Looking back - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 36)
Key takeaways |
---|
|
Vocabulary
1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box.
stressed out | priority | delay |
well-balanced | due date |
1. A _______ meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.
Đáp án: well-balanced
Giải thích: Trong câu, “meal or diet” là bữa ăn hoặc chế độ ăn được nhắc đến ở đây sẽ “keep you healthy” tức là khiến bạn khỏe mạnh. Vì vậy, học sinh chọn từ “well-balanced” (cân bằng) để mô tả bữa ăn hoặc chế độ ăn này. Câu trên nghĩa là “Một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống cân bằng chứa đầy đủ những chất cần thiết để bạn luôn khỏe mạnh”.
2. The _______ for the project is next Friday.
Đáp án: due date
Giải thích: Trong câu, “project” là dự án, và có một mốc thời gian là “next Friday”, tức thứ Sáu tuần sau. Vì vậy, học sinh chọn từ “due date” (hạn nộp) để nói về hạn nộp dự án. Câu trên nghĩa là “Hạn nộp dự án là thứ Sáu tuần sau”.
3. I've got too much to do, and I'm completely _______.
Đáp án: stressed out
Giải thích: Trong câu, người nói có “too much to do” tức là có quá nhiều thứ để làm. Vì vậy, học sinh chọn từ “stressed out” (căng thẳng) để mô tả cảm giác của người nói lúc này. Câu trên nghĩa là “Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi đang rất căng thẳng”.
4. Nick gave _______ to tasks at his job because he couldn't do everything he wanted today.
Đáp án: priority
Giải thích: Trong câu, “tasks at his job” là những nhiệm vụ cần hoàn thành ở chỗ làm việc. Vì vậy, học sinh chọn từ “priority” (ưu tiên) để nói về việc Nick ưu tiên những công việc ở chỗ làm. Câu trên nghĩa là “Nick ưu tiên các nhiệm vụ tại chỗ làm việc của mình vì anh ấy không thể làm mọi thứ anh ấy muốn ngày hôm nay”.
5. You may not feel better if you _______ going to the doctor.
Đáp án: delay
Giải thích: Trong câu, bạn “may not feel better” tức là bạn có thể sẽ không cảm thấy khá hơn. Vì vậy, học sinh chọn từ “delay” (trì hoãn) để nói về hậu quả của việc trì hoãn đi bác sĩ. Câu trên nghĩa là “Bạn có thể không cảm thấy khỏe hơn nếu trì hoãn việc đi khám bác sĩ”.
2. Choose the correct answer A, B, C, or D.
1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.
A. healthy | B. unhealthy | C. health | D. healthily |
Đáp án: A. healthy.
Giải thích: Trong câu trên có “both physical and mental health are functioning well” (cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt) báo hiệu cuộc sống khỏe mạnh, và với danh động từ “living” đứng sau thì ở đây cần điền một tính từ. Trong câu này, đối với hầu hết mọi người, sống khỏe mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt. Loại đáp án B vì “unhealthy” (không khỏe mạnh) không hợp lý về mặt nghĩa, loại đáp án C, D vì không đúng loại từ.
2. When we _______ our task, we headed home.
A. succeeded | B. won | C. accomplished | D. managed |
Đáp án: C. accomplished.
Giải thích: Trong câu trên có “our task” (nhiệm vụ của chúng ta) đứng sau báo hiệu chỗ trống cần điền một động từ có nghĩa là làm hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong câu này, khi “chúng tôi” được nhắc đến trong câu hoàn thành nhiệm vụ, họ đã về nhà. Loại đáp án A, B, C vì “succeeded” (thành công), “won” (thắng) và “managed” (quản lý) không phù hợp về mặt nghĩa.
3. She's in poor health, but she's _______ about her future.
A. optimistic | B. negative | C. pleased | D. unhappy |
Đáp án: A. optimistic
Giải thích: Trong câu trên có “about her future” (về tương lai của cô ấy) đứng sau báo hiệu chỗ trống cần điền một tính từ miêu tả cảm xúc của cô ấy. Thông tin “poor health” (sức khỏe không tốt) là thông tin tiêu cực nhưng vế sau có liên từ “but” thể hiện sự tương phản nên cảm xúc của nhân vật sẽ là lạc quan, đầy hi vọng về tương lai. Trong câu này, cô ấy đang trong tình trạng sức khỏe không tốt, nhưng cô ấy vẫn lạc quan về tương lai của mình. Loại đáp án B, D vì “negative” (tiêu cực), “unhappy” (không vui) mang nghĩa tiêu cực, loại đáp án C vì “pleased” (thỏa mãn) không phù hợp về mặt nghĩa.
4. There are too many _______ in this classroom it's hard for me to pay attention to the lesson.
A. difficulties | B. distractions | C. obstacles | D. omissions |
Đáp án: B. distractions.
Giải thích: Trong câu trên có “hard for me to pay attention” (khó để tôi tập trung) báo hiệu có cái gì đó gây mất tập trung trong lớp. Trong câu này, có quá nhiều thứ gây sao lãng trong lớp học này khiến khó có thể chú ý vào bài học. Loại đáp án A, C, D vì “difficulties” (khó khăn), “obstacles” (trở ngại), và “omissions” (sự bỏ sót) không phù hợp về mặt nghĩa.
5. He was in a good _______ when he got home from school.
A. mind | B. feeling | C. attitude | D. mood |
Đáp án: D. mood.
Giải thích: Trong câu trên có “good” (tốt) đứng trước báo hiệu chỗ trống cần điền một danh từ tạo thành cụm từ cố định có nghĩa, đó là “in a good mood” (tâm trạng tốt). Trong câu này, anh ấy có tâm trạng tốt khi về nhà sau giờ học. Loại đáp án A, B, C vì không sử dụng những danh từ đó trong cụm cố định trên.
Grammar
3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice.
can | must | should | might |
1. If you don't want to get in an accident, you _______ follow these safety instructions.
Đáp án: must
Giải thích: Trong câu, “follow these safety instructions” là làm theo những hướng dẫn an toàn này. Vì vậy, học sinh chọn từ “must” (phải) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện sự cần thiết của việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn này. Câu trên nghĩa là “Nếu bạn không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn sau đây”.
2. If you take these pills, you ______ feel better soon.
Đáp án: will
Giải thích: Trong câu, nếu bạn “take these pills” (uống những viên thuốc này) thì bạn sẽ “feel better” (cảm thấy khỏe hơn). Vì vậy, học sinh chọn từ “will” (phải) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Câu trên nghĩa là “Nếu bạn uống những viên thuốc này, bạn sẽ sớm cảm thấy khỏe hơn”.
3. You ______ come and join us if you like.
Đáp án: can
Giải thích: Trong câu, “if you like” nghĩa là nếu như bạn muốn. Vì vậy, học sinh chọn từ “can” (có thể) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện sự cho phép đến nếu thích. Câu trên nghĩa là “Bạn có thể đến và tham gia cùng chúng tôi nếu bạn thích”.
4. If you feel unwell, you ______ consult a doctor.
Đáp án: should
Giải thích: Trong câu, “consult a doctor” nghĩa là tham khảo ý kiến bác sĩ. Vì vậy, học sinh chọn từ “should” (nên) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện lời khuyên khi bạn thấy không khỏe. Câu trên nghĩa là “Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ”.
5. If she tries hard, she ______ speak English better than you.
Đáp án: can
Giải thích: Trong câu, “tries hard” nghĩa là cố gắng chăm chỉ. Vì vậy, học sinh chọn từ “can” (có thể) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện khả năng của cô ấy nếu cô ấy cố gắng chăm chỉ. Câu trên nghĩa là “Nếu cô ấy cố gắng chăm chỉ, cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn bạn”.
4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences.
1. He shouldn't / may not / cannot stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Trong câu, “stay up late” nghĩa là đi ngủ muộn. Vì vậy, học sinh chọn từ “shouldn’t” (không nên) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện lời khuyên dành cho anh ta nếu anh ta muốn tỉnh táo vào ngày mai. Câu trên nghĩa là “Anh ấy không nên thức khuya đêm nay nếu muốn tỉnh táo và minh mẫn vào sáng mai”.
2. Nick should / can't / might be very excited if we invite him to our home.
Đáp án: might
Giải thích: Trong câu, “excited” nghĩa là hào hứng. Vì vậy, học sinh chọn từ “might” (có thể) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện khả năng sẽ xảy ra nếu “chúng ta” mời Nick đến nhà. Câu trên nghĩa là “Nick có thể sẽ rất hào hứng nếu chúng ta mời anh ấy đến nhà.”.
3. Mai can / must / should be good at time management if she takes a training course at school.
Đáp án: can
Giải thích: Trong câu, “be good at time manangement” nghĩa là giỏi quản lý thời gian. Vì vậy, học sinh chọn từ “can” (có thể) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện khả năng của Mai nếu cô ấy tham gia một khóa đào tạo. Câu trên nghĩa là “Mai có thể sẽ quản lý thời gian tốt nếu cô ấy tham gia một khóa đào tạo ở trường”.
4. If you want to save on your electricity bills, you must / can / might turn off all the electric equipment before going out.
Đáp án: must
Giải thích: Trong câu, “turn off all the electric equipment” là tắt tất cả các thiết bị điện. Vì vậy, học sinh chọn từ “must” (phải) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện sự cần thiết của việc tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài. Câu trên nghĩa là “Nếu bạn muốn tiết kiệm hóa đơn tiền điện, bạn phải tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài”.
5. If you help me tidy our flat this morning, you must / can / can't go out this afternoon.
Đáp án: can
Giải thích: Trong câu, “go out” nghĩa là ra ngoài đi chơi. Vì vậy, học sinh chọn từ “can” (có thể) để tạo thành câu điều kiện loại I thể hiện sự cho phép có thể đi chơi vào buổi chiều với một điều kiện. Câu trên nghĩa là “Nếu sáng nay bạn giúp tôi dọn dẹp căn hộ thì chiều nay bạn có thể ra ngoài đi chơi”.
Giải tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens - Global Success
Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 28, 29)
A closer look 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 30)
A closer look 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 31, 32)
Communication - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 32, 33)
Skills 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 33, 34)
Skills 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 34, 35)
Looking back - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 36)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 3: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Trần Linh Giang
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp