Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp: Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 900

Tính từ ghép trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết, bổ sung và mô tả về các đối tượng, hiện tượng, hoặc tình huống trong câu. Loại từ này xuất hiện thường xuyên trong phần thi TOEIC Reading với mục tiêu kiểm tra từ vựng của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 900.
toeic reading ngu phap tinh tu ghep danh cho trinh do toeic 900

Key takeaways

1. Theo từ điển Thesaurus, Tính từ ghép (compound adjective) là một loại tính từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo ra một tính từ mới.

2. Cấu trúc của tính từ ghép thường là: từ + dấu gạch nối + từ.

3. Tính từ ghép trong tiếng Anh bao gồm các phân loại sau:

Phân loại 1: Tính từ + Tính từ

Phân loại 2: Tính từ + Danh từ

Phân loại 3: Tính từ + Danh từ + đuôi “ed”

Phân loại 4: Danh từ + Tính từ

Phân loại 5: Từ có phân từ quá khứ

Phân loại 6: Từ có phân từ hiện tại

Phân loại 7: Từ chỉ số lượng + danh từ

4. Một số trường hợp không theo quy tắc: hard-up, stuck-up, run-down, worn-out, cast-off, all-out…

4. Chức năng của tính từ ghép trong câu: chức năng bổ ngữ, được sử dụng để cung cấp thông tin mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu.

Xem lại bài học trước:

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening)

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)

Phần thi Đọc (Reading)

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoành thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần thi Nói (Speaking)

Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion

Phần thi Viết (Writing)

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)

  • Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)

  • Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).

image-alt

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

Phần 5 trong kỳ thi TOEIC Reading, còn được biết đến với tên gọi "Incomplete Sentences", là một phần quan trọng trong cấu trúc tổng thể của bài thi. Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu điền vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ thích hợp từ những đáp án được cung cấp.

Với tổng cộng 30 câu hỏi, phần thi yêu cầu thí sinh cần phải nắm vững vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến những tình huống thực tế mà họ có thể gặp phải trong quá trình làm việc cũng như cuộc sống hàng ngày, bao gồm các lĩnh vực như công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.

Mặc dù phần Reading Part 5 thường có mức độ khó trung bình, thực tế lại là có một số câu hỏi mang tính thách thức cao, đòi hỏi thí sinh phải hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra phương án đáp án chính xác nhất. Do đó, việc chuẩn bị kỹ càng và rèn luyện khả năng xử lý các dạng câu hỏi trong phần này là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi TOEIC Reading.

Tính từ ghép là gì?

Khái niệm

Theo từ điển Thesaurus, tính từ ghép (compound adjective) là một loại tính từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo ra một tính từ mới. Trừ một số trường hợp đã được sử dụng quá phổ biển, hầu hết các tính từ ghép đều phải có dấu gạch nối liên kết giữa các từ thành phần với nhau.

Ngoài việc có thêm dấu gạch nối ở giữa các từ thì tính từ ghép đóng vai trò giống như bất kỳ tính từ nào khác, chúng được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ, và chúng thường xuất hiện trực tiếp trước từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • fast-growing companies (những công ty đang phát triển nhanh): Tính từ ghép "fast-growing" kết hợp giữa tính từ "fast" (nhanh) và phân từ hiện tại "growing" (phát triển), được sử dụng để mô tả một sự phát triển nhanh chóng hoặc tăng trưởng nhanh của một đối tượng, hệ thống, hoặc hiện tượng nào đó.

  • energy-efficient appliances (các thiết bị sử dụng năng lượng hiệu quả): Tính từ ghép "energy-efficient" là sự kết hợp giữa danh từ "energy" (năng lượng) và tính từ "efficient" (có hiệu quả, hiệu suất cao), thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, hệ thống hoặc công nghệ có khả năng sử dụng năng lượng một cách hiệu quảso với các biện pháp truyền thống.

  • family-friendly attractions (các điểm tham quan thân thiện với gia đình): Tính từ ghép "family-friendly" kết hợp giữa danh từ "family" (gia đình) và tính từ “friendly (thân thiện), thường được sử dụng để mô tả các địa điểm, sản phẩm, hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc cung cấp để phù hợp và thuận tiện cho gia đình, đặc biệt là cho trẻ nhỏ.

Phân loại Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 900

Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được phân loại theo các mô hình khác nhau dựa trên cấu trúc và ý nghĩa của chúng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của tính từ ghép:

Phân loại 1: Tính từ + Tính từ

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một tính từ với một tính từ để tạo ra một tính từ ghép mới. Ví dụ:

Bitter-sweet

Tính từ ghép kết hợp giữa 2 tính từ là bitter (đắng cay, chua xót) và sweet (ngọt ngào) được sử dụng để miêu tả một tình huống, trạng thái hoặc cảm xúc có cả tính chất vui vẻ và buồn bã cùng một lúc.

→ The retirement party was a bitter-sweet occasion for Janet's colleagues. They were happy for her new chapter in life but would miss her leadership in the office.

(Bữa tiệc nghỉ hưu là một sự kiện vui buồn lẫn lộn đối với các đồng nghiệp của Janet. Họ vui mừng vì giai đoạn mới trong cuộc sống của cô ấy nhưng sẽ nhớ tới sự lãnh đạo của cô trong văn phòng.)

Golden-brown

Tính từ ghép kết hợp giữa tính từ golden (có màu vàng) và tính từ brown (màu nâu) để tạo thành một tính từ ghép dùng để miêu tả màu sắc của một vật phẩm hoặc thức ăn có sắc màu nâu nhưng có ánh vàng.

→ The watch she wore had a beautiful golden-brown strap that complemented her outfit perfectly. (Chiếc đồng hồ mà cô ấy đeo có dây đeo màu nâu vàng tuyệt đẹp, phù hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.)

Phân loại 2: Tính từ + Danh từ

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một tính từ với một danh từ để tạo ra một tính từ ghép mới.

Second-hand

Tính từ ghép được tạo thành bởi sự kết hợp giữa tính từ “second” (thứ hai) và danh từ “hand” (bàn tay), thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm, đồ vật, hoặc sản phẩm đã được sử dụng trước đó bởi người khác.

→ The charity shop sells second-hand clothing to support their community programs. (Cửa hàng từ thiện bán quần áo đã qua sử dụng để hỗ trợ các chương trình cộng đồng của họ.)

Red-carpet

Tính từ ghép này là sự kết hợp giữa tính từ “red” (sắc đỏ) và danh từ “carpet” (tấm thảm) → Red-carpet là tính từ ghép được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc dịp quan trọng, nơi có sự xuất hiện của những người nổi tiếng và sự lộng lẫy.

→ The awards show was a grand red-carpet event with photographers and fans waiting to catch a glimpse of their favorite stars.(Cuộc trao giải là một sự kiện thảm đỏ hoành tráng với các nhiếp ảnh gia và người hâm mộ đợi để nhìn thấy những ngôi sao yêu thích của họ.)

Phân loại 3: Tính từ + Danh từ + đuôi “ed”

Cấu trúc này kết hợp giữa một tính từ với một danh từ đuôi “ed” để tạo ra một tính từ ghép mới.

Ví dụ:

Short-tempered

Tính từ ghép được kết hợp giữa tính từ “short” (ngắn, thiển cận) và danh từ “temper” (tính khí) có thêm đuôi “ed”, được sử dụng để miêu tả người có tính tình nóng nảy, dễ cáu giận và khó kiểm soát cảm xúc trong những tình huống căng thẳng.

→ It's important to be patient when dealing with a short-tempered individual. (Quan trọng là phải kiên nhẫn khi giao tiếp với người có tính tình nóng nảy.)

Low-spirited

Tính từ ghép “low-spirited” được kết hợp giữa tính từ “low” (thấp,kém ) và danh từ “spirit” (tinh thần) có thêm đuôi “ed”, được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần của người nào đó khi họ cảm thấy buồn bã, mất tinh thần, thiếu năng lượng.

→ She seemed low-spirited lately, possibly due to the stress at work. (Cô ấy dường như cảm thấy buồn bã gần đây, có thể do căng thẳng ở nơi làm việc.)

Phân loại 4: Danh từ + Tính từ

Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một danh từ với một tính từ để tạo ra một tính từ ghép mới.

Health-conscious

Tính từ ghép “health-conscious” là sự kết hợp giữa danh từ “health” (sức khỏe) và tính từ “conscious” (tỉnh táo, có ý thức), thường được sử dụng để miêu tả những người có ý thức về sức khỏe và chú trọng đến việc duy trì một lối sống lành mạnh.

→ The restaurant offers a variety of options for health-conscious diners, including salads and low-calorie meals. (Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho những người ăn uống có ý thức về sức khỏe, bao gồm các món salad và món ăn ít calo.)

Brand-new

Tính từ ghép trên được tạo thành từ sự kết hợp giữa danh từ “brand” (thương hiệu, nhãn hiệu) và tính từ “new” (mới) → Brand-new là tính từ ghép dùng để mô tả độ mới của thương hiệu.

→ The start-up company proudly unveiled its brand-new app, which aimed to revolutionize the way people connect and communicate.(Công ty khởi nghiệp tự hào giới thiệu ứng dụng hoàn toàn mới của mình, mục tiêu là cách mà mọi người kết nối và giao tiếp.)

Phân loại 5: Từ có phân từ quá khứ

Đây là dạng tính từ ghép có cấu trúc tương đối phức tạp hơn so với các phân loại còn lại và mang nghĩa bị động. Dạng này được chia thành các phân loại nhỏ hơn như sau:

Trạng từ + phân từ quá khứ

Ví dụ:

  • well-known (nổi tiếng)

  • highly-respected (được tôn trọng rất nhiều)

  • well-oiled (trơn tru)

  • well-educated (được giáo dục tốt, học thức cao)…

Ví dụ: The team's collaboration was so seamless that their project execution seemed like a well-oiled machine.(Sự cộng tác của nhóm đến mức mà việc thực hiện dự án của họ dường như là một hệ thống hoạt động mượt mà, hiệu quả.)

Tính từ + phân từ quá khứ

Ví dụ:

  • full-grown (phát triển đầy đủ)

  • short-lived (tồn tại trong thời gian ngắn),

  • ready-made (làm sẵn, sẵn sàng để sử dụng)

  • hard-earned (kiếm được một cách vất vả)…

Ví dụ: After years of working two jobs, she finally bought her dream house with her hard-earned money.(Sau nhiều năm làm việc hai công việc, cô ấy cuối cùng đã mua được ngôi nhà mơ ước bằng tiền kiếm được từ công việc vất vả.)

Danh từ + phân từ quá khứ

Ví dụ:

  • home-made (tự làm, tự sản xuất),

  • silver-plated (mạ bạc)…

Ví dụ: The boutique sells a variety of unique home-made crafts and accessories. (Cửa hàng boutique bán nhiều món đồ thủ công và phụ kiện độc đáo tự làm.)

Phân loại 6: Từ có phân từ hiện tại

Tính từ ghép này được kết hợp giữa các từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ với phân từ hiện tại (Ving, mang nghĩa chủ động). Cụ thể như sau:

Danh từ + phân từ hiện tại

Ví dụ:

  • time-saving (tiết kiệm thời gian),

  • mind-blowing (kinh ngạc, ngoài sức tưởng tượng),

  • money-making (làm ra tiền)…

The stock market can be a risky but potentially money-making opportunity. (Thị trường chứng khoán có thể là một cơ hội kiếm tiền đầy rủi ro nhưng tiềm năng.)

Tính từ + phân từ hiện tại

Ví dụ:

  • angry-looking (trông giận dữ)

  • long-lasting (lâu dài, bền vững)

  • good-looking (đẹp trai, ưa nhìn)…

The company prides itself on creating long-lasting relationships with its customers. (Công ty tự hào về việc xây dựng những mối quan hệ bền vững với khách hàng.)

Trạng từ + phân từ hiện tại

Ví dụ:

  • forward-thinking (nghĩ xa),

  • forward-looking (hướng tới tương lai),…

The company's forward-thinking leadership encouraged employees to propose innovative ideas for business growth. (Lãnh đạo tư duy hướng tới tương lai của công ty khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng đổi mới để phát triển kinh doanh.)

Phân loại 7: Từ chỉ số lượng + Danh từ

Dạng tính từ ghép này là sự kết hợp giữa một từ chỉ định lượng (về kích thước, tuổi tác hoặc bất kỳ đơn vị đo lường nào khác) và một danh từ đếm để mở rộng ý nghĩa cho một danh từ khác. Ví dụ: 100-year, 5-year-old, 20000-dollar, 50-meter…

→ The professor assigned a research project that required students to submit a ten-page report analyzing a current social issue. (Giáo sư giao một dự án nghiên cứu yêu cầu học sinh nộp một báo cáo mười trang phân tích một vấn đề xã hội hiện tại.)

The stadium's 1000-person capacity for VIP seating ensures that many guests can enjoy a comfortable experience during the concert. (Khả năng chứa đựng 1000 người ở vị trí VIP trong sân vận động đảm bảo nhiều khách mời có thể tận hưởng trải nghiệm thoải mái trong buổi hòa nhạc.)

image-alt

Một số trường hợp không theo quy tắc

Hard-up: Kẹt tiền, khó khăn về tài chính

Stuck-up: Kiêu ngạo, tỏ ra cao ngạo

Run-down: Xuống cấp, trong tình trạng tồi tàn

Worn-out: Cũ, hỏng hóc do sử dụng lâu

Cast-off: Đồ bỏ đi, không còn sử dụng

All-out: Tận lực, tập trung hết mình

Cross-country: Xuyên quốc gia, liên quan đến việc đi qua nhiều vùng, bang khác nhau

Off-beat: Không theo lối mòn, khác thường

Dead-ahead: Thẳng vào phía trước, đi thẳng

Audio-visual: Liên quan đến âm thanh và hình ảnh, liên quan đến cả hai giác quan.

Chức năng (trong câu)

Trong tiếng Anh, tính từ ghép thực hiện vai trò tương tự như tính từ thông thường trong việc bổ nghĩa, mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng không chỉ làm rõ mà còn mở rộng và làm phong phú hơn ý nghĩa của từ đó, mang lại sự hấp dẫn và sức sống cho câu văn.

Ví dụ: She thrived in the fast-paced environment of the stock market, making quick decisions to capitalize on opportunities. (Cô ấy phát triển tốt trong môi trường mang tính chất phát triển nhanh của thị trường chứng khoán, đưa ra quyết định nhanh để tận dụng cơ hội.)

→ Trong câu ví dụ trên, tính từ ghép fast-paced (mang tính chất phát triển nhanh) được dùng bổ nghĩa cho danh từ "environment" để miêu tả tốc độ hoạt động của môi trường mang tính chất sôi động, đòi hỏi sự tập trung và thích nghi nhanh.

Bài tập vận dụng

Select the best answer to complete the sentence

1.The anniversary celebration was held at a_____ restaurant known for its gourmet cuisine.

A.casual

B. informal

C. fine-dining

D.fast-food

2. The team put in an ____effort to win the championship, training relentlessly and strategizing meticulously.

A.worn-out

B.reserved

C.moderate

D.all-out

3. The bakery displayed an array of _____ pastries in the window, captivating everyone who passed by.

A. unappetizing

B.mouth-watering

C.bland

D. terrible

4.The museum houses a collection of _____paintings by renowned artists.

A.dead-ahead

B. run-down

C.world-wide

D.adaptable

5.The new appliances are designed to be ____ and help reduce electricity bills.

A. energy-efficient

B. efficient-energy

C. efficiently-energy

D.energy-efficiency

6. The conference featured an impressive ____presentation that combined live demonstrations and interactive elements.

A.audio-visual

B.economical

C.disorganized

D.unreliable

7.His ____personality made him popular among colleagues, as he was always approachable and open to new ideas.

A. dull

B.substandard

C.angry-looking

D.easy-going

8.The chef's ____ dishes consistently received rave reviews from diners, making the restaurant a favorite spot.

A.crowded-pleasing

B.crowd-pleasing

C.pleasing-crowded

D.crowd-please

9.The athletes participated in a grueling ____race, traversing diverse terrains and facing various challenges.

A.well-versed

B.obsolete

C.hard-up

D.cross-country

10.The writer is known for her ____approach to storytelling, often weaving unconventional narratives.

A.inconsiderate

B. indifferently

C.off-beat

D.complex

11.She pursued higher education and is now a _____ professional in the legal industry.

A.well-oiled

B.magnificent

C.notably

D.well-educated

12.The _____ scientist often became engrossed in his experiments, losing track of time and the world around him.

A.absent-minded

B.absent-mind

C.minded-absent

D.mind-absent

13.After months of hard work, she was looking forward to her upcoming _____.

A.seven-day vacation

B.seven-days vacation

C. vacation of seven-day

D. seven-day vacational

14.She opted for a _____solution rather than spending time building it from scratch.

A.ready-made

B.custom-made

C.handcrafted

D.tailor-made

15.The entrepreneur invested his _____ capital into launching a groundbreaking startup.

A.handed

B.quickly-earned

C.hard-earned

D.effortless-acquired

16.The ____ soprano voice performed passionately in front of the audience at the grand opera house.

A.world-famous

B.anonymous

C.unnoticed

D.obscure

17.The sports complex boasts a state-of-the-art _____ for swimming competitions.

A.fifty-meters pool

B.fifty-meter pool

C.meter-fifty pool

D.meters-fifty pool

18.The new software has several _____ features that streamline the workflow.

A.time-consuming

B.laborious

C.time-saving

D.slow-paced

19.The _____ story of loss and resilience touched the hearts of many readers.

A.delight

B.heart-breaking

C.elation

D. triumph

20.The athlete set a new _____ time in the 100-meter sprint.

A.record-breaking

B.standard

C.typical

D.common

21.The artist's sculpture was so _____ that it drew the attention of everyone passing by.

A. eye-catch

B.catching-eyes

C. catching-eye

D. eye-catching

22.The movie's _____ ending left the audience emotionally moved.

A.tear-jerking

B.jerking-tear

C.tear-jerk

D.jerk-tear

23.With her exceptional artistic talent, the _____ painter created mesmerizing works of art that captivated art enthusiasts around the world.

A.left-handed

B.left-hand

C.hand-left

D.handy-left

24.The community's _____ cultural heritage was evident in its traditional festivals, rituals, and art forms that had been passed down for generations.

A.deep-rooted

B.surface-level

C.shallow-seated

D.superficial

25.The individuals working in specialized fields with rare expertise were well-paid for their contributions to cutting-edge research.

A.low-paid

B.well-paid

C.unpaid

D.compensated

26.The _____ team of young musicians infused the concert hall with their enthusiasm and passion, creating a memorable performance

A.high-spirit

B.spirit-high

C.high-spirited

D.highly-spirited

27.The _____ leader fearlessly stood up for her convictions, even in the face of adversity and opposition.

A.strong-willed

B.submissive

C.timid

D. indecisive

28.The train's luxurious cabins featured _____ seats, allowing passengers to relax while watching the landscape unfold before them.

A.backward-facing

B.backward-face

C.facing-backward

D.back-face

29.The _____shop at the airport offered a range of luxury goods at tax-free prices, tempting travelers with exclusive deals.

A.levied

B.tariffed

C.toll-charged

D.duty-free

30.The _____ effects of the economic policy overhaul were evident in the revitalization of industries and the creation of new job opportunities.

A.reaching-far

B.far-reach

C.far-reaching

D.reach-far

Đáp án và Giải thích

1.C

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “restaurant” nên vị trí này cần một tính từ để miêu tả đặc điểm của nhà hàng, trong các đáp án thì “fine-dining” (cao cấp) là tính từ thích hợp nhất.

The anniversary celebration was held at a fine-dining restaurant known for its gourmet cuisine. (Lễ kỷ niệm được tổ chức tại một nhà hàng cao cấp nổi tiếng với các món ăn ngon)

  • casual (a): một cách giản dị

  • informal (a): không trang trọng

  • fast-food (n): thức ăn nhanh

2.D

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “an” và trước danh từ “effort” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả mức độ nỗ lực của đội trong việc giành chiến thắng. Trong các đáp án thì “all-out” (hết mình) là tính từ có nghĩa phù hợp nhất.

The team put in an all-out effort to win the championship, training relentlessly and strategizing meticulously. (Toàn đội đã nỗ lực hết mình để giành chức vô địch, tập luyện không ngừng nghỉ và lên chiến lược tỉ mỉ.)

  • worn-out (a): cũ, hỏng hóc do sử dụng lâu

  • reserved (a):kín đáo; dè dặt

  • moderate (a): vừa phải

3. B

Giải thích: chỗ trống nằm sau giới từ “of” và nằm trước danh từ “pastries” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả vị của những chiếc bánh ngọt. Dựa theo ngữ cảnh vì đây là những chiếc bánh ngon ( captivating everyone who passed by) => “mouth-watering” là từ phù hợp nhất.

The bakery displayed an array of mouth-watering pastries in the window, captivating everyone who passed by. (Cửa hàng bánh trưng bày một dãy bánh ngọt ngon miệng trong cửa sổ, khiến ai đi ngang qua cũng bị thu hút)

  • unappetizing (a): kém ngon

  • terrible (a): ghê tởm

4. C

Giải thích: chỗ trống nằm sau giới từ “of” và nằm trước danh từ “paintings” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả đặc điểm của những bức tranh. Dựa theo ngữ cảnh thì tranh do những nghệ sỉ nổi tiếng thực hiện nên dùng tính từ “world-wide” là phù hợp nhất.

The museum houses a collection of world-wide paintings by renowned artists. (Bảo tàng chứa một bộ sưu tập các bức tranh trên toàn thế giới của các nghệ sĩ nổi tiếng.)

  • dead-ahead (a): thẳng vào phía trước

  • run-down (a)xuống cấp

  • adaptable (a): dễ thích nghi

5.A

Giải thích: chỗ trống nằm sau động từ tobe nên vị trí này cần một tính từ để mô tả đặc điểm của những thiết bị mới. Trong các đáp án thì tính từ đúng mang nghĩa tiết kiệm năng lượng là “energy-efficient”.

The new appliances are designed to be energy-efficient and help reduce electricity bills.(Các thiết bị mới được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và giúp giảm hóa đơn tiền điện.)

  • energy-efficient (N+adj): tiết kiệm năng lượng

6. A

Giải thích: chỗ trống nằm trước danh từ “ presentation” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả dạng thuyết trình (kết hợp nghe-nhìn), trong tất cả các đáp án thì A là phù hợp về nghĩa nhất

The conference featured an impressive audio-visual presentation that combined live demonstrations and interactive elements.(Hội nghị có một bài thuyết trình nghe nhìn ấn tượng kết hợp trình diễn trực tiếp và các yếu tố tương tác.)

  • economical (a): tiết kiệm

  • disorganized (a): thiếu tổ chức

  • unreliable (a): không tin cậy được

7.D

Giải thích: chỗ trống nằm sau tính từ sở hữu “his” và nằm trước danh từ “personality” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả dạng tính cách của người được nhắc đến, dựa theo vế đằng sau “he was always approachable and open to new ideas” thì tính từ phù hợp để nói về tính cách của anh ấy là “easy-going”.

His easy-going personality made him popular among colleagues, as he was always approachable and open to new ideas.(Tính cách dễ gần khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu thích vì anh ấy luôn dễ gần và cởi mở với những ý tưởng mới.)

  • dull (a): chậm hiểu, tối dạ

  • substandard (a): dưới tiêu chuẩn

  • angry-looking (a): trông giận dữ

8. B

Giải thích: chỗ trống nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “dishes” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả về món ăn. Trong các đáp án thì “crowd-pleasing” là cách viết đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa “làm hài lòng đám đông”.

The chef's crowd-pleasing dishes consistently received rave reviews from diners, making the restaurant a favorite spot.(Các món ăn làm hài lòng đám đông của đầu bếp liên tục nhận được những lời khen ngợi từ thực khách, khiến nhà hàng trở thành một địa điểm yêu thích.)

  • crowd-pleasing (N+Ving): làm hài lòng đám đông

9.D

Giải thích: chỗ trống nằm trước danh từ “race” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả tính chất của cuộc đua. Trong các đáp án thì chỉ có cross-country (xuyên quốc gia) là mang nghĩa phù hợp nhất

The athletes participated in a grueling cross-country race, traversing diverse terrains and facing various challenges.(Các vận động viên đã tham gia vào một cuộc đua xuyên quốc gia cam go, vượt qua nhiều địa hình khác nhau và đối mặt với nhiều thử thách khác nhau.)

  • well-versed(a): đã nắm vững, thông thạo

  • obsolete (a): không dùng nữa, cổ xưa, cũ

  • hard-up (a): khó khăn về tài chính

10.C

Giải thích: chỗ trống nằm sau tính từ sở hữu và trước danh từ “approach” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả về phương pháp kể chuyện của nhà văn. Dựa theo vế sau “unconventional narratives” thì có thể thấy tính từ “off-beat” mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh nhất.

The writer is known for her off-beat approach to storytelling, often weaving unconventional narratives. (Nhà văn được biết đến với cách kể chuyện khác lạ, thường dệt nên những câu chuyện độc đáo.)

  • inconsiderate (a): thiếu ân cần, thiếu chu đáo

  • indifferently (a): lãnh đạm, hờ hững

  • complex (a): phức tạp, rắc rối

11.D

Giải thích: chỗ trống nằm trước danh từ “professional” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả trình độ của vị chuyên gia này. Trong các đáp án thì chỉ có well-educated (được đào tạo bài bản) là mang nghĩa phù hợp nhất.

She pursued higher education and is now a well-educated professional in the legal industry. (Cô ấy theo đuổi con đường học vấn cao hơn và hiện là một chuyên gia được đào tạo bài bản trong ngành luật.)

  • well-oiled (a): hoạt động trôi chảy, hiệu quả

  • magnificent (a): nguy nga, tráng lệ

  • notably (adv): đáng kể, đáng chú ý

12.A

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “scientist” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả đặc điểm của nhà khoa học này. Trong các đáp án thì “absent-minded” là cách viết đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa “đãng trí”.

The absent-minded scientist often became engrossed in his experiments, losing track of time and the world around him. (Nhà khoa học đãng trí thường mải mê với các thí nghiệm của mình, đánh mất thời gian và thế giới xung quanh.)

  • absent-minded (adj + N-ed): đãng trí

13. A

Giải thích: chỗ trống nằm sau tính từ sở hữu “her” nên vị trí này cần một cụm danh từ diễn tả kỳ nghỉ dài 7 ngày. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên cụm danh từ đúng là seven-day vacation.

After months of hard work, she was looking forward to her upcoming seven-day vacation. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô rất mong chờ kỳ nghỉ bảy ngày sắp tới.)

14. A

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “a” và trước danh từ “solution” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả đặc điểm của giải pháp. Dựa theo ngữ cảnh thì đối tượng đã chọn một giải pháp sẵn có thay vì tự làm từ đầu => Tính từ “ready-made” là phù hợp nhất.

She opted for a ready-made solution rather than spending time building it from scratch. (Cô ấy đã chọn một giải pháp có sẵn thay vì dành thời gian xây dựng nó từ đầu.)

  • custom-made (a): được làm theo đặt hàng, tùy chỉnh

  • handcrafted (a): được làm thủ công

  • tailor-made (a): được làm riêng, tùy chỉnh

15. C

Giải thích: chỗ trống nằm sau tính từ sở hữu và trước danh từ “capital” nên vị trí này cần một tính từ để mô tả tính chất của số vốn này. Trong số các đáp án thì tính từ ghép “hard-earned” (khó khăn lắm mới kiếm được) là phù hợp nhất.

The entrepreneur invested his hard-earned capital into launching a groundbreaking startup. (Doanh nhân này đã đầu tư số vốn khó khăn lắm mới kiếm được của mình vào việc thành lập một công ty khởi nghiệp đột phá.)

  • handed (a): được trao, đưa đến

  • quickly-earned (a): kiếm được nhanh chóng

  • effortless-acquired (a): đạt được một cách dễ dàng

16.A

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “soprano” (giọng nữ cao) nên vị trí này cần một tính từ thể hiện đặc điểm của chất giọng này. Dựa theo ngữ cảnh “ performed passionately …at the grand opera house” thì phương án A (world-famous) là phù hợp nhất.

The world-famous soprano voice performed passionately in front of the audience at the grand opera house. (Giọng nữ cao nổi tiếng thế giới đã biểu diễn trước khán giả một cách say đắm tại nhà hát opera lớn.)

  • anonymous (a): ẩn danh, không tiết lộ danh tính

  • unnoticed (a): không được chú ý, bị bỏ qua

  • obscure (a): không rõ ràng, ít biết đến

17. B

Giải thích: chỗ trống nằm sau tính từ “state-of-the-art” nên vị trí này cần một cụm danh từ diễn tả hồ bơi dài 50 mét. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên cụm danh từ đúng là “fifty-meter pool”.

The sports complex boasts a state-of-the-art fifty-meter pool for swimming competitions. (Khu liên hợp thể thao tự hào có một hồ bơi hiện đại dài 50 mét dành cho các cuộc thi bơi lội.)

18.C

Giải thích: chỗ trống nằm trước danh từ “features” nên cần một tính từ để mô tả tính chất của các tính năng này. Dựa theo ngữ cảnh thì các tính năng mới giúp “streamline the workflow” (hợp lý hóa quy trình làm việc) => Tính từ “time-saving” là phù hợp nhất trong các đáp án.

The new software has several time-saving features that streamline the workflow. (Phần mềm mới có một số tính năng tiết kiệm thời gian giúp hợp lý hóa quy trình làm việc.)

  • time-consuming (a): tốn thời gian

  • laborious (a): đòi hỏi công sức và thời gian

  • slow-paced (a):chậm chạp về thời gian

19. B

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “story ” nên cần một tính từ để mô tả tính chất của câu chuyện. Dựa theo ngữ cảnh thì câu chuyện nói về sự mất mát và kiên cường nên tính từ “heart-breaking” (đau lòng) là phù hợp nhất trong các đáp án.

The heart-breaking story of loss and resilience touched the hearts of many readers. (Câu chuyện đau lòng về sự mất mát và kiên cường đã chạm đến trái tim của nhiều độc giả.)

  • delight (n): niềm vui, sự hài lòng

  • elation (n): sự phấn khích, niềm hạnh phúc

  • triumph(n): sự chiến thắng, thành công lớn

20. A

Giải thích: chỗ trống cần một cụm danh từ diễn tả việc chạy nước rút 100m. Khi số đếm + danh từ đếm để tạo thành tính từ ghép thì danh từ đếm không có “s” nên cụm danh từ đúng là 100-meter sprint.

The athlete set a new record-breaking time in the 100-meter sprint. (Vận động viên này đã lập kỷ lục mới về thời gian chạy nước rút 100 mét.)

21. D

Giải thích: Dựa vào cấu trúc “ S+ tobe+ so + adj + that + Clause” (dùng để mô tả sự liên quan mạnh mẽ giữa nguyên nhân và kết quả) thì chỗ trống cần điền một tính từ. Trong các đáp án thì phương án B “eye-catching” (N+Ving) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép có nghĩa.

The artist's sculpture was so eye-catching that it drew the attention of everyone passing by. (Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ bắt mắt đến nỗi nó đã thu hút sự chú ý của mọi người đi ngang qua.)

  • eye-catching (N+Ving): bắt mắt

22. A

Giải thích: chỗ trống nằm sau sở hữu cách và trước danh từ “ending” nên cần một tính từ để mô tả tính chất của cái kết. Trong các đáp án thì phương án A tear-jerking (N+Ving) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép mang nghĩa “gây xúc động”.

The movie's tear-jerking ending left the audience emotionally moved. (Cái kết lấy nước mắt của bộ phim để lại cho khán giả sự xúc động.)

  • tear-jerking (N+Ving): gây xúc động, khiến rơi nước mắt

23.A

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “painter” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của người họa sĩ này. Trong các đáp án thì phương án A left-handed (adj + N-ed) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép mang nghĩa “thuận tay trái”.

With her exceptional artistic talent, the left-handed painter created mesmerizing works of art that captivated art enthusiasts around the world. (Bằng tài năng nghệ thuật đặc biệt của mình, nữ họa sĩ thuận tay trái đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mê hoặc làm say đắm những người đam mê nghệ thuật trên toàn thế giới.)

  • left-handed (adj + N-ed): thuận tay trái

24. A

Giải thích: chỗ trống nằm sau sở hữu cách và trước cụm danh từ “cultural heritage” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của những di sản văn hóa này. Trong các phương án thì “deep-rooted” (có nguồn gốc sâu xa) là tính từ phù hợp với ngữ cảnh nhất.

The community's deep-rooted cultural heritage was evident in its traditional festivals, rituals, and art forms that had been passed down for generations. (Di sản văn hóa có nguồn gốc sâu xa của cộng đồng được thể hiện rõ trong các lễ hội, nghi lễ và các loại hình nghệ thuật truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.)

  • surface-level (a): mức bề mặt

  • shallow-seated (a): nông cạn, không sâu bền

  • superficial (a): nông cạn, hời hợt, chỉ ở mức bề ngoài

25. B

Giải thích: chỗ trống nằm sau động từ “tobe” và trước giới từ nên vị trí này cần một tính từ. Dựa theo ngữ cảnh “their contributions to cutting-edge research” thì tính từ “well-paid” là thích hợp nhất.

The individuals working in specialized fields with rare expertise were well-paid for their contributions to cutting-edge research. (Các cá nhân làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn với chuyên môn hiếm có được trả lương hậu hĩnh cho những đóng góp của họ cho nghiên cứu tiên tiến.)

  • low-paid (a): lương thấp

  • unpaid (a): không được trả lương

  • compensated (a): được bồi thường, được trả công

26. C

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “team” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của đội. Trong các đáp án thì phương án C. high-spirited (adj+N-ed) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép mang nghĩa “đầy nhiệt huyết”.

The high-spirited team of young musicians infused the concert hall with their enthusiasm and passion, creating a memorable performance. (Đội ngũ nhạc sĩ trẻ đầy nhiệt huyết đã truyền vào phòng hòa nhạc sự nhiệt tình và niềm đam mê của họ, tạo nên một buổi biểu diễn đáng nhớ.)

  • high-spirited (adj+N-ed): đầy nhiệt huyết

27. A

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “leader” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của người lãnh đạo. Dựa theo ngữ cảnh “fearlessly stood up for her convictions” thì tính từ “strong-willed” là thích hợp nhất.

The strong-willed leader fearlessly stood up for her convictions, even in the face of adversity and opposition. (Người lãnh đạo có ý chí mạnh mẽ đã dũng cảm đứng lên bảo vệ niềm tin của mình, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh và sự chống đối.)

  • submissive (a):dễ nhượng bộ, thụ động

  • timid (a):nhút nhát, rụt rè

  • indecisive (a):thiếu quyết đoán, không dứt khoát

28. A

Giải thích: chỗ trống nằm trước danh từ “seats” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của những chiếc ghế này. Trong các đáp án thì phương án A. backward-facing (adj + Ving) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép mang nghĩa “ hướng về phía sau”.

The train's luxurious cabins featured backward-facing seats, allowing passengers to relax while watching the landscape unfold before them. (Các cabin sang trọng của tàu có ghế ngồi quay mặt về phía sau, cho phép hành khách thư giãn trong khi ngắm nhìn phong cảnh mở ra trước mắt.)

  • backward-facing (adj + Ving): hướng về phía sau

29. D

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “shop” nên cần một tính từ để mô tả đặc điểm của cửa hàng. Dựa theo ngữ cảnh “offered a range of luxury goods at tax-free prices” thì tính từ “duty-free” (miễn thuế) là thích hợp nhất.

The duty-free shop at the airport offered a range of luxury goods at tax-free prices, tempting travelers with exclusive deals.(Cửa hàng miễn thuế tại sân bay cung cấp nhiều loại hàng hóa xa xỉ với giá miễn thuế, thu hút khách du lịch bằng những ưu đãi độc quyền.)

  • levied:đã thu thuế

  • tariffed: đã áp đặt thuế quan

  • toll-charged (a):đã thu phí

30. C

Giải thích: chỗ trống nằm sau mạo từ “the” và trước danh từ “effects” nên cần một tính từ để mô tả mức độ ảnh hưởng của các tác động này lên nền kinh tế. Trong các đáp án thì phương án C. far-reaching (adj+ Ving) có cấu tạo từ đúng nhất để tạo thành một tính từ ghép mang nghĩa “ ảnh hưởng sâu rộng”.

The far-reaching effects of the economic policy overhaul were evident in the revitalization of industries and the creation of new job opportunities. (Những tác động sâu rộng của cuộc đại trùng tu chính sách kinh tế đã được thể hiện rõ trong việc hồi sinh các ngành công nghiệp và tạo ra các cơ hội việc làm mới.)

  • far-reaching (adj+ Ving): có tầm ảnh hưởng rộng lớn, ảnh hưởng sâu rộng

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 900 kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.


Nguồn tham khảo

  • Kelly, John. “What Are Compound Adjectives and How Do You Use Them?” Thesaurus.Com, 21 Mar. 2022, www.thesaurus.com/e/compound-adjectives/.

  • Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 July.2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...