Từ vựng giao tiếp chủ đề Lối sống bền vững - Sustainable Living
Key takeaways
Lối sống bền vững là việc thực hành giảm thiểu tác động môi trường và tiêu thụ tài nguyên một cách có trách nhiệm, hướng đến một tương lai xanh và bảo vệ hành tinh.
12 từ vựng cần biết về Lối sống bền vững - Sustainable Living: Biodegradable, Biodiversity, Carbon Footprint, Compost, Ecosystem, Renewable Energy, Sustainability, Recycle, Eco-Friendly, Greenhouse Gas, Deforestation, Climate Change.
Trong thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức môi trường như hiện nay, hiểu biết về từ vựng liên quan đến lối sống bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt từ vựng cơ bản và thiết yếu về Lối sống bền vững - Sustainable Living, giúp người học nắm bắt và sử dụng chúng một cách chính xác trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các cuộc thảo luận về môi trường.
Lối sống bền vững - Sustainable Living là gì?
Lối sống bền vững là việc sống nhằm giảm ảnh hưởng xấu đến môi trường và hỗ trợ cân bằng sinh thái. Mục tiêu là giảm dấu chân carbon qua việc tái chế, compost, sử dụng năng lượng tái tạo và chọn sản phẩm thân thiện môi trường. Bao gồm cả việc hạn chế nhựa dùng một lần và ăn uống bền vững. Lối sống này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tốt cho sức khỏe và chất lượng sống.
12 từ vựng cần biết về Lối sống bền vững - Sustainable Living
Biodegradable
Định nghĩa: Biodegradable /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbəl/ là thuật ngữ chỉ sản phẩm hoặc chất liệu có khả năng phân hủy tự nhiên bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống. Điều này có nghĩa là không tạo ra rác thải lấp đất.
Ngữ cảnh sử dụng: "Biodegradable" là một tính từ, thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, ám chỉ đến các sản phẩm hoặc vật liệu có thể phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường.
Ví dụ:
"Many companies are now producing biodegradable packaging to reduce waste and environmental impact." (Nhiều công ty hiện nay đang sản xuất bao bì có thể phân hủy để giảm lượng rác thải và tác động đến môi trường.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "biodegradable" bao gồm compostable, eco-friendly, environmentally friendly.
Collocations với "biodegradable": Các collocations thường đi kèm với từ "biodegradable" là biodegradable materials, biodegradable products, biodegradable waste.
Biodiversity
Định nghĩa: Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ là sự đa dạng của các loài thực vật và động vật trong một môi trường cụ thể hoặc trên Trái Đất. Đây là một khái niệm quan trọng trong sinh thái học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn nhiều loài khác nhau để duy trì sự cân bằng và sức khỏe của hệ sinh thái.
Ngữ cảnh sử dụng: "Biodiversity" là một danh từ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường và bảo tồn, chỉ sự phong phú của các hình thái sống khác nhau trên Trái Đất và tầm quan trọng của chúng đối với sự sống.
Ví dụ:
"The destruction of the rainforest poses a major threat to global biodiversity." (Việc phá hủy rừng mưa nhiệt đới đang đặt ra mối đe dọa lớn cho sự đa dạng sinh học trên toàn cầu.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "biodiversity" bao gồm biological diversity, ecosystem diversity, species diversity.
Collocations với "biodiversity": Các collocations thường đi kèm với từ "biodiversity" là biodiversity loss, biodiversity conservation, biodiversity hotspot.
Carbon Footprint
Định nghĩa: Carbon Footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ là lượng khí thải carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác được phát ra trực tiếp hoặc gián tiếp bởi một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm. Dấu chân carbon là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tác động của hoạt động con người lên môi trường và biến đổi khí hậu.
Ngữ cảnh sử dụng: "Carbon Footprint" là một danh từ, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, nhấn mạnh đến nỗ lực giảm thiểu tác động xấu đến môi trường từ các hoạt động cá nhân và công nghiệp.
Ví dụ:
"To combat climate change, many people are trying to reduce their carbon footprint by using renewable energy sources and reducing waste." (Để chống lại biến đổi khí hậu, nhiều người đang cố gắng giảm dấu chân carbon của họ bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng rác thải.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "carbon footprint" bao gồm CO2 footprint, greenhouse gas emissions, ecological footprint.
Collocations với "carbon footprint": Các collocations thường đi kèm với từ "carbon footprint" là reduce carbon footprint, calculate carbon footprint, carbon footprint analysis.
Compost
Định nghĩa: Compost /ˈkɒmpɒst/ là hỗn hợp các chất hữu cơ đã phân hủy, thường được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp và làm vườn. Compost được tạo ra từ việc phân hủy các chất hữu cơ như thực phẩm thừa, lá cây, cành cây, và chất thải sân vườn khác. Việc sử dụng compost giúp bổ sung dinh dưỡng cho đất và là một phương pháp tái chế hữu ích, giảm lượng rác thải đến bãi rác.
Ngữ cảnh sử dụng: "Compost" là một danh từ, thường được sử dụng trong các hoạt động nông nghiệp bền vững và làm vườn hữu cơ, nhấn mạnh đến việc tái chế chất thải hữu cơ thành nguồn dinh dưỡng cho đất.
Ví dụ:
"Making compost at home is a simple way to recycle kitchen waste and contribute to a healthier garden environment." (Việc tạo compost tại nhà là một cách đơn giản để tái chế chất thải bếp và góp phần vào môi trường vườn tốt hơn.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "compost" bao gồm organic fertilizer, decomposed matter, humus.
Collocations với "compost": Các collocations thường đi kèm với từ "compost" là compost bin, compost pile, composting process.
Ecosystem
Định nghĩa: Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ là hệ thống sinh thái, bao gồm tất cả các sinh vật sống (như thực vật, động vật và vi sinh vật) trong một khu vực cụ thể cùng với các thành phần vô sinh của môi trường của chúng (như đất, nước, không khí) tương tác với nhau. Hệ sinh thái là một đơn vị cơ bản trong sinh thái học, nơi có sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa sinh vật sống và môi trường.
Ngữ cảnh sử dụng: "Ecosystem" là một danh từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái học, bảo tồn thiên nhiên và môi trường học, nhấn mạnh đến sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng.
Ví dụ:
"Protecting the ecosystem is vital for maintaining biodiversity and the natural balance of the environment." (Bảo vệ hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng tự nhiên của môi trường.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "ecosystem" bao gồm habitat, biosphere, environment.
Collocations với "ecosystem": Các collocations thường đi kèm với từ "ecosystem" là marine ecosystem, terrestrial ecosystem, ecological balance.
Renewable Energy
Định nghĩa: Renewable Energy /rɪˈnjuːəbəl ˈɛnərdʒi/ là năng lượng thu được từ nguồn tái tạo, không bao giờ cạn kiệt khi sử dụng, như năng lượng mặt trời, gió, sóng và nhiệt địa nhiệt. Năng lượng tái tạo được xem là một phần quan trọng của các giải pháp đối phó với biến đổi khí hậu và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Ngữ cảnh sử dụng: "Renewable Energy" là một danh từ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững, chính sách năng lượng và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh đến việc sử dụng nguồn năng lượng sạch và bền vững.
Ví dụ:
"Many countries are investing heavily in renewable energy projects to reduce carbon emissions and combat global warming." (Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng tái tạo để giảm phát thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "renewable energy" bao gồm sustainable energy, green energy, alternative energy.
Collocations với "renewable energy": Các collocations thường đi kèm với từ "renewable energy" là renewable energy sources, renewable energy projects, renewable energy production.
Sustainability
Định nghĩa: Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ là khả năng duy trì hoặc phát triển ở mức độ nhất định mà không làm cạn kiệt tài nguyên tự nhiên hoặc gây hại cho môi trường. Trong bối cảnh môi trường, bền vững liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm để bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ngữ cảnh sử dụng: "Sustainability" là một danh từ, thường được sử dụng trong các thảo luận về môi trường, phát triển bền vững và chính sách công, nhấn mạnh đến việc cân nhắc tác động môi trường và xã hội trong mọi quyết định.
Ví dụ:
"Companies are increasingly focusing on sustainability to reduce their environmental impact and promote social responsibility." (Các công ty ngày càng tập trung vào sự bền vững để giảm tác động môi trường và thúc đẩy trách nhiệm xã hội.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "sustainability" bao gồm environmental stewardship, eco-friendliness, long-term viability.
Collocations với "sustainability": Các collocations thường đi kèm với từ "sustainability" là sustainable development, sustainable practices, sustainable living.
Recycle
Định nghĩa: Recycle /riːˈsaɪ.kəl/ là quá trình chuyển đổi chất thải thành vật liệu mới và hữu ích. Quá trình tái chế giúp giảm lượng rác thải đến bãi rác, tiết kiệm tài nguyên tự nhiên, giảm ô nhiễm và tiêu thụ năng lượng trong sản xuất.
Ngữ cảnh sử dụng: "Recycle" là một động từ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý chất thải, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhấn mạnh đến việc tái sử dụng vật liệu và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Ví dụ:
"Local communities are encouraged to recycle more to reduce the amount of waste sent to landfills." (Các cộng đồng địa phương được khuyến khích tái chế nhiều hơn để giảm lượng rác thải gửi đến bãi rác.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "recycle" bao gồm reuse, repurpose, recover.
Collocations với "recycle": Các collocations thường đi kèm với từ "recycle" là recycle bin, recycle center, recycle program.
Eco-Friendly
Định nghĩa: Eco-Friendly /ˌekoʊˈfrɛndli/ là mô tả cho sản phẩm, hành động hoặc chính sách không gây hại hoặc gây ít hại cho môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên, từ việc giảm phát thải carbon đến việc sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo.
Ngữ cảnh sử dụng: "Eco-Friendly" là một tính từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến bảo vệ môi trường, sản xuất bền vững và tiêu dùng có trách nhiệm, nhấn mạnh đến việc lựa chọn và hành động thân thiện với môi trường.
Ví dụ:
"Consumers are increasingly looking for eco-friendly options when shopping to reduce their environmental impact." (Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các lựa chọn thân thiện với môi trường khi mua sắm để giảm tác động môi trường của họ.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "eco-friendly" bao gồm sustainable, green, environmentally friendly.
Collocations với "eco-friendly": Các collocations thường đi kèm với từ "eco-friendly" là eco-friendly products, eco-friendly practices, eco-friendly packaging.
Greenhouse Gas
Định nghĩa: Greenhouse Gas /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs/ là khí gây hiệu ứng nhà kính, bao gồm carbon dioxide, methane và các khí khác, góp phần làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất. Các khí nhà kính này giữ nhiệt trong bầu khí quyển, gây ra biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu.
Ngữ cảnh sử dụng: "Greenhouse Gas" là một danh từ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và chính sách môi trường, nhấn mạnh đến nguyên nhân chính gây nóng lên toàn cầu và tác động của chúng đối với hệ sinh thái.
Ví dụ:
"Reducing greenhouse gas emissions is crucial for mitigating the effects of climate change." (Việc giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "greenhouse gas" bao gồm GHG, CO2, methane.
Collocations với "greenhouse gas": Các collocations thường đi kèm với từ "greenhouse gas" là greenhouse gas emissions, greenhouse gas reduction, greenhouse gas inventory.
Deforestation
Định nghĩa: Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ là quá trình phá hủy rừng, thường xảy ra ở các khu vực rừng nhiệt đới. Việc chặt phá cây cối, đặc biệt là rừng mưa, không chỉ gây mất môi trường sống cho động vật hoang dã mà còn ảnh hưởng đến lưu trữ carbon và sản xuất oxy, đồng thời tăng nguy cơ lũ lụt.
Ngữ cảnh sử dụng: "Deforestation" là một danh từ, thường được sử dụng trong các thảo luận về môi trường và bảo tồn, chỉ rõ mối đe dọa mà việc mất rừng đối với đa dạng sinh học và sự ổn định của khí hậu toàn cầu.
Ví dụ:
"Deforestation in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists due to its impact on biodiversity and climate change." (Việc phá rừng ở rừng mưa Amazon là mối quan ngại lớn đối với các nhà bảo vệ môi trường do ảnh hưởng của nó đối với đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "deforestation" bao gồm forest clearance, tree cutting, forest destruction.
Collocations với "deforestation": Các collocations thường đi kèm với từ "deforestation" là prevent deforestation, deforestation rates, impact of deforestation.
Climate Change
Định nghĩa: Climate Change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ là sự thay đổi trong các mô hình thời tiết toàn cầu hoặc khu vực kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Phần lớn sự thay đổi khí hậu gần đây có thể được quy cho việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch tăng cường nồng độ khí carbon dioxide trong bầu khí quyển.
Ngữ cảnh sử dụng: "Climate Change" là một danh từ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhấn mạnh đến các thách thức to lớn mà nhân loại và hành tinh phải đối mặt do ảnh hưởng của con người.
Ví dụ:
"Addressing climate change requires global cooperation to reduce greenhouse gas emissions and transition to renewable energy sources." (Đối phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.)
Mở Rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "climate change" bao gồm global warming, atmospheric change, environmental change.
Collocations với "climate change": Các collocations thường đi kèm với từ "climate change" là climate change mitigation, climate change adaptation, effects of climate change.
Xem thêm:
Từ vựng về ô nhiễm môi trường & Biện pháp làm giảm ô nhiễm môi trường
Từ vựng về môi trường (environment) trong IELTS Speaking part 1
Mẫu hội thoại về chủ đề Lối sống bền vững - Sustainable living
Cuộc Hội Thoại 1:
Alice: "I'm really trying to reduce my carbon footprint by using public transportation and cycling more."
(Alice: "Tôi đang cố gắng giảm dấu chân carbon của mình bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi xe đạp nhiều hơn.")
Bob: "That's great! I've started composting to reduce waste and help my garden."
(Bob: "Thật tuyệt! Tôi đã bắt đầu ủ phân compost để giảm lượng rác thải và giúp khu vườn của mình.")
Alice: "Composting is a fantastic way to be more eco-friendly."
(Alice: "Ủ phân compost là cách tuyệt vời để trở nên thân thiện với môi trường hơn.")
Bob: "Absolutely, and it's also helping to maintain the ecosystem in my backyard."
(Bob: "Chắc chắn rồi, và nó cũng giúp duy trì hệ sinh thái trong sân sau nhà tôi.")
Alice: "Have you considered installing solar panels for renewable energy?"
(Alice: "Bạn đã cân nhắc lắp đặt tấm năng lượng mặt trời để sử dụng năng lượng tái tạo chưa?")
Bob: "It's on my list! Sustainable living is all about making these smart choices."
(Bob: "Đó là một trong những điều tôi đang cân nhắc! Sống bền vững chính là việc lựa chọn thông minh như thế.")

Cuộc Hội Thoại 2:
David: "I just read that deforestation is a major issue for climate change."
(David: "Tôi vừa đọc rằng việc phá rừng là một vấn đề lớn đối với biến đổi khí hậu.")
Emma: "Yes, it's terrible for biodiversity. We need those trees for a healthy ecosystem."
(Emma: "Đúng vậy, nó thật khủng khiếp đối với sự đa dạng sinh học. Chúng ta cần những cây cối cho một hệ sinh thái khỏe mạnh.")
David: "I'm trying to buy more eco-friendly products to do my part."
(David: "Tôi đang cố gắng mua nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường hơn để đóng góp phần mình.")
Emma: "That's a good start. Have you thought about reducing your meat consumption? It has a big carbon footprint."
(Emma: "Đó là một bước khởi đầu tốt. Bạn đã nghĩ đến việc giảm tiêu thụ thịt chưa? Nó để lại một dấu chân carbon lớn.")
David: "I have, actually. I'm moving towards a more plant-based diet."
(David: "Tôi đã nghĩ về điều đó. Tôi đang chuyển dần sang chế độ ăn nhiều thực vật hơn.")
Emma: "That's awesome. Every small change contributes to a more sustainable future."
(Emma: "Thật tuyệt. Mỗi thay đổi nhỏ đều góp phần vào một tương lai bền vững hơn.")
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy chọn phương án trả lời phù hợp với mỗi câu dưới đây:
1. Products that are _______ can break down naturally and cause no harm to the environment.
A. Biodegradable
B. Durable
C. Toxic
2. Protecting _______ is crucial for maintaining a balanced environment.
A. Biodiversity
B. Population
C. Pollution
3. Your _______ is a measure of the impact your activities have on the amount of carbon dioxide produced through the burning of fossil fuels.
A. Bodyprint
B. Footprint
C. Carbon Footprint
4. Organic waste can be turned into nutrient-rich _______ to help plants grow.
A. Mulch
B. Fertilizer
C. Compost
5. An _______ consists of all the organisms living in a particular area, as well as all the nonliving, physical components of the environment.
A. Forest
B. Ecosystem
C. Atmosphere
6. Solar and wind power are forms of _______ energy.
A. Stored
B. Renewable Energy
C. Non-renewable
7. The goal of _______ is to meet present needs without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
A. Sustainability
B. Efficiency
C. Recycling
8. It's important to _______ paper, glass, and plastic to reduce waste.
A. Conserve
B. Recycle
C. Compose
9. Products that are _______ do not harm the environment, either in their production, use, or disposal.
A. Chemical
B. Eco-Friendly
C. Toxic-Free
10. _______ trap heat in the atmosphere and lead to global warming.
A. Oxygen
B. Greenhouse Gas
C. Nitrogen
11. _______ is the practice of cutting down forests which results in the destruction of the natural habitat of many species.
A. Deforestation
B. Afforestation
C. Urbanization
12. _______ refers to the long-term changes in temperature and weather patterns.
A. Evaporation
B. Climate Change
C. Global Warming
Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành các câu có nghĩa
1. effects/ serious/ Climate Change/ has/ on/ the/ environment/
___________________________________________________________
2. energy/ from/ comes/ Renewable Energy/ sources/ like/ wind and solar/
___________________________________________________________
3. can/ Biodegradable/ products/ easily/ decompose/
___________________________________________________________
4. a/ large/ Carbon Footprint/ contributes/ to/ global warming/
___________________________________________________________
5. Recycling/waste/ to/ reduce/ helps/
___________________________________________________________
6. Eco-Friendly/ products/ harm/ do not/ the environment/
___________________________________________________________
7. Deforestation/ leads/ to/ loss/ of/ biodiversity/
___________________________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
|
Bài 2:
|
Qua bài viết này, hy vọng người đọc đã có thêm kiến thức về từ vựng liên quan đến Lối sống bền vững - Sustainable living và cách chúng được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau. Người đọc có thể tham khảo các bài viết về từ vựng khác và giải đáp các thắc mắc qua diễn đàn ZIM Helper.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Tổng hợp từ vựng về chủ đề Giáng sinh ấm áp và ý nghĩa
- Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng
- Từ vựng về Shopping (mua sắm) và mẫu câu trong giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng về dụng cụ học tập tiếng Anh thông dụng
- Từ vựng về thiết bị điện tử trong tiếng Anh | Kèm phiên âm & ý nghĩa
- 40 thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh dành cho người đi làm
- Từ vựng về trái cây | Tổng hợp từ vựng hữu ích và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking
- Thành ngữ về tần suất | Cách dùng và ứng dụng trong IELTS Speaking
- 23 Idioms chủ đề Marketing và cách ứng dụng trong IELTS Speaking
- Từ vựng về các môn thể thao dưới nước và các đoạn hội thoại mẫu
Nguồn tham khảo
“Cambridge University Press.” Cambridge Learner's Dictionary. Cambridge UP, Accessed 31 December 2003.
“Eco-Friendly Terminology.” Green Eco Friend, http://greenecofriend.co.uk/eco-friendly-terminology/. Accessed 1 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp