Tourism Vocabulary IELTS & ứng dụng trong bài thi IELTS (kèm audio)
Key Takeaways |
---|
|
Từ vựng IELTS chủ đề Tourism
accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃən/: chỗ ở
We need to find good accommodation our trip. (Chúng ta cần tìm chỗ ở tốt cho chuyến đi.)
destination (n) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: điểm đến
Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch phổ biến.)
weekend/city break (n ph) /ˈwiːkˌɛnd breɪk/: kỳ nghỉ cuối tuần/ở thành phố
A weekend break in the mountains sounds perfect. (Một kỳ nghỉ cuối tuần nghe thật tuyệt.)
package holiday (n ph) /ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/: kỳ nghỉ trọn gói
We booked a package holiday to Spain. (Chúng tôi đặt một kỳ nghỉ trọn gói đến Tây Ban Nha.)
all-inclusive holiday (n ph) /ɔːl ɪnˈkluːsɪv ˈhɒlɪdeɪ/: kỳ nghỉ trọn gói bao gồm tất cả
An all-inclusive holiday means you don’t have to worry about extra costs. (Một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm tất cả có nghĩa là bạn không cần lo lắng về các phí phụ thu.)
guidebook (n) /ˈɡaɪdbʊk/: sách hướng dẫn
The guidebook has useful information about the city. (Cuốn sách hướng dẫn cung cấp thông tin hữu ích về thành phố.)
historical monuments (n ph) /hɪˈstɔːrɪkəl ˈmɒnjʊmənts/: di tích lịch sử
We visited several historical monuments during our trip. (Chúng tôi ghé thăm một số di tích lịch sử trong chuyến đi.)
tourist attraction (n ph) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/: điểm thu hút khách du lịch
The Eiffel Tower is a major tourist attraction. (Tháp Eiffel là một địa điểm thu hút khách du lịch trọng điểm.)
seaside resort (n ph) /ˈsiːsaɪd rɪˈzɔːrt/: khu nghỉ mát ven biển
We stayed at a beautiful seaside resort. (Chúng tôi ở tại một khu nghỉ mát xinh đẹp ven biển.)
sandy beaches (n ph) /ˈsændi biːʧɪz/: bãi biển cát
The island is known for its sandy beaches. (Hòn đảo nổi tiếng về những bãi cát.)
suntan (n) /ˈsʌnˌtæn/: rám nắng
After a week at the beach, I got a nice suntan. (Sau một tuần ở bãi biển, tôi đã có một làn da rám nắng tuyệt đẹp.)
recommend (v) /ˌrɛkəˈmɛnd/: đề xuất
I highly recommend this restaurant for its delicious food. (Tôi đề xuất nhà hàng này vì thức ăn ngon.)
unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/: thư giãn
After a long week at work, I like to unwind by reading a book. (Sau một tuần dài làm việc, tôi muốn thư giãn bằng cách đọc một quyển sách.)
recharge (v) /riˈtʃɑrdʒ/: nạp lại năng lượng
A weekend getaway is a great way to recharge. (Một chuyến đi vào cuối tuần là một cách hay để nạp lại năng lượng.)
pristine beauty (n ph) /ˈprɪstiːn ˈbjuːti/: vẻ đẹp hoang sơ
They traveled to the remote island to exploit and enjoy its pristine beauty. (Họ du lịch đến hòn đảo xa để khai phá và chiêm ngưỡng vẻ đẹp hoang sơ của nó.)
tourism image (n ph) /ˈtʊərɪzəm ˈɪmɪdʒ/: hình ảnh du lịch
The campaign aims to promote the tourism image of the country. (Chiến dịch nhằm đẩy mạnh hình ảnh du lịch của đất nước.)
bustling trade (n ph) /ˈbʌslɪŋ treɪd/: nhịp sống nhộn nhịp
Visitors can enjoy the bustling trade in the city markets. (Du khách có thể tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp trong các chợ thành phố.)
low/peak season (n ph) /loʊ ˈsiːzn/ /piːk ˈsiːzn/: mùa thấp điểm/cao điểm
It’s cheaper to travel in the low season, but the weather is better in the peak season. (Du lịch vào mùa thấp điểm thì rẻ hơn, nhưng thời tiết thì đẹp hơn vào mùa cao điểm.)
immerse oneself in sth (phr v) /ɪˈmɜːrs wʌnˈsɛlf ɪn sʌmθɪŋ/ - đắm mình vào cái gì đó
She decided to immerse herself in the local culture during her stay. (Cô ấy quyết định đắm mình vào văn hóa địa phương trong chuyến đi của mình.)
traditional culture (n ph) /trəˈdɪʃənl ˈkʌltʃər/: văn hóa truyền thống
Rapid modernization can trigger the loss of traditional culture. (Hiện đại hóa với tốc độ nhanh chóng có thể dẫn đến mai một văn hóa truyền thống.)
get away from it all (idiom) /ɡɛt əˈweɪ frəm ɪt ɔːl/ - trốn khỏi tất cả
They decided to get away from it all and booked a cabin in the woods. (Họ quyết định trốn khỏi tất cả và đặt một căn cabin trong rừng.)
escape the crowds (phr) /ɪˈskeɪp ðə kraʊdz/: tránh xa đám đông
We went hiking to escape the crowds. (Chúng tôi đi leo núi để tránh xa đám đông.)
get off the beaten track (phr) /ɡɛt ɒf ðə ˈbiːtn træk/: đi đến nơi ít người biết
They love to get off the beaten track and explore hidden gems. (Họ thích đi đến nơi ít người biết và khám phá những viên ngọc được ẩn dấu.)
get back to nature (phr) /ɡɛt bæk tə ˈneɪtʃər/ - trở về với thiên nhiên
Camping is a great way to get back to nature. (Cắm trại là một cách hay để trở về với thiên nhiên.)
in advance (idiom) /ɪn ədˈvɑːns/: trước
It’s wise to book your tickets in advance. (Đặt vé trước là một nước đi khôn ngoan.)
a wealth of sth (phr) /ə wɛlθ əv sʌmθɪŋ/: rất nhiều cái gì đó
The region offers a wealth of wildlife to explore. (Khu vực có rất nhiều sinh vật hoang giã để khám phá.)
go sightseeing = see the sights (phr) /ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/ /siː ðə saɪts/: đi tham quan
We plan to see the sights in the city. (Chúng tôi định đi tham quan thành phố một chút.)
have a look round sth (phr) /hæv ə lʊk raʊnd sʌmθɪŋ/: đi dạo quanh cái gì đó
Let’s have a look round the old town. (Hãy đi tham quan quanh phố cổ.)
offer good value for money (phr) /ˈɒfər ɡʊd ˈvæljuː fər ˈmʌni/: đáng đồng tiền
This tour offers good value for money. (chuyến đi này thật đáng đồng tiền.)
in the sunshine (phr) /shade /ɪn ðə ˈsʌnʃaɪn/ /ɪn ðə ʃeɪd/: dưới ánh nắng/trong bóng râm
It’s nice to stroll in the sunshine and then sit in the shade. (Thật tuyệt khi đi bộ dưới ánh nắng và rồi ngồi dưới bóng râm.)
Xem thêm: [PDF] Từ vựng IELTS theo chủ đề và phương pháp học hiệu quả
Ứng dụng từ vựng chủ đề Tourism vào bài thi IELTS
Ứng dụng Tourism Vocabulary IELTS Speaking (kèm audio)
What benefits does tourism bring to society?
Tourism helps preserve traditional culture by encouraging the maintenance of local customs and traditions. Additionally, tourism promotes the unspoiled charm of destinations, highlighting their natural beauty and unique characteristics. This not only attracts visitors but also fosters a sense of pride among locals.
Dịch nghĩa:
Du lịch giúp bảo tồn văn hóa truyền thống bằng cách khuyến khích duy trì các phong tục tập quán địa phương. Ngoài ra, du lịch còn quảng bá vẻ đẹp nguyên sơ của các điểm đến, làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên và những đặc trưng độc đáo. Điều này không chỉ thu hút du khách mà còn tạo ra niềm tự hào cho người dân địa phương.
When you visit new places, what do you like to do?
When I visit new places, I love to have a look round the area to soak in the pristine beauty of the natural surroundings. Finding the right accommodation is also important to me, as it sets the tone for my stay. I make it a point to visit historical monuments to learn about the local history and culture. Exploring these sites gives me a deeper appreciation for the place I’m visiting.
Dịch nghĩa:
Khi tôi đến thăm những nơi mới, tôi thích dạo quanh khu vực để tận hưởng vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên xung quanh. Tìm được chỗ ở phù hợp cũng rất quan trọng đối với tôi, vì nó tạo không khí cho kỳ nghỉ. Tôi luôn cố gắng thăm các di tích lịch sử để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa địa phương. Khám phá những địa điểm này giúp tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về nơi tôi đang thăm quan.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp
Ứng dụng Tourism Vocabulary for IELTS Writing
The best way to travel is traveling in a group led by a tour guide. To what extent do you agree or disagree with this statement?
One common debate among travelers is whether to travel with a tour guide or to venture out independently. This essay will explore the merits of traveling with a tour guide compared with travelling independently, ultimately suggesting that the best approach depends on individual preferences and travel goals.
I believe traveling with a tour guide has its merits. A tour guide can provide valuable insights that we might not find in a guidebook. This is especially beneficial in exotic locations where the traditional culture and local customs might be unfamiliar. This can also help navigate language barriers and transportation challenges. Additionally, a tour guide can help us see the sights efficiently and can recommend the best times to visit, whether it’s during the low season to avoid crowds or the peak season for vibrant festivals.
However, traveling in a group can limit our ability to explore at our own pace and discover the unspoiled charm of hidden gems. For those who enjoy personal discovery, self-guided groups might be more appealing. These groups provide the flexibility to wander freely and take detours as desired, allowing for a more personalized and spontaneous travel experience. Additionally, self-guided exploration can foster a deeper connection with the destination and its people, creating lasting memories beyond what a traditional tour may offer. This style of travel allows for a more immersive and authentic experience, as travelers can interact with locals and learn about the culture when going sightseeing. It also provides a sense of independence and empowerment, as individuals can tailor their itinerary to suit their interests and preferences.
In conclusion, traveling with a tour guide can provide valuable insights and efficient sightseeing, especially in culturally rich and unfamiliar destinations. However, independent travel allows for greater freedom and personal discovery. Ultimately, the choice between guided and independent travel depends on personal preferences and aspirations.
Dịch nghĩa:
Một cuộc tranh luận phổ biến giữa những người du lịch là liệu nên đi du lịch với hướng dẫn viên hay tự mình khám phá. Bài luận này sẽ khám phá những ưu điểm của việc du lịch với hướng dẫn viên so với du lịch tự túc, cuối cùng đề xuất rằng phương án tốt nhất phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục tiêu du lịch.
Tôi tin rằng du lịch với hướng dẫn viên có những lợi ích riêng. Hướng dẫn viên có thể cung cấp những thông tin quý giá mà chúng ta có thể không tìm thấy trong sách hướng dẫn. Điều này đặc biệt có lợi ở những địa điểm kỳ lạ nơi văn hóa truyền thống và phong tục địa phương có thể không quen thuộc. Điều này cũng có thể giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ và thách thức về giao thông. Ngoài ra, hướng dẫn viên có thể giúp chúng ta tham quan hiệu quả và có thể đề xuất thời điểm tốt nhất để thăm quan, dù là trong mùa thấp điểm để tránh đám đông hay mùa cao điểm cho các lễ hội sôi động.
Tuy nhiên, du lịch theo nhóm có thể hạn chế khả năng khám phá theo tốc độ riêng của chúng ta và khám phá vẻ đẹp nguyên sơ của những viên ngọc ẩn. Đối với những người thích tự khám phá, các nhóm tự du lịch có thể hấp dẫn hơn. Những nhóm này có sự linh hoạt để đi lang thang tự do và đi đường vòng theo ý muốn, cho phép trải nghiệm du lịch cá nhân hóa và tự phát hơn. Ngoài ra, tự khám phá có thể tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với điểm đến và con người nơi đó, tạo ra những kỷ niệm lâu dài vượt xa những gì một chuyến du lịch truyền thống có thể mang lại. Phong cách du lịch này cho phép trải nghiệm sâu sắc và chân thực hơn, khi du khách có thể tương tác với người dân địa phương và tìm hiểu văn hóa khi đi tham quan. Nó cũng mang lại cảm giác độc lập và tự chủ, khi cá nhân có thể điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với sở thích và mong muốn.
Kết luận, du lịch với hướng dẫn viên có thể cung cấp những thông tin quý giá và tham quan hiệu quả, đặc biệt ở những điểm đến giàu văn hóa và không quen thuộc. Tuy nhiên, du lịch tự túc cho phép tự do và khám phá cá nhân nhiều hơn. Cuối cùng, lựa chọn giữa du lịch có hướng dẫn và tự túc phụ thuộc vào sở thích cá nhân và khát vọng.
Xem thêm: Toàn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền vào chỗ trống sử dụng các từ được cho trong bảng dưới đây.
package | money | exclusive | low | sandy |
advance | immerse | tourist | board | seaside |
Tourism offers a myriad of experiences, from relaxing on a (1)___ beach to exploring a bustling (2)___ attraction. Opting for a (3)___ holiday can simplify your travel plans, often including full-(4)___ options and access to top-notch hotel facilities. Staying at a (5) ___ resort during the (6)___ season not only provides better value for (7)___ but also allows you to enjoy a more tranquil environment. Booking in (8)___ can secure (9)___ access to special amenities, ensuring a memorable stay. Whether you choose to (10)___ oneself in the local culture or simply unwind by the sea, the right destination can offer a perfect blend of relaxation and adventure.
Đáp án:
sandy
tourist
package
board
facilities
low
money
advance
exclusive
immerse
Xem thêm:
Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập) và ứng dụng trong bài thi IELTS
Volunteer Vocabulary IELTS & ứng dụng trong bài thi IELTS (kèm audio)
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp Tourism Vocabulary IELTS và ứng dụng vào IELTS Speaking và Writing, đồng thời cung cấp bài tập kèm đáp án giúp người học tiếp thu và vận dụng kiến thức hiệu quả. Ngoài ra, để chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi IELTS, người học có thể tham khảo chương trình Luyện thi IELTS của ZIM, được giảng dạy bởi các giảng viên có chuyên môn với lộ trình cá nhân hóa, mang lại hiệu quả cao.
Nguồn tham khảo
Redman, Stuart. English Vocabulary in Use - Pre-intermediate and Intermediate. Ernst Klett Sprachen, 2008.
McCarthy, Michael, and Felicity O'Dell. English Vocabulary in Use Upper-intermediate with Answers and CD-ROM. Cambridge UP, 2012.
Bình luận - Hỏi đáp