Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Chủ đề sức khỏe, y tế
Từ vựng thuộc lĩnh vực sức khỏe, y tế
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Regular check-up (np)
| /ˈreɡjələr ˈtʃek-ʌp/ | kiểm tra sức khỏe định kỳ | It’s advised that you have a regular check-up every 6 months. Bạn được khuyến nghị là nên kiểm tra sức khỏe định kỳ sáu tháng một lần. |
Surgery (n) | /ˈsɜrːdʒəri/ | phẫu thuật | Doctors assure that the surgery will be successful. Bác sĩ đảm bảo phẫu thuật sẽ thành công |
High blood pressure (np) | /haɪ blʌdpreʃər/ | cao huyết áp | The elderly often suffer from high blood pressure. Người cao tuổi thường mắc bệnh áp huyết cao |
Treatment (n) | /ˈtriːtmənt/ | sự điều trị | There has been remarkable progress in cancer treatment. Có sự tiến bộ đáng kể trong việc điều trị ung thư |
Medication (n) | /medɪˈkeɪʃən/ | thuốc | He is currently taking medication for his heart. Hiện tại, anh ấy đang dùng thuốc cho bệnh tim. |
Prescribed (v) | /prɪˈskraɪbd/ | kê đơn | Patients should take prescribed medications from doctors. Bệnh nhân nên dùng thuốc theo đơn của bác sĩ. |
Health condition (np) | /helθ kənˈdɪʃən/ | tình trạng sức khỏe | His health condition isn’t good enough to lead the tour. Tình trạng sức khỏe của anh ấy không đủ tốt để dẫn dắt chuyến đi. |
Recover (v) | /rɪˈkʌvər/ | hồi phục | It took her a long time to recover from her heart operation. Cô ấy mất thời gian dài để hồi phục sau ca phẫu thuật tim của mình. |
Side effect (np) | /saɪd ɪˈfekt/ | tác dụng phụ | This drug may have some side effects related to your stomach. Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến dạ dày của bạn |
Symptoms (n) | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | Many people with the disease have no symptoms at first. Nhiều người mắc bệnh không có triệu chứng ban đầu. |
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Positive (adj) | /ˈpɒzətɪv/ | dương tính | Athletes who’ve tested positive for banned substances will be withdrawn from the tournament. |
Hepatitis (n) | /hepəˈtaɪtɪs/ | viêm gan | Hepatitis viruses can be transmitted in different patterns. |
Infection (n) | /ɪnˈfekʃən/ | nhiễm trùng | If the infection is not checked carefully, it will probably spread to the upper body. |
Injection (n) | /ɪnˈdʒekʃən/ | tiêm | My arm was very tender after the injection. |
Tablet (n) | /ˈtæblət/ | thuốc viên | Children often find tablets bitter and hard to swallow. |
Regimen (n) | /ˈredʒɪmɪn/ | phác đồ | After his heart attack, the doctor put him on a strict regimen. |
Antibiotic (n) | /æntibɑɪˈɑtɪk/ | kháng sinh | I’m taking an antibiotic for a throat infection. |
Medical insurance (np) | /ˈmedɪkəl | bảo hiểm y tế | The government supports the underprivileged with medical insurance. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. using a special needle to put a liquid drug into someone's body. |
| b. a set of rules about food, exercise, or behavior that you follow in order to improve your health. |
| c. diseases caused by harmful bacteria or viruses when they enter someone’s body. |
| d. a drug that is used to kill bacteria and cure infections. |
| e. an effect that a drug has on your body in addition to curing pain or illness. |
f. medical treatment in which your body is cut and opened to repair or remove damaged parts. | |
| g. to point out what medicine or treatment a sick person should have. |
| h. something wrong with your body or mind, showing that you have a particular illness. |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
1. ( ⓐ improve ⓑ alleviate) symptoms
2. ( ⓐ prescribeⓑ compile) medication
3. a ( ⓐ course ⓑ set) of antibiotics
4. ( ⓐ health ⓑ healthy) condition
5. ( ⓐ have ⓑ get) an injection
6. ( ⓐ make ⓑ perform) a surgery
7. ( ⓐ combined ⓑ associated) regimen
8. ( ⓐ transmitⓑ transfer) an infection
9. ( ⓐ medicine ⓑ medical) insurance
10. ( ⓐ regular ⓑ frequent) check-up
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
side effect | high blood pressure | recovering | regimen | injection |
antibiotic | health condition | prescribed | symptom | infection |
I trust this message finds you in good health. I would like to emphasize the significance of adhering to your (1) ____________ treatment. As we talked about during your recent appointment, effectively managing (2)____________ is pivotal to averting potential complications, easing (3)____________, and advancing your path to improved well-being Remember, the (4)____________ medications and lifestyle adjustments we've discussed are tailored to your specific needs and medical history. Your compliance with this (5) ____________ will play a crucial role in (6) ____________ your state.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
1.Why will Ms. Smith drop off the clinic? | 7.What is the purpose of the conversation? |
4.What is wrong with Mr. Patel's health? | 10.What is the purpose of this conversation |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - f | Điều trị y tế trong đó cơ thể bạn bị cắt và mở ra để sửa chữa hoặc loại bỏ các bộ phận bị hư hỏng. |
2 - a | Sử dụng kim đặc biệt để đưa thuốc dưới dạng lỏng vào cơ thể ai đó. |
3 - c | Bệnh do vi khuẩn hoặc virus có hại gây ra khi chúng xâm nhập vào cơ thể người khác. |
4 - g | Chỉ định loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mà một người bệnh nên dùng. |
5 - d | Một loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và chữa bệnh nhiễm trùng |
6 - e | Tác dụng của một loại thuốc đối với cơ thể bạn ngoài việc chữa khỏi cơn đau hoặc bệnh tật. |
7 - h | Điều gì đó không ổn với cơ thể hoặc tinh thần của bạn cho thấy bạn đang mắc một căn bệnh cụ thể. |
8 - b | Một bộ quy tắc về chế động ăn uống, hoạt động thể thao hoặc các hành vi mà bạn tuân theo để cải thiện sức khỏe của mình. |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ improve ⓑ alleviate) symptoms => giảm nhẹ các triệu chứng
2. ( ⓐ prescribeⓑ compile) medication => kê đơn thuốc
3. a ( ⓐ course ⓑ set) of antibiotics => một liệu trình kháng sinh
4. ( ⓐ health ⓑ healthy) condition => tình trạng sức khỏe
5. ( ⓐ have ⓑ get) an injection => tiêm
6. ( ⓐ make ⓑ perform) a surgery => thực hiện một cuộc phẫu thuật
7. ( ⓐ combined ⓑ associated) regimen => phác đồ kết hợp
8. ( ⓐ transmit ⓑ transfer) an infection => lan truyền sự nhiễm trùng
9. ( ⓐ medicine ⓑ medical) insurance => bảo hiểm y tế
10. ( ⓐ regular ⓑ frequent) check-up => kiểm tra sức khỏe định kỳ
Bài tập 3:
I trust this message finds you in good health. I would like to emphasize the significance of adhering to your (1) high blood pressure treatment. As we talked about during your recent appointment, effectively managing this (2) health condition is pivotal to averting potential complications, easing (3) symptoms, and advancing your path to improved well-being. Remember, the (4) prescribed medications and lifestyle adjustments we've discussed are tailored to your specific needs and medical history. Your compliance with this (5) regimen will play a crucial role in (6) recovering your state.
Tôi tin rằng tin nhắn này đến với bạn trong tình trạng sức khỏe tốt. Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ việc điều trị bệnh (1) cao huyết áp của bạn. Như chúng ta đã nói trong cuộc hẹn gần đây của bạn, quản lý hiệu quả (2) tình trạng sức khỏe này là mấu chốt để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn, giảm bớt (3) triệu chứng và thúc đẩy con đường cải thiện sức khỏe của bạn. Hãy nhớ rằng, loại thuốc (4) được kê đơn và sự điều chỉnh lối sống mà chúng ta đã thảo luận được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể và bệnh án của bạn. Sự tuân thủ của bạn với (5) phác đồ này sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc (6) phục hồi trạng thái của bạn.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation
M: Good day, I would like to arrange a meeting with Dr. Anderson. W: Certainly, May I have your name and date of birth, please? M: Yes, I am John Smith, born on August 15, 1990. W: Thank you, Mr. Smith. Could you please let me know the reason for your visit? M: [1] I've been experiencing persistent chest pain and shortness of breath, and I am concerned about the possibility of heart disease. W: I am sorry to hear. [2] Have you ever received any prior diagnoses related to cardiovascular conditions? M: No, this is the first time I have experienced such symptoms. W: I got it. [3] Are you available for an appointment at 8:30 AM tomorrow? M: Would it be possible for me to arrive 30 minutes late? I have a few essential tasks to take care of. W: Absolutely, that shouldn’t be an issue. | M: Xin chào, tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với Tiến sĩ Anderson. W: Chắc chắn rồi, Làm ơn cho tôi biết tên và ngày sinh của bạn được không? M: Vâng, tôi là John Smith, sinh ngày 15 tháng 8 năm 1990. W: Cảm ơn, ông Smith. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết lý do cho chuyến thăm của bạn? M: [1] Tôi bị đau ngực dai dẳng và khó thở, và tôi lo ngại về khả năng mắc bệnh tim. W: Tôi rất tiếc khi nghe. [2] Bạn đã bao giờ nhận được bất kỳ chẩn đoán trước liên quan đến tình trạng tim mạch? M: Không, đây là lần đầu tiên tôi trải qua những triệu chứng như vậy. W: Tôi hiểu rồi. [3] Bạn có sẵn sàng cho một cuộc hẹn lúc 8:30 sáng mai không? M: Tôi có thể đến muộn 30 phút được không? Tôi có một vài nhiệm vụ thiết yếu phải làm. W: Chắc chắn rồi, đó không phải là một vấn đề. |
1. Why will Ms. Smith drop off the clinic? | 1. Tại sao cô Smith sẽ ghé qua phòng khám? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
symptoms ≈ persistent chest pain and shortness of breath: triệu chứng ≈ đau ngực dai dẳng và khó thở
2. What does the woman mean when she says: “No, this is the first time I have experienced such symptoms”? | 2. Người phụ nữ có ý gì khi nói: “Không, đây là lần đầu tiên tôi gặp phải những triệu chứng như vậy”? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
heart problems ≈ cardiovascular conditions: vấn đề tim mạch ≈ tình trạng tim mạch
3. What time does the woman come to the clinic tomorrow? | 3. Ngày mai mấy giờ người phụ nữ đến phòng khám? |
Từ vựng cần lưu ý:
persistent: (adj) dai dẳng
check pain: (np) đau ngực
shortness of breath: (np) sự khó thở
diagnose: (n) sự chẩn đoán
cardiovascular: (adj) liên quan đến tim mạch
essential: (adj) thiết yếu
Questions 4-6 refer to the following conversation
W: Good afternoon, Mr. Patel. How have you been feeling since your last visit? M: [4] Actually I've been experiencing unusual fatigue and difficulty concentrating. W: I understand. Fatigue and difficulty concentrating can be caused by various factors. Could you please share some details about your daily routine and sleep patterns? M: Certainly. I typically work long hours at the office and often bring work home. My usual sleep schedule is from midnight .... around 1 AM. W: [5] I’m concerned that your symptoms might be related to inadequate sleep. Insufficient sleep can significantly affect your energy levels and cognitive abilities. M: What can I do to improve my sleep pattern? I find it challenging to fall asleep early. W: [6] Well......Engaging in regular physical activities can be beneficial. Additionally, establishing a consistent sleep routine and avoiding late-night activities can help you fall asleep more easily.
| W: Chào buổi chiều, ông Patel. Ông cảm thấy thế nào kể từ lần đến đây cuối cùng của ông? M: [4] Thực ra tôi đã cảm thấy mệt mỏi bất thường và khó tập trung. W: Tôi hiểu. Mệt mỏi và khó tập trung có thể do nhiều yếu tố gây ra. Ông có thể vui lòng chia sẻ một số chi tiết về thói quen hàng ngày và ngủ nghỉ của ông? M: Chắc chắn rồi. Tôi thường làm việc nhiều giờ tại văn phòng và thường mang công việc về nhà. Lịch ngủ thông thường của tôi là từ nửa đêm .... khoảng 1 giờ sáng. W: [5] Tôi lo ngại rằng các triệu chứng của ông có thể liên quan đến việc ngủ không đủ giấc. Ngủ không đủ giấc có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức năng lượng và khả năng nhận thức của ông. M: Tôi có thể làm gì để cải thiện thói quen ngủ của mình? Tôi thấy khó đi vào giấc ngủ sớm. W: [6] Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể có lợi. Ngoài ra, thiết lập một thói quen ngủ nhất quán và tránh các hoạt động muộn vào ban đêm có thể giúp ông dễ đi vào giấc ngủ hơn. |
4. What is wrong with Mr. Patel's health? | 4. Có vấn đề gì với sức khỏe của ông Patel? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
exhausted ≈ fatigue: kiệt sức ≈ mệt mỏi
5. According to the doctor, what is the cause of Mr. Patel’s symptoms? | 5. Theo bác sĩ, nguyên nhân gây ra các triệu chứng của ông Patel là gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
sleep deprivation ≈ inadequate sleep: sự thiếu ngủ
6. What is not included in the doctor’s suggestion? | 6. Những gì không được bao gồm trong đề nghị của bác sĩ? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
regular sleep schedule ≈ consistent sleep routine: lịch trình ngủ đều đặn ≈ thói quen ngủ nhất quán
refraining from ≈ avoiding: kiềm chế ≈ tránh
do exercise more frequently ≈ regular physical activities: tập thể dục thường xuyên hơn ≈ hoạt động thể chất thường xuyên
Từ vựng cần lưu ý
fatigue: (n) sự mệt mỏi
inadequate: (adj) thiếu hụt
insufficient:
engaging in: (v) tham gia
physical activity: (np) hoạt động thể chất
cognitive: (adj) liên quan đến nhận thức
consistent: (adj) nhất quán
Questions 7-9 refer to the following conversation
W: Good morning, Mr. Johnson. I hope you're feeling a bit better today. M: Thank you, Doctor. The fever has come down a bit, but the throat pain is still quite intense. W: I understand. [7] Based on your tests, it appears that you have a bacterial infection. We're going to start you on a course of antibiotics to help clear up the infection. This should help with both the fever and the throat pain. M: All right. [8] But I worry that antibiotics will cause side effects such as falling asleep all the time. W: It's possible to experience some digestive issues for a few days but there is no interference with your sleep pattern. M: Really? Oh, Should I take other medications along with the antibiotics? W: Yes but remember to only take designated medication. [9] I’ll give you the prescription right after I finish. | W: Chào buổi sáng, ông Johnson. Tôi hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn một chút ngày hôm nay. M: Cảm ơn bác sĩ. Cơn sốt đã hạ xuống một chút, nhưng cơn đau họng vẫn còn khá dữ dội. V: Tôi hiểu. [7] Dựa trên các xét nghiệm của bạn, có vẻ như bạn bị nhiễm vi khuẩn. Chúng tôi sẽ bắt đầu cho bạn một liệu trình kháng sinh để giúp loại bỏ nhiễm trùng. Điều này sẽ giúp giảm sốt và đau họng. M: Được rồi. [8] Nhưng tôi lo lắng kháng sinh sẽ gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ mọi lúc. D: Bạn có thể gặp một số vấn đề về tiêu hóa trong vài ngày nhưng không ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. P: Thật sao? Ồ, tôi có nên dùng các loại thuốc khác cùng với thuốc kháng sinh không? D: Có, nhưng hãy nhớ chỉ uống thuốc được chỉ định. [9] Tôi sẽ đưa cho bạn đơn thuốc ngay sau khi tôi hoàn thành. |
7. What is the purpose of the conversation? | 7. Mục đích của cuộc trò chuyện là gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
treatment for an infection ≈ clear up the infection: điều trị nhiễm trùng ≈ loại bỏ nhiễm trùng
8. What is the patient worried about? | 8. Bệnh nhân lo lắng điều gì? |
9. What does the doctor say he’ll do next? (A) Give some instructions (B) Re-examine the patient (C) Do some paperwork (D) Finalize a prescription | 9. Bác sĩ nói anh ấy sẽ làm gì tiếp theo? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
finalize ≈ finish: hoàn thiện ≈ kết thúc
Từ vựng cần lưu ý:
fever: (n) cơn sốt
come down: (pv) hạ xuống
throat pain: (np) đau họng
intense: (adj) dữ dội, căng thẳng
bacterial infection: (np) nhiễm khuẩn
digestive: (adj) liên quan đến tiêu hóa
interference: (n) sự can thiệp, sự ảnh hưởng
designate: (v) chỉ định
Questions 10-12 refer to the following conversation
W: Good morning, Mr. Jackson. I trust you're keeping well. [10] I'd like to gently remind you of your upcoming preventive care appointment next week. M: Thank you for the reminder. If I recall correctly, my appointment is set for next Tuesday, the 15th, at 3:30 PM, isn't it? W: You're absolutely right. [11] During this visit, we'll delve into your medical history, explore any recent developments in your health, and conduct routine screenings to detect any potential concerns at an early stage. M: That sounds like a comprehensive plan. Should I make any preparations or bring along something before the appointment? W: [12] Your identification would suffice, and if available, any recent medical records or test outcomes would be beneficial. | W: Chào buổi sáng, ông Jackson. Tôi tin rằng bạn đang giữ tốt. [10] Tôi muốn nhẹ nhàng nhắc bạn về cuộc hẹn chăm sóc phòng ngừa sắp tới vào tuần tới. M: Cảm ơn bạn đã nhắc nhở. Nếu tôi nhớ không nhầm thì cuộc hẹn của tôi được ấn định vào Thứ Ba tuần sau, ngày 15, lúc 3:30 chiều, phải không? W: Bạn hoàn toàn đúng. [11] Trong lần thăm khám này, chúng tôi sẽ tìm hiểu kỹ về tiền sử bệnh của bạn, tìm hiểu bất kỳ diễn biến nào gần đây về sức khỏe của bạn và tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện bất kỳ mối lo ngại tiềm ẩn nào ở giai đoạn đầu. M: Nghe có vẻ như là một kế hoạch toàn diện,. Tôi có nên chuẩn bị gì hay mang theo thứ gì trước cuộc hẹn không? W: [12] Giấy tờ tùy thân của bạn là đủ, và nếu có, bất kỳ hồ sơ y tế hoặc kết quả xét nghiệm nào gần đây đều có ích. |
10. What is the purpose of this conversation? | 10. Mục đích của cuộc trò chuyện này là gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
recall ≈ remind: gợi nhớ ≈ nhắc nhở
scheduled ≈ upcoming: dự kiến ≈ sắp tới
11. What session will be included in the appointment next Tuesday? | 11. Phần nào sẽ được bao gồm trong cuộc hẹn vào thứ Ba tới? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
regular check-up ≈ routine screening: khám sức khỏe định kỳ
12. According to the woman, what is the man obliged to bring? | 12. Theo người phụ nữ, cái gì người đàn ông bắt buộc phải mang theo? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
Identity Document ≈ identification: giấy tờ tùy thân
Từ vựng cần lưu ý:
gently: (adv) nhẹ nhàng
preventive care: (np) chăm sóc phòng ngừa
reminder: (n) lời nhắc
recall: (v) gợi nhớ,nhớ lại
delve into: (pv) tìm hiểu kỹ
medical history: (np) tiền sử bệnh
routine screening: (np) khám định kỳ
comprehensive: (adj) toàn diện
Tham khảo thêm:
Lời kết
Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.
Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập
Bình luận - Hỏi đáp