Banner background

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học - Từ vựng và mẫu câu

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học cùng với các mẫu câu và bài tập áp dụng.
tieng anh chuyen nganh cong nghe sinh hoc tu vung va mau cau

Công nghệ sinh học là một lĩnh vực khoa học và công nghệ tiên tiến, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, từ y tế, nông nghiệp đến môi trường. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học không chỉ giúp người học nắm bắt thông tin chính xác mà còn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành công nghệ sinh học cùng với các mẫu câu và bài tập áp dụng, giúp người học dễ dàng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình về chủ đề này.

Key takeaways

  • Ngành công nghệ sinh học tiếng Anh là Biotechnology.

  • Các từ vựng công nghệ sinh học thông dụng: acid rain, analyse, antibiotic, antibody, antigen, antiseptic, artery, bacteria, cancer, cell, chromosome, community, cross, cloning, circulatory system, digestive system, diversity, ecology, ecosystem, embryo, extinction, fatty acid, fermentation, fertilisation, fluid, food chain, gene, genetic, genetic engineering, genotype, immune system, immunity, infection, isolation, large intestine, metabolism, molecule, mutation, nervous system, organism, pathogen, photosynthesis, population, protein, receptor, reproduction, small intestine, species, stem cell, symbiosis, vaccine, vein, yeast.

  • Các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học: allele, anaphase, autogamy, back cross, bioinformatics, cell division, cell wall, centromere, chlorophyll, cytoplasm, differentiation, diploid, double cross, epistasis, haploid, heterozygous, homozygous, interphase, linkage, locus, meiosis, metaphase, mitosis, pleiotropy, polygene, prophase, recombination, telophase, tissue, trait, transcription, translation, translocation, triploid, variation, zygote.

Ngành công nghệ sinh học tiếng Anh là gì?

Ngành công nghệ sinh học trong tiếng Anh là “biotechnology” - /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/, kết hợp giữa “biology” (sinh học) và “technology” (công nghệ). Ngoài ra, nó còn có thể được viết tắt là “biotech” - /ˈbaɪ.əʊ.tek/.

  • Ví dụ: Advancements in biotechnology are crucial for addressing environmental challenges such as pollution and waste management. 

  • Dịch nghĩa: Những tiến bộ trong công nghệ sinh học rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường như ô nhiễm và quản lý chất thải.

Ngành công nghệ sinh học - Biotechnology

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học

Các từ vựng công nghệ sinh học thông dụng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

acid rain

n.

/ˈæsɪd reɪn/

Audio icon

mưa axit

analyse

v. 

/ˈænəlaɪz/

Audio icon

phân tích

antibiotic

n.

/ˌæntibaɪˈɒtɪk/

Audio icon

kháng sinh

antibody

n.

/ˈæntiˌbɒdi/

Audio icon

kháng thể

antigen

n.

/ˈæntɪʤᵊn/

Audio icon

kháng nguyên

antiseptic

n. 

/ˌæntiˈseptɪk/

Audio icon

chất khử trùng

artery

n.

/ˈɑːtəri/

Audio icon

động mạch

bacteria

n.

/bækˈtɪəriə/

Audio icon

vi khuẩn

cancer

n.

/ˈkænsər/

Audio icon

ung thư

cell

n.

/sɛl/

Audio icon

tế bào

chromosome

n.

/ˈkrəʊməsəʊm/

Audio icon

nhiễm sắc thể

community

n.

/kəˈmjuːnəti/

Audio icon

quần xã

cross

n. / v.

/krɒs/

Audio icon

lai

cloning

n.

/ˈkləʊnɪŋ/

Audio icon

nhân bản vô tính

digestive system

n.

/daɪˈdʒestɪv ˌsɪstəm/

Audio icon

hệ tiêu hoá 

diversity

n.

/daɪˈvɜːsəti/

Audio icon

sự đa dạng

ecology

n.

/ɪˈkɒlədʒi/

Audio icon

sinh thái học

ecosystem

n.

/ˈiːkəʊˌsɪstəm/

Audio icon

hệ sinh thái

embryo

n.

/ˈɛmbriəʊ/

Audio icon

phôi thai

extinction

n.

/ɪkˈstɪŋkʃən/

Audio icon

sự tuyệt chủng

fatty acid

n.

/ˌfæti ˈæsɪd/

Audio icon

axit béo

fermentation

n.

/ˌfɜːmɛnˈteɪʃᵊn/

Audio icon

sự lên men

fertilisation

n.

/ˌfɜːtɪlaɪˈzeɪʃᵊn/

Audio icon

sự thụ tinh

fluid

n.

/ˈfluːɪd

Audio icon

chất lỏng

food chain

n.

/ˈfuːd ˌtʃeɪn/

Audio icon

chuỗi thức ăn

gene

n.

/ʤiːn/

Audio icon

gen

genetic

adj.

/ʤəˈnɛtɪk/

Audio icon

di truyền

genetic engineering

n.

/ʤəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/

Audio icon

kỹ thuật di truyền

genotype

n.

/ˈʤɛnəʊtaɪp/

Audio icon

kiểu gen

immune system

n.

/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

Audio icon

hệ miễn dịch

immunity

n.

/ɪˈmjuːnəti/

Audio icon

sự miễn nhiễm

infection

n.

/ɪnˈfɛkʃᵊn/

Audio icon

sự nhiễm trùng

isolation

n.

/ˌaɪsəlˈeɪʃən/

Audio icon

sự cô lập, cách ly

large intestine

n.

/ˌlɑːdʒ ɪnˈtestɪn/

Audio icon

ruột già

metabolism

n.

/məˈtæbəlɪzəm/

Audio icon

sự trao đổi chất

molecule

n.

/ˈmɒlɪkjuːl/

Audio icon

phân tử

mutation

n.

/mjuːˈteɪʃᵊn/

Audio icon

đột biến

nervous system

n.

/ˈnɜːvəs ˌsɪstəm/

Audio icon

hệ thần kinh

organism

n.

/ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/

Audio icon

sinh vật

pathogen

n.

/ˈpæθəʤᵊn/

Audio icon

mầm bệnh

photosynthesis

n.

/ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs/

Audio icon

quang hợp

population

n.

/ˌpɒpjəˈleɪʃən/

Audio icon

quần thể

protein

n.

/ˈprəʊtiːn/

Audio icon

protein

receptor

n.

/rɪˈsɛptə/

Audio icon

thụ thể

reproduction

n.

/ˌriːprəˈdʌkʃən/

Audio icon

sinh sản

small intestine

n.

/ˌsmɔːl ɪnˈtestɪn/

Audio icon

ruột non

species

n.

/ˈspiːʃiːz/

Audio icon

loài

stem cell

n.

/stɛm sɛl/

Audio icon

tế bào gốc

symbiosis

n.

/ˌsɪmbaɪˈəʊsɪs/

Audio icon

cộng sinh

vaccine

n.

/ˈvæksiːn/

Audio icon

vắc xin

vein

n.

/veɪn/

Audio icon

tĩnh mạch

yeast

n.

/jiːst/

Audio icon

nấm men

Các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

allele

n.

/əˈliːl/

Audio icon

alen

anaphase

n.

/ˈænəfeɪz/

Audio icon

kỳ sau

autogamy

n.

/ɔːˈtɒɡəmɪ/

Audio icon

tự giao phối

back cross

n.

/bæk krɔːs/

Audio icon

lai ngược dòng

bioinformatics

n.

/ˌbaɪoʊˌɪnfəˈmætɪks/

Audio icon

tin sinh học

cell division

n.

/sɛl dɪˈvɪʒᵊn/

Audio icon

phân chia tế bào

cell wall

n.

/ˈsel ˌwɔːl/

Audio icon

thành tế bào

centromere

n.

/ˈsɛntrəˌmɪər/

Audio icon

tâm động

chlorophyll

n.

/ˈklɒrəfɪl/

Audio icon

diệp lục

cytoplasm

n.

/ˈsaɪtəplæzm/

Audio icon

tế bào chất

differentiation

n.

/ˌdɪfᵊrɛnʃiˈeɪʃᵊn/

Audio icon

sự phân hoá

diploid

adj.

/ˈdɪplɔɪd/

Audio icon

lưỡng bội

double cross

n.

/’dʌbəl krɒs/

Audio icon

lai kép

epistasis

n.

/ˌɛpɪˈsteɪsɪs/

Audio icon

tương tác gen

haploid

adj.

/ˈhæplɔɪd/

Audio icon

đơn bội

heterozygous

adj.

/ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/

Audio icon

dị hợp

homozygous

adj.

/ˌhɒmədʒaɪɡəs/

Audio icon

đồng hợp

interphase

n.

/ˈɪntəfeɪz/

Audio icon

kỳ trung gian

linkage

n.

/ˈlɪŋkɪʤ/

Audio icon

liên kết

locus

n.

/ˈləʊkəs/

Audio icon

vị trí của gen

meiosis

n.

/maɪˈoʊsɪs/

Audio icon

giảm phân

metaphase

n.

/ˈmetəfeɪz/

Audio icon

kỳ giữa

mitosis

n.

/maɪˈtəʊsɪs/

Audio icon

phân bào

pleiotropy

n.

/plaɪˈɒtrəpi/

Audio icon

tính đa hiệu

polygene

n.

/ˈpɒlɪdʒiːn/

Audio icon

đa gen

prophase

n.

/ˈprəʊfeɪz/

Audio icon

kỳ đầu

recombination

n.

/ˌriːˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn/

Audio icon

tái tổ hợp

telophase

n.

/ˈtiːləfeɪz/

Audio icon

kỳ cuối

tissue

n.

/ˈtɪʃuː/

Audio icon

trait

n.

/treɪt/

Audio icon

tính trạng

transcription

n.

/trænˈskrɪpʃᵊn/

Audio icon

phiên mã

translation

n.

/trænzˈleɪʃᵊn/

Audio icon

dịch mã

translocation

n.

/ˌtrænzloʊˈkeɪʃᵊn/

Audio icon

chuyển vị

triploid

adj.

/ˈtrɪplɔɪd/

Audio icon

tam bội 

variation

n.

/ˌveəriˈeɪʃᵊn/

Audio icon

biến thể

Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology) - Cách học từ bằng gốc Latinh và Hy Lạp.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học

  1. I'm particularly interested in genetic engineering presentations.
    (Tôi đặc biệt quan tâm đến các bài thuyết trình về kỹ thuật di truyền.)

  2. I'm working on a project utilizing CRISPR-Cas9 to investigate the role of a specific gene in cancer.
    (Tôi đang thực hiện một dự án sử dụng CRISPR-Cas9 để nghiên cứu vai trò của một gen cụ thể trong bệnh ung thư.)

  3. Your recent paper on photosynthesis was fascinating. How did you overcome the challenge of analyzing chlorophyll levels?
    (Bài báo gần đây của bạn về quang hợp thật thú vị. Làm thế nào bạn vượt qua được thách thức của việc phân tích mức độ diệp lục?)

  4. I'm curious about your approach to stem cell research.
    (Tôi rất tò mò về cách tiếp cận của bạn đối với nghiên cứu tế bào gốc.)

  5. With the rising costs of antibiotics, are you exploring alternative methods for infection control?
    (Với chi phí tăng cao của kháng sinh, bạn có đang khám phá các phương pháp thay thế cho việc kiểm soát nhiễm trùng không?)

  6. Our preliminary data suggests a significant increase in protein synthesis. Have you observed similar trends in your research?
    (Dữ liệu sơ bộ của chúng tôi cho thấy một sự gia tăng đáng kể trong tổng hợp protein. Bạn có quan sát thấy những xu hướng tương tự trong nghiên cứu của mình không?)

  7. I'm struggling to optimize the culture conditions for my fermentation experiment. Any tips you could share?
    (Tôi đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy cho thí nghiệm lên men của mình. Bạn có thể chia sẻ mẹo nào không?)

  8. We've developed a novel bioinformatics tool for genome analysis. Would you be interested in collaborating on its validation?
    (Chúng tôi đã phát triển một công cụ tin sinh học mới cho phân tích bộ gen. Bạn có quan tâm đến việc hợp tác để xác nhận tính hợp lệ của nó không?)

  9. I'm very interested in how genetic mutations contribute to disease resistance in specific species.
    (Tôi rất quan tâm đến cách đột biến di truyền đóng góp vào khả năng kháng bệnh ở loài cụ thể.)

  10. Have you considered the ecological impact of introducing genetically modified organisms into an ecosystem?
    (Bạn đã xem xét tác động sinh thái của việc giới thiệu các sinh vật biến đổi gen vào một hệ sinh thái chưa?)

  11. Your work on antibody production has great potential. What are the next steps in your research?
    (Công việc của bạn về sản xuất kháng thể có tiềm năng lớn. Bước tiếp theo trong nghiên cứu của bạn là gì?)

  12. How do you ensure the accuracy of gene sequencing in your experiments?
    (Làm thế nào bạn đảm bảo độ chính xác của giải trình tự gen trong các thí nghiệm của mình?)

  13. I'm interested in your findings on metabolic pathways in yeast. Could you elaborate on your methodology?
    (Tôi quan tâm đến các phát hiện của bạn về con đường trao đổi chất ở nấm men. Bạn có thể nói thêm về phương pháp của mình không?)

  14. With the advent of biotechnology, do you think there will be significant advancements in vaccine development?
    (Với sự ra đời của công nghệ sinh học, bạn có nghĩ rằng sẽ có những tiến bộ đáng kể trong phát triển vắc xin không?)

  15. I'm impressed by your study on the immune response to pathogens. What were some of the biggest challenges you faced?
    (Tôi ấn tượng bởi nghiên cứu của bạn về phản ứng miễn dịch đối với mầm bệnh. Một số thách thức lớn nhất mà bạn gặp phải là gì?)

  16. In your opinion, what are the most promising applications of stem cell therapy in treating chronic diseases?
    (Theo bạn, những ứng dụng hứa hẹn nhất của liệu pháp tế bào gốc trong việc điều trị các bệnh mãn tính là gì?)

  17. Your team's innovative approach to genetic recombination could revolutionize agriculture. How long until we see practical applications?
    (Cách tiếp cận sáng tạo của nhóm bạn đối với tái tổ hợp di truyền có thể cách mạng hóa nông nghiệp. Bao lâu nữa chúng ta sẽ thấy các ứng dụng thực tiễn?)

  18. It was a great discussion. Perhaps we can connect to share further updates on our research.
    (Đó là một cuộc thảo luận tuyệt vời. Có lẽ chúng ta có thể kết nối để chia sẻ thêm các cập nhật về nghiên cứu của mình.)

  19. I'd be happy to chat more about genetic diversity if you have some time later.
    (Tôi rất vui được trò chuyện thêm về đa dạng di truyền nếu bạn có thời gian sau.)

  20. Thanks for your insights! I look forward to following your work.
    (Cảm ơn những hiểu biết sâu sắc của bạn! Tôi mong được theo dõi công việc của bạn.)

Bài tập

Bài 1

Chọn đáp án đúng.

1. Which system is responsible for breaking down food into nutrients that the body can use?

A. Digestive system

B. Respiratory system

C. Circulatory system

D. Nervous system

2. What is a haploid cell?

A. A cell with two sets of chromosomes

B. A cell with one set of chromosomes

C. A cell with multiple nuclei

D. A cell with no chromosomes

3. Which is the first stage in cell division?

A. Prophase

B. Metaphase

C. Anaphase

D. Telophase

4. Which term describes the process of creating genetically identical organisms from a single cell?

A. Cloning

B. Cross-breeding

C. Genetic engineering

D. Mutagenesis

5. Which of the following terms describes an organism's ability to withstand disease?

A. Immunity

B. Mutation

C. Metabolism

D. Symbiosis

6. Which type of cell division results in four genetically different haploid cells?

A. Mitosis

B. Meiosis

C. Binary fission

D. Cytokinesis

7. Which is the final stage in cell division?

A. Prophase

B. Metaphase

C. Anaphase

D. Telophase

8. Which of the following terms describes a diverse group of organisms that interact in a given area?

A. Population

B. Community

C. Ecosystem

D. Variation

9. The disappearance of a species from Earth is called:

A. Extinction

B. Variation

C. Mutation

D. Adaptation

10. A drug that can kill or slow the growth of bacteria is called a(n):

A. Antibody

B. Antibiotic

C. Antigen

D. Vaccine

11. Which of the following terms refers to the process by which a cell makes an RNA copy of a piece of DNA?

A. Translation

B. Translocation

C. Transcription

D. Differentiation

12. Which of the following terms refers to the process by which a cell makes proteins using the genetic information carried in messenger RNA?

A. Translation

B. Translocation

C. Transcription

D. Differentiation

13. Which of the following terms refers to the process by which a piece of one chromosome breaks off and attaches to another chromosome?

A. Translation

B. Translocation

C. Transcription

D. Differentiation

14. Which of the following terms refers to the process by which immature cells become mature cells with specific functions?

A. Translation

B. Translocation

C. Transcription

D. Differentiation

15. The production of gametes by the division of a single parent cell is called:

A. Symbiosis

B. Epistasis

C. Autogamy

D. Metabolism

Bài 2

Điền từ vào chỗ trống.

1. The __________ is responsible for carrying oxygen-rich blood away from the heart to the body’s tissues.

2. During __________, a cell divides to produce two identical daughter cells.

3. The __________ is a pigment that captures light energy for photosynthesis in plants.

4. A __________ is an organism's complete set of genetic material.

5. A ____________ is a threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information in the form of genes.

6. An __________ is a protein produced in the blood that fights diseases by attacking and killing harmful bacteria, viruses, etc.

7. A __________ is a bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.

8. The __________ system is responsible for fighting off infections and diseases.

9. A(n) __________ is a genetic variant or version of a gene.

10. ____________ occurs when the genetic material from two parent organisms combines to form a new organism.

11. A ​____________ is an acid that is found in fats and oils.

12. ​____________ refers to the chemical processes that occur within a living organism to maintain life.

13. A ​____________ is the basic unit of life in all living organisms.

14. A ​____________ is a substance used to stimulate the production of antibodies and provide immunity.

15. ​____________ is the use of computer technology to analyze biological data.

Đáp án

Bài 1

1. A. Digestive system

2. B. A cell with one set of chromosomes

3. A. Prophase

4. A. Cloning

5. A. Immunity

6. B. Meiosis

7. D. Telophase

8. B. Community

9. A. Extinction

10. B. Antibiotic

11. C. Transcription

12. A. Translation

13. B. Translocation

14. D. Differentiation

15. C. Autogamy

Bài 2

1. The artery is responsible for carrying oxygen-rich blood away from the heart to the body’s tissues.

2. During mitosis, a cell divides to produce two identical daughter cells.

3. The chlorophyll is a pigment that captures light energy for photosynthesis in plants.

4. A genome is an organism's complete set of genetic material.

5. A chromosome is a threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information in the form of genes.

6. An antibody is a protein produced in the blood that fights diseases by attacking and killing harmful bacteria, viruses, etc.

7. A pathogen is a bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.

8. The immune system is responsible for fighting off infections and diseases.

9. An allele is a genetic variant or version of a gene.

10. Fertilization occurs when the genetic material from two parent organisms combines to form a new organism.

11. A fatty acid is an acid that is found in fats and oils.

12. Metabolism refers to the chemical processes that occur within a living organism to maintain life.

13. A cell is the basic unit of life in all living organisms.

14. A vaccine is a substance used to stimulate the production of antibodies and provide immunity.

15. Bioinformatics is the use of computer technology to analyze biological data.

Đọc thêm: Liên kết việc học kỹ năng nghe với các lĩnh vực nghề nghiệp khác.

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học, cung cấp các mẫu câu và bài tập áp dụng để người học có thể hiểu và sử dụng các từ vựng trên một cách hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật và công việc.

Để nâng cao nền tảng tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp về các chủ đề tương tự, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khóa học này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, nâng cao trình độ chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học cũng như nhiều lĩnh vực khác.

Tác giả: Trần Linh Giang

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...