VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals: Từ vựng và bài mẫu (kèm audio)
Key Takeaways |
---|
Bài viết cung cấp các vựng, cụm từ quan trọng cho chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals, cùng câu trả lời mẫu giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng từ vựng.
3 câu hỏi Speaking Part 1 mẫu:
Bài tập điền từ vào chỗ trống giúp người học hệ thống lại bài học. |
Từ vựng chủ đề Festivals
Tên gọi tiếng Anh của các ngày lễ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
New Year's Day | /njuː jɪərz deɪ/ | Tết Dương lịch (01/01) |
Lunar New Year | /ˈluːnər njuː jɪər/ | Tết Nguyên Đán (01/01 Âm lịch) |
Lantern Festival | /ˈlæntərn ˈfestɪvəl/ | Tết Nguyên Tiêu (15/01 Âm lịch) |
Valentine's Day | /ˈvæləntaɪnz deɪ/ | Ngày Valentine (14/02) |
International Women's Day | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɪmɪnz deɪ/ | Ngày Quốc tế Phụ nữ (08/03) |
Hung Kings' Festival | /hʌŋ kɪŋz ˈfes.tɪ.vəl/ | Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch) |
Giong Festival | /ɡjʌŋ ˈfestɪvəl/ | Hội Gióng (09/04 Âm lịch) |
Liberation Day/ Reunification Day | /ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ/ - /ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/ | Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước (30/4) |
International Workers' Day | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɜːkərz deɪ/ | Ngày Quốc tế Lao động (01/05) |
Mid-year Festival / Dragon Boat Festival | /mɪd jɪər ˈfɛstɪvəl/ - /ˈdræɡən boʊt ˈfɛstɪvəl/ | Tết Đoan Ngọ (05/05 Âm lịch) |
International Children's Day | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈtʃɪldənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi (01/06) |
Vietnamese Family Day | /ˌviːətˈnæmiːz ˈfæmɪli deɪ/ | Ngày gia đình Việt Nam (28/06) |
Mid-Autumn Festival | /mɪdˈɔːtəm ˈfestɪvəl/ | Tết Trung thu (15/08 Âm lịch) |
Vietnamese Women's Day | /ˌviːətˈnæmiːz ˈwɪmɪnz deɪ/ | Ngày phụ nữ Việt Nam (20/10) |
Halloween | /ˌhæləʊˈiːn/ | Lễ hội Halloween (31/10) |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ | ngày Độc lập |
International Men's Day | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈmenz deɪ/ | Ngày Quốc Tế Nam Giới (19/11) |
Vietnamese Teacher's Day | /ˌviːətˈnæmiːz ˈtiːtʃəz deɪ/ | Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11) |
Thanksgiving | /ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn (thứ 5 tuần thứ tư của tháng 11) |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Lễ Giáng Sinh (25/12) |
Easter | /ˈiːstər/ | Lễ Phục Sinh (không ngày cố định) |
Danh từ miêu tả sự vật trong ngày lễ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Carnival | /ˈkɑːnɪvəl/ | ngày hội |
Celebration | /ˌseləˈbreɪʃən/ | sự kỷ niệm |
Ceremony | /ˈserəˌməʊni/ | nghi lễ |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | di sản văn hóa |
Custom | /ˈkʌstəm/ | phong tục, tập quán |
Dance performance | /dæns pəˈfɔːməns/ | tiết mục múa |
Fair | /feər/ | hội chợ |
Family reunion | /ˈfæmɪli riˈjuːnjən/ | tụ họp gia đình |
Festival | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội |
Fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | pháo hoa |
Folklore | /ˈfəʊklɔːr/ | văn hóa dân gian |
Food stall | /fuːd stɔːl/ | gian hàng thực phẩm |
Gathering | /ˈɡæðərɪŋ/ | tụ họp |
Good fortune | /ɡʊd ˈfɔːtʃuːn/ | may mắn, vận may tốt |
Float | /fləʊt/ | xe hoa |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | múa lân |
Lanterns | /ˈlæntən/ | lồng đèn |
Long-standing tradition | /ˈlɒŋstændɪŋ trəˈdɪʃən/ | truyền thống lâu đời |
Mask | /mɑːsk/ | mặt nạ |
Parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
Practice | /ˈpræktɪs/ | thói quen, thông lệ |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức |
Street food | /striːt fuːd/ | thức ăn đường phố |
Treats and sweets | /triːts ənd swiːts/ | đồ ăn và kẹo |
Động từ chỉ hành động diễn ra trong ngày lễ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attend | /əˈtend/ | tham dự |
Celebrate | /ˈseləbreɪt/ | tổ chức, tôn vinh |
Commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | tưởng nhớ, kỷ niệm |
Come together | /kʌm təˈɡɛðər/ | hội tụ |
Cook | /kʊk/ | nấu nướng |
Decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
Display | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, vui vẻ |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Gift | /ɡɪft/ | tặng quà |
Have a feast | /hæv ə fiːst/ | tổ chức một bữa tiệc lớn |
Make an offering | /meɪk ən ˈɒfərɪŋ/ | thực hiện một lễ cúng |
Organize | /ˈɔːrɡənaɪz/ | tổ chức, sắp xếp |
Participate | /pɑːˈtɪs.ɪpeɪt/ | tham gia |
Pay tribute to someone | /peɪ ˈtrɪbjuːt tu ˈsʌmwʌn/ | tưởng nhớ, tôn vinh ai đó |
Perform | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Put up | /pʊt ʌp/ | treo lên, gắn lên |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | ghé thăm |
Watch | /wɒtʃ/ | xem |
Tính từ miêu tả không khí ngày lễ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Celebratory | /ˈseləbrətɔːri/ | mừng, ăn mừng |
Colorful | /ˈkʌləfəl/ | đầy màu sắc, rực rỡ |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | nhiệt huyết, đầy năng lượng |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hứng thú |
Festive | /ˈfestɪv/ | tưng bừng |
Lively | /ˈlaɪvli/ | sôi nổi |
Thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | hồi hộp |
Unique | /juːˈniːk/ | độc đáo |
Xem thêm:
VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
VSTEP Speaking Part 1 Topic Healthy - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
VSTEP Speaking Part 1 topic City: Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
VSTEP Speaking Part 1 Topic Countryside - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Festivals
What is a popular festival in your country?
(Một lễ hội nổi tiếng ở nước bạn là gì?)
Bài mẫu 1:
One of the most significant celebrations in Vietnam is the Lunar New Year, also known as 'Tết Nguyên Đán'. Throughout this joyous occasion, colorful decorations adorn the streets and homes all over Vietnam while families set aside their worries and gather with relatives to exchange wishes for good fortune, and enjoy traditional food.
Dịch nghĩa:
Một trong những lễ quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán. Xuyên suốt dịp vui này, đồ trang trí đầy màu sắc tô điểm cho đường phố và nhà cửa trên khắp Việt Nam, trong khi các gia đình gác lại những lo toan và quây quần bên người thân để chúc may mắn và thưởng thức những món ăn truyền thống.
Bài mẫu 2:
Independence Day is a historic event that falls on the 2nd of September and holds a special place in the hearts of all Vietnamese citizens. In order to commemorate this milestone, we organize various activities and festivities, including parades, cultural performances, and fireworks.
Dịch nghĩa:
Ngày Độc Lập là một sự kiện lịch sử rơi vào ngày 2 tháng 9 và có một vị trí đặc biệt trong lòng tất cả người dân Việt Nam. Để kỷ niệm cột mốc quan trọng này, nước tôi tổ chức nhiều hoạt động và lễ hội khác nhau, bao gồm diễu hành, biểu diễn văn hóa và bắn pháo hoa.
What special food do you have for festivals?
(Bạn có món ăn đặc biệt nào cho dịp lễ hội?)
Bài mẫu 1:
Well, we have a rich culinary tradition during the Lunar New Year in Vietnam. One beloved dish we enjoy throughout this festive time is 'bánh chưng.' It's a savory dish made with glutinous rice, mung beans, and pork, all wrapped in banana leaves. Moreover, my family and I always make this specialty together every year as a reminder of our traditions.
Dịch nghĩa:
Vâng, chúng tôi có một truyền thống ẩm thực phong phú trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. Một món ăn được yêu thích trong dịp lễ này là bánh chưng. Đó là một món ăn mặn được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá chuối. Tôi và gia đình luôn cùng nhau làm món đặc sản này hàng năm như một lời nhắc nhở về truyền thống của mình.
Bài mẫu 2:
On the Mid-Autumn festival, mooncakes have always been the most popular pastry in Vietnam. They’re filled with lotus seed paste and salted egg yolk, with beautifully designed imprints on top as a symbol of family reunion. Alongside mooncakes, we typically enjoy sipping tea, which balances out the sweetness of the treats perfectly.
Dịch nghĩa:
Vào dịp Trung thu, bánh trung thu luôn là món bánh được ưa chuộng ở Việt Nam. Chúng thường có nhân hạt sen và trứng muối, bên trên có in những họa tiết thiết kế đẹp mắt như biểu tượng của sự đoàn tụ gia đình. Bên cạnh bánh trung thu, chúng tôi thường thưởng thức với trà, giúp cân bằng vị ngọt của bánh một cách hoàn hảo.
Do you think festivals are important?
(Bạn có nghĩ rằng lễ hội quan trọng không?)
Bài mẫu 1:
Yes, I believe festivals are important because they serve as occasions for communities to come together and forge lasting memories. Additionally, organizing such events is a good way to preserve long-standing traditions as well as the cultural heritage that has shaped our history and society.
Dịch nghĩa:
Đúng, tôi tin rằng các ngày lễ quan trọng vì chúng là dịp để cộng đồng gắn kết với nhau và tạo nên những kỷ niệm. Ngoài ra, tổ chức những sự kiện như vậy là một cách tốt để bảo tồn những truyền thống lâu đời cũng như di sản văn hóa đã định hình nên lịch sử và xã hội của chúng ta.
Bài mẫu 2:
Absolutely. Not only do traditional events help celebrate the practices and customs passed down from our ancestors, but they also contribute to the local economy by creating job opportunities and generating revenue through tourism. This, in turn, has helped many areas improve their living conditions.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Sự kiện truyền thống không chỉ giúp tôn vinh các tập quán và phong tục được truyền lại từ thời tổ tiên, mà còn đóng góp cho nền kinh tế địa phương bằng cách tạo cơ hội việc làm và tạo doanh thu thông qua du lịch. Điều này đã giúp nhiều khu vực cải thiện điều kiện sống của họ.
Bài tập giúp ghi nhớ các từ vựng chủ đề Festivals
Dựa vào bảng và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
putting up | festive | gift | folklore | unique |
costume | make offerings | perform | food stall | fireworks |
We were hungry so we decided to grab some banh mi from the ________ at the carnival.
The sky was filled with colorful ________ at midnight to welcome New Year.
The Ao Dai Festival is being held this March to honor the traditional ________ of Vietnam.
The time around Christmas and New Year is called the “________ season”.
Each culture's cuisine offers ________ flavors and ingredients that make it special.
The locals are ________ decorations around the town square for the festival.
Did the band ________ their latest hit single at the music festival?
The majority of the students ________ their teachers bouquets of flowers on Teacher's Day.
People ________ at the temple to seek blessings for their families.
This movie is based on the Vietnamese ________ tale of “Tam Cam.”
Đáp án
food stall
fireworks
costume
festive
unique
putting up
perform
gift
make offerings
folklore
Xem thêm: Tổng quan về phần thi VSTEP Speaking Part 1 và Sample Answer
Tổng kết
ZIM hy vọng rằng qua bài viết này, thí sinh có thể sử dụng chính xác và đa dạng các từ vựng và mẫu câu cho phần thi VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals, từ đó tránh được sự bỡ ngỡ khi gặp phải chủ đề này và góp phần nâng cao điểm số Overall của thí sinh.
Nếu độc giả mong muốn tiếp cận phương pháp chuyên nghiệp ôn luyện cùng giáo viên giàu kinh nghiệm, ZIM gợi ý khóa học luyện thi VSTEP.3-5, phù hợp với cá nhân đặt mục tiêu VSTEP B1 trở lên. Khóa học cam kết cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc cho cả 4 kỹ năng và nâng cao khả năng tư duy để hoàn thành kỳ thi quan trọng này.
Bình luận - Hỏi đáp