Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12: English-speaking countries - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 về chủ đề English-speaking countries, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 12 english speaking countries global success

Tiếng Anh 7 unit 12 Chủ đề English-speaking countries (Các quốc gia nói tiếng Anh) là một chủ đề bổ ích và thiết thực trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các quốc gia, vùng lãnh thổ, thành phố, và đặc điểm văn hóa của các nước nói tiếng Anh.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng lớp 7 Unit 12: English-speaking countries cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Key takeaways:

  • Tổng hợp gần 40 từ vựng liên quan đến chủ đề địa lý và du lịch được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 12, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan.

  • Cung cấp thêm từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề bài học, giúp học sinh bổ sung kiến thức và mở rộng vốn từ

Bài tập vận dụng

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp. (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu).

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English-speaking countries

Phần từ vựng trong sách

  1. holiday (n): /ˈhɒlɪdeɪ/ kỳ nghỉ, ngày lễ.

Ví dụ: We’re going on holiday to France next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Pháp vào tuần sau.)

  1. direction (n): /dɪˈrekʃənz/ hướng, phương hướng.

Ví dụ: Can you give me directions to the nearest post office? (Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến bưu điện gần nhất không?)

  • direction (n) hướng, phương hướng

  • directional (adj) thuộc về hướng

  • director (n) người chỉ đạo, giám đốc

  • direct (v) chỉ đạo, chỉ dẫn.

  1. local people (n): /ˈləʊkəl ˈpiːpəl/ người bản địa, người địa phương.

Ví dụ: The local people are very friendly and helpful. (Người bản địa rất thân thiện và hay giúp đỡ.)

  1. take a tour (v): /teɪk ə tʊə/ tham quan, du lịch.

Ví dụ: We took a tour of the city by bus. (Chúng tôi đã tham quan thành phố bằng xe buýt.)

  1. landscape (n): /ˈlændskeɪp/ phong cảnh, cảnh quan.

Ví dụ: The landscape of the countryside is very beautiful. (Phong cảnh của vùng nông thôn rất đẹp.)

  • landscape (n) phong cảnh, cảnh quan

  • landscaper (n) người thiết kế cảnh quan

  • landscaping (n) công việc thiết kế cảnh quan.

  1. season (n): /ˈsiːzən/ mùa, thời vụ.

Ví dụ: What is your favorite season of the year? (Mùa nào trong năm là mùa yêu thích của bạn?)

  • season (n) mùa, thời vụ

  • seasonal (adj) thuộc về mùa, theo mùa

  • seasoning (n) gia vị, hương liệu

  • seasoned (adj) có kinh nghiệm, được ướp gia vị.

  1. amazing (adj): /əˈmeɪzɪŋ/ kinh ngạc, tuyệt vời.

Ví dụ: She has an amazing talent for singing. (Cô ấy có một tài năng ca hát tuyệt vời.)

  • amazing (adj) kinh ngạc, tuyệt vời

  • amaze (v) làm kinh ngạc, làm sửng sốt

  • amazed (adj) kinh ngạc, sửng sốt

  • amazingly (adv) một cách kinh ngạc, một cách tuyệt vời

  1. glad (adj): /glæd/ vui, hài lòng.

Ví dụ: I’m glad you like the gift. (Tôi rất vui vì bạn thích món quà.)

  • glad (adj) vui, hài lòng

  • gladly (adv) một cách vui vẻ, một cách hài lòng

  • gladden (v) làm vui, làm hài lòng

  1. island (n): /ˈaɪlənd/ đảo, hòn đảo.

Ví dụ: He lives on a small island in the Pacific Ocean. (Anh ấy sống trên một hòn đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.)

  • island (n) đảo, hòn đảo

  • islander (n) người sống trên đảo

  • island hopping (n) hoạt động du lịch nhiều đảo

  • island country (n.phr): /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ quốc đảo

Ví dụ: Japan is an island country in East Asia. (Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á.)

  1. sunset (n): /ˈsʌnset/ hoàng hôn, lúc mặt trời lặn.

Ví dụ: We watched the sunset from the beach. (Chúng tôi ngắm hoàng hôn từ bãi biển.)

  • sunset (n) hoàng hôn, lúc mặt trời lặn

  • sunrise (n) bình minh, lúc mặt trời mọc

  • sunlit (adj) chiếu sáng bởi ánh nắng

  • sunburn (n) sự cháy nắng

  1. penguin (n): /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt.

Ví dụ: Penguins are flightless birds that live in the Southern Hemisphere. (Chim cánh cụt là loài chim không biết bay sống ở Bán cầu Nam.)

  1. tattoo (n): /tæˈtuː/ hình xăm, nghệ thuật xăm.

Ví dụ: She has a tattoo of a rose on her ankle. (Cô ấy có một hình xăm hoa hồng ở mắt cá chân.)

  • tattoo (n) hình xăm, nghệ thuật xăm

  • tattoo artist (n) nghệ sĩ xăm

  • tattoo parlor (n) tiệm xăm

  1. castle (n): /ˈkɑːsəl/ lâu đài, thành quách.

Ví dụ: The castle was built in the 12th century by King Henry II. (Lâu đài được xây dựng vào thế kỷ 12 bởi vua Henry II.)

  • castle (n) lâu đài, thành quách

  • castellan (n) người quản lý lâu đài

  • castellated (adj) có tường thành như lâu đài

  • castellation (n) tường thành của lâu đài

  1. coastline (n): /ˈkəʊstlaɪn/ bờ biển, đường bờ biển.

Ví dụ: Vietnam has a coastline of about 3,260 km. (Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng 3.260 km.)

  • coastline (n) bờ biển, đường bờ biển

  • coastal (adj) thuộc về bờ biển, ven biển

  • coast (n) bờ biển, vùng ven biển

  • coast (v) trượt, lướt

  1. native (adj): /ˈneɪtɪv/ bản địa, bản xứ.

Ví dụ: He is a native speaker of English. (Anh ấy là người bản xứ nói tiếng Anh.)

  • native (adj) bản địa, bản xứ

  • native (n) người bản địa, người bản xứ

  • nativity (n) sự sinh ra, sự ra đời

  1. unique (adj): /juːˈniːk/ độc nhất, độc đáo.

Ví dụ: Each person has a unique fingerprint. (Mỗi người có một dấu vân tay độc nhất.)

  • unique (adj) độc nhất, độc đáo

  • uniqueness (n) tính độc nhất, tính độc đáo

  • uniquely (adv) một cách độc nhất, một cách độc đáo

  1. ancient (adj): /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa, cổ đại.

Ví dụ: The ancient Egyptians built the pyramids. (Người Ai Cập cổ xưa đã xây dựng các kim tự tháp.)

  • ancient (adj) cổ xưa, cổ đại

  • anciently (adv) từ xa xưa, từ ngàn xưa

  • ancientness (n) sự cổ xưa, sự cổ đại

  1. valley (n): /ˈvæli/ thung lũng.

Ví dụ: The valley is surrounded by high mountains. (Thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi cao.)

  1. fence (n): /fens/ hàng rào, tường rào.

Ví dụ: He painted the fence white. (Anh ấy sơn hàng rào màu trắng.)

  • fence (v) lắp hàng rào, chặn lại

  • fencing (n) môn đấu kiếm, việc lắp hàng rào

  • fencer (n) người chơi kiếm, người lắp hàng rào

  1. symbol (n): /ˈsɪmbəl/ biểu tượng, ký hiệu.

Ví dụ: The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)

  • symbol (n) biểu tượng, ký hiệu

  • symbolic (adj) mang tính biểu tượng, mang tính tượng trưng

  • symbolize (v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho

  1. capital (n): /ˈkæpɪtəl/ thủ đô.

Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

  1. tower (n): /ˈtaʊə/ tháp, tòa tháp.

Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)

  • tower (v) cao vượt trội, vươn lên

  • towering (adj) cao vút, hùng vĩ

  • towery (adj) có nhiều tháp, giống như tháp

  1. narrow (adj): /ˈnærəʊ/ hẹp, chật.

Ví dụ: The road is too narrow for two cars to pass. (Đường quá hẹp để hai xe ô tô đi qua.)

  • narrow (adj) hẹp, chật

  • narrow (v) thu hẹp, làm hẹp

  • narrowly (adv) một cách hẹp hòi, một cách sát nút

  • narrowness (n) sự hẹp, sự chật

  1. represent (v): /ˌreprɪˈzent/ đại diện, biểu diễn.

Ví dụ: She represents our company in Asia. (Cô ấy đại diện cho công ty chúng tôi ở Châu Á.)

  • represent (v) đại diện, biểu diễn

  • representative (n) người đại diện, đại biểu

  • representation (n) sự đại diện, sự biểu diễn

  • representational (adj) thuộc về đại diện, thuộc về biểu diễn

  1. tour (n): /tʊə/ chuyến du lịch, chuyến tham quan.

Ví dụ: He went on a tour of Europe last summer. (Anh ấy đã đi du lịch châu u vào mùa hè năm ngoái.)

  • tour (n) chuyến du lịch, chuyến tham quan

  • tour (v) du lịch, tham quan

  • tourist (n) khách du lịch, du khách

  • tourism (n) ngành du lịch, du lịch

  1. consist of (v): /kənˈsɪst əv/ bao gồm, gồm có.

Ví dụ: The team consists of five players. (Đội bóng gồm có năm cầu thủ.)

  1. entertainment (n): /ˌentəˈteɪnmənt/ sự giải trí, sự tiêu khiển.

Ví dụ: There are many forms of entertainment such as music, movies, games, etc. (Có nhiều hình thức giải trí như âm nhạc, phim ảnh, trò chơi, v.v.)

  • entertainment (n) sự giải trí, sự tiêu khiển

  • entertain (v) giải trí, tiếp đãi

  • entertainer (n) người giải trí, người biểu diễn

  • entertaining (adj) mang tính giải trí, thú vị

  1. attraction (n): /əˈtrækʃən/ sự thu hút, điểm thu hút.

Ví dụ: The museum is one of the main attractions in the city. (Bảo tàng là một trong những điểm thu hút chính của thành phố.)

  • attraction (n) sự thu hút, điểm thu hút

  • attract (v) thu hút, hấp dẫn

  • attractive (adj) có sức thu hút, đẹp

  • attractively (adv) một cách thu hút, một cách đẹp

  1. population (n): /ˌpɒpjuˈleɪʃən/ dân số, số lượng người.

Ví dụ: The population of Vietnam is about 97 million. (Dân số của Việt Nam khoảng 97 triệu người.)

  • population (n) dân số, số lượng người

  • populate (v) cư trú, sinh sống

  • populous (adj) đông dân, đông người

  • populator (n) người cư trú, người sinh sống

  1. royal (adj): /ˈrɔɪəl/ hoàng gia, vương quyền.

Ví dụ: She is a member of the royal family. (Cô ấy là một thành viên của gia đình hoàng gia.)

  • royal (adj) hoàng gia, vương quyền

  • royalty (n) hoàng tộc, tiền bản quyền

  • royalist (n) người ủng hộ vua

  • royally (adv) một cách hoàng gia, một cách tráng lệ

  1. shining (adj): /ˈʃaɪnɪŋ/ sáng chói, rực rỡ.

Ví dụ: The sun was shining brightly in the sky. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)

  • shining (adj) sáng chói, rực rỡ

  • shine (v) chiếu sáng, tỏa sáng

  • shiny (adj) bóng, lấp lánh

  1. historic (adj): /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử, mang tính lịch sử.

Ví dụ: This is a historic moment for our country. (Đây là một thời khắc lịch sử đối với đất nước chúng ta.)

  • historic (adj) có tính lịch sử, mang tính lịch sử

  • history (n) lịch sử, quá khứ

  • historical (adj) thuộc về lịch sử, có thật trong lịch sử

  • historian (n) nhà sử học

  1. skiing (n): /ˈskiːɪŋ/ môn trượt tuyết.

Ví dụ: He loves skiing in the winter. (Anh ấy thích trượt tuyết vào mùa đông.)

  • skiing (n) môn trượt tuyết

  • ski (n) đôi ván trượt tuyết

  • ski (v) trượt tuyết

  • skier (n) người trượt tuyết

  1. bushwalking (n): /ˈbʊʃwɔːkɪŋ/ môn đi bộ trong rừng.

Ví dụ: Bushwalking is a popular activity in Australia. (Đi bộ trong rừng là một hoạt động phổ biến ở Úc.)

  • bushwalk (n) chuyến đi bộ trong rừng

  • bushwalk (v) đi bộ trong rừng

  • bushwalker (n) người đi bộ trong rừng

  1. culture (n): /ˈkʌltʃə/ văn hóa, nền văn hóa.

Ví dụ: He is interested in learning about different cultures. (Anh ấy quan tâm đến việc học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.)

  • cultural (adj) thuộc về văn hóa, mang tính văn hóa

  • culturally (adv) một cách văn hóa, một cách mang tính văn hóa

  • culturist (n) người am hiểu về văn hóa

  1. thick (adj): /θɪk/ dày, đậm.

Ví dụ: He has thick glasses and a thick beard. (Anh ta có cặp kính dày và bộ râu rậm.)

  • thicken (v) làm dày, làm đặc

  • thickness (n) độ dày, độ đặc

  • thickly (adv) một cách dày, một cách đậm

Phần từ vựng mở rộng

  1. brochure (n) /ˈbrəʊʃə/: tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo

Ví dụ: The travel agency gave me a brochure with information about the tour packages. (Công ty du lịch đã cho tôi một tờ rơi với thông tin về các gói du lịch.)

  1. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə/: quà lưu niệm

Ví dụ: I bought a souvenir mug with the name of the city on it. (Tôi mua một chiếc cốc lưu niệm có tên thành phố trên đó.)

  1. sightseeing (n) /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/: tham quan

Ví dụ: We went sightseeing around the city and saw many historical monuments.(Chúng tôi đã đi tham quan xung quanh thành phố và nhìn thấy nhiều di tích lịch sử.)

  1. guidebook (n) /ˈgaɪd.bʊk/: sách hướng dẫn

Ví dụ: I bought a guidebook to learn more about the culture and attractions of the country. (Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn để tìm hiểu thêm về văn hóa và danh lam thắng cảnh của đất nước.)

  1. currency (n) /ˈkʌr.ən.si/: tiền tệ

Ví dụ: What is the currency of Vietnam? (Đơn vị tiền tệ của Việt Nam là gì?)

  1. passport (n) /ˈpɑːs.pɔːt/: hộ chiếu

Ví dụ: Don’t forget to bring your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)

  1. visa (n) /vi.z̩/: thị thực

Ví dụ: You need a visa to enter some countries. (Bạn cần có thị thực để nhập cảnh vào một số quốc gia.)

  1. luggage (n) /lʌg.ᵻd͡ʒ/: hành lý

Ví dụ: How much luggage are you taking with you? (Bạn mang theo bao nhiêu hành lý?)

  1. customs (n) /kʌs.təmz/: hải quan

Ví dụ: You have to go through customs before you leave the airport. (Bạn phải làm thủ tục hải quan trước khi rời sân bay.)

  1. itinerary (n) /aɪ.tɪn.ər.ər.i/: lịch trình

Ví dụ: Have you planned your itinerary for your trip? (Bạn đã lên lịch trình cho chuyến đi của mình chưa?)

  1. backpack (n) /ˈbæk.pæk/: ba lô

Ví dụ: I packed my backpack with clothes and essentials for the trip. (Tôi đã đóng gói ba lô của mình với quần áo và những thứ cần thiết cho chuyến đi.)

  1. hostel (n) /ˈhɒs.təl/: nhà trọ, ký túc xá

Ví dụ: I stayed at a cheap hostel near the city center. (Tôi đã ở một nhà trọ rẻ tiền gần trung tâm thành phố.)

  1. adventure (n) /ədˈven.tʃə/: phiêu lưu, mạo hiểm

Ví dụ: Do you like adventure travel or relaxing travel? (Bạn thích du lịch phiêu lưu hay du lịch nghỉ dưỡng?)

  1. destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến

Ví dụ: What is your next travel destination? (Điểm đến du lịch tiếp theo của bạn là gì?)

  1. reservation (n) /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/: đặt trước, đặt chỗ

Ví dụ: Did you make a reservation for the hotel? (Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 

Từ vựng

Ý nghĩa

1. sightseeing

a. lâu đài, thành quách.

2. currency

b. hình xăm, nghệ thuật xăm.

3. castle

c. chim cánh cụt

4. penguin

d. tham quan

5. tattoo

e. tiền tệ

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

itinerary

island

souvenir

backpack

visa

historic

unique

valley

adventure

hostel

  1. A __________ is a type of accommodation that offers cheap beds and shared facilities for travelers, especially young people. It is also a good place to meet other travelers and make friends.

  2. A __________ is a document that allows you to enter and stay in another country for a certain period of time. You may need to apply for one before you travel, depending on your destination and nationality.

  3. Something that is __________ is different from anything else. It has a special or unusual quality that makes it stand out.

  4. A __________ site or building is one that has a special significance or value because of its age, history, or culture. For example, the Eiffel Tower, the Great Wall of China, and the Taj Mahal are historic landmarks.

  5. A __________ is a small object that you buy or receive as a reminder of a place you have visited. It can be a magnet, a keychain, a postcard, or anything else.

  6. Hawaii is a beautiful __________ in the Pacific Ocean. It has many beaches, volcanoes, and tropical plants.

  7. Before you go on a trip, you should plan your __________ carefully. It is a list of places you want to visit and things you want to do during your travel.

  8. An __________ is an exciting or unusual experience that involves some risk or challenge. It can be travelling to a new place, trying a new sport, or exploring the unknown.

  9. A __________ is a large bag that you carry on your back when you go hiking or camping. It can hold your clothes, food, water, and other essentials.

  10. A __________ is a low area of land between hills or mountains. It often has a river flowing through it.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. passport

  2. luggage 

  3. reservation 

  4. island country 

  5. glad 

  6. sunset 

  7. royal 

  8. skiing 

  9. bushwalking 

  10. culture 

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 - d, 2 - e, 3 - a, 4 - c, 5 - b

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

A hostel is a type of accommodation that offers cheap beds and shared facilities for travelers, especially young people. It is also a good place to meet other travelers and make friends.

  • Đáp án: hostel (nhà trọ)

  • Giải thích: Điền đáp án hostel vì từ này phù hợp với từ khóa “cheap beds” và “shared facilities”, ý chỉ một loại chỗ ở cung cấp giường ngủ giá rẻ và tiện nghi chung cho du khách, đặc biệt là người trẻ. Đó cũng là một nơi tốt để gặp gỡ và kết bạn với những du khách khác.

  • Dịch nghĩa: Nhà trọ là loại hình lưu trú cung cấp giường giá rẻ và tiện nghi dùng chung cho du khách, đặc biệt là giới trẻ. Đây cũng là một nơi tốt để gặp gỡ những du khách khác và kết bạn.

A visa is a document that allows you to enter and stay in another country for a certain period of time. You may need to apply for one before you travel, depending on your destination and nationality.

  • Đáp án: visa (thị thực)

  • Giải thích: Điền đáp án visa vì từ này phù hợp với từ khóa “document” và “enter and stay in another country”, ý chỉ một loại giấy tờ cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú ở một quốc gia khác trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể cần phải xin visa trước khi đi du lịch, tùy thuộc vào điểm đến và quốc tịch của bạn.

  • Dịch nghĩa: Thị thực là một loại giấy tờ cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú ở một quốc gia khác trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể cần phải nộp đơn xin trước khi đi du lịch, tùy thuộc vào điểm đến và quốc tịch của bạn.

Something that is unique is different from anything else. It has a special or unusual quality that makes it stand out.

  • Đáp án: unique (độc nhất)

  • Giải thích: Điền đáp án unique vì từ này phù hợp với từ khóa “different from anything else” và “special or unusual quality”, ý chỉ một cái gì đó khác biệt so với bất cứ cái gì khác. Nó có một đặc điểm đặc biệt hoặc lạ lùng làm cho nó nổi bật.

  • Dịch nghĩa: Một cái gì đó độc đáo là khác biệt so với bất cứ cái gì khác. Nó có một đặc điểm đặc biệt hoặc khác thường làm cho nó nổi bật.

A historic site or building is one that has a special significance or value because of its age, history, or culture. For example, the Eiffel Tower, the Great Wall of China, and the Taj Mahal are historic landmarks.

  • Đáp án: historic (mang tính lịch sử)

  • Giải thích: Điền đáp án historic vì từ này phù hợp với từ khóa “special significance or value” và “age, history, or culture”, ý chỉ một địa điểm hoặc công trình có ý nghĩa hoặc giá trị đặc biệt vì tuổi đời, lịch sử, hoặc văn hóa của nó. Ví dụ, tháp Eiffel, Vạn Lý Trường Thành, và Tạ Mahal là những di tích lịch sử.

  • Dịch nghĩa: Di tích hoặc tòa nhà lịch sử là địa điểm hoặc công trình có ý nghĩa hoặc giá trị đặc biệt vì tuổi đời, lịch sử, hoặc văn hóa của nó. Ví dụ, tháp Eiffel, Vạn Lý Trường Thành, và Tạ Mahal là những di tích lịch sử.

A souvenir is a small object that you buy or receive as a reminder of a place you have visited. It can be a magnet, a keychain, a postcard, or anything else.

  • Đáp án: souvenir (quà lưu niệm)

  • Giải thích: Điền đáp án souvenir vì từ này phù hợp với từ khóa “small object” và “reminder of a place”, ý chỉ một vật nhỏ mà bạn mua hoặc nhận làm kỷ niệm của một nơi bạn đã đến. Thứ đó có thể là một nam châm, một móc khóa, một bưu thiếp, hoặc bất cứ thứ gì khác.

  • Dịch nghĩa: Quà lưu niệm là một đồ vật nhỏ mà bạn mua hoặc nhận được như một lời nhắc nhở về một địa điểm bạn đã ghé thăm. Nó có thể là nam châm, móc khóa, bưu thiếp hoặc bất cứ thứ gì khác.

Hawaii is a beautiful island in the Pacific Ocean. It has many beaches, volcanoes, and tropical plants.

  • Đáp án: island (đảo)

  • Giải thích: Điền đáp án island vì từ này phù hợp với từ khóa “Pacific Ocean” và “beaches, volcanoes, and tropical plants”, ý chỉ một vùng đất được bao quanh bởi nước giữa đại dương. Nơi này thường có những đặc điểm tự nhiên thu hút khách du lịch.

  • Dịch nghĩa: Hawaii là một hòn đảo đẹp ở Thái Bình Dương. Nơi này có nhiều bãi biển, núi lửa, và cây cối nhiệt đới.

Before you go on a trip, you should plan your itinerary carefully. It is a list of places you want to visit and things you want to do during your travel.

  • Đáp án: itinerary (hành trình)

  • Giải thích: Điền đáp án itinerary vì từ này phù hợp với từ khóa “list of places” và “things you want to do”, ý chỉ một danh sách các địa điểm bạn muốn đến và những việc bạn muốn làm trong chuyến du lịch của bạn.

  • Dịch nghĩa: Trước khi đi du lịch, bạn nên lên kế hoạch cho hành trình của bạn cẩn thận. Đó là một danh sách các địa điểm bạn muốn đến và những việc bạn muốn làm trong chuyến du lịch của mình.

An adventure is an exciting or unusual experience that involves some risk or challenge. It can be travelling to a new place, trying a new sport, or exploring the unknown.

  • Đáp án: adventure (phiêu lưu)

  • Giải thích: Điền đáp án adventure vì từ này phù hợp với từ khóa “exciting or unusual experience” và “risk or challenge”, ý chỉ một trải nghiệm thú vị hoặc lạ lùng liên quan đến một số rủi ro hoặc thử thách. Nó có thể là đi du lịch đến một nơi mới, thử một môn thể thao mới, hoặc khám phá những điều bí ẩn.

  • Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu là một trải nghiệm thú vị hoặc bất thường có kèm theo một số rủi ro hoặc thử thách. Đó có thể là đi du lịch đến một địa điểm mới, thử một môn thể thao mới hoặc khám phá những điều bí ẩn.

A backpack is a large bag that you carry on your back when you go hiking or camping. It can hold your clothes, food, water, and other essentials.

  • Đáp án: backpack (ba lô)

  • Giải thích: Điền đáp án backpack vì từ này phù hợp với từ khóa “large bag” và “carry on your back”, ý chỉ một cái túi lớn bạn mang trên lưng khi bạn đi leo núi hoặc cắm trại. Nó có thể chứa quần áo, thức ăn, nước, và những vật dụng cần thiết khác.

  • Dịch nghĩa: Ba lô là một chiếc túi lớn mà bạn mang trên lưng khi đi bộ đường dài hoặc cắm trại. Nó có thể đựng quần áo, thức ăn, nước uống và những thứ cần thiết khác.

A valley is a low area of land between hills or mountains. It often has a river flowing through it.

  • Đáp án: valley (thung lũng)

  • Giải thích: Điền đáp án valley vì từ này phù hợp với từ khóa “low area of land” và “between hills or mountains”, ý chỉ một khu vực đất thấp nằm giữa các ngọn đồi hoặc núi. Nơi đó thường có một con sông chảy qua.

  • Dịch nghĩa: Thung lũng là vùng đất thấp nằm giữa đồi hoặc núi, thường có một dòng sông chảy qua.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Passport: She checked her passport and boarding pass before entering the gate. (Cô ấy kiểm tra hộ chiếu và vé lên máy bay trước khi vào cổng.)

  2. Luggage: He had to pay extra for his luggage because it was overweight. (Anh ấy phải trả thêm tiền cho hành lý của mình vì bị quá cân.)

  3. Reservation: They made a reservation at a fancy restaurant for their anniversary. (Họ đặt chỗ tại một nhà hàng sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.)

  4. Island country: Iceland is an island country that is known for its geothermal energy and natural beauty. (Iceland là một quốc đảo nổi tiếng với năng lượng địa nhiệt và vẻ đẹp tự nhiên.)

  5. Glad: I’m glad you’re feeling better. (Tôi rất vui vì bạn đã khỏe hơn.)

  6. Sunset: The sunset painted the sky with orange and purple hues. (Hoàng hôn đã nhuộm bầu trời với những sắc màu cam và tím.)

  7. Royal: She dreamed of marrying a royal prince. (Cô mơ ước được kết hôn với một hoàng tử hoàng gia.)

  8. Skiing: She loved skiing on the snowy slopes of the Alps. (Cô ấy thích trượt tuyết trên những triền dốc tuyết phủ của dãy Alps.)

  9. Bushwalking: Bushwalking is a term used in Australia for hiking or trekking in natural areas. (Bushwalking là một thuật ngữ được sử dụng ở Úc để chỉ việc đi bộ hoặc leo núi ở các khu vực tự nhiên.)

  10. Culture: He wanted to learn more about the culture of his ancestors. (Anh ấy muốn tìm hiểu thêm về văn hóa của tổ tiên mình.)

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học gần 40 từ vựng mới liên quan đến các quốc gia, vùng lãnh thổ, thành phố, và đặc điểm văn hóa của các nước nói tiếng Anh. Những từ vựng này được chắt lọc trong toàn bộ nội dung của Unit 12, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success).

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng giúp người học có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập vận dụng để người học có thể ôn tập và củng cố lại những từ vựng đã học. Đây là những kiến thức quan trọng và bổ ích cho người học trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về các nước và vùng lãnh thổ cũng như hỗ trợ cho quá trình ôn luyện cho các bài kiểm tra sắp tới.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...