Banner background

Ứng dụng cụm danh từ vào kỹ năng paraphrase trong IELTS Writing

Cụm danh từ đóng vai trò quan trọng trong bài viết học thuật, giúp tăng tính chuyên nghiệp, rõ ràng và mạch lạc. Bài viết này phân tích cách bổ nghĩa cụm danh từ và áp dụng kỹ thuật paraphrase hiệu quả, giúp nâng cao sự đa dạng và chính xác trong diễn đạt, đặc biệt hữu ích cho IELTS Writing.
ung dung cum danh tu vao ky nang paraphrase trong ielts writing

Key takeaways

  • Cụm danh từ giúp diễn đạt chính xác, mạch lạc và nâng cao tính học thuật trong văn viết.

  • Các cách bổ nghĩa bao gồm tính từ, cụm giới từ, mệnh đề quan hệ và danh động từ.

  • Kỹ thuật paraphrase có thể thực hiện bằng cách thay đổi loại bổ nghĩa để tránh lặp từ.

  • Áp dụng hiệu quả giúp cải thiện điểm số trong IELTS Writing và viết học thuật.

Trong bài viết học thuật, các cụm danh từ đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ giúp làm rõ ý nghĩa mà còn tăng tính chuyên nghiệp và mạch lạc cho bài viết. Cụm danh từ giúp truyền tải thông tin một cách súc tích và hiệu quả, làm cho văn bản trở nên dễ hiểu và thu hút hơn đối với người đọc. Việc sử dụng các cụm danh từ một cách chính xác và linh hoạt có thể nâng cao chất lượng của bài viết, đồng thời giúp người viết diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục hơn.

Bài viết này sẽ tập trung vào việc hiểu về các cụm danh từ được bổ nghĩa và kỹ thuật paraphrase. Thông qua việc phân tích và áp dụng các loại bổ nghĩa khác nhau cho cụm danh từ, cùng với các kỹ thuật paraphrase hiệu quả, chúng ta sẽ khám phá cách thức nâng cao sự rõ ràng và đa dạng trong văn viết. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích cho việc viết bài học thuật mà còn có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống viết khác nhau, giúp người viết thể hiện ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn.

Tổng quan lý thuyết

Paraphrase là gì?

Diễn giải (paraphrasing) là việc diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin bằng cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Mục đích của paraphrase trong bài viết học thuật là để tránh lặp lại từ ngữ của nguồn gốc, làm phong phú thêm văn phong, và thể hiện khả năng hiểu và tái diễn đạt thông tin của người viết.

Trong bối cảnh của bài thi IELTS Writing Task 2, kỹ thuật này giúp thí sinh tránh lặp từ và cấu trúc, đồng thời nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resource.

Tuy nhiên, nhiều học viên gặp vấn đề lặp từ nhưng lại không có từ đồng nghĩa để paraphrase một cách hiệu quả, cuối cùng có thể rơi vào tình huống sử dụng từ vựng không chính xác, không phù hợp về nghĩa (khi cố gắng đổi từ vựng tránh lặp từ). Điều này cuối cùng lại gây ra tác dụng ngược lại khi họ làm mất điểm LR của mình.

Một cách hiệu quả hơn để xử lý tình huống này đó là paraphrase bằng ngữ pháp cụm danh từ, ngoài tránh lặp từ còn có thể giúp người học thể hiện sự linh hoạt ở ngữ pháp.

Cụm Danh từ

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính và các từ bổ nghĩa cho danh từ đó. Các từ bổ nghĩa có thể là tính từ, đại từ, cụm giới từ, hoặc mệnh đề quan hệ [1].

Cụm danh từ thường có cấu trúc bao gồm một danh từ chính (head noun) và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) đi kèm để làm rõ nghĩa cho danh từ chính [2] [3].

Ví dụ về cụm danh từ:

  • The big red ball (quả bóng đỏ lớn)

  • A group of talented students (một nhóm học sinh tài năng)

  • The book that I borrowed from the library (quyển sách mà tôi mượn từ thư viện)

Tầm quan trọng trong Viết Học thuật

Tầm quan trọng của cụm danh từ trong Viết Học thuật

Trong viết học thuật, việc sử dụng các cụm danh từ một cách chính xác và hiệu quả có thể mang lại nhiều lợi ích [5], [6]:

1. Tăng tính chính xác và cụ thể: Các cụm danh từ cho phép người viết diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và cụ thể hơn. Thay vì dùng một từ đơn giản, việc sử dụng cụm danh từ có thể giúp làm rõ nghĩa và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho người đọc.

2. Nâng cao tính mạch lạc: Việc sử dụng cụm danh từ giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Khi các danh từ được bổ nghĩa đầy đủ, người đọc có thể dễ dàng hiểu được nội dung và ý nghĩa của bài viết.

3. Tăng tính học thuật: Bài viết học thuật yêu cầu sự chính xác và chuyên nghiệp. Việc sử dụng cụm danh từ một cách linh hoạt và chính xác giúp tạo ấn tượng tốt với người đọc, thể hiện trình độ ngôn ngữ và khả năng diễn đạt của người viết.

4. Đa dạng hóa cách diễn đạt: Sử dụng các cụm danh từ giúp người viết tránh lặp lại từ ngữ và cấu trúc câu, làm cho bài viết trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Ví dụ trong viết học thuật:

  • The rapid development of technology (Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ) cho thấy xu hướng thay đổi trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • An analysis of the economic impacts (Phân tích các tác động kinh tế) cho thấy những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.

Như vậy, hiểu và sử dụng các cụm danh từ một cách hiệu quả là kỹ năng quan trọng trong viết học thuật, giúp nâng cao chất lượng và tính thuyết phục của bài viết.

Các loại bổ nghĩa của cụm danh từ

Các loại bổ nghĩa của cụm danh từ

Bổ nghĩa bằng Tính từ

Tính từ là những từ bổ sung thêm thông tin cho danh từ, giúp làm rõ đặc điểm, tính chất của danh từ đó. Tính từ thường đứng trước danh từ trong cụm danh từ và có thể đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác.

Ví dụ:

  • A beautiful painting (một bức tranh đẹp)

  • The hardworking student (học sinh chăm chỉ)

Đôi khi, có thể dùng gerund (danh động từ) để bổ nghĩa cho danh từ:

  • A swimming pool (một hồ bơi)

  • A running track (một đường chạy)

Hoặc dùng một danh từ khác như một tính từ bổ nghĩa:

  • A business meeting (một cuộc họp kinh doanh)

  • A school bus (một xe buýt trường học)

Tuy nhiên, có một số trường hợp không đơn giản có thể dùng danh từ ghép với danh từ, được chỉ rõ trong quyển Advanced Grammar In Use (Martin Hewings, 86) mà người học cần lưu ý. [1]

Dưới đây là một số cụm bổ nghĩa sau cho cụm danh từ [4].

Cụm Giới từ làm Bổ nghĩa sau (Post-Modifier)

Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ phía trước, cung cấp thêm thông tin về vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, hoặc mối quan hệ khác.

Ví dụ:

  • The book on the table (quyển sách trên bàn)

  • A story about a hero (một câu chuyện về người anh hùng)

Mệnh đề Quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ bắt đầu bằng các từ như “who,” “whom,” “which,” “that,” và “whose,” dùng để bổ sung thông tin cho danh từ phía trước. Mệnh đề này có thể đứng liền sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The man who is standing there (người đàn ông đang đứng đó)

  • The book that I borrowed (quyển sách mà tôi mượn)

Danh từ chính và Modifiers

Xem thêm: Câu bị động kép và cách áp dụng vào paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Kỹ thuật Paraphrase bằng cách thay đổi bổ nghĩa của danh từ

Paraphrase sử dụng Các Bổ nghĩa Khác nhau

Thay đổi các bổ nghĩa trong cụm danh từ là một kỹ thuật hiệu quả để paraphrase. Việc này không chỉ giúp làm đa dạng ngữ pháp cho bài viết mà còn là cơ hội để người viết thể hiện vốn từ vựng và cách diễn đạt của mình. 

Trong đề bài: “Some people think that big companies should provide sports and social facilities for the local community. To what extent do you agree or disagree?” ta có thể nhận ra một từ khoá là “big companies”

Cụm gốc: big companies Hiện danh từ companies đang được bổ nghĩa bằng tính từ big

  • Có thể Paraphrase Dùng cụm giới từ: companies on large scales

  • Có thể Paraphrase Dùng mệnh đề quan hệ: companies that are large

    • Dùng mệnh đề quan hệ ở dạng rút gọn: companies operating on a large scale

Có thể thấy, một cụm danh từ thường có thể được paraphrase qua lại theo một trong các cách trên mà không thay đổi nghĩa.

Tương tự như vậy, trong đề bài “Some people believe that the age limit for drivers should be increased to ensure road safety. To what extent do you agree or disagree?”, có thể người viết sẽ có một luận điểm chính liên quan đến từ khoá “young drivers”

Cụm gốc: Young drivers. Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ.

  • Có thể paraphrase Dùng cụm giới từ: drivers of young ages

  • Có thể paraphrase Dùng mệnh đề quan hệ: drivers who are young

  • Có thể paraphrase Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: drivers (who are) aged young

Paraphrase cụm từ Young drivers

Bài tập nhỏ 1: Hoàn thiện các phương pháp paraphrase theo gợi ý:

Cụm gốc: High-quality products, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: products of ______________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: products ______________ of high quality

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: products ______________ with high quality

Cụm gốc: Experienced teachers, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: teachers with ______________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: teachers who _______ experienced

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: teachers ______________ experience

Cụm gốc: Advanced technology, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: technology _______ an advanced level

  • Dùng mệnh đề quan hệ: technology _______ is advanced

Cụm gốc: the annual pay for doctors

  • Dùng tính từ: doctors’ _______ pay; doctors’ _______ salaries

  • Dùng cụm giới từ: the pay _______ doctors each year

  • Dùng mệnh đề quan hệ: the annual pay that doctors _______; the yearly pay which doctors _______

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: the annual pay ______________ doctors; the yearly pay ______________ doctors

Đáp án gợi ý:

Cụm gốc: High-quality products, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: products of high quality

  • Dùng mệnh đề quan hệ: products that are of high quality

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: products produced with high quality

Cụm gốc: Experienced teachers, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: teachers with experience

  • Dùng mệnh đề quan hệ: teachers who are experienced

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: teachers having experience

Cụm gốc: Advanced technology, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: technology of an advanced level

  • Dùng mệnh đề quan hệ: technology that is advanced

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: technology advancing rapidly

Cụm gốc: the annual pay for doctors

  • Dùng tính từ: doctors’ annual pay; doctors’ yearly salaries

  • Dùng cụm giới từ: the pay of doctors each year

  • Dùng mệnh đề quan hệ: the annual pay that doctors receive; the yearly pay which doctors earn

  • Dùng mệnh đề quan hệ dạng rút gọn: the annual pay received by doctors; the yearly pay earned by doctors

Những ví dụ trên cho thấy cách biến đổi cụm danh từ với các loại bổ nghĩa khác nhau, giúp paraphrase câu văn một cách linh hoạt ngay cả khi người học không có nhiều từ đồng nghĩa và giúp làm phong phú hơn ngữ pháp được sử dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Xem thêm: Cấu trúc diễn tả sự đối lập và cách áp dụng để paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Ứng dụng vào việc paraphrase trong thực tế

Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh bài thi IELTS Writing Task 2. 

Đề bài

Many countries have the same shops and products. Some consider it a positive development, whereas others consider it negative. Discuss both these views and give your own opinion.

Dưới đây là các cụm danh từ mà người học có thể dùng để viết bài:

Cụm gốc: The same shops and products, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Có thể Dùng cụm giới từ: shops and products of the same kind

  • Có thể Dùng mệnh đề quan hệ: shops and products that are identical

Cụm gốc: Multinational companies, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Có thể Dùng cụm giới từ: companies with a multinational presence

  • Có thể Dùng mệnh đề quan hệ: companies that operate globally

Cụm gốc: Local businesses, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Có thể Dùng cụm giới từ: businesses within the local community

  • Có thể Dùng mệnh đề quan hệ: businesses that are locally owned

Cụm gốc: Cultural diversity, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Có thể dùng cụm giới từ: diversity of cultures

Bài luận mẫu

In today’s globalized world, many countries have the same shops and products, a phenomenon that has sparked debate among scholars and the general public alike. While some argue that this trend brings numerous benefits, others believe it has significant drawbacks. This essay will discuss both perspectives and present my own opinion on the matter.

Proponents of shops and products of the same kind argue that this trend fosters economic growth and consumer convenience. With identical shops and goods available worldwide, multinationals can increase their markets and profits. For instance, global brands such as McDonald’s and Zara have established a strong presence in numerous nations, providing consumers with familiar choices regardless of their location. This uniformity in retail experiences not only boosts tourism but also ensures that travelers and expatriates can access stores and products similar to those in their home countries.

On the other hand, critics contend that the same shops and products contribute to cultural homogenization and the loss of local identity. When well-known shops and products are present in many countries, it undermines the uniqueness of local businesses within the community. Small, independent shops struggle to compete with large global companies, leading to their eventual decline. This trend erodes cultural diversity that makes each country distinctive, replacing it with a bland, standardized commercial landscape. For example, traditional markets and local crafts often suffer as consumers gravitate towards the convenience and predictability of global brands.

In conclusion, the prevalence of the same stores and their products in various countries is a double-edged sword. While it promotes economic growth and consumer convenience, it also threatens the diversity of cultures and the development of local businesses. Therefore, a balanced approach that supports both global and local enterprises is essential for sustainable development.

Những ví dụ trên cho thấy cách biến đổi cụm danh từ với các loại bổ nghĩa khác nhau để paraphrase câu văn một cách linh hoạt và phong phú hơn, phù hợp với bài thi IELTS Writing Task 2. Dưới đây là bài tập luyện tập cách paraphrase bằng các kiểu bổ nghĩa (modifiers) khác nhau cho cụm danh từ.

Bài tập và Thực hành Paraphrase

Bài tập Thực hành

Bài tập 1: Paraphrase các cụm danh từ theo các kiểu bổ nghĩa khác nhau

Ví dụ:

Cụm gốc: The same shops and products, Hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ

  • Dùng cụm giới từ: shops and products of the same kind

  • Dùng mệnh đề quan hệ: shops and products that are identical

Bài tập:

1. Cụm gốc: Knowledge on nutrition (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

2. Cụm gốc: Free tuition fees (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

3. Cụm gốc: Workers who work remotely (hiện đang được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng cụm giới từ: __________

Bài tập 2: Paraphrase các cụm danh từ trong bài thi IELTS Writing Task 1

1. Cụm gốc: The number of research students in Australian universities (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

2. Cụm gốc: Workers in three sectors across four countries (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

3. Cụm gốc: The number of hours that students study each day at five different universities (hiện đang được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng cụm giới từ: __________

Bài tập 3: Paraphrase các cụm danh từ trong bài IELTS Writing Task 2

1. Cụm gốc: High academic expectations (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

2. Cụm gốc: Students living with their families (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm Gerund, Past Participle hoặc To-infinitive)

  • Dùng tính từ: __________

  • Dùng cụm giới từ: __________

3. Cụm gốc: Famous people (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: __________

  • Dùng mệnh đề quan hệ: __________

Bài tập 4: Cải thiện một bài luận IELTS Writing Task 2

Bài tập: Dưới đây là đoạn văn mẫu có một số cụm từ bị lặp. Hãy cải thiện bằng cách paraphrase lại các cụm danh từ.

Original Paragraph:

Many people argue that individuals living in the 21st century have a better quality of life compared to those in previous centuries. They believe that advancements in technology, healthcare, and education have contributed significantly to a better quality of life. Additionally, modern conveniences and improved standards of living have led to a better quality of life. However, some people disagree, stating that the pressures and complexities of modern life detract from a better quality of life. They argue that despite material advancements, the mental and emotional well-being of people today does not necessarily indicate a better quality of life.

Đáp án

Bài tập 1: Paraphrase các cụm danh từ theo các kiểu bổ nghĩa khác nhau

1. Cụm gốc: Knowledge on nutrition (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: nutritional knowledge

  • Dùng mệnh đề quan hệ: knowledge that pertains to nutrition

2. Cụm gốc: Free tuition fees (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: tuition fees at no cost

  • Dùng mệnh đề quan hệ: tuition fees that are free/ that are provided at no cost

3. Cụm gốc: Workers who work remotely (hiện đang được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ)

  • Dùng tính từ: remote workers

  • Dùng cụm giới từ: workers in remote positions

Bài tập 2: Paraphrase các cụm danh từ trong bài thi IELTS Writing Task 1

1. Cụm gốc: The number of research students in Australian universities (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: The number of Australian research students

  • Dùng mệnh đề quan hệ: the number of students who do research in Australian universities

2. Cụm gốc: Workers in three sectors across four countries (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm giới từ)

  • Dùng tính từ: multi-sector workers across four countries

  • Dùng mệnh đề quan hệ: workers who are employed in three sectors across four countries

3. Cụm gốc: The number of hours that students study each day at five different universities (hiện đang được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ)

  • Dùng tính từ: The number of daily study hours at five different universities

  • Dùng cụm giới từ: the number of hours of studying each day by students at five universities

Bài tập 3: Paraphrase các cụm danh từ trong bài IELTS Writing Task 2

1. Cụm gốc: High academic expectations (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: expectations of high academic standards

  • Dùng mệnh đề quan hệ: academic expectations that are high

2. Cụm gốc: Students living with their families (hiện đang được bổ nghĩa bằng cụm Gerund, Past Participle hoặc To-infinitive)

  • Dùng tính từ: family-residing students

  • Dùng cụm giới từ: students within family households

3. Cụm gốc: Famous people (hiện đang được bổ nghĩa bằng tính từ)

  • Dùng cụm giới từ: people of fame

  • Dùng mệnh đề quan hệ: people who are famous

Bài tập 4: Cải thiện một bài luận IELTS Writing Task 2

Original Paragraph:

Many people argue that individuals living in the 21st century have a better quality of life compared to those in previous centuries. They believe that advancements in technology, healthcare, and education have contributed significantly to a better quality of life. Additionally, modern conveniences and improved standards of living have led to a better quality of life. However, some people disagree, stating that the pressures and complexities of modern life detract from a better quality of life. They argue that despite material advancements, the mental and emotional well-being of people today does not necessarily indicate a better quality of life.

Revised Paragraph:

Many people argue that individuals living in the 21st century have an enhanced standard of living compared to those in previous centuries. They believe that advancements in technology, healthcare, and education have contributed significantly to a higher living standard. Additionally, modern conveniences and improved standards of living have led to superior life quality. However, some people disagree, stating that the pressures and complexities of modern life detract from improved life conditions. They argue that despite material advancements, the mental and emotional well-being of people today does not necessarily indicate an elevated quality of life.

Phân tích đáp án

Cụm gốc: a better quality of life

1. Dùng tính từ:

  • an enhanced standard of living

  • a higher living standard

  • superior life quality

  • an elevated quality of life

2. Dùng cụm giới từ:

  • a quality of life of a better standard

  • a quality of life with better conditions

3. Dùng mệnh đề quan hệ:

  • a quality of life that is better

  • a quality of life which has improved

Lưu ý khi paraphrase bằng cụm danh từ

Mặc dù paraphrase bằng cụm danh từ là một kỹ thuật hiệu quả giúp làm phong phú bài viết và tránh lặp từ, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và mạch lạc trong diễn đạt:

Cần đảm bảo giữ nguyên nghĩa gốc

Đôi khi việt thực hiện paraphrase bằng cụm danh từ sẽ bị thay đổi nghĩa gốc nếu ra sử dụng từ vựng khác nhưng không nắm chắc về nghĩa. Ví dụ:

  • Cụm gốc: Young people

  • Paraphrase sai: Children

  • Paraphrase phù hợp hơn: People of young age/ Those who are young

Vì vậy, người viết cần lưu ý kiểm tra nghĩa của câu sau khi paraphrase để đảm bảo nghĩa của câu không bị ảnh hưởng.

Tránh lạm dụng một cách paraphrase

Nhiều học viên có thói quen sử dụng một cách paraphrase và bám theo phương pháp đó nhưng tới một mức độ có thể gọi là lạm dụng. Thay vào đó, học viên nên đa dạng các cách paraphrase để đảm bảo bài viết tự nhiên và đa dạng nhất.

Tối ưu nhất thì người học có thể kết hợp giữa việc sử dụng mệnh đề quan hệ, rút gọn mệnh đề quan hệ và dùng tính từ. Đồng thời sử dụng thêm kỹ thuật đổi loại từ và dùng từ đồng nghĩa để việc paraphrase thêm phần đa dạng.

Ví dụ:

  • Cụm gốc: People who live in cities

  • Đa dạng kỹ thuật: in cities = urban (a); live = reside (từ đồng nghĩa) ~ residents (đổi loại từ)

  • Paraphrase hợp lý: Urban residents

Ưu tiên sử dụng cách viết ngắn gọn, tự nhiên

Trong văn viết có một khái niệm luôn được ưu tiên đó là viết súc tích, ngắn gọn. Vì vậy, người viết nên cố gắng chọn phương án paraphrase nào giúp giảm hoặc hạn chế số chữ để bài viết súc tích hơn.

Lưu ý khi paraphrase

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về các kỹ thuật hiểu và paraphrase các cụm danh từ được bổ nghĩa trong bối cảnh học thuật. Cụ thể, chúng ta đã xem xét các loại bổ nghĩa khác nhau bao gồm tính từ, cụm giới từ, mệnh đề quan hệ, và dạng rút gọn của nó. Các ví dụ thực tiễn đã được cung cấp để minh họa cách sử dụng và diễn giải lại các cụm danh từ trong các bài thi IELTS Writing Task 1 và Task 2. Bài tập thực hành cũng đã giúp người học áp dụng những kỹ thuật này một cách hiệu quả.

Việc hiểu rõ và sử dụng các cụm danh từ được bổ nghĩa là cực kỳ quan trọng trong bài viết học thuật. Không chỉ giúp bài viết trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn, mà còn tăng cường khả năng diễn đạt và tránh lặp từ. Kỹ thuật paraphrase các cụm danh từ giúp người viết đa dạng hóa cách diễn đạt, từ đó làm cho bài viết phong phú và thu hút hơn.

Kỹ năng hiểu và paraphrase các cụm danh từ được bổ nghĩa đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng và sự rõ ràng của bài viết học thuật. Việc nắm vững và áp dụng thành thạo các kỹ thuật này không chỉ giúp người viết truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với người đọc, đặc biệt là trong các bài thi học thuật như IELTS. Bằng cách thực hành thường xuyên, người học sẽ dần làm chủ được nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và nâng cao trình độ viết của mình.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...