại

  • frightening /ˈbɪz.i/Audio icon: kinh khủng, đáng sợ

  • rural /ˈrʊə.rəl/Audio icon: thuộc vùng nông thôn

  • populous /ˈpɒp.jə.ləs/Audio icon: đông dân cư

  • polluted /pəˈluː.tɪd/Audio icon: ô nhiễm

  • cosmopolitan /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/Audio icon: quốc tế

  • unemployed /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/Audio icon: thất nghiệp

  • annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/Audio icon: gây khó chịu

  • pleased /pliːzd/Audio icon: hài lòng

  • cheerful /ˈtʃɪə.fəl/Audio icon: vui tươi

  • easy-going /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/Audio icon: thoải mái

  • downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/Audio icon: thuộc vùng trung tâm thành phố

  • fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/Audio icon: đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng

Gợi ý: stressful, exciting, historic, busy, forbidden, modern, frightening, populous, polluted, cosmopolitan, annoying, downtown, fashionable

3. Put a suitable adjective from 2 in each blank.

  1. She lives in one of the most _____ parts of the city; there are lots of luxury shops there.

  • Đáp án: fashionable

  • Giải thích: Trong câu, “luxury shops” là những cửa hàng xa xỉ. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “fashionable” (sang trọng) để mô tả khu vực này. Câu trên nghĩa là “Cô ấy sống ở một trong những khu vực sang trọng nhất thành phố; có rất nhiều cửa hàng xa xỉ ở đó”.

  1. How _____! The roads are crowded and I’m stuck in a traffic jam.

  • Đáp án: annoying

  • Giải thích: Trong câu sau, tác giả nói về tình trạng đường phố đông đúc và kẹt xe. “How + adjective!” là một cấu trúc cảm thán. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “annoying” (gây khó chịu). Câu trên nghĩa là “Thật khó chịu! Các con đường đều đông đúc và tôi đang bị kẹt xe”.

  1. You can’t stop here. Parking is _____ in this street.

  • Đáp án: forbidden

  • Giải thích: Trong câu đầu, “can’t stop” nghĩa là không được dừng xe. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “forbidden” (bị ngăn cấm). Câu trên nghĩa là “Bạn không thể dừng xe ở đây. Con đường này cấm đậu xe”. 

  1. This city is very _____, there are people here from all over the world.

  • Đáp án: cosmopolitan

  • Giải thích: Câu trên cho biết người dân ở đây đến từ khắp nơi trên thế giới. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “cosmopolitan” (quốc tế). Câu trên nghĩa là “Thành phố này mang tính quốc tế rất cao, những người ở đây đến từ khắp nơi trên thế giới”.

  1. The gallery downtown has regular exhibitions of _____ art.

  • Đáp án: modern

  • Giải thích: Các từ “gallery”, “exhibition” và “art” cho biết chủ đề của câu trên là nghệ thuật. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “modern” (hiện đại). Câu trên nghĩa là “Phòng trưng bày ở trung tâm thường có những buổi triễn lãm về nghệ thuật hiện đại”.

  1. Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less _____ than before.

  • Đáp án: polluted

  • Giải thích: Câu trên đề cập đến kênh Nhiêu Lộc – một nơi thường gặp nhiều vấn đề ô nhiễm. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “polluted” (bị ô nhiễm). Câu trên nghĩa là “Kênh Nhiêu Lộc ở thành phố Hồ Chí Minh hiện tại ít ô nhiễm hơn trước đây.”

Pronunciation

4. Listen and repeat, paying attention to the difference in the underlined pronouns. Circle the pronouns that sound strong.

  1. A: Can you come and give me a hand?
    B: OK. Wait for me!

  • Đáp án: “me” trong câu A phát âm yếu, “me” trong câu B phát âm mạnh.

  • Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “give a hand” (giúp đỡ). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh đối tượng được chờ “me” (tôi).

  1. A: Did you come to the party last night?


    B: Yes. But I didn’t see you

  • Đáp án: “you” trong câu A phát âm yếu, “you” trong câu B phát âm mạnh.

  • Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “come to the party last night” (dự tiệc vào tối hôm qua). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh là không thấy đối tượng “you” (bạn).

  1. A: Look - it’s him!
    B: Where? I can’t see him

  • Đáp án: “him” trong câu A phát âm mạnh, “him” trong câu B phát âm yếu.

  • Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “Look” (Nhìn kìa). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh là không thấy đối tượng “him” (anh ấy).

  1. A: They told us to go this way.
    B: Well, they didn’t tell us

  • Đáp án: “us” trong câu A phát âm yếu, “us” trong câu B phát âm mạnh.

  • Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “go this way” (đi đường này). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh sự đối lập là họ đã không nói với đối tượng “us” (chúng tôi).

5.a. Listen and mark the underlined words as W (weak) or S (strong).

  1. A: Is he (W) there?

B: No. Everybody else is, but he’s (S) gone home!

Giải thích: Trong câu A, người nói muốn xác nhận đối tượng có ở đó không. Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh sự tương phản giữa “everybody” (mọi người) và “he” (anh ấy).

  1. A: Do you know that woman?

B: Her (S)? Er… No. I don’t recognise her (W).

Giải thích: Trong câu B, ở phần đầu, người nói muốn xác nhận đối tượng “her” (cô ấy”; ở phần sau, nội dung quan trọng là “don’t recognise” (không nhận ra).

  1. A: I’m afraid we (W) can’t stay any longer.

B: What do you mean ‘we’ (S)? I’ve (S) got plenty of time.

Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “can’t stay” (không thể ở lại). Trong câu B, nội dung quan trọng là “mean” (có ý) và “plenty of time” (nhiều thời gian).

  1. A: Look! Everybody’s leaving.

B: What about us (S)? Shall we (W) go, too?

Giải thích: Trong câu B, ở phần đầu, nội dung quan trọng là “What about” (Thì sao); ở phần sau, người nói muốn nhấn mạnh đối tượng “we” (chúng tôi) có nên đi hay không. 

5b. Work in pairs. Practise the exchanges above.

Người học luyện nói đoạn hội thoại ở phần 5a.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 2.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 2: A closer look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...