Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 về chủ đề Sports and games, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
02/09/2023
tu vung tieng anh 6 unit 8 sports and games global success

Unit 8 trong sách Tiếng Anh 6 Global Success tập trung giới thiệu chủ đề Sports and Games - Các môn thể thao và trò chơi. Trong Unit này, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng liên quan đến những môn thể thao, hoạt động ngoài trời và trong nhà, cùng những từ vựng miêu tả hành động chơi thể thao và hoạt động nói chung. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng về chủ đề Sports and Games trong Unit 8 Tiếng Anh 6, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng nâng cao, mở rộng vốn kiến thức, và kết thúc bằng các bài tập từ vựng củng cố, ôn luyện.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: Equipment; Fit; Cycle; Exercise; Outdoor; Contest; …

  • Từ vựng mở rộng: Spectator; Endurance; Athleticism; Overtime; …

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games

Từ vựng trong sách

1. Gym /ʒim/ (n): phòng thể dục

Ví dụ: I usually go to the gym after school. (Tôi thường đến phòng thể dục sau giờ học.)

2. Equipment /ɪ.ˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị

Ví dụ: The teacher demonstrated how to use the equipment. (Giáo viên hướng dẫn cách sử dụng thiết bị.)

3. Karate /kəˈrɑː.t̬i/ (n): môn võ karate

Ví dụ: My friend is a karate fighter. (Bạn của tôi là 1 võ sĩ karate)

4. Table tennis /teɪ.bəl ˌten.ɪs/ (n): bóng bàn

Ví dụ: The canteens provide indoor games such as darts, table tennis and chess. (Căng tin có các trò chơi trong nhà như phi tiêu, bóng bàn, và cờ vua.)

5. Fit /fɪt/ (adj): giữ dáng, phù hợp.

Ví dụ:

  • I jog to keep fit. (Tôi chạy bộ để giữ dáng.)

  • She's not fit for the level of responsibility she's been given. (Cô ấy không phù hợp với mức độ trách nhiệm được giao.)

Fit (v): vừa vặn, phù hợp.

Ví dụ:

  • That jacket fits you perfectly. (Chiếc áo khoác đó vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.)

  • With her qualifications, she should fit the job perfectly. (Với trình độ của mình, cô ấy hoàn toàn phù hợp với công việc.) 

Fit (n): cơn, vừa/phù hợp.

Ví dụ:

  • She hit him in a fit of anger. (Cô đánh anh ấy trong cơn tức giận.)

  • These shoes are a perfect fit. (Những đôi giày này rất vừa/ phù hợp.)

6. Club /klʌb/ (n): Câu lạc bộ

Ví dụ: The children's club meets every Thursday afternoon. (Câu lạc bộ trẻ em họp vào thứ năm hàng tuần.)

Club (v): đánh.

Ví dụ: He was clubbed over the head. (Anh ấy bị đánh vào đầu.)

7. Sport /spɔːrt/ (n): thể thao

Ví dụ: I enjoy winter sports like skiing and skating. (Tôi thích các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt băng.)

Sport (v): treo/ trang trí.

Ví dụ: The front of the car sported a German flag. (Phía trước xe có treo/ trang trí lá cờ Đức.)

Sporty (adj): rất thể thao.

Ví dụ: He's dressed sportily in shorts and trainers. (Anh ấy ăn mặc rất thể thao với quần đùi và giày thể thao.

Sporting (adj): tính thể thao

Ví dụ: The Olympics is the biggest sporting event in the world. (Thế vận hội là sự kiện mang tính thể thao lớn nhất thế giới.)

8. Chess /tʃes/ (n): cờ vua

Ví dụ: In chess, the pieces can only move in certain directions. (Trong cờ vua, các quân cờ chỉ có thể di chuyển theo những hướng nhất định.)

9. Aerobics /erˈoʊ.bɪks/ (n): thể dục nhịp điệu

Ví dụ: I do aerobics and weight training at the gym. (Tôi tập thể dục nhịp điệu và tập tạ tại phòng tập thể dục.)

10. Cycle /ˈsaɪ.kəl/ (v): đạp xe

Ví dụ: She was so determined to get fit she often cycled eight miles to the nearest swimming pool. (Cô quyết tâm có được vóc dáng cân đối đến mức thường đạp xe 8 dặm đến bể bơi gần nhất.)

Cycle (n): chu kỳ.

Ví dụ: Interest rates tend to move in cycles. (Lãi suất có xu hướng biến động theo chu kỳ.)

11. Swim /swɪm/ (v): bơi lội.

Ví dụ: Let's go for/have a swim this afternoon. (Chiều nay chúng ta hãy đi bơi.)

Swimmer (n): người bơi.

Ví dụ: Duong is a good swimmer. (Dương là 1 người bơi giỏi.)

Swimming (n/ v): bơi.

Ví dụ:

  • Swimming is excellent exercise. (Bơi là 1 môn thể thao tốt.)

  • He is swimming. (Anh ấy đang bơi)

12. Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/ (n): bóng chuyền/ quả bóng chuyền.

Ví dụ:

  • We have a volleyball - we just don't have a net! (Chúng tôi có một quả bóng chuyền - chúng tôi không có lưới!)

  • Facilities are available for football, volleyball, and table tennis. (Cơ sở vật chất có sẵn cho bóng đá, bóng chuyền và bóng bàn.)

13. Outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/ (adj): ngoài trời

Ví dụ: An outdoor festival. (1 lễ hội ngoài trời.)

14. Indoor /ˌɪnˈdɔːr/ (adj): trong nhà

Ví dụ: He's gone to play indoor football with his mates at the leisure center. (Anh ấy đi chơi bóng đá trong nhà với bạn bè ở trung tâm giải trí.)

15. Exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (n): tập thể dục, bài tập, thực hiện

Ví dụ:

  • Swimming is my favorite form of exercise. (Bơi lội là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi.)

  • An exercise in mathematic. (Một bài tập toán.)

  • The exercise of restraint may well be challenging. (Việc thực hiện sự kiềm chế có thể là một thách thức.)

Exercise (v): tập thể dục, tập luyện.

Ví dụ:

  • She exercises most evenings usually by running. (Cô ấy tập thể dục hầu hết các buổi tối, thường bằng cách chạy bộ)

  • This piece of equipment doesn't exercise the shoulder and back muscles much. (Thiết bị này không tập luyện nhiều cho cơ vai và lưng.)

16. Goggles /ˈɡɑː.ɡəlz/ (n): đồ bảo hộ

Ví dụ: (A pair of) safety goggles. ((một cặp) kính bảo hộ)

17. Champion /ˈtʃæm.pi.ən/ (n): Nhà vô địch

Ví dụ: He looks set to become world champion again this year. (Anh ấy có vẻ sẽ trở thành nhà vô địch thế giới một lần nữa trong năm nay.)

Champion (v): ủng hộ.

Ví dụ: He has championed constitutional reform for many years. (Ông đã ủng hộ việc cải cách hiến pháp trong nhiều năm.)

18. Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cạnh tranh, cuộc thi.

Ví dụ:

  • Competition for jobs is intense. (Cạnh tranh việc làm rất khốc liệt.)

  • A swimming/chess competition. (Một cuộc thi bơi lội/cờ vua.)

Competitor (n): đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ: He’s a tough competitor. (Anh ấy là một đối thủ cạnh tranh khó nhằn.)

19. Marathon /ˈmer.ə.θɑːn/ (n, adj): chạy marathon

Ví dụ:

  • She ran her first marathon in just under three hours. (Cô đã chạy marathon đầu tiên chỉ trong vòng chưa đầy ba giờ.)

  • A marathon runner. (Một vận động viên marathon.)

20. Contest /ˈkɑːn.test/ (n): cuộc thi

Ví dụ: She is one of the front-runners in the contest. (Cô là một trong những người dẫn đầu cuộc thi.)

Contest (v): phản đối.

Ví dụ: We will certainly contest any claims made against the safety of our products. (Chúng tôi chắc chắn sẽ phản đối mọi tuyên bố chống lại sự an toàn của sản phẩm của chúng tôi.)

Contestant (n): thí sinh.

Ví dụ: She was once a contestant on a television quiz show. (Cô từng là thí sinh của một chương trình đố vui trên truyền hình.)

21. Active /ˈæk.tɪv/ (adj)

Ví dụ:

  • You have to try to keep active as you grow older. (Bạn phải cố gắng duy trì hoạt động khi lớn lên.)

  • He takes an active role in the team nowadays. (Hiện nay anh ấy đang đóng một vai trò tích cực trong đội.)

22. Match /mætʃ/ (n): trận đấu, diêm, sự kết hợp.

Ví dụ:

  • We won/lost the match. (Chúng tôi đã thắng/thua trận đấu.)

  • A box of matches. (Một hộp diêm)

  • The curtains look great - they're a perfect match for the sofa. (Rèm cửa trông thật tuyệt - chúng là sự kết hợp hoàn hảo cho ghế sofa.)

23. Player /ˈpleɪ.ɚ/ (n): cầu thủ, máy

Ví dụ:

  • The team has many talented players. (Đội bóng có nhiều cầu thủ tài năng.)

  • A CD/record player. (Một máy nghe nhạc CD/ghi âm.)

24. Tournament /ˈtɝː.nə.mənt/ /ˈtʊr.nə.mənt/ (n): giải đấu

Ví dụ: They were defeated in the first round of the tournament. (Họ đã bị đánh bại ở vòng đầu tiên của giải đấu.)

25. Sportsman /ˈspɔːrts.mən/ (n): vận động viên thể thao

Ví dụ: He'll be remembered both as a brilliant player and as a true sportsman. (Anh ấy sẽ được nhớ đến như một cầu thủ xuất sắc và một vận động viên thể thao thực thụ.)

Sportsmanship (n): tinh thần thể thao.

Ví dụ: We have heard a good deal about sportsmanship. (Chúng ta đã nghe rất nhiều về tinh thần thể thao.)

26. Seeker /ˈsiː.kɚ/ (n): người đi tìm

Ví dụ: A job-seeker. (Một người tìm việc.)

Seek (v): tìm.

Ví dụ: "Are you actively seeking jobs?" she asked. (“Bạn có đang tích cực tìm việc làm không?” cô ấy hỏi.)

27. Blindfolded /ˈblaɪnd.foʊl.dɪd/ (adv): bị bịt mắt

Ví dụ: The researchers tested on 10 blindfolded volunteers. (Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm trên 10 tình nguyện viên bị bịt mắt.)

28. Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

Ví dụ: This year's Olympic Games will be the biggest ever sporting event. (Thế vận hội Olympic năm nay sẽ là sự kiện thể thao lớn nhất từ ​​trước đến nay.)

29. Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ (n): sân vận động

Ví dụ: Thousands of fans are packing into the stadium. (Hàng ngàn người hâm mộ đang chen chúc vào sân vận động.)

30. Congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ (n): lời chúc mừng

Ví dụ: He sent her a note of congratulation on her tournament victory. (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một lời chúc mừng về chiến thắng trong giải đấu của cô ấy.)

Congratulate (v): chúc mừng.

Ví dụ: I was just congratulating Thu on winning her race. (Tôi vừa chúc mừng Thu đã thắng cuộc đua.)

31. Career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp

Ví dụ: She is pursuing a tennis career. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp quần vợt.)

32. Fantastic /fænˈtæs.tɪk/ (adj): tuyệt vời

Ví dụ: They won the tournament? How fantastic! (Họ đã thắng giải đấu sao? Thật tuyệt vời!)

33. Last /læst/ (adj / adv / pron / n): cuối

Ví dụ:

  • The team will surely finish the season in last place. (Đội bóng chắc chắn sẽ hoàn thành mùa giải ở vị trí cuối cùng.

  • She was the last of the great sports reformers. (Bà ấy là 1 trong những nhà cải cách thể thao vĩ đại.)

  • When did you last have a competition? (Lần cuối cùng bạn tham gia 1 cuộc thi là khi nào?)

Last (v): kéo dài.

Ví dụ: The match lasted two hours. (Trận đấu kéo dài 2 giờ đồng hồ.)

34. Racket /ˈræk.ɪt/ (n): vợt

Ví dụ: You're welcome to borrow my tennis racket. (Bạn có thể mượn vợt tennis của tôi.)

35. Score /skɔːr/ (v): ghi bàn

Ví dụ: He scored in the last minute of the game. (Anh ấy ghi bàn ở phút cuối cùng của trận đấu.)

Score (n): tỷ số.

Ví dụ: The final score was 3–0. (Tỷ số cuối cùng là 3-0.)

36. Shoot /ʃuːt/ (v): sút

Ví dụ: Both teams shoot the ball well. (Cả 2 đội đều sút bóng tốt.)

37. Take place /teɪk pleɪs/ (phrase): diễn ra

Ví dụ: The match takes place next Thursday. (Trận đấu diễn ra vào thứ năm tới.)

Từ vựng mở rộng

1. Spectator /spekˈteɪ.t̬ɚ/ (n): khán giả

Ví dụ: The stadium was packed with cheering spectators. (Sân vận động chật cứng khán giả cổ vũ.)

2. Adversary /ˈæd.vɚ.ser.i/ (n): đối thủ

Ví dụ: He saw her as his main adversary in the tournament. (Anh coi cô là đối thủ chính của mình trong giải đấu.)

3. Coach /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên

Ví dụ: She's an excellent coach who knows how to get results. (Cô ấy là một huấn luyện viên xuất sắc, người biết cách đạt được kết quả.)

4. Overtime /ˈoʊ.vɚ.taɪm/ (n, adv): thêm giờ/ hiệp phụ

Ví dụ:

  • If the game ends in a tie, overtime will be played. (Nếu trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, hiệp phụ sẽ được thi đấu.)

  • You can earn some overtime by working after 6.00 p.m. (Bạn có thể kiếm thêm tiền làm thêm giờ bằng cách làm việc sau 6 giờ chiều.)

5. Referee /ˌref.əˈriː/ (n): trọng tài

Ví dụ: The footballer appealed to the referee for a free kick. (Cầu thủ này đã kháng cáo với trọng tài cho một quả đá phạt.)

6. Technique /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật

Ví dụ: He is keen to perfect his football technique. (Anh ấy rất muốn hoàn thiện kỹ thuật bóng đá của mình..)

7. Recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ (n); trò giải trí

Ví dụ: His favorite recreations are golf and playing Scrabble. (Trò giải trí yêu thích của anh ấy là chơi gôn và chơi Scrabble.)

8. Endurance /ɪnˈdʊr.əns/ (n/ adj): sức bền

Ví dụ:

  • Running a marathon is a test of human endurance. (Chạy marathon là cuộc thử thách sức bền của con người.)

  • For endurance runners, performance is mainly a question of how efficiently the body can take in and burn oxygen. (Đối với những người chạy sức bền, hiệu suất chủ yếu là vấn đề cơ thể có thể hấp thụ và đốt cháy oxy hiệu quả đến mức nào.)

9. Strategy /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (n): chiến lược

Ví dụ: We have a strategy for deciding who we pick to play. (Chúng tôi có một chiến lược để quyết định xem chúng tôi chọn ai để chơi..)

10. Injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n): chấn thương

Ví dụ: He was removed from the game with a knee injury. (Anh ấy đã bị loại khỏi trận đấu vì chấn thương đầu gối.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Ý nghĩa

  1. Endurance

a. Chấn thương

  1. Adversary

b. Huấn luyện viên

  1. Coach

c. Sức bền

  1. Strategy

d. Chiến lược

  1. Injury

e. Đối thủ

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn

Spectator

Overtime

Recreation

Technique

Strategy

Referee 

Adversary

Injury

Coach

Endurance

  1. The _______________ in the stadium cheered loudly as the home team scored a goal.

  2. In the final match, our team faced a tough _______________ who pushed us to our limits.

  3. The golfer's precise __________ allowed him to consistently hit the ball straight and far.

  4. When the basketball game ended in a tie, they played _______________ to determine the winner.

  5. The _______________ made a controversial call that led to a heated argument on the field.

  6. The soccer __________ emphasized the importance of teamwork and communication during practice sessions.

  7. Many people enjoy outdoor ________ such as hiking, swimming, and camping during the summer season.

  8. Marathon runners require great ____________ to complete the race.

  9. The tennis player had to adjust her __________ after realizing her opponent's weaknesses.

  10. The gymnast suffered a minor __________ during her routine but managed to finish her performance.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. Spectator.

  2. Technique.

  3. Recreation.

  4. Coach.

  5. Adversary.

  6. Referee.

  7. Injury.

  8. Endurance.

  9. Strategy.

  10. Overtime.

Đáp án và giải thích

Bài 1

1 - c / 2 - e / 3 - b / 4 - d / 5 - a.

Bài 2

1. The _______________ in the stadium cheered loudly as the home team scored a goal.

  • Đáp án: spectators

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để miêu tả những người ở sân vận động (stadium) đang xem trận đấu (match/ game). Trong số các từ đã cho, “spectators” là danh từ thích hợp nhất để chỉ những người có mặt ở đó để quan sát trận đấu. Ở đây, khán giả là những cá nhân có mặt tại sân vận động đang chứng kiến ​​trận đấu và thể hiện sự ủng hộ của mình bằng cách cổ vũ thật lớn.

2. In the final match, our team faced a tough _______________ who pushed us to our limits.

  • Đáp án: adversary

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả đối thủ đầy thách thức mà đội phải đối mặt trong trận đấu (match) cuối cùng. "adversary" là danh từ phù hợp nhất để chỉ một đối thủ đáng gờm đã kiểm tra khả năng của đội chúng ta đến giới hạn của họ.

3. The golfer's precise __________ allowed him to consistently hit the ball straight and far.

  • Đáp án: technique.

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả kỹ thuật của người chơi gôn (golfer). "technique" là danh từ thích hợp vì nó thể hiện kỹ thuật của anh/ cô ấy đã giúp anh/ cô ấy có thể liên tục (consistently) đánh (hit) những cú đánh thẳng và xa.

4. When the basketball game ended in a tie, they played _______________ to determine the winner.

  • Đáp án: overtime

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả khoảng thời gian thi đấu bổ sung được sử dụng để tìm ra đội thắng cuộc trong một trận bóng rổ (basketball). "Overtime" là danh từ chính xác vì nó dùng để chỉ thời gian bù giờ ngoài thời gian trận đấu thông thường được diễn ra để xác định người chiến thắng (winner) trong trận đấu.

5. The _______________ made a controversial call that led to a heated argument on the field.

  • Đáp án: referee

  • Giải thích:Trong câu này, cần một danh từ để chỉ người chịu trách nhiệm thực thi các quy tắc và đưa ra quyết định trong trò chơi (game). “referee” là danh từ phù hợp vì nó dùng để chỉ trọng tài giám sát trận đấu (match) và có thẩm quyền đưa ra các quyết định, kể cả những quyết định gây tranh cãi có thể dẫn đến tranh chấp trên sân (field).

6. The soccer __________ emphasized the importance of teamwork and communication during practice sessions.

  • Đáp án: coach

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả 1 người đã nhấn mạnh (emphasized) những yếu tố quan trọng (importance) trong môn bóng đá (soccer). "Coach" là danh từ thích hợp vì nó dùng để nói về 1 người huấn luyện viên đã nhắc về tầm quan trọng của làm việc theo nhóm (teamwork) và giao tiếp (communication) trong buổi luyện tập (practice sessions).

7. Many people enjoy outdoor ________ such as hiking, swimming, and camping during the summer season.

  • Đáp án: recreation

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả các hoạt động (activity) giải trí mà mọi người tham gia để thư giãn và tận hưởng trong mùa hè. "Recreation" là một danh từ phù hợp vì nó bao gồm các hoạt động ngoài trời (outdoor) như đi bộ đường dài, bơi lội và cắm trại mà mọi người thấy thú vị và mang tính giải trí.

8. Marathon runners require great ____________ to complete the race.

  • Đáp án: endurance

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả sức chịu đựng về thể chất và tinh thần mà một vận động viên (athlete) marathon cần có. "Endurance" là danh từ đúng vì nó biểu thị khả năng chịu đựng và duy trì những thử thách về thể chất (physical) và tinh thần (mental) của một cuộc đua đường dài như marathon.

9. The tennis player had to adjust her __________ after realizing her opponent's weaknesses.

  • Đáp án: strategy

  • Giải thích:Trong câu này, cần một danh từ để chỉ ra sự điều chỉnh (adjust) của cầu thủ tennis. “Strategy” là danh từ  thích hợp vì nó chỉ ra chiến lược mà người chơi tennis sẽ thay đổi khi cô ý nhận ra (realizing) những điểm yếu (weaknesses) từ đối thủ của cô ấy.

10. The gymnast suffered a minor __________ during her routine but managed to finish her performance.

  • Đáp án: injury

  • Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ để mô tả chấn thương của người vận động viên thể dục . "Injury" là danh từ chính xác vì nó chỉ ra chấn thương nhẹ (minor injury) của người vận động viên thể dục trong quá trình luyện tập (routine) nhưng vẫn có thể hoàn thành được màn trình diễn (performance) của cô ấy.

Bài 3

1. Spectator.

Gợi ý: As a dedicated spectator, he attended every home game to support his favorite soccer team.

Dịch: Là một khán giả tận tâm, anh tham dự mọi trận đấu trên sân nhà để cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.

2. Technique.

Gợi ý: The soccer player's impeccable technique allowed him to weave through defenders effortlessly.

Dịch: Kỹ thuật hoàn hảo của cầu thủ bóng đá này cho phép anh vượt qua các hậu vệ một cách dễ dàng.

3. Recreation.

Gợi ý: After a long week of work, he looked forward to some outdoor recreation like hiking and fishing.

Dịch: Sau một tuần dài làm việc, anh ấy mong muốn được giải trí ngoài trời như đi bộ đường dài và câu cá.

4. Coach.

Gợi ý: The coach's guidance and support motivated the team to give their best on the field.

Dịch: Sự hướng dẫn và hỗ trợ của huấn luyện viên đã thúc đẩy toàn đội nỗ lực hết mình trên sân.

5. Adversary.

Gợi ý: The rival team proved to be a tough adversary, but our determination led us to victory.

Dịch: Đội đối thủ tỏ ra là một đối thủ khó chơi nhưng quyết tâm đã giúp chúng ta giành chiến thắng.

6. Referee.

Gợi ý: The referee enforced the rules fairly, ensuring a fair and competitive game.

Dịch: Trọng tài thi hành luật một cách công bằng, bảo đảm trận đấu công bằng, cạnh tranh.

7. Injury.

Gợi ý: After a serious knee injury, the athlete had to take a break from training to focus on recovery.

Dịch: Sau chấn thương đầu gối nghiêm trọng, vận động viên này phải nghỉ tập để tập trung hồi phục.

8. Endurance.

Gợi ý: Endurance athletes train for months to build their stamina and complete long-distance races.

Dịch: Các vận động viên sức bền tập luyện hàng tháng trời để tăng cường sức chịu đựng và hoàn thành các cuộc đua đường dài.

9. Strategy.

Gợi ý: The chess player devised a clever strategy to outmaneuver their opponent and secure victory.

Dịch: Người chơi cờ đã nghĩ ra một chiến lược thông minh để đánh bại đối thủ và giành chiến thắng.

10. Overtime.

Gợi ý: The hockey game went into overtime due to a tied score at the end of regulation time.

Dịch: Trận đấu khúc côn cầu bước vào hiệp phụ do tỷ số hòa vào cuối thời gian quy định.

Tổng kết

Ở Unit 8, học sinh không chỉ được làm quen với phần ngữ pháp, phát âm và phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh, mà còn được giới thiệu những mục từ vựng xoay quanh chủ đề Sports and Games, giúp rèn luyện khả năng diễn đạt trong những tình huống liên quan. Bài viết này hy vọng đã giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh 6 Unit 8 về chủ đề Sports and Games và ghi nhớ kiến thức qua các bài tập vận dụng.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and Games:

Tác giả: Lê Hoàng Nam


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học IELTS Junior ZIM Academy giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, rèn luyện tư duy logic, phản biện và mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu