Getting Started - Unit 8 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 18, 19, 20 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Getting Started - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 18, 19, 20 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 8 Tourism.
author
ZIM Academy
26/08/2023
getting started unit 8 tieng anh 9 sach moi trang 18 19 20 tap 2

1. Listen and read.

  • package tour (noun) /ˈpæk.ɪdʒ.tʊr/: chuyến du lịch trọn gói
    Ex: My family is going on a package tour to Europe next month.

  • sightseeing (noun) /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: việc tham quan, ngắm cảnh
    Ex: We spent the day sightseeing in Paris.

  • tanned (adjective) /tænd/: da nâu (do tắm nắng)
    Ex: After two weeks at the beach, he came back looking very tanned.

  • speciality (noun) /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/: đặc sản
    Ex: The restaurant's speciality is seafood.

  • cup of tea (idiom): sở thích
    Ex: I don't really enjoy watching sports, but it's my brother's cup of tea.

a. Find a word/phrase in the conversation that means:

1. made a decision

  • Đáp án: made up your mind

  • Dịch nghĩa: quyết định

2. reduced it

  • Đáp án: narrowed it down

  • Dịch nghĩa: thu hẹp

3. a trip where your travel and hotels are arranged for you

  • Đáp án: a package tour

  • Dịch nghĩa: chuyến du lịch trọn gói

4. move around and discover things

  • Đáp án: explore

  • Dịch nghĩa: khám phá

5. something you don’t really like

  • Đáp án: not my cup of tea

  • Dịch nghĩa: không phải sở thích

b. Tick true (T) or false (F).

1. Chau and Nick are going to have their winter holiday.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: Chau and Nick, winter holiday

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-9, có lời thoại của Chau: “Since we’ve got a four-week summer holiday”

  • Giải thích: Thông tin trong bài cho biết Chau và Nick sẽ có kỳ nghỉ hề 4 tuần. Tuy nhiên, nhận định cho rằng Chau và Nick sẽ có kỳ nghỉ đông. Vì vậy, đáp án là “F” (sai).

2. A package tour is not interesting to Nick.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: package tour, not interesting, Nick

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11, có lời thoại của Nick: “No, I’m not into package tours”

  • Giải thích: Thông tin trong bài cho biết Nick không có hứng thú với chuyến du lịch trọn gói. Cụm “not into” trong bài đồng nghĩa với “not interested in” trong câu nhận định. Vì vậy, đáp án là “T” (đúng).

3. Chau is teasing her friend about eating frogs’ legs.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: Chau, teasing, eating frogs’ legs

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 17-20, có lời thoại của Chau: “I can just picture you, tanned and relaxed, tasting delicious local specialities like frogs’ legs and snails!”

  • Giải thích: Thông tin trong bài cho biết Chau đang tưởng tượng về Nick với làn da rám nắng, thư giãn, thưởng thức các đặc sản như chân ếch và ốc sên. Lời nói của Chau mang sắc thái đùa giỡn, trêu chọc. Tương tự, nhận định trên cho rằng Chau đang trêu chọc bạn của mình về việc ăn chân ếch. Vì vậy, đáp án là “T” (đúng).

4. Nick has decided to stay at a seaside resort in Japan.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: Nick, seaside resort, Japan

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 2-5, có lời thoại của Nick: “I should go to Japan and stay at a seaside resort [...] Anyhow, Japan is only my second choice”

  • Giải thích: Thông tin trong bài cho biết Nick nghĩ về việc đến Nhật và ở tại một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển nhưng đó chỉ là lựa chọn thứ hai. Tuy nhiên, nhận định trên cho rằng Nick đã quyết định việc này. Vì vậy, đáp án là “F” (sai).

5. Nick’s parents are very controlling.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: Nick’s parents, controlling

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 8-9, có lời thoại của Nick: “I’m glad that they let me make my own decisions”

  • Giải thích: Vì “they” thay thế cho “Nick’s parents” nên thông tin trong bài cho biết bố mẹ của Nick để Nick tự đưa ra những quyết định. Tuy nhiên, nhận định trên cho rằng bố mẹ của Nick rất kiểm soát Nick. Vì vậy, đáp án là “F” (sai).

c. Answer the following questions.

1. What does ‘Oh, they’re cool’ mean?

  • Đáp án: It means Nick’s parents are relaxed and open-minded.

  • Từ khóa: they’re cool, mean

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 8-9, có lời thoại của Nick: “Oh, they’re cool. I’m glad that they let me make my own decisions”

  • Giải thích: Thông tin trong bài cho biết bố mẹ của Nick để Nick tự đưa ra những quyết định. Từ “cool” có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong trường hợp này nó có thể được hiểu là có tính cách thoải mái (relaxed) và có tư duy cởi mở (open-minded).

2. What is the weather like in France in the summer?

  • Đáp án: It’s quite warm/much warmer than in Britain.

  • Từ khóa: weather, France, summer

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 16-17, có lời thoại của Nick: “I think it’s quite warm there, much warmer than in Britain”

  • Giải thích: Trong thông tin trên, “there” thay thế cho “in France”, đồng thời Nick và Chau đang bàn về kỳ nghỉ hè. Vì vậy, thời tiết ở Pháp vào mùa hè khá ấm áp (quite warm) hoặc ấm áp hơn ở Anh (warmer than in Britain).

3. What would Nick like to do in France?

  • Đáp án: He would like to visit the Alps, climb Mont Blanc, explore Paris, and go sightseeing in the historic city of Versailles.

  • Từ khóai: Nick, like, France

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11-15, có lời thoại của Nick: “I’d like to visit the Alps, and climb Mont Blanc – the highest mountain in Western Europe. I’d also love to explore Paris, and go sightseeing in the historic city of Versailles”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Nick thích tham quan núi Alps (visit the Alps),  leo núi Mont Blanc (climb Mont Blanc), khám phá Paris (explore Paris) và tham quan thành phố mang tính lịch sửu Versailles (go sightseeing in the historic city of Versailles).

4. What wouldn’t Nick like to do in France?

  • Đáp án: He wouldn’t like to eat frogs’ legs and snails.

  • Từ khóa: Nick, wouldn't, like, France

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 17-20, có lời thoại của Chau: “I can just picture you, tanned and relaxed, tasting delicious local specialities like frogs’ legs and snails!” và ở cột phải, dòng 1, có lời thoại của Nick: “Ha ha! That’s not really my cup of tea”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Chau tưởng tượng về việc Nick thưởng thức các món đặc sản như chân ếch và ốc sên nhưng Nick trả lời rằng đó không phải là sở thích của mình. Vì vậy, việc Nick không muốn làm ở Pháp là ăn chân ếch và ốc sên (eat frogs’ legs and snails).

5. How do we know that Chau’s parents don’t allow her as much freedom as Nick’s parents?

  • Đáp án: She says ‘Lucky you’ when Nick says he can make his own decisions.

  • Từ khóa: How, Chau’s parents, don’t allow, freedom 

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 8-10, có lời thoại của Nick: “Oh, they’re cool. I’m glad that they let me make my own decisions” và lời thoại của Chau: “Lucky you”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết khi Nick nói rằng bố mẹ để cho Nick tự đưa ra những quyết định thì Chau trả lời rằng “Lucky you”. Câu này có nghĩa là “bạn thật may mắn”, thể hiện sự ngưỡng mộ hay ghen tị của người nói. Vì vậy, người học có thể suy luận rằng bố mẹ của Chau không cho Chau nhiều sự tự do như bố mẹ của Nick.

2. Collocation: Which word goes with which list below?

1. summer, package, adventure

Đáp án: holiday

Dịch nghĩa: 

  • summer holiday: kỳ nghỉ hè

  • package holiday: kỳ nghỉ trọn gói

  • adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu

2. holiday, tourist, seaside

Đáp án: resort

Dịch nghĩa

  • holiday resort: khu nghỉ dưỡng

  • tourist resort: khu nghỉ mát du lịch

  • seaside: khu nghỉ mát bên bở biển

3. sightseeing, guided, package

Đáp án: tour

Dịch nghĩa:

  • sightseeing tour: chuyến du lịch tham quan

  • guided tour: chuyến du lịch có hướng dẫn viên

  • package tour: chuyến du lịch trọn gói

4. boat, day, business

Đáp án: trip

Dịch nghĩa: 

  • boat trip: chuyến đi bằng thuyền

  • day trip: chuyến đi trong ngày

  • business trip: chuyến công tác

3. Fill each blank with a word/phrase from the list.

  1. Most people enjoy travelling abroad, and having the chance to stay in an exotic city or a ______.

  • Đáp án: seaside resort 

  • Giải thích: Từ “stay” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ nơi ở. Vì vậy, đáp án là “seaside resort” (khu nghỉ mát bên bờ biển). Câu trên nghĩa là “Hầu hết mọi người thích đi du lịch nước ngoài và có cơ hội ở một thành phố mới lạ hay một khu nghỉ mát bên bờ biển”.

  1. You can meet new people, learn new things, and take home some interesting ______.

  • Đáp án: souvenirs 

  • Giải thích: Cụm “take home” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ đồ vật có thể mang về nhà. Vì vậy đáp án là “souvenirs” (quà lưu niệm). Câu trên nghĩa là: “Bạn có thể gặp gỡ những người mới, học những điều mới và mang những món quà lưu niệm về nhà”.

  1. But before you can do that, you have to reach your ______,

  • Đáp án: destination

  • Giải thích: Từ “reach” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ địa điểm. Vì vậy, đáp án là “destination” (điểm đến). Câu trong bài nghĩa là “Nhưng trước khi làm điều đó, bạn phải đặt chân đến điểm đến”.

  1. You will probably have to reserve a seat ______ on planes, trains or buses.

  • Đáp án: in advance

  • Giải thích: Từ “reserve” cho biết từ cần điền là một từ hay cụm từ có liên quan đến việc đặt chỗ. Vì vậy, đáp án là “in advance” (trước). Câu trên nghĩa là “Có lẽ bạn cần phải đặt chỗ máy bay, tàu hỏa hay xe buýt trước”.

  1. If you fly, you may find that your flight has been ______ [...]

  • Đáp án: delayed

  • Giải thích: Cụm “has been” và từ “flight” cho biết từ cần điền là động từ ở dạng V3/V-ed có liên quan đến chuyến bay. Vì vậy, đáp án là “delayed” (bị hoãn). Câu trên nghĩa là “Nếu bạn đi máy bay, chuyến bay của bạn có thể bị hoãn”.

  1. If you fly, [...] or you have problems with your ______.

  • Đáp án: luggage

  • Giải thích: Từ “fly” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ đồ vật có liên quan đến chuyến bay. Vì vậy, đáp án là “luggage” (hành lý). Câu trong bài nghĩa là “hoặc bạn có thể gặp vấn đề về hành lý”.

  1. In addition to the travel, it is often difficult to find good ______ [...]

  • Đáp án: accommodation

  • Giải thích: Cụm “In addition to the travel” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ dịch vụ du lịch. Vì vậy, đáp án là “accomodation” (chỗ ở). Câu trong bài nghĩa là “Bên cạnh việc di chuyển, tìm một nơi ở tốt cũng thường rất khó”.

  1. [...] at a ______ which you can afford.

  • Đáp án: price

  • Giải thích: Từ “afford” cho biết từ cần điền là một danh từ liên quan đến việc chi trả. Vì vậy, đáp án là “price” (giá tiền). Câu trong bài nghĩa là “với giá tiền mà bạn có khả năng chi trả”.

4. Give the names of the following. Choose one and talk about it with a partner.

1. The city in Viet Nam where the International Fireworks Festival is held annually

  • Đáp án: Da Nang City

  • Dịch nghĩa: Thành phố ở Việt Nam nơi Lễ Hội Pháo hoa Quốc tế được tổ chức hằng năm – Thành phố Đà Nẵng

2. A structure near Beijing, China, that is one of the New7Wonders of the World

  • Đáp án: The Great Wall of China

  • Dịch nghĩa: Một công trình gần Bắc Kinh, Trung Quốc mà là một trong 7 Kỳ quan mới của Thế giới – Vạn Lý Trường Thành

3. An island in Korea that is a popular place for a holiday

  • Đáp án: Jeju Island

  • Dịch nghĩa: Một hòn đảo ở Hàn Quốc mà là một nơi nổi tiếng dành cho các kỳ nghỉ – Đảo Jeju

4. A local product that you would like to introduce to foreign visitors

  • Gợi ý: The traditional conical hat

  • Dịch nghĩa: Một sản phẩm địa phương mà bạn muốn giới thiệu với du khách nước ngoài – Nón lá truyền thống

5. A custom of your locality that might surprise tourists

  • Gợi ý: Holding floating markets

  • Dịch nghĩa: Một phong tục của địa phương bạn mà có thể gây bất ngờ cho du khách – Tổ chức chợ nổi

6. Advice that you would like to give to a tourist visiting your area

  • Đáp án: I suggest trying delicious local specialities such as Banh Mi and Pho.

  • Dịch nghĩa: Lời khuyên bạn muốn dành cho du khách khi ghé thăm khu vực của bạn – Tôi đề xuất thử các món ăn đặc sản như Bánh Mì và Phở.

Choose one and talk about it with a partner.

Gợi ý:

The Vietnamese conical hat is a traditional hat that has become an iconic symbol of Vietnam. The hat is made of palm leaves. It is commonly worn by Vietnamese farmers to protect them from the sun and rain while working in the fields. The non la is also the theme of many Vietnamese folk songs and poetry. Today, the non la is not only worn by farmers and workers but is also a popular souvenir for tourists visiting Vietnam. It comes in various sizes, colours, and designs, and can be found in markets and souvenir shops throughout the country.

(Dịch nghĩa: 

Nón lá Việt Nam là một chiếc nón truyền thống mà đã trở thành biểu tượng của đất nước Việt Nam. Chiếc nón được làm từ lá dừa. Nó thường được đội bởi những người nông dân Việt Nam để bảo vệ họ khỏi nắng và mưa khi làm việc trên cánh đồng. Nón lá cũng là chủ đề của nhiều bài hát dân ca và thơ ca Việt Nam. Ngày nay, nón lá không chỉ được đội bởi những người nông dân mà còn là món quà lưu niệm phổ biến cho du khách đến thăm Việt Nam. Nó có nhiều kích thước, màu sắc và kiểu dáng khác nhau và có thể được tìm thấy ở các chợ và cửa hàng lưu niệm trên toàn quốc.)

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 8 A closer look 1.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 8: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu