Collocations chủ đề Health and medicine và ứng dụng vào IELTS Speaking
Người học tiếng Anh, đặc biệt là người học IELTS có lẽ không hề xa lạ với thuật ngữ “collocations” - các kết hợp từ tự nhiên được người bản xứ sử dụng. Khi dùng được đúng collocations, người đọc sẽ nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn, vì thế có thể được giám khảo đánh giá cao hơn ở tiêu chí từ vựng.
Trong bài viết dưới đây, tác giả tiếp tục cung cấp cho người học các collocations về “Health and medicine”, với mong muốn giúp người học đang ôn thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking, có thể nhận biết, củng cố và học thêm các cách diễn đạt phù hợp liên quan đến chủ đề này. Từ đó, giải quyết được tình trạng gặp khó khăn khi nói về chủ đề Health and Medicine do thiếu từ vựng.
Key takeaways
Collocations có tầm quan trọng đáng kể trong việc cải thiện tiêu chí từ vựng trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt đối với những thí sinh mong muốn đạt band 7+ từ vựng.
Collocations về việc duy trì sức khoẻ tốt: a healthy and balanced diet, to watch what one eats, to go on a diet, gentle exercise, strenuous exercise, to do/take plenty of exercise, to build up resistance.
Collocation về bệnh tật: an infectious disease, an incurable disease, a massive heart attack, a bad/heavy cold, a streaming cold, to fall into/ come out of a coma, serious medical conditions.
Collocation về việc chữa trị: to have an operation, to respond well to treatment, to make a full recovery, to shake off, a dose of medicine, a course of medication, to take an overdose, an adverse reaction.
Người học có thể ứng dụng các từ vựng này để trả lời một số câu hỏi IELTS Speaking liên quan
Để ghi nhớ từ vựng, người học có thể dùng ứng dụng Quizlet để tạo bộ flashcards cho riêng mình và dùng các tình năng có sẵn của Quizlet để học và ôn luyện.
Tầm quan trọng của việc sử dụng collocation trong IELTS Speaking
Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking, tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) chiếm 25% điểm số.
Band Descriptor mô tả khả năng dùng từ của một thí sinh ở band 7.0 như sau:
Uses vocabulary resource flexibly to discuss a variety of topics (Sử dụng nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau) | Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices (Sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số nhận thức về văn phong và cách sắp xếp, với một số lựa chọn không phù hợp) | Uses paraphrase effectively (Sử dụng paraphrase hiệu quả) |
Nhìn vào tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking Band Descriptors, ta sẽ thấy được dòng sau đây ngay từ mô tả của band 7: “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some appropriate choices”. Nghĩa là: sử dụng được một số các cụm từ ít phổ biến và các thành ngữ (idioms), thể hiện được nhận thức về văn phong và sử dụng được collocation, mặc dù còn những chỗ chưa phù hợp. Tức là cần cho giám khảo thấy được khả năng kết hợp các từ với nhau (collocations) một cách phù hợp ngay từ band 7.
Vì vậy, một bài nói được đánh giá cao (band 7+), ngoài việc cần sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt để thảo luận được nhiều chủ đề, còn cần biết sử dụng collocations với độ chính xác và phù hợp nhất định.
Collocations về việc duy trì sức khỏe tốt - maintaining good health
A healthy and balanced diet
Phiên âm: /ə ˈhɛlθi ænd ˈbælənst ˈdaɪət/
Nghĩa: một chế độ ăn cân bằng và lành mạnh.
Mở rộng: ngoài “healthy” và “balanced”, người đọc còn có thể sử dụng các tính từ khác với từ “diet”:
- an adequate diet /ən ˈædɪkwɪt ˈdaɪət/ một chế độ ăn uống đủ chất
- a sensible diet /ə ˈsɛnsəbl ˈdaɪət/ một chế độ ăn uống hợp lý
- a strict low-fat diet /ə strɪkt ləʊ-fæt ˈdaɪət/ một chế độ ăn kiêng ít chất béo nghiêm ngặt
Ví dụ:
To maintain good health, I try to have a healthy and balanced diet. (Để duy trì sức khỏe tốt, tôi cố gắng có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.)
To watch what one eats
Phiên âm: /tuː wɒʧ wɒt wʌn iːts/
Nghĩa: cẩn thận với những thứ mình ăn (không ăn quá nhiều hoặc không ăn thức ăn không lành mạnh)
Lưu ý: khi sử dụng cụm này, “one” thường được thay bằng đại từ nhân xưng chủ ngữ phù hợp (I, you, we, he, she, v.v).
Ví dụ:
Recently I’ve always had to watch what I eat because of my strict low-fat diet. (Gần đây, tôi luôn phải cẩn thận với những thứ mình ăn vì chế độ ăn kiêng ít chất béo nghiêm ngặt của mình.)
To go on a diet
Phiên âm: /tuː gəʊ ɒn ə ˈdaɪət/
Nghĩa: bắt đầu ăn kiêng (để giảm cân)
Ví dụ:
My mother decided to go on a diet after gaining 5 kilograms. (Mẹ tôi quyết định ăn kiêng sau khi tăng 5 ký.)
Mở rộng: ngoài động từ “go on”, người đọc có thể dùng những động từ khác với từ “diet”:
- follow a diet /ˈfɒləʊ ə ˈdaɪət/ một người follow a diet không nhất thiết là để giảm cân, mà có thể họ đang “theo một chế độ ăn” đặc thù nào đó để cải thiện sức khỏe. Ví dụ: người bệnh tiểu đường follow a diet.
- stick to a diet /stɪk tuː ə ˈdaɪət/ kiên trì với một chế độ ăn
- be on a diet /biː ɒn ə ˈdaɪət/ đang ăn kiêng giảm cân
Gentle exercise
Phiên âm: /ˈʤɛntl ˈɛksəsaɪz/
Nghĩa: bài thể dục nhẹ nhàng
Mở rộng: người đọc cũng có thể dùng tính từ “moderate” với nghĩa tương tự, “moderate exercise” chỉ “bài thể dục ở mức vừa phải”
Ví dụ:
I enjoy doing some gentle exercise every night before going to bed. (Tôi thích tập thể dục nhẹ nhàng mỗi tối trước khi đi ngủ.)
Strenuous exercise
Phiên âm: /ˈstrɛnjʊəs ˈɛksəsaɪz/
Nghĩa: bài thể dục/vận động vất vả, nặng nhọc
Ví dụ:
You better avoid strenuous exercise right after meals as it will harm your stomach.
(Tốt hơn hết bạn nên tránh tập thể dục gắng sức ngay sau bữa ăn vì nó sẽ gây hại cho dạ dày của bạn.)
Mở rộng: người bản xứ còn hay dùng cụm “vigorous exercise” để chỉ “bài vận động mạnh”.
To do/take plenty of exercise
Nghĩa: tập thể dục nhiều
Giải thích: động từ “do” hoặc “take” sẽ đi với danh từ “exercise”, để chỉ hành động “tập thể dục”
Ví dụ: She decided to go on a diet and do plenty of exercise as she wanted to lose weight healthily. (Cô quyết định ăn kiêng và tập thể dục nhiều vì muốn giảm cân lành mạnh.)
To build up resistance
Phiên âm: /tuː bɪld ʌp rɪˈzɪstəns/
Nghĩa: tăng cường sức đề kháng
Mở rộng: Nếu người đọc muốn diễn đạt cụ thể “đề kháng với cái gì đó/bệnh gì đó”, người đọc dùng “giới từ to + cái đó/bệnh đó”
Ví dụ: If you want to build up your resistance to colds and flu, take vitamins regularly. (Nếu bạn muốn tăng cường sức đề kháng của mình để chống lại cảm lạnh và cúm, hãy bổ sung vitamin thường xuyên.)
Collocations về bệnh tật - illnesses
An infectious disease
Phiên âm: /ən ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz/
Nghĩa: bệnh truyền nhiễm
Ví dụ:
This man is being isolated as he has an infectious disease.
(Người đàn ông này đang bị cách ly vì anh ta mắc bệnh truyền nhiễm.)
An incurable disease
Phiên âm: /ən ɪnˈkjʊərəbl dɪˈziːz/
Nghĩa: bệnh nan y (không chữa khỏi được)
Ví dụ: There are medical conditions that, even incurable diseases, still allow people to live a long life. (Có những bệnh lý, dù là bệnh nan y, vẫn cho phép con người sống lâu.)
* Lưu ý: động từ có thể đi trước “diseases”: to have/ suffer from a disease, to catch/ get a disease.
A massive heart attack
Phiên âm: /ə ˈmæsɪv hɑːt əˈtæk/
Nghĩa: một cơn đau rất nghiêm trọng, dữ dội
Ví dụ:
This old woman suddenly suffered a massive heart attack when watering the flowers. (Người phụ nữ lớn tuổi này bất ngờ bị đau tim dữ dội khi đang tưới hoa.)
A bad/ heavy cold
Phiên âm: /ə bæd/ ˈhɛvi kəʊld/
Nghĩa: cảm nặng
Ví dụ:
I have to say that I'm a workaholic. That's why I am rarely absent from my company even when having a heavy cold. (Tôi phải nói rằng tôi là một người cuồng công việc. Đó là lý do tại sao tôi hiếm khi vắng mặt ở công ty ngay cả khi bị cảm nặng.)
A streaming cold
Phiên âm: / ə ˈstriːmɪŋ kəʊld/
Nghĩa: cảm nặng với tình trạng sổ mũi nhiều
Ví dụ:
I can’t concentrate on my study with this runny nose! I absolutely hate getting a streaming cold. (Tôi không thể tập trung vào việc học của mình với chứng sổ mũi này! Tôi thực sự ghét bị cảm nặng sổ mũi.)
Lưu ý:
- a runny nose: sổ mũi
- a blocked nose: nghẹt mũi
To fall into/ come out of a coma
Phiên âm: /tuː fɔːl ˈɪntuː/ kʌm aʊt ɒv ə ˈkəʊmə/
Nghĩa: rơi vào hôn mê/ thoát khỏi tình trạng hôn mê
Ví dụ:
The man fell into a coma after a car crash and has not come out of the coma for 3 days.
(Người đàn ông rơi vào hôn mê sau một vụ va chạm xe hơi và vẫn chưa thoát khỏi tình trạng hôn mê trong 3 ngày.)
* Lưu ý: để chỉ một ai đó “đang hôn mê”, người đọc dùng cụm “be in a coma”.
Ví dụ:
Today he is still in a coma. (Hôm nay anh ấy vẫn đang hôn mê.)
Serious medical conditions
Phiên âm: /ˈsɪərɪəs ˈmɛdɪkəl kənˈdɪʃənz/
Nghĩa: tình trạng bệnh lý nghiêm trọng
Ví dụ:
Regular health checks are extremely necessary as they can show any signs of illness, to make sure you don't have any serious medical conditions that you don't know about.
(Kiểm tra sức khỏe thường xuyên là vô cùng cần thiết vì chúng có thể cho thấy bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào, để đảm bảo rằng bạn không mắc bất kỳ bệnh lý nghiêm trọng nào mà bạn không biết.)
Collocations về việc chữa trị - treatment
To have an operation
Phiên âm: /tuː hæv ən ˌɒpəˈreɪʃən/
Nghĩa: có, trải qua một cuộc phẫu thuật
Ví dụ:
She needs to have an operation, or she will die. (Cô ấy cần phải phẫu thuật, nếu không cô ấy sẽ chết.)
Lưu ý:
- Đồng nghĩa với “have an operation”, người đọc cũng có thể dùng cụm collocation: undergo an operation, tuy nhiên “undergo an operation” được đánh giá là ngôn ngữ trang trọng (formal), nên sẽ thích hợp cho văn viết hơn là nói.
- Do/ carry out an operation: thực hiện một cuộc phẫu thuật cho người khác. (formal: perform an operation)
- Survive an operation: sống sót sau cuộc phẫu thuật
To respond well to treatment
Phiên âm: /tuː rɪsˈpɒnd wɛl tuː ˈtriːtmənt/
Nghĩa: phản ứng tốt với việc điều trị
Ví dụ:
This doctor's skills are very good, as every patient responds well to the treatment and shakes off illness quickly.
(Tay nghề của bác sĩ này rất tốt, bệnh nhân nào cũng đáp ứng tốt việc điều trị và khỏi bệnh nhanh chóng.)
To make a full recovery
Phiên âm: /tuː meɪk ə fʊl rɪˈkʌvəri/
Nghĩa: bình phục hoàn toàn
Lưu ý: bình phục hoàn toàn khỏi cái gì đó - dùng giới từ from
Ví dụ:
Strictly following the doctor's instructions, I made a full recovery from the operation last month.
(Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, tôi đã bình phục hoàn toàn sau ca mổ vào tuần trước.)
To shake off
Phiên âm: /tuː ʃeɪk ɒf ə kəʊld/
Nghĩa: khỏi bệnh
Khi ai đó shake off một căn bệnh, họ khỏi bệnh.
Ví dụ:
I hope I could shake off this cold before next weekend. (Tôi hy vọng mình có thể khỏi cảm trước cuối tuần tới.)
Lưu ý: cụm này được xếp vào nhóm không trang trọng (informal), nên người đọc lưu ý không dùng trong writing.
A dose of medicine
Phiên âm: /ə dəʊs ɒv ˈmɛdsɪn/
Nghĩa: một liều thuốc
Ví dụ:
People with strong immune systems can shake off a cold with only one dose of medicine. (Những người có hệ miễn dịch mạnh có thể khỏi cảm chỉ với một liều thuốc.)
A course of medication
Phiên âm: /ə kɔːs ɒv ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
Nghĩa: một liệu trình thuốc
Ví dụ:
My health improves quickly thanks to the course of medication that my doctor prescribed last month. (Sức khỏe của tôi được cải thiện nhanh chóng nhờ liệu trình thuốc mà bác sĩ kê vào tháng trước.)
To take an overdose
Phiên âm: /tuː teɪk ən ˈəʊvədəʊs/
Nghĩa: quá liều
Lưu ý: người đọc dùm giới từ of khi muốn biểu đạt việc quá liều thuốc gì đó
Ví dụ:
He nearly died because he took an overdose of sleeping pills.
(Anh suýt chết vì uống thuốc ngủ quá liều.)
An adverse reaction
Phiên âm: /ən ˈædvɜːs ri(ː)ˈækʃən/
Nghĩa: phản ứng có hại
Ví dụ:
You have to tell the doctor as soon as you suffer any adverse reactions. (Bạn phải báo cho bác sĩ ngay khi bị bất kỳ phản ứng không mong muốn nào.)
Lưu ý: “adverse reactions” là các phản ứng có hại, không mong muốn đối với một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị. “Adverse reactions” khác với cụm “side effects” (tác dụng phụ). “Adverse reactions” thường không được lường trước, đôi khi rất nguy hiểm, trong khi đó, “side effects” thường có thể được lường trước và ghi sẵn trong hướng dẫn sử dụng.
Ứng dụng Quizlet hỗ trợ ghi nhớ từ vựng
Học từ vựng tiếng Anh thông qua các ứng dụng hỗ trợ đang trở nên ngày càng phổ biến. Dùng các ứng dụng như Anki, Memrise, Quizlet, v.v, người học hoàn toàn làm chủ được thời gian, và tự do sắp xếp bộ từ vựng theo sở thích.
Ứng dụng Quizlet cho phép người dùng sử dụng cả trên máy tính (Website) và điện thoại (App).
Người dùng có thể tạo bộ từ vựng flashcards cho riêng mình bằng cách vào mục Tạo => tạo Học phần, điền Tiêu đề học phần, mô tả, thay đổi quyền hiển thị (nếu muốn).
Sau đó, người đọc có thể tiến hành thêm từ và định nghĩa cho từng từ vựng
Sau khi tạo xong bộ từ vựng, người học có thể dễ dàng học chúng qua các flashcards. Ngoài ra, Quizlet cung cấp cho người dùng các chế độ khác hỗ trợ việc học, như: thẻ ghi nhớ, viết, chính tả, kiểm tra, v.v giúp cho trải nghiệm học trở nên phong phú và thú vị.
Ngoài ra, nếu sử dụng App Quizlet trên điện thoại, người đọc có thể cài đặt khung giờ học và sau đó ứng dụng sẽ thông báo nhắc nhở mọi người mỗi khi đến giờ học. Tính năng này đặc biệt hữu ích đối với các từ vựng collocations, khi việc thường xuyên ôn luyện là vô cùng cần thiết, để ghi nhớ chính xác các kết hợp từ.
Ứng dụng từ vựng để trả lời một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3
How can people improve their health?
(Làm thế nào mọi người có thể cải thiện sức khỏe?)
There are several things people can do to stay healthy or have better health but I reckon that, first off, they need to have a healthy and balanced diet. The reason is that when it comes to health, food plays a crucial role, so watching what we eat is important. I don’t mean people have to go on a diet or what, but they should eat more fruits and vegetables and avoid making food choices that are higher in fat. You know, it’s better to grab some apples or peanuts instead of chips when we need a snack. On top of that, doing some gentle exercise is absolutely necessary as it can help us not only have good nights of sleep but also ward off many diseases caused by a sedentary lifestyle, such as obesity, heart disease, and whatnot.
Có nhiều điều mọi người có thể làm để duy trì sức khỏe tốt nhưng tôi nghĩ rằng, trước hết, họ cần có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng. Lý do là vì đối với sức khỏe, thực phẩm đóng một vai trò quan trọng, vì vậy để ý những gì chúng ta ăn là quan trọng. Ý tôi không phải là mọi người phải ăn kiêng hay sao, nhưng họ nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn và tránh lựa chọn thực phẩm có nhiều chất béo hơn. Bạn biết đấy, tốt hơn hết chúng ta nên ăn một ít táo hoặc đậu phộng thay vì khoai tây chiên khi chúng ta cần một bữa ăn nhẹ. Hơn hết, tập thể dục nhẹ nhàng là điều hoàn toàn cần thiết vì nó có thể giúp ta không chỉ có giấc ngủ ngon mà còn có thể tránh được nhiều bệnh do lối sống ít vận động gây ra như béo phì, tim mạch, ...
Do you think people pay enough attention to their health today?
(Bạn có nghĩ ngày nay mọi người quan tâm đầy đủ đến sức khỏe của mình không?)
Well, some do and some don’t, I suppose. The fact is that nowadays more and more people, especially youngsters, prefer to lead a sedentary lifestyle. Many of them hate exercise and don’t care much about their diet. However, there’re still self-conscious people who are well aware of their well-being so they make efforts to maintain good health. For example, they try to eat clean, take plenty of exercise to build up resistance, or go to hospitals for regular health checks to make sure they don’t have any undetected serious medical conditions.
hm, một số thì có và một số thì không, tôi cho là vậy. Thực tế là hiện nay ngày càng có nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, thích lối sống ít vận động. Nhiều người trong số họ ghét tập thể dục và không quan tâm nhiều đến chế độ ăn uống của mình. Tuy nhiên, vẫn có những người tự giác, ý thức rõ về tình trạng sức khỏe của mình nên họ luôn nỗ lực để giữ gìn sức khỏe. Ví dụ, họ cố gắng ăn uống sạch sẽ, tập thể dục nhiều để tăng cường sức đề kháng hoặc đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo rằng họ không mắc bất kỳ bệnh lý nghiêm trọng nào chưa được phát hiện.
Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging their health?
(Bạn nghĩ tại sao một số người vẫn tiếp tục những thói quen xấu khi họ biết rằng chúng đang gây hại cho sức khỏe của họ?)
I think it will fall into two categories. The first one is that they are carefree and overconfident in their well-being. I mean, they feel that they’ve lived with those bad habits, and up till now, they're still fine. When they have a bad cold, they always shake it off quickly, for example. Gradually, they may believe that their health is pretty good. So they will keep up their bad habits until one day something extremely serious happens. The second group of people may be unable to give up their habits though they acknowledge the bad impacts on their health. To be more specific, there is something people do on a daily basis for so long that it's become the habit of a lifetime which is really hard to break. Take me as an example. I used to be a night owl for 10 years, leading an unhealthy lifestyle, and I recognized my poor health once I suffered from dengue fever, I even fell into a coma and had to stay in the hospital, and it took me a month to make a full recovery from that fever. Now, I am trying to make myself an early bird, but I can't because I'm so used to staying up late.
Tôi nghĩ rằng nó sẽ rơi vào hai loại. Thứ nhất là họ vô tư và quá tự tin vào sức khỏe của mình. Ý tôi là, họ cảm thấy rằng họ đã sống với những thói quen xấu đó và cho đến giờ, họ vẫn ổn. Ví dụ, khi bị cảm lạnh, họ luôn nhanh chóng khỏi bệnh. Dần dần, họ tin rằng sức khỏe mình khá tốt. Vì vậy, họ sẽ giữ thói quen xấu của mình cho đến một ngày một điều gì đó cực kỳ nghiêm trọng xảy ra. Nhóm người thứ hai có thể không thể từ bỏ thói quen của mình mặc dù họ thừa nhận những tác động xấu đến sức khỏe của họ. Cụ thể hơn, có một số việc mọi người làm hàng ngày trong một thời gian dài đến nỗi nó trở thành thói quen cả đời rất khó bỏ. Lấy tôi làm ví dụ. Tôi từng là một con cú đêm suốt 10 năm, sống lối sống không lành mạnh, tôi nhận ra sức khỏe của mình rất kém vào một lần bị sốt xuất huyết, thậm chí tôi hôn mê và phải nằm viện. Mất một tháng để tôi hồi phục hoàn toàn sau cơn sốt đó. Bây giờ, tôi đang cố gắng biến mình thành một người ngủ sớm dậy sớm, nhưng tôi không thể vì đã quá quen với việc thức khuya.
Would you say modern science and technology have more of a positive or a negative influence on people’s health?
(Bạn nghĩ khoa học và công nghệ hiện đại có nhiều ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến sức khỏe của con người?)
Well, I would say that technology and science have made a big difference to the world's medical industry. Thanks to continuing efforts of scientists and the advancement of modern technology, many new vaccines have been invented to deal with infectious diseases or several serious health conditions. What's more, it is possible now for high-tech robots to carry out operations that doctors couldn’t do. And scientists are still day and night searching for other more accurate, and more effective treatments. I have always believed that the world can one day cure even incurable diseases as long as technology and science continue to advance. Of course, I know there're always two sides of a coin but I suppose the benefits are way more significant.
Tôi có thể nói rằng công nghệ và khoa học đã cải thiện ngành y tế thế giới. Nhờ nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học và sự tiến bộ của công nghệ hiện đại, nhiều loại vắc xin mới đã được phát minh để đối phó với các bệnh truyền nhiễm hoặc một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Hơn nữa, giờ đây các rô bốt công nghệ cao có thể thực hiện các cuộc phẫu thuật mà bác sĩ không thể làm được. Và các nhà khoa học vẫn đang ngày đêm tìm kiếm những phương pháp điều trị khác chính xác hơn, hiệu quả hơn. Tôi luôn tin rằng một ngày nào đó thế giới có thể chữa khỏi những căn bệnh nan y miễn là công nghệ và khoa học tiếp tục phát triển. Tất nhiên, tôi biết cái gì cũng có hai mặt nhưng tôi cho rằng lợi ích thì đáng kể hơn nhiều.
Bài tập
Bài 1: Nối câu hỏi (cột A) với câu trả lời tương ứng (cột B)
A | B |
1. Why Tom’s grandpa die? | a. He had to have an operation. |
2. Is he still in a coma? | b. He suffered a massive heart attack. |
3. Why did he have to stay in hospital? | c. Yes, I can’t shake it off. |
4. Have you still got the cold? | d. No, he came out of it yesterday. |
5. Do you have to change your diet when you have diabetes? | e. I decide to go on a diet! |
6. Your son has a runny nose, hasn’t he? | f. Yes, definitely. I have to watch what I eat. |
7. Wow, your grandma made a full recovery, didn’t she? | g. Nothing, he prescribed a course of medication and ask me to follow. |
8. What did the doctor tell you? | h. He’s got a rare disease but not incurable. |
9. What sort of medical conditions has he got? | i. Yes, luckily, she responded well to treatment. |
10. Why are you eating so little today? | j. Yes, he has a streaming cold for 2 days. |
Đáp án:
1-b
2-d
3-a
4-c
5-f
6-j
7-i
8-g
9-h
10-e
Bài 2: Hoàn thiện các câu sau với đúng dạng của các cụm cho sẵn
gentle exercise
take an overdose
plenty of exercise
build up resistance
adverse reactions
infectious diseases
strenuous exercise
a healthy and balanced diet
1. Be careful with any medications you take as they may cause side effects or …….
2. If you think you have ……, consult your doctor immediately.
3. …….. are caused by organisms, such as bacteria, viruses, fungi or parasites which live in or on our bodies.
4. I take vitamins on a daily basis to ……. to cold and flu.
5. The best ways to maintain good health is to eat ……, and do ……. However, remember that you don’t have to take …….. which will take all of your energy, sometimes …….. is much better.
Đáp án:
1. adverse reactions
2. taken an overdose
3. infectious diseases
4. build up resistance
5. a healthy and balanced diet; plenty of exercise; strenuous exercise; gentle exercise.
Tổng kết
Hy vọng bài viết bên trên có thể giúp người đọc làm quen hoặc củng cố kiến thức về các collocations chủ đề Health and Medicine. Từ đó, sử dụng vào bài thi IELTS Speaking của mình và phần nào cải thiện ban điểm từ vựng. Bên cạnh đó, tác giả mong người đọc thường xuyên ôn tập và cố gắng sử dụng những từ vựng đã học được để ghi nhớ chúng dài lâu, phục vụ cho việc học về lâu dài.
Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp