Tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt: Các từ vựng & mẫu câu giao tiếp
Key takeaways |
---|
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt:
2. Những nguồn học từ vựng để bác sĩ răng hàm mặt trau dồi tiếng Anh:
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại bệnh viện răng hàm mặt trung ương.
4. Cách học tiếng Anh ngành răng hàm mặt hiệu quả:
|
Răng hàm mặt tiếng Anh là gì?
Răng hàm mặt là một lĩnh vực y khoa không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe tổng quát và mang lại nụ cười tự tin cho mọi người. Các bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt không chỉ giúp cải thiện sức khỏe răng miệng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thông qua việc cải thiện chức năng nhai, nói và thẩm mỹ. Vậy chuyên khoa răng hàm mặt tiếng Anh là gì?
Ngành Răng hàm mặt trong tiếng Anh gọi là "Odonto-Stomatology". Trong đó, “Odonto” có nguồn gốc từ “Odontology” là ngành khoa học liên quan đến giải phẫu, sự phát triển và các bệnh lý của răng và các cấu trúc liên quan, còn “Stomatology” là ngành y học hoặc nha khoa liên quan đến cấu trúc, chức năng và bệnh lý của miệng.Đây là một ngành lớn trong y khoa, nên có rất nhiều thuật ngữ liên quan để mô tả những khía cạnh và chuyên ngành hẹp khác nhau. Sau đây là một số ví dụ:
Dentistry: Nha khoa.
Oral and Maxillofacial Surgery: Phẫu thuật miệng và hàm mặt.
Periodontology (or Periodontics): Nha chu.
Orthodontics: Chỉnh nha.
Endodontics: Nội nha.
Prosthodontics: Phục hình răng.
Pedodontics (or Pediatric Dentistry): Nha khoa trẻ em.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt
Từ vựng chuyên khoa răng hàm mặt tiếng Anh về các dụng cụ y khoa
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Bib | n | /bɪb/ | Cái yếm | The dentist placed a bib around the patient's neck. (Nha sĩ đặt cái yếm quanh cổ bệnh nhân.) |
Braces | n | /breɪsɪz/ | Niềng răng | She wore braces to correct her misaligned teeth. (Cô ấy đeo niềng răng để chỉnh sửa răng lệch) |
Bands | n | /bændz/ | Nẹp | Orthodontic bands are used to secure the braces. (Nẹp được sử dụng để cố định niềng răng.) |
Crown | n | /kraʊn/ | Mão răng | The dentist recommended a crown for the damaged tooth. (Nha sĩ khuyên dùng mão răng cho chiếc răng bị hỏng.) |
Rubber bands | np | /ˈrʌbər bændz/ | Dây thun (dùng để giữ khi nẹp răng) | Rubber bands help in adjusting the alignment of teeth. (Dây thun giúp điều chỉnh sự sắp xếp của răng.) |
Gargle | n | /ˈɡɑːrɡəl/ | Nước súc miệng | The oral surgeon recommended a medicated gargle after the procedure. (Bác sĩ phẫu thuật miệng khuyên dùng nước súc miệng có pha thuốc sau khi làm thủ thuật.) |
Sink | n | /sɪŋk/ | Bồn rửa | The dental clinic's sink is used for patients to rinse. (Bồn rửa của phòng khám nha được sử dụng để bệnh nhân súc miệng.) |
Drill | n | /drɪl/ | Máy khoan | The dentist used a drill to remove the cavity. (Nha sĩ dùng máy khoan để loại bỏ lỗ sâu răng.) |
Tên gọi của đội ngũ nhân viên trong phòng khám răng hàm mặt
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Dentist | n | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ | The dentist performed a complex maxillofacial surgery. (Nha sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật hàm mặt phức tạp.) |
Orthodontist | n | /ˌɔːrθəˈdɒntɪst/ | Bác sĩ chỉnh răng | The orthodontist specializes in correcting misaligned jaws. (Bác sĩ chỉnh răng chuyên về chỉnh sửa các hàm lệch.) |
Assistant | n | /əˈsɪstənt/ | Phụ tá | The dental assistant prepared the tools for the maxillofacial surgery. (Phụ tá đã chuẩn bị dụng cụ cho ca phẫu thuật hàm mặt.) |
Hygienist | n | /haɪˈdʒiːnɪst/ | Chuyên viên vệ sinh răng miệng | The dental hygienist gave instructions on oral hygiene after surgery. (Chuyên viên vệ sinh răng miệng đã hướng dẫn vệ sinh miệng sau phẫu thuật.) |
Nurse | n | /nɜːrs/ | Y tá | The nurse assisted during the maxillofacial procedure. (Y tá đã hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật hàm mặt.) |
Từ vựng về các loại răng và bộ phận liên quan
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Incisor | n | /ɪnˈsaɪzər/ | Răng cửa | The incisor was chipped in the accident. (Răng cửa bị mẻ trong vụ tai nạn.) |
Canine | n | /ˈkeɪnaɪn/ | Răng nanh | During the maxillofacial surgery, the dentist extracted a severely decayed canine. (Trong quá trình phẫu thuật hàm mặt, nha sĩ đã nhổ chiếc răng nanh bị sâu nặng.) |
Molar | n | /ˈmoʊlər/ | Răng hàm | The molar needs a filling due to a cavity. (Chiếc răng hàm cần trám vì bị sâu răng.) |
Wisdom tooth | np | /ˈwɪzdəm tuːθ/ | Răng khôn | The wisdom tooth was impacted and needed extraction. (Răng khôn bị mọc lệch và cần phải nhổ.) |
Enamel | n | /ɪˈnæməl/ | Men răng | Enamel protects the teeth from decay. (Men răng bảo vệ răng khỏi bị sâu.) |
Pulp | n | /pʌlp/ | Tuỷ răng | The infection had spread to the pulp. (Nhiễm trùng đã lan đến tủy răng) |
Cementum | n | /sɪˈmɛntəm/ | Xương răng | Cementum covers the root of the tooth and helps anchor it. (Xương răng bao phủ chân răng và giúp cố định răng.) |
Gingiva | n | /ˈdʒɪndʒɪvə/ | Lợi | The gingiva can become inflamed if proper oral hygiene is not maintained. (Lợi có thể bị viêm nếu không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách.) |
Từ vựng liên quan đến một số bệnh và triệu chứng răng miệng
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Toothache | n | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng | The patient came in with a severe toothache that required immediate attention. (Bệnh nhân với cơn đau răng dữ dội cần được chú ý ngay lập tức.) |
Decay | n | /dɪˈkeɪ/ | Sâu răng | Tooth decay can lead to serious maxillofacial issues if left untreated. (Sâu răng có thể dẫn đến các vấn đề hàm mặt nghiêm trọng nếu không được điều trị.) |
Gingivitis | n | /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/ | Viêm nướu, viêm lợi | Gingivitis is a common condition that can progress to more severe periodontal disease. (Viêm nướu là một tình trạng phổ biến có thể tiến triển thành bệnh nha chu nghiêm trọng hơn.) |
Infection | n | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng | The infection in the tooth spread to the jaw, requiring maxillofacial surgery. (Nhiễm trùng trong răng đã lan đến hàm, cần phải phẫu thuật hàm mặt.) |
Inflammation | n | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm | Inflammation of the gums can indicate a serious issue. (Viêm nướu có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng.) |
Injury | n | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương | The maxillofacial surgeon treated the facial injury with precision. (Bác sĩ phẫu thuật hàm mặt đã điều trị chấn thương mặt một cách chính xác.) |
Pyorrhea | n | /ˌpaɪəˈriːə/ | Chảy mủ | Pyorrhea is an advanced stage of periodontal disease that affects the entire mouth. (Chảy mủ là giai đoạn tiến triển của bệnh nha chu ảnh hưởng đến toàn bộ miệng.) |
Cavity | n | /ˈkævəti/ | Lỗ sâu răng | The dentist filled the cavity to prevent further decay. (Nha sĩ đã trám lỗ sâu răng để ngăn chặn sâu răng tiếp diễn.) |
Từ vựng về các công việc khi khám và chữa bệnh răng hàm mặt
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Anesthesia | n | /ˌænɪsˈθiːziə/ | Gây tê | The patient received anesthesia before the surgery. (Bệnh nhân đã được gây tê trước lúc phẫu thuật.) |
Whiten | v | /ˈwaɪtn̩/ | Làm trắng | Teeth whitening procedures are popular for cosmetic purposes. (Các phương pháp làm trắng răng rất phổ biến với mục đích thẩm mỹ.) |
Checkup | n | /ˈtʃɛkˌʌp/ | Kiểm tra | Regular dental checkups are essential for maintaining oral health. (Kiểm tra nha khoa định kỳ rất quan trọng để duy trì sức khỏe miệng.) |
Implant | n/v | /ˈɪmplænt/ | Cấy ghép | The patient opted for a dental implant to replace the missing tooth. (Bệnh nhân lựa chọn cấy ghép răng để thay thế chiếc răng mất.) |
Injection | n | /ɪnˈdʒɛkʃən/ | Tiêm thuốc | The dentist administered an injection to numb the area. (Nha sĩ đã tiêm chích thuốc để làm tê vùng điều trị.) |
Cleaning | n | /ˈkliːnɪŋ | Vệ sinh | Regular dental cleanings help prevent gum disease. (Việc vệ sinh răng định kỳ giúp ngăn ngừa bệnh nướu.) |
Correction | n | /kəˈrɛkʃən/ | Điều chỉnh | Orthodontic correction can improve the alignment of teeth. (Việc điều chỉnh chỉnh răng có thể cải thiện sự sắp xếp của răng.) |
Consultation | n | /ˌkɑːnslˈteɪʃən/ | Tư vấn | The patient scheduled a consultation with the oral surgeon. (Bệnh nhân đã đặt lịch hẹn tư vấn với bác sĩ phẫu thuật miệng.) |
Xem thêm:
Tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng: Từ vựng cơ bản và chuyên sâu
Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa - Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp
Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không - Tổng hợp từ vựng và bài tập
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng - Từ vựng và bài tập
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh về ngành răng hàm mặt
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên khoa răng hàm mặt hiệu quả, có thể tham khảo các nguồn sau:
Sách chuyên ngành: Các sách giáo trình và tài liệu học tập của các trường đại học y dược hoặc các tài liệu từ các tổ chức y khoa quốc tế thường chứa nhiều từ vựng chuyên ngành chi tiết. Một số sách nổi tiếng như "Oxford Handbook of Clinical Dentistry" hay "Dental Anatomy: Its Relevance to Dentistry".
Từ điển chuyên ngành: Sử dụng từ điển y khoa hoặc từ điển chuyên ngành răng hàm mặt như "Stedman's Medical Dictionary" hay "Mosby's Dental Dictionary". Những từ điển này cung cấp định nghĩa chính xác và các ví dụ cụ thể.
Tạp chí khoa học: Các tạp chí chuyên ngành như "Journal of Dental Research" hay "International Journal of Oral and Maxillofacial Surgery" cung cấp nhiều bài nghiên cứu mới nhất với ngôn ngữ chuyên ngành.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại bệnh viện răng hàm mặt trung ương
Mẫu câu giao tiếp khi đặt lịch khám với bác sĩ răng hàm mặt
I’d like to schedule a dental appointment. (Tôi muốn đặt lịch hẹn khám răng.)
Can I make an appointment with Dr. (tên bác sĩ)? (Tôi có thể đặt lịch hẹn bác sĩ … không?)
I need to see the dentist as soon as possible. (Tôi cần gặp nha sĩ sớm nhất có thể.)
Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên lễ tân tại phòng khám
Good morning/afternoon, welcome to + (tên phòng khám). How can I help you today? (Chào buổi sáng/chào buổi chiều, chào mừng đến với ... Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Do you have an appointment with us today? (Hôm nay bạn có lịch hẹn với chúng tôi không?)
Can you please provide me with your full name and phone number? (Bạn có thể cung cấp cho tôi tên đầy đủ và số điện thoại của bạn không?)
Our services include teeth cleaning, fillings, extractions, and orthodontics. (Dịch vụ của chúng tôi bao gồm làm sạch răng, trám răng, nhổ răng và chỉnh răng.)
The cost for a dental examination is + (số tiền). (Chi phí cho một lần khám răng là …)
Please fill out this form and return it to me. (Vui lòng điền vào mẫu này và trả lại cho tôi.)
The dentist will see you now. Please follow me. (Nha sĩ sẽ gặp bạn bây giờ. Vui lòng đi theo tôi.)
Would you like to reschedule your appointment? (Bạn có muốn thay đổi lịch hẹn không?)
Thank you for choosing (tên phòng khám). Have a great day!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng đến khám bệnh
I’m here for my dental check-up. (Tôi đến để kiểm tra răng.)
What services do you offer? (Phòng khám cung cấp những dịch vụ nào?)
How much does a teeth cleaning cost? (Chi phí cho việc làm sạch răng là bao nhiêu?)
I have a toothache. Can I see a dentist today? (Tôi bị đau răng. Tôi có thể gặp nha sĩ hôm nay không?)
My gums are bleeding. What should I do? (Lợi của tôi bị chảy máu. Tôi nên làm gì?)
I chipped a tooth. Can it be fixed? (Tôi bị mẻ răng. Có thể sửa được không?)
I won’t be able to make it to my appointment. Can we reschedule? (Tôi không thể đến cuộc hẹn. Chúng ta có thể đổi lịch không?)
I’ll see you at my next visit. (Tôi sẽ gặp bạn vào lần khám tới.)
Mẫu câu giao tiếp khi khám và chữa trị các bệnh lý răng hàm mặt
Please open your mouth wider. (Vui lòng mở miệng rộng hơn)
Does it hurt when I touch here? (Bạn có đau khi tôi chạm vào đây không?)
Let me know if you feel any pain. (Hãy cho tôi biết nếu như bạn thấy đau.)
I will take an X-ray to check further. (Tôi sẽ chụp X-quang để kiểm tra kỹ hơn.)
You need a filling for this cavity. (Bạn cần trám răng cho lỗ sâu này.)
Your wisdom teeth should be removed. (Răng khôn của bạn nên được nhổ bỏ.)
Please follow up in two weeks for a check-up. (Vui lòng tái khám sau hai tuần để kiểm tra.)
I'm going to examine your teeth and gums now. (Bây giờ tôi sẽ kiểm tra răng và lợi của bạn.)
You may feel a little discomfort during the procedure. (Bạn có thể cảm thấy hơi khó chịu trong quá trình.)
Take these medications to help with the pain and prevent infection. (Hãy dùng những loại thuốc này để giảm đau và ngăn ngừa nhiễm trùng.)
Avoid eating or drinking anything hot for the next 24 hours. (Tránh ăn hoặc uống bất cứ thứ gì nóng trong 24 giờ tới.)
If you experience any severe pain or swelling, please contact us immediately. (Nếu bạn cảm thấy đau hoặc sưng nghiêm trọng, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức.)
Xem thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, thông dụng
Những đoạn hội thoại thường xuất hiện trong bệnh viện răng hàm mặt
Đoạn hội thoại 1:
Receptionist: Good morning, welcome to Healing Clinic. How can I help you?
Patient: Good morning. I’d like to schedule an appointment with Dr. Smith.
Receptionist: Do you have a preferred date and time?
Patient: Is she available next Monday morning?
Receptionist: Dr. Smith is available at 10:00 AM on Monday. Does that work?
Patient: Yes, that works.
Receptionist: Great. Your name and contact number, please?
Patient: John Doe, 123-456-7890.
Receptionist: Thank you, Mr. Doe. Your appointment is scheduled for Monday at 10:00 AM. Patient: Thank you. Have a nice day!
Dịch nghĩa:
Lễ tân: Chào buổi sáng, chào mừng đến với Phòng khám Healing. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Bệnh nhân: Chào buổi sáng. Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith.
Lễ tân: Bạn có muốn đặt vào ngày và giờ cụ thể nào không?
Bệnh nhân: Bà ấy có trống vào sáng thứ Hai tuần tới không?
Lễ tân: Bác sĩ Smith có lịch trống vào lúc 10:00 sáng thứ Hai. Thời gian đó có phù hợp không?
Bệnh nhân: Vâng, phù hợp.
Lễ tân: Tuyệt vời. Tên và số điện thoại của bạn là gì?
Bệnh nhân: John Doe, 123-456-7890.
Lễ tân: Cảm ơn ông Doe. Lịch hẹn của ông đã được đặt vào thứ Hai lúc 10:00 sáng.
Bệnh nhân: Cảm ơn. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đoạn hội thoại 2:
Dentist: Good morning, Mr. Doe. How are you feeling today?
Patient: Good morning, Dr. Smith. I've been having a severe toothache for the past few days.
Dentist: I'm sorry to hear that. Let’s take a look. Please open your mouth wide.
Patient: (Open mouth)
Dentist: Does it hurt when I touch here?
Patient: Yes, that's very painful.
Dentist: It looks like you have a cavity. We’ll need to take an X-ray to see the extent of the damage.
Dịch nghĩa:
Nha sĩ: Chào buổi sáng, anh Doe. Hôm nay anh cảm thấy thế nào?
Bệnh nhân: Chào buổi sáng, bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau răng dữ dội trong vài ngày qua.
Nha sĩ: Tôi rất tiếc khi nghe thấy điều đó. Hãy để tôi xem. Vui lòng mở miệng rộng.
Bệnh nhân: (Mở miệng)
Nha sĩ: Anh có đau khi tôi chạm vào đây không?
Bệnh nhân: Có, đau rất nhiều.
Nha sĩ: Dường như anh có một vết sâu răng. Chúng ta sẽ cần chụp X-quang để xem mức độ tổn thương.
Cách học tiếng Anh chuyên khoa ngành răng hàm mặt hiệu quả
Học từ vựng chuyên ngành: Tìm hiểu về các thuật ngữ và cụm từ phổ biến trong ngành răng hàm mặt như "dental implants", "orthodontics", … và xây dựng từ vựng từ các nguồn như sách giáo trình, bài báo, hoặc các tài liệu chuyên ngành.
Luyện nghe qua hội thảo và video: Theo dõi các hội thảo hoặc video trực tuyến về chăm sóc răng hàm mặt bằng tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và hiểu biết sâu hơn về lĩnh vực này.
Tham gia những khóa học trực tuyến: Có nhiều khóa học trực tuyến tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt được thiết kế để cung cấp kiến thức chi tiết và cơ hội thực hành.
Theo dõi những bộ phim và show truyền hình về chủ đề bác sĩ như “The Good Doctor”, “Grey’s Anatomy”, vân vân.
Bài tập
Hoàn thành câu:
canine | braces | infection |
gingivitis | hygienist | orthodontist |
1. The orthodontist recommended ….. to correct the alignment of my teeth.
2. The …. specializes in straightening teeth and correcting jaw alignment.
3. The ….. is essential for tearing food.
4. The dental ….. performs professional teeth cleaning and provides oral hygiene instructions.
5. ….. causes redness, swelling, and bleeding of the gums.
6. An untreated tooth ….. can lead to serious oral health complications.
Đáp án:
1. braces
Dịch: Bác sĩ chỉnh răng đã khuyên dùng niềng răng để chỉnh sửa sự sắp xếp của răng của tôi.
2. orthodontist
Dịch: Bác sĩ chỉnh răng chuyên về việc chỉnh sửa và sắp xếp răng và hàm.
3. canine
Dịch: Răng nanh rất quan trọng để xé thức ăn.
4. hygienist
Dịch: Chuyên viên vệ sinh nha khoa thực hiện vệ sinh răng chuyên nghiệp và cung cấp hướng dẫn vệ sinh miệng.
5. Gingivitis
Dịch: Viêm lợi gây ra sự đỏ, sưng và chảy máu của lợi.
6. infection
Dịch: Một sự nhiễm trùng răng không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe miệng.
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt cùng với đó là những mẫu câu giao tiếp và bài tập vận dụng liên quan đến chủ đề này. Hy vọng qua đó, người học sẽ có thể tiếp thu những kiến thức hữu ích nhằm nâng cao vốn hiểu biết của bản thân. Ngoài ra, người học có thể tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Zim để nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập hoặc công việc của mình.
Bình luận - Hỏi đáp