Banner background

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự | Trọn bộ từ vựng & mẫu câu giao tiếp

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cung cấp khái niệm cần thiết để các HR phát triển sự nghiệp của bản thân. Bài viết này sẽ giúp người học tiếng Anh nắm được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành rất đáng được chú trọng này.
tieng anh chuyen nganh nhan su tron bo tu vung mau cau giao tiep

Key takeaways

  • Ngành nhân sự là ngành chú trọng đầu tư vào nhân lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.

  • Ngành này có những từ vựng và thuật ngữ riêng.

  • Người học nên tham khảo tài liệu học tập ngoài như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng cho việc tra cứu và học tập.

Ngành nhân sự tiếng Anh là gì?

Ngành nhân sự tiếng Anh là Human Resource Management (HRM) - Quản lý nguồn nhân lực, chuyên phụ trách hoạt động tuyển dụng, thuê, triển khai và quản lý nhân viên của một tổ chức. Mục tiêu lớn nhất của ngành này là giúp công ty/tổ chức đạt được mục tiêu thông qua con người.

Chức năng chính của bộ phận HR gồm:

Từ vựng

Dịch nghĩa

job design and job analysis

thiết kế công việc và phân tích công việc

recruitment/ hiring and selection

tuyển dụng và tuyển chọn

training and development

đào tạo và phát triển

compensation and benefits

lương thưởng và phúc lợi

performance management

quản lý hiệu suất

managerial relations

quan hệ cấp quản lý

labour relations

quan hệ lao động

Xem thêm: Từ vựng về đời sống công sở.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Các từ vựng ngành nhân sự thông dụng

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of Speech)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Ability

n.

/əˈbɪləti/

Khả năng

Absence

n.

/ˈæbsəns/

Vắng mặt

Accountable

adj.

/əˈkaʊntəbl̩/

Có trách nhiệm

Adaptive

n.

/əˈdæptɪv/

Thích nghi

Apply

v.

/əˈplaɪ/

Ứng tuyển

Appraisal

n.

/əˈpreɪzl̩/

Đánh giá

Asset

n.

/ˈæset/

Tài sản

Attrition

n.

/əˈtrɪʃn̩/

Sự hao lực lượng lao động

Authoritarian

adj.

/ɔ:ˌθɒrɪˈteəriən/

Độc đoán

Autonomous

adj.

/ɔːˈtɒnəməs/

Tự chủ, chủ động

Bias

n.

/ˈbaɪəs/

Thành kiến

Board interview / Panel interview

n.

/bɔːdˈɪntəvjuːˈpænl̩ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn hội đồng

Breach

n.

/briːtʃ/

Sự vi phạm kỷ luật

Briefing

n.

/ˈbriːfɪŋ/

bản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo,....)

Candidate

n.

/ˈkændɪdət/

Ứng viên

Cash flow

n.

/kæʃfləʊ/

Dòng tiền

Close

v.

/kləʊz/

Đóng

Cohesion

n.

/kəʊˈhiːʒn̩/

Sự gắn kết

Compulsory

adj.

/kəmˈpʌlsəri/

Bắt buộc

Conduct

n.

/kənˈdʌkt/

Ứng xử

Confidential

adj.

/ˌkɒnfɪˈdenʃl̩/

Bảo mật

Credible

adj.

/ˈkredəbl̩/

Đáng tin cậy

Cut

v.

/kʌt/

Cắt giảm

Diploma

n.

/dɪˈpləʊmə/

Bằng cấp

Discrimination

n.

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn̩/

Phân biệt

Dismiss

v.

/dɪzˈmɪs/

Chấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai

Doable

adj.

/ˈduːəbəl/

Có thể làm được

Draw up

pv.

/drɔːrʌp/

Soạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch)

Enrolment

n.

/ɪnˈrəʊlmənt/

Ghi danh

Ethical

adj.

/ˈeθɪkl̩/

Đạo đức

Evaluate

v.

/ɪˈvæljʊeɪt/

Đánh giá

Expertise

n.

/ˌekspɜːˈtiːz/

Chuyên môn

Fall behind

pv.

/fɔːlbɪˈhaɪnd/

Tụt hậu

Fill in for someone

pv.

/fɪlɪnfəˈsʌmwʌn/

Điền cho ai đó

Fire

v.

/ˈfaɪə/

Sa thải

Foster

v.

/ˈfɒstə/

Nuôi dưỡng

Framework

n.

/ˈfreɪmwɜːk/

Khuôn khổ, khung tham chiếu

Ground-rule

n.

/graʊndruːl/

Quy tắc cơ bản

Group interview

n.

/ɡruːpˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn nhóm

Impact

v.

/ɪmˈpækt/

Tác động

Incentive

n.

/ɪnˈsentɪv/

Phần thưởng nhằm khuyến khích

Innovation

n.

/ˌɪnəˈveɪʃn̩/

Sự đổi mới

Interview

n.

/ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn

Jargon

n.

/ˈdʒɑːɡən/

Biệt ngữ

Job description

n.

/dʒɒbdɪˈskrɪpʃn̩/

Bản mô tả công việc

Job specification

n.

/dʒɒbˌspesɪfɪˈkeɪʃn̩/

Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc

Job title

n.

/dʒɒbˈtaɪtl̩/

Chức danh công việc

Key job

n.

/kiːdʒɒb/

Công việc chủ yếu

Knowledge

n.

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Launch

n.

/lɔːntʃ/

Ra mắt

Milestone

n.

/ˈmaɪlstəʊn/

Cột mốc

Misconduct

n.

/ˌmɪskənˈdʌkt/

Hành vi sai trái

One-on-one interview

n.

/wʌnˈɒnwʌnˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn cá nhân

Outsource

v.

/ˌɑːwtˈsɔːs/

Thuê ngoài

Overtime

n.

/ˈəʊvətaɪm/

Tăng ca

Payroll

n.

/ˈpeɪrəʊl/

Lương bổng

Position

n.

/pəˈzɪʃn̩/

Chức vụ

Probation period

n.

/prəˈbeɪʃn̩ˈpɪərɪəd/

Thời gian thử việc

Promotion

n.

/prəˈməʊʃn̩/

Sự thăng tiến

Recruit

v.

/rɪˈkruːt/

Tuyển dụng

Redundant

adj.

/rɪˈdʌndənt/

Dư thừa

Remuneration

n.

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn̩/

Thù lao

Resign

v.

/rɪˈzaɪn/

Từ chức

Résumé / Curriculum vitae(C.V)

n.

/ˈrezjuːmeɪkəˌrɪkjʊləmˈvi:taɪsiː/

Sơ yếu lý lịch

Salary

n.

/ˈsæləri/

Lương

Seniority

n.

/ˌsiːnɪˈɒrɪti/

Thâm niên

Set the benchmark

c

/setðəˈbentʃmɑːk/

Đặt điểm chuẩn

Shortage

n.

/ˈʃɔːtɪdʒ/

Sự thiếu hụt

Soft skills

n.

/sɒftskɪlz/

Kỹ năng mềm

Staff retention

n.

/ˈstɑ:frɪˈtenʃn̩/

Giữ chân nhân viên

Stakeholder

n.

/ˈsteɪkhəʊldə/

Cổ đông

Supplier

n.

/səˈplaɪə/

Nhà cung cấp

Systematic

adj.

/ˌsɪstəˈmætɪk/

Có hệ thống

Takeover

n.

/ˈteɪkəʊvə/

Đảm nhận

Task / Duty

n.

/ˈtɑ:skˈdjuːti/

Nhiệm vụ, phận sự

Turn down

pv.

/ˈtɜ:n daun/

Từ chối

Vacancy

n.

/ˈveɪkənsi/

Vị trí tuyển dụng

Wage

n.

/weɪdʒ/

Tiền công

Work environment

n.

/ˈwɜ:kɪnˈvaɪərənmənt/

Môi trường làm việc

image-alt

Xem thêm: Từ vựng về mối quan hệ.

Từ vựng về các mối quan hệ giữa các vị trí trong một công ty

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Human resources

/ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/

Ngành nhân sự

Personnel

/ˌpɜːsəˈnel/

Nhân sự / bộ phận nhân s

Department / Room / Division

/dɪˈpɑːtmənt / ru:m / dɪˈvɪʒn̩/

Bộ phận

Head of department

/hed əv dɪˈpɑːtmənt/

Trưởng phòng

Director

/dɪˈrektə/

Giám đốc / trưởng bộ phận

HR manager

/ˈeɪtʃɑː 'mænɪdʒə/

Trưởng phòng nhân sự

Staff / Employee

/ˈstɑ:fˌemploɪˈiː/

Nhân viên văn phòng

Personnel officer

/ˌpɜːsəˈnelˈɒfɪsə/

Nhân viên nhân sự

Intern

/ɪnˈtɜːn/

Nhân viên thực tập

Trainee

/treɪˈniː/

Nhân viên thử việc

Executive

/ɪɡˈzekjʊtɪv/

Chuyên viên

Graduate

/ˈɡrædʒʊeɪt/

Sinh viên mới ra trường

Career employee

/kəˈrɪərˌemploɪˈiː/

Nhân viên biên chế

Daily worker

/ˈdeɪliˈwɜːkə/

Công nhân làm theo công nhật

Contractual employee

/kənˈtræktʃʊəlˌemploɪˈiː/

Nhân viên hợp đồng

Self- employed workers

/selfɪmˈploɪdˈwɜːkəz/

Nhân viên tự do

Former employee

/ˈfɔːmərˌemploɪˈiː/

Cựu nhân viên

Colleague / Peers

/ˈkɒliːɡpɪəz/

Đồng nghiệp

Administrator cadre / High rank cadre

/ədˈmɪnɪstreɪtəˈkɑːdəˌhaɪræŋkˈkɑːdə/

Cán bộ quản trị cấp cao

Leader

/ˈliːdə/

Lãnh đạo

Subordinate

/səˈbɔːdɪneɪt/

Cấp dưới

Full-time employee

/fʊlˈtaɪmˌemploɪˈiː/

Nhân viên toàn thời gian

Part-time employee

/ˈpɑːttaɪmˌemploɪˈiː/

Nhân viên bán thời gian

image-alt

Những vị trí thường gặp trong phòng nhân sự

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

HR assistant

/ˈeɪtʃɑːrəˈsɪstənt/

Thư ký phòng nhân sự

HR business partner

/ˈeɪtʃɑːˈbɪznəsˈpɑːtnə/

Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh

HR manager

/ˈeɪtʃɑːˈmænɪdʒə/

Giám đốc nhân sự

Recruiter

/rɪˈkruːtə/

Người tuyển dụng

Recruiting coordinator

/rɪˈkruːtɪŋkəʊˈɔːdɪneɪtə/

Điều phối viên tuyển dụng

Recruiting manager

/rɪˈkruːtɪŋˈmænɪdʒə/

Quản lý tuyển dụng

Compensation specialist/manager

/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈspeʃəlɪst /ˈmænɪdʒə/

Chuyên gia/quản lý phúc lợi

Benefits specialist/manager

/ˈbenɪfɪtsˈspeʃəlɪst / ˈmænɪdʒə/

Chuyên gia/quản lý lương thưởng

Talent management specialist/manager

/ˈtæləntˈmænɪdʒməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/

Chuyên gia/quản lý tài năng

Learning and development specialist/manager

/ˈlɜːnɪŋənddɪˈveləpməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/

Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển

HR technology/process project program manager

/ˈeɪtʃɑːtekˈnɒlədʒiˈ/ prəʊsɪsˈprɒdʒektˈprəʊɡræmˈmænɪdʒə/

Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự

HR analytics specialist/manager

/ˈeɪtʃɑːrˌænəˈlɪtɪksˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/

Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự

Những từ và cụm từ tiếng Anh chỉ chế độ đãi ngộ / lương 

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Absent from work

/æbˈsentfrəmˈwɜːk/

Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

Allowances

/əˈlaʊənsɪz/

Trợ cấp

Annual adjustment

/ˈænjuələˈdʒʌstmənt/

Điều chỉnh hàng năm

Annual leave

/ˈænjuəlliːv/

Nghỉ phép thường niên

Apprenticeship training

/əˈprentɪʃɪpˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo học nghề

Award / Reward / Gratification / Bonus

/əˈwɔːdrɪˈwɔːdˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn̩ˈbəʊnəs/

Thưởng, tiền thưởng

Benchmark job

/ˈbentʃmɑːkdʒɒb/

Công việc chuẩn để tính lương

Benefits

/ˈbenɪfɪts/

Phúc lợi

Collective agreement

/kəˈlektɪvəˈɡriːmənt/

Thỏa ước tập thể

Commission

/kəˈmɪʃn̩/

Hoa hồng

Compensation

/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/

Lương bổng / Đền bù

Compensation equity

/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈekwɪti/

Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

Cost of living

/kɒstəvˈlɪvɪŋ/

Chi phí sinh hoạt

Death in service compensation

/ˈdeθɪnˌsɜ:vɪsˌkɒmpenˈseɪʃn̩/

Bồi thường tử tuất

Early retirement

/ˌɜ:lirɪˈtaɪəmənt/

Về hưu non

Education assistance

/ˌedʒʊˈkeɪʃn̩əˈsɪstəns/

Trợ cấp giáo dục

Family benefits

/ˈfæmliˈbenɪfɪts/

Trợ cấp gia đình

Going rate / Wage/ Prevailing rate

/ˌgəʊɪŋreɪtˈ/ weɪdʒ / prɪˈveɪlɪŋreɪt/

Mức lương hiện hành

Gross salary

/ɡrəʊsˈsæləri/

Lương gộp (chưa trừ)

Hazard pay

/ˈhæzədpeɪ/

Tiền trợ cấp nguy hiểm

Holiday leave

/ˈhɒlədiliːv/

Nghỉ lễ có hưởng lương

Incentive payment

/ɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/

Trả lương kích thích lao động

Income

/ˈɪnkʌm/

Thu nhập

Individual incentive payment

/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/

Trả lương theo cá nhân

Job pricing

/dʒɒbˈpraɪsɪŋ/

Ấn định mức trả lương

Labor agreement

/ˈleɪbərəˈɡriːmənt/

Thỏa ước lao động

Layoff

/ˈleɪˌɒf/

Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm)

Leave / Leave of absence

/ˈli:v /ˈli:vəvˈæbsəns/

Nghỉ phép

Life insurance

/laif ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nhân thọ

Maternity leave

/məˈtɜːnɪtiliːv/

Nghỉ chế độ thai sản

Medical benefits

/ˈmedɪkl̩ˈbenɪfɪts/

Trợ cấp y tế

Moving expenses

/ˈmuːvɪŋɪkˈspensɪz/

Chi phí đi lại

Net salary

/netˈsæləri/

Lương thực nhận

Non-financial compensation

/ˌnɒnfaɪˈnænʃl̩ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/

Lương bổng đãi ngộ phi tài chính

Outstanding staff

/ˌaʊtˈstændɪŋstɑːf/

Nhân viên xuất sắc

Paid absences

/peɪdˈæbsənsɪz/

Vắng mặt vẫn được trả tiền

Paid leave

/peɪdliːv/

Nghỉ phép có lương

Pay

/peɪ/

Trả lương

Pay grades

/ˈpeɪɡreɪdz/

Ngạch / hạng lương

Pay ranges

/ˈpeɪˈreɪndʒɪz/

Bậc lương

Pay rate

/ˈpeɪreɪt/

Mức lương

Payroll / Pay sheet

/ˈpeɪrəʊlˈpeɪʃiːt/

Bảng lương

Pay scale

/ˈpeɪskeɪl/

Thang lương

Payday

/ˈpeɪdeɪ/

Ngày phát lương

Pay-slip

/ˈpeɪslɪp/

Phiếu lương

Payment for time not worked

/ˈpeɪmənt fəˈtaɪmnɒtˈwɜːkt/

Trả lương trong thời gian không làm việc

Pension

/ˈpenʃn̩/

Lương hưu

Physical examination

/ˈfɪzɪkl̩ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/

Khám sức khỏe

Piecework payment

/ˈpiːswɜːkˈpeɪmənt/

Trả lương khoán sản phẩm

Premium pay

/ˈpriːmɪəmpeɪ/

Tiền trợ cấp độc hại

Promotion

/prəˈməʊʃn̩/

Thăng chức

Retire

/rɪˈtaɪə/

Nghỉ hưu

Salary advances

/ˈsæləriədˈvɑːnsɪz/

Lương tạm ứng

Services and benefits

/ˈsɜːvɪsɪzəndˈbenɪfɪts/

Dịch vụ và phúc lợi

Sick leaves

/sɪkliːvz/

Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

Social assistance

/ˈsəʊʃləˈsɪstəns/

Trợ cấp xã hội

Social security

/ˈsəʊʃlsɪˈkjʊərɪti/

An sinh xã hội

Starting salary

/ˈstɑ:tɪŋˈsæləri/

Lương khởi điểm

Time payment

/ˈtaɪmˈpeɪmənt/

Trả lương theo thời gian

Travel benefits

/ˈtrævlˈbenɪfɪts/

Trợ cấp đi đường

Unemployment benefits

/ˌʌnɪmˈploɪmənt/

Trợ cấp thất nghiệp

Wage

/weɪdʒ/

Lương công nhật

Worker’s compensation

/ˈwɜːkəzˌkɒmpenˈseɪʃn̩/

Đền bù do ốm đau / tai nạn giao thông

image-alt

Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng.

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Thuật ngữ

Từ đầy đủ

Nghĩa

AAR

After Action Review

Đánh giá sau hành động

ATS

Applicant Tracking System

Hệ thống theo dõi ứng viên

CTO

Compensatory Time Off

Thời gian nghỉ bù

EAP

Employee Assistance Program

Chương trình hỗ trợ nhân viên

EBS

Employee Benefits Security

Bảo mật quyền lợi nhân viên

EDP

Employee Development Plan

Kế hoạch phát triển nhân viên

EE

Employee

Nhân viên

EOB

Explanation of Benefits

Giải thích lợi ích

FMLA

Family and Medical Leave Act

Đạo luật Nghỉ phép Do đau ốm / Lý do Gia đình

FTE

Full–Time Equivalent

Tương đương toàn thời gian

HMO

Health Maintenance Organization

Tổ chức duy trì sức khỏe

HRD

Human Resources Development

Phát triển nguồn nhân lực

HRLY

Hourly

Hàng giờ

JD

Job Description

Mô tả công việc

KPI

Key Performance Indicators

Các chỉ số đo lường hiệu quả công việc

KPM

Key Performance Measures

Các thước đo hiệu quả công việc chính

KSA's

Knowledge, Skills, Abilities

Kiến thức, Kỹ năng, Khả năng

LMS

Learning Management System

Hệ thống quản lý học tập

LOA

Leave of Absence

Nghỉ phép

LWOP

Leave Without Pay

Phép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương

LWP

Leave With Pay

Phép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương

MOP

Measure Of Performance

Đo lường hiệu suất

PT

Part Time

Bán thời gian

QWI

Quarterly Workforce Indicators

Chỉ số lực lượng lao động hàng quý

TSP

Thrift Savings Plan

Kế hoạch tiết kiệm

image-alt

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành nhân sự

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các tổ chức đào tạo ngành nhân sự, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:

  • English for Human Resources

  • Market Leader ESP Book - Human Resources

  • Manage Human Resources in English

  • Cambridge English for Human Resources

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Human Resources Quiz - MBA

  • Human Resource Managements

  • Human Resources (HR) Quiz

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Một số trang web giúp người học trau dồi kiến thức chuyên ngành nhân sự và tiếng Anh:

  • https://www.businessenglishpod.com/category/human-resources/

  • HumanResourcesEDU.org

  • HR.com

  • https://hr.blr.com/

  • HR News - SHRM - https://www.shrm.org/hr-today/news/hr-news/pages/default.aspx

  • HRMorning - HR News and Insights - https://www.hrmorning.com/

  • HR News - People Matters - https://www.peoplematters.in/news/index

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành nhân sự

Một số mẫu câu hỏi phỏng vấn

  • Please tell me something about yourself.

(Xin vui lòng cho tôi biết một vài điều về bản thân bạn.)

Why do you want this job? / Why do you want to work here?

(Tại sao bạn muốn công việc này? / Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)

  • Do you prefer working independently or on a team?

(Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm?)

  • How do you deal with stressful situations?

(Bạn đối phó với các tình huống căng thẳng như thế nào?)

  • What type of work environment do you prefer?

(Bạn thích loại môi trường làm việc nào?)

  • How did you hear about this position?

(Làm thế nào bạn biết đến vị trí này?)

  • What are your strengths? What are your weaknesses?

(Thế mạnh của bạn là gì? Điểm yếu của bạn là gì?)

  • Are you willing to travel?

(Bạn có sẵn lòng di chuyển vì công việc?)

Một số mẫu câu khác

  • I am currently working as a Digital Marketing Manager in Apple Company. I have about 4 years of experience in this field. 

  • He turned down our 5% pay rise proposal.

  • We should focus on increasing staff retention.

  • Her promotion was based on exceptional results.

  • Four new products will be launched this year.

  • We set milestones for our company at the beginning of each month.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ vào chỗ trồng:

may be required - will be discussed - can be found - are entitled to - notified in writing - are expected

  1. Full details of the sick pay scheme _____ in the staff handbook.

  2. You _____ to work in another company office from time to time.

  3. Employees _____ to work overtime as and when needed.

  4. Changes to your contact _____ and you will be _____

  5. You _____ four weeks’ holiday per annum after completion of six months probation. 

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. Allowances: _____

  2. Commission: _____

  3. Holiday leave: _____

  4. Life insurance: _____

  5. Medical benefits: _____

  6. Layoff: _____

  7. Pay ranges: _____

  8. Sick leaves: _____

  9. Salary advances: _____

  10. Time payment: _____

Đáp án:

Bài 1

  1. can be found

  2. may be required

  3. are expected

  4. will be discussed, notified in writing

  5. are entitled to 

Bài 2:

  1. Allowances: Trợ cấp

  2. Commission: Hoa hồng

  3. Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương

  4. Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ

  5. Medical benefits: Trợ cấp y tế

  6. Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm

  7. Pay ranges: Bậc lương

  8. Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

  9. Salary advances: Lương tạm ứng

  10. Time payment: Trả lương theo thời gian

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành nhân sự bằng tiếng Anh.

Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...