Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu | Từ vựng & mẫu câu giao tiếp
Key takeaways |
---|
|
Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?
Nhập khẩu là đưa bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào từ quốc gia này sang quốc gia khác, trong khi xuất khẩu là sản xuất hàng hóa và dịch vụ tại nước này để bán cho các thị trường khác.
Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là Export and Import Industry
Export /ɪkˈspɔːt/ (n. v.) xuất khẩu
Import /ɪmˈpɔːt/ (n. v.) nhập khẩu.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
arbitrage | / ˈɑː.bɪ.trɑːʒ / | kinh doanh chênh lệch giá |
barter | / ˈbɑː.tə / | hàng đổi hàng / buôn bán đối lưu |
bill of lading | / bɪl əv ˈleɪd.ɪŋ / | vận đơn đường biển |
brokerage | / ˈbrəʊk.ə.rɪdʒ / | hoạt động trung gian |
cargo | / ˈkɑː.ɡəʊ / | hàng hóa / lô hàng / đơn hàng |
certificate of indebtedness | / sə.ˈtɪ.fɪk.eɪt əv ɪn.ˈde.tɪd.nəs / | giấy chứng nhận mắc nợ |
certificate of origin | / sə.ˈtɪ.fɪk.eɪt əv ˈɒr.ɪdʒ.ɪn / | giấy chứng nhận xuất xứ |
commission based agent | / kə.ˈmɪʃ.n̩ beɪst ˈeɪ.dʒənt / | đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
consumer/ end user | / kən.ˈsjuː.mər end ˈjuːz.ə / | người tiêu dùng cuối cùng |
consumption | / kən.ˈsʌmp.ʃn̩ / | tiêu thụ |
container | / kən.ˈteɪ.nə / | thùng đựng hàng |
contraband | / ˈkɒn.trə.bænd / | sự buôn lậu |
contractual wages | / kən.ˈtræk.tʃʊəl ˈweɪ.dʒɪz / | lương theo hợp đồng |
cubic metre | / ˈkjuː.bɪk ˈmiː.tə / | mét khối |
customer | / ˈkʌ.stə.mə / | khách hàng |
customs | / ˈkʌ.stəmz / | hải quan |
customs duty | / ˈkʌ.stəmz ˈdjuː.ti / | thuế quan |
debit | / ˈde.bɪt / | ghi nợ |
declare | / dɪ.ˈkleə / | tuyên bố |
demand loan | / dɪ.ˈmɑːnd ləʊn / | khoản cho vay không kỳ hạn |
department | / dɪ.ˈpɑːt.mənt / | cục |
dumping | / ˈdʌmp.ɪŋ / | bán phá giá |
entrusted export/import | / ɪn.ˈtrʌ.stɪd ˈeks.pɔːt ɪm.ˈpɔːt / | xuất nhập khẩu ủy thác |
exchange rate | / ɪkˈs.tʃeɪndʒ reɪt / | tỷ giá |
exclusive distributor | / ɪk.ˈskluː.sɪv dɪ.ˈstrɪ.bjuː.tə / | nhà phân phối độc quyền |
export | / ɪk.ˈspɔːt / | xuất khẩu |
export-import procedures | / ˈeks.pɔːt ɪm.ˈpɔːt prə.ˈsiː.dʒəz / | thủ tục xuất nhập khẩu |
export-import process | / ˈeks.pɔːt ɪm.ˈpɔːt ˈprəʊ.ses / | quy trình xuất nhập khẩu |
export/import license | / ˈeks.pɔːt ɪm.ˈpɔːt ˈlaɪsns / | giấy phép xuất/nhập khẩu |
export/import policy | / ˈeks.pɔːt ɪm.ˈpɔːt ˈpɒ.lə.si / | chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) |
exporter | / ɪk.ˈspɔː.tə / | người xuất khẩu |
free-trade zone | / ˈfri: treɪd zəʊn / | khu thương mại tự do |
freight | / freɪt / | hàng hóa chuyên chở (trên tàu, máy bay hoặc xe lửa) |
freight prepaid | / ˈfreɪt ˌpriː.ˈpeɪd / | (người bán) trả trước cước phí vận chuyển hàng hóa |
freight to collect | / ˈfreɪt tu kə.ˈlekt / | cước phí trả sau mà người mua phải trả tại cảng đến khi nhận hàng |
goods | / ɡʊdz / | các mặt hàng |
gross weight | / ɡrəʊs weɪt / | khối lượng thực tế |
import | / ɪm.ˈpɔːt / | nhập khẩu |
importer | / ɪm.ˈpɔː.tə / | người nhập khẩu |
inland haulage charge | / ɪn.ˈlænd ˈhɔː.lɪdʒ tʃɑːdʒ / | phí vận chuyển nội địa |
insurance premium | / ɪn.ˈʃʊə.rəns ˈpriː.mɪəm / | phí bảo hiểm |
invoice | / ˈɪnvɔɪs / | hóa đơn |
irrevocable | / ɪ.ˈre.vək.əb.l̩ / | không thể thu hồi, không thể bãi bỏ được |
letter of credit | / le.tər əv ˈkre.dɪt / | thư tín dụng |
manufacturer | / ˌmæ.njʊ.ˈfæk.tʃə.rə / | nhà sản xuất |
manufacturer | / ˌmæ.njʊ.ˈfæk.tʃə.rə / | nhà chế tạo, nhà sản xuất |
merchandise | / ˈmɜː.tʃən.daɪz / | hoạt động buôn bán |
mortgage | / ˈmɔː.ɡɪdʒ / | thế chấp |
outbound | / ˈaʊt.baʊnd / | quá trình lưu trữ, vận chuyển và phân phối hàng đến nhà bán lẻ / cửa hàng / người tiêu dùng cuối cùng |
payment | / ˈpeɪ.mənt / | thanh toán |
place of delivery | / pleɪs əv dɪ.ˈlɪ.və.ri / | địa điểm giao hàng |
place of receipt | / pleɪs əv rɪ.ˈsiːt / | nơi nhận |
port of discharge | / pɔːt əv dɪsˈʧɑːʤ / | cảng dỡ hàng |
port of loading | / pɔːt əv ˈləʊdɪŋ / | cảng chất hàng |
port of transit | / pɔːt əv ˈtrænsɪt / | cảng quá cảnh |
processing | / ˈprəʊ.ses.ɪŋ / | hoạt động gia công |
producer | / prə.ˈdjuː.sə / | nhà sản xuất |
quay | / kiː / | ke, bến cảng |
quota | / ˈkwəʊ.tə / | hạn ngạch |
shipment | / ˈʃɪp.mənt / | sự chuyến hàng |
shipper | / ˈʃɪ.pə / | người giao hàng |
shipping agent | / ˈʃɪ.pɪŋ eɪdʒənt / | đại lý giao nhận |
sole agent | / səʊl ˈeɪ.dʒənt / | đại lý độc quyền |
supplier | / sə.ˈplaɪə / | nhà cung cấp |
tare weight | / teə weɪt / | trọng lượng bì |
tax (tariff/duty) | / tæks / (/ˈtæ.rɪf/ /ˈdjuː.ti/) | thuế |
tonnage | / ˈtʌ.nɪdʒ / | trọng tải |
trader | / ˈtreɪ.də / | trung gian thương mại |
waybill | / ˈweɪ.bɪl / | vận đơn |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
AES | Automated Export System | hệ thống xuất khẩu tự động |
AWB | Airway bill | vận đơn hàng không |
BOL (or B/L) | Bill of Lading | vận đơn |
BOM | Bill of Materials | hóa đơn nguyên vật liệu |
CBP | Customs & Border Protection | hải quan & bảo vệ biên giới |
CI | Commercial Invoice | hóa đơn thương mại |
COC | Certificate of Conformity | giấy chứng nhận hợp quy |
COO | Certificate of Origin | giấy chứng nhận xuất xứ |
DEC | District Export Council | hội đồng xuất khẩu cấp huyện |
DGN | Dangerous Goods Note | lưu ý hàng hóa nguy hiểm |
DGR | Dangerous Goods Regulations | quy định về hàng hóa nguy hiểm |
DPS | Denied Party Screening | sàng lọc bên bị từ chối |
EAR | Export Administration Regulations | quy định quản lý xuất khẩu |
ECCN | Export Control Classification Number | xuất khẩu kiểm soát phân loại số |
EEI | Electronic Export Information | thông tin điện tử xuất khẩu |
EMCP | Export Management and Compliance Program | chương trình tuân thủ và quản lý xuất khẩu |
FCA | Free Carrier | giao hàng cho người chuyên chở |
FF | Freight Forwarder | đại lý giao nhận |
FTA | Free Trade Agreement | hiệp định tự do thương mại |
FTR | Foreign Trade Regulations | các quy định ngoại thương |
FTZ | Foreign Trade Zone | khu ngoại thương |
HS | Harmonized System | hệ thống hài hòa mô tả & mã hóa hàng hóa |
HTS | Harmonized Tariff Schedule | biểu thuế quan hài hòa |
IATA | International Air Transport Association | hiệp hội vận tải hàng không quốc tế |
LoC | Letter of Credit | thư tín dụng |
PL | Pallet List / Packing List | bảng kê/ phiếu chi tiết hàng hóa |
POA | Power of Attorney | giấy ủy quyền |
VAT | Value Added Tax | thuế giá trị gia tăng |
ODM | Original Designs Manufacturer | nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
OEM | Original Equipment Manufacturer | nhà sản xuất thiết bị gốc |
GST | Goods And Service Tax | thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) |
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành xuất nhập khẩu, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu sau:
English For Import And Export
Export Import Made Very Easy: Learn Import Export Business
Check Your Vocabulary for Academic English
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Một số ứng dụng học tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Learn Export Import Management
Coursera
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Các trang web học tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu:
tradeport.org
exportmi.org
howtoexportimport.com
thelogisticsoflogistics.com
US News - https://www.usnews.com/topics/subjects/exports
Export - latest news, breaking stories and comment - https://www.independent.co.uk/topic/export
Exports News - https://exportsnews.com/
NDTV.COM - https://www.ndtv.com/topic/export-import
Exports – News, Research and Analysis - The Conversation - https://theconversation.com/global/topics/exports-862
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
I wanted to inform you about the new proposed regulations.
(Tôi muốn thông báo cho bạn về các quy định mới được đề xuất.)
Our certificates of origin are still in order.
(Giấy chứng nhận xuất xứ của chúng tôi vẫn còn ổn định.)
Our shipping agents are well informed of the changes in the regulations.
(Các đại lý vận chuyển của chúng tôi được thông báo đầy đủ về những thay đổi trong quy định.)
The regulations would surely affected our containers and how we transport our freight.
(Các quy định chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến các thùng chứa hàng của chúng tôi và cách chúng tôi vận chuyển hàng hóa của mình.)
The new regulations will apply to our cargo.
(Các quy định mới sẽ áp dụng cho hàng hóa của chúng tôi.)
We should put some additional information on our waybills.
(Chúng ta nên ghi thêm một số thông tin vào vận đơn của mình.)
This is our country’s biggest trading partner.
(Đây là đối tác thương mại lớn nhất của đất nước chúng tôi.)
We're very concerned about the delays caused by some of our suppliers.
(Chúng tôi rất lo ngại về sự chậm trễ do một số nhà cung cấp của chúng tôi gây ra.)
Many deliveries are arriving tomorrow. They guaranteed it.
(Nhiều người giao hàng sẽ đến vào ngày mai. Họ đã đảm bảo.)
Where are most of our suppliers located?
(Hầu hết các nhà cung cấp của chúng ta ở đâu?)
Large packages are often delayed due to a bottleneck at the distribution point.
(Các gói hàng lớn thường bị trì hoãn do tắc nghẽn tại điểm phân phối.)
Vietnam exports coffee and fruit.
(Việt Nam xuất khẩu cà phê và trái cây.)
The list of goods on the bill of lading is false.
(Danh sách hàng hóa trên vận đơn là sai.)
Customs won't clear our shipment unless we pay customs duty.
(Hải quan sẽ không thông quan lô hàng của chúng tôi cho đến khi chúng tôi đã thanh toán thuế hải quan.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. A list of passengers or goods being carried on a vehicle
A. waybill
B. export
C. tare weight
2. A letter issued by a bank to another bank which is authorising a person to draw money
A. shipment
B. quay
C. letter of credit
3 The total weight of a product including goods, containers and packaging
A. cargo
B. gross weight
C. barter
4. A huge metal box which holds goods for transport
A. merchandise
B. irrevocable
C. container
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
barter: _______________
brokerage: _______________
container: _______________
dumping: _______________
exchange rate: _______________
quota: _______________
gross weight: _______________
Invoice: _______________
payment: _______________
manufacturer: _______________
Đáp án:
Bài 1:
1. A
2. C
3. B
4. C
Bài 2:
barter: hàng đổi hàng / buôn bán đối lưu
brokerage: hoạt động trung gian
container: thùng đựng hàng
dumping: bán phá giá
exchange rate: tỷ giá
quota: hạn ngạch
gross weight: khối lượng thực tế
Invoice: Hóa đơn
payment: Thanh toán
manufacturer: nhà chế tạo, nhà sản xuất
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành xuất nhập khẩu.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp