Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling In the Future - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 về chủ đề Travelling In the Future, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 11 travelling in the future global success

Tiếng Anh 7 Unit 11 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 cung cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chủ đề Travelling In the Future (Di chuyển trong tương lai). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức. 

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Travelling In the Future (Di chuyển trong tương lai) xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 7, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Key takeaways:

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 11: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Travelling In the Future: 

  • Các tính từ: autopilot, solar-powered, driverless…

  • Các động từ: manufacture, pollute, …

  • Các danh từ: fume, function, teleporter, passenger…

Từ vựng mở rộng: Các cụm động từ, collocation về chủ đề Travelling In the Future

  • Collocation: amphibious vehicles, autonomous vehicles, connected vehicles, …

  • Phrasal verb: back up, buckle up, run on something….

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 11: Travelling In the Future

Phần từ vựng trong sách

  1. appear /əˈpɪr/ verb - xuất hiện, hiện ra 

Ví dụ: The sun will appear from behind the clouds soon. (Mặt trời sẽ xuất hiện từ phía sau đám mây sớm thôi.)

  • appearance (n) sự xuất hiện

  1. campsite /ˈkæmpsaɪt/ noun - khu cắm trại 

Ví dụ: We set up our tent at a campsite near the lake (Chúng tôi đã dựng lều tại một khu cắm trại gần hồ.)

  1. fume /fjuːm/ noun - khói, hơi độc 

Ví dụ: The fumes from the factory was making people sick. (Khói từ nhà máy làm cho người ta bị ốm.)

  1. autopilot /ˈɔː.təʊ.paɪ.lət/ noun - chế độ tự động lái xe 

Ví dụ: The car has an autopilot feature that can drive itself on the highway. (Chiếc xe có tính năng tự lái có thể tự lái trên đường cao tốc.)

  1. bamboo-copter /bæm.buː ˈkɒp.tər/ noun - trực thăng chong chóng tre 

Ví dụ: The ancient Chinese invented the bamboo-copter, which was a toy helicopter made of bamboo (Người Trung Quốc cổ đại đã phát minh ra máy bay trực thăng bằng tre, đó là một chiếc trực thăng đồ chơi được làm bằng tre.)

  1. comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ adjective - thoải mái, dễ chịu 

Ví dụ: This chair is very comfortable to sit in. (Cái ghế này rất thoải mái khi ngồi.)

  • confort (n) sự thoải mái

  1. convenient /kənˈviː.ni.ənt/ adjective - tiện lợi, thuận tiện 

Ví dụ: The hotel is in a very convenient location, close to shops and restaurants. (Khách sạn nằm ở vị trí rất thuận tiện, gần các cửa hàng và nhà hàng.)

  • convenience (n) sự thuận tiện

  1. driverless /ˈdraɪ.və.ləs/ adjective - không người lái 

Ví dụ: The new subway trains are completely driverless, controlled by computers. (Các tàu điện ngầm mới hoàn toàn không cần người lái, được điều khiển bởi máy tính.)

  1. eco-friendly /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ adjective - thân thiện với môi trường 

Ví dụ: This car is very eco-friendly, with low emissions and high fuel efficiency. (Chiếc xe này rất thân thiện với môi trường, có khí thải thấp và hiệu suất nhiên liệu cao.)

  1. economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ adjective - tiết kiệm, kinh tế 

Ví dụ: This washing machine is very economical, using less water and electricity than other models. (Máy giặt này rất tiết kiệm, sử dụng ít nước và điện hơn so với các mẫu khác.)

  1. function /ˈfʌŋk.ʃən/ noun - chức năng, nhiệm vụ 

Ví dụ: What is the main function of this machine? (Chức năng chính của chiếc máy này là gì?)

  1. congested /kənˈdʒes.tɪd/ adjective - tắc nghẽn, đông đúc 

Ví dụ: The streets in the city center are always very congested with traffic. (Các con đường ở trung tâm thành phố luôn luôn ùn tắc giao thông.)

  • congestion (n) sự tắc nghẽn

  1. hyperloop /ˈhaɪ.pə.luːp/ noun - hệ thống tàu siêu âm siêu tốc 

Ví dụ: Elon Musk’s company is developing a new transportation system called the hyperloop, which uses vacuum-sealed tubes to transport passengers at high speeds. (Công ty của Elon Musk đang phát triển một hệ thống giao thông mới mang tên hyperloop, sử dụng ống kín hút chân không để vận chuyển hành khách với tốc độ cao.)

  1. skytrain /ˈskaɪ.treɪn/ noun - tàu điện ngầm trên cao 

Ví dụ: The city’s new skytrain system has made it much easier to get around. (Hệ thống tàu trên cao mới của thành phố đã làm cho việc di chuyển dễ dàng hơn rất nhiều.)

  1. solar-powered /ˌsəʊ.lə ˈpaʊəd/ adjective - sử dụng năng lượng mặt trời để hoạt động 

Ví dụ: This calculator is completely solar-powered, with no need for batteries or electricity. (Máy tính này hoàn toàn được cung cấp năng lượng bằng năng lượng mặt trời, không cần pin hoặc điện.)

  1. totally /ˈtəʊ.təl.i/ adverb - hoàn toàn, toàn bộ 

Ví dụ: I’m not sure I agree with you totally, but I see your point. (Tôi không chắc rằng tôi đồng ý hoàn toàn với bạn, nhưng tôi hiểu ý bạn.)

  1. solowheel /soʊl.oʊ.wil/ noun - xe đạp không tay lái một bánh 

Ví dụ: Riding a solowheel takes some practice, but it’s a lot of fun once you get the hang of it! (Đạp xe một bánh cần một luyện tập nhiều, nhưng nó rất vui khi bạn đã quen!.)

  1. teleporter /tɛl.i.pɔrt.ər/ noun - thiết bị dịch chuyển vật thể qua không gian và thời gian 

Ví dụ: In science fiction movies, a teleporter is often used to instantly transport people or objects from one place to another. (Trong phim khoa học viễn tưởng, thiết bị dịch chuyển thường được sử dụng để chuyển người hoặc vật từ một nơi này đến nơi khác một cách tức thì)

  1. walkcar /wɔːk.kɑːr/ noun - xe tự hành dùng chân 

Ví dụ: The walkcar is a small, portable device that can be used for short-distance transportation. (Xe tự hành dùng chân là một thiết bị nhỏ gọn, có thể mang theo được và được sử dụng để di chuyển trong khoảng cách ngắn)

  1. electric /ɪˈlɛk.trɪk/ adjective - điện, chạy bằng điện 

Ví dụ: Many cars are now available in electric models, which are more environmentally friendly than traditional gasoline-powered cars. (Hiện nay có rất nhiều mẫu xe ô tô điện, chúng thân thiện với môi trường hơn so với các mẫu xe chạy bằng xăng truyền thống)

  1. portable /ˈpɔːr.tə.bəl/ adjective - có thể mang theo, di động 

Ví dụ: This laptop is very portable, so you can easily take it with you wherever you go. (Chiếc laptop này rất nhỏ gọn, vì vậy bạn có thể dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào bạn đi)

  1. self-balancing /sɛlf ˈbæl.əns.ɪŋ/ adjective - tự cân bằng 

Ví dụ: The Segway is a self-balancing scooter that uses gyroscopes to stay upright. (Segway là một xe tay ga tự cân bằng sử dụng cảm biến giữ thăng bằng.)

  1. injury /ˈɪn.dʒər.i/ noun - chấn thương, thương tích 

Ví dụ: The athlete suffered a serious injury during the game and had to be taken to the hospital. (Vận động viên đã bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu và phải được đưa đến bệnh viện.)

  1. passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ noun - hành khách 

Ví dụ: The train was crowded with passengers on their way to work. (Tàu đông khách với hành khách trên đường đi làm)

  1. transit /ˈtræn.zɪt/ noun - sự chuyển giao, sự đi qua 

Ví dụ: The package is currently in transit, and it should arrive at your location within a few days. (Gói hàng hiện đang trong quá trình vận chuyển và sẽ đến địa điểm của bạn trong vài ngày tới.)

  1. manufacture /ˌmæn.jʊˈfæk.tʃər/ verb - sản xuất, chế tạo 

Ví dụ: The company plans to manufacture its products in a new factory. (Công ty dự định sản xuất sản phẩm của mình tại một nhà máy mới.)

  1. pollute /pəˈluːt/ verb - làm ô nhiễm, gây ô nhiễm 

Ví dụ: Industrial waste can pollute rivers and harm the environment. (Chất thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm sông ngòi và gây hại cho môi trường)

  1. possible /ˈpɒs.ə.bəl/ adjective - có thể, có khả năng xảy ra 

Ví dụ: With hard work and determination, anything is possible. (Với công việc chăm chỉ và quyết tâm, mọi điều là có thể)

  1. probably /ˈprɒb.ə.bli/ adverb - có lẽ, có thể là 

Ví dụ: It will probably rain later today, so you should bring an umbrella. (Có thể sẽ có mưa vào cuối ngày hôm nay, vì vậy bạn nên mang theo ô.)

  1. destination /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ noun - điểm đến, đích đến 

Ví dụ: Our final destination is a beautiful beach resort on the coast. (Điểm đến cuối cùng của chúng ta là một khu nghỉ dưỡng biển tuyệt đẹp ven bờ.)

Phần từ vựng mở rộng

  1. amphibious vehicles /æmˈfɪb.i.əs ˈviːɪklz/  (n. phr) xe vừa đi trên cạn vừa đi dưới nước

Ví dụ: The amphibious vehicle effortlessly transitioned from land to water, showcasing its versatility and adaptability. (Xe vừa đi trên cạn vừa đi dưới nước có thể di chuyển trên cả mặt đất và nước một cách dễ dàng, thể hiện sự linh hoạt và thích ứng của nó.)

  1. autonomous vehicles /ɔːˈtɑːnəməs ˈviːɪklz/ (n. phr) xe tự vận hành

Ví dụ: Autonomous vehicles will reduce traffic congestion and improve road safety. (Xe tự vận hành sẽ giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện an toàn đường)

  1. smart traffic lights /smɑːrt ˈtræfɪk laɪts/ (n. phr) đèn giao thông thông minh

Ví dụ: Smart traffic lights will optimize traffic flow and reduce travel time. (Đèn giao thông thông minh sẽ tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm thời gian di chuyển)

  1. traffic jam prediction /ˈtræfɪk dʒæm prɪˈdɪkʃən/ (n. phr) dự đoán tắc đường 

Ví dụ: Traffic jam prediction will help drivers avoid congested routes and save time. (Dự đoán tắc đường sẽ giúp tài xế tránh các tuyến đường tắc nghẽn và tiết kiệm thời gian)

  1. ride-sharing services /raɪd-ˈʃerɪŋ ˈsɜːrvəsɪz/ (n. phr) dịch vụ chia sẻ xe 

Ví dụ: Ride-sharing services will reduce the number of cars on the road and decrease traffic congestion. (Dịch vụ chia sẻ xe sẽ giảm số lượng xe trên đường và giảm tắc nghẽn giao thông)

  1. smart parking systems /smɑːrt ˈpɑːrkɪŋ ˈsɪstəmz/ (n. phr) hệ thống đỗ xe thông minh

Ví dụ: Smart parking systems will reduce the time spent searching for parking spots and decrease traffic congestion. (Hệ thống đỗ xe thông minh sẽ giảm thời gian tìm kiếm chỗ đỗ xe và giảm tắc nghẽn giao thông)

  1. traffic flow optimization /ˈtræfɪk fləʊ ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ (n. phr) tối ưu hóa lưu lượng giao thông

Ví dụ: Traffic flow optimization will improve travel time and reduce congestion on busy roads. (Tối ưu hóa lưu lượng giao thông sẽ cải thiện thời gian di chuyển và giảm tắc nghẽn trên các con đường bận rộn)

  1. connected vehicles /kəˈnektɪd ˈviːɪklz/ (n. phr) xe kết nối

Ví dụ: Connected vehicles will improve road safety and reduce traffic congestion by communicating with each other and with infrastructure. (Xe kết nối sẽ cải thiện an toàn đường phố và giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách liên lạc với nhau và với cơ sở hạ tầng )

  1. traffic data analysis /ˈtræfɪk ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ (n. phr) phân tích dữ liệu giao thông

Ví dụ: Traffic data analysis will provide insights into traffic patterns and help optimize traffic flow. (Phân tích dữ liệu giao thông sẽ cung cấp thông tin về mô hình giao thông và giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông)

  1. smart highways /smɑːrt ˈhaɪweɪz/ (n. phr) đường cao tốc thông minh

Ví dụ: Smart highways will use technology to improve road safety and reduce traffic congestion. (Đường cao tốc thông minh sẽ sử dụng công nghệ để cải thiện an toàn đường và giảm tắc nghẽn giao thông)

  1. traffic signal coordination /ˈtræfɪk ˈsɪgnl kəʊˌɔːdəneɪʃən/ (n. phr) đồng bộ tín hiệu giao thông

Ví dụ: Traffic signal coordination will improve traffic flow and reduce travel time. (Đồng bộ tín hiệu giao thông sẽ cải thiện lưu lượng giao thông và giảm thời gian di chuyển)

  1. intelligent transportation systems /inˈtelɪdʒənt ˌtrænspərˈteɪʃən ˈsɪstəmz/ (n. phr) hệ thống vận tải thông minh

Ví dụ: Intelligent transportation systems will improve road safety and reduce traffic congestion by using technology to manage traffic flow. (Hệ thống vận tải thông minh sẽ cải thiện an toàn đường và giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách sử dụng công nghệ để quản lý lưu lượng giao thông)

  1. traffic prediction models /ˈtræfɪk prɪˈdɪkʃən ˌmɒdlz/ (n. phr) mô hình dự đoán giao thông

Ví dụ: Traffic prediction models will help predict future traffic patterns and optimize traffic flow. (Mô hình dự đoán giao thông sẽ giúp dự đoán mô hình giao thông trong tương lai và tối ưu hóa lưu lượng giao thông)

  1. smart intersections /smɑrt ˌɪntərˈsekʃənz/ (n. phr) giao lộ thông minh

Ví dụ: Smart intersections will use technology to improve safety and reduce congestion at busy intersections. (Giao lộ thông minh sẽ sử dụng công nghệ để cải thiện an toàn và giảm tắc nghẽn ở các ngã ba bận rộn)

  1. traffic simulation models /træfik ˌsɪmjʊleɪʃən ˌmɒdlz/ (n. phr) mô hình mô phỏng giao thông

Ví dụ: Traffic simulation models will help predict the impact of new infrastructure projects on traffic flow. (Mô hình mô phỏng giao thông sẽ giúp dự đoán ảnh hưởng của các dự án hạ tầng mới đối với lưu lượng giao thông)

  1. traffic management centers /træfik ˈmænɪdʒmənt ˈsentəz/ (n. phr) trung tâm quản lý giao thông

Ví dụ: Traffic management centers will monitor traffic flow and respond to incidents to minimize delays. (Trung tâm quản lý giao thông sẽ theo dõi lưu lượng giao thông và phản ứng với các sự cố để giảm thiểu thời gian chờ đợi)

  1. smart tolling systems /smɑrt ˈtəʊlɪŋ ˈsɪstəmz/ (n. phr) hệ thống thu phí thông minh

Ví dụ: Smart tolling systems will reduce congestion at toll booths and improve travel time. (Hệ thống thu phí thông minh sẽ giảm tắc nghẽn ở các trạm thu phí và cải thiện thời gian di chuyển)

  1. back up /ˈbæk ʌp/ (phrasal verb) tắc nghẽn

Ví dụ: Traffic will back up during rush hour. (Giao thông sẽ tắc nghẽn vào giờ cao điểm)

  1. buckle up /ˈbʌkəl ʌp/ (phrasal verb) thắt dây an toàn

Ví dụ: Please buckle up before we start driving. (Vui lòng thắt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu lái xe)

  1. run on something /rʌn ɒn/ (phrasal verb) chạy bằng (nhiên liệu gì)

Ví dụ: Hyperloop trains are a promising mode of transportation that run on magnetic levitation and can reach incredible speeds. (Tàu siêu âm siêu tốc là một phương tiện vận chuyển hứa hẹn chạy trên nguyên tắc từ trường định vị và có thể đạt được tốc độ không tưởng.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. eco-friendly

A. có thể mang theo

  1. driverless

B. tự vận hành

  1. autonomous

C. thân thiện với môi trường

  1. portable

D. thuận tiện

  1. convenient

E. không người lái

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn

driverless

electric

function

fume

congestion

destination

amphibious

solar-powered

pollution

self-balancing

  1. _____ vehicles will be a common sight in the future, allowing people to travel seamlessly between land and water.

  2. The concept of _____-oriented transport will revolutionize the way we commute, with vehicles automatically taking us to our desired locations.

  3. _____ transportation devices will become increasingly popular, providing a stable and comfortable ride for users.

  4. ____ vehicles will play a crucial role in reducing our carbon footprint and transitioning to a more sustainable future.

  5. The problem of ____ will be mitigated through advanced traffic management systems and efficient transportation networks.

  6. The days of harmful ____ emitted by vehicles will be long gone, thanks to the widespread adoption of electric and clean energy sources.

  7. ____ cars are equipped with advanced sensors and artificial intelligence algorithms to navigate roads without human intervention.

  8. Efforts to combat _____ will lead to the widespread use of electric vehicles, significantly reducing emissions and improving air quality.

  9. Future transport systems will be predominantly ____, harnessing renewable energy sources for a greener and more sustainable future.

  10. The integration of advanced technology and smart infrastructure will enable vehicles to perform various ____, such as self-parking and real-time traffic updates.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. autonomous vehicles

  2. back up

  3. intelligent transportation systems

  4. buckle up

  5. ride-sharing services

  6. traffic jam

  7. traffic signal coordination

  8. smart intersections

  9. smart highways

  10. traffic data analysis

Đáp án

Bài 1: 1 - C; 2 - E; 3 - B; 4 - A; 5 - D

Bài 2:

Câu 1: _____ vehicles will be a common sight in the future, allowing people to travel seamlessly between land and water.

  • Đáp án: Amphibious

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả phương tiện (vehicles), mà phương tiện này có thể đi liền mạch cả trên cạn và dưới nước (travel seamlessly between land and water). Do đó, đáp án Amphibious (lưỡng cư) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Xe đi trên cả đất và nước sẽ trở thành một phương tiện thông thường trong tương lai, cho phép người dân di chuyển một cách liền mạch giữa đất và nước.

Câu 2: The concept of ______-oriented transport will revolutionize the way we commute, with vehicles automatically taking us to our desired locations.

  • Đáp án: destination

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ điều mà các phương tiện hướng tới (oriented), mà có liên quan đến vị trí mong muốn (desired locations). Do đó, đáp án destination (điểm đến) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Khái niệm vận chuyển hướng đến điểm đến sẽ cách mạng hóa cách chúng ta di chuyển, với các phương tiện tự động đưa chúng ta đến các vị trí mong muốn.

Câu 3: _____ transportation devices will become increasingly popular, providing a stable and comfortable ride for users.

  • Đáp án: Self-balancing

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả thiết bị vận chuyển (transportation devices); các thiết bị này sẽ di chuyển một cách ổn định (stable) nên có thể sẽ liên quan đến việc giữ thăng bằng trong di chuyển. Do đó, đáp án Self-balancing (cân bằng tự động) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Các thiết bị vận chuyển cân bằng tự động sẽ trở nên ngày càng phổ biến, mang lại một chuyến đi ổn định và thoải mái cho người dùng.

Câu 4: _____ vehicles will play a crucial role in reducing our carbon footprint and transitioning to a more sustainable future.

  • Đáp án: Solar-powered

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả phương tiện (vehicle); các phương tiện này sẽ chạy bằng loại nhiên liệu mà giúp giảm khí thải carbon (reducing our carbon footprint) và hướng đến tương lai bền vững (transitioning to a more sustainable future). Do đó, đáp án Solar-powered (chạy bằng năng lượng mặt trời) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Xe chạy bằng năng lượng mặt trời sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và chuyển sang một tương lai bền vững hơn.

Câu 5: The problem of ____ will be mitigated through advanced traffic management systems and efficient transportation networks.

  • Đáp án: congestion

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một vấn đề (problem) mà có thể được giảm thiểu (mitigated) qua hệ thống quản lý giao thông (advanced traffic management systems) và mạng lưới vận chuyển (transportation networks). Do đó, đáp án congestion (sự tắc nghẽn) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Vấn đề tắc nghẽn sẽ được giảm thiểu thông qua các hệ thống quản lý giao thông tiên tiến và các mạng lưới vận chuyển hiệu quả.

Câu 6: The days of harmful ____ emitted by vehicles will be long gone, thanks to the widespread adoption of electric and clean energy sources.

  • Đáp án: fumes

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một loại khí độc hại (harmful) được thải ra bởi các phương tiện (emitted by vehicles); khí này sẽ được giảm thiểu do áp dụng nguồn năng lượng điện và sạch (electric and clean energy sources). Do đó, đáp án fumes (khói bụi) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Những ngày khói bụi độc hại được phát ra từ các phương tiện sẽ không còn tồn tại, nhờ sự áp dụng rộng rãi của các nguồn năng lượng điện và sạch.

Câu 7: ____ cars are equipped with advanced sensors and artificial intelligence algorithms to navigate roads without human intervention.

  • Đáp án: Driverless

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ loại xe (Cars); loại xe này được trang bị cảm biến (advanced sensors) và thuật toán trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence algorithms) nên không cần sự can thiệp của con người (without human intervention). Do đó, đáp án Driverless (không người lái) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Xe không người lái được trang bị các cảm biến tiên tiến và thuật toán trí tuệ nhân tạo để điều hướng trên đường mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 8: Efforts to combat ____ will lead to the widespread use of electric vehicles, significantly reducing emissions and improving air quality.

  • Đáp án:  pollution

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một vấn đề phải giải quyết (combat); vấn đề này được giải quyết bằng cách sử dụng xe điện (electric vehicles) để giảm khí thải (reducing emissions) và cải thiện chất lượng không khí (improving air quality). Do đó, đáp án pollution (sự ô nhiễm) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Nỗ lực để chống ô nhiễm sẽ dẫn đến việc sử dụng xe điện rộng rãi, giảm lượng khí thải và cải thiện chất lượng không khí.

Câu 9: Future transport systems will be predominantly ____, harnessing renewable energy sources for a greener and more sustainable future.

  • Đáp án: electric

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả phương tiện vận tải trong tương lai (Future transport systems) có liên quan đến việc sử dụng năng lượng tái tạo (renewable energy sources). Do đó, đáp án electric (chạy bằng điện) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Hệ thống vận tải trong tương lai sẽ được điện hoá, khai thác các nguồn năng lượng tái tạo để có một tương lai xanh hơn và bền vững hơn.

Câu 10: The integration of advanced technology and smart infrastructure will enable vehicles to perform various _____, such as self-parking and real-time traffic updates.

  • Đáp án: functions

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến các phương tiện (vehicles), với các ví dụ cụ thể là tự đỗ xe (self-parking) và cập nhật thông tin giao thông theo thời gian thực (real-time traffic updates). Đây là các chức năng của xe. Do đó, đáp án functions (chức năng) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Sự tích hợp của công nghệ tiên tiến và cơ sở hạ tầng thông minh sẽ cho phép các phương tiện thực hiện các chức năng khác nhau, chẳng hạn như tự đỗ xe và cập nhật thông tin giao thông theo thời gian thực.

Bài 3: 

Gợi ý Đáp án:

  1. Autonomous vehicles will revolutionize transportation by eliminating the need for human drivers and reducing traffic congestion. (Xe tự vận hành sẽ cách mạng hóa ngành vận tải bằng cách loại bỏ nhu cầu có tài xế và giảm tắc nghẽn giao thông)

  2. During rush hour, traffic can back up for miles, causing significant delays. (Vào giờ cao điểm, giao thông có thể tắc nghẽn hàng dặm, gây ra sự chậm trễ đáng kể)

  3. Intelligent transportation systems will use advanced technologies to optimize traffic flow and improve road safety. (Hệ thống vận tải thông minh sẽ sử dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa lưu lượng giao thông và cải thiện an toàn đường)

  4. Remember to always buckle up for safety before starting your journey. (Hãy nhớ thắt dây an toàn trước khi bắt đầu hành trình để đảm bảo an toàn)

  5. Ride-sharing services like Uber and Lyft will continue to grow in popularity, reducing the number of cars on the road and alleviating traffic congestion. (Dịch vụ chia sẻ xe như Uber và Lyft sẽ tiếp tục phát triển phổ biến, giảm số lượng xe trên đường và giảm tắc nghẽn giao thông)

  6. Getting stuck in a traffic jam can be frustrating, but with advancements in technology, we can expect better traffic management systems in the future. (Bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông có thể gây khó chịu, nhưng với sự tiến bộ trong công nghệ, chúng ta có thể mong đợi hệ thống quản lý giao thông tốt hơn trong tương lai)

  7. Traffic signal coordination plays a crucial role in ensuring smooth traffic flow and minimizing delays at intersections. (Đồng bộ tín hiệu giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo lưu lượng giao thông liên tục và giảm thiểu thời gian chờ đợi ở ngã tư)

  8. Smart intersections equipped with sensors and cameras will enhance safety and efficiency by detecting and responding to changing traffic conditions. (Giao lộ thông minh được trang bị cảm biến và camera sẽ nâng cao an toàn và hiệu suất bằng cách phát hiện và phản ứng với các điều kiện giao thông thay đổi)

  9. Smart highways will leverage technology to improve road infrastructure, enhance driver safety, and reduce traffic congestion. (Đường cao tốc thông minh sẽ tận dụng công nghệ để cải thiện cơ sở hạ tầng đường, nâng cao an toàn lái xe và giảm tắc nghẽn giao thông)

  10. Traffic data analysis will provide valuable insights into traffic patterns, enabling authorities to make informed decisions for optimizing traffic flow. (Phân tích dữ liệu giao thông sẽ cung cấp thông tin quý giá về mô hình giao thông, giúp các cơ quan có quyết định thông minh để tối ưu hóa lưu lượng giao thông)

Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 11 kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...