Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 10: Space Travel - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 10 về chủ đề Space Travel, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 10 space travel sach moi

Trong Unit 10: Space Travel – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề du hành vũ trụ, với các từ vựng xoay quanh công việc của phi hành gia, các vật thể trong vũ trụ, môi trường trong vũ trụ và nhược điểm của ngành du lịch vũ trụ. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng thuộc Unit 10, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách:

  • Công việc của phi hành gia: Mission, Astronaut, Training, Parabolic flight, Operate, Cosmonaut, Experiment, Maintenance, Cooperate, Recreational, Leisure, Professional, Satellite, Rocket, Discovery, Altitude, Telescope, Launch, Science, Station.

  • Các vật thể trong vũ trụ: Space, Universe, Planet, Star, Meteorite, Orbit, Solar system.

  • Môi trường trong vũ trụ: Habitable, Microgravity, Weightless, Float.

  • Nhược điểm của ngành du lịch vũ trụ: Costly, Dangerous, Unsustainable.

  • Từ vựng mở rộng: Celestial, Lunar, Explore, Navigate, Aerospace, Unmanned, Research, Mystery, Technology, Alien.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Space Travel

Phần từ vựng trong sách

  1. Mission /ˈmɪʃən/ (n): Nhiệm vụ.
    Ví dụ: The space mission to Mars was a historic achievement. (Nhiệm vụ vũ trụ đến Hỏa tinh là một thành tựu lịch sử).

  • Mission control (n. phr): Trung tâm điều khiển các chuyến bay vũ trụ.

  • Missionary (n): Người truyền giáo.

  1. Astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): Nhà du hành vũ trụ.
    Ví dụ: The astronaut conducted experiments at the International Space Station. (Nhà du hành vũ trụ thực hiện các thí nghiệm tại Trạm Vũ trụ Quốc tế).

  • Astronomy (n): Thiên văn học.

  • Astronomical (adj): Liên quan đến thiên văn học.

  1. Space /speɪs/ (n): Không gian.
    Ví dụ: Space is vast and full of mysteries. (Không gian rộng lớn và đầy bí ẩn).

  • Spacewalk (n): Sự di chuyển trong không gian vũ trụ.

  • Spacecraft (n): Tàu vũ trụ.

  1. Universe /ˈjuːnɪvɜːs/ (n): Vũ trụ (tất cả những gì tồn tại trong không gian vũ trụ).
    Ví dụ: The universe is estimated to be billions of years old. (Vũ trụ được ước tính đã tồn tại hàng tỷ năm).

  • Universal (adj): Phổ biến, toàn cầu.

  • Universally (adv): Một cách phổ biến, toàn cầu.

  1. Planet /ˈplænɪt/ (n): Hành tinh.
    Ví dụ: Earth is the third planet from the Sun in our solar system. (Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời trong hệ mặt trời của chúng ta).

  • Planetary (adj): Thuộc về hành tinh.

  • Planetarium (n): Cung thiên văn (nơi trình chiếu các hình ảnh và đoạn phim về vũ trụ).

  1. Star /stɑːr/ (n): Ngôi sao.
    Ví dụ: The night sky was filled with shining stars. (Bầu trời đêm tràn ngập những ngôi sao sáng).

  • Stardom (n): Sự nổi tiếng.

  • Starry (adj): Có nhiều sao.

  1. Satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): Vệ tinh.
    Ví dụ: Communication satellites are used for global internet connectivity. (Các vệ tinh truyền thông được sử dụng cho kết nối internet toàn cầu).

  • Satellite dish (n. phr): Đĩa thu sóng vệ tinh.

  • Satellite television (n. phr): Truyền hình vệ tinh.

  1. Rocket /ˈrɒkɪt/ (n): Tên lửa.
    Ví dụ: NASA successfully launched the spacecraft into orbit. (NASA đã phóng thành công tàu vũ trụ vào quỹ đạo).

  • Rocket (v): Phóng tên lửa, tăng nhanh.

  • Rocketry (n): Khoa học và công nghệ liên quan đến tên lửa.

  1. Meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ (n): Thiên thạch.
    Ví dụ: A meteorite can cause significant damage to the Earth's surface. (Một thiên thạch có thể gây thiệt hại đáng kể cho bề mặt Trái đất).

  • Meteor (n): Sao băng.

  • Meteorology (n): Ngành khí tượng học.

  1. Habitable /ˈhæbɪtəbl̩/ (adj): Có thể sinh sống.
    Ví dụ: Mars is being studied as a habitable planet for future colonization. (Hỏa tinh đang được nghiên cứu như là một hành tinh có thể sinh sống để định cư trong tương lai).

  • Inhabitable (adj): Không thể sinh sống.

  • Habitat (n): Môi trường sống.

  1. Discovery /dɪˈskʌvəri/ (n): Sự khám phá.
    Ví dụ: Space travel leads to remarkable discoveries. (Du hành không gian dẫn đến những khám phá đáng kinh ngạc.)

  • Discover (v): Khám phá.

  • Discoverer (n): Người khám phá.

  1. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Sự đào tạo.
    Ví dụ: Astronauts undergo rigorous training before going to space. (Phi hành gia trải qua quá trình đào tạo khắc nghiệt trước khi đi vào không gian).

  • Train (v): Đào tạo.

  • Trainer (n): Người đào tạo.

  1. Microgravity /ˌmaɪkrəʊˈɡrævəti/ (n): Vi trọng lực.
    Ví dụ: Microgravity in space can have unique effects on the human body. (Vi trọng lực trong không gian có thể gây ra những tác động đặc biệt lên cơ thể con người).

  • Gravity (n): Trọng lực.

  • Gravitation (n): Lực hấp dẫn.

  1. Parabolic flight /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ (n. phr): Chuyến bay parabol.
    Ví dụ: Parabolic flights are used to simulate brief periods of weightlessness. (Chuyến bay parabol được sử dụng để mô phỏng những giai đoạn vi trọng lực ngắn).

  • Parabolic (adj): Có hình parabol.

  • Parabola (n): Đường parabol.

  1. Altitude /ˈæltɪtjuːd/ (n): Độ cao.
    Ví dụ: The plane reached an altitude of 35,000 feet. (Máy bay đạt độ cao 35.000 feet).

  • High-altitude (adj): Độ cao lớn.

  • Altitudinal (adj): Thuộc về độ cao.

  1. Descend /dɪˈsend/ (v): Hạ xuống.
    Ví dụ: The spacecraft will descend to Earth's surface after completing its mission. (Tàu vũ trụ sẽ hạ xuống bề mặt Trái đất sau khi hoàn thành nhiệm vụ).

  • Descent (n): Sự hạ xuống, tổ tiên, sự tấn công bất ngờ.

  • Descendant (n): Hậu duệ.

  1. Telescope /ˈtelɪskəʊp/ (n): Kính viễn vọng.
    Ví dụ: The astronomer used a telescope to observe distant galaxies. (Nhà thiên văn đã sử dụng một kính viễn vọng để quan sát các thiên hà ở xa).

  • Telescopic (adj): Liên quan đến việc dùng kính viễn vọng.

  • Telescopically (n): Theo cách liên quan đến việc dùng kính viễn vọng.

  1. Orbit /ˈɔːrbɪt/ (n): Quỹ đạo.
    Ví dụ: The satellite is in an orbit around Earth. (Vệ tinh đang ở trong quỹ đạo vòng quanh Trái đất).

  • Orbit (v): Di chuyển theo quỹ đạo.

  • Orbital (adj): Thuộc về quỹ đạo.

  1. Launch /lɔːntʃ/ (v): Phóng tàu vũ trụ, hạ thủy, buổi giới thiệu.
    Ví dụ: The space agency will launch a new mission to explore Mars. (Cơ quan vũ trụ sẽ phóng một con tàu nhiệm vụ mới để khám phá Hỏa tinh).

  • Launch (n): Sự phóng tàu vũ trụ, sự hạ thủy.

  • Launcher (n): Thiết bị phóng tên lửa.

  1. Operate /ˈɒpəreɪt/ (v): Vận hành.
    Ví dụ: Skilled engineers operate the space station's complex systems. (Các kỹ sư tài năng vận hành các hệ thống phức tạp trên trạm không gian).

  • Operation (n): Hoạt động.

  • Operator (n): Người vận hành.

  1. Solar system /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/ (n. phr): Hệ Mặt Trời.
    Ví dụ: Our solar system consists of the Sun, planets, and various celestial objects. (Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời, các hành tinh và các vật thể thiên hà khác).

  • Sun (n): Mặt Trời.

  • Solar energy (n. phr): Năng lượng mặt trời.

  1. Cosmonaut /ˈkɒzmənɔːt/ (n): Phi hành gia người Nga.
    Ví dụ: Yuri Gagarin was the first cosmonaut to travel into space. (Yuri Gagarin là phi hành gia Nga đầu tiên đi vào không gian).

  • Cosmology (n): Vũ trụ học.

  • Cosmologist (n): Nhà nghiên cứu vũ trụ.

  1. Weightless /ˈweɪtlɪs/ (adj): Không trọng lực.
    Ví dụ: Astronauts feels weightless in space due to microgravity. (Phi hành cảm thấy không có trọng lực trong không gian do điều kiện vi trọng lực).

  • Weightlessness (n): Tình trạng không trọng lực.

  • Weight (n): Trọng lượng.

  1. Float /fləʊt/ (v): Nổi, lơ lửng.
    Ví dụ: Objects in microgravity tend to float rather than fall to the ground. (Các vật thể trong trạng thái vi trọng lực thường lơ lửng thay vì rơi xuống mặt đất).

  • Floating (adj): Biến đổi, không cố định.

  • Floater (n): Hiện tượng ruồi bay trước mắt, nhân viên thời vụ.

  1. Science /saɪəns/ (n): Khoa học.
    Ví dụ: The field of science has made significant advancements in recent years. (Lĩnh vực khoa học đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây).

  • Scientist (n): Nhà khoa học.

  • Scientific (adj): Thuộc về khoa học.

  1. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): Thí nghiệm.
    Ví dụ: Scientists conducted experiments to test their hypothesis. (Các nhà khoa học thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ).

  • Experiment (v): Thực hiện thí nghiệm.

  • Experimental (adj): Liên quan đến thí nghiệm.

  1. Maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n): Sự bảo dưỡng, duy trì.
    Ví dụ: Regular maintenance of the spacecraft is essential for a successful mission. (Bảo dưỡng định kỳ cho tàu vũ trụ là rất quan trọng cho một nhiệm vụ thành công).

  • Maintain (v): Bảo dưỡng, duy trì.

  • Maintainable (adj): Có thể bảo dưỡng, duy trì.

  1. Station /ˈsteɪʃən/ (n): Trạm.
    Ví dụ: The astronauts conduct scientific experiments at the space station. (Các phi hành gia thực hiện các thí nghiệm khoa học tại trạm vũ trụ).

  • Stationary (adj): Đứng yên, tĩnh.

  • Space station (n): Trạm vũ trụ.

  1. Cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/ (v): Hợp tác.
    Ví dụ: International space agencies often cooperate on joint missions to explore the cosmos. (Các cơ quan không gian quốc tế thường hợp tác trong các nhiệm vụ chung để khám phá vũ trụ).

  • Cooperation (n): Sự hợp tác.

  • Cooperative (adj): Có tính hợp tác.

  1. Recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ (adj): Giải trí.
    Ví dụ: Astronauts have limited recreational activities during their missions. (Các phi hành gia có ít hoạt động giải trí trong suốt các nhiệm vụ).

  • Recreation (n): Sự giải trí, sự thư giãn.

  • Recreate (v): Tạo lại, làm mới.

  1. Leisure /ˈliːʒər/ (n): Thời gian rảnh rỗi.
    Ví dụ: Astronauts occasionally get some leisure time to gaze at the stars from the space station. (Các phi hành gia đôi khi có thời gian rảnh rỗi để ngắm sao từ trạm vũ trụ).

  • Leisurely (adj): Thong thả, không vội vã.

  • Leisure time (n): Thời gian rảnh rỗi.

  1. Professional /prəˈfɛʃənl/ (adj): Chuyên nghiệp.
    Ví dụ: Astronauts undergo extensive professional training before their space missions. (Các phi hành gia trải qua đào tạo chuyên nghiệp mở rộng trước khi thực hiện nhiệm vụ vũ trụ của họ).

  • Professionalism (n): Sự chuyên nghiệp.

  • Professionally (adv): Một cách chuyên nghiệp.

  1. Costly /ˈkɒstli/ (adj): Tốn kém.
    Ví dụ: Space exploration is often costly due to the advanced technology and equipment required. (Khám phá vũ trụ thường tốn kém do cần công nghệ và thiết bị tiên tiến).

  • Cost (n): Chi phí.

  • Cost-effective (adj): Hiệu quả về chi phí.

  1. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): Nguy hiểm.
    Ví dụ: Space travel can be dangerous due to microgravity effects on the body. (Du hành vũ trụ có thể nguy hiểm do ảnh hưởng của trạng thái vi trọng lực lên cơ thể).

  • Danger (n): Mối nguy hiểm.

  • Dangerously (adv): Một cách nguy hiểm.

  1. Unsustainable /ʌnsəˈsteɪnəbl/ (adj): Không bền vững.
    Ví dụ: Some space exploration practices can be unsustainable in the long run. (Một số quy trình khám phá vũ trụ có thể không bền vững về lâu dài).

  • Sustainability (n): Sự bền vững.

  • Unsustainability (n): Sự không bền vững.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Celestial /səˈlɛstiəl/ (adj): Thuộc về thiên hà.
    Ví dụ: Astronomers study celestial objects like stars and galaxies. (Nhà thiên văn học nghiên cứu các vật thể thuộc về thiên hà như ngôi sao và thiên hà).

  • Celestial body (n. phr): Vật thể trong thiên hà.

  • Celestially (n): Theo cách liên quan đến thiên hà.

  1. Lunar /ˈluːnər/ (adj): Thuộc về mặt trăng.
    Ví dụ: Astronauts conducted experiments on the lunar surface during the Apollo missions. (Các phi hành gia đã thực hiện các thí nghiệm trên bề mặt mặt trăng trong các nhiệm vụ Apollo.)

  • Moon (n): Mặt trăng.

  • Lunar eclispe (n. phr): Nguyệt thực.

  1. Explore /ɪkˈsplɔː/ (v): Khám phá, thám hiểm.
    Ví dụ: Space agencies send spacecrafts into space to explore distant planets. (Các cơ quan không gian gửi các tàu vũ trụ vào không gian để khám phá các hành tinh xa xôi).

  • Exploration (n): Sự khám phá, thám hiểm.

  • Explorer (n): Người khám phá, thám hiểm.

  1. Navigate /ˈnævɪˌɡeɪt/ (v): Điều hướng, định hướng.
    Ví dụ: Astronauts must navigate their spacecraft through space. (Các phi hành gia phải điều hướng tàu vũ trụ của họ trong không gian).

  • Navigation (n): Sự định hướng.

  • Navigational (adj): Liên quan đến định hướng.

  1. Aerospace /ˈeɪrəˌspeɪs/ (n): Hàng không vũ trụ.
    Ví dụ: Aerospace technology has advanced rapidly in recent years. (Công nghệ hàng không vũ trụ đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây).

  • Aeroplane (n): Máy bay.

  • Aerospace engineering (n. phr): Kỹ thuật hàng không vũ trụ.

  1. Unmanned /ʌnˈmænd/ (adj): Không có người lái.
    Ví dụ: Unmanned spacecraft are used for various scientific missions. (Tàu vũ trụ không có người lái được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khoa học).

  • Manned (n): Có người lái.

  • Man (n): Con người, người đàn ông.

  1. Research /rɪˈsɜːtʃ/ (n): Nghiên cứu.
    Ví dụ: Scientists conduct research to better understand the cosmos. (Các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vũ trụ).

  • Researcher (n): Nhà nghiên cứu.

  • Search (n, v): Tìm kiếm.

  1. Mystery /ˈmɪstəri/ (n): Bí ẩn.
    Ví dụ: Space is full of mysteries waiting to be unraveled. (Không gian vũ trụ tràn đầy những bí ẩn đang chờ được giải đáp).

  • Mysterious (adj): Bí ẩn.

  • Mysteriously (adv): Một cách bí ẩn.

  1. Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ.
    Ví dụ: Advances in technology have enabled space exploration. (Tiến bộ trong công nghệ đã mở đường cho những khám phá về vũ trụ).

  • Technological (adj): Liên quan đến công nghệ.

  • Technologically (adv): Một cách liên quan đến công nghệ.

  1. Alien /ˈeɪliən/ (n): Sinh vật ngoài hành tinh.
    Ví dụ: The existence of aliens is a topic of great interest in space science. (Sự tồn tại của người ngoài hành tinh là một chủ đề rất được quan tâm trong khoa học vũ trụ).

  • Alien (adj): Liên quan đến sinh vật ngoài hành tinh, kỳ lạ.

  • Alienate (v): Xa lánh.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Astronaut

a. Vi trọng lực

2. Microgravity

b. Kính viễn vọng

3. Satellite

c. Nhà du hành vũ trụ

4. Telescope

d. Quỹ đạo

5. Orbit

e. Vệ tinh

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống

maintenance

explore

parabolic

discovery 

astronaut

training

telescopes

unmanned

habitable

microgravity

  1. NASA's mission to Mars aims to __________ the Red Planet and search for signs of alien life.

  2. The __________ trained rigorously for years before starting his first space mission.

  3. Astronauts undergo intensive __________ to prepare for the challenges of space travel. 

  4. __________ flights are used to simulate weightlessness for astronaut training. 

  5. Scientists conduct experiments at the International Space Station to advance our understanding of __________.

  6. Regular __________ of spacecraft is essential for their safe operation in space.

  7. The __________ of water on a distant planet was a significant breakthrough in space exploration.

  8. Astronomers use different types of __________ to observe distant galaxies and stars.

  9. Scientists are searching for potentially __________ planets where life could exist beyond Earth.

  10. __________ spacecrafts are used for tasks that are too dangerous for human astronauts.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. Operate : …………………………………………………………

  2. Cosmonaut: ……………………………………………………

  3. Cooperate: ………………………………………………………

  4. Professional: ……………………………………………………

  5. Science: ……………………………………………………………

  6. Aerospace: ………………………………………………………

  7. Research: …………………………………………………………

  8. Mysteries: …………………………………………………………

  9. Technology : ……………………………………………………

  10. Alien: ………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

  • 1 – c: Astronaut – Nhà du hành vũ trụ.

  • 2 – a: Microgravity – Vi trọng lực.

  • 3 – e: Satellite – Vệ tinh.

  • 4 – b: Telescope – Kính viễn vọng.

  • 5 – d: Orbit – Quỹ đạo.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

  1. NASA's mission to Mars aims to __________ the Red Planet and search for signs of alien life.

  • Đáp án: explore

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “aims to” nên nó là động từ. Động từ này chỉ một hành động thuộc nhiệm vụ của NASA (NASA's mission), liên quan đến Hỏa tinh (Red Planet) và được thực hiện song song với việc tìm kiếm dấu vết của sự sống ngoài hành tinh (search for signs of an alien life). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “explore” (khám phá).

  • Dịch nghĩa: Nhiệm vụ của NASA hướng đến việc khám phá Hỏa tinh và tìm kiếm dấu vết của sự sống ngoài hành tinh.

  1. The __________ trained rigorously for years before starting his first space mission.

  • Đáp án: astronaut

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “the” và động từ “trained” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ đối tượng mà được đào tạo một cách nghiêm ngặt (trained rigorously) trước khi bắt đầu nhiệm vụ vũ trụ đầu tiên (before starting his first space mission). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “astronaut” (phi hành gia).

  • Dịch nghĩa: Phi hành gia đã được đào tạo một cách nghiêm ngặt trong nhiều năm trước khi bắt đầu nhiệm vụ vũ trụ đầu tiên của mình.

  1. Astronauts undergo intensive __________ to prepare for the challenges of space travel.

  • Đáp án: training

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “intensive” và động từ “to prepare” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ có tính chất chuyên sâu (intensive) mà các phi hành gia phải trải qua (Astronauts undergo) để chuẩn bị cho các thử thách khi du hành vũ trụ (prepare for the challenges of space travel). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “training” (sự đào tạo).

  • Dịch nghĩa: Phi hành gia trải qua chương trình đào tạo chuyên sâu để chuẩn bị cho những thử thách khi du hành vũ trụ.

  1. __________ flights are used to simulate weightlessness for astronaut training. 

  • Đáp án: Parabolic

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “flights” nên nó là tính từ hoặc danh từ. Từ này mô tả tính chất của những chuyến bay (flights) mô phỏng trạng thái không trọng lực (simulate weightlessness). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “parabolic” (có tính chất parabol).

  • Dịch nghĩa: Các chuyến bay theo đường parabol được sử dụng để mô phỏng trạng thái không trọng lực dành cho chương trình đào tạo phi hành gia.

  1. Scientists conduct experiments at the International Space Station to advance our understanding of __________.

  • Đáp án: microgravity

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “of” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ một kiến thức mà các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm (Scientists conduct experiments) tại Trạm Vũ trụ Quốc tế (International Space Station) để nâng cao hiểu biết của chúng ta về nó (advance our understanding). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “microgravity” (vi trọng lực).

  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm tại Trạm Vũ trụ Quốc tế để nâng cao hiểu biết của chúng ta về vi trọng lực.

  1. Regular __________ of spacecraft is essential for their safe operation in space.

  • Đáp án: maintenance

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “regular” và giới từ “of” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ có liên quan đến tàu vũ trụ (spacecraft), mang tính thường xuyên (regular) và quan trọng đối với việc vận hành an toàn (essential for their safe operation). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “maintenance” (sự bảo dưỡng).

  • Dịch nghĩa: Việc bảo dưỡng tàu vũ trụ thường xuyên là cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn của chúng trong không gian.

  1. The __________ of water on a distant planet was a significant breakthrough in space exploration.

  • Đáp án: discovery

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “the” và giới từ “of” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ thứ liên quan đến nước ở một hành tinh xa xôi (water on a distant planet) mà là một bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực khám phá vũ trụ (a significant breakthrough in space exploration). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “discovery” (sự khám phá).

  • Dịch nghĩa: Sự khám phá ra nước trên một hành tinh xa xôi là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực khám phá vũ trụ.

  1. Astronomers use different types of __________ to observe distant galaxies and stars.

  • Đáp án: telescopes

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “of” và động từ “to observe” nên nó là danh từ. Danh từ này chỉ vật dụng mà các nhà thiên văn học sử dụng (Astronomers use) để quan sát những thiên hà và ngôi sao xa xôi (observe distant galaxies and stars). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “telescopes” (kính viễn vọng).

  • Dịch nghĩa: Nhà thiên văn sử dụng các loại kính viễn vọng khác nhau để quan sát các thiên hà và ngôi sao xa xôi.

  1. Scientists are searching for potentially __________ planets where life could exist beyond Earth.

  • Đáp án: habitable

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa trạng từ “potentially” và danh từ “planets” nên nó là tính từ. Tính từ này mô tả tính chất có tiềm năng (potentially) của những hành tinh (planets) nơi mà sự sống có thể tồn tại (where life could exist). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “habitable” (có thể ở được).

  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có tiềm năng ở được, nơi mà sự sống có thể tồn tại ngoài Trái Đất

  1. __________ spacecrafts are used for tasks that are too dangerous for human astronauts.

  • Đáp án: Unmanned

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “spacecrafts” nên nó là tính từ hoặc danh từ. Từ này mô tả những con tàu vũ trụ (spacecrafts) dành cho những nhiệm vụ quá nguy hiểm đối với phi hành gia (tasks that are too dangerous for human astronauts). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “unmanned” (không có người lái).

  • Dịch nghĩa: Những con tàu vũ trụ không người lái được sử dụng cho các nhiệm vụ quá nguy hiểm đối với phi hành gia.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Gợi ý:

  1. Engineers operate the spacecraft's systems from mission control on Earth.
    (Các kỹ sư vận hành các hệ thống của tàu vũ trụ từ trung tâm điều khiển nhiệm vụ trên Trái Đất.)

  2. Yuri Gagarin was the first cosmonaut to journey into space.
    (Yuri Gagarin là phi hành gia người Nga đầu tiên thực hiện chuyến hành trình vào không gian.)

  3. International space agencies cooperate to share resources and knowledge for space exploration.
    (Các cơ quan không gian quốc tế hợp tác để chia sẻ tài nguyên và kiến thức cho khám phá vũ trụ.)

  4. Astronauts undergo rigorous professional training to become experts in space travel.
    (Phi hành gia trải qua chương trình đào tạo chuyên nghiệp nghiêm ngặt để trở thành những chuyên gia về du hành vũ trụ.)

  5. Space exploration contributes valuable data to various fields of science, including astronomy and physics.
    (Khám phá vũ trụ cung cấp dữ liệu quý báu cho nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm thiên văn học và vật lý.)

  6. The aerospace industry involves the development of aircrafts and spacecrafts.
    (Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ bao gồm sự phát triển máy bay và tàu vũ trụ.)

  7. Space research provides valuable insights into the origins and evolution of the universe.
    (Nghiên cứu về vũ trụ cung cấp thông tin quý báu về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ.)

  8. The existence of dark matter remains one of the greatest mysteries in astrophysics.
    (Sự tồn tại của vật chất tối vẫn là một trong những bí ẩn lớn nhất trong vật lý thiên văn.)

  9. Advancements in technology have enabled more sophisticated space missions.
    (Những tiến bộ trong công nghệ đã mở đường cho các nhiệm vụ vũ trụ phức tạp hơn.)

  10. Scientists are actively searching for signs of alien life beyond Earth.
    (Các nhà khoa học đang tích cực tìm kiếm dấu vết về sự sống ngoài hành tinh bên ngoài Trái Đất.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 11: Changing Roles In Society.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng chủ đề du hành vũ trụ trong Unit 10 – SGK Tiếng Anh Lớp 9 cũng như cung cấp một số từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng người học sẽ nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng này để có thể ôn tập hiệu quả.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...