Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 về chủ đề Healthy living for teens, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 3 healthy living for teens global success

Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 9: Healthy Living For Teens - Lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên. Trong chủ đề này, bạn đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan tới cân bằng cuộc sống khi đi học và cách quản lý thời gian. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 mà học sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp nâng cao vốn từ.

Key Takeaways

Bài viết giới thiệu về danh sách những từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3 học sinh nên nắm chắc, cùng với những từ vựng mở rộng khác liên quan tới chủ đề Healthy Living For Teens.

  • Phần từ vựng trong sách: minimise, physical, counsellor, deadline, …

  • Phần từ vựng mở rộng: adolescence, harmony, coping skills, burnout, …

Luyện tập: 3 bài tập vận dụng từ vựng mới.

Đáp án và giải thích.

Phần từ vựng trong sách

  1. Well-balanced /ˈwɛlˈbælənst/ (adj): Cân bằng, đúng mực.

Ví dụ: The curriculum is well-balanced, covering both arts and sciences. (Chương trình học rất cân bằng, bao gồm cả nghệ thuật và khoa học.)

  1. Effectively /ɪˈfɛktɪvli/ (adv): Có hiệu quả.

Ví dụ: He managed his time effectively. (Anh ấy đã quản lý thời gian của mình rất hiệu quả.)

  • Effective (a): hiệu quả.

  • Ineffective (a): không có hiệu quả.

  • Effectiveness (n): sự hiệu quả.

  • Effect (n): tác động, hiệu quả.

  • Affect (v): tác động, ành hưởng.

  1. Mental /ˈmɛntl/ (adj): (thuộc) tinh thần, trí tuệ, trí óc.

Ví dụ: Mental health is just as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)

  • Mentally (adv): về mặt tinh thần.

  • Mentality (n): tinh thần

  1. Physical /ˈfɪzɪkəl/ (adj): (thuộc) cơ thể, thân thể.

Ví dụ: Regular exercise improves physical fitness. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực.)

  • Physically (adv): về thân thể, theo luật tự nhiên.

  1. Minimise /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): Giảm đến mức tối thiểu.

Ví dụ: We should minimize waste to protect the environment. (Chúng ta nên giảm thiểu rác thải để bảo vệ môi trường.)

  1. Maintain /meɪnˈteɪn/ (v): Duy trì.

Ví dụ: She maintains a positive attitude. (Cô ấy duy trì một thái độ tích cực.)

  • Maintenance (n): bảo trì phòng ngừa.

  1. Healthy diet /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn uống lành mạnh.

Ví dụ: A healthy diet is essential for good health. (Chế độ ăn uống lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)

  1. Regularly /ˈrɛɡjələli/ (adv): Thường xuyên.

Ví dụ: He exercises regularly. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên.)

  • Regular (a): thường lệ.

  1. Priority /praɪˈɒrɪti/ (n): Sự ưu tiên.

Ví dụ: Education is a top priority for the government. (Giáo dục là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)

  • Prioritize (v): ưu tiên.

  1. Counsellor /ˈkaʊnsələ/ (n): Cố vấn, người tư vấn.

Ví dụ: She works as a school counsellor. (Cô ấy làm việc như một cố vấn học đường.)

  1. Deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n): Thời hạn cuối cùng, hạn cuối.

Ví dụ: The project deadline is next Monday. (Hạn chót của dự án là vào thứ Hai tới.)

  1. Take a break /teɪk ə breɪk/ (v): Nghỉ giải lao.

Ví dụ: It's important to take a break during work. (Điều quan trọng là nghỉ giải lao trong lúc làm việc.)

  1. Accomplish /əˈkɒmplɪʃ/ (v): Hoàn thành, đạt được (mục đích ...).

Ví dụ: He accomplished his goals ahead of schedule. (Anh ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình trước thời hạn.)

  • Accomplishment (n): thành tựu.

  1. Delay /dɪˈleɪ/ (v): (làm) chậm trễ, trì hoãn.

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

  1. Due date /djuː deɪt/ (n): Hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó).

Ví dụ: The due date for the assignment is tomorrow. (Hạn chót cho bài tập là ngày mai.)

  1. Anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj): Lo lắng.

Ví dụ: She felt anxious before the exam. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

  • Anxiety (n): lo âu.

  1. Pay attention /peɪ əˈtɛnʃən/ (v): Chú ý.

Ví dụ: Please pay attention to the instructions. (Hãy chú ý đến các hướng dẫn.)

  1. Stressed out /strɛst aʊt/ (adj): Căng thẳng.

Ví dụ: He was stressed out by the heavy workload. (Anh ấy bị căng thẳng bởi khối lượng công việc nặng nề.)

  1. Distraction /dɪˈstrækʃən/ (n): Điều làm sao lãng.

Ví dụ: Noise can be a big distraction while studying. (Tiếng ồn có thể là một điều làm sao lãng lớn khi học tập.)

  • Distract (v): gây sao lãng.

  1. Worry /ˈwʌri/ (v): Lo lắng.

Ví dụ: She worries about her future. (Cô ấy lo lắng về tương lai của mình.)

  1. Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/sinh viên.

Ví dụ: He finished his assignment on time. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  • Assign (v): phân công.

  1. Stay up late /steɪ ʌp leɪt/ (v): Thức khuya.

Ví dụ: She often stays up late to study. (Cô ấy thường thức khuya để học bài.)

  1. Encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ (n): Sự khuyến khích.

Ví dụ: He received a lot of encouragement from his family. (Anh ấy nhận được rất nhiều sự khuyến khích từ gia đình.)

  • Encourage (v): khuyến khích, động viên.

  • Discourage (v): gây nản lòng.

  1. Expect /ɪkˈspɛkt/ (v): Mong đợi.

Ví dụ: She expects to pass the exam. (Cô ấy mong đợi sẽ đỗ kỳ thi.)

  • Expectation (n): sự kỳ vọng, mong đợi.

  1. Concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ (v): Tập trung.

Ví dụ: It's hard to concentrate with so much noise. (Thật khó để tập trung với quá nhiều tiếng ồn.)

  • Concentration (n): sự tập trung.

  1. Additional /əˈdɪʃənl/ (adj): Thêm, thêm vào.

Ví dụ: We need additional information. (Chúng tôi cần thêm thông tin.)

  1. Appropriately /əˈprəʊpriətli/ (adv): Phù hợp, thích đáng.

Ví dụ: She was dressed appropriately for the occasion. (Cô ấy ăn mặc phù hợp với dịp đó.)

  • Appropriate (a): phù hợp, thích đáng.

  • Inappropriate (a): không phù hợp, thích đáng.

  1. Mood /muːd/ (n): Tâm trạng.

Ví dụ: He is in a good mood today. (Hôm nay anh ấy có tâm trạng tốt.)

  1. Fattening /ˈfætnɪŋ/ (adj): Gây béo phì.

Ví dụ: Fast food can be very fattening. (Thức ăn nhanh có thể gây béo phì.)

  1. Urgent /ˈɜːdʒənt/ (adj): Khẩn cấp.

Ví dụ: This matter is very urgent. (Vấn đề này rất khẩn cấp.)

  1. Obstacle /ˈɒbstəkəl/ (n): Trở ngại.

Ví dụ: He overcame many obstacles to achieve success. (Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được thành công.)

vượt qua nhiều trở ngại

  1. Omission /əˈmɪʃən/ (n): Sự bỏ sót, sự bỏ quên.

Ví dụ: There was an omission in the report. (Có một sự bỏ sót trong báo cáo.)

  1. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): Lạc quan.

Ví dụ: She has an optimistic outlook on life. (Cô ấy có một cái nhìn lạc quan về cuộc sống.)

  1. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ (n): Năng suất.

Ví dụ: The new management strategies led to higher productivity levels. (Các chiến lược quản lý mới đã dẫn đến mức năng suất cao hơn.)

  • Productive (a): năng suất.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Self-care /sɛlf kɛr/ (n): Chăm sóc bản thân.

Ví dụ: Self-care activities are important for mental health. (Các hoạt động chăm sóc bản thân rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)

  1. Well-being /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ (n): Sức khỏe và sự hạnh phúc.

Ví dụ: Ensuring your well-being involves balancing academic responsibilities with personal care. (Đảm bảo sức khỏe và sự hạnh phúc của bạn liên quan đến việc cân bằng các trách nhiệm học tập với việc chăm sóc bản thân.)

  1. Procrastination /prəˌkræstɪˈneɪʃən/ (n): Sự trì hoãn.

Ví dụ: Overcoming procrastination is crucial for meeting deadlines. (Vượt qua sự trì hoãn là rất quan trọng để kịp thời hạn.)

  • Procrastinate (v): trì hoãn.

  1. Workload /ˈwɜːrkloʊd/ (n): Khối lượng công việc.

Ví dụ: Managing a heavy workload requires good organizational skills. (Quản lý khối lượng công việc lớn đòi hỏi kỹ năng tổ chức tốt.)

  1. Self-discipline /ˈsɛlf ˈdɪsəplɪn/ (n): Tự kỷ luật.

Ví dụ: Self-discipline is crucial for maintaining a balanced study routine. (Tự kỷ luật là rất quan trọng để duy trì một thói quen học tập cân bằng.)

  1. Academic pressure /ˌækəˈdɛmɪk ˈprɛʃər/ (n): Áp lực học tập.

Ví dụ: Many students experience significant academic pressure during exams. (Nhiều học sinh cảm thấy áp lực học tập lớn trong kỳ thi.)

  1. Coping skills /ˈkoʊpɪŋ ˈstrætədʒiz/ (n): Kỹ năng đối phó.

Ví dụ: Developing coping skills can help manage the pressures of student life. (Phát triển các kỹ năng đối phó có thể giúp quản lý những áp lực của cuộc sống học sinh.)

  1. Time allocation /taɪm ˌæləˈkeɪʃən/ (n): Phân bổ thời gian.

Ví dụ: Effective time allocation ensures that you can focus on both studies and relaxation. (Phân bổ thời gian hiệu quả đảm bảo rằng bạn có thể tập trung vào cả học tập và thư giãn.)

  1. Adolescence /ˌædəlˈɛsəns/ (n): Tuổi thiếu niên, giai đoạn dậy thì.

Ví dụ: Adolescence is a critical period for emotional and physical development. (Tuổi thiếu niên là giai đoạn quan trọng cho sự phát triển cảm xúc và thể chất.)

  1. Workaholic /ˌwɜːrkəˈhɒlɪk/ (n): Người nghiện công việc.

Ví dụ: Being a workaholic can lead to burnout and negatively affect personal relationships. (Việc trở thành người nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức và ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân.)

  1. Harmony /ˈhɑːrməni/ (n): Sự hài hòa, sự cân bằng.

Ví dụ: Achieving harmony between study and relaxation is important for overall well-being. (Đạt được sự hài hòa giữa học tập và thư giãn là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)

  • Harmonious (a): hài hoà, cân đối.

  • Harmonize (v): làm hài hoà, cân đối.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. Distraction

A. Chế độ ăn uống lành mạnh.

  1. Fattening

B. Gây béo phì.

  1. Productivity

C. Hoàn thành, đạt được (mục đích ...).

  1. Accomplish

D. Điều làm sao lãng.

  1. Healthy diet

E. Năng suất.

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

Concentrate

Due date

Procrastination

Pay attention

Academic pressure

Optimistic

Stressed out

Mood

Encouragement

Take a break

  1. It's important to ___ during class to understand the lessons fully and avoid missing any important information.

  1. The ___ for the project is next Friday, so start working on it now to ensure you have enough time to complete it.

  1. Overcoming ___ is crucial to meet all your deadlines and avoid last-minute stress.

  1. You should ___ to the teacher’s instructions during the exam to make sure you understand the questions correctly.

  1. Students often face a lot of ___ during exam periods due to the high expectations and workload.

  1. She remains ___ about her future despite the challenges, always believing that things will turn out well.

  1. He felt ___ because of the heavy workload and lack of sleep.

  1. His good ___ helped him get through the tough week with a positive attitude.

  1. A little ___ from friends and family can boost your confidence and help you stay motivated.

  1. Don't forget to ___ if you start feeling overwhelmed by your studies to recharge and relax.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. Minimise

  1. Worry

  1. Self-discipline

  1. Well-balanced

  1. Counsellor

  1. Appropriately

  1. Priority

  1. Coping skills

  1. Anxious

  1. Additional

Đáp án và giải thích

Bài 1: 1-D | 2-B | 3-E | 4-C | 5-A

Bài 2:

  1. It's important to ___ during class to understand the lessons fully and avoid missing any important information.

  • Đáp án: concentrate.

  • Từ loại cần điền: động từ.

  • Giải thích: Các cụm "understand the lessons fully" (hiểu hoàn toàn các bài học) và "avoid missing any important information" (tránh bỏ lỡ bất cứ thông tin quan trọng nào) gợi ý chúng ta nên tập trung trong giờ học. Từ "concentrate" là phù hợp nhất bởi nó có nghĩa là tập trung cao độ.

  1. The ___ for the project is next Friday, so start working on it now to ensure you have enough time to complete it.

  • Đáp án: due date.

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Giải thích: Ở câu này, chúng ta thấy các gợi ý “next Friday” (thứ sáu tiếp theo), “start working on it now” (bắt đầu làm việc từ bây giờ) và “enough time to complete” (đủ thời gian để hoàn thành). Tình huống ở đây liên quan tới deadline cuối cùng của công việc.

  1. Overcoming ___ is crucial to meet all your deadlines and avoid last-minute stress.

  • Đáp án: procrastination.

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Giải thích: Trong câu, ta thấy “overcoming” (vượt qua) thứ gì đấy rất quan trọng để “meet all your deadlines” (hoàn thành các deadlines) và “avoid last-minute stress” (tránh stress những phút cuối). Như vậy, ta dễ dàng đoán được từ cần điền sẽ liên quan tới việc trì hoãn, nước đến chân mới nhảy.

  1. You should ___ to the teacher’s instructions during the exam to make sure you understand the questions correctly.

  • Đáp án: pay attention.

  • Từ loại cần điền: động từ.

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta nên làm gì đó để “make sure you understand the questions correctly” (đảm bảo bạn hiểu đúng các câu hỏi) khi nghe các hướng dẫn từ giáo viên trong kỳ thi. Động từ “pay attention” có nghĩa là chú ý, là lựa chọn phù hợp với tình huống này.

  1. Students often face a lot of ___ during exam periods due to the high expectations and workload.

  • Đáp án: academic pressure.

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Giải thích: Câu này đề cập đến việc “face a lot of” (đối mặt với nhiều) điều gì đó do “high expectations and workload” (mong đợi cao và khối lượng công việc) trong các kỳ thi. Danh từ “academic pressure” (áp lực học tập) phù hợp vì nó mô tả loại căng thẳng mà học sinh gặp phải trong thời gian thi.

  1. She remains ___ about her future despite the challenges, always believing that things will turn out well.

  • Đáp án: optimistic.

  • Từ loại cần điền: tính từ.

  • Giải thích: Mặc dù có các “challenges” (thách thức), cô ấy vẫn “believing that things will turn out well” (tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp). Tính từ “optimistic” mô tả sự lạc quan về tương lai và phù hợp với ngữ cảnh của câu.

  1. He felt ___ because of the heavy workload and lack of sleep.

  • Đáp án: stressed out.

  • Từ loại cần điền: tính từ.

  • Giải thích: Câu này nói về một cảm giác do “heavy workload and lack of sleep” (khối lượng công việc nặng nề và thiếu ngủ). Học sinh có thể dễ dàng đoán được đáp án “stressed out” bởi nó mô tả trạng thái bị căng thẳng do những nguyên nhân này.

  1. His good ___ helped him get through the tough week with a positive attitude.

  • Đáp án: mood.

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Giải thích: Một thứ gì đó tốt đã giúp anh ấy “get through the tough week” (vượt qua một tuần khó khăn) với “a positive attitude” (một thái độ tích cực). Như vậy, từ hợp lý duy nhất trong bảng sẽ là “mood” (tâm trạng).

  1. A little ___ from friends and family can boost your confidence and help you stay motivated.

  • Đáp án: encouragement.

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Giải thích: Ở đây, một thứ gì đó từ bạn bè và gia đình có thể “boost your confidence” (tăng sự tự tin) và “help you stay motivated” (giúp duy trì động lực). Ta có thể thấy được từ cần điền có liên quan tới sự giúp đỡ, hay sự động viên hoặc truyền cảm hứng.

  1. Don't forget to ___ if you start feeling overwhelmed by your studies to recharge and relax.

  • Đáp án: take a break.

  • Từ loại cần điền: động từ (phrasal verb).

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta không nên quên làm gì đấy để “recharge and relax” (sạc năng lượng và thư giãn) nếu cảm thấy “overwhelmed” (choáng ngợp) bởi việc học. Ta dễ dàng chọn được động từ “take a break”, bởi nó có nghĩa là nghỉ ngơi và phù hợp với tình huống của câu.

recharge and relaxBài 3:

  1. It's important to minimise distractions while studying to maintain focus. (Việc giảm thiểu các yếu tố gây sao lãng trong khi học rất quan trọng để duy trì sự tập trung.)

  1. Try not to worry too much about the test results; just do your best. (Cố gắng đừng quá lo lắng về kết quả bài kiểm tra; chỉ cần làm hết sức mình.)

  1. Developing self-discipline can help you achieve your long-term goals. (Phát triển tính kỷ luật bản thân có thể giúp bạn đạt được các mục tiêu dài hạn.)

  1. A well-balanced approach to studying includes time for relaxation and hobbies. (Một phương pháp học tập cân bằng bao gồm thời gian cho sự thư giãn và sở thích.)

  1. The school counsellor provided valuable advice to the stressed student. (Cố vấn của trường học đã đưa ra lời khuyên quý báu cho học sinh gặp căng thẳng.)

  1. Make sure to behave appropriately during formal events. (Hãy cư xử phù hợp trong các sự kiện trang trọng.)

  1. Health should always be a top priority in your life. (Sức khỏe nên luôn là ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống của bạn.)

  1. Developing coping skills is essential for handling life's challenges. (Việc phát triển các kỹ năng đối phó là rất cần thiết để xử lý các thử thách trong cuộc sống.)

  1. She felt anxious before giving her presentation in front of the class. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trước lớp.)

  1. We need additional information to complete the project accurately. (Chúng tôi cần thêm thông tin để hoàn thành dự án chính xác.)

Giải chi tiết Unit 3: Healthy Living for Teens

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 3: Từ vựng. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu