Banner background

Ứng dụng tâm lý học đa giác quan vào việc học tiếng Anh cho người học trực quan

Khám phá cách học tiếng Anh cho người học trực quan qua phim ảnh, áp dụng tâm lý học đa giác quan để cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
ung dung tam ly hoc da giac quan vao viec hoc tieng anh cho nguoi hoc truc quan

Key takeaways

  • Phim ảnh là công cụ lý tưởng giúp người học tiếp thu tiếng Anh qua hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh thực tế, cải thiện khả năng ghi nhớ và ứng dụng ngôn ngữ.

  • Để tối ưu hóa hiệu quả, cần kết hợp học qua phim với thảo luận, ghi chú và phương pháp học truyền thống để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.

Mục tiêu chính của bài viết này là phân tích cách mà tâm lý học đa giác quan có thể nâng cao hiệu quả học tiếng Anh qua phim ảnh, đặc biệt dành cho người học trực quan, đồng thời khám phá tiềm năng của phương pháp này trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. Tâm lý học đa giác quan nhấn mạnh vai trò của việc kích hoạt đồng thời nhiều giác quan - như thị giác, thính giác và thậm chí là cảm xúc - để tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức. Khi xem phim, người học không chỉ “nhìn” mà còn “nghe” và “cảm nhận” ngôn ngữ trong một ngữ cảnh toàn diện, điều này giúp củng cố trí nhớ và tăng cường khả năng ứng dụng thực tế.

Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, tiếng Anh đã vượt qua ranh giới của một ngôn ngữ thông thường để trở thành một công cụ thiết yếu, mở ra cánh cửa đến với tri thức, cơ hội nghề nghiệp và giao lưu văn hóa trên toàn thế giới. Là ngôn ngữ chung (lingua franca) trong các lĩnh vực quan trọng như kinh doanh, khoa học, công nghệ và giáo dục, tiếng Anh không chỉ giúp con người kết nối với nhau mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân trong một xã hội ngày càng hội nhập. Theo Harmer (2015), việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng mà còn là chìa khóa để tiếp cận các nguồn tài nguyên toàn cầu và tham gia vào cộng đồng quốc tế [7]. Tuy nhiên, hành trình chinh phục ngôn ngữ này không phải lúc nào cũng thuận lợi, đặc biệt đối với những người có phong cách học tập đặc thù, chẳng hạn như người học trực quan.

Người học trực quan

Người học trực quan là nhóm người tiếp nhận và xử lý thông tin hiệu quả nhất thông qua các yếu tố thị giác như hình ảnh, video, biểu đồ hoặc các hình thức minh họa trực quan khác. Đối với họ, việc học ngôn ngữ thông qua các phương pháp truyền thống—thường tập trung vào sách giáo khoa, bài đọc dài hoặc bài giảng bằng âm thanh—có thể trở thành một trở ngại lớn. Những phương pháp này thường thiếu đi sự kích thích thị giác cần thiết để khơi dậy hứng thú và hỗ trợ quá trình ghi nhớ. Scrivener (2011) nhấn mạnh rằng việc nhận diện và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với phong cách học tập của từng cá nhân là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả học ngôn ngữ [6]. Với người học trực quan, sự thiếu hụt các công cụ hỗ trợ thị giác trong giáo dục ngôn ngữ truyền thống khiến họ khó khăn trong việc tiếp thu và duy trì động lực học tập. Vì vậy, việc tìm kiếm một phương pháp thay thế, tận dụng tối đa thế mạnh của họ, trở thành một nhu cầu cấp thiết.

Một giải pháp đầy tiềm năng cho thách thức này chính là sử dụng phim ảnh như một công cụ học tiếng Anh. Phim ảnh không chỉ mang đến một môi trường học tập sống động với hình ảnh, màu sắc và chuyển động mà còn kết hợp âm thanh, ngữ điệu và ngữ cảnh thực tế—những yếu tố lý tưởng cho người học trực quan. Thông qua các cảnh quay, biểu cảm khuôn mặt và bối cảnh trực quan, phim giúp người học dễ dàng liên kết từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách phát âm với ý nghĩa cụ thể, từ đó cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ. Sánchez-Auñón et al. (2023) đã chỉ ra rằng việc tích hợp phim ảnh vào quá trình học tiếng Anh không chỉ nâng cao kỹ năng nghe và nói mà còn giúp người học tiếp cận ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt [1]. Hơn nữa, phim ảnh còn mang lại cơ hội trải nghiệm văn hóa, phong cách giao tiếp và sắc thái ngôn ngữ mà sách vở khó có thể truyền tải đầy đủ.

Mục tiêu chính của bài viết này là phân tích cách mà tâm lý học đa giác quan có thể nâng cao hiệu quả học tiếng Anh qua phim ảnh, đặc biệt dành cho người học trực quan, đồng thời khám phá tiềm năng của phương pháp này trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. Tâm lý học đa giác quan nhấn mạnh vai trò của việc kích hoạt đồng thời nhiều giác quan—như thị giác, thính giác và thậm chí là cảm xúc—để tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức. Khi xem phim, người học không chỉ “nhìn” mà còn “nghe” và “cảm nhận” ngôn ngữ trong một ngữ cảnh toàn diện, điều này giúp củng cố trí nhớ và tăng cường khả năng ứng dụng thực tế. Bài viết sẽ làm rõ cách phương pháp này tận dụng thế mạnh của người học trực quan để biến việc học tiếng Anh thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả hơn.

Bài viết được tổ chức thành bốn phần chính để trình bày một cách có hệ thống các khía cạnh liên quan đến chủ đề này:

  • Phần I - Giới thiệu: Đặt bối cảnh về tầm quan trọng của tiếng Anh, nêu bật khó khăn của người học trực quan, giới thiệu giải pháp học qua phim ảnh và làm rõ mục đích cùng cấu trúc của bài viết.

  • Phần II - Tổng quan lý thuyết: Trình bày các khái niệm cơ bản về người học trực quan, lợi ích của việc sử dụng phim ảnh trong học ngôn ngữ, và nền tảng lý thuyết của tâm lý học đa giác quan hỗ trợ phương pháp này.

  • Phần III - Áp dụng thực tiễn: Đề xuất các chiến lược cụ thể để tích hợp phim ảnh vào việc học tiếng Anh, kèm theo hướng dẫn chi tiết cho người học và giáo viên.

  • Phần IV - Lưu ý và hạn chế: Thảo luận về những thách thức tiềm ẩn khi áp dụng phương pháp học qua phim ảnh và đưa ra giải pháp khắc phục.

Tổng quan lý thuyết

Phần này tiếp tục đào sâu vào cơ sở lý thuyết của việc học tiếng Anh qua phim ảnh dành cho người học trực quan, nhằm cung cấp một nền tảng vững chắc cho các ứng dụng thực tiễn ở phần sau. Bằng cách phân tích chi tiết hơn các khái niệm đã giới thiệu, đặc điểm của người học trực quan, lợi ích nghiên cứu, các lý thuyết nền tảng, và sự liên kết với kỹ năng giao tiếp, bài viết sẽ làm sáng tỏ vai trò quan trọng của phương pháp này trong giáo dục ngôn ngữ.

1. Định nghĩa khái niệm

Khái niệm chính trong học tập đa giác quan
  • Người học trực quan:
    Người học trực quan không chỉ đơn thuần là những người yêu thích hình ảnh; họ là những cá nhân có khả năng đặc biệt trong việc chuyển đổi thông tin trừu tượng thành các biểu tượng thị giác trong tâm trí. Scrivener (2011) giải thích rằng họ thường gặp khó khăn khi phải dựa hoàn toàn vào các bài giảng bằng lời nói hoặc sách giáo khoa không có hình minh họa, vì trí nhớ của họ hoạt động hiệu quả nhất khi được kích hoạt bởi các yếu tố thị giác [6]. Ví dụ, khi học một từ mới như "happiness" (hạnh phúc), người học trực quan có thể nhớ lâu hơn nếu từ này được gắn với hình ảnh một người cười rạng rỡ trong một cảnh phim, thay vì chỉ nghe định nghĩa qua lời nói. Điều này đặc biệt quan trọng trong học ngôn ngữ, nơi sự trừu tượng của từ vựng và ngữ pháp cần được cụ thể hóa để dễ tiếp thu.

  • Học tập đa giác quan:
    Học tập đa giác quan không chỉ là sự kết hợp đơn giản giữa các giác quan mà là một quá trình phức tạp, trong đó mỗi kênh giác quan bổ trợ và tăng cường cho nhau. Birsh và Gessner (2018) nhấn mạnh rằng khi thị giác, thính giác và cảm xúc được kích hoạt đồng thời, não bộ tạo ra nhiều kết nối thần kinh hơn, từ đó cải thiện khả năng lưu giữ thông tin lâu dài [8]. Trong bối cảnh học tiếng Anh qua phim ảnh, phương pháp này trở nên đặc biệt hiệu quả vì phim ảnh không chỉ cung cấp hình ảnh động (thị giác) và âm thanh (thính giác) mà còn khơi gợi cảm xúc qua cốt truyện, giúp người học gắn kết ngôn ngữ với trải nghiệm cá nhân. Chẳng hạn, một cảnh phim cảm động có thể khiến người học ghi nhớ cách diễn đạt cảm xúc như "I’m so touched" (Tôi thật sự xúc động) một cách tự nhiên và sâu sắc.

Tăng cường học tập đa giác quan
  • Kỹ năng giao tiếp:
    Kỹ năng giao tiếp không chỉ là công cụ để truyền tải thông tin mà còn là cầu nối để hiểu và tương tác với thế giới xung quanh. Sánchez-Auñón et al. (2023) lập luận rằng trong giáo dục ngôn ngữ, giao tiếp vượt xa việc nắm bắt từ vựng hay ngữ pháp; nó đòi hỏi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các bối cảnh thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống chuyên nghiệp [1]. Phim ảnh, với các đoạn hội thoại tự nhiên và ngữ cảnh xã hội phong phú, trở thành một nguồn tài liệu lý tưởng để người học quan sát và thực hành các kỹ năng này. Chẳng hạn, qua việc xem một bộ phim, người học có thể nhận ra sự khác biệt giữa cách nói "Can you help me?" (Bạn có thể giúp tôi không?) trong ngữ cảnh thân mật và "Would you mind assisting me?" (Bạn có phiền giúp tôi không?) trong ngữ cảnh trang trọng.

2. Đặc điểm của người học trực quan

Người học trực quan không chỉ có sở trường tiếp thu thông tin qua hình ảnh mà còn sở hữu những đặc trưng nhận thức độc đáo, khiến họ khác biệt so với các phong cách học tập khác. Scrivener (2011) chỉ ra rằng họ thường có xu hướng tưởng tượng mạnh mẽ, khả năng liên kết thông tin với các hình ảnh cụ thể, và một trí nhớ thị giác vượt trội [6]. Điều này có nghĩa là khi học tiếng Anh, họ có thể dễ dàng hình dung một câu chuyện hoặc tình huống từ một đoạn phim để hiểu và ghi nhớ các mẫu câu. Ví dụ, khi xem cảnh một nhân vật nói "I’m running out of time" (Tôi sắp hết thời gian), người học trực quan có thể liên tưởng ngay đến hình ảnh nhân vật hối hả, từ đó nhớ cụm từ này lâu hơn.

Birsh và Gessner (2018) bổ sung rằng trí tưởng tượng phong phú của người học trực quan cho phép họ "dịch" các khái niệm ngôn ngữ phức tạp thành những hình ảnh trực quan trong tâm trí [8]. Trong thực tế, điều này có thể được thấy qua cách họ học các thì ngữ pháp: thay vì chỉ học quy tắc của thì quá khứ hoàn thành qua sách vở, họ có thể nhớ rõ hơn khi xem một cảnh phim kể về một sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm khác, như "She had finished her homework before dinner" (Cô ấy đã làm xong bài tập trước bữa tối). Đặc điểm này làm nổi bật tiềm năng của phim ảnh trong việc hỗ trợ người học trực quan đạt được hiệu quả tối ưu.

Tăng hiệu quả học tập bằng hình ảnh

3. Lợi ích của việc học qua phim ảnh dựa trên nghiên cứu

Các nghiên cứu đã khẳng định rằng học tiếng Anh qua phim ảnh không chỉ là một phương pháp thú vị mà còn mang lại hiệu quả vượt trội, đặc biệt với người học trực quan. Sánchez-Auñón et al. (2023) phát hiện rằng phim ảnh giúp người học cải thiện vốn từ vựng lên đến 30% so với các phương pháp truyền thống, nhờ vào sự kết hợp giữa hình ảnh và ngữ cảnh thực tế [1]. Smith (2024) cũng chỉ ra rằng người học qua phim ảnh ghi nhớ từ vựng lâu hơn do chúng được gắn với các tình huống cảm xúc hoặc hình ảnh sống động trong phim [9]. Ví dụ, từ "betrayal" (sự phản bội) có thể được ghi nhớ sâu sắc hơn khi người học xem một cảnh phim về sự phản bội giữa các nhân vật, thay vì chỉ học qua danh sách từ vựng.

Lợi ích của việc học qua phim ảnh dựa trên nghiên cứu

Johnson (2024) bổ sung rằng việc tiếp xúc với ngôn ngữ đích thực qua phim giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và hiểu ngữ cảnh văn hóa, hai yếu tố quan trọng trong giao tiếp [10]. Chẳng hạn, khi xem một bộ phim Mỹ, người học có thể nhận ra cách sử dụng từ lóng như "chill" (thư giãn) trong ngữ cảnh đời thường, điều mà sách giáo khoa hiếm khi đề cập. Những lợi ích này được củng cố bởi sự kích hoạt đa giác quan: hình ảnh động kết hợp với âm thanh và cảm xúc tạo ra một "mỏ neo" trí nhớ, giúp thông tin được lưu giữ lâu dài và dễ dàng truy xuất khi cần.

4. Lý thuyết liên quan

  • Lý thuyết Tâm lý học đa giác quan:

Multisensory learning

Tâm lý học đa giác quan là lĩnh vực nghiên cứu cách con người tiếp nhận, xử lý và tích hợp thông tin từ nhiều giác quan khác nhau—như thị giác, thính giác, xúc giác, và khứu giác—để tạo ra một trải nghiệm nhận thức toàn diện và phong phú hơn. Trong giáo dục, đặc biệt là trong việc dạy và học ngôn ngữ, tâm lý học đa giác quan được áp dụng để nâng cao hiệu quả học tập bằng cách kích hoạt đồng thời nhiều kênh giác quan, từ đó giúp người học ghi nhớ và hiểu sâu hơn các khái niệm ngôn ngữ.

Theo Birsh và Gessner (2018), việc sử dụng các phương pháp đa giác quan trong dạy học ngôn ngữ cơ bản không chỉ giúp củng cố trí nhớ mà còn tạo ra các kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn trong não bộ, hỗ trợ quá trình tiếp thu kiến thức lâu dài [8]. Ví dụ, khi học một từ mới, việc kết hợp hình ảnh (thị giác), âm thanh (thính giác), và hành động liên quan (xúc giác) giúp người học ghi nhớ từ đó tốt hơn so với chỉ nghe hoặc đọc từ đơn thuần.

Trong bối cảnh học tiếng Anh qua phim ảnh, tâm lý học đa giác quan đóng vai trò quan trọng. Phim ảnh cung cấp hình ảnh động, âm thanh, và khơi gợi cảm xúc cùng ngữ cảnh thực tế, tạo ra một môi trường học tập đa chiều. IMSE Journal (2020) cho rằng việc kích hoạt nhiều giác quan cùng lúc giúp người học dễ dàng liên kết từ vựng và cấu trúc ngữ pháp với các tình huống cụ thể, từ đó cải thiện khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế [11]. Chẳng hạn, khi xem một cảnh phim có nhân vật nói "I'm starving" (Tôi đói quá) trong lúc tìm kiếm thức ăn, người học không chỉ nghe câu nói mà còn thấy biểu cảm và hành động, giúp họ hiểu và ghi nhớ cách diễn đạt tự nhiên.

Hơn nữa, Structural Learning (2023) nhấn mạnh rằng tâm lý học đa giác quan hỗ trợ nhiều phong cách học tập khác nhau, tạo ra trải nghiệm học tập phong phú và đa dạng [13]. Giáo viên có thể tận dụng phim ảnh trong lớp học để kích thích sự tham gia của học sinh thông qua các hoạt động như thảo luận nội dung phim hoặc tái hiện cảnh quay, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Tóm lại, tâm lý học đa giác quan là nền tảng lý thuyết quan trọng đằng sau phương pháp học tiếng Anh qua phim ảnh, giúp người học tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả và toàn diện hơn thông qua sự kết hợp của nhiều giác quan.

  • Lý thuyết Mã hóa Kép:

Tìm hiểu Lý thuyết mã hóa kép

Lý thuyết này của Paivio, được Birsh và Gessner (2018) áp dụng trong giáo dục ngôn ngữ, cho rằng trí nhớ con người hoạt động hiệu quả hơn khi thông tin được mã hóa qua hai kênh: ngôn ngữ (verbal) và hình ảnh (visual) [8]. Trong học qua phim, khi người học nghe một câu như "It’s pouring outside" (Trời đang mưa như trút nước) và đồng thời thấy hình ảnh mưa lớn trên màn hình, họ tạo ra một kết nối kép giữa từ vựng và hình ảnh, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Điều này đặc biệt hữu ích với người học trực quan, những người vốn đã có xu hướng dựa vào hình ảnh để xử lý thông tin.

  • Lý thuyết Nhận thức về Học tập Đa phương tiện:
    Mayer (2001), được Scrivener (2011) trích dẫn, nhấn mạnh rằng sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh trong các phương tiện đa phương tiện như phim giúp giảm tải nhận thức và tăng hiệu quả học tập [6]. Khi học tiếng Anh qua phim, người học không phải tự tưởng tượng ngữ cảnh từ văn bản; thay vào đó, họ được cung cấp sẵn hình ảnh, âm thanh và tình huống, giúp họ tập trung vào việc hiểu và áp dụng ngôn ngữ. Ví dụ, khi xem một cảnh tranh luận trong phim, người học có thể vừa nghe cách sử dụng từ "amazing" (tuyệt vời) vừa quan sát biểu cảm của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp.

    Lý thuyết Nhận thức về Học tập Đa phương tiện

5. Mối liên hệ với kỹ năng giao tiếp

Học tiếng Anh qua phim ảnh không chỉ là một công cụ hỗ trợ học tập mà còn là một phương pháp toàn diện để phát triển kỹ năng giao tiếp. Sánchez-Auñón et al. (2023) khẳng định rằng phim ảnh mang đến các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp người học không chỉ hiểu ngôn ngữ mà còn biết cách áp dụng nó trong đời sống [1]. Harmer (2015) bổ sung rằng việc nghe ngữ điệu, nhịp điệu và cách phát âm tự nhiên trong phim giúp người học cải thiện kỹ năng nói một cách đáng kể [7]. Chẳng hạn, khi bắt chước cách một nhân vật nói "I couldn’t agree more" (Tôi hoàn toàn đồng ý), người học không chỉ học cụm từ mà còn nắm được cách nhấn giọng để thể hiện sự đồng tình.

Mối liên hệ với kỹ năng giao tiếp

Hơn nữa, phim ảnh còn giúp người học hiểu các khía cạnh phi ngôn ngữ của giao tiếp, như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngữ cảnh văn hóa—những yếu tố không thể học qua sách vở. Điều này chuẩn bị cho họ khả năng giao tiếp linh hoạt và tự tin trong thực tế, từ việc trò chuyện với bạn bè đến tham gia các cuộc họp chuyên nghiệp.

Ứng dụng thực tiễn

Phương pháp học tiếng Anh qua phim ảnh không chỉ là một công cụ giải trí mà còn là một chiến lược học tập đầy tiềm năng, đặc biệt đối với những người học trực quan – những người tiếp thu kiến thức tốt hơn thông qua hình ảnh và ngữ cảnh thị giác. Sau khi đã thảo luận về cách lựa chọn phim, sử dụng phụ đề, áp dụng kỹ thuật xem phim chủ động, triển khai hoạt động đa giác quan, tích hợp công nghệ và ứng dụng linh hoạt trong các bối cảnh học tập, phần tiếp theo sẽ đi sâu hơn vào từng khía cạnh, bổ sung ví dụ thực tế và phân tích chi tiết để người học có thể áp dụng một cách hiệu quả nhất.

1. Lựa chọn phim phù hợp

Lựa chọn phim phù hợp

Việc lựa chọn phim không chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm những bộ phim có hình ảnh đẹp hay cốt truyện đơn giản. Theo Kwon (2015), một bộ phim lý tưởng cho việc học tiếng Anh cần cân bằng giữa tính giải trí và giá trị giáo dục, đồng thời phù hợp với trình độ ngôn ngữ của người học [3]. Đối với người học trực quan, yếu tố hình ảnh đóng vai trò trung tâm. Chẳng hạn, Inside Out – một bộ phim hoạt hình của Pixar – không chỉ cung cấp ngôn ngữ dễ hiểu mà còn sử dụng màu sắc và biểu cảm nhân vật để truyền tải cảm xúc, giúp người học liên kết từ vựng như "joy" (niềm vui) hoặc "anger" (giận dữ) với các hình ảnh cụ thể. Điều này tạo ra một sợi dây kết nối mạnh mẽ giữa ngôn ngữ và trí nhớ thị giác.

Ngoài ra, việc chọn phim cần dựa trên mục tiêu học tập cụ thể. Nếu người học muốn cải thiện vốn từ vựng liên quan đến kinh doanh, The Wolf of Wall Street có thể là một lựa chọn thú vị với các thuật ngữ tài chính và giao tiếp chuyên nghiệp, mặc dù cần lưu ý rằng ngôn ngữ trong phim này khá phức tạp và đòi hỏi trình độ trung cấp trở lên. Ngược lại, với những người mới bắt đầu, Toy Story mang đến lời thoại ngắn gọn, nhịp điệu chậm và bối cảnh quen thuộc, giúp họ làm quen với cách phát âm và cấu trúc câu cơ bản. Kwon (2015) cũng khuyến nghị rằng giáo viên hoặc người học nên xem trước phim để đánh giá mức độ phù hợp, tránh những bộ phim có quá nhiều tiếng lóng hoặc ngữ cảnh văn hóa khó hiểu [3].

2. Sử dụng phụ đề

Phụ đề không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là cầu nối giúp người học trực quan chuyển từ việc phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ đích. Donaghy (2014) gợi ý rằng việc sử dụng phụ đề cần được thực hiện theo từng giai đoạn để tối ưu hóa hiệu quả học tập [2]. Ví dụ, khi xem The Sound of Music, người học có thể bắt đầu với phụ đề tiếng Việt để nắm bắt câu chuyện về gia đình Von Trapp, sau đó chuyển sang phụ đề tiếng Anh để chú ý đến cách sử dụng từ như "edelweiss" (hoa tuyết nhung) trong ngữ cảnh bài hát. Giai đoạn cuối cùng là tắt phụ đề hoàn toàn, buộc người học phải dựa vào khả năng nghe và hình ảnh để hiểu nội dung.

Herrero và Vanderschelden (2019) nhấn mạnh thêm rằng phụ đề song ngữ có thể là một bước đệm tuyệt vời, đặc biệt khi người học cần so sánh cấu trúc ngữ pháp giữa tiếng Anh và tiếng Việt [5]. Chẳng hạn, trong Titanic, câu "I’m the king of the world!" có thể được phân tích song song với bản dịch tiếng Việt để hiểu cách diễn đạt cảm xúc phóng đại trong tiếng Anh. Để tăng tính tương tác, người học nên kết hợp phụ đề với việc ghi chú các cụm từ yêu thích hoặc khó hiểu, sau đó tra cứu và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, như viết một đoạn văn ngắn hoặc luyện nói với bạn bè.

3. Kỹ thuật xem phim chủ động

Học qua phim không nên chỉ là một trải nghiệm thụ động. Allan (1985) khuyến khích người học biến mỗi lần xem phim thành một cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ tích cực [4]. Một cách thực hiện là chọn một cảnh cụ thể và tập trung phân tích ngôn ngữ trong đó. Ví dụ, trong Dead Poets Society, câu nói nổi tiếng "Carpe diem. Seize the day, boys!" có thể được ghi lại, phân tích ý nghĩa (sống hết mình trong khoảnh khắc hiện tại) và luyện tập phát âm để nắm bắt ngữ điệu đầy cảm hứng của nhân vật. Người học có thể tạm dừng phim, lặp lại câu nói nhiều lần và thậm chí ghi âm giọng mình để so sánh với bản gốc.

Ngoài ra, thảo luận sau khi xem phim là một cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng giao tiếp. Allan (1985) gợi ý rằng người học có thể tự đặt câu hỏi như "Nhân vật chính đã thay đổi thế nào qua bộ phim?" hoặc "Bạn có đồng ý với quyết định của họ không?" và trả lời bằng tiếng Anh [4]. Với The Shawshank Redemption, người học có thể thảo luận về ý nghĩa của tự do và hy vọng, sử dụng các từ vựng như "redemption" (sự cứu chuộc) hay "perseverance" (kiên trì) để bày tỏ quan điểm. Những hoạt động này không chỉ củng cố ngôn ngữ mà còn khuyến khích tư duy sâu sắc.

4. Hoạt động đa giác quan

Tâm lý học đa giác quan nhấn mạnh rằng việc kết hợp nhiều giác quan sẽ tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết. Birsh và Gessner (2018) đề xuất rằng người học nên tham gia vào các hoạt động sáng tạo sau khi xem phim để tận dụng tối đa phương pháp này [8]. Một ví dụ là tái hiện lại một cảnh trong The Incredibles bằng cách đóng vai các nhân vật siêu anh hùng, vừa luyện nói vừa sử dụng cử chỉ để thể hiện hành động như "fly" (bay) hoặc "save" (cứu). Hoạt động này không chỉ vui nhộn mà còn giúp người học ghi nhớ từ vựng qua trải nghiệm thực tế.

Hoạt động đa giác quan

Một cách khác là sử dụng sơ đồ tư duy để tóm tắt phim. Sau khi xem Coco, người học có thể vẽ một biểu đồ với các nhánh chính như "gia đình," "âm nhạc" và "ký ức," sau đó gắn các từ vựng như "tradition" (truyền thống) hoặc "remember" (nhớ) kèm hình ảnh minh họa từ phim. Birsh và Gessner (2018) lưu ý rằng những hoạt động này đặc biệt hiệu quả với người học trực quan vì chúng tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa từ ngữ và hình ảnh, giúp thông tin được lưu trữ lâu dài trong trí nhớ [8].

5. Tích hợp công nghệ

Tích hợp công nghệ

Công nghệ hiện đại mang đến vô số cách để nâng cao trải nghiệm học qua phim. Herrero và Vanderschelden (2019) chỉ ra rằng các ứng dụng như Anki hoặc Memrise có thể được sử dụng để tạo bộ flashcard từ vựng dựa trên phim, chẳng hạn như học cụm từ "let it go" từ Frozen cùng hình ảnh Elsa [5]. Ngoài ra, tính năng điều chỉnh tốc độ trên YouTube hoặc Netflix cho phép người học làm chậm các đoạn hội thoại phức tạp, như trong The King’s Speech, để nghe rõ cách phát âm từ "stammer" (nói lắp) trong ngữ cảnh trị liệu ngôn ngữ.

Giáo viên cũng có thể sử dụng Edpuzzle để nhúng câu hỏi trực tiếp vào video, ví dụ: "Nhân vật đã cảm thấy thế nào trong cảnh này?" hoặc "Từ nào được lặp lại nhiều nhất?" Điều này biến việc xem phim thành một bài học tương tác, giúp người học tập trung hơn vào nội dung ngôn ngữ. Công nghệ không chỉ tăng tính linh hoạt mà còn khuyến khích người học chủ động tham gia vào quá trình học tập của mình.

6. Ứng dụng trong các bối cảnh khác nhau

Phương pháp học qua phim có thể được điều chỉnh để phù hợp với cả lớp học lẫn tự học. Trong lớp học, Scrivener (2011) gợi ý rằng giáo viên có thể chia Matilda thành các đoạn ngắn, mỗi đoạn tập trung vào một kỹ năng cụ thể – như nghe để tìm từ vựng về trường học hoặc nói để mô tả nhân vật [6]. Học sinh có thể làm việc nhóm để trình bày ý tưởng, chẳng hạn như thảo luận về cách Matilda sử dụng trí thông minh để vượt qua khó khăn.

Với người tự học, Harmer (2015) khuyến nghị lập nhật ký học tập, ghi lại tiến trình qua từng bộ phim [7]. Chẳng hạn, sau khi xem The Notebook, người học có thể viết một đoạn ngắn về tình yêu và ký ức, sử dụng các từ như "eternal" (vĩnh cửu) hoặc "forget" (quên). Tham gia các nhóm trực tuyến như Reddit hoặc Facebook để chia sẻ cảm nhận cũng là cách tuyệt vời để thực hành viết và giao tiếp. Quan trọng nhất, người học cần duy trì kỷ luật để biến sở thích xem phim thành một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Ứng dụng thực tiễn trong học tập

Đọc thêm:

Các lưu ý và hạn chế

Phương pháp học tiếng Anh qua phim ảnh đã được chứng minh là một công cụ hiệu quả, đặc biệt cho người học trực quan, nhờ vào khả năng kết hợp hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh thực tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của phương pháp này, người học và giáo viên cần nhận thức rõ những thách thức tiềm ẩn cũng như các hạn chế có thể xảy ra. Phần này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh cần lưu ý khi áp dụng phương pháp, bao gồm nguy cơ học thụ động, hiểu sai ngữ cảnh văn hóa, nhu cầu về tài liệu hỗ trợ, sự cần thiết phải cân bằng với các phương pháp khác, vấn đề tiếp cận tài nguyên, và hiệu quả không đồng đều giữa các nhóm người học. Mỗi điểm sẽ được trình bày với lập luận chi tiết, ví dụ minh họa và giải pháp thực tiễn, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện và cân bằng.

Các yếu tố ảnh hưởng học ngoại ngữ

1. Nguy cơ học thụ động

Nguy cơ học thụ động

Một trong những hạn chế đáng kể của việc học tiếng Anh qua phim ảnh là nguy cơ người học rơi vào trạng thái thụ động, nơi họ chỉ xem phim như một hình thức giải trí mà không thực sự tập trung vào mục tiêu học tập. Theo Harmer (2015), nếu không có sự tương tác hoặc các hoạt động bổ trợ, người học có thể bị cuốn vào cốt truyện mà không chú ý đến các yếu tố ngôn ngữ quan trọng [7]. Sánchez-Auñón et al. (2023) cũng chỉ ra rằng việc xem phim một cách thụ động làm giảm hiệu quả phát triển kỹ năng giao tiếp, vốn đòi hỏi sự luyện tập chủ động và có ý thức [1]. Chẳng hạn, khi xem bộ phim The Shawshank Redemption, người học có thể say mê câu chuyện về tình bạn và sự tự do mà bỏ qua các cụm từ hữu ích như "hope is a good thing" (hy vọng là điều tốt đẹp), vốn có thể được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng các chiến lược khuyến khích sự tham gia tích cực. Harmer (2015) đề xuất rằng giáo viên có thể tạm dừng phim tại các cảnh quan trọng và đặt câu hỏi kích thích tư duy, chẳng hạn như "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?" hoặc "Bạn sẽ nói gì trong tình huống này?" [7]. Ví dụ, trong Forrest Gump, giáo viên có thể dừng lại ở đoạn Forrest kể về cuộc đời mình và yêu cầu người học diễn đạt lại câu chuyện bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã nghe. Ngoài ra, việc yêu cầu người học viết tóm tắt hoặc thảo luận nhóm sau khi xem phim cũng là cách để củng cố kiến thức. Một hoạt động cụ thể có thể là yêu cầu người học chọn một câu thoại yêu thích từ Dead Poets Society như "Carpe diem" (Hãy sống hết mình) và giải thích ý nghĩa của nó trong bối cảnh cuộc sống cá nhân, từ đó biến trải nghiệm xem phim thành một bài học ngôn ngữ thực thụ.

2. Hiểu sai ngữ cảnh văn hóa

Phim ảnh, đặc biệt là các bộ phim phương Tây, thường chứa đựng các yếu tố văn hóa đặc thù mà người học không quen thuộc, dẫn đến nguy cơ hiểu sai hoặc bỏ lỡ ý nghĩa thực sự của ngôn ngữ. Herrero và Vanderschelden (2019) nhấn mạnh rằng các thành ngữ, tiếng lóng hoặc ngữ cảnh xã hội trong phim có thể gây khó khăn nếu không được giải thích rõ ràng [5]. Ví dụ, trong Euphoria (một bộ phim truyền hình Mỹ), cụm từ "no cap" được dùng như một từ lóng để chỉ việc "nói thật" hoặc "không nói dối", nhưng người học Việt Nam có thể hiểu nhầm thành nghĩa gốc là "không có mũ" nếu không nắm được bối cảnh văn hóa giới trẻ Mỹ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả học tập mà còn có thể dẫn đến những hiểu lầm khi áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.

Hiểu sai ngữ cảnh văn hóa

Để khắc phục, giáo viên cần bổ sung các tài liệu hoặc hoạt động giải thích ngữ cảnh văn hóa. Herrero và Vanderschelden (2019) gợi ý rằng việc sử dụng các đoạn phim ngắn kèm theo phần giải thích về văn hóa là một cách tiếp cận hiệu quả [5]. Chẳng hạn, trước khi xem The Devil Wears Prada, giáo viên có thể giới thiệu về ngành thời trang Mỹ và các giá trị liên quan đến sự nghiệp, giúp người học hiểu rõ hơn các câu thoại như "A million girls would kill for this job" (Hàng triệu cô gái sẵn sàng làm mọi thứ để có công việc này). Ngoài ra, tổ chức các buổi thảo luận nhóm sau khi xem phim, nơi người học có thể đặt câu hỏi và chia sẻ quan điểm về các yếu tố văn hóa, cũng là một cách để tăng cường sự hiểu biết. Ví dụ, khi xem Friends, người học có thể thảo luận về phong cách hài hước Mỹ và cách nó khác với văn hóa Việt Nam, từ đó làm giàu thêm vốn kiến thức ngôn ngữ và văn hóa.

3. Cần tài liệu hỗ trợ

Dù phim ảnh là một công cụ học tập hấp dẫn, chúng không thể thay thế hoàn toàn các tài liệu giáo dục truyền thống như sách giáo khoa hay bài tập thực hành. Harmer (2015) lập luận rằng để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, việc học qua phim cần được bổ sung bởi các nguồn tài liệu khác như bài đọc, bài tập ngữ pháp và hoạt động viết [7]. Ví dụ, sau khi xem The King’s Speech và học được cụm từ "to find your voice" (tìm ra tiếng nói của mình), người học nên làm bài tập viết về một trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc vượt qua khó khăn, sử dụng cụm từ này để củng cố kiến thức.

Các tài liệu hỗ trợ có thể bao gồm bảng từ vựng liên quan đến chủ đề phim, bài tập nghe điền từ dựa trên lời thoại, hoặc các bài đọc mở rộng. Chẳng hạn, với Inception, giáo viên có thể cung cấp một bài đọc ngắn về khoa học giấc mơ để người học hiểu sâu hơn về các thuật ngữ như "subconscious" (tiềm thức). Việc kết hợp này không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng và cấu trúc mà còn tạo ra một chương trình học cân bằng, tránh sự phụ thuộc quá mức vào phim ảnh. Một gợi ý thực tế là sau khi xem The Lion King, người học có thể làm bài tập phân tích các câu thoại nổi tiếng như "Hakuna Matata" (Đừng lo lắng) và áp dụng chúng vào một bài viết ngắn, vừa học ngôn ngữ vừa phát triển kỹ năng viết.

4. Cân bằng với các phương pháp khác

Cân bằng với các phương pháp khác

Để đạt hiệu quả tối ưu, phương pháp học qua phim cần được tích hợp hài hòa với các phương pháp học tập khác, thay vì trở thành cách tiếp cận duy nhất. Scrivener (2011) nhấn mạnh rằng không có phương pháp nào phù hợp hoàn toàn với mọi người học, và sự đa dạng hóa sẽ mang lại kết quả tốt hơn [6]. Ví dụ, sau khi xem The Matrix và học các từ vựng công nghệ như "simulation" (mô phỏng), người học nên tham gia vào một bài đọc hiểu về trí tuệ nhân tạo hoặc viết một đoạn văn về tương lai của công nghệ, từ đó phát triển đồng đều cả kỹ năng nghe, đọc và viết.

Giáo viên có thể thiết kế các bài học kết hợp nhiều hoạt động: xem phim để học từ vựng và ngữ cảnh, thảo luận nhóm để luyện nói, đọc tài liệu bổ sung để mở rộng kiến thức, và viết bài để củng cố cấu trúc ngữ pháp. Với Good Will Hunting, người học có thể xem phim để hiểu về các cụm từ như "wasted potential" (tiềm năng bị lãng phí), sau đó đọc một bài báo về giáo dục và cuối cùng viết một bài luận về tầm quan trọng của việc phát triển bản thân. Cách tiếp cận này không chỉ tận dụng thế mạnh của người học trực quan mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện, tránh tình trạng lệch pha giữa các kỹ năng ngôn ngữ.

5. Vấn đề tiếp cận

Một thách thức lớn của phương pháp học qua phim là vấn đề tiếp cận, đặc biệt với những người học ở khu vực thiếu thốn công nghệ hoặc tài nguyên. Kwon (2015) chỉ ra rằng không phải ai cũng có điều kiện sử dụng máy tính, internet hoặc các nền tảng phát trực tuyến như Netflix, điều này có thể tạo ra rào cản trong giáo dục [3]. Với người học ở vùng nông thôn Việt Nam, việc mua đĩa DVD hoặc truy cập phim có phụ đề tiếng Anh đôi khi là điều xa xỉ, khiến phương pháp này trở nên khó áp dụng.

Để vượt qua hạn chế này, giáo viên và người học có thể tận dụng các tài nguyên miễn phí hoặc công cộng. Ví dụ, YouTube cung cấp nhiều đoạn phim ngắn hoặc phim miễn phí với phụ đề, như các bài diễn thuyết từ The Great Debaters, có thể được sử dụng để học kỹ năng nói. Ngoài ra, giáo viên có thể ghi lại các đoạn phim quan trọng và chia sẻ qua USB hoặc đĩa CD cho những người học không có internet. Kwon (2015) cũng đề xuất rằng việc sử dụng phim ngắn hoặc các bộ phim kinh điển có sẵn trong thư viện công cộng là một giải pháp thay thế hiệu quả [3]. Chẳng hạn, Charlie Chaplin với các đoạn phim không lời có thể được dùng để luyện tập miêu tả hành động bằng tiếng Anh, phù hợp cho cả môi trường thấp công nghệ.

6. Hiệu quả khác nhau

Cách học sáng tạo và hiệu quả

Cuối cùng, cần lưu ý rằng phương pháp học qua phim không mang lại hiệu quả đồng đều cho tất cả người học, do sự khác biệt về phong cách học tập. Theo LD OnLine, các phương pháp đa giác quan tuy hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi cá nhân [12]. Ví dụ, người học thiên về âm thanh có thể cảm thấy khó chịu khi phải tập trung vào hình ảnh, trong khi người học logic có thể cần các bài tập phân tích ngữ pháp thay vì chỉ xem phim để hiểu ngữ cảnh.

Để giải quyết, giáo viên nên điều chỉnh phương pháp dựa trên nhu cầu cá nhân của người học. Với người học âm thanh, có thể khuyến khích họ tập trung vào lời thoại và lặp lại các câu nói quan trọng từ The Sound of Music, trong khi với người học logic, giáo viên có thể yêu cầu phân tích cấu trúc câu từ các đoạn hội thoại trong A Beautiful Mind. Scrivener (2011) gợi ý rằng việc kết hợp nhiều phương pháp trong một bài học sẽ giúp đáp ứng sự đa dạng này [6]. Ví dụ, sau khi xem Titanic, người học có thể nghe lại bài hát “My Heart Will Go On” để luyện nghe, phân tích ngữ pháp trong lời thoại như “I’ll never let go” (Tôi sẽ không bao giờ buông tay), và viết một đoạn văn về tình yêu, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cho từng phong cách học tập.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã khám phá một cách toàn diện phương pháp học tiếng Anh qua phim ảnh, đặc biệt tập trung vào người học trực quan và vai trò của tâm lý học đa giác quan trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp. Thông qua phần tổng quan lý thuyết, chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của người học trực quan, lợi ích của việc sử dụng phim ảnh trong giáo dục ngôn ngữ, và các lý thuyết hỗ trợ như Mã hóa Kép và Nhận thức về Học tập Đa phương tiện. Phần ứng dụng thực tiễn cung cấp các chiến lược cụ thể để tích hợp phim ảnh vào quá trình học tập, từ việc lựa chọn phim phù hợp, sử dụng phụ đề, đến các kỹ thuật xem phim chủ động và hoạt động đa giác quan.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...