Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4: Musics and Arts

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4 về chủ đề Musics and Arts, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
05/08/2023
tong hop tu vung tieng anh 7 unit 4 musics and arts

Tiếng Anh 7 Unit 4 - Chủ đề Musics and Arts ( m nhạc và Hội họa) là một trong những chủ đề hấp dẫn và sáng tạo trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các thể loại âm nhạc, các nhạc cụ, các loại hình nghệ thuật, các tác phẩm hội họa nổi tiếng, và các cảm xúc khi thưởng thức nghệ thuật.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Unit 4 lớp 7 có trong toàn bộ bài học này cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Key takeaways:

  • Tổng hợp hơn 30 từ vựng liên quan đến chủ đề âm nhạc và hội họa được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 4, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success)

  • Cung cấp thêm từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề nghệ thuật, giúp học sinh bổ sung kiến thức và mở rộng vốn từ

  • Bài tập vận dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Musics and Arts

Phần từ vựng trong sách

  1. classical music (n): /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển.

Ví dụ: She loves listening to classical music. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.)

  • classical (adj) cổ điển, thuộc về kinh điển

  • classic (n) tác phẩm kinh điển

  • classic (adj) kinh điển, đặc trưng

  • classicist (n) người theo chủ nghĩa cổ điển

  1. instruments (n): /ˈɪnstrəmənts/ nhạc cụ.

Ví dụ: There are many kinds of instruments in the world. (Có rất nhiều loại nhạc cụ trên thế giới.)

  • instrument (n) nhạc cụ, dụng cụ, công cụ

  • instrumental (adj) thuộc về nhạc cụ, có vai trò quan trọng

  • instrumentalist (n) người chơi nhạc cụ

  • instrumentation (n) sự sử dụng nhạc cụ, sự lắp đặt dụng cụ

  1. gallery (n): /ˈɡæləri/ phòng trưng bày.

Ví dụ: The gallery has a lot of paintings and sculptures. (Phòng trưng bày có rất nhiều bức tranh và tác phẩm điêu khắc.)

  • gallerist (n) người quản lý phòng trưng bày

  1. festival (n): /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội.

Ví dụ: The festival attracts thousands of visitors every year. (Lễ hội thu hút hàng nghìn khách du lịch mỗi năm.)

  • festive (adj) vui mừng, hân hoan

  • festivity (n) sự vui mừng, sự hân hoan

  • festal (adj) thuộc về lễ hội, lễ kỷ niệm

  1. spare time (n): /spɛər taɪm/ thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ: What do you like to do in your spare time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

  1. hobby (n): /ˈhɑbi/ sở thích.

Ví dụ: My hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)

  1. landscape (n): /ˈlændskeɪp/ phong cảnh.

Ví dụ: The landscape of this area is very beautiful. (Phong cảnh của khu vực này rất đẹp.)

  • landscaper (n) người làm việc về cảnh quan, người làm vườn

  • landscaping (n) sự bố trí cảnh quan

  1. anthem (n): /ˈænθəm/ quốc ca, bài hát ca ngợi.

Ví dụ: The national anthem is played before every football match. (Quốc ca được vang lên trước mỗi trận đấu bóng đá.)

  • anthemic (adj) có tính chất ca ngợi, truyền cảm hứng

  • anthology (n) tuyển tập văn học

  1. character (n): /ˈkærɪktər/ nhân vật, tính cách.

Ví dụ: He is the main character of the story. (Anh ấy là nhân vật chính của câu chuyện.)

  • characteristic (adj) đặc trưng, riêng biệt

  • characteristic (n) đặc tính

  • characterize (v) mô tả, đặc trưng hóa

  1. compose (v): /kəmˈpoʊz/ soạn, sáng tác.

Ví dụ: He composed a song for her birthday. (Anh ấy sáng tác một bài hát cho sinh nhật của cô ấy.)

  • composer (n) nhà soạn nhạc, nhà sáng tác

  • composition (n) sự soạn, sự sáng tác, tác phẩm

  1. concert (n): /ˈkɑnsərt/ buổi hòa nhạc.

Ví dụ: I bought two tickets for the concert tonight. (Tôi mua hai vé cho buổi hòa nhạc tối nay.)

  • concertgoer (n) người thường xuyên đi xem hòa nhạc

  • concerted (adj) phối hợp, cùng chung ý kiến

  1. exhibition (n): /ˌɛksɪˈbɪʃən/ triển lãm.

Ví dụ: The exhibition showcases the works of local artists. (Triển lãm trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương)

  • exhibitor (n) người tham gia triển lãm

  • exhibit (v) trưng bày, biểu lộ

  • exhibit (n) vật trưng bày, bằng chứng

  1. folk music (n): /foʊk ˈmjuːzɪk/ nhạc dân gian.

Ví dụ: Folk music reflects the culture and history of a nation. (Nhạc dân gian phản ánh văn hóa và lịch sử của một quốc gia.)

  • folk (n) người dân, dân gian

  • folkloric (adj) thuộc về dân gian, truyền thống

  • folklore (n) văn hóa dân gian, truyền thuyết dân gian

  1. originate (v): /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn, xuất phát.

Ví dụ: The virus originated in Country A. (Vi rút bắt nguồn từ Quốc gia A.)

  • originator (n) người sáng tạo, người khởi xướng

  • origin (n) nguồn gốc, xuất xứ

  • original (adj) nguyên bản, độc đáo

  • originally (adv) ban đầu, vốn dĩ

  1. perform (v): /pərˈfɔrm/ biểu diễn, thực hiện.

Ví dụ: She performed a song from her new album. (Cô ấy đã biểu diễn một bài hát từ album mới của mình.)

  • performer (n) người biểu diễn, nghệ sĩ

  • performance (n) sự biểu diễn, hiệu suất

  • performative (adj) có tính chất biểu diễn, có tính chất khẳng định

  1. portrait (n): /ˈpɔrtrɪt/ chân dung, bức chân dung.

Ví dụ: He painted a portrait of his wife. (Anh ấy đã vẽ một bức chân dung của vợ mình.)

  • portraiture (n) nghệ thuật vẽ chân dung

  • portray (v) vẽ chân dung, miêu tả

  • portrayal (n) sự vẽ chân dung, sự miêu tả

  • portrayer (n) người vẽ chân dung, người miêu tả

  1. prefer (v): /prɪˈfɜr/ thích hơn, ưa hơn.

Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

  • preference (n) sự thích hơn, sự ưa hơn

  • preferential (adj) có sự ưu ái, có sự thiên vị

  • preferably (adv) thích hơn, ưa hơn

  • preferment (n) sự thăng tiến, sự đặc ân

  1. puppet (n): /ˈpʌpɪt/ con rối, bù nhìn.

Ví dụ: He made a puppet out of a sock. (Anh ấy đã làm một con rối từ một cái tất.)

  • puppeteer (n) người điều khiển rối, người làm rối

  • puppetry (n) nghệ thuật làm rối

  • puppet show (n) buổi biểu diễn rối

  • puppet master (n) người điều khiển rối, người thao túng

  1. sculpture (n): /ˈskʌlptʃər/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc.

Ví dụ: The sculpture of David is a masterpiece by Michelangelo. (Tác phẩm điêu khắc David là một kiệt tác của Michelangelo.)

  • sculptor (n) nhà điêu khắc, nghệ sĩ điêu khắc

  • sculpt (v) điêu khắc, tạc tượng

  • sculptural (adj) thuộc về điêu khắc, có tính chất điêu khắc

  1. fair (n): /fer/ hội chợ, triển lãm.

Ví dụ: We had a lot of fun at the fair. (Chúng tôi đã có nhiều niềm vui ở hội chợ.)

  • fairground (n) khu vực hội chợ, khu vui chơi

  • fairgoer (n) người tham gia hội chợ

  1. creative (adj): /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo, có óc sáng tạo.

Ví dụ: She is very creative and always comes up with new ideas. (Cô ấy rất sáng tạo và luôn nảy ra những ý tưởng mới.)

  • creativity (n) sự sáng tạo, khả năng sáng tạo

  • create (v) sáng tạo, tạo ra

  • creation (n) sự sáng tạo, tác phẩm

  • creator (n) người sáng tạo, người tạo ra

  1. hall (n): /hɔl/ hội trường, phòng lớn.

Ví dụ: The concert was held in the city hall. (Buổi hòa nhạc được tổ chức ở hội trường thành phố.)

  • hall of fame (n) đại sảnh danh vọng

  • hallway (n) hành lang, lối đi

  • hall monitor (n) người giám sát hành lang

  1. artist (n): /ˈɑrtɪst/ nghệ sĩ, họa sĩ.

Ví dụ: He is a famous artist who paints beautiful landscapes. (Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp.)

  • artistic (adj) thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật

  • artistry (n) tài năng nghệ thuật, kỹ thuật nghệ thuật

  • art (n) nghệ thuật, mỹ thuật

  • artisan (n) thợ thủ công, nghệ nhân

  1. musician (n): /mjuˈzɪʃən/ nhạc sĩ, người chơi nhạc.

Ví dụ: She is a talented musician who can play many instruments. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể chơi nhiều nhạc cụ.)

  • musical (adj) thuộc về âm nhạc, có tính âm nhạc

  • music (n) âm nhạc, nhạc phẩm

  • musicology (n) âm nhạc học

  • musicologist (n) nhà âm nhạc học

  1. photography (n): /fəˈtɑɡrəfi/ nhiếp ảnh, hình ảnh.

Ví dụ: He has a passion for photography and travels around the world to take pictures. (Anh ấy có niềm đam mê với nhiếp ảnh và đi khắp thế giới để chụp ảnh.)

  • photographer (n) nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

  • photograph (n) bức ảnh, bức hình

  • photograph (v) chụp ảnh, chụp hình

  • photogenic (adj) ăn ảnh, đẹp trên ảnh

  1. drawing (n): /ˈdrɔɪŋ/ bản vẽ, tranh vẽ.

Ví dụ: She made a drawing of her cat with crayons. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh về con mèo của mình bằng sáp màu.)

  • drawer (n) người vẽ

  • draw (v) vẽ, rút

  • drawable (adj) có thể vẽ được, có thể rút được

  1. contest (n): /ˈkɑntɛst/ cuộc thi, cuộc tranh tài.

Ví dụ: He won the first prize in the singing contest. (Anh ấy đã đoạt giải nhất trong cuộc thi hát.)

  • contestant (n) người thi đấu, người tranh tài

  • contestable (adj) có thể tranh chấp, có thể bác bỏ

  • contestation (n) sự tranh chấp, sự bác bỏ

  • contest (v) tranh chấp, bác bỏ

  1. famous (adj): /ˈfeɪməs/ nổi tiếng, danh tiếng.

Ví dụ: She is famous for her acting skills and beauty. (Cô ấy nổi tiếng vì kỹ năng diễn xuất và vẻ đẹp của mình.)

  • fame (n) danh tiếng, sự nổi tiếng

  • famously (adv) một cách nổi tiếng, một cách thành công

  • infamous (adj) tai tiếng, khét tiếng

  • infamy (n) sự tai tiếng, sự khét tiếng

  1. poet (n): /ˈpoʊɪt/ nhà thơ, thi sĩ.

Ví dụ: He is a poet who writes beautiful poems about love and nature. (Anh ấy là một nhà thơ viết những bài thơ đẹp về tình yêu và thiên nhiên.)

  • poetic (adj) thuộc về thơ, có tính thơ

  • poetry (n) thơ ca, thi ca

  • poetics (n) thuyết phục, ngôn ngữ học

  • poetess (n) nữ nhà thơ, nữ thi sĩ

  1. drama (n): /ˈdrɑmə/ kịch, tuồng.

Ví dụ: He is a drama teacher who teaches students how to act and perform. (Anh ấy là một giáo viên kịch dạy học sinh cách diễn xuất và biểu diễn.)

  • dramatic (adj) thuộc về kịch, có tính kịch tính

  • dramatize (v) kịch hoá, làm cho kịch tính

  • dramatist (n) nhà soạn kịch, nhà biên kịch

  • dramaturgy (n) nghệ thuật soạn kịch, nghệ thuật sân khấu

  1. compulsory (adj): /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc, cưỡng bách.

Ví dụ: Education is compulsory for children in most countries. (Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em ở hầu hết các quốc gia.)

  • compulsion (n) sự bắt buộc, sự cưỡng bách

  • compulsive (adj) bắt buộc, khó kiềm chế

  • compulsorily (adv) một cách bắt buộc, một cách cưỡng bách

  • compellable (adj) có thể bắt buộc được, có thể cưỡng bách được

  1. choir (n): /ˈkwaɪər/ dàn hợp xướng, đội hát.

Ví dụ: She sings in the school choir. (Cô ấy hát trong dàn hợp xướng của trường.)

  • choirmaster (n) người chỉ huy dàn hợp xướng

  • choral (adj) thuộc về hợp xướng, có tính hợp xướng

  1. traditional (adj): /trəˈdɪʃənl/ truyền thống, theo truyền thống.

Ví dụ: She wears a traditional dress on special occasions. (Cô ấy mặc một chiếc áo dài truyền thống vào những dịp đặc biệt.)

  • tradition (n) truyền thống, phong tục

  • traditionally (adv) một cách truyền thống, theo truyền thống

  • traditionalist (n) người theo truyền thống, người giữ gìn truyền thống

  • traditionalism (n) chủ nghĩa truyền thống, tư tưởng truyền thống

  1. work of art (n): /wɜrk ɒv ɑrt/ tác phẩm nghệ thuật, kiệt tác.

Ví dụ: The Mona Lisa is a famous work of art by Leonardo da Vinci. (Bức Mona Lisa là một kiệt tác nghệ thuật của Leonardo da Vinci.)

  1. collection (n): /kəˈlɛkʃən/ bộ sưu tập, sự sưu tầm.

Ví dụ: He has a collection of rare coins from different countries. (Anh ấy có một bộ sưu tập những đồng xu hiếm từ nhiều quốc gia.)

  • collector (n) người sưu tầm, người thu thập

  • collect (v) sưu tầm, thu thập

  • collectible (adj) có thể sưu tầm được, có giá trị sưu tầm

  1. display (v): /dɪˈspleɪ/ trưng bày, hiển thị.

Ví dụ: She displayed her paintings at the exhibition. (Cô ấy đã trưng bày những bức tranh của mình ở cuộc triển lãm.)

  • display (n) sự trưng bày, màn hình

  • displayed (adj) được trưng bày, được hiển thị

  • displayer (n) người trưng bày, người hiển thị

  • displayable (adj) có thể trưng bày được, có thể hiển thị được

Phần từ vựng mở rộng

  1. album (n): /ˈælbəm/ tập hợp các bài hát của một ca sĩ hoặc nhóm nhạc được phát hành dưới dạng đĩa CD, băng cassette, hoặc tệp âm thanh .

Ví dụ: She has released six albums since her debut in 2010. (Cô ấy đã phát hành sáu album kể từ khi ra mắt vào năm 2010.)

  1. chorus (n): /ˈkɔrəs/ điệp khúc

Ví dụ” The chorus of this song is very catchy and easy to remember. (Đoạn điệp khúc của bài hát này rất bắt tai và dễ nhớ.)

  1. genre (n): /ˈʒɑnrə/ thể loại, loại hình

Ví dụ: In music classes at school, the only genres we studied were classical music and jazz. (Trong các lớp âm nhạc ở trường, những thể loại chúng tôi được học chỉ là nhạc cổ điển và jazz.)

  1. harmony (n): /ˈhɑrməni/ sự hòa âm

Ví dụ: If singers don’t sing in harmony, it can sound terrible. (Nếu các ca sĩ không hát đúng hòa âm thì âm thanh sẽ rất khủng khiếp.)

  1. lyrics (n): /ˈlɪrɪks/ lời bài hát, lời ca

Ví dụ: The lyrics of this song are very meaningful and touching. (Lời bài hát này rất ý nghĩa và cảm động.)

  1. melody (n): /ˈmɛlədi/ giai điệu

Ví dụ: She loves listening to the melody of this song. (Cô ấy thích nghe giai điệu của bài hát này.)

  1. rhythm (n): /ˈrɪðəm/ nhịp điệu

Ví dụ: Dance music always has a strong rhythm. (Nhạc khiêu vũ luôn có nhịp điệu mạnh.)

  1. sketch (v): /skɛtʃ/ vẽ phác thảo

Ví dụ: He likes to sketch people and animals. (Anh ấy thích vẽ phác thảo con người và động vật.)

  1. solo (n): /ˈsoʊloʊ/ tiết mục đơn ca

Ví dụ: She performed a solo on the piano. (Cô ấy đã biểu diễn một tiết mục đơn ca trên đàn piano.)

  1. tune (n): /tuːn/ điệu nhạc

This tune is very familiar to me. (Điệc nhạc này rất quen thuộc với tôi.)

  1. turn up the volume (phrasal verb): tăng âm lượng

Ví dụ: Can you turn up the volume? I can’t hear the music. (Bạn có thể tăng âm lượng lên không? Tôi không nghe thấy nhạc.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 1 - d, 2 - e, 3 - c, 4 - a, 5 - b

Từ vựng

Ý nghĩa

1. hobby

a. lễ hội, liên hoan

2. display

b. nhà thơ, thi sĩ

3. portrait

c. chân dung, bức chân dung

4. festival

d. sở thích, thú vui

5. poet

e. trưng bày, hiển thị

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

exhibition

puppet

hall

contest

choir

folk music

fair

photography

drama

work of art

  1. My brother is a member of the church __________. He has a beautiful voice and sings every Sunday.

  2. My hobby is __________. I enjoy taking pictures of nature and people.

  3. My cousin is a talented artist. He is going to display his paintings at an __________ next week.

  4. The museum has many amazing __________ on display. You can see paintings, sculptures, and pottery from different cultures and periods.

  5. The school __________ is very spacious and well-equipped. It can accommodate up to 500 people.

  6. My grandmother likes listening to __________. She says it reminds her of her childhood.

  7. My friend entered a cooking __________ and won the first prize. She made a delicious cake.

  8. My sister is studying __________ at college. She wants to be an actress someday.

  9. My niece loves playing with her __________. She can make them talk and sing.

  10. There is a __________ in the park today. There are many games, rides, and stalls.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. compose 

  2. originate

  3. perform

  4. prefer

  5. sculpture

  6. creative

  7. harmony

  8. genre 

  9. famous

  10. sketch.

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 - d, 2 - e, 3 - a, 4 - c, 5 - b.

Bài 2: Chọn đáp án A, B hoặc C thích hợp với chỗ trống

  1. My brother is a member of the church choir. He has a beautiful voice and sings every Sunday.

  • Đáp án: choir (dàn hợp xướng)

  • Từ khóa trong câu: church (nhà thờ) và sings (hát).

Điền đáp án choir vì từ này phù hợp với từ khóa “church” và “sings”, ý chỉ một nhóm người hát các bài hát tôn giáo trong nhà thờ.

  • Dịch nghĩa: Anh trai tôi là thành viên của dàn hợp xướng nhà thờ. Anh ấy có giọng hát rất hay và hát vào mỗi Chủ Nhật.

  1. My hobby is photography. I enjoy taking pictures of nature and people.

  • Đáp án: photography (nhiếp ảnh)

  • Từ khóa trong câu: hobby (sở thích) và taking pictures (chụp ảnh).

Điền đáp án photography vì từ này phù hợp với từ khóa “hobby” và “taking pictures”, ý chỉ một sở thích sử dụng máy ảnh để ghi lại những hình ảnh của thiên nhiên và con người.

  • Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là nhiếp ảnh. Tôi thích chụp ảnh thiên nhiên và con người.

  1. My cousin is a talented artist. He is going to display his paintings at an exhibition next week.

  • Đáp án: exhibition (triển lãm)

  • Từ khóa trong câu: artist (nghệ sĩ) và paintings (bức tranh).

Điền đáp án exhibition vì từ này phù hợp với từ khóa “artist” và “paintings”, ý chỉ một sự kiện mà nghệ sĩ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của mình cho công chúng xem và thưởng thức.

  • Dịch nghĩa: Anh họ tôi là một nghệ sĩ tài năng. Anh ấy sẽ trưng bày các bức tranh của mình tại một triển lãm vào tuần sau.

  1. The museum has many amazing work of art on display. You can see paintings, sculptures, and pottery from different cultures and periods.

  • Đáp án: work of art (tác phẩm nghệ thuật)

  • Từ khóa trong câu: museum (bảo tàng) và paintings, sculptures, and pottery (bức tranh, tượng, và đồ gốm).

Điền đáp án work of art vì từ này phù hợp với từ khóa “museum” và “paintings, sculptures, and pottery”, ý chỉ những sản phẩm của sự sáng tạo và trình bày của con người trong các lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, hay gốm sứ.

  • Dịch nghĩa: Bảo tàng có rất nhiều tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời được trưng bày. Bạn có thể xem các bức tranh, tượng, và đồ gốm từ các nền văn hóa và thời kỳ khác nhau.

  1. The school hall is very spacious and well-equipped. It can accommodate up to 500 people.

  • Đáp án: hall (hội trường)

  • Từ khóa trong câu: school (trường học) và accommodate up to 500 people (chứa được tối đa 500 người).

Điền đáp án hall vì từ này phù hợp với từ khóa “school” và “accommodate up to 500 people”, ý chỉ một không gian lớn và có đầy đủ thiết bị trong trường học, có thể dùng để tổ chức các buổi họp, biểu diễn, hoặc lễ kỷ niệm cho nhiều người.

  • Dịch nghĩa: Hội trường của trường rất rộng rãi và được trang bị tốt. Nơi này có thể chứa được tối đa 500 người.

  1. My grandmother likes listening to folk music. She says it reminds her of her childhood.

  • Đáp án: folk music (nhạc dân gian)

  • Từ khóa trong câu: listening to (nghe) và childhood (thuở ấu thơ).

Điền đáp án folk music vì từ này phù hợp với từ khóa “listening to” và “childhood”, ý chỉ một loại nhạc truyền thống của một quốc gia hoặc vùng miền, và có nội dung gắn liền với cuộc sống và lịch sử của người dân.

  • Dịch nghĩa: Bà tôi thích nghe nhạc dân gian. Bà bảo thể loại nhạc này làm bà nhớ về thuở ấu thơ.

  1. My friend entered a cooking contest and won the first prize. She made a delicious cake.

Đáp án: contest (cuộc thi)

  • Từ khóa trong câu: entered (tham gia) và won the first prize (đoạt giải nhất).

  • Điền đáp án contest vì từ này phù hợp với từ khóa “entered” và “won the first prize”, ý chỉ một sự kiện mà nhiều người tham gia để cạnh tranh về một lĩnh vực nào đó, và người giỏi nhất sẽ được trao giải thưởng.

  • Dịch nghĩa: Bạn tôi đã tham gia một cuộc thi nấu ăn và đoạt giải nhất. Cô ấy đã làm một chiếc bánh rất ngon.

  1. My sister is studying drama at college. She wants to be an actress someday.

  • Đáp án: drama (kịch nghệ)

  • Từ khóa trong câu: studying (học) và actress (nữ diễn viên).

Điền đáp án drama vì từ này phù hợp với từ khóa “studying” và “actress”, ý chỉ một ngành học nghệ thuật liên quan đến việc diễn xuất các tác phẩm kịch trên sân khấu hoặc màn ảnh.

  • Dịch nghĩa: Chị tôi đang học kịch nghệ ở trường cao đẳng.Cô ấy muốn một ngày nào đó trở thành một diễn viên.

  1. My niece loves playing with her puppet. She can make them talk and sing.

  • Đáp án: puppet (con rối)

  • Từ khóa trong câu: playing with (chơi với) và talk and sing (nói và hát).

Điền đáp án puppet vì từ này phù hợp với từ khóa “playing with” và “talk and sing”, ý chỉ một loại đồ chơi có hình dạng như người hoặc động vật, thường được điều khiển bằng tay hoặc dây, và có thể được làm nói và hát bằng giọng của người chơi.

  • Dịch nghĩa: Cháu gái tôi thích chơi với con rối. Cô ấy có thể làm chúng nói và hát.

  1. There is a fair in the park today. There are many games, rides, and stalls.

  • Đáp án: fair (hội chợ)

  • Từ khóa trong câu: park (công viên) và games, rides, and stalls (trò chơi, xe lượn, và quầy hàng).

Điền đáp án fair vì từ này phù hợp với từ khóa “park” và “games, rides, and stalls”, ý chỉ một sự kiện giải trí được tổ chức tại công viên, có nhiều trò chơi, xe lượn, và quầy hàng bán đồ ăn hoặc đồ lưu niệm.

  • Dịch nghĩa: Có một hội chợ ở công viên hôm nay. Ở đó có nhiều trò chơi, xe lượn, và quầy hàng.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. compose: Mozart was a famous composer, he composed many musical works for piano, violin, and symphony orchestra.

  2. originate: Banh mi is a dish that originated from Vietnam. (Bánh mì là một món ăn xuất xứ từ Việt Nam.)

  3. perform: Many artists perform their songs in different languages, such as English, Spanish, French, or Chinese.

  4. prefer: I prefer to watch plays performed on stage, because I can feel the liveliness and emotions of the actors.

  5. sculpture: Some people like sculptures because they express the artistic vision and creativity of the sculptors.

  6. creative: Being creative means thinking outside the box and finding new ways to solve problems or express yourself.

  7. harmony: Harmony is the combination of different musical notes or sounds that produce a pleasing effect.

  8. genre: Some people prefer to read books of a certain genre, such as romance, mystery, fantasy or science fiction. 

  9. famous: He is a famous painter and has many works of art displayed in museums.

  10. sketch: I usually sketch before coloring. (Tôi thường vẽ phác thảo trước khi tô màu.)

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học gần hơn 30 từ vựng mới liên quan đến các loại nhạc, các nhạc cụ, các loại nghệ thuật, các tác phẩm nổi tiếng, và các cảm xúc khi thưởng thức nghệ thuật. Những từ vựng này được chắt lọc trong toàn bộ nội dung của Unit 4, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success).

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng giúp người học có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập vận dụng để người học có thể ôn tập và củng cố lại những từ vựng đã học. Đây là những kiến thức quan trọng và bổ ích cho người học trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và phát triển sự sáng tạo và năng khiếu nghệ thuật cũng như hỗ trợ cho quá trình ôn luyện cho các bài kiểm tra sắp tới.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Tham khảo khóa học IELTS Junior ZIM Academy giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, rèn luyện tư duy logic, phản biện và mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu