Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: Getting Started - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 9 Unit 2 City life.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
30/07/2023
getting started unit 2 tieng anh 9 sach moi trang 16 17 tap 1

Trong Unit 2: City life – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề đời sống ở thành phố. Nội dung Unit 2 tập trung vào các địa điểm, hoạt động, và vấn đề ở thành thị. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về cấu trúc so sánh hơn và cụm động từ. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 phần Getting started.

Key takeaways

  • Tìm hiểu từ vựng thuộc chủ đề văn hóa, giáo dục, giao thông,... ở thành phố: jet lag (n), feature (n), reliable (adj), metropolitan (adj), multicultural (adj), international (adj), local (adj), crowded (adj), neighbouring (adj), urban (adj),…

  • Làm quen một số mẫu câu giao tiếp về các chuyến đi.

  • Mở rộng hiểu biết về các thành phố trên thế giới.

1. Listen and read.

a. Complete the sentences with information from the conversation.

  1. It is Duong’s first _____ to Sydney.

  • Đáp án: visit

  • Từ khóa câu hỏi: first, Sydney

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: một từ nói về chuyến đi

  • Vị trí thông tin: tiêu đề đoạn hội thoại “Duong’s first visit to Sydney”

  • Giải thích: Tiêu đề của đoạn hội thoại có nghĩa là “Chuyến thăm Sydney đầu tiên của Duong”. Vì vậy, đáp án là “visit” (chuyến thăm).

  1. In Paul’s opinion, Sydney is not an _____ city.

  • Đáp án: ancient

  • Từ khóa câu hỏi: Paul, Sydney, not, city

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: một từ phủ định một đặc điểm của thành phố Sydney

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 10-11, Duong hỏi: “Is it an ancient city?” và Paul trả lời: “No, it’s not very old,...”

  • Giải thích: Trong câu hỏi của Duong, “it” thay thế cho “Sydney”. Như vậy, Duong hỏi rằng Sydney có phải là một thành phố cổ không và Paul trả lời là không. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa).

  1. Sydney Harbour is a _____ attraction of Sydney.

  • Đáp án: natural

  • Từ khóa câu hỏi: Sydney Harbour, attraction

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: một từ mô tả Cảng Sydney

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 16-17, Paul nói: “Well, its natural features include Sydney Harbour,...”

  • Giải thích: Theo lời của Paul, Cảng Sydney là một trong những địa điểm tự nhiên. Vì vậy, đáp án là “natural” (thiên nhiên).

  1. The shopping is good because of the _____ of things.

  • Đáp án: variety

  • Từ khóa câu hỏi: shopping, good, thing

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: một từ nói về tính chất của các mặt hàng

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 1-5, Duong hỏi: “is Sydney good for shopping?” và Paul trả lời: “Of course […] so we have a great variety of things and food from different countries.” 

  • Giải thích: Duong hỏi Paul Sydney có phù hợp để mua sắm không và Paul trả lời là tất nhiên và người dân ở Sydney có đa dạng các mặt hàng và món ăn đến từ nhiều đất nước khác nhau. Vì vậy, đáp án là “variety” (sự đa dạng).

  1. Duong thinks Sydney may be a good place to _____.

  • Đáp án: get higher education

  • Từ khóa câu hỏi: Duong, Sydney, good place

  • Loại từ cần điền: động từ/cụm động từ

  • Loại thông tin cần điền: một (cụm) từ về một hoạt động 

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 7 và 12-13, Duong nói: “What about education?” và “it sounds like a good place to get higher education.” 

  • Giải thích: Duong hỏi về tình hình giáo dục ở Sydney và nói rằng đây có vẻ là một nơi thích hợp để học cao đẳng/đại học/cao học. Vì vậy, đáp án là “get higher education” (học cao đẳng/đại học/cao học). 

b. Find words in the conversation to match these definitions.

  1. jet lag (noun phrase) /ˈdʒet ˌlæɡ/Audio icon: cảm giác mệt mỏi do lệch múi giờ sau một chuyến bay dài (trong tiếng Việt, người nói thường sử dụng từ “jet lag” thay vì dịch nghĩa)


    Ex: It usually takes me one week to get over the jet lag.

  2. a feature (noun) /ˈfiː.tʃər/Audio icon: điểm đặc trưng


    Ex: I prefer natural features to man-made attractions.

  3. reliable (adjective)  /rɪˈlaɪ.ə.bəl/Audio icon: đáng tin cậy


    Ex: My car is very reliable.

  4. metropolitan (adjective) /ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən/Audio icon: thuộc vùng thủ đô/ đô thị/ trung tâm thành phố lớn


    Ex: Ho Chi Minh City is known as the metropolitan city of Southern Vietnam.

  5. multicultural (adjective) /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/Audio icon: đa văn hóa


    Ex: Vietnam is a multicultural country.

c. Answer the questions.

  1. Where did Paul grow up?

  • Đáp án: Paul grew up in Sydney.

  • Từ khóa câu hỏi: Paul, grow up

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-9, Paul nói: “I was born and grew up here. Sydney’s my hometown.” 

  • Giải thích: Trong câu nói của Paul, “here” thay thế cho “Sydney”. Vì vậy, Paul được sinh ra và lớn lên ở Sydney. 

  1. What is the biggest city in Australia?

  • Đáp án: Sydney is the biggest city in Australia.

  • Từ khóa câu hỏi: biggest city, Australia

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11-12, Paul nói: “it’s Australia’s biggest city” 

  • Giải thích: Trong câu nói của Paul, “it’s” thay thế cho “Sydney is”. Vì vậy, Sydney là thành phố lớn nhất nước Úc. 

  1. How is the public transport in Sydney?

  • Đáp án: The public transport in Sydney is convenient and reliable.

  • Từ khóa câu hỏi: public transport, Sydney

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 23-24, Paul nói: “Public transport here is convenient and reliable.” 

  • Giải thích: Trong câu nói của Paul, “here” thay thế cho “in Sydney”. Vì vậy, giao thông công cộng ở Sydney tiện lợi và đáng tin.

  1. Why is there a great variety of things and foods in Sydney?

  • Đáp án: Because Sydney is a metropolitan and multicultural city.

  • Từ khóa câu hỏi: why, great variety, things and foods, Sydney

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 2-5, Paul nói: “Sydney’s a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and food from different countries.” 

  • Giải thích: Trong câu nói của Paul, từ so” báo hiệu vế sau là lý do giải thích cho vế trước. Vì vậy, Sydney là một thành phố trung tâm và đa văn hóa bởi vì Sydney là một trung tâm đô thị lớn và đa văn hóa.

  1. When was the first university built in Sydney?

  • Đáp án: The first university was built in Sydney in 1850.

  • Từ khóa câu hỏi: when, first university, built, Sydney

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 10-11, Paul nói: “The oldest of them was set up in 1850.” 

  • Giải thích: Trong câu nói của Paul, “them” thay thế cho “universities” và “was set up” đồng nghĩa với “was built”. Vì vậy, trường đại học đầu tiên được xây dựng ở Sydney vào năm 1850.

d. Think of other ways to say these expressions from the conversations.

  1. How it’s going?

Gợi ý: 

  • How are you? (Bạn có khỏe không?)

  • How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)

  • How are you doing? (Dạo này bạn thế nào?)

  1. Getting over the jet lag?

Gợi ý:

  • Are you recovering from the jet lag? (Bạn đã dần hồi phục tình trạng jet lag sau chuyến bay chưa?)

  • Are you still suffering from jet lag? (Bạn vẫn còn đang chịu đựng tình trạng jet lag chứ?)

  • Are you feeling better? (Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?)

  1. I slept pretty well

Gợi ý: 

  • I slept quite well (Tôi đã ngủ khá ngon.)

  • I slept quite soundly (Tôi đã ngủ khá ngon.)

  • I had quite a good sleep (Tôi đã có một giấc ngủ khá ngon.)

  1. No worries

Gợi ý: 

  • You’re welcome (Không có chi)

  • No problem (Không có chi)

  • My pleasure (Đó là niềm vinh dự của tôi.)

2. Replace the word(s) in italics with one of the words from the box.

  1. world (n)Audio icon = international (adj)Audio icon: thế giới – quốc tế

  2. neighbourhood (n)Audio icon = local (adj)Audio icon: khu phố – thuộc địa phương

  3. packed (adj)Audio icon = crowded (adj)Audio icon: chật chội – đông đúc

  4. nearby (adj)Audio icon = neighbouring (adj)Audio icon: lân cận – láng giềng

  5. city (n)Audio icon = urban (adj)Audio icon: thành phố – thuộc thành phố

3. Work in pairs to do the quiz.

  1. Which city is the oldest? (Thành phố nào cổ nhất?)

  • Đáp án: A. Ha Noi

  • Giải thích: Hà Nội – trước đây là Thăng Long – là kinh đô của nước Đại Việt từ năm 1010. 

  1. Which city is in Oceania? (Thành phố nào ở châu Đại Dương?)

  • Đáp án: C. Canberra

  • Giải thích: Canberra là thủ đô của nước Úc, thuộc châu Đại Dương.

  1. Which is the best-known city in North America? (Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?)

  • Đáp án: C. New York

  • Giải thích: New York là một trung tâm văn hóa, kinh tế,... lớn ở Hoa Kỳ, thuộc Bắc Mỹ.

  1. Which city is in Africa? (Thành phố nào ở châu Phi?)

  • Đáp án: A. Luanda

  • Giải thích: Luanda là thủ đô của nước Angola, thuộc châu Phi.

  1. Which city has World Heritage status? (Thành phố nào là Di tích Thế giới?)

  • Đáp án: C. Hoi An

  • Giải thích: Hội An được UNESCO công nhận là Di tích Thế giới vào năm 1999.

  1. Which is a capital city? (Thành phố nào là một thủ đô?)

  • Đáp án: B. Moscow

  • Giải thích: Moscow là thủ đô của nước Nga.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 1.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 2: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách thí điểm. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu