Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals Around the World - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 về chủ đề Festivals Around the World , đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
09/09/2023
tu vung tieng anh 7 unit 9 festivals around the world global success

Tiếng Anh 7 Unit 9 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 cung cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chủ đề Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức. 

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới) xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 7, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Key takeaways:

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 11: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới): 

  • Các tính từ: colorful, traditional, national…

  • Các động từ: celebrate, parade, pray, perform, welcome…..

  • Các danh từ: feast, symbol, reunion, prosperity…

Từ vựng mở rộng: Các cụm động từ, collocation về chủ đề Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới): 

  • Collocation: a festive mood, uphold the annual tradition, the age-old tradition…

  • Phrasal verbs: take part in, look forward to, bring back, take down

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 9: Festivals Around the World

Từ vựng trong SGK

  1. carve /kɑːrv/ (verb) - chạm khắc, chạm trổ

Ví dụ: The artist used a knife to carve intricate patterns into the wood. (Nghệ sĩ đã sử dụng dao để chạm khắc những họa tiết tinh xảo vào gỗ.)

  1. costume /ˈkɑːstuːm/ (noun) - trang phục

Ví dụ: The children wore colorful costumes for the school play. (Các em học sinh mặc những bộ trang phục đầy màu sắc cho vở kịch của trường.)

  1. decorate /ˈdekəreɪt/ (verb) - trang trí

Ví dụ: We will decorate the house with lights and ornaments for the holidays. (Chúng tôi sẽ trang trí nhà bằng đèn và đồ trang trí cho các ngày lễ).

  • decoration (n) sự trang trí

  1. feast  /fiːst/ (noun) - bữa tiệc

Ví dụ: The family gathered together for a delicious Thanksgiving feast. (Gia đình tụ họp cùng nhau để thưởng thức bữa tiệc lễ Tạ Ơn ngon miệng)

  1. feature /ˈfiːtʃər/ (verb) - đặc trưng, nổi bật

Ví dụ: The magazine will feature an interview with a famous actor in its next issue. (Tạp chí sẽ có một cuộc phỏng vấn với một diễn viên nổi tiếng trong số tiếp theo của nó)

  1. perform /pərˈfɔːrm/ (verb) - biểu diễn

Ví dụ: The band will perform their new song at the concert tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay)

  • performance (n) màn trình diễn

  1. welcome /ˈwelkəm/ (verb) - chào đón

Ví dụ: The crowd cheered and clapped to welcome the team home after their victory. (Đám đông đã cổ vũ và vỗ tay chào đón đội nhà sau chiến thắng của họ)

  1. float /floʊt/ (noun) - xe diễu hành

Ví dụ: The children watched as the colorful floats passed by in the parade. (Các em nhỏ đã xem các xe diễu hành đầy màu sắc đi qua trong cuộc diễu hành)

  1. parade /pəˈreɪd/ (noun) - cuộc diễu hành

Ví dụ: The city held a grand parade to celebrate Independence Day. (Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành lớn để kỷ niệm Ngày Độc Lập)

  1. prosperity /prɑːˈsperəti/ (noun) - sự thịnh vượng

Ví dụ: The country experienced a period of economic prosperity after the war. (Đất nước đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng kinh tế sau chiến tranh.)

  • prosperous (adj) thịnh vượng

  1. symbol /ˈsɪmbəl/ (noun) - biểu tượng

Ví dụ: The dove is often used as a symbol of peace and harmony. (Chim bồ câu thường được sử dụng làm biểu tượng của sự hòa bình và hoà thuận)

  • symbolize (v) biểu tượng hóa

  • symbolic (adj) biểu tượng

  1. spectator /spɛkˈteɪtər/ (noun) - khán giả, người xem

Ví dụ: The stadium was filled with excited spectators cheering for their favorite team. (Sân vận động đã được lấp đầy bởi các khán giả phấn khích cổ vũ cho đội yêu thích của họ)

  1. reunion /riːˈjuːniən/ (noun) - cuộc gặp lại, cuộc họp mặt

Ví dụ: The family had a joyful reunion after being apart for many years. (Gia đình có một cuộc gặp lại vui vẻ sau khi xa cách nhau nhiều năm)

  1. race /reɪs/ (noun) - cuộc đua

Ví dụ: The runners lined up at the starting line for the marathon race. (Các vận động viên đã xếp hàng ở vạch xuất phát cho cuộc đua marathon)

  • race (v) đua

  1. competitor /kəmˈpɛtɪtər/ (noun) - đối thủ, người thi đấu

Ví dụ: She trained hard to be a strong competitor in the swimming competition. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành một đối thủ mạnh trong cuộc thi bơi lội)

  • competition (n) cuộc thi

  • competitive (adj) cạnh tranh ganh đua

  1. joy /dʒɔɪ/ (noun) - niềm vui, sự vui mừng

Ví dụ: The children’s laughter filled the room with happiness and joy. (Tiếng cười của các em bé đã làm tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc và niềm vui)

  1. pray /preɪ/ (verb) - cầu nguyện

Ví dụ: People gathered at the temple to pray for good fortune and health. (Mọi người đã tụ tập tại chùa để cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe tốt lành)

  1. scream /skriːm/ (noun) - tiếng kêu la, hét lên

Ví dụ: The audience erupted into cheers and loud screams when their favorite band took the stage. (Khán giả đã phát ra tiếng cười và tiếng la hét ồn ào khi ban nhạc yêu thích của họ lên sân khấu.)

  • scream (v) la hét

  1. celebrate /ˈsɛləbreɪt/ (verb) - kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm

Ví dụ: We will have a party to celebrate our friend’s birthday next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của bạn bè chúng tôi vào tuần sau.)

  • celebration (n) buổi lễ

  1. national /ˈnæʃənl/ (adjective) - thuộc quốc gia, toàn dân

Ví dụ: The national flag of Vietnam has a yellow star on a red background. (Quốc kỳ của Việt Nam có một ngôi sao màu vàng trên nền đỏ.)

  1. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adjective) - truyền thống

Ví dụ: The family celebrated the traditional Lunar New Year with a special meal. (Gia đình đã tổ chức lễ Tết truyền thống với một bữa ăn đặc biệt)

  • tradition (n) truyền thống

  1. lantern /ˈlæntərn/ (noun) - đèn lồng

Ví dụ: The children made colorful paper lanterns for the Mid-Autumn Festival. (Các em nhỏ đã làm những chiếc đèn lồng giấy màu sắc cho Lễ hội Trung thu. )

  1. impressed /ɪmˈprɛst/ (adjective) - ấn tượng

Ví dụ: The teacher was impressed by the student’s hard work and dedication. (Giáo viên đã ấn tượng với sự cần cù và làm việc chăm chỉ của học sinh.)

  • impress (v) gây ấn tượng

  • impression (n) ấn tượng

  1. crowd /kraʊd/ (noun) - đám đông

Ví dụ: The crowd cheered loudly as the team scored a goal. (Đám đông đã cổ vũ hò reo khi đội bóng ghi được bàn thắng.)

  • crowded (adj) đông đúc

  1. colorful /ˈkʌlərfəl/ (adjective) - đầy màu sắc, rực rỡ

Ví dụ: The garden was filled with colorful flowers and plants. (Khu vườn được tràn ngập hoa lá đầy màu sắc.)

  • color (n) màu sắc

  1. occasion /əˈkeɪʒn/ (noun) - dịp, sự kiện

Ví dụ: We dressed up for the special occasion of our friend’s wedding. (Chúng tôi đã ăn mặc đẹp để dự tiệc cưới của bạn bè chúng tôi)

  1. ceremony /ˈsɛrəmoʊni/ (noun) - nghi thức, lễ nghi

Ví dụ: The graduation ceremony was held in the school auditorium. (Lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường trường học.)

  1. worship /ˈwɜːrʃɪp/ (verb) - tôn sùng, thờ phượng

Ví dụ: People gathered at the temple to worship and pray for good fortune. (Mọi người đã tụ tập tại chùa để thờ cúng và cầu mong may mắn.)

  1. attach /əˈtætʃ/ (verb) - gắn kết, đính kèm

Ví dụ: During the Lunar New Year festival in Vietnam, people often attach red envelopes filled with money to trees as a symbol of good luck and prosperity. (Trong Lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, người ta thường treo những phong bì màu đỏ chứa tiền lên cây như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.)

  1. gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (noun) - sự tập hợp, sự tụ tập

Ví dụ: The family had a joyful gathering to celebrate the holidays together. (Gia đình đã có buổi sum họp vui vẻ để kỷ niệm các ngày lễ cùng nhau.)

  1. Mid-Autumn Festival /ˌmɪd ˈɔː.tən ˈfestɪvl/ noun  Tết Trung Thu

Ví dụ: I love eating mooncakes during Mid-Autumn festival. (Tôi thích ăn bánh trung thu vào Tết Trung Thu)

  1. Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/ noun / Lễ hội Halloween 

Ví dụ: I’m going to dress up as a witch for Halloween. (Tôi sẽ mặc trang phục phù thủy trong lễ hội Halloween)

  1. Christmas /ˈkrɪs.məs/ noun / Lễ Giáng Sinh 

Ví dụ: We always put up a Christmas tree in our house. (Chúng tôi luôn đặt cây thông Noel trong nhà)

  1. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ noun / Lễ Tạ Ơn 

Ví dụ: We usually have turkey for Thanksgiving dinner. (Chúng tôi thường ăn gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn)

  1. Easter /ˈiː.stər/ noun / Lễ Phục Sinh 

Ví dụ: We usually paint Easter eggs every year. (Chúng tôi thường sơn trứng Phục sinh hàng năm)

  1. pumpkin /ˈpʌm.kɪn/ noun / quả bí ngô 

Ví dụ: I made pumpkin soup for dinner last night. (Tối qua, tôi đã nấu súp bí ngô cho bữa tối)

  1. turkey /ˈtɜː.ki/ noun / gà tây 

Ví dụ: We usually have turkey for Thanksgiving dinner. (Chúng tôi thường ăn gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn)

  1. attend /əˈtend/ verb / tham dự, có mặt tại 

Ví dụ: I’m going to attend the conference next week. (Tuần sau, tôi sẽ tham dự hội nghị)

  • attendance (n) sự tham dự

Phần từ vựng mở rộng

  1. To date back to: /deɪts bæk tu/ (phrasal verb) - Có nguồn gốc từ

Ví dụ: This traditional dance dates back to ancient times and is performed during harvest festivals. (Vũ điệu truyền thống này có từ thời cổ đại và được biểu diễn trong các lễ hội mùa thu hoạch)

  1. To hold/celebrate an unusual festival: /tuː hoʊld ən ʌnˈjuːʒuəl ˈfɛstɪvəl/ (collocation) - Tổ chức một lễ hội kỳ lạ

Ví dụ: The city decided to hold an unusual festival to celebrate its unique history. (Thành phố quyết định tổ chức một lễ hội bất thường để kỷ niệm lịch sử độc đáo của nó.)

  1. To fall on: /fɛstɪvəl fɔːlz ɒn/ (phrasal verb) - diễn ra vào

Ví dụ: The Mid-Autumn Festival falls on the 15th day of the 8th lunar month. (Lễ hội Trung Thu diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.)

  1. To uphold the annual tradition: /tuː ʌpˈhoʊld ði ˈænjuəl (ˈfæməli) trəˈdɪʃən/ (collocation) - Giữ vững truyền thống hàng năm 

Ví dụ: We always uphold the annual tradition of having a family reunion during the Lunar New Year festival. (Chúng tôi luôn duy trì truyền thống hàng năm tổ chức cuộc họp gia đình trong lễ hội Tết Nguyên Đán.)

  1. To have its origins in: /hæz ɪts ˈɔrɪʤɪnz ɪn/ (collocation) - Có nguồn gốc từ

Ví dụ: The tradition of exchanging gifts during Christmas has its origins in ancient Roman festivals. (Truyền thống trao đổi quà trong dịp Giáng sinh có nguồn gốc từ các lễ hội cổ đại của người La Mã.)

  1. A festive mood: /ə ˈfɛstɪv muːd/ (n. phr) - Tâm trạng lễ hội

Ví dụ: The town was filled with a festive mood as people prepared for the New Year’s Eve celebrations. (Thị trấn tràn đầy không khí lễ hội khi mọi người chuẩn bị cho các buổi tiệc cuối năm.)

  1. In the mood of festivities: /ɪn ði muːd ʌv fɛsˈtɪvətiz/ (collocation) - Trong tâm trạng của lễ hội

Ví dụ: The decorations and music put everyone in the mood of festivities and joy. (Các trang trí và âm nhạc mang lại không khí lễ hội và niềm vui cho mọi người.)

  1. The age-old tradition: /ði eɪʤ-oʊld trəˈdɪʃən/ (n. phr) - Truyền thống từ lâu đời

Ví dụ: The festival is an age-old tradition that has been passed down through generations. (Lễ hội là một truyền thống từ lâu đời đã được truyền lại qua các thế hệ.)

  1. To look forward to: /tuː lʊk ˈfɔrwərd tuː/ (phrasal verb) - Mong đợi

Ví dụ: We are looking forward to the festival next month. (Chúng tôi rất mong chờ sự kiện vào tháng sau.)

  1. To take part in: /tuː teɪk pɑrt ɪn/ (phrasal verb) - Tham gia

Ví dụ: Many people from different countries take part in the cultural festival. (Rất nhiều người từ các quốc gia khác nhau tham gia vào lễ hội văn hóa.)

  1. To set up: /tuː sɛt ʌp/ (phrasal verb) - Thiết lập

Ví dụ: The organizers set up a stage for the music performances. (Ban tổ chức thiết lập một sân khấu cho các buổi biểu diễn âm nhạc.)

  1. To dress up: /tuː drɛs ʌp/ (phrasal verb) - Ăn mặc đẹp

Ví dụ: People often dress up in traditional costumes for the festival parade. (Người ta thường mặc trang phục truyền thống trong cuộc diễu hành lễ hội.)

  1. To bring together: /tuː brɪŋ təˈgɛðər/ (phrasal verb) - Tập hợp

Ví dụ: The festival brings together people from all walks of life. (Lễ hội tập hợp mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)

  1. To put on: /tuː pʊt ɒn/ (phrasal verb) - Tổ chức

Ví dụ: The local community puts on a fireworks display during the summer festival. (Cộng đồng địa phương tổ chức màn trình diễn pháo hoa trong lễ hội mùa hè.)

  1. To carry out: /tuː ˈkæri aʊt/ (phrasal verb) - Tiến hành

Ví dụ: The organizers carry out various activities to engage festival-goers. (Ban tổ chức tiến hành nhiều hoạt động khác nhau để thu hút người tham gia lễ hội.)

  1. To bring back: /tuː brɪŋ bæk/ (phrasal verb) - Gợi lại

Ví dụ: The traditional dance brings back memories of our ancestors. (Vũ điệu truyền thống gợi lại ký ức về tổ tiên của chúng ta.)

  1. To take down: /tuː teɪk daʊn/ (phrasal verb) - Tháo dỡ

Ví dụ: After the festival, volunteers help take down the decorations. (Sau lễ hội, các tình nguyện viên giúp tháo dỡ các đồ trang trí.)

  1. To wrap up: /tuː ræp ʌp/ (phrasal verb) - Kết thúc

Ví dụ: The closing ceremony wraps up the week-long festival. (Buổi lễ bế mạc kết thúc lễ hội kéo dài một tuần.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. ceremony

A. lễ kỷ niệm

  1. celebration

B. dịp

  1. worship

C. sự thịnh vượng

  1. prosperity

D. tôn thờ

  1. occasion

E. nghi lễ

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn

costume

gathering

reunion

colorful

traditional

parade

pray

prosperity

celebration

performance

  1. The colorful ____ worn during the Carnival of Venice in Italy are a visual feast for the eyes.

  2. The traditional Japanese festival of Obon is a time for family ___ and honoring ancestors.

  3. The ____ of people at the Oktoberfest in Munich, Germany, is a celebration of beer, food, and Bavarian culture.

  4. The ____ floats and costumes at the Mardi Gras parade in New Orleans, USA, create a vibrant and festive atmosphere.

  5. The _____ Indian festival of Diwali is a time to celebrate the victory of light over darkness and good over evil.

  6. The ____ during the Saint Patrick’s Day festival in Dublin, Ireland, showcases Irish culture and heritage.

  7. People ____ for good fortune and health during the Chinese New Year festival.

  8. The _____ dance performed during the Lantern Festival in China is believed to bring good luck and wealth.

  9. The _____ of Songkran in Thailand involves water fights and paying respects to elders.

  10. The _____ of traditional dances during the Bali Arts Festival in Indonesia showcases the rich cultural heritage of the island.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. To date back to

  2. To fall on

  3. To have its origins in

  4. To look forward to

  5. A festive mood

  6. The age-old tradition

  7. To bring back

  8. To bring together

  9. To wrap up

  10. To uphold the annual tradition

Đáp án

Bài 1: 1 - E; 2 - A; 3 - D; 4 - C; 5 - B 

Bài 2:

Câu 1: The colorful ____ worn during the Carnival of Venice in Italy are a visual feast for the eyes.

  • Đáp án: costumes

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội Carnival ở Venice, Ý. Trong lễ hội này, mọi người mặc những trang phục khác nhau, nhiều màu sắc, tạo nên bữa tiệc cho đôi mắt (a visual feast for the eyes). Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: trang phục.

→ Do đó, đáp án là costumes

  • Dịch nghĩa: Các trang phục đầy màu sắc được mặc trong lễ hội Carnival ở Venice, Italy là một bữa tiệc mắt cho mọi người.

Câu 2: The traditional Japanese festival of Obon is a time for family ____ and honoring ancestors.

  • Đáp án: reunions

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội truyền thống Obon ở Nhật Bản. Trong lễ hội này, mọi thành viên trong gia đình sum họp và nhớ về tổ tiên (honoring ancestors). Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: cuộc sum họp.

→ Do đó, đáp án là reunions

  • Dịch nghĩa: Lễ hội truyền thống Obon của Nhật Bản là thời gian để sum họp gia đình và tưởng nhớ tổ tiên.

Câu 3: The ____ of people at the Oktoberfest in Munich, Germany, is a celebration of beer, food, and Bavarian culture.

  • Đáp án: gathering

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội Oktoberfest ở Munich, Đức. Trong lễ hội này, mọi người tụ tập lại để tổ chức lễ về bia, thức ăn và văn hóa Bavarian (celebration of beer, food, and Bavarian culture). Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: sự tụ tập.

→ Do đó, đáp án là gathering

  • Dịch nghĩa: Sự tụ tập của mọi người tại Oktoberfest ở Munich, Đức là một lễ hội về bia, thức ăn và văn hóa Bavarian.

Câu 4: The ____ floats and costumes at the Mardi Gras parade in New Orleans, USA, create a vibrant and festive atmosphere.

  • Đáp án: colorful

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về cuộc diễu hành Mardi Gras. Trong cuộc diễu hành, không khí rất sôi động và vui tươi (a vibrant and festive atmosphere) nên các trang phục và xe diễu hành phải đa dạng nhiều màu sắc. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ mang nghĩa: nhiều màu sắc.

→ Do đó, đáp án là colorful

  • Dịch nghĩa: Các xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc trong cuộc diễu hành Mardi Gras ở New Orleans, Hoa Kỳ, tạo nên một không khí sôi động và vui tươi.

Câu 5: The ____ Indian festival of Diwali is a time to celebrate the victory of light over darkness and good over evil.

  • Đáp án: traditional

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội Diwali. Lễ hội này là một lễ hội truyền thống của người Ấn Độ. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ mang nghĩa: truyền thống.

→ Do đó, đáp án là traditional

  • Dịch nghĩa: Lễ hội truyền thống Diwali của Ấn Độ là dịp để kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối và cái thiện trước cái ác.

Câu 6: The ____ during the Saint Patrick’s Day festival in Dublin, Ireland, showcases Irish culture and heritage.

  • Đáp án: parade

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội Saint Patrick’s Day ở Dublin, Ireland. Trong lễ hội này, có hoạt động nhằm để giới thiệu văn hóa và di sản (showcases Irish culture and heritage) nên hoạt động này có thể là diễu hành. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: cuộc diễu hành.

→ Do đó, đáp án là parade

  • Dịch nghĩa: Cuộc diễu hành trong lễ hội Saint Patrick’s Day ở Dublin, Ireland, giới thiệu văn hóa và di sản của người Ireland.

Câu 7: People ____ for good fortune and health during the Chinese New Year festival.

  • Đáp án: pray

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về hành động trong ngày Tết Nguyên đán để đạt được may mắn và sức khỏe (good fortune and health). Trong ngày tết mọi người thường cầu nguyện những điều mong muốn. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một động từ mang nghĩa: cầu nguyện.

→ Do đó, đáp án là pray

  • Dịch nghĩa: Mọi người cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe trong lễ Tết Nguyên Đán. 

Câu 8: The ____ dance performed during the Lantern Festival in China is believed to bring good luck and wealth.

  • Đáp án: prosperity

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về lễ hội đèn lồng ở Trung Quốc. Trong lễ hội này, mọi người chảy để mang lại may mắn và giàu có (good luck and wealth). Do đó, lễ hội này gắn với sự thịnh vượng. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: sự thịnh vượng.

→ Do đó, đáp án là prosperity

  • Dịch nghĩa: Múa phát đạt trong Lễ hội Đèn lồng ở Trung Quốc được cho là mang lại may mắn và giàu có.

Câu 9: The ____ of Songkran in Thailand involves water fights and paying respects to elders.

  • Đáp án: celebration

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về mọi người ở Thái Lan có các cuộc chiến nước và việc tôn kính người cao tuổi (water fights and paying respects to elders). Đây là các hoạt động trong một buổi lễ. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: buổi lễ.

→ Do đó, đáp án là celebration

  • Dịch nghĩa: Lễ kỷ niệm Songkran ở Thái Lan bao gồm các cuộc chiến nước và việc tôn kính người cao tuổi.

Câu 10: The ____ of traditional dances during the Bali Arts Festival in Indonesia showcases the rich cultural heritage of the island.

  • Đáp án: performance

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về các điệu nhảy truyền thống (traditional dances) giới thiệu di sản văn hóa (showcases the rich cultural heritage). Vậy lễ hội này có bao gồm màn trình diễn các điệu nhảy Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ mang nghĩa: màn trình diễn.

→ Do đó, đáp án là performance

  • Dịch nghĩa: Màn biểu diễn các điệu nhảy truyền thống trong Lễ hội Nghệ thuật Bali ở Indonesia giới thiệu di sản văn hoá phong phú của đảo này.

Bài 3: 

Gợi ý Đáp án:

  1. The Oktoberfest in Munich, Germany, dates back to 1810 and is celebrated annually from late September to the first Sunday in October. (Lễ hội Oktoberfest tại Munich, Đức, bắt nguồn từ năm 1810 và được tổ chức hàng năm từ cuối tháng 9 đến Chủ Nhật đầu tiên của tháng 10.)

  2. Chinese New Year is a festival that falls on a different date each year, depending on the lunar calendar. (Tết Nguyên Đán là một lễ hội diễn ra vào một ngày khác nhau mỗi năm, phụ thuộc vào lịch âm.)

  3. The Carnival of Venice has its origins in the 12th century and is known for its elaborate masks and costumes.(Lễ hội Venice bắt nguồn từ thế kỷ 12 và nổi tiếng với những chiếc mặt nạ và trang phục tinh xảo.)

  4. People all over the world look forward to the Diwali Festival, also known as the Festival of Lights, celebrated by Hindus, Sikhs, and Jains. (Mọi người trên khắp thế giới mong đợi Lễ hội Diwali, còn được gọi là Lễ hội Ánh sáng, được tổ chức bởi người Hindu, Sikh và Jain.)

  5. During the Carnival in Rio de Janeiro, Brazil, the city is in a festive mood with colorful parades, samba music, and dancing. (Trong Lễ hội Carnival tại Rio de Janeiro, Brazil, thành phố đang trong tâm trạng lễ hội với các cuộc diễu hành đầy màu sắc, nhạc samba và khiêu vũ.)

  6. The La Tomatina Festival in Buñol, Spain, is an age-old tradition where participants throw tomatoes at each other. (Lễ hội La Tomatina tại Buñol, Tây Ban Nha là một truyền thống cổ xưa trong đó các người tham gia ném cà chua vào nhau.)

  7. The Day of the Dead in Mexico is a festival that brings back memories of loved ones who have passed away. (Ngày Tết của Người Chết tại Mexico là một lễ hội giúp gợi lại ký ức về những người thân đã qua đời.)

  8. The Holi Festival in India is known for its vibrant colors and is celebrated to bring together people of all backgrounds. (Lễ hội Holi tại Ấn Độ nổi tiếng với những màu sắc rực rỡ và được tổ chức để đoàn tụ mọi người với mọi nền văn hoá.)

  9. The Songkran Festival in Thailand marks the traditional Thai New Year and is a time to wrap up the old year and welcome the new one. (Lễ hội Songkran tại Thái Lan đánh dấu Tết Nguyên Đán truyền thống của Thái Lan và là thời điểm để kết thúc năm cũ và chào đón năm mới.)

  10. The Burning Man Festival in Nevada, USA, is an event that upholds the annual tradition of self-expression, art, and community. (Lễ hội Burning Man tại Nevada, Hoa Kỳ là một sự kiện giữ vững truyền thống hàng năm của việc tự biểu hiện bản thân, nghệ thuật và cộng đồng.)

Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 9 kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu