Banner background

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng

Bài viết giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh nâng cao về các chủ đề thường gặp, giúp người học mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp.
tong hop tu vung tieng anh nang cao cho mot so chu de thong dung

Key takeaways

  • Lý do cần học từ vựng tiếng Anh nâng cao: để diễn đạt ý tưởng, áp dụng vào bài thi và cuộc sống

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng

  • Học từ vựng tiếng Anh nâng cao cần kiên trì và phương pháp hợp lý, bao gồm sử dụng flashcards, áp dụng từ mới trong câu, đọc tài liệu phức tạp và thực hành qua bài tập.

  • Có nhiều nguồn tài liệu như sách học thuật, ứng dụng, trang web và video giúp người học tiếp cận với từ vựng tiếng Anh nâng cao.

  • Bài tập vận dụng

Trong việc học tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp và viết. Đặc biệt, với những người học đã vượt qua giai đoạn cơ bản, việc tiếp cận và nắm vững từ vựng không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng diễn đạt, từ đó tăng cơ hội thành công trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL hoặc trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bài viết này sẽ giúp người học tiếp cận với từ vựng nâng cao qua các chủ đề, phương pháp học hiệu quả, và cung cấp bài tập thực hành để áp dụng vào giao tiếp hoặc bài thi.

Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh nâng cao?

Việc học từ vựng nâng cao là yếu tố then chốt trong việc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Khi vốn từ vựng phong phú, người học sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp và cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi yêu cầu mức độ ngôn ngữ cao, nơi mà các từ ngữ cơ bản sẽ không đủ để đạt điểm cao.

Từ vựng nâng cao giúp người học:

  • Diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn, tránh việc sử dụng lặp lại các từ cơ bản.

  • Hiểu rõ hơn các ngữ cảnh, từ đó áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau.

  • Tạo ấn tượng tốt hơn trong mắt người nghe hoặc người đọc, đặc biệt trong môi trường học thuật và làm việc.

Không những thế, khi người học có vốn từ phong phú, khả năng đọc hiểu cũng tăng lên đáng kể, đặc biệt khi người học đối mặt với các văn bản chuyên ngành hoặc mang tính học thuật cao. Do đó, việc tập trung vào từ vựng nâng cao là bước đi cần thiết để nâng tầm khả năng tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao cho một số chủ đề thông dụng

Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 1: Environment

Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 1: Environment 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sustainability

n

/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/

Sự bền vững

Biodiversity

n

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/

Đa dạng sinh học

Cost effective

a

/ˌkɒst ɪˈfektɪv/

Tiết kiệm chi phí

Ecosystem

n

/ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

Conservation

n

/ˌkɒnsərˈveɪʃən/

Sự bảo tồn

Pollution

n

/pəˈluːʃən/

Ô nhiễm

Deforestation

n

/diˌfɔːrɪˈsteɪʃən/

Phá rừng

Climate Change

n

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Emission

n

/ɪˈmɪʃən/

Khí thải

Recycle

v

/ˌriːˈsaɪkl/

Tái chế

Compost

v

/ˈkɒmpɒst/

Ủ phân

Organic

a

/ɔːrˈɡænɪk/

Hữu cơ

Sustainable

a

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Greenhouse Gas

np

/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/

Khí nhà kính

Renewable Energy

np

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Carbon Footprint

np

/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon

Ecosystem

n

/ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

Biodegradable

a

/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/

Phân hủy sinh học

Afforestation

n

/æˌfɔːrɪˈsteɪʃən/

Trồng rừng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng anh nâng cao chủ đề 2: Business (Kinh doanh)


image-alt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Entrepreneurship

n

/ˌɒntrəprəˈnɜːrʃɪp/

Tinh thần khởi nghiệp

Investment

n

/ɪnˈvɛstmənt/

Sự đầu tư

Infrastructure

n

/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃən/

Sự đổi mới

Market Share

np

/ˈmɑːrkɪt ʃɛr/

Thị phần

Revenue

n

/ˈrɛvənjuː/

Doanh thu

Stakeholder

n

/ˈsteɪkˌhoʊldər/

Cổ đông

Merger

n

/ˈmɜːrdʒər/

Sự sáp nhập

Acquisition

n

/ˌækwɪˈzɪʃən/

Mua lại

Capital

n

/ˈkæpɪtl/

Vốn

Equity

n

/ˈɛkwɪti/

Vốn chủ sở hữu

Liability

n

/ˌlaɪəˈbɪlɪti/

Nợ phải trả

Dividend

n

/ˈdɪvɪˌdɛnd/

Cổ tức

Bankruptcy

n

/ˈbæŋkrəptsi/

Phá sản

Entrepreneur

n

/ˌɒntrəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

Franchise

n

/ˈfrænˌtʃaɪz/

Nhượng quyền

Partnership

n

/ˈpɑːrtnərʃɪp/

Quan hệ đối tác

Venture Capital

np

/ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/

Vốn đầu tư mạo hiểm

Supply Chain

np

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

Xem thêm: Từ vựng về Kinh doanh - Các thuật ngữ và collocation trong tiếng Anh

 Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 3: Health (Sức khỏe)

image-alt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Nutrition

n

/njuːˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Metabolism

n

/məˈtæbəlɪzəm/

Sự trao đổi chất

Cardiovascular

a

/ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/

Thuộc về tim mạch

Immunology

n

/ˌɪmjuˈnɒlədʒi/

Miễn dịch học

Pathogen

n

/ˈpæθədʒən/

Mầm bệnh

Diagnosis

n

/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/

Chẩn đoán

Therapy

n

/ˈθɛrəpi/

Liệu pháp

Rehabilitation

n

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/

Phục hồi chức năng

Vaccination

n

/ˌvæksɪˈneɪʃən/

Tiêm chủng

Epidemic

n

/ˌɛpɪˈdɛmɪk/

Dịch bệnh

Pandemic

n

/pænˈdɛmɪk/

Đại dịch

Hygiene

n

/ˈhaɪdʒiːn/

Vệ sinh

Antibody

n

/ˈæntɪˌbɒdi/

Kháng thể

Chronic

a

/ˈkrɒnɪk/

Mãn tính

Acute

a

/əˈkjuːt/

Cấp tính

Symptom

n

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

Prescription

n

/prɪˈskrɪpʃən/

Đơn thuốc

Surgery

n

/ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật

Anesthesia

n

/ˌænɪsˈθiːziə/

Gây mê

Radiology

n

/ˌreɪdiˈɒlədʒi/

X-quang học

Xem thêm: Collocations chủ đề Health and medicine

Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 4: Technology (Công nghệ)

image-alt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Artificial Intelligence

np

/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Blockchain

n

/ˈblɒkˌtʃeɪn/

Công nghệ blockchain

Cybersecurity

n

/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/

An ninh mạng

cybercrime

n

/ˈsaɪ.bə.kraɪm/

Tội phạm mạng

Operating System

np

/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/

Hệ điều hành

Virtual Reality

np

/ˈvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/

Thực tế ảo

E-commerce

n

/ˌiːˈkɒm.ɜːs/

Nền tảng mua bán trực tuyến

Internet of Things

np

/ˈɪntərnɛt əv θɪŋz/

Internet vạn vật

Machine Learning

np

/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/

Học máy

Cloud Computing

np

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

Labor-intensive

a

/ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/

(Công việc) Cần nhiều lao động

Algorithm

n

/ˈælɡərɪðəm/

Thuật toán

Encryption

n

/ɪnˈkrɪpʃən/

Mã hóa

Data Analytics

np

/ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/

Phân tích dữ liệu

Robotics

n

/roʊˈbɒtɪks/

Khoa học người máy

Nanotechnology

n

/ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ nano

Cybernetics

n

/ˌsaɪbərˈnɛtɪks/

Điều khiển học

Digital Transformation

np

/ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/

Chuyển đổi số

Biometrics

n

/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/

Sinh trắc học

Automation

n

/ˌɔːtəˈmeɪʃn/

sự tự động hóa

Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành Technology

Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 5: Education (Giáo dục)

 image-alt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Curriculum

n

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình học

Pedagogy

n

/ˈpɛdəˌɡɒdʒi/

Sư phạm

Scholarship

n

/ˈskɒlərʃɪp/

Học bổng

Accreditation

n

/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/

Sự công nhận

Literacy

n

/ˈlɪtərəsi/

Sự biết chữ

Numeracy

n

/ˈnjuːmərəsi/

Sự biết tính toán

E-learning

n

/ˈiːˌlɜːrnɪŋ/

Học trực tuyến

Vocational

a

/voʊˈkeɪʃənl/

Nghề nghiệp

Extracurricular

a

/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/

Ngoại khóa

Assessment

n

/əˈsɛsmənt/

Đánh giá

Syllabus

n

/ˈsɪləbəs/

Đề cương khóa học

Tuition

n

/tjuˈɪʃən/

Học phí

Faculty

n

/ˈfækəlti/

Khoa (trong trường)

Dissertation

n

/ˌdɪsərˈteɪʃən/

Luận văn

Internship

n

/ˈɪntərnˌʃɪp/

Kì thực tập

Seminar

n

/ˈsɛmɪˌnɑːr/

Hội thảo

Lecture

n

/ˈlɛktʃər/

Bài giảng

Mentor

n

/ˈmɛntɔːr/

Người hướng dẫn

Scholarship

n

/ˈskɒlərʃɪp/

Học bổng

Alumni

n

/əˈlʌmnaɪ/

Cựu sinh viên

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng

Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 6: Tourism (Du lịch)

 image-alt

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Culture shock

np

/ˈkʌltʃə ʃɒk/

Cú sốc văn hóa

Itinerary

n

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

Accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở

Excursion

n

/ɪkˈskɜːrʒən/

Chuyến tham quan

Memento

n

/məˈmɛntoʊ/

Vật kỷ niệm

Backpacking

n

/ˈbækˌpækɪŋ/

Du lịch ba lô

Exotic

a

/ɪɡˈzɒtɪk/

Kỳ lạ, đẹp kỳ lạ

Transit

n

/ˈtrænzɪt/

Quá cảnh

Passport

n

/ˈpæspɔːrt/

Hộ chiếu

Expedition

n

/ˌɛkspɪˈdɪʃən/

Cuộc thám hiểm

Resort

n

/rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng

Adventure

n

/ədˈvɛntʃər/

Cuộc phiêu lưu

Travelogue

n

/ˈtrævəlɒɡ/

Nhật kí du lịch

Trekking

n

/ˈtrɛkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Monument

n

/ˈmɒnjʊmənt/

Đài tưởng niệm

Guidebook

n

/ˈɡaɪdˌbʊk/

Sách hướng dẫn

Hostel

n

/ˈhɒstəl/

Nhà trọ

Cultural Heritage

np

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa

Sustainable Tourism

np

/səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch bền vững

Ecotourism

n

/ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Xem thêm: Từ vựng về Du lịch | Từ vựng hữu ích và các mẫu câu trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề 7: Culture (Văn hóa)


image-alt

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Indigenous

a

/ɪnˈdɪdʒɪnəs/   

Bản địa

Prejudice

n

/predʒədɪs/

Định kiến

Multicultural

a

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

Đa văn hóa

National identity

np

/næʃnəl aɪˈdentəti/

Bản sắc dân tộc

Cultural norm

np

/ˈkʌltʃərəl nɔːrm/

Chuẩn mực văn hóa

Ethnicity

n

/ɛθˈnɪsɪti/

Dân tộc

Globalization

n

/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/

Toàn cầu hóa

Artifact

n

/ˈɑːrtɪfækt/

Di vật

Folklore

n

/ˈfoʊklɔːr/

Văn hóa dân gian

Anthropology

n

/ˌænθrəˈpɒlədʒi/

Nhân chủng học

Forebear

n

/ˈfɔːbeə(r)/

Tổ tiên

Race conflict

np

/reɪs ˈkɒnflɪkt/

Xung đột sắc tộc

Assimilation

n

/əˌsɪmɪˈleɪʃən/

Sự đồng hóa

Stereotype

n

/ˈstɛriəˌtaɪp/

Sự rập khuôn

Folk art

n

/foʊk ɑːrt/

Nghệ thuật dân gian

Cuisine

n

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Integrate

v

/ɪntɪɡreɪt/

Hội nhập

Cosmopolitan

n

/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/

Đô thị, hiện đại

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về văn hóa trong và ngoài nước bằng tiếng Anh

Người học có thể tải file pdf tổng hợp từ vựng tiếng anh nâng cao cho các chủ đề thông dụng tại đây:

Download File PDF

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh nâng cao

Học từ vựng tiếng Anh nâng cao đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp hợp lý. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp người học cải thiện và duy trì vốn từ:

  • Sử dụng flashcards: Việc ghi nhớ từ vựng bằng flashcards giúp củng cố trí nhớ, đặc biệt khi người học ôn lại các từ mới thường xuyên. người học có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ từ vựng của riêng mình.

  • Sử dụng từ mới trong câu: Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ từ là sử dụng chúng trong các câu thực tế. Hãy thử viết đoạn văn hoặc hội thoại ngắn để đảm bảo người học hiểu và nhớ từ trong ngữ cảnh.

  • Đọc sách, báo và tài liệu học thuật: Đọc nhiều văn bản có mức độ ngôn ngữ phức tạp sẽ giúp người học tiếp xúc với từ vựng nâng cao. Hãy thử đọc các bài báo khoa học, sách chuyên ngành, hoặc tài liệu học thuật để cải thiện kỹ năng này.

  • Thực hành qua bài tập: Sử dụng từ mới trong bài tập thực hành sẽ giúp người học ghi nhớ và biết cách áp dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nguồn học từ vựng tiếng Anh nâng cao

Có rất nhiều nguồn tài liệu giúp người học tiếp cận với từ vựng tiếng Anh nâng cao. Dưới đây là một số nguồn tham khảo:

  • Sách học thuật: Các tài liệu học thuật, đặc biệt là sách chuyên ngành, chứa rất nhiều từ vựng nâng cao. Hãy đọc các sách về kinh tế, môi trường, khoa học để mở rộng vốn từ vựng của mình.

  • Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Memrise cung cấp phương pháp học từ qua flashcards và trò chơi. người học có thể tạo ra các bộ từ vựng riêng hoặc tìm các bộ từ vựng có sẵn.

  • Các trang web học từ vựng: Có rất nhiều trang web học từ vựng cung cấp các bài tập và từ vựng theo chủ đề. Một số trang web nổi tiếng bao gồm Vocabulary.com, Oxford Learner's Dictionary, và Cambridge Dictionary.

  • Video và podcast: Nghe các podcast học thuật hoặc xem các video TED Talks cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng nâng cao. Những nguồn này không chỉ giúp người học tiếp xúc với từ mới mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

Người học có thể tham khảo thêm tại:

Bài tập luyện tập

Bài 1. Điền vào chỗ trống bằng các từ phù hợp từ danh sách đã cho. 

  1. Many countries are focusing on _____________ to fight climate change and reduce carbon emissions.

  2. The _____________ in urban areas needs to be upgraded to handle the growing population.

  3. Regular exercise is important for maintaining a healthy _____________ system.

  4. _____________ is being used in various industries to optimize processes and improve decision-making.

  5. The university's _____________ has been updated to include more practical courses.

  6. We went on an _____________ to explore the local caves and waterfalls.

  7. Protecting _____________ is vital to preserving the natural and cultural history of a country.

  8. The Amazon rainforest is known for its incredible _____________, with countless species of plants and animals.

  9. Before starting a new business, it’s essential to plan your _____________ strategy.

  10. Schools are promoting _____________ programs to teach students about waste management and environmental conservation.

  11. Proper _____________ is essential for maintaining a healthy body and boosting the immune system.

  12. _____________ algorithms can help computers learn and adapt based on data patterns.

  13. The university recently received _____________ for its medical program from an international organization.

  14. _____________ platforms have become more popular due to the convenience of learning from home.

  15. _____________ is the branch of science that studies the immune system and its functions.

  16. Finding affordable _____________ is often a challenge when traveling to major tourist destinations.

  17. _____________ societies embrace the traditions and values of different cultures.

  18. _____________ efforts in desert areas have helped in increasing forest cover and combating soil erosion.

  19. The COVID-19 _____________ caused significant changes to global healthcare systems.

  20. Using _____________ sources like solar and wind can help reduce dependence on fossil fuels.

Đáp án: 

  1. sustainability

Dịch nghĩa: Nhiều quốc gia đang tập trung vào sự bền vững để chống lại biến đổi khí hậu và giảm khí thải carbon.

  1. infrastructure

Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng ở các khu vực đô thị cần được nâng cấp để đáp ứng dân số ngày càng tăng.

  1. cardiovascular

Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe tim mạch.

  1. artificial intelligence

Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo đã làm thay đổi nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới.

  1. curriculum

Dịch nghĩa: Giáo viên đã cập nhật chương trình học để phù hợp với nhu cầu học tập mới.

  1. excursion

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ tham gia một chuyến tham quan đến khu bảo tồn thiên nhiên vào cuối tuần này.

  1. cultural heritage

Dịch nghĩa: Việc bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm chung của tất cả các thế hệ.

  1. biodiversity

Dịch nghĩa: Đa dạng sinh học đang bị đe dọa nghiêm trọng do nạn phá rừng.

  1. investment

Dịch nghĩa: Sự đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể mang lại lợi ích lớn cho tương lai.

  1. recycling

Dịch nghĩa: Mọi người cần phải chú trọng hơn đến việc tái chế để giảm lượng rác thải.

  1. nutrition

Dịch nghĩa: Một chế độ ăn uống cân bằng có thể cải thiện dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.

  1. machine learning

Dịch nghĩa: Học máy giúp các hệ thống trở nên thông minh hơn qua dữ liệu.

  1. accreditation

Dịch nghĩa: Trường đại học này vừa nhận được sự công nhận từ một tổ chức quốc tế.

  1. e-learning

Dịch nghĩa: Nhiều học sinh hiện nay đang chuyển sang học trực tuyến do tình hình đại dịch.

  1. immunology

Dịch nghĩa: Miễn dịch học là lĩnh vực nghiên cứu các phản ứng của hệ miễn dịch đối với các mầm bệnh.

  1. accommodation

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tìm thấy chỗ ở lý tưởng cho kỳ nghỉ của mình.

  1. multicultural

Dịch nghĩa: Thành phố này nổi tiếng với cộng đồng đa văn hóa của nó.

  1. afforestation

Dịch nghĩa: Chính phủ đang thúc đẩy việc trồng rừng để cải thiện môi trường.

  1. pandemic

Dịch nghĩa: Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu.

  1. renewable energy

Dịch nghĩa: Chuyển sang năng lượng tái tạo là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Bài 2. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống

  1. The concept of __________ is crucial for ensuring that future generations can meet their own needs.
    A. biodiversity
    B. sustainability
    C. pollution
    D. deforestation

  2. To protect wildlife, it is important to maintain __________ within natural habitats.
    A. ecosystems
    B. emissions
    C. carbon footprints
    D. compost

  3. In today's business world, __________ plays a key role in driving innovation and economic growth.
    A. infrastructure
    B. entrepreneurship
    C. acquisition
    D. market share

  4. Good nutrition and regular exercise are essential for maintaining __________ health.
    A. acute
    B. chronic
    C. cardiovascular
    D. epidemiological

  5. With the rise of online shopping, __________ has become an integral part of modern commerce.
    A. e-commerce
    B. automation
    C. digital transformation
    D. blockchain

  6. A __________ allows students to gain hands-on experience in their field of study.
    A. seminar
    B. dissertation
    C. mentorship
    D. internship

  7. The new __________ policy aims to promote greener practices among businesses.
    A. renewable
    B. innovative
    C. financial
    D. marketing

  8. Her __________ background in various cultures has made her an effective diplomat.
    A. multicultural
    B. ethnic
    C. global
    D. national

  9. __________ has led to a greater awareness of the importance of cultural preservation.
    A. Globalization
    B. Standardization
    C. Industrialization
    D. Modernization

  10. The __________ of a company includes its employees, customers, and shareholders.
    A. market
    B. stakeholder
    C. revenue
    D. liability

Answers

  1. sustainability
    Dịch nghĩa: Khái niệm về sự bền vững là rất quan trọng để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể đáp ứng nhu cầu của riêng họ.

  2. ecosystems
    Dịch nghĩa: Để bảo vệ động vật hoang dã, việc duy trì các hệ sinh thái trong các môi trường sống tự nhiên là rất quan trọng.

  3. entrepreneurship
    Dịch nghĩa: Trong thế giới kinh doanh ngày nay, tinh thần khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

  4. cardiovascular
    Dịch nghĩa: Dinh dưỡng tốt và tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch.

  5. e-commerce
    Dịch nghĩa: Với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu của thương mại hiện đại.

  6. internship
    Dịch nghĩa: Một kỳ thực tập cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực hành trong lĩnh vực học của họ.

  7. renewable
    Dịch nghĩa: Chính sách năng lượng tái tạo mới nhằm thúc đẩy các thực hành xanh hơn trong các doanh nghiệp.

  8. multicultural
    Dịch nghĩa: Nền tảng đa văn hóa của cô ấy trong nhiều nền văn hóa đã khiến cô trở thành một nhà ngoại giao hiệu quả.

  9. Globalization
    Dịch nghĩa: Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự nhận thức lớn hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa.

  10. stakeholder
    Dịch nghĩa: Các bên liên quan của một công ty bao gồm nhân viên, khách hàng và cổ đông.

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh nâng cao theo các chủ đề khác nhau, giúp người học mở rộng vốn từ vựng và áp dụng vào bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, các phương pháp học từ vựng và nguồn tài liệu phong phú được giới thiệu sẽ hỗ trợ người học trên hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. 

Để cải thiện khả năng giao tiếp, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...