Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10: Energy sources - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 về chủ đề Energy sources, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 10 energy sources global success

Tiếng Anh 7 unit 10 chủ đề Energy sources (nguồn năng lượng) là một chủ đề quan trọng và cần thiết trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các loại năng lượng, các phương pháp sử dụng và bảo vệ năng lượng, và các ưu nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng lớp 7 Unit 10: Energy sources cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Key takeaways:

  • Tổng hợp hơn 30 từ vựng liên quan đến chủ đề về năng lượng được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 10, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan.

  • Cung cấp thêm từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề năng lượng, giúp học sinh bổ sung kiến thức và mở rộng vốn từ

  • Bài tập vận dụng

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp. (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy Sources

Phần từ vựng trong sách

  1. appliance (n): /əˈplaɪəns/ thiết bị, dụng cụ.

Ví dụ: You should unplug your appliances when you are not using them. (Bạn nên rút phích cắm của các thiết bị khi không sử dụng chúng.) 

  • appliances (n) các thiết bị, các dụng cụ 

  • appliance (n) thiết bị, dụng cụ 

  • applied (adj) ứng dụng, thực tế 

  • apply (v) áp dụng, nộp đơn

  1. energy (n): /ˈenədʒi/ năng lượng.

Ví dụ: Fossil fuels are non-renewable energy sources. (Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng không tái tạo được.) 

  • energy sources (n.phr) nguồn năng lượng

  • energy source (n) nguồn năng lượng 

  • energetic (adj) đầy năng lượng, năng động 

  • energize (v) cung cấp năng lượng, kích thích 

  • energy (n) năng lượng

  1. natural gas (n): /ˈnætʃrəl ɡæs/ khí tự nhiên.

Ví dụ: Natural gas is used for heating and cooking in many homes. (Khí tự nhiên được sử dụng để làm nóng và nấu ăn trong nhiều gia đình.) 

  1. non-renewable sources (n): /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/ nguồn năng lượng không tái tạo được.

Ví dụ: Coal, oil and natural gas are non-renewable sources of energy. (Than, dầu và khí tự nhiên là những nguồn năng lượng không tái tạo được.) 

  • renewable (adj) tái tạo được 

  • renewal (n) sự tái tạo, sự gia hạn

  1. renewable sources (n): /rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/ nguồn năng lượng tái tạo được.

Ví dụ: Solar power and wind power are renewable sources of energy. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là những nguồn năng lượng tái tạo được.)

  1. run out of (v): /rʌn aʊt əv/ cạn kiệt, hết sạch.

Ví dụ: We will run out of oil in the next few decades. (Chúng ta sẽ cạn kiệt dầu trong vài thập kỷ tới.)

  1. power (n): /ˈpaʊər/ điện, năng lượng, quyền lực.

Ví dụ: The storm caused a power outage in the city. (Cơn bão gây ra mất điện trong thành phố.) 

  • powerful (adj) mạnh mẽ, có quyền lực 

  • powerless (adj) yếu đuối, bất lực

  • powerhouse (n) nhà máy điện, người có năng lực 

  • empower (v) trao quyền, ủy quyền

  1. coal (n): /kəʊl/ than đá.

Ví dụ: Coal is a fossil fuel that is burned to generate electricity. (Than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch được đốt để phát điện.) 

  1. oil (n): /ɔɪl/ dầu.

Ví dụ: Oil is a liquid substance that is used as a fuel or lubricant. (Dầu là một chất lỏng được sử dụng làm nhiên liệu hoặc chất bôi trơn.) 

  • oily (adj) nhờn, bóng nhờn 

  • oilfield (n) mỏ dầu

  • oilseed (n) hạt dầu

  1. replace (v): /rɪˈpleɪs/ thay thế, thế chỗ.

Ví dụ: We need to replace fossil fuels with renewable energy sources. (Chúng ta cần thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng nguồn năng lượng tái tạo được.) 

  • replacement (n) sự thay thế, người/vật thay thế 

  • replaceable (adj) có thể thay thế được 

  • irreplaceable (adj) không thể thay thế được 

  • replacer (n) người/vật thay thế

  1. heat (n): /hiːt/ nhiệt, hơi nóng.

Ví dụ: Heat is a form of energy that can be transferred from one object to another. (Nhiệt là một dạng năng lượng có thể được chuyển từ vật này sang vật khác.) 

  • heated (adj) nóng bỏng, căng thẳng 

  • heater (n) máy sưởi, bình nước nóng 

  • heating (n) sự đốt nóng, sự làm nóng 

  • heatwave (n) đợt nắng nóng

  1. electricity (n): /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện.

Ví dụ: Electricity is the flow of electric charge through a conductor. (Điện là sự chảy của điện tích qua một dẫn điện.) 

  • electrical (adj) thuộc về điện, có tính điện 

  • electrician (n) thợ điện 

  • electrify (v) cấp điện, kích động

  1. nuclear (adj): /ˈnuːkliər/ thuộc về nguyên tử, hạt nhân.

Ví dụ: Nuclear energy is the energy released by nuclear fission or fusion. (Năng lượng hạt nhân là năng lượng được giải phóng bởi phản ứng phân hạch hoặc hợp nhất hạt nhân.) 

  • nuke (v/n) tấn công bằng bom nguyên tử, bom nguyên tử 

  • nucleus (n) hạt nhân, trung tâm 

  • nuclear power (n) năng lượng hạt nhân 

  • nuclear weapon (n) vũ khí hạt nhân

  1. dangerous (adj): /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm, có hại.

Ví dụ: Nuclear waste is very dangerous and needs to be disposed of safely. (Chất thải hạt nhân rất nguy hiểm và cần được xử lý an toàn.) 

  • danger (n) nguy hiểm, mối hiểm họa 

  • endanger (v) gây nguy hiểm, đe dọa 

  • endangered (adj) bị đe dọa, nguy cơ tuyệt chủng 

  • dangerously (adv) một cách nguy hiểm

  1. polluting (adj): /pəˈluːtɪŋ/ gây ô nhiễm, bẩn thỉu.

Ví dụ: Burning fossil fuels is a major source of polluting the air. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là một nguồn gây ô nhiễm không khí lớn.) 

  • pollute (v) làm ô nhiễm, làm bẩn

  • pollution (n) sự ô nhiễm, sự bẩn thỉu 

  • pollutant (n) chất gây ô nhiễm, chất bẩn 

  1. government (n): /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ.

Ví dụ: The government has announced a new policy to promote renewable energy. (Chính phủ đã công bố một chính sách mới để thúc đẩy năng lượng tái tạo được.)

  • govern (v) cai trị, quản lý 

  • governor (n) thủ lĩnh, thống đốc 

  • governing (adj) cai trị, quản lý

  • governmental (adj) thuộc về chính phủ

  1. scientist (n): /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học.

Ví dụ: Scientists are working hard to find new ways of producing clean energy. (Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để tìm ra những cách mới để sản xuất năng lượng sạch.) 

  • science (n) khoa học 

  • scientific (adj) thuộc về khoa học, có tính khoa học 

  • scientifically (adv) một cách khoa học 

  1. develop (v): /dɪˈveləp/ phát triển, mở rộng.

Ví dụ: Many countries are trying to develop their renewable energy sector. (Nhiều quốc gia đang cố gắng phát triển ngành năng lượng tái tạo của mình.) 

  • development (n) sự phát triển, sự mở rộng 

  • developer (n) người phát triển, nhà phát triển 

  • developing (adj) đang phát triển, mới nổi 

  • developed (adj) đã phát triển, phát triển

  1. environment (n): /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường, hoàn cảnh.

Ví dụ: Protecting the environment is everyone’s responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)

  • environmental (adj) thuộc về môi trường, có ảnh hưởng đến môi trường 

  • environmentalist (n) nhà bảo vệ môi trường 

  • environmentally (adv) về mặt môi trường, có tính thân thiện với môi trường 

  • environmentalism (n) chủ nghĩa bảo vệ môi trường

  1. reduce (v): /rɪˈdjuːs/ giảm, hạ.

Ví dụ: We should reduce our energy consumption to save money and resources. (Chúng ta nên giảm lượng tiêu thụ năng lượng để tiết kiệm tiền bạc và tài nguyên.) 

  • reduction (n) sự giảm, sự hạ 

  • reducible (adj) có thể giảm được 

  • reducer (n) người/vật giảm, thiết bị giảm áp

  1. public transport (n.phr): /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông công cộng.

Ví dụ: Using public transport is a good way to reduce air pollution and traffic congestion. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một cách tốt để giảm ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông.) 

  • public transportation (n) giao thông công cộng 

  • public transport system (n) hệ thống giao thông công cộng 

  • public transport network (n) mạng lưới giao thông công cộng 

  1. turn off (phrasal verb): /tɜːn ɒf/ tắt, ngắt.

Ví dụ: You should turn off the lights when you leave the room. (Bạn nên tắt đèn khi rời khỏi phòng.) 

  1. produce (v): /prəˈdjuːs/ sản xuất, tạo ra.

Ví dụ: Solar panels produce electricity from sunlight. (Tấm pin năng lượng mặt trời sản xuất điện từ ánh nắng mặt trời.)

  • product (n) sản phẩm, thành quả 

  • production (n) sự sản xuất, quá trình sản xuất 

  • producer (n) nhà sản xuất, người tạo ra 

  • productive (adj) có năng suất cao, có hiệu quả

  1. limited (adj): /ˈlɪmɪtɪd/ có hạn, hạn chế.

Ví dụ: Fossil fuels are limited resources that will eventually run out. (Nhiên liệu hóa thạch là những nguồn tài nguyên có hạn sẽ sớm cạn kiệt.) 

  • limit (n/v) giới hạn, hạn định 

  • limitation (n) sự giới hạn, sự hạn chế 

  • unlimited (adj) không giới hạn, không hạn chế 

  • limitless (adj) không giới hạn, không hạn chế

  1. available (adj): /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể dùng được.

Ví dụ: Renewable energy sources are available in abundance and can be replenished. (Nguồn năng lượng tái tạo được có sẵn dồi dào và có thể được bổ sung.) 

  • availability (n) tính có sẵn, tính có thể dùng được 

  • avail (v) tận dụng, lợi dụng 

  • unavailable (adj) không có sẵn, không thể dùng được 

  1. solar panels (n.phr): /ˈsəʊlər ˈpænlz/ tấm pin năng lượng mặt trời.

Ví dụ: Solar panels are devices that convert sunlight into electricity. (Tấm pin năng lượng mặt trời là những thiết bị chuyển đổi ánh nắng mặt trời thành điện.) 

  1. hydro (adj): /ˈhaɪdrəʊ/ thuộc về nước, thuộc về thủy điện.

Ví dụ: Hydro power is the energy generated by the movement of water. (Năng lượng thủy điện là năng lượng được sinh ra bởi sự chuyển động của nước.) 

  • hydrogen (n) hydro, nguyên tố H 

  • hydroelectric (adj) thuộc về thủy điện 

  • hydrology (n) thủy văn học

  1. light bulb (n): /ˈlaɪt bʌlb/ bóng đèn.

Ví dụ: A light bulb is a device that produces light from electricity. (Bóng đèn là một thiết bị phát ra ánh sáng từ điện.) 

  1. overcool (v): /ˌəʊvəˈkuːl/ làm quá lạnh, làm nguội quá mức.

Ví dụ: If you overcool your computer, it may cause damage to the hardware. (Nếu bạn làm mát máy tính quá mức, điều này có thể gây hư hỏng phần cứng.)

  1. overheat (v): /ˌəʊvəˈhiːt/ làm quá nóng, nóng quá mức.

Ví dụ: If you overheat your engine, it may cause a fire or an explosion. (Nếu động cơ quá nóng, có thể gây cháy hoặc nổ.) 

  1. tap (n): /tæp/ vòi nước, vòi.

Ví dụ: You should turn off the tap when you are not using water. (Bạn nên tắt vòi khi không sử dụng nước.) 

  • tap (v) gõ nhẹ, chạm nhẹ 

  • tapping (n) sự gõ nhẹ, sự chạm nhẹ 

  • tap water: nước máy

Phần từ vựng mở rộng

  1. conserve (v) /kənˈsɜːv/: tiết kiệm, bảo tồn (năng lượng, tài nguyên)

Ví dụ: We should conserve energy by using less electricity. (Chúng ta nên tiết kiệm năng lượng bằng cách sử dụng ít điện hơn.)

  1. efficient (adj) /ɪˈfɪʃnt/: hiệu quả, có hiệu suất cao (về năng lượng)

Ví dụ: Solar panels are an efficient way of producing electricity from sunlight. (Tấm pin năng lượng mặt trời là một cách hiệu quả để sản xuất điện từ ánh nắng mặt trời.)

  1. fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/: nhiên liệu hóa thạch, gồm than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, được hình thành từ các sinh vật sống cổ xưa

Ví dụ: Burning fossil fuels contributes to global warming. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần làm nóng lên toàn cầu.)

  1. generate (v) /ˈdʒenəreɪt/: tạo ra, phát ra (năng lượng, điện)

Ví dụ: Wind turbines generate electricity from the wind. (Các tuabin gió tạo ra điện từ gió.)

  1. greenhouse gas (n) /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/: khí nhà kính, là các khí gây hiệu ứng nhà kính, bao gồm carbon dioxide, methane và nitrous oxide

Ví dụ: Reducing greenhouse gas emissions is essential for tackling climate change. (Giảm thải khí nhà kính là điều thiết yếu để đối phó với biến đổi khí hậu.)

  1. recycle (v) /riːˈsaɪkl/: tái chế, sử dụng lại (vật liệu, chất thải) để tạo ra sản phẩm mới

Ví dụ: We can recycle paper, plastic and metal to save energy and resources. (Chúng ta có thể tái chế giấy, nhựa và kim loại để tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.)

  1. sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/: bền vững, có thể duy trì được lâu dài mà không gây hại cho môi trường hoặc sử dụng quá nhiều tài nguyên

Ví dụ: Renewable energy sources are more sustainable than fossil fuels. (Các nguồn năng lượng tái tạo được bền vững hơn so với nhiên liệu hóa thạch.)

  1. waste (n) /weɪst/: chất thải, rác rưởi, là những vật liệu không còn sử dụng được hoặc bị vứt bỏ

Ví dụ: We should reduce the amount of waste we produce and dispose of it properly. (Chúng ta nên giảm lượng chất thải mà chúng ta sản xuất và xử lý chúng một cách đúng đắn.)

  1. battery (n) /ˈbætəri/: pin, ắc quy, là một thiết bị chứa năng lượng điện và có thể cung cấp cho các thiết bị khác

Ví dụ: My phone’s battery is low. I need to charge it. (Pin điện thoại của tôi sắp hết. Tôi cần phải sạc nó.)

  1. efficiency (n) /ɪˈfɪʃnsi/: hiệu quả, hiệu suất, là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra

Ví dụ: We should improve the energy efficiency of our appliances and devices. (Chúng ta nên cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của các thiết bị và dụng cụ của mình.)

  1. biofuel (n) /ˈbaɪəʊfjuːəl/: nhiên liệu sinh học, là các loại nhiên liệu được sản xuất từ các nguồn sinh học như cây trồng, rác thải hay động vật

Ví dụ: Biofuels can reduce greenhouse gas emissions and dependence on fossil fuels. (Nhiên liệu sinh học có thể giảm khí thải nhà kính và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 

Từ vựng

Ý nghĩa

1. renewable sources

a. nhiên liệu hóa thạch

2. overheat

b. làm quá nóng, nóng quá mức.

3. fossil fuel

c. tái chế

4. recycle

d. nhiên liệu sinh học

5. biofuel

e. nguồn năng lượng tái tạo được.

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

solar panels

environment

non-renewable sources

turn off

greenhouse gas

natural gas

efficient

heat

hydro

waste

  1. An __________ device or system performs its function well without wasting energy or resources. For example, LED light bulbs are more efficient than incandescent light bulbs because they use less electricity to produce the same amount of light.

  2. __________ power is a type of renewable energy that uses water to generate electricity. It can come from dams, rivers, or oceans.

  3. The __________ is the natural world that surrounds us. It includes living things like plants and animals, and non-living things like air and water.

  4. __________ is any material that is left over after something has been used or consumed. It can be solid, liquid, or gas. Some types of waste can be recycled or reused, while others have to be disposed of safely.

  5. A __________ is a gas that traps heat in the atmosphere and contributes to global warming. Carbon dioxide, methane, and nitrous oxide are some of the major greenhouse gases.

  6. Coal, oil, and natural gas are examples of __________ sources of energy. They are called non-renewable because they cannot be replenished in a short period of time.

  7. You can save energy and money by remembering to __________ the lights, appliances, and electronics when you are not using them.

  8. __________ is the form of energy that makes things warm or hot. It can be transferred from one object to another by conduction, convection, or radiation.

  9. __________ are devices that convert sunlight into electricity. They are a clean and renewable source of energy.

  10. __________ is a fossil fuel that is used for heating, cooking, and generating electricity. It is formed from the decayed remains of ancient plants and animals.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. appliance 

  2. replace

  3. nuclear 

  4. dangerous 

  5. polluting 

  6. government 

  7. scientist 

  8. develop 

  9. reduce 

  10. light bulb 

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 - e, 2 - b, 3 - a, 4 - c, 5 - d

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

An efficient device or system performs its function well without wasting energy or resources. For example, LED light bulbs are more efficient than incandescent light bulbs because they use less electricity to produce the same amount of light.

  • Đáp án: efficient (hiệu quả)

  • Giải thích: Điền đáp án efficient vì từ này phù hợp với từ khóa “performs its function well” và “without wasting energy or resources”, ý chỉ một thiết bị hoặc hệ thống có khả năng hoạt động tốt mà không lãng phí năng lượng hoặc tài nguyên. Ví dụ, bóng đèn LED hiệu quả hơn bóng đèn sợi đốt vì chúng tiêu thụ ít điện năng hơn để tạo ra cùng một lượng ánh sáng.

  • Dịch nghĩa: Một thiết bị hoặc hệ thống hiệu quả làm chức năng của nó tốt mà không lãng phí năng lượng hoặc tài nguyên. Ví dụ, bóng đèn LED hiệu quả hơn bóng đèn sợi đốt vì chúng tiêu thụ ít điện năng hơn để tạo ra cùng một lượng ánh sáng.

Hydropower is a type of renewable energy that uses water to generate electricity. It can come from dams, rivers, or oceans.

  • Đáp án: hydro (thủy điện)

  • Giải thích: Điền đáp án hydro vì từ này phù hợp với từ khóa “water” và “electricity”, ý chỉ một loại năng lượng tái tạo được sử dụng nước để phát điện. Năng lượng này có thể đến từ đập, sông, hoặc biển.

  • Dịch nghĩa: Năng lượng thủy điện là một loại năng lượng tái tạo được sử dụng nước để phát điện. Nó có thể đến từ đập, sông, hoặc biển.

The environment is the natural world that surrounds us. It includes living things like plants and animals, and non-living things like air and water.

  • Đáp án: environment (môi trường)

  • Giải thích: Điền đáp án environment vì từ này phù hợp với từ khóa “natural world” và “surrounds us”, ý chỉ thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Bao gồm những sinh vật sống như thực vật và động vật, và những vật không sống như không khí và nước.

  • Dịch nghĩa: Môi trường là thế giới tự nhiên bao quanh chúng ta. Bao gồm những sinh vật sống như thực vật, động vật và những vật không sống như không khí và nước

Waste is any material that is left over after something has been used or consumed. It can be solid, liquid, or gas. Some types of waste can be recycled or reused, while others have to be disposed of safely.

  • Đáp án: waste (rác)

  • Giải thích: Điền đáp án waste vì từ này phù hợp với từ khóa “left over” và “used or consumed”, ý chỉ bất kỳ chất liệu nào còn lại sau khi một cái gì đó đã được sử dụng hoặc tiêu thụ. Nó có thể là rắn, lỏng, hoặc khí. Một số loại rác có thể được tái chế hoặc tái sử dụng, trong khi những loại khác phải được xử lý an toàn.

  • Dịch nghĩa: Rác là bất kỳ chất liệu nào còn lại sau khi một cái gì đó đã được sử dụng hoặc tiêu thụ. Nó có thể là rắn, lỏng, hoặc khí. Một số loại rác có thể được tái chế hoặc tái sử dụng, trong khi những loại khác phải được xử lý an toàn.

A greenhouse gas is a gas that traps heat in the atmosphere and contributes to global warming. Carbon dioxide, methane, and nitrous oxide are some of the major greenhouse gases.

  • Đáp án: greenhouse gas (khí nhà kính)

  • Giải thích: Điền đáp án greenhouse gas vì từ này phù hợp với từ khóa “traps heat” và “global warming”, ý chỉ một loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính bằng cách giữ nhiệt trong khí quyển và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Khí carbon dioxide, metan, và nitơ oxit là một số khí nhà kính chính.

  • Dịch nghĩa: Khí nhà kính là một loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính bằng cách giữ nhiệt trong khí quyển và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Khí carbon dioxide, metan, và nitơ oxit là một số khí nhà kính chính.

Coal, oil, and natural gas are examples of non-renewable sources of energy. They are called non-renewable because they cannot be replenished in a short period of time.

  • Đáp án: non-renewable sources (nguồn không tái tạo được)

  • Giải thích: Điền đáp án non-renewable sources vì từ này phù hợp với từ khóa “coal, oil, and natural gas” và “cannot be replenished”, ý chỉ những nguồn năng lượng không thể tái tạo được trong một khoảng thời gian ngắn. Than, dầu, và khí tự nhiên là những ví dụ của nguồn năng lượng không tái tạo được.

  • Dịch nghĩa: Than, dầu, và khí tự nhiên là những ví dụ của nguồn năng lượng không tái tạo được. Chúng được gọi là không tái tạo được vì chúng không thể được bổ sung trong một khoảng thời gian ngắn.

You can save energy and money by remembering to turn off the lights, appliances, and electronics when you are not using them.

  • Đáp án: turn off (tắt)

  • Giải thích: Điền đáp án turn off vì từ này phù hợp với từ khóa “save energy and money” và “not using them”, ý chỉ việc tắt đèn, thiết bị điện tử, và thiết bị điện khi không sử dụng. Bạn có thể tiết kiệm năng lượng và tiền bạc bằng cách nhớ tắt chúng.

  • Dịch nghĩa: Bạn có thể tiết kiệm năng lượng và tiền bạc bằng cách nhớ tắt đèn, thiết bị điện tử, và thiết bị điện khi không sử dụng.

Heat is the form of energy that makes things warm or hot. It can be transferred from one object to another by conduction, convection, or radiation.

  • Đáp án: heat (nhiệt)

  • Giải thích: Điền đáp án heat vì từ này phù hợp với từ khóa “form of energy” và “warm or hot”, ý chỉ một dạng năng lượng làm cho các vật trở nên ấm hoặc nóng. Nó có thể được truyền từ một vật sang một vật khác bằng độ dẫn, đối lưu, hoặc bức xạ.

  • Dịch nghĩa: Nhiệt là một dạng năng lượng làm cho các vật trở nên ấm hoặc nóng. Nó có thể được truyền từ một vật sang một vật khác bằng độ dẫn, đối lưu, hoặc bức xạ.

Solar panels are devices that convert sunlight into electricity. They are a clean and renewable source of energy.

  • Đáp án: solar panels (tấm pin năng lượng mặt trời)

  • Giải thích: Điền đáp án solar panels vì từ này phù hợp với từ khóa “convert sunlight” và “electricity”, ý chỉ những thiết bị chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Chúng là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo được.

  • Dịch nghĩa: Tấm pin năng lượng mặt trời là những thiết bị chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Chúng là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo được.

Natural gas is a fossil fuel that is used for heating, cooking, and generating electricity. It is formed from the decayed remains of ancient plants and animals.

  • Đáp án: natural gas (khí tự nhiên)

  • Giải thích: Điền đáp án natural gas vì từ này phù hợp với từ khóa “fossil fuel” và “heating, cooking, and generating electricity”, ý chỉ một loại nhiên liệu hóa thạch được sử dụng cho việc sưởi ấm, nấu ăn, và phát điện. Nó được hình thành từ những phần còn lại bị phân hủy của thực vật và động vật cổ xưa.

  • Dịch nghĩa: Khí tự nhiên là một loại nhiên liệu hóa thạch được sử dụng cho việc sưởi ấm, nấu ăn, và phát điện. Nó được hình thành từ những phần còn lại bị phân hủy của thực vật và động vật cổ xưa.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  • appliance: I bought a new appliance for my kitchen. (Tôi đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp của mình.)

  • replace: You need to replace the old batteries with new ones. (Bạn cần thay pin cũ bằng pin mới.)

  • nuclear: Nuclear energy is a clean and efficient source of power. (Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng sạch và hiệu quả.)

  • dangerous: Driving too fast is dangerous and can cause accidents. (Lái xe quá nhanh rất nguy hiểm và có thể gây tai nạn.)

  • polluting: Burning fossil fuels is polluting the environment and contributing to climate change. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch đang gây ô nhiễm môi trường và đóng góp vào biến đổi khí hậu.)

  • government: The government is responsible for making laws and policies for the country. (Chính phủ có trách nhiệm ban hành luật và chính sách cho đất nước.)

  • scientist: A scientist is someone who studies natural or physical phenomena and conducts experiments. (Nhà khoa học là người nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên hoặc vật lý và tiến hành các thí nghiệm.)

  • develop: The company is developing a new software product for the market. (Công ty đang phát triển một sản phẩm phần mềm mới cho thị trường.)

  • reduce: We should reduce our waste and recycle more. (Chúng ta nên giảm lượng rác thải và tái chế nhiều hơn.)

  • light bulb: A light bulb is a device that produces light when electricity passes through it. (Bóng đèn là thiết bị tạo ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.)

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học hơn 30 từ vựng mới liên quan đến các loại năng lượng, các phương pháp sử dụng và bảo vệ năng lượng, và các ưu nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau. Những từ vựng này được chắt lọc trong toàn bộ nội dung của Unit 10, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success).

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng giúp người học có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập vận dụng để người học có thể ôn tập và củng cố lại những từ vựng đã học. Đây là những kiến thức quan trọng và bổ ích cho người học trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về các vấn đề liên quan đến năng lượng cũng như hỗ trợ cho quá trình ôn luyện cho các bài kiểm tra sắp tới.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...