Banner background

VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals: Từ vựng và bài mẫu (kèm audio)

Mục đích của phần thi VSTEP Speaking Part 1 là đánh giá khả năng giao tiếp xã hội qua các chủ đề quen thuộc. Nhằm giúp độc giả điểm cao ở tiêu chí này, ZIM Academy sẽ tổng hợp các từ vựng phổ biến kèm theo phần câu hỏi và đáp án, ghi âm liên quan đến chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals.
vstep speaking part 1 topic festivals tu vung va bai mau kem audio

Key Takeaways

Bài viết cung cấp các vựng, cụm từ quan trọng cho chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals, cùng câu trả lời mẫu giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng từ vựng.

  • Tên gọi tiếng Anh của các ngày lễ: Lunar New Year, Mid-Autumn Festival, Vietnamese Teacher's Day, Christmas,...

  • Danh từ miêu tả sự vật trong ngày lễ: Carnival, Family reunion, Lion dance, Custom,...

  • Động từ chỉ hành động diễn ra trong ngày lễ: Come together, Decorate, Participate, Have a feast,... 

  • Tính từ miêu tả không khí ngày lễ: Celebratory, Exciting, Spirited, Joyous,...

3 câu hỏi Speaking Part 1 mẫu:

  • What is a popular festival in your country?

  • What special food do you have for festivals?

  • Do you think festivals are important?

Bài tập điền từ vào chỗ trống giúp người học hệ thống lại bài học.

Từ vựng chủ đề Festivals

Tên gọi tiếng Anh của các ngày lễ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

New Year's Day

/njuː jɪərz deɪ/

Tết Dương lịch (01/01)

Lunar New Year

/ˈluːnər njuː jɪər/

Tết Nguyên Đán (01/01 Âm lịch)

Lantern Festival

/ˈlæntərn ˈfestɪvəl/

Tết Nguyên Tiêu (15/01 Âm lịch)

Valentine's Day

/ˈvæləntaɪnz deɪ/

Ngày Valentine (14/02)

International Women's Day

/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɪmɪnz deɪ/

Ngày Quốc tế Phụ nữ (08/03)

Hung Kings' Festival

/hʌŋ kɪŋz ˈfes.tɪ.vəl/

Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch)

Giong Festival

/ɡjʌŋ ˈfestɪvəl/

Hội Gióng (09/04 Âm lịch)

Liberation Day/ Reunification Day

/ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ/ - /ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/

Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước (30/4)

International Workers' Day

/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈwɜːkərz deɪ/

Ngày Quốc tế Lao động (01/05)

Mid-year Festival / Dragon Boat Festival

/mɪd jɪər ˈfɛstɪvəl/ - /ˈdræɡən boʊt ˈfɛstɪvəl/

Tết Đoan Ngọ (05/05 Âm lịch)

International Children's Day

/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈtʃɪldənz deɪ/

Ngày Quốc tế Thiếu nhi (01/06)

Vietnamese Family Day

/ˌviːətˈnæmiːz ˈfæmɪli deɪ/

Ngày gia đình Việt Nam (28/06)

Mid-Autumn Festival

/mɪdˈɔːtəm ˈfestɪvəl/

Tết Trung thu (15/08 Âm lịch)

Vietnamese Women's Day

/ˌviːətˈnæmiːz ˈwɪmɪnz deɪ/

Ngày phụ nữ Việt Nam (20/10)

Halloween

/ˌhæləʊˈiːn/

Lễ hội Halloween (31/10)

Independence Day

/ˌɪndɪˈpendəns deɪ/

ngày Độc lập

International Men's Day

/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈmenz deɪ/

Ngày Quốc Tế Nam Giới (19/11)

Vietnamese Teacher's Day

/ˌviːətˈnæmiːz ˈtiːtʃəz deɪ/

Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11)

Thanksgiving

/ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn (thứ 5 tuần thứ tư của tháng 11)

Christmas

/ˈkrɪsməs/

Lễ Giáng Sinh (25/12)

Easter

/ˈiːstər/

Lễ Phục Sinh (không ngày cố định)

Danh từ miêu tả sự vật trong ngày lễ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Carnival

/ˈkɑːnɪvəl/

ngày hội

Celebration

/ˌseləˈbreɪʃən/

sự kỷ niệm

Ceremony

/ˈserəˌməʊni/

nghi lễ

Costume

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

Cuisine

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

Cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/

di sản văn hóa

Custom

/ˈkʌstəm/

phong tục, tập quán

Dance performance

/dæns pəˈfɔːməns/

tiết mục múa

Fair

/feər/

hội chợ

Family reunion

/ˈfæmɪli riˈjuːnjən/

tụ họp gia đình

Festival

/ˈfestɪvəl/

lễ hội

Fireworks

/ˈfaɪəwɜːks/

pháo hoa

Folklore

/ˈfəʊklɔːr/

văn hóa dân gian

Food stall

/fuːd stɔːl/

gian hàng thực phẩm

Gathering

/ˈɡæðərɪŋ/

tụ họp

Good fortune

/ɡʊd ˈfɔːtʃuːn/

may mắn, vận may tốt

Float

/fləʊt/

xe hoa

Lion dance

/ˈlaɪən dæns/

múa lân

Lanterns

/ˈlæntən/

lồng đèn

Long-standing tradition

/ˈlɒŋstændɪŋ trəˈdɪʃən/

truyền thống lâu đời

Mask

/mɑːsk/

mặt nạ

Parade

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

Practice

/ˈpræktɪs/

thói quen, thông lệ

Ritual

/ˈrɪtʃuəl/

nghi thức

Street food

/striːt fuːd/

thức ăn đường phố

Treats and sweets

/triːts ənd swiːts/

đồ ăn và kẹo

VSTEP Speaking Part 1 topic festivals

Động từ chỉ hành động diễn ra trong ngày lễ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Attend

/əˈtend/

tham dự

Celebrate

/ˈseləbreɪt/

tổ chức, tôn vinh

Commemorate

/kəˈmeməreɪt/

tưởng nhớ, kỷ niệm

Come together

/kʌm təˈɡɛðər/

hội tụ

Cook

/kʊk/

nấu nướng

Decorate

/ˈdekəreɪt/

trang trí

Display

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức, vui vẻ

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

Gift

/ɡɪft/

tặng quà

Have a feast

/hæv ə fiːst/

tổ chức một bữa tiệc lớn

Make an offering

/meɪk ən ˈɒfərɪŋ/

thực hiện một lễ cúng

Organize

/ˈɔːrɡənaɪz/

tổ chức, sắp xếp

Participate

/pɑːˈtɪs.ɪpeɪt/

tham gia

Pay tribute to someone

/peɪ ˈtrɪbjuːt tu ˈsʌmwʌn/

tưởng nhớ, tôn vinh ai đó

Perform

/pəˈfɔːm/

biểu diễn

Pray

/preɪ/

cầu nguyện

Put up

/pʊt ʌp/

treo lên, gắn lên

Visit

/ˈvɪzɪt/

ghé thăm

Watch

/wɒtʃ/

xem

Tính từ miêu tả không khí ngày lễ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Celebratory

/ˈseləbrətɔːri/

mừng, ăn mừng

Colorful

/ˈkʌləfəl/

đầy màu sắc, rực rỡ

Dynamic

/daɪˈnæmɪk/

năng động

Energetic

/ˌenəˈdʒetɪk/

nhiệt huyết, đầy năng lượng

Exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

hứng thú

Festive

/ˈfestɪv/

tưng bừng

Lively

/ˈlaɪvli/

sôi nổi

Thrilling

/ˈθrɪlɪŋ/

hồi hộp

Unique

/juːˈniːk/

độc đáo

Xem thêm:

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Festivals

VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals: Từ vựng và bài mẫu

What is a popular festival in your country?

(Một lễ hội nổi tiếng ở nước bạn là gì?)

Bài mẫu 1:

One of the most significant celebrations in Vietnam is the Lunar New Year, also known as 'Tết Nguyên Đán'. Throughout this joyous occasion, colorful decorations adorn the streets and homes all over Vietnam while families set aside their worries and gather with relatives to exchange wishes for good fortune, and enjoy traditional food.

Dịch nghĩa:

Một trong những lễ quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán. Xuyên suốt dịp vui này, đồ trang trí đầy màu sắc tô điểm cho đường phố và nhà cửa trên khắp Việt Nam, trong khi các gia đình gác lại những lo toan và quây quần bên người thân để chúc may mắn và thưởng thức những món ăn truyền thống.

Bài mẫu 2:

Independence Day is a historic event that falls on the 2nd of September and holds a special place in the hearts of all Vietnamese citizens. In order to commemorate this milestone, we organize various activities and festivities, including parades, cultural performances, and fireworks.

Dịch nghĩa:

Ngày Độc Lập là một sự kiện lịch sử rơi vào ngày 2 tháng 9 và có một vị trí đặc biệt trong lòng tất cả người dân Việt Nam. Để kỷ niệm cột mốc quan trọng này, nước tôi tổ chức nhiều hoạt động và lễ hội khác nhau, bao gồm diễu hành, biểu diễn văn hóa và bắn pháo hoa.

What special food do you have for festivals?

(Bạn có món ăn đặc biệt nào cho dịp lễ hội?)

Bài mẫu 1:

Well, we have a rich culinary tradition during the Lunar New Year in Vietnam. One beloved dish we enjoy throughout this festive time is 'bánh chưng.' It's a savory dish made with glutinous rice, mung beans, and pork, all wrapped in banana leaves. Moreover, my family and I always make this specialty together every year as a reminder of our traditions.

Dịch nghĩa:

Vâng, chúng tôi có một truyền thống ẩm thực phong phú trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. Một món ăn được yêu thích trong dịp lễ này là bánh chưng. Đó là một món ăn mặn được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá chuối. Tôi và gia đình luôn cùng nhau làm món đặc sản này hàng năm như một lời nhắc nhở về truyền thống của mình.

Bài mẫu 2:

On the Mid-Autumn festival, mooncakes have always been the most popular pastry in Vietnam. They’re filled with lotus seed paste and salted egg yolk, with beautifully designed imprints on top as a symbol of family reunion. Alongside mooncakes, we typically enjoy sipping tea, which balances out the sweetness of the treats perfectly.

Dịch nghĩa:

Vào dịp Trung thu, bánh trung thu luôn là món bánh được ưa chuộng ở Việt Nam. Chúng thường có nhân hạt sen và trứng muối, bên trên có in những họa tiết thiết kế đẹp mắt như biểu tượng của sự đoàn tụ gia đình. Bên cạnh bánh trung thu, chúng tôi thường thưởng thức với trà, giúp cân bằng vị ngọt của bánh một cách hoàn hảo.

Do you think festivals are important?

(Bạn có nghĩ rằng lễ hội quan trọng không?)

Bài mẫu 1:

Yes, I believe festivals are important because they serve as occasions for communities to come together and forge lasting memories. Additionally, organizing such events is a good way to preserve long-standing traditions as well as the cultural heritage that has shaped our history and society.

Dịch nghĩa:

Đúng, tôi tin rằng các ngày lễ quan trọng vì chúng là dịp để cộng đồng gắn kết với nhau và tạo nên những kỷ niệm. Ngoài ra, tổ chức những sự kiện như vậy là một cách tốt để bảo tồn những truyền thống lâu đời cũng như di sản văn hóa đã định hình nên lịch sử và xã hội của chúng ta.

Bài mẫu 2:

Absolutely. Not only do traditional events help celebrate the practices and customs passed down from our ancestors, but they also contribute to the local economy by creating job opportunities and generating revenue through tourism. This, in turn, has helped many areas improve their living conditions.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Sự kiện truyền thống không chỉ giúp tôn vinh các tập quán và phong tục được truyền lại từ thời tổ tiên, mà còn đóng góp cho nền kinh tế địa phương bằng cách tạo cơ hội việc làm và tạo doanh thu thông qua du lịch. Điều này đã giúp nhiều khu vực cải thiện điều kiện sống của họ.

Bài tập giúp ghi nhớ các từ vựng chủ đề Festivals

Dựa vào bảng và điền từ thích hợp vào chỗ trống.

putting up 

festive 

gift 

folklore 

unique 

costume

make offerings

perform

food stall

fireworks

  1. We were hungry so we decided to grab some banh mi from the ________ at the carnival.

  2. The sky was filled with colorful ________ at midnight to welcome New Year.

  3. The Ao Dai Festival is being held this March to honor the traditional ________ of Vietnam.

  4. The time around Christmas and New Year is called the “________ season”.

  5. Each culture's cuisine offers ________ flavors and ingredients that make it special.

  6. The locals are ________ decorations around the town square for the festival.

  7. Did the band ________ their latest hit single at the music festival?

  8. The majority of the students ________ their teachers bouquets of flowers on Teacher's Day.

  9. People ________ at the temple to seek blessings for their families.

  10. This movie is based on the Vietnamese ________ tale of “Tam Cam.”

Đáp án

  1. food stall

  2. fireworks

  3. costume

  4. festive 

  5. unique 

  6. putting up 

  7. perform

  8. gift 

  9. make offerings

  10. folklore

Xem thêm: Tổng quan về phần thi VSTEP Speaking Part 1 và Sample Answer

Tổng kết

ZIM hy vọng rằng qua bài viết này, thí sinh có thể sử dụng chính xác và đa dạng các từ vựng và mẫu câu cho phần thi VSTEP Speaking Part 1 topic Festivals, từ đó tránh được sự bỡ ngỡ khi gặp phải chủ đề này và góp phần nâng cao điểm số Overall của thí sinh.


Nếu độc giả mong muốn tiếp cận phương pháp chuyên nghiệp ôn luyện cùng giáo viên giàu kinh nghiệm, ZIM gợi ý khóa học luyện thi VSTEP.3-5, phù hợp với cá nhân đặt mục tiêu VSTEP B1 trở lên. Khóa học cam kết cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc cho cả 4 kỹ năng và nâng cao khả năng tư duy để hoàn thành kỳ thi quan trọng này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...