Skills 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 33, 34)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 33, 34). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 3.
skills 1 unit 3 tieng anh 9 global success trang 33 34

Với chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success, học sinh sẽ không chỉ được mở rộng những kiến thức mới về ngôn ngữ và kĩ năng, mà còn được ôn tập và nâng cao những phần bài học đã được giới thiệu từ các bậc học trước. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án cũng như giải thích chi tiết cho các bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 3, phần Skills 1.

Key takeaways

  • Đọc hiểu về cách học sinh có thể cân bằng cuộc sống khi còn đi học

  • Nói về những cách để cân bằng cuộc sống khi còn đi học

  • Hỏi đáp về những cách để cân bằng cuộc sống khi còn đi học; thuật lại câu trả lời của những người khác về chủ đề này

  • Từ vựng: anxiety, additional, appropriately, fattening

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following question

How is a well-balanced life important for students?

  • Đáp án tham khảo: A well-balanced life is extremely important for students. First and foremost, students leading healthy lives have less stress and better mental health. School can be demanding, with assignments, tests, and social pressures. A balanced life allows students to reduce stress by doing activities they enjoy. Second of all, a balanced life allows teenagers to explore their interests and passions outside of the classroom. These experiences contribute to students’ personal growth. Finally, when the young can balance their study and life, they can perform better at school. This is due to their time management skills and their ability to retain information better from living a well-balanced life.

  • Dịch nghĩa: Một cuộc sống cân bằng là điều vô cùng quan trọng đối với học sinh. Đầu tiên, học sinh có cuộc sống lành mạnh sẽ ít căng thẳng hơn và có sức khỏe tinh thần tốt hơn. Trường học nhiều khi có những đòi hỏi khắt khe, với nhiều bài tập, bài kiểm tra và áp lực xã hội. Một cuộc sống cân bằng cho phép học sinh giảm bớt căng thẳng bằng cách làm những việc mà các em yêu thích. Thứ hai, một cuộc sống cân bằng cho phép thanh thiếu niên khám phá sở thích và đam mê của mình bên ngoài lớp học. Những kinh nghiệm này góp phần phát triển bản thân mỗi học sinh. Cuối cùng, khi người trẻ có thể cân bằng giữa học tập và cuộc sống, họ có thể học tập tốt hơn ở trường. Điều này là do kỹ năng quản lý thời gian và khả năng lưu giữ thông tin tốt hơn khi họ có một cuộc sống cân bằng.

2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life

The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning.

1. anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/: nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

  • Đáp án: c

2. additional (adj) /əˈdɪʃᵊnᵊl/: thêm, thêm vào

  • Đáp án: a

3. appropriately (adv) /əˈprəʊpriətli/: phù hợp, thích đáng

  • Đáp án: d

4. fattening (adj) /ˈfætᵊnɪŋ/: gây béo phì

  • Đáp án: b

3. Read the text again and answer the following questions

1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?

  • Đáp án: He had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety.

  • Từ khóa câu hỏi: Why, teen celebrity, learn, how, well-balanced life, student.

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 1-3, có thông tin “in order to reduce stress and anxiety”.

  • Giải thích: Đoạn đầu tiên nói về giới thiệu lý do ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi cậu ấy còn là học sinh, đó chính là để “reduce stress and anxiety” (giảm căng thẳng và lo âu).

2. What did he do to manage his time properly?

  • Đáp án: He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work.

  • Từ khóa câu hỏi: What, he, do, manage, time.

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 2-4, có thông tin “plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work”.

  • Giải thích: Đoạn thứ 2 nói về việc đầu tiên mà ngôi sao này đã làm để cân bằng cuộc sống, đó là “managed my time properly” (quản lý thời gian một cách hợp lý), thông qua việc “started plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work” (bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của bản thân, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình).

3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?

  • Đáp án: He communicated with his family, friends, and teachers about his schedules and problems so they would offer him additional support.

  • Từ khóa câu hỏi: Why, he, communicate, family, friends, teachers, schedules, problems.

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 3,4, có thông tin “so they would offer me additional support”.

  • Giải thích: Đoạn thứ 3 nói về việc tiếp theo mà ngôi sao này đã làm để cân bằng cuộc sống, đó là “communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems” (trao đổi với gia đình, bạn bè, thầy cô về lịch trình bận rộn và các vấn đề của mình), với mục tiêu là “so they would offer me additional support” (để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi).

4. Why did he take breaks?

  • Đáp án: He took breaks because they helped him keep away from stress and anxiety and gave his brain a rest and improved his mood.

  • Từ khóa câu hỏi: Why, he, breaks.

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 2-4, có thông tin “because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood”.

  • Giải thích: Đoạn thứ 4 nói về việc tiếp theo mà ngôi sao này đã làm để cân bằng cuộc sống, đó là “took breaks appropriately” (nghỉ ngơi điều độ), với lý do là “because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood” (bởi vì chúng đã giúp tôi tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não tôi được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng).

5. How did he follow a healthy diet?

  • Đáp án: He followed a healthy diet by eating a lot of fruit and vegetables. He also ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

  • Từ khóa câu hỏi: How, he, follow, healthy diet.

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 6-9, có thông tin “ate a lot of fruit and vegetables” và “ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc”.

  • Giải thích: Đoạn thứ 5 nói về 2 việc tiếp theo mà ngôi sao này đã làm để cân bằng cuộc sống, 1 trong số đó là “follow a healthy diet” (thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh), bằng cách “ate a lot of fruit and vegetables” (ăn nhiều trái cây và rau quả) và “ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc” (ăn ít đồ ăn gây béo và tránh những đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, …vv).

Speaking 

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers

1. How can we manage our time properly?

  • Đáp án tham khảo: We can manage our time properly by planning ahead and sorting our priorities. I suggest making a daily or weekly schedule that includes all your everyday activities. Also, we should prioritise tasks based on importance and deadlines. Additionally, we should put away distractions, such as phones or laptops, to better focus on our tasks.

  • Dịch nghĩa: Chúng ta có thể quản lý thời gian hợp lý bằng cách lên kế hoạch trước và sắp xếp các ưu tiên của mình. Tôi khuyên bạn nên lập một lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động hàng ngày của bạn. Ngoài ra, chúng ta nên ưu tiên công việc dựa trên tầm quan trọng và hạn nộp. Ngoài ra, chúng ta nên loại bỏ những thứ gây sao lãng như điện thoại hoặc máy tính xách tay để được tập trung hơn vào nhiệm vụ của mình.

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?

  • Đáp án tham khảo: Firstly, we can spend more time with friends by planning activities that the group all enjoys. This could be anything from playing sports to watching movies or exploring a new hobby together. Secondly, to develop our relationship with teachers, we can visit our teachers during office hours to discuss any questions we might have or seek further guidance on challenging topics. Finally, we can strengthen our bonds with our parents by talking to them about our days and sharing our interests and problems with them.

  • Dịch nghĩa: Thứ nhất, chúng ta có thể dành nhiều thời gian hơn với bạn bè bằng cách lên kế hoạch cùng làm các hoạt động mà cả nhóm đều yêu thích. Đây có thể là bất kỳ thứ gì từ chơi thể thao đến xem phim hoặc cùng nhau khám phá một sở thích mới. Thứ hai, để phát triển mối quan hệ với giáo viên, chúng ta có thể đến thăm thầy cô trong giờ hành chính để thảo luận về bất kỳ câu hỏi nào mà chúng ta có thể có hoặc nhờ thầy cô giáo hướng dẫn thêm về các chủ đề khó nhằn. Cuối cùng, chúng ta có thể củng cố mối quan hệ với cha mẹ bằng cách nói chuyện với họ về những ngày của chúng ta và chia sẻ những sở thích cũng như vấn đề của chúng ta với họ.

3. How can we avoid stress and anxiety?

  • Đáp án tham khảo: Getting enough sleep, exercising regularly and eating healthy food can all contribute to reducing stress and anxiety. They strengthen not only our physical health but also our mental well-being. In addition, we can practice relaxation techniques like deep breathing or meditation when anxiety strikes unexpectedly.

  • Dịch nghĩa: Ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên và ăn thực phẩm lành mạnh đều có thể góp phần giảm căng thẳng và lo lắng. Chúng không chỉ tăng cường sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tinh thần của chúng ta. Ngoài ra, chúng ta có thể thực hành các kỹ thuật thư giãn như thở sâu hoặc thiền khi lo lắng bất ngờ ập đến.

4. How can we take care of our physical health?

  • Đáp án tham khảo: Taking care of our physical health should be one of our top priorities. We should focus on a nutritious diet with plenty of fruits, vegetables, and whole grains. Also, I believe you should aim for at least 30 minutes of exercise most days. Finally, we should go to bed at the same time every day and make sure to get enough hours of sleep. These habits will give us the energy and focus to be able to succeed in all aspects of our lives.

  • Dịch nghĩa: Chăm sóc sức khỏe thể chất nên là một trong những ưu tiên hàng đầu của chúng ta. Chúng ta nên tập trung vào một chế độ ăn uống bổ dưỡng với nhiều trái cây, rau và ngũ cốc. Ngoài ra, tôi tin rằng bạn nên đặt mục tiêu tập thể dục ít nhất 30 phút gần như mỗi ngày. Cuối cùng, chúng ta nên đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi ngày và đảm bảo ngủ đủ giấc. Những thói quen này sẽ mang lại cho chúng ta năng lượng và sự tập trung để có thể thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life

  • Đáp án tham khảo: I talked with Trang about how she manages a balanced life. First, she suggested planning and making schedules to balance schoolwork and hobbies, as well as avoiding distractions. Trang shared tips for connecting too. She suggested fun activities with friends, visiting teachers for academic help, and talking openly with parents. To manage stress, Trang emphasised healthy habits: enough sleep, regular exercise, a balanced diet, and relaxation techniques. Finally, Trang recommended prioritising physical health by eating nutritious foods, exercising most days, and getting enough sleep.

  • Dịch nghĩa: Tôi đã nói chuyện với Trang về cách cô ấy quản lý cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô gợi ý là nên lập kế hoạch và lịch trình để cân bằng giữa việc học và sở thích, cũng như tránh bị sao lãng. Trang cũng chia sẻ mẹo để kết nối với mọi người nữa. Cô gợi ý những hoạt động vui chơi với bạn bè, đến gặp mặt giáo viên để được giúp đỡ trong học tập và trò chuyện cởi mở với phụ huynh. Để kiểm soát căng thẳng, Trang nhấn mạnh các thói quen lành mạnh: ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và các kỹ thuật thư giãn. Cuối cùng, Trang cho rằng nên ưu tiên sức khỏe thể chất bằng cách ăn thực phẩm bổ dưỡng, tập thể dục gần như mỗi ngày và ngủ đủ giấc.

Giải tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 3: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu