Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - Từ vựng và mẫu câu
Công nghệ sinh học là một lĩnh vực khoa học và công nghệ tiên tiến, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, từ y tế, nông nghiệp đến môi trường. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học không chỉ giúp người học nắm bắt thông tin chính xác mà còn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành công nghệ sinh học cùng với các mẫu câu và bài tập áp dụng, giúp người học dễ dàng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình về chủ đề này.
Key takeaways |
---|
|
Ngành công nghệ sinh học tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ sinh học trong tiếng Anh là “biotechnology” - /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/, kết hợp giữa “biology” (sinh học) và “technology” (công nghệ). Ngoài ra, nó còn có thể được viết tắt là “biotech” - /ˈbaɪ.əʊ.tek/.
Ví dụ: Advancements in biotechnology are crucial for addressing environmental challenges such as pollution and waste management.
Dịch nghĩa: Những tiến bộ trong công nghệ sinh học rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường như ô nhiễm và quản lý chất thải.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
Các từ vựng công nghệ sinh học thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
acid rain | n. | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa axit | |
analyse | v. | /ˈænəlaɪz/ | phân tích | |
antibiotic | n. | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | kháng sinh | |
antibody | n. | /ˈæntiˌbɒdi/ | kháng thể | |
antigen | n. | /ˈæntɪʤᵊn/ | kháng nguyên | |
antiseptic | n. | /ˌæntiˈseptɪk/ | chất khử trùng | |
artery | n. | /ˈɑːtəri/ | động mạch | |
bacteria | n. | /bækˈtɪəriə/ | vi khuẩn | |
cancer | n. | /ˈkænsər/ | ung thư | |
cell | n. | /sɛl/ | tế bào | |
chromosome | n. | /ˈkrəʊməsəʊm/ | nhiễm sắc thể | |
community | n. | /kəˈmjuːnəti/ | quần xã | |
cross | n. / v. | /krɒs/ | lai | |
cloning | n. | /ˈkləʊnɪŋ/ | nhân bản vô tính | |
digestive system | n. | /daɪˈdʒestɪv ˌsɪstəm/ | hệ tiêu hoá | |
diversity | n. | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng | |
ecology | n. | /ɪˈkɒlədʒi/ | sinh thái học | |
ecosystem | n. | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái | |
embryo | n. | /ˈɛmbriəʊ/ | phôi thai | |
extinction | n. | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | sự tuyệt chủng | |
fatty acid | n. | /ˌfæti ˈæsɪd/ | axit béo | |
fermentation | n. | /ˌfɜːmɛnˈteɪʃᵊn/ | sự lên men | |
fertilisation | n. | /ˌfɜːtɪlaɪˈzeɪʃᵊn/ | sự thụ tinh | |
fluid | n. | /ˈfluːɪd | chất lỏng | |
food chain | n. | /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ | chuỗi thức ăn | |
gene | n. | /ʤiːn/ | gen | |
genetic | adj. | /ʤəˈnɛtɪk/ | di truyền | |
genetic engineering | n. | /ʤəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | kỹ thuật di truyền | |
genotype | n. | /ˈʤɛnəʊtaɪp/ | kiểu gen | |
immune system | n. | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch | |
immunity | n. | /ɪˈmjuːnəti/ | sự miễn nhiễm | |
infection | n. | /ɪnˈfɛkʃᵊn/ | sự nhiễm trùng | |
isolation | n. | /ˌaɪsəlˈeɪʃən/ | sự cô lập, cách ly | |
large intestine | n. | /ˌlɑːdʒ ɪnˈtestɪn/ | ruột già | |
metabolism | n. | /məˈtæbəlɪzəm/ | sự trao đổi chất | |
molecule | n. | /ˈmɒlɪkjuːl/ | phân tử | |
mutation | n. | /mjuːˈteɪʃᵊn/ | đột biến | |
nervous system | n. | /ˈnɜːvəs ˌsɪstəm/ | hệ thần kinh | |
organism | n. | /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ | sinh vật | |
pathogen | n. | /ˈpæθəʤᵊn/ | mầm bệnh | |
photosynthesis | n. | /ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs/ | quang hợp | |
population | n. | /ˌpɒpjəˈleɪʃən/ | quần thể | |
protein | n. | /ˈprəʊtiːn/ | protein | |
receptor | n. | /rɪˈsɛptə/ | thụ thể | |
reproduction | n. | /ˌriːprəˈdʌkʃən/ | sinh sản | |
small intestine | n. | /ˌsmɔːl ɪnˈtestɪn/ | ruột non | |
species | n. | /ˈspiːʃiːz/ | loài | |
stem cell | n. | /stɛm sɛl/ | tế bào gốc | |
symbiosis | n. | /ˌsɪmbaɪˈəʊsɪs/ | cộng sinh | |
vaccine | n. | /ˈvæksiːn/ | vắc xin | |
vein | n. | /veɪn/ | tĩnh mạch | |
yeast | n. | /jiːst/ | nấm men |
Các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
allele | n. | /əˈliːl/ | alen | |
anaphase | n. | /ˈænəfeɪz/ | kỳ sau | |
autogamy | n. | /ɔːˈtɒɡəmɪ/ | tự giao phối | |
back cross | n. | /bæk krɔːs/ | lai ngược dòng | |
bioinformatics | n. | /ˌbaɪoʊˌɪnfəˈmætɪks/ | tin sinh học | |
cell division | n. | /sɛl dɪˈvɪʒᵊn/ | phân chia tế bào | |
cell wall | n. | /ˈsel ˌwɔːl/ | thành tế bào | |
centromere | n. | /ˈsɛntrəˌmɪər/ | tâm động | |
chlorophyll | n. | /ˈklɒrəfɪl/ | diệp lục | |
cytoplasm | n. | /ˈsaɪtəplæzm/ | tế bào chất | |
differentiation | n. | /ˌdɪfᵊrɛnʃiˈeɪʃᵊn/ | sự phân hoá | |
diploid | adj. | /ˈdɪplɔɪd/ | lưỡng bội | |
double cross | n. | /’dʌbəl krɒs/ | lai kép | |
epistasis | n. | /ˌɛpɪˈsteɪsɪs/ | tương tác gen | |
haploid | adj. | /ˈhæplɔɪd/ | đơn bội | |
heterozygous | adj. | /ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/ | dị hợp | |
homozygous | adj. | /ˌhɒmədʒaɪɡəs/ | đồng hợp | |
interphase | n. | /ˈɪntəfeɪz/ | kỳ trung gian | |
linkage | n. | /ˈlɪŋkɪʤ/ | liên kết | |
locus | n. | /ˈləʊkəs/ | vị trí của gen | |
meiosis | n. | /maɪˈoʊsɪs/ | giảm phân | |
metaphase | n. | /ˈmetəfeɪz/ | kỳ giữa | |
mitosis | n. | /maɪˈtəʊsɪs/ | phân bào | |
pleiotropy | n. | /plaɪˈɒtrəpi/ | tính đa hiệu | |
polygene | n. | /ˈpɒlɪdʒiːn/ | đa gen | |
prophase | n. | /ˈprəʊfeɪz/ | kỳ đầu | |
recombination | n. | /ˌriːˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn/ | tái tổ hợp | |
telophase | n. | /ˈtiːləfeɪz/ | kỳ cuối | |
tissue | n. | /ˈtɪʃuː/ | mô | |
trait | n. | /treɪt/ | tính trạng | |
transcription | n. | /trænˈskrɪpʃᵊn/ | phiên mã | |
translation | n. | /trænzˈleɪʃᵊn/ | dịch mã | |
translocation | n. | /ˌtrænzloʊˈkeɪʃᵊn/ | chuyển vị | |
triploid | adj. | /ˈtrɪplɔɪd/ | tam bội | |
variation | n. | /ˌveəriˈeɪʃᵊn/ | biến thể |
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology) - Cách học từ bằng gốc Latinh và Hy Lạp.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học thông dụng
I'm particularly interested in genetic engineering presentations.
(Tôi đặc biệt quan tâm đến các bài thuyết trình về kỹ thuật di truyền.)I'm working on a project utilizing CRISPR-Cas9 to investigate the role of a specific gene in cancer.
(Tôi đang thực hiện một dự án sử dụng CRISPR-Cas9 để nghiên cứu vai trò của một gen cụ thể trong bệnh ung thư.)Your recent paper on photosynthesis was fascinating. How did you overcome the challenge of analyzing chlorophyll levels?
(Bài báo gần đây của bạn về quang hợp thật thú vị. Làm thế nào bạn vượt qua được thách thức của việc phân tích mức độ diệp lục?)I'm curious about your approach to stem cell research.
(Tôi rất tò mò về cách tiếp cận của bạn đối với nghiên cứu tế bào gốc.)With the rising costs of antibiotics, are you exploring alternative methods for infection control?
(Với chi phí tăng cao của kháng sinh, bạn có đang khám phá các phương pháp thay thế cho việc kiểm soát nhiễm trùng không?)Our preliminary data suggests a significant increase in protein synthesis. Have you observed similar trends in your research?
(Dữ liệu sơ bộ của chúng tôi cho thấy một sự gia tăng đáng kể trong tổng hợp protein. Bạn có quan sát thấy những xu hướng tương tự trong nghiên cứu của mình không?)I'm struggling to optimize the culture conditions for my fermentation experiment. Any tips you could share?
(Tôi đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy cho thí nghiệm lên men của mình. Bạn có thể chia sẻ mẹo nào không?)We've developed a novel bioinformatics tool for genome analysis. Would you be interested in collaborating on its validation?
(Chúng tôi đã phát triển một công cụ tin sinh học mới cho phân tích bộ gen. Bạn có quan tâm đến việc hợp tác để xác nhận tính hợp lệ của nó không?)I'm very interested in how genetic mutations contribute to disease resistance in specific species.
(Tôi rất quan tâm đến cách đột biến di truyền đóng góp vào khả năng kháng bệnh ở loài cụ thể.)Have you considered the ecological impact of introducing genetically modified organisms into an ecosystem?
(Bạn đã xem xét tác động sinh thái của việc giới thiệu các sinh vật biến đổi gen vào một hệ sinh thái chưa?)Your work on antibody production has great potential. What are the next steps in your research?
(Công việc của bạn về sản xuất kháng thể có tiềm năng lớn. Bước tiếp theo trong nghiên cứu của bạn là gì?)How do you ensure the accuracy of gene sequencing in your experiments?
(Làm thế nào bạn đảm bảo độ chính xác của giải trình tự gen trong các thí nghiệm của mình?)I'm interested in your findings on metabolic pathways in yeast. Could you elaborate on your methodology?
(Tôi quan tâm đến các phát hiện của bạn về con đường trao đổi chất ở nấm men. Bạn có thể nói thêm về phương pháp của mình không?)With the advent of biotechnology, do you think there will be significant advancements in vaccine development?
(Với sự ra đời của công nghệ sinh học, bạn có nghĩ rằng sẽ có những tiến bộ đáng kể trong phát triển vắc xin không?)I'm impressed by your study on the immune response to pathogens. What were some of the biggest challenges you faced?
(Tôi ấn tượng bởi nghiên cứu của bạn về phản ứng miễn dịch đối với mầm bệnh. Một số thách thức lớn nhất mà bạn gặp phải là gì?)In your opinion, what are the most promising applications of stem cell therapy in treating chronic diseases?
(Theo bạn, những ứng dụng hứa hẹn nhất của liệu pháp tế bào gốc trong việc điều trị các bệnh mãn tính là gì?)Your team's innovative approach to genetic recombination could revolutionize agriculture. How long until we see practical applications?
(Cách tiếp cận sáng tạo của nhóm bạn đối với tái tổ hợp di truyền có thể cách mạng hóa nông nghiệp. Bao lâu nữa chúng ta sẽ thấy các ứng dụng thực tiễn?)It was a great discussion. Perhaps we can connect to share further updates on our research.
(Đó là một cuộc thảo luận tuyệt vời. Có lẽ chúng ta có thể kết nối để chia sẻ thêm các cập nhật về nghiên cứu của mình.)I'd be happy to chat more about genetic diversity if you have some time later.
(Tôi rất vui được trò chuyện thêm về đa dạng di truyền nếu bạn có thời gian sau.)Thanks for your insights! I look forward to following your work.
(Cảm ơn những hiểu biết sâu sắc của bạn! Tôi mong được theo dõi công việc của bạn.)
Bài tập
Bài 1
Chọn đáp án đúng.
1. Which system is responsible for breaking down food into nutrients that the body can use?
A. Digestive system
B. Respiratory system
C. Circulatory system
D. Nervous system
2. What is a haploid cell?
A. A cell with two sets of chromosomes
B. A cell with one set of chromosomes
C. A cell with multiple nuclei
D. A cell with no chromosomes
3. Which is the first stage in cell division?
A. Prophase
B. Metaphase
C. Anaphase
D. Telophase
4. Which term describes the process of creating genetically identical organisms from a single cell?
A. Cloning
B. Cross-breeding
C. Genetic engineering
D. Mutagenesis
5. Which of the following terms describes an organism's ability to withstand disease?
A. Immunity
B. Mutation
C. Metabolism
D. Symbiosis
6. Which type of cell division results in four genetically different haploid cells?
A. Mitosis
B. Meiosis
C. Binary fission
D. Cytokinesis
7. Which is the final stage in cell division?
A. Prophase
B. Metaphase
C. Anaphase
D. Telophase
8. Which of the following terms describes a diverse group of organisms that interact in a given area?
A. Population
B. Community
C. Ecosystem
D. Variation
9. The disappearance of a species from Earth is called:
A. Extinction
B. Variation
C. Mutation
D. Adaptation
10. A drug that can kill or slow the growth of bacteria is called a(n):
A. Antibody
B. Antibiotic
C. Antigen
D. Vaccine
11. Which of the following terms refers to the process by which a cell makes an RNA copy of a piece of DNA?
A. Translation
B. Translocation
C. Transcription
D. Differentiation
12. Which of the following terms refers to the process by which a cell makes proteins using the genetic information carried in messenger RNA?
A. Translation
B. Translocation
C. Transcription
D. Differentiation
13. Which of the following terms refers to the process by which a piece of one chromosome breaks off and attaches to another chromosome?
A. Translation
B. Translocation
C. Transcription
D. Differentiation
14. Which of the following terms refers to the process by which immature cells become mature cells with specific functions?
A. Translation
B. Translocation
C. Transcription
D. Differentiation
15. The production of gametes by the division of a single parent cell is called:
A. Symbiosis
B. Epistasis
C. Autogamy
D. Metabolism
Bài 2
Điền từ vào chỗ trống.
1. The __________ is responsible for carrying oxygen-rich blood away from the heart to the body’s tissues.
2. During __________, a cell divides to produce two identical daughter cells.
3. The __________ is a pigment that captures light energy for photosynthesis in plants.
4. A __________ is an organism's complete set of genetic material.
5. A ____________ is a threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information in the form of genes.
6. An __________ is a protein produced in the blood that fights diseases by attacking and killing harmful bacteria, viruses, etc.
7. A __________ is a bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.
8. The __________ system is responsible for fighting off infections and diseases.
9. A(n) __________ is a genetic variant or version of a gene.
10. ____________ occurs when the genetic material from two parent organisms combines to form a new organism.
11. A ____________ is an acid that is found in fats and oils.
12. ____________ refers to the chemical processes that occur within a living organism to maintain life.
13. A ____________ is the basic unit of life in all living organisms.
14. A ____________ is a substance used to stimulate the production of antibodies and provide immunity.
15. ____________ is the use of computer technology to analyze biological data.
Đáp án
Bài 1
1. A. Digestive system
2. B. A cell with one set of chromosomes
3. A. Prophase
4. A. Cloning
5. A. Immunity
6. B. Meiosis
7. D. Telophase
8. B. Community
9. A. Extinction
10. B. Antibiotic
11. C. Transcription
12. A. Translation
13. B. Translocation
14. D. Differentiation
15. C. Autogamy
Bài 2
1. The artery is responsible for carrying oxygen-rich blood away from the heart to the body’s tissues.
2. During mitosis, a cell divides to produce two identical daughter cells.
3. The chlorophyll is a pigment that captures light energy for photosynthesis in plants.
4. A genome is an organism's complete set of genetic material.
5. A chromosome is a threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information in the form of genes.
6. An antibody is a protein produced in the blood that fights diseases by attacking and killing harmful bacteria, viruses, etc.
7. A pathogen is a bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.
8. The immune system is responsible for fighting off infections and diseases.
9. An allele is a genetic variant or version of a gene.
10. Fertilization occurs when the genetic material from two parent organisms combines to form a new organism.
11. A fatty acid is an acid that is found in fats and oils.
12. Metabolism refers to the chemical processes that occur within a living organism to maintain life.
13. A cell is the basic unit of life in all living organisms.
14. A vaccine is a substance used to stimulate the production of antibodies and provide immunity.
15. Bioinformatics is the use of computer technology to analyze biological data.
Đọc thêm: Liên kết việc học kỹ năng nghe với các lĩnh vực nghề nghiệp khác.
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học, cung cấp các mẫu câu và bài tập áp dụng để người học có thể hiểu và sử dụng các từ vựng trên một cách hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật và công việc.
Để nâng cao nền tảng tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp về các chủ đề tương tự, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khóa học này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, nâng cao trình độ chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học cũng như nhiều lĩnh vực khác.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp