Banner background

Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Chủ đề sức khỏe, y tế

Bài viết liệt kê các từ vựng về chủ đề sức khỏe - y tế trong đề thi TOEIC Listening part 3. Các từ vựng được đặt vào ví dụ cụ thể để người đọc hiểu bối cảnh sử dụng, biết được các COLLOCATION thường dùng với các từ đó. Bài viết cũng đưa ra bài tập vận dụng sát với đề thi part 3 qua các tình huống đối thoại trong lĩnh vực sức khỏe, y tế.
tu vung part 3 toeic listening chu de suc khoe y te

Từ vựng thuộc lĩnh vực sức khỏe, y tế

image-alt

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Regular check-up (np)

 

 /ˈreɡjələr

 ˈtʃek-ʌp/

kiểm tra sức khỏe

định kỳ

It’s advised that you have a regular check-up every 6 months.

Bạn được khuyến nghị là nên kiểm tra sức khỏe định kỳ sáu tháng một lần.

Surgery (n)

 /ˈsɜrːdʒəri/

phẫu thuật

Doctors assure that the surgery will be successful.

Bác sĩ đảm bảo phẫu thuật sẽ thành công

High blood pressure (np)

/haɪ

blʌdpreʃər/

cao huyết áp

The elderly often suffer from high blood pressure.

Người cao tuổi thường mắc bệnh áp huyết cao

Treatment (n)

/ˈtriːtmənt/

sự điều trị

There has been remarkable progress in cancer treatment.

Có sự tiến bộ đáng kể trong việc điều trị ung thư

Medication (n)

/medɪˈkeɪʃən/

thuốc

He is currently taking medication for his heart.

Hiện tại, anh ấy đang dùng thuốc cho bệnh tim.

Prescribed (v)

/prɪˈskraɪbd/

kê đơn

Patients should take prescribed medications from doctors.

Bệnh nhân nên dùng thuốc theo đơn của bác sĩ.

Health condition (np)

/helθ

kənˈdɪʃən/

tình trạng

sức khỏe

His health condition isn’t good enough to lead the tour.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không đủ tốt để dẫn dắt chuyến đi.

Recover (v)

/rɪˈkʌvər/

hồi phục

It took her a long time to recover from her heart operation.

Cô ấy mất thời gian dài để hồi phục sau ca phẫu thuật tim của mình.

Side effect (np)

/saɪd

ɪˈfekt/

tác dụng phụ

This drug may have some side effects related to your stomach.

Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến dạ dày của bạn

Symptoms (n)

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

Many people with the disease have no symptoms at first.

Nhiều người mắc bệnh không có triệu chứng ban đầu.

image-alt

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Positive (adj)

/ˈpɒzətɪv/

dương tính

Athletes who’ve tested positive for banned substances will be withdrawn from the tournament.
Các vận động viên đã được xét nghiệm dương tính với các chất cấm sẽ bị rút khỏi giải đấu

Hepatitis (n)

/hepəˈtaɪtɪs/

viêm gan

Hepatitis viruses can be transmitted in different patterns.
Vi rút viêm gan có thể được truyền theo các cách thức khác nhau

Infection (n)

/ɪnˈfekʃən/

nhiễm trùng

If the infection is not checked carefully, it will probably spread to the upper body.
Nếu nhiễm trùng không được kiểm soát cẩn thận, nó có thể lan ra phía trên cơ thể

Injection (n)

/ɪnˈdʒekʃən/

tiêm

My arm was very tender after the injection.
Cánh tay của tôi rất nhạy cảm sau khi tiêm

Tablet (n)

/ˈtæblət/

thuốc viên

Children often find tablets bitter and hard to swallow.
Trẻ em thường cảm thấy viên thuốc đắng và khó nuốt

Regimen (n)

/ˈredʒɪmɪn/

phác đồ

After his heart attack, the doctor put him on a strict regimen.
Sau cơn đau tim, bác sĩ đã đặt anh ta vào một phác đồ nghiêm ngặt

Antibiotic (n)

/æntibɑɪˈɑtɪk/

kháng sinh

I’m taking an antibiotic for a throat infection.
Tôi đang uống kháng sinh để điều trị viêm họng

Medical insurance (np)

/ˈmedɪkəl
ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm y tế

The government supports the underprivileged with medical insurance.
Chính phủ hỗ trợ những người khó khăn với bảo hiểm y tế.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. surgery

a. using a special needle to put a liquid drug into someone's body.

  1. injection

b. a set of rules about food, exercise, or behavior that you follow in order to improve your health.

  1. infection

c. diseases caused by harmful bacteria or viruses when they enter someone’s body.

  1. prescribe

d. a drug that is used to kill bacteria and cure infections.

  1. antibiotic

e. an effect that a drug has on your body in addition to curing pain or illness.

f. medical treatment in which your body is cut and opened to repair or remove damaged parts.

  1. symptom

g. to point out what medicine or treatment a sick person should have.

  1. regimen

h. something wrong with your body or mind, showing that you have a particular illness.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ improve ⓑ alleviate) symptoms

2. ( ⓐ prescribeⓑ compile) medication

3. a ( ⓐ  course ⓑ set) of antibiotics

4.  ( ⓐ health ⓑ healthy) condition

5. ( ⓐ have ⓑ get) an injection

6. ( ⓐ make ⓑ perform) a surgery

7.  ( ⓐ combined ⓑ associated)  regimen

8. ( ⓐ transmitⓑ transfer) an infection 

9. ( ⓐ medicine ⓑ medical) insurance

10. ( ⓐ regular  ⓑ frequent) check-up

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

side effect

high blood pressure

recovering

regimen

injection

antibiotic

health condition

prescribed

symptom

infection

I trust this message finds you in good health. I would like to emphasize the significance of adhering to your (1) ____________ treatment. As we talked about during your recent appointment, effectively managing (2)____________  is pivotal to averting potential complications, easing (3)____________, and advancing your path to improved well-being Remember, the (4)____________  medications and lifestyle adjustments we've discussed are tailored to your specific needs and medical history. Your compliance with this (5) ____________   will play a crucial role in (6) ____________   your state.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1.Why will Ms. Smith drop off the clinic?
A. She’ll get a medical result
B. She has a persistent headache
C. She has some symptoms of heart disease
D. She’ll have a regular check-up
2.What does the woman mean when she says: “No, this is the first time I have experienced such symptoms”?
A. She isn’t familiar with the symptoms
B. She hasn't dealt with any heart problems before
C. She only suffers from the pain one time.
D. She is confident in her health condition
3.What time does the woman come to the clinic tomorrow?
A. 8:30 AM
B. 8:40 AM
C. 8:50 AM
D. 9:00 AM

7.What is the purpose of the conversation?
A. Arrange a Re-examination
B. Discuss treatment for an infection
C. Notify some side effects
D. Buy some prescribed medications
8.What is the patient worried about?
A. She can’t sleep properly
B. She may suffer side effects
C. Her digestion system doesn’t work well
D. She’s allergic to the drug's components
9.What does the doctor say he’ll do next?
A. Give some instructions
B. Re-examine the patient
C. Do some paperwork
D. Finalize a prescription

4.What is wrong with Mr. Patel's health?
A. He feels exhausted
B. He caught a flu
C. He has a Toothache
D. He suffers from a sore throat
5.According to the doctor, what is the cause of Mr. Patel’s symptoms?
A. He is overwhelmed by his workload
B. He consecutively dealt with stress
C. He doesn’t join physical activities
D. He experiences sleep deprivation
6.What is not included in the doctor’s suggestion?
A. Creating a regular sleep schedule
B. Refraining from nighttime activities
C. Doing exercise more frequently
D. Taking some medication and supplements

10.What is the purpose of this conversation
A. Arrange a clinic meeting
B. Recall a scheduled appointment
C. Inquire patient’s information
D. Set up an upcoming event
11.What session will be included in the appointment next Tuesday?
A. Conduct a regular check-up
B. Personal health consultation
C. Refer to some nutritional diet
D. Receive new healthcare measures
12.According to the woman, what is the man obliged to bring?
A. Recent medical records
B. Currently used medication
C. Identity Document
D. Recent test outcomes

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - f

Điều trị y tế trong đó cơ thể bạn bị cắt và mở ra để sửa chữa hoặc loại bỏ các bộ phận bị hư hỏng.

2 - a

Sử dụng kim đặc biệt để đưa thuốc dưới dạng lỏng vào cơ thể ai đó.

3 - c

Bệnh do vi khuẩn hoặc virus có hại gây ra khi chúng xâm nhập vào cơ thể người khác.

4 - g

Chỉ định loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mà một người bệnh nên dùng.

5 - d

Một loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và chữa bệnh nhiễm trùng

6 - e

Tác dụng của một loại thuốc đối với cơ thể bạn ngoài việc chữa khỏi cơn đau hoặc bệnh tật.

7 - h

Điều gì đó không ổn với cơ thể hoặc tinh thần của bạn cho thấy bạn đang mắc một căn bệnh cụ thể.

8 - b

Một bộ quy tắc về chế động ăn uống, hoạt động thể thao hoặc các hành vi mà bạn tuân theo để cải thiện sức khỏe của mình.

Bài tập 2:

1. ( ⓐ improve ⓑ alleviate) symptoms => giảm nhẹ các triệu chứng

2. ( ⓐ prescribeⓑ compile) medication => kê đơn thuốc

3. a ( ⓐ course ⓑ set) of antibiotics => một liệu trình kháng sinh

4.  ( ⓐ health ⓑ healthy) condition => tình trạng sức khỏe

5. ( ⓐ have ⓑ get) an injection => tiêm

6. ( ⓐ make ⓑ perform) a surgery => thực hiện một cuộc phẫu thuật

7.  ( ⓐ combined ⓑ associated)  regimen => phác đồ kết hợp

8. ( ⓐ transmit ⓑ transfer) an infection => lan truyền sự nhiễm trùng

9. ( ⓐ medicine ⓑ medical) insurance => bảo hiểm y tế

10. ( ⓐ regular  ⓑ frequent) check-up => kiểm tra sức khỏe định kỳ

Bài tập 3:

I trust this message finds you in good health. I would like to emphasize the significance of adhering to your (1) high blood pressure treatment. As we talked about during your recent appointment, effectively managing this (2) health condition is pivotal to averting potential complications, easing (3) symptoms, and advancing your path to improved well-being. Remember, the (4) prescribed medications and lifestyle adjustments we've discussed are tailored to your specific needs and medical history. Your compliance with this (5) regimen will play a crucial role in (6) recovering your state.

Tôi tin rằng tin nhắn này đến với bạn trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ việc điều trị bệnh (1) cao huyết áp của bạn. Như chúng ta đã nói trong cuộc hẹn gần đây của bạn, quản lý hiệu quả (2) tình trạng sức khỏe này là mấu chốt để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn, giảm bớt (3) triệu chứng và thúc đẩy con đường cải thiện sức khỏe của bạn. Hãy nhớ rằng, loại thuốc (4) được kê đơn và sự điều chỉnh lối sống mà chúng ta đã thảo luận được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể và bệnh án của bạn. Sự tuân thủ của bạn với (5) phác đồ này sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc (6) phục hồi trạng thái của bạn.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation

M:  Good day, I would like to arrange a meeting with Dr. Anderson.

W: Certainly, May I have your name and date of birth, please?

M: Yes, I am John Smith, born on August 15, 1990.

W: Thank you, Mr. Smith. Could you please let me know the reason for your visit?

M: [1] I've been experiencing persistent chest pain and shortness of breath, and I am concerned about the possibility of heart disease.

W: I am sorry to hear. [2] Have you ever received any prior diagnoses related to cardiovascular conditions?

M: No, this is the first time I have experienced such symptoms.

W: I got it. [3] Are you available for an appointment at 8:30 AM tomorrow?

M: Would it be possible for me to arrive 30 minutes late? I have a few essential tasks to take care of.

W: Absolutely, that shouldn’t be an issue.

M: Xin chào, tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với Tiến sĩ Anderson.

W: Chắc chắn rồi, Làm ơn cho tôi biết tên và ngày sinh của bạn được không?

M: Vâng, tôi là John Smith, sinh ngày 15 tháng 8 năm 1990.

W: Cảm ơn, ông Smith. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết lý do cho chuyến thăm của bạn?

M: [1] Tôi bị đau ngực dai dẳng và khó thở, và tôi lo ngại về khả năng mắc bệnh tim.

W: Tôi rất tiếc khi nghe. [2] Bạn đã bao giờ nhận được bất kỳ chẩn đoán trước liên quan đến tình trạng tim mạch?

M: Không, đây là lần đầu tiên tôi trải qua những triệu chứng như vậy.

W: Tôi hiểu rồi. [3] Bạn có sẵn sàng cho một cuộc hẹn lúc 8:30 sáng mai không?

M: Tôi có thể đến muộn 30 phút được không? Tôi có một vài nhiệm vụ thiết yếu phải làm.

W: Chắc chắn rồi, đó không phải là một vấn đề.

1. Why will Ms. Smith drop off the clinic?
(A) She’ll get a medical result
(B) She has a persistent headache
(C) She has some symptoms of heart disease.
(D) She’ll have a regular check-up

1. Tại sao cô Smith sẽ ghé qua phòng khám?
(A) Cô ấy sẽ nhận được một kết quả y tế
(B) Cô ấy bị đau đầu dai dẳng
(C) Cô ấy có một số triệu chứng bệnh tim.
(D) Cô ấy sẽ kiểm tra sức khỏe định kỳ

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

symptoms ≈ persistent chest pain and shortness of breath: triệu chứng ≈ đau ngực dai dẳng và khó thở

2. What does the woman mean when she says: “No, this is the first time I have experienced such symptoms”?
(A) She isn’t familiar with the symptoms
(B) She hasn't dealt with any heart problems before
(C) She only suffers from the pain one time.
(D) She is confident in her health condition

2. Người phụ nữ có ý gì khi nói: “Không, đây là lần đầu tiên tôi gặp phải những triệu chứng như vậy”?
(A) Cô ấy không quen với các triệu chứng
(B) Cô ấy chưa từng đối mặt bất kỳ vấn đề về tim nào trước đây
(C) Cô ấy chỉ chịu đau một lần thôi.
(D) Cô tự tin với tình trạng sức khỏe của mình

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

heart problems ≈ cardiovascular conditions: vấn đề tim mạch ≈ tình trạng tim mạch

3. What time does the woman come to the clinic tomorrow?
(A) 8:30 AM
(B) 8:40 AM
(C) 8:50 AM
(D) 9:00 AM

3. Ngày mai mấy giờ người phụ nữ đến phòng khám?
(A) 8:30 sáng
(B) 8:40 sáng
(C) 8:50 sáng
(D) 09:00 sáng

Từ vựng cần lưu ý:

  • persistent: (adj) dai dẳng

  • check pain: (np) đau ngực

  • shortness of breath: (np) sự khó thở

  • diagnose: (n) sự chẩn đoán

  • cardiovascular: (adj) liên quan đến tim mạch

  • essential: (adj) thiết yếu

Questions 4-6 refer to the following conversation

W: Good afternoon, Mr. Patel. How have you been feeling since your last visit?

M: [4] Actually I've been experiencing unusual fatigue and difficulty concentrating.

W: I understand. Fatigue and difficulty concentrating can be caused by various factors. Could you please share some details about your daily routine and sleep patterns? M: Certainly. I typically work long hours at the office and often bring work home. My usual sleep schedule is from midnight .... around 1 AM.

W: [5] I’m concerned that your symptoms might be related to inadequate sleep. Insufficient sleep can significantly affect your energy levels and cognitive abilities.

M: What can I do to improve my sleep pattern? I find it challenging to fall asleep early.

W: [6] Well......Engaging in regular physical activities can be beneficial. Additionally, establishing a consistent sleep routine and avoiding late-night activities can help you fall asleep more easily.

 

W: Chào buổi chiều, ông Patel. Ông cảm thấy thế nào kể từ lần đến đây cuối cùng của ông?

M: [4] Thực ra tôi đã cảm thấy mệt mỏi bất thường và khó tập trung.

W: Tôi hiểu. Mệt mỏi và khó tập trung có thể do nhiều yếu tố gây ra. Ông có thể vui lòng chia sẻ một số chi tiết về thói quen hàng ngày và ngủ nghỉ của ông?

M: Chắc chắn rồi. Tôi thường làm việc nhiều giờ tại văn phòng và thường mang công việc về nhà. Lịch ngủ thông thường của tôi là từ nửa đêm .... khoảng 1 giờ sáng.

W: [5] Tôi lo ngại rằng các triệu chứng của ông có thể liên quan đến việc ngủ không đủ giấc. Ngủ không đủ giấc có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức năng lượng và khả năng nhận thức của ông.

M: Tôi có thể làm gì để cải thiện thói quen ngủ của mình? Tôi thấy khó đi vào giấc ngủ sớm.

W: [6] Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể có lợi. Ngoài ra, thiết lập một thói quen ngủ nhất quán và tránh các hoạt động muộn vào ban đêm có thể giúp ông dễ đi vào giấc ngủ hơn.

4. What is wrong with Mr. Patel's health?
(A) He feels exhausted
(B) He caught a flu
(C) He has a toothache
(D) He suffers from a sore throat.

4. Có vấn đề gì với sức khỏe của ông Patel?
(A) Anh cảm thấy kiệt sức
(B) Anh ấy bị cảm cúm
(C) Anh ấy bị đau răng
(D) Anh ấy bị đau họng.

Cách diễn đạt đồng nghĩa

exhausted ≈ fatigue: kiệt sức ≈ mệt mỏi

5. According to the doctor, what is the cause of Mr. Patel’s symptoms?
(A) He is overwhelmed by his workload
(B) He consecutively dealt with stress
(C) He doesn’t join physical activities
(D) He experiences sleep deprivation.

5. Theo bác sĩ, nguyên nhân gây ra các triệu chứng của ông Patel là gì?
(A) Anh ấy bị quá sức với khối lượng công việc
(B) Anh liên tiếp xử lý căng thẳng
(C) Anh ấy không tham gia các hoạt động thể chất
(D) Anh ấy trải qua tình trạng thiếu ngủ

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

sleep deprivation ≈ inadequate sleep: sự thiếu ngủ

6. What is not included in the doctor’s suggestion?
(A) Creating a regular sleep schedule
(B) Refraining from nighttime activities
(C) Doing exercise more frequently
(D) Taking some medication and supplements

6. Những gì không được bao gồm trong đề nghị của bác sĩ?
(A) Tạo một lịch trình ngủ đều đặn
(B) Kiềm chế các hoạt động vào ban đêm
(C) Tập thể dục thường xuyên hơn
(D) Dùng một số loại thuốc và chất bổ sung

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

  • regular sleep schedule ≈ consistent sleep routine: lịch trình ngủ đều đặn ≈ thói quen ngủ nhất quán

  • refraining from ≈ avoiding:  kiềm chế ≈ tránh

  • do exercise more frequently ≈ regular physical activities:  tập thể dục thường xuyên hơn ≈ hoạt động thể chất thường xuyên

Từ vựng cần lưu ý

  • fatigue: (n) sự mệt mỏi

  • inadequate: (adj) thiếu hụt

  • insufficient:

  • engaging in: (v) tham gia

  • physical activity: (np) hoạt động thể chất

  • cognitive: (adj) liên quan đến nhận thức

  • consistent: (adj) nhất quán

Questions 7-9 refer to the following conversation

W: Good morning, Mr. Johnson. I hope you're feeling a bit better today.

M: Thank you, Doctor. The fever has come down a bit, but the throat pain is still quite intense.

W: I understand. [7] Based on your tests, it appears that you have a bacterial infection. We're going to start you on a course of antibiotics to help clear up the infection. This should help with both the fever and the throat pain.

M: All right. [8] But I worry that antibiotics will cause side effects such as falling asleep all the time.

W: It's possible to experience some digestive issues for a few days but there is no interference with your sleep pattern.

M: Really? Oh, Should I take other medications along with the antibiotics?

W: Yes but remember to only take designated medication. [9] I’ll give you the prescription right after I finish.

W: Chào buổi sáng, ông Johnson. Tôi hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn một chút ngày hôm nay.

M: Cảm ơn bác sĩ. Cơn sốt đã hạ xuống một chút, nhưng cơn đau họng vẫn còn khá dữ dội.

V: Tôi hiểu. [7] Dựa trên các xét nghiệm của bạn, có vẻ như bạn bị nhiễm vi khuẩn. Chúng tôi sẽ bắt đầu cho bạn một liệu trình kháng sinh để giúp loại bỏ nhiễm trùng. Điều này sẽ giúp giảm sốt và đau họng.

M: Được rồi. [8] Nhưng tôi lo lắng kháng sinh sẽ gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ mọi lúc.

D: Bạn có thể gặp một số vấn đề về tiêu hóa trong vài ngày nhưng không ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.

P: Thật sao? Ồ, tôi có nên dùng các loại thuốc khác cùng với thuốc kháng sinh không?

D: Có, nhưng hãy nhớ chỉ uống thuốc được chỉ định. [9] Tôi sẽ đưa cho bạn đơn thuốc ngay sau khi tôi hoàn thành.

7. What is the purpose of the conversation?
(A) Arrange a Re-examination
(B) Discuss treatment for an infection
(C) Notify some side effects
(D) Buy some prescribed medications

7. Mục đích của cuộc trò chuyện là gì?
(A) Sắp xếp một cuộc tái khám
(B) Thảo luận về điều trị nhiễm trùng
(C) Thông báo một số tác dụng phụ
(D) Mua một số loại thuốc theo đơn

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

treatment for an infection ≈ clear up the infection: điều trị nhiễm trùng ≈ loại bỏ nhiễm trùng

8. What is the patient worried about?
(A) She can’t sleep properly
(B) She may suffer side effects
(C) Her digestion system doesn’t work well
(D) She’s allergic to the drug’s components.

8. Bệnh nhân lo lắng điều gì?
(A) cô ấy không thể ngủ ngon
(B) Cô ấy có thể bị tác dụng phụ
(C) Hệ tiêu hóa không hoạt động tốt
(D) Cô ấy dị ứng với các thành phần
của thuốc.

9. What does the doctor say he’ll do next?

(A) Give some instructions

(B) Re-examine the patient

(C) Do some paperwork

(D) Finalize a prescription

9. Bác sĩ nói anh ấy sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Đưa ra một số hướng dẫn
(B) Khám lại bệnh nhân
(C) Làm một số thủ tục giấy tờ
(D) Hoàn thành một đơn thuốc

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

finalize ≈ finish: hoàn thiện ≈ kết thúc

Từ vựng cần lưu ý:

  • fever: (n) cơn sốt

  • come down: (pv) hạ xuống

  • throat pain: (np) đau họng

  • intense: (adj) dữ dội, căng thẳng

  • bacterial infection: (np) nhiễm khuẩn

  • digestive: (adj) liên quan đến tiêu hóa

  • interference: (n) sự can thiệp, sự ảnh hưởng

  • designate: (v) chỉ định

Questions 10-12 refer to the following conversation

W: Good morning, Mr. Jackson. I trust you're keeping well. [10] I'd like to gently remind you of your upcoming preventive care appointment next week.

M: Thank you for the reminder. If I recall correctly, my appointment is set for next Tuesday, the 15th, at 3:30 PM, isn't it?

W: You're absolutely right. [11] During this visit, we'll delve into your medical history, explore any recent developments in your health, and conduct routine screenings to detect any potential concerns at an early stage.

M: That sounds like a comprehensive plan. Should I make any preparations or bring along something before the appointment?

W: [12] Your identification would suffice, and if available, any recent medical records or test outcomes would be beneficial.

W: Chào buổi sáng, ông Jackson. Tôi tin rằng bạn đang giữ tốt. [10] Tôi muốn nhẹ nhàng nhắc bạn về cuộc hẹn chăm sóc phòng ngừa sắp tới vào tuần tới.

M: Cảm ơn bạn đã nhắc nhở. Nếu tôi nhớ không nhầm thì cuộc hẹn của tôi được ấn định vào Thứ Ba tuần sau, ngày 15, lúc 3:30 chiều, phải không?

W: Bạn hoàn toàn đúng. [11] Trong lần thăm khám này, chúng tôi sẽ tìm hiểu kỹ về tiền sử bệnh của bạn, tìm hiểu bất kỳ diễn biến nào gần đây về sức khỏe của bạn và tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện bất kỳ mối lo ngại tiềm ẩn nào ở giai đoạn đầu.

M: Nghe có vẻ như là một kế hoạch toàn diện,. Tôi có nên chuẩn bị gì hay mang theo thứ gì trước cuộc hẹn không?

W: [12] Giấy tờ tùy thân của bạn là đủ, và nếu có, bất kỳ hồ sơ y tế hoặc kết quả xét nghiệm nào gần đây đều có ích.

10. What is the purpose of this conversation?
(A) Arrange a clinic meeting
(B) Recall a scheduled appointment
(C) Inquire patient’s information
(D) Set up an upcoming event

10. Mục đích của cuộc trò chuyện này là gì?
(A) Sắp xếp một cuộc họp phòng khám
(B) Gợi nhớ lại một cuộc hẹn đã lên lịch
(C) Hỏi thông tin bệnh nhân
(D) Thiết lập một sự kiện sắp tới

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

  • recall ≈ remind: gợi nhớ ≈ nhắc nhở

  • scheduled ≈ upcoming: dự kiến ≈ sắp tới

11. What session will be included in the appointment next Tuesday?
(A) Conduct a regular check-up
(B) Personal health consultation
(C) Refer to some nutritional diet
(D) Receive new healthcare measures

11. Phần nào sẽ được bao gồm trong cuộc hẹn vào thứ Ba tới?
(A) Tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ
(B) Tư vấn sức khỏe cá nhân
(C) Tham khảo một số chế độ ăn dinh dưỡng
(D) Nhận các biện pháp chăm sóc sức khỏe mới

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

regular check-up ≈ routine screening: khám sức khỏe định kỳ

12. According to the woman, what is the man obliged to bring?
(A) Recent medical records
(B) Currently used medication
(C) Identity Document
(D) Recent test outcomes

12. Theo người phụ nữ, cái gì người đàn ông bắt buộc phải mang theo?
(A) Hồ sơ y tế gần đây
(B) Thuốc đang dùng
(C) Tài liệu nhận dạng
(D) Kết quả kiểm tra gần đây

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

Identity Document ≈ identification: giấy tờ tùy thân

Từ vựng cần lưu ý:

  • gently: (adv) nhẹ nhàng

  • preventive care: (np) chăm sóc phòng ngừa

  • reminder: (n) lời nhắc

  • recall: (v) gợi nhớ,nhớ lại

  • delve into: (pv) tìm hiểu kỹ

  • medical history: (np) tiền sử bệnh

  • routine screening: (np) khám định kỳ

  • comprehensive: (adj) toàn diện

Tham khảo thêm:

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...