Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 23 tập 1)
Key takeaways |
---|
|
Listening
1. Does your city, or the one nearest to you, have any of these drawbacks?
urban sprawl (noun phrase) /ˈɜː.bən sprɔːl/: đô thị hóa
noise (n) /nɔɪz/: tiếng ồn
high cost of living (noun phrase) /haɪ kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ./: chi phí sinh hoạt cao
traffic jams (noun phrase) /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/: ùn tắc giao thông
air pollution (noun phrase) /ˈeə pəˌluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
bad weather (noun phrase) /bæd ˈweð.ər/: thời tiết xấu
crime (n) /kraɪm/: tội phạm
overcrowding (n) /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/: tình trạng đông đúc
Gợi ý:
My city has two main drawbacks. They are noise and overcrowding. Many events take place every week, especially in central areas. Therefore, many people complain about the loud music on the streets. Moreover, my city is the most populous in Viet Nam. For this reason, public sites are always crowded with people.
(Dịch:
Thành phố của tôi có hai bất lợi chính. Đó là tiếng ồn và tình trạng đông đúc. Nhiều sự kiện diễn ra vào mỗi tuần, đặc biệt ở những khu vực trung tâm. Vì vậy, nhiều người phàn nàn về tiếng nhạc lớn trên các con đường. Ngoài ra, thành phố của tôi đông dân nhất Việt Nam. Vì lý do đó, các địa điểm công cộng luôn đông đúc.)
2. Listen and write the missing word in each gap.
“Some _____ have problems with pollution, crime, or bad weather – here we have traffic jams”.
Đáp án: cities
Từ khóa câu hỏi: problems, pollution, crime, bad weather
Loại từ cần điền: danh từ số nhiều
Loại thông tin cần điền: khu vực, địa điểm
Vị trí thông tin: “Some cities have problems with pollution, crime, or bad weather – here we have traffic jams,”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số nhiều chỉ khu vực hoặc địa điểm. Nơi này có các vấn đề về ô nhiễm, tội phạm và thời tiết xấu. Vì vậy, đáp án là “cities” (các thành phố).
Before going to the _____, she has to take her children to school.
Đáp án: office
Từ khóa câu hỏi: before, take, children, school
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: địa điểm
Vị trí thông tin: “Before going to the office, she has to take her children to school”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ địa điểm. Trong câu này, người mẹ đưa con đến trường trước khi đi đến một địa điểm. Vì vậy, đáp án là “office” (văn phòng).
In the evening the _____ is even worse.
Đáp án: traffic
Từ khóa câu hỏi: evening, worse
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: vấn đề
Vị trí thông tin: “In the evening the traffic is even worse”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một vấn đề tiêu cực. Trong câu này, vấn đề được nhắc đến có tình trạng tệ hơn vào buổi tối. Vì vậy, đáp án là “traffic” (giao thông).
Now so many people have a car, and there aren’t enough _____ in the city.
Đáp án: roads
Từ khóa câu hỏi: car, aren’t enough
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: cơ sở vật chất
Vị trí thông tin: “Now so many people have a car, and there aren’t enough roads in the city”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ cơ sở vật chất. Trong câu này, tình huống là nhiều người sở hữu ô tô và thành phố không có đủ cơ sở vật chất về mặt giao thông. Vì vậy, đáp án là “roads” (đường phố).
3. Listen again and choose the correct answer.
What is the most serious problem in Bangkok?
Đáp án: C. Traffic jams
Từ khóa: most serious, problem, Bangkok
Vị trí thông tin: “here we have traffic jams”
Giải thích: Bài nghe đề cập đến thành phố Bangkok nên từ “here” ở thông tin trên thay thế cho “in Bangkok”. Ngoài ra, nội dung của toàn bộ bài nghe cũng là về tình trạng giao thông ở Bangkok. Vì vậy, vấn đề nghiêm trọng nhất ở Bangkok là giao thông, đáp án là “traffic” (giao thông).
How does Suzanne go to work?
Đáp án: A. By car
Từ khóa: how, Suzanne, go, work
Vị trí thông tin: “it takes her two hours to get there by car every day”
Giải thích: Trong thông tin trên, “her” thay thế cho “Suzanne”, “there” thay thế cho “to her office”. Thông tin trên cho biết Suzanne mất 2 tiếng để đi ô tô đến chỗ làm mỗi ngày. Vì vậy, đáp án là “by car” (bằng ô tô).
How long does it take Suzanne to go to work every day?
Đáp án: A. Two hours
Từ khóa: how long, Suzanne, go, work
Vị trí thông tin: “it takes her two hours to get there by car every day”
Giải thích: Trong thông tin trên, “her” thay thế cho “Suzanne”, “there” thay thế cho “to her office”. Thông tin trên cho biết Suzanne mất 2 tiếng để đi ô tô đến chỗ làm mỗi ngày. Vì vậy, đáp án là “two hours” (2 tiếng).
In the evening the traffic is _____.
Đáp án: B. worse
Từ khóa: how, Suzanne, go, work
Vị trí thông tin: “In the evening the traffic is even worse”
Giải thích: Thông tin trên cho biết vào buổi tối tình trạng giao thông tệ hơn. Vì vậy, đáp án là “worse” (tệ hơn).
Why is traffic so bad in Bangkok?
Đáp án: B. There aren’t enough road
Từ khóa: why, traffic, bad, Bangkok
Vị trí thông tin: “But why is it so bad? … Now so many people have a car, and there aren’t enough roads in the city.”
Giải thích: Trong thông tin trên, “it” thay thế cho “traffic in Bangkok”. Thông tin trên cho biết tình trạng giao thông ở Bangkok tệ vì hiện nay quá nhiều người có ô tô và thành phố không có đủ đường. Vì vậy đáp án là “there aren’t enough road” (không có đủ đường sá).
Writing
4. Read the paragraph and complete the outline below.
Gợi ý:
Topic sentence: Living in a city has a number of drawbacks.
Problem 1: traffic jams and traffic accidents
Problem 2: air pollution
Problem 3: noise pollution
Conclusion: These factors contribute to making city life more difficult for its residents.
(Dịch nghĩa:
Câu chủ đề: Cuộc sống ở thành phố có nhiều bất lợi.
Vấn đề 1: ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông
Vấn đề 2: ô nhiễm không khí
Vấn đề 3: ô nhiễm tiếng ồn
Kết luận: Những nhân tố này góp phần làm cho đời sống của dân cư ở thành phố khó khăn hơn.)
5. Choose one item from the list in 1. Make an outline, and then write a paragraph on one of the topics.
Gợi ý:
Topic sentence: Noise pollution in cities comes from a wide variety of sources.
Reason 1: traffic
Reason 2: outdoor events
Reason 3: urban sprawl
Conclusion: These factors negatively affect the living conditions of urban residents.
Noise pollution in cities comes from a wide variety of sources. Firstly, noise is mainly caused by heavy traffic on the roads. Downtown areas are overcrowded with residents, so there are a lot of motorbikes, cars and public transport. Secondly, the problem becomes worse in the evening because there are a number of outdoor events. In some neighbourhoods, people turn on the music or sing karaoke so loud that they annoy nearby households. Finally, due to urban sprawl, construction sites contribute to long-term noise. Buildings are set up or pulled down in almost every district. In conclusion, these factors negatively affect the living conditions of urban residents.
(Dịch nghĩa:
Câu chủ đề: Ô nhiễm tiếng ồn ở các thành phố đến từ nhiều nguồn khác nhau.
Nguyên nhân 1: giao thông
Nguyên nhân 2: sự kiện ngoài trời
Nguyên nhân 3: đô thị hóa
Kết luận: Những nhân tố này tác động tiêu cực đến điều kiện sống của dân cư ở thành phố.)
Ô nhiễm tiếng ồn ở các thành phố đến từ nhiều nguồn khác nhau. Thứ nhất, ô nhiễm tiếng ồn chủ yếu được gây ra bởi tình trạng giao thông đông đúc trên đường phố. Những khu vực trung tâm đô thị luôn quá tải dân cư, vì vậy có rất nhiều xe máy, ô tô và phương tiện giao thông công cộng. Thứ hai, vấn đề trở nên tệ hơn vào buổi tối bởi vì có nhiều hoạt động ngoài trời. Trong một số khu phố, người ta mở nhạc hoặc hát karaoke lớn đến mức làm phiền những hộ gia đình sống gần đó. Cuối cùng, do đô thị hóa, các công trường xây dựng cũng góp phần vào các tiếng ồn kéo dài. Các tòa nhà được dựng lên hoặc phá bỏ ở hầu hết các quận. Tóm lại, những nhân tố này tác động tiêu cực đến điều kiện sống của dân cư ở thành phố.
Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Looking back.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 2: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 - Thí điểm
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 12 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 1)
- A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Project - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 25 tập 1)
- A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 19, 20 tập 1)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 21 tập 1)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 22 tập 1)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 23 tập 1)
- Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 24, 25 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp