Whereas là gì? Ý nghĩa và cách dùng & bài tập chi tiết nhất
Key Takeaways |
---|
|
Whereas là gì?
Whereas là một trong những từ nối được xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp, văn bản bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những người mới học, Whereas lại khá lạ lẫm.
Whereas là từ nối hay liên từ, mang ý nghĩa là “trong khi, ngược lại, tuy nhiên”. Mỗi nghĩa của từ được sử dụng linh hoạt với những ngữ cảnh khác nhau.
Phiên âm: Whereas: UK - /weərˈæz/; US - /werˈæz/
Ví dụ:
Some experts hope the weather will have some positive signal, whereas others believe the world will experience the horrible effects of climate change (Một số chuyên gia hy vọng thời tiết sẽ có một số tín hiệu tích cực, trong khi những người khác tin rằng thế giới sẽ trải qua nhiều hiệu ứng tồi tệ do thay đổi khí hậu.)
The teacher believes that he is confident, whereas, in fact, he is anxious (Giáo viên tin rằng anh ta tự tin, trong khi trên thực tế, anh ta thường xuyên lo lắng)
Cách dùng Whereas trong tiếng Anh
Whereas chính là một từ nối, liên từ để liên kết các phần trong câu để trở thành một câu ghép. Từ này có thể đứng ở đầu, giữa, hay cuối câu, phù hợp với từng hoàn cảnh, ngữ cảnh, mục đích sử dụng.
Cấu trúc:
S1 + V1, whereas S2 + V2 Whereas S1 + V1, S2 + V2 |
---|
Ví dụ:
The weather was bad, whereas the atmosphere in the room remain stable.
(Thời tiết rất xấu trong khi không khí trong phòng vẫn ổn định.)
Whereas my friend is humble, his girlfriend is very selfish.
(Trong khi bạn tôi khiêm tốn thì bạn gái của anh ấy lại rất ích kỷ.)
Cách dùng whereas trong tiếng Anh có 2 sắc thái nghĩa, cụ thể như sau:
Cách dùng | Chi tiết | Ví dụ |
---|---|---|
Cách dùng 1 | Diễn tả những mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược với mệnh đề trước đó | I truly like a tranquil life, whereas my boyfriend actually craves conflict. |
Cách dùng 2 | So sánh giữa 2 sự vật, sự việc có điểm chung và có sự khác biệt ở khía cạnh nào đó. | My friend like sweet cuisine, whereas I prefer sour dishes. |
Phân biệt Whereas với However, But, Though/Although, Nevertheless, While
However
However mang ý nghĩa là “Tuy nhiên” nhưng được sử dụng trong câu có 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược với nhau. Vị trí của từ However thường đứng đầu câu hoặc giữa câu và được ngăn cách với các phần khác bởi dấu phẩy
Cấu trúc:
Mệnh đề 1. However, Mệnh đề 2
Ví dụ: I’m glad to hear that you are back in town. However, the police are not welcome you because you spent time in prison for 2 years.
( Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã trở lại thị trấn. Tuy nhiên, cảnh sát không hoan nghênh bạn vì bạn đã ở tù 2 năm)
Mệnh đề 1, however, mệnh đề 2
Ví dụ: It was so late, however, the police are still working on their duty.
(Tuy nhiên, đã quá muộn, cảnh sát vẫn đang làm nhiệm vụ.)
Đọc thêm: Cấu Trúc However Trong Tiếng Anh
But
Trong tiếng Anh giao tiếp, nên sử dụng từ But khi so sánh hoặc đối chiếu các đặc điểm của cùng một sự vật/ sự việc:
His girlfriend is beautiful but short (Bạn gái của anh ta rất xinh đẹp nhưng chiều cao hơi thấp.)
He wants to go to college but his family is poor (Anh ấy rất muốn học đại học nhưng gia đình anh ấy lại rất nghèo.)
Trong những ví dụ trên, không thể thay đổi But bằng whereas vì nó sẽ làm thay đổi ý nghĩa và gây nhầm lẫn về mặt ngữ pháp.
Though/Although
Though/Although cũng mang ý nghĩa là “mặc dù” cũng được sử dụng trong câu để kết nối 2 mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
Although James frequently infuriated Lynch, he still liked her. (Mặc dù James thường xuyên chọc tức Lynch, anh ấy vẫn thích cô)
Although the sun is shining, the temperature wasn't too warm. (Mặc dù trời có nắng nhưng nhiệt độ không quá ấm)
Đọc thêm: Cấu trúc Although
Nevertheless
Nevertherless là từ nối thể hiện hai mệnh để mang ý nghĩa tương phản và từ này có thể xuất hiện tại nhiều vị trí khác nhau trong câu. So với However, Whereas thì Nevertheless được dùng mang sắc thái trang trọng hơn, nhấn mạnh hơn nhiều.
Ví dụ:
The weather was not appropriate for camping, nevertheless the class decided still go camping outside. (Thời tiết không thích hợp để cắm trại, tuy nhiên cả lớp vẫn quyết định cắm trại bên ngoài.)
Even though the movie is clearly overly long, it is nevertheless a fascinating work of art. (Mặc dù bộ phim rõ ràng là quá dài, nhưng nó vẫn là một tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn.)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Nevertheless
While
Trong tiếng Anh, While mang ý nghĩa là mặc dùng để so sánh, đối chiếu 2 sư việc diễn ra song song trong một câu. While có thể đứng ở vị trí đầu câu hay giữa câu.
While he is listening to music, his father accidentally fall off the roof. (Trong khi anh đang nghe nhạc, bố anh vô tình ngã xuống từ mái nhà.)
The teacher is talking about the weather, while the students are playing under the rain. (Cô giáo đang nói về thời tiết, trong khi học sinh đang chơi dưới mưa.)
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Sử dụng while, whereas, although phù hợp với mỗi trường hợp đưới đây
Thao, kindly set the chair down ___ I assist this young man with his arithmetic problem.
Lisa is timid and shy ___ Leon is boisterous, making the twins considerably different from one another.
She had to be brought to the hospital to scan her stomach after choking ___ eating.
___ I excel in math at school, but I struggle with languages.
Would you mind keeping an eye on child ___ I prepare your luggage?
___ his father would prefer Hue, Hoang would like to spend his vacation in Da Lat.
___ you wait for a taxi, would you want a cup of coffee?
Đáp án:
While
Whereas
While
Although
While
While
While
Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp người học hiểu sâu về khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng của Whereas, đi kèm với đó là bài tập vận dụng cơ bản. Ngoài ra, để nhớ lâu và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp, người học cần phải thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này.
Tài liệu tham khảo: Cambridge Dictionary - https://dictionary.cambridge.org/vi/
Bình luận - Hỏi đáp