Tổng hợp từ vựng tiếng anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng
Key takeaways
Lý do cần học từ vựng tiếng anh nâng cao: để diễn đạt ý tưởng, áp dụng vào bài thi và cuộc sống
Tổng hợp từ vựng tiếng anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng
Học từ vựng tiếng Anh nâng cao cần kiên trì và phương pháp hợp lý, bao gồm sử dụng flashcards, áp dụng từ mới trong câu, đọc tài liệu phức tạp và thực hành qua bài tập.
Có nhiều nguồn tài liệu như sách học thuật, ứng dụng, trang web và video giúp người học tiếp cận với từ vựng tiếng anh nâng cao.
Bài tập vận dụng
Trong việc học tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp và viết. Đặc biệt, với những người học đã vượt qua giai đoạn cơ bản, việc tiếp cận và nắm vững từ vựng không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng diễn đạt, từ đó tăng cơ hội thành công trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL hoặc trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bài viết này sẽ giúp người học tiếp cận với từ vựng nâng cao qua các chủ đề, phương pháp học hiệu quả, và cung cấp bài tập thực hành để áp dụng vào giao tiếp hoặc bài thi.
Tại sao cần học từ vựng tiếng anh nâng cao?
Việc học từ vựng nâng cao là yếu tố then chốt trong việc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Khi vốn từ vựng phong phú, người học sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp và cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi yêu cầu mức độ ngôn ngữ cao, nơi mà các từ ngữ cơ bản sẽ không đủ để đạt điểm cao.
Từ vựng nâng cao giúp người học:
Diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn, tránh việc sử dụng lặp lại các từ cơ bản.
Hiểu rõ hơn các ngữ cảnh, từ đó áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau.
Tạo ấn tượng tốt hơn trong mắt người nghe hoặc người đọc, đặc biệt trong môi trường học thuật và làm việc.
Không những thế, khi người học có vốn từ phong phú, khả năng đọc hiểu cũng tăng lên đáng kể, đặc biệt khi người học đối mặt với các văn bản chuyên ngành hoặc mang tính học thuật cao. Do đó, việc tập trung vào từ vựng nâng cao là bước đi cần thiết để nâng tầm khả năng tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 1: Environment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Sustainability | n | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | Sự bền vững |
Biodiversity | n | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Cost effective | a | /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ | Tiết kiệm chi phí |
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Conservation | n | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Pollution | n | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Deforestation | n | /diˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Climate Change | n | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Emission | n | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Compost | v | /ˈkɒmpɒst/ | Ủ phân |
Organic | a | /ɔːrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Sustainable | a | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Greenhouse Gas | np | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Renewable Energy | np | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Carbon Footprint | np | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodegradable | a | /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Phân hủy sinh học |
Afforestation | n | /æˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Trồng rừng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 2: Business (Kinh doanh)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Entrepreneurship | n | /ˌɒntrəprəˈnɜːrʃɪp/ | Tinh thần khởi nghiệp |
Investment | n | /ɪnˈvɛstmənt/ | Sự đầu tư |
Infrastructure | n | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
Market Share | np | /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/ | Thị phần |
Revenue | n | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu |
Stakeholder | n | /ˈsteɪkˌhoʊldər/ | Cổ đông |
Merger | n | /ˈmɜːrdʒər/ | Sự sáp nhập |
Acquisition | n | /ˌækwɪˈzɪʃən/ | Mua lại |
Capital | n | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Equity | n | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Liability | n | /ˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Nợ phải trả |
Dividend | n | /ˈdɪvɪˌdɛnd/ | Cổ tức |
Bankruptcy | n | /ˈbæŋkrəptsi/ | Phá sản |
Entrepreneur | n | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Franchise | n | /ˈfrænˌtʃaɪz/ | Nhượng quyền |
Partnership | n | /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Quan hệ đối tác |
Venture Capital | np | /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm |
Supply Chain | np | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Xem thêm: Từ vựng về Kinh doanh - Các thuật ngữ và collocation trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 3: Health (Sức khỏe)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Nutrition | n | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Metabolism | n | /məˈtæbəlɪzəm/ | Sự trao đổi chất |
Cardiovascular | a | /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/ | Thuộc về tim mạch |
Immunology | n | /ˌɪmjuˈnɒlədʒi/ | Miễn dịch học |
Pathogen | n | /ˈpæθədʒən/ | Mầm bệnh |
Diagnosis | n | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Therapy | n | /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp |
Rehabilitation | n | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Vaccination | n | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Epidemic | n | /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ | Dịch bệnh |
Pandemic | n | /pænˈdɛmɪk/ | Đại dịch |
Hygiene | n | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Antibody | n | /ˈæntɪˌbɒdi/ | Kháng thể |
Chronic | a | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính |
Acute | a | /əˈkjuːt/ | Cấp tính |
Symptom | n | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Prescription | n | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Surgery | n | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật |
Anesthesia | n | /ˌænɪsˈθiːziə/ | Gây mê |
Radiology | n | /ˌreɪdiˈɒlədʒi/ | X-quang học |
Xem thêm: Collocations chủ đề Health and medicine
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 4: Technology (Công nghệ)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Artificial Intelligence | np | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Blockchain | n | /ˈblɒkˌtʃeɪn/ | Công nghệ blockchain |
Cybersecurity | n | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ | An ninh mạng |
cybercrime | n | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Operating System | np | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | Hệ điều hành |
Virtual Reality | np | /ˈvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/ | Thực tế ảo |
E-commerce | n | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Nền tảng mua bán trực tuyến |
Internet of Things | np | /ˈɪntərnɛt əv θɪŋz/ | Internet vạn vật |
Machine Learning | np | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Cloud Computing | np | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Labor-intensive | a | /ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/ | (Công việc) Cần nhiều lao động |
Algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Data Analytics | np | /ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/ | Phân tích dữ liệu |
Robotics | n | /roʊˈbɒtɪks/ | Khoa học người máy |
Nanotechnology | n | /ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nano |
Cybernetics | n | /ˌsaɪbərˈnɛtɪks/ | Điều khiển học |
Digital Transformation | np | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Biometrics | n | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Automation | n | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | sự tự động hóa |
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành Technology
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 5: Education (Giáo dục)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Curriculum | n | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
Pedagogy | n | /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ | Sư phạm |
Scholarship | n | /ˈskɒlərʃɪp/ | Học bổng |
Accreditation | n | /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/ | Sự công nhận |
Literacy | n | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết chữ |
Numeracy | n | /ˈnjuːmərəsi/ | Sự biết tính toán |
E-learning | n | /ˈiːˌlɜːrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Vocational | a | /voʊˈkeɪʃənl/ | Nghề nghiệp |
Extracurricular | a | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/ | Ngoại khóa |
Assessment | n | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
Syllabus | n | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương khóa học |
Tuition | n | /tjuˈɪʃən/ | Học phí |
Faculty | n | /ˈfækəlti/ | Khoa (trong trường) |
Dissertation | n | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận văn |
Internship | n | /ˈɪntərnˌʃɪp/ | Kì thực tập |
Seminar | n | /ˈsɛmɪˌnɑːr/ | Hội thảo |
Lecture | n | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Mentor | n | /ˈmɛntɔːr/ | Người hướng dẫn |
Scholarship | n | /ˈskɒlərʃɪp/ | Học bổng |
Alumni | n | /əˈlʌmnaɪ/ | Cựu sinh viên |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 6: Tourism (Du lịch)
Từ tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Culture shock | np | /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | Cú sốc văn hóa |
Itinerary | n | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình |
Accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Excursion | n | /ɪkˈskɜːrʒən/ | Chuyến tham quan |
Memento | n | /məˈmɛntoʊ/ | Vật kỷ niệm |
Backpacking | n | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch ba lô |
Exotic | a | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Kỳ lạ, đẹp kỳ lạ |
Transit | n | /ˈtrænzɪt/ | Quá cảnh |
Passport | n | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
Expedition | n | /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm |
Resort | n | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Adventure | n | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Travelogue | n | /ˈtrævəlɒɡ/ | Nhật kí du lịch |
Trekking | n | /ˈtrɛkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Monument | n | /ˈmɒnjʊmənt/ | Đài tưởng niệm |
Guidebook | n | /ˈɡaɪdˌbʊk/ | Sách hướng dẫn |
Hostel | n | /ˈhɒstəl/ | Nhà trọ |
Cultural Heritage | np | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Sustainable Tourism | np | /səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch bền vững |
Ecotourism | n | /ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Xem thêm: Từ vựng về Du lịch | Từ vựng hữu ích và các mẫu câu trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 7: Culture (Văn hóa)
Từ tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Indigenous | a | /ɪnˈdɪdʒɪnəs/ | Bản địa |
Prejudice | n | /predʒədɪs/ | Định kiến |
Multicultural | a | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hóa |
National identity | np | /næʃnəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc dân tộc |
Cultural norm | np | /ˈkʌltʃərəl nɔːrm/ | Chuẩn mực văn hóa |
Ethnicity | n | /ɛθˈnɪsɪti/ | Dân tộc |
Globalization | n | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Artifact | n | /ˈɑːrtɪfækt/ | Di vật |
Folklore | n | /ˈfoʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Anthropology | n | /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ | Nhân chủng học |
Forebear | n | /ˈfɔːbeə(r)/ | Tổ tiên |
Race conflict | np | /reɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột sắc tộc |
Assimilation | n | /əˌsɪmɪˈleɪʃən/ | Sự đồng hóa |
Stereotype | n | /ˈstɛriəˌtaɪp/ | Sự rập khuôn |
Folk art | n | /foʊk ɑːrt/ | Nghệ thuật dân gian |
Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Integrate | v | /ɪntɪɡreɪt/ | Hội nhập |
Cosmopolitan | n | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Đô thị, hiện đại |
Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về văn hóa trong và ngoài nước bằng tiếng Anh
Người học có thể tải file pdf tổng hợp từ vựng tiếng anh nâng cao cho các chủ đề thông dụng tại đây:
Phương pháp học từ vựng tiếng anh nâng cao
Học từ vựng tiếng anh nâng cao đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp hợp lý. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp người học cải thiện và duy trì vốn từ:
Sử dụng flashcards: Việc ghi nhớ từ vựng bằng flashcards giúp củng cố trí nhớ, đặc biệt khi người học ôn lại các từ mới thường xuyên. người học có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ từ vựng của riêng mình.
Sử dụng từ mới trong câu: Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ từ là sử dụng chúng trong các câu thực tế. Hãy thử viết đoạn văn hoặc hội thoại ngắn để đảm bảo người học hiểu và nhớ từ trong ngữ cảnh.
Đọc sách, báo và tài liệu học thuật: Đọc nhiều văn bản có mức độ ngôn ngữ phức tạp sẽ giúp người học tiếp xúc với từ vựng nâng cao. Hãy thử đọc các bài báo khoa học, sách chuyên ngành, hoặc tài liệu học thuật để cải thiện kỹ năng này.
Thực hành qua bài tập: Sử dụng từ mới trong bài tập thực hành sẽ giúp người học ghi nhớ và biết cách áp dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các nguồn học từ vựng tiếng anh nâng cao
Có rất nhiều nguồn tài liệu giúp người học tiếp cận với từ vựng tiếng anh nâng cao. Dưới đây là một số nguồn tham khảo:
Sách học thuật: Các tài liệu học thuật, đặc biệt là sách chuyên ngành, chứa rất nhiều từ vựng nâng cao. Hãy đọc các sách về kinh tế, môi trường, khoa học để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Memrise cung cấp phương pháp học từ qua flashcards và trò chơi. người học có thể tạo ra các bộ từ vựng riêng hoặc tìm các bộ từ vựng có sẵn.
Các trang web học từ vựng: Có rất nhiều trang web học từ vựng cung cấp các bài tập và từ vựng theo chủ đề. Một số trang web nổi tiếng bao gồm Vocabulary.com, Oxford Learner's Dictionary, và Cambridge Dictionary.
Video và podcast: Nghe các podcast học thuật hoặc xem các video TED Talks cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng nâng cao. Những nguồn này không chỉ giúp người học tiếp xúc với từ mới mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.
Người học có thể tham khảo thêm tại:
Bài tập luyện tập
Bài 1. Điền vào chỗ trống bằng các từ phù hợp từ danh sách đã cho.
Many countries are focusing on _____________ to fight climate change and reduce carbon emissions.
The _____________ in urban areas needs to be upgraded to handle the growing population.
Regular exercise is important for maintaining a healthy _____________ system.
_____________ is being used in various industries to optimize processes and improve decision-making.
The university's _____________ has been updated to include more practical courses.
We went on an _____________ to explore the local caves and waterfalls.
Protecting _____________ is vital to preserving the natural and cultural history of a country.
The Amazon rainforest is known for its incredible _____________, with countless species of plants and animals.
Before starting a new business, it’s essential to plan your _____________ strategy.
Schools are promoting _____________ programs to teach students about waste management and environmental conservation.
Proper _____________ is essential for maintaining a healthy body and boosting the immune system.
_____________ algorithms can help computers learn and adapt based on data patterns.
The university recently received _____________ for its medical program from an international organization.
_____________ platforms have become more popular due to the convenience of learning from home.
_____________ is the branch of science that studies the immune system and its functions.
Finding affordable _____________ is often a challenge when traveling to major tourist destinations.
_____________ societies embrace the traditions and values of different cultures.
_____________ efforts in desert areas have helped in increasing forest cover and combating soil erosion.
The COVID-19 _____________ caused significant changes to global healthcare systems.
Using _____________ sources like solar and wind can help reduce dependence on fossil fuels.
Đáp án:
sustainability
Dịch nghĩa: Nhiều quốc gia đang tập trung vào sự bền vững để chống lại biến đổi khí hậu và giảm khí thải carbon.
infrastructure
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng ở các khu vực đô thị cần được nâng cấp để đáp ứng dân số ngày càng tăng.
cardiovascular
Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe tim mạch.
artificial intelligence
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo đã làm thay đổi nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới.
curriculum
Dịch nghĩa: Giáo viên đã cập nhật chương trình học để phù hợp với nhu cầu học tập mới.
excursion
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ tham gia một chuyến tham quan đến khu bảo tồn thiên nhiên vào cuối tuần này.
cultural heritage
Dịch nghĩa: Việc bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm chung của tất cả các thế hệ.
biodiversity
Dịch nghĩa: Đa dạng sinh học đang bị đe dọa nghiêm trọng do nạn phá rừng.
investment
Dịch nghĩa: Sự đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể mang lại lợi ích lớn cho tương lai.
recycling
Dịch nghĩa: Mọi người cần phải chú trọng hơn đến việc tái chế để giảm lượng rác thải.
nutrition
Dịch nghĩa: Một chế độ ăn uống cân bằng có thể cải thiện dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.
machine learning
Dịch nghĩa: Học máy giúp các hệ thống trở nên thông minh hơn qua dữ liệu.
accreditation
Dịch nghĩa: Trường đại học này vừa nhận được sự công nhận từ một tổ chức quốc tế.
e-learning
Dịch nghĩa: Nhiều học sinh hiện nay đang chuyển sang học trực tuyến do tình hình đại dịch.
immunology
Dịch nghĩa: Miễn dịch học là lĩnh vực nghiên cứu các phản ứng của hệ miễn dịch đối với các mầm bệnh.
accommodation
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tìm thấy chỗ ở lý tưởng cho kỳ nghỉ của mình.
multicultural
Dịch nghĩa: Thành phố này nổi tiếng với cộng đồng đa văn hóa của nó.
afforestation
Dịch nghĩa: Chính phủ đang thúc đẩy việc trồng rừng để cải thiện môi trường.
pandemic
Dịch nghĩa: Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu.
renewable energy
Dịch nghĩa: Chuyển sang năng lượng tái tạo là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Bài 2. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
The concept of __________ is crucial for ensuring that future generations can meet their own needs.
A. biodiversity
B. sustainability
C. pollution
D. deforestationTo protect wildlife, it is important to maintain __________ within natural habitats.
A. ecosystems
B. emissions
C. carbon footprints
D. compostIn today's business world, __________ plays a key role in driving innovation and economic growth.
A. infrastructure
B. entrepreneurship
C. acquisition
D. market shareGood nutrition and regular exercise are essential for maintaining __________ health.
A. acute
B. chronic
C. cardiovascular
D. epidemiologicalWith the rise of online shopping, __________ has become an integral part of modern commerce.
A. e-commerce
B. automation
C. digital transformation
D. blockchainA __________ allows students to gain hands-on experience in their field of study.
A. seminar
B. dissertation
C. mentorship
D. internshipThe new __________ policy aims to promote greener practices among businesses.
A. renewable
B. innovative
C. financial
D. marketingHer __________ background in various cultures has made her an effective diplomat.
A. multicultural
B. ethnic
C. global
D. national__________ has led to a greater awareness of the importance of cultural preservation.
A. Globalization
B. Standardization
C. Industrialization
D. ModernizationThe __________ of a company includes its employees, customers, and shareholders.
A. market
B. stakeholder
C. revenue
D. liability
Answers
sustainability
Dịch nghĩa: Khái niệm về sự bền vững là rất quan trọng để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể đáp ứng nhu cầu của riêng họ.ecosystems
Dịch nghĩa: Để bảo vệ động vật hoang dã, việc duy trì các hệ sinh thái trong các môi trường sống tự nhiên là rất quan trọng.entrepreneurship
Dịch nghĩa: Trong thế giới kinh doanh ngày nay, tinh thần khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.cardiovascular
Dịch nghĩa: Dinh dưỡng tốt và tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch.e-commerce
Dịch nghĩa: Với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu của thương mại hiện đại.internship
Dịch nghĩa: Một kỳ thực tập cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực hành trong lĩnh vực học của họ.renewable
Dịch nghĩa: Chính sách năng lượng tái tạo mới nhằm thúc đẩy các thực hành xanh hơn trong các doanh nghiệp.multicultural
Dịch nghĩa: Nền tảng đa văn hóa của cô ấy trong nhiều nền văn hóa đã khiến cô trở thành một nhà ngoại giao hiệu quả.Globalization
Dịch nghĩa: Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự nhận thức lớn hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa.stakeholder
Dịch nghĩa: Các bên liên quan của một công ty bao gồm nhân viên, khách hàng và cổ đông.
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp những từ vựng tiếng anh nâng cao theo các chủ đề khác nhau, giúp người học mở rộng vốn từ vựng và áp dụng vào bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, các phương pháp học từ vựng và nguồn tài liệu phong phú được giới thiệu sẽ hỗ trợ người học trên hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Để cải thiện khả năng giao tiếp, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp