10 Hand idioms (Thành ngữ bàn tay) hữu ích trong IELTS Speaking Part 1
Trong Band descriptors để chấm điểm kỹ năng IELTS Speaking, “idioms” bắt đầu xuất hiện ở band 7 của tiêu chí Lexical Resourse, cụ thể: “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices” (sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số nhận thức về văn phong và khả năng kết hợp các từ với nhau, tuy vậy vẫn còn một số lựa chọn không phù hợp). Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học hand idioms (bộ thành ngữ liên quan đến bàn tay) và ứng dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1.
Hand Idioms là gì?
Hand Idioms – tạm dịch là những thành ngữ liên quan đến bàn tay – là một tập hợp những thành ngữ mà trong đó có chứa những từ vựng liên quan đến hand (bàn tay) như: fingers (ngón tay), ngón trỏ (thumb), wrists (cổ tay), lòng bàn tay (palms), thumb (ngón cái), nails (móng tay).
Các hand idioms phổ biến
Dưới đây sẽ là những thành ngữ chứa những thành ngữ liên quan đến bàn tay kèm theo giải thích nghĩa tiếng Việt, đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý và ví dụ ngữ cảnh cùng với dịch nghĩa cụ thể:
Try one’s hand at something
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là thử làm điều gì đó lần đầu tiên trong đời.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “try” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “tries / trying / tried” (try là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu, và “something” ở đây có thể là một danh từ / cụm danh từ phụ thuộc vào nội dung mà người nói / viết muốn truyền tải. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”, và phần còn lại là “hand at” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: Last week, after realizing that I need a new hobby, I decided to try my hand at painting because I think I’m good at it.
Dịch: Tuần trước, sau khi nhận ra rằng mình cần một sở thích mới, tôi quyết định thử sức với hội họa vì tôi nghĩ mình giỏi vẽ vời.
Have one’s hands full
Định nghĩa: Hand Idioms này có nghĩa là bận rộn đến mức không có thời gian để làm bất cứ việc gì khác.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “have” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “has / having / had” (have là động bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”, và phần còn lại là “hands full” sẽ luôn được giữ nguyên dạng. Lưu ý rằng là sau thành ngữ này thường đi kèm với giới từ “with” hoặc là “V-ing”.
Ví dụ: She has her hands full with household chores and her naughty children. I really don’t want to be in her position right now.
Dịch: Cô ấy đang rất bận rộn với những công việc nhà và những đứa con nghịch ngợm của cô ấy. Tôi thực sự không muốn ở vào vị trí của cô ấy ngay bây giờ.
Keep one’s hand in
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là thực hành/tập luyện một kỹ năng đủ thường xuyên để kỹ năng đó không bị mai một đi.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “keep” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “keeps / keeping / kept” (keep là động từ bất quy tắc: keep-kept-kept) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”, và cụm từ “hand in” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: I do a bit of drawing and painting every now and then just to keep my hand in.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi vẽ vời một chút chỉ để không bị mai một đi kỹ năng này.
Give someone a hand
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là giúp đỡ một ai đó.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “give” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “gives / giving / gave / given” (give là động từ bất quy tắc: give-gave-given) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone” sẽ được thay thế bằng đại từ như “him / her / them / me / you / us”, và cụm từ “a hand” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: Yesterday, when I saw him struggling with his luggage, I decided to give him a hand.
Dịch: Hôm qua, khi thấy anh ấy loay hoay với đống hành lý, tôi quyết định giúp anh ấy một tay.
At one’s fingertips
Định nghĩa: Hand Idioms này có nghĩa là dễ dàng hoặc thuận tiện truy cập, hoàn thành hay đạt được một thứ gì đó – có thể tạm dịch là “trong tầm tay”.
Lưu ý ngữ pháp: Từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”, và phần còn lại là “at” cũng như “fingertips” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: Thanks to the rapid development of the internet, we have all the information at our fingertips.
Dịch: Nhờ sự phát triển nhanh chóng của internet, chúng ta có mọi thông tin trong tầm tay.
Lift a finger
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là cố gắng hay nỗ lực để giúp làm một việc nào đó. Tuy vậy, thành ngữ này thường được sử dụng với nghĩa phủ định.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “lift” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “lifts / lifting / lifted” (lift là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong đó, phần còn lại là cụm “a finger” sẽ luôn được giữ nguyên. Lưu ý rằng là hand Idioms này thường ở dạng phủ định nên sẽ được sử dụng kèm theo từ “not” hoặc never” ở trước động từ “lift”.
Ví dụ: I always scold my brother because of his laziness. I mean he never lifts a finger to help with the housework.
Dịch: Tôi luôn mắng anh trai mình vì sự lười biếng của anh ấy. Ý tôi là anh ấy không bao giờ phụ giúp việc nhà cả.
Have green fingers (Anh - Anh) / have a green thumb (Anh – Mỹ)
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là giỏi về việc trồng và chăm sóc cây cối nói chung. Người Anh thường dùng thành ngữ có chứa từ “fingers”, trong khi đó “a green thumb” thường được sử dụng bởi người Mỹ.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “have” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “has / having / had” (have là động bất quy tắc: have – had - had) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại là “green fingers / a green thumb” luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: I’m not really keen on the idea of having a big garden because I don’t have green fingers like my father.
Dịch: Tôi không thực sự thích cái ý tưởng có một khu vườn lớn vì tôi không giỏi trồng trọt như cha tôi.
Give the thumbs up/down
Định nghĩa: Trong khi hand Idioms “give the thumbs up” này có nghĩa là đồng tình hay chấp nhận thì “give the thumbs down” có nghĩa ngược lại – không đồng tình hay từ chối.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “give” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “gives / giving / gave / given” (give là động bất quy tắc: give – gave – given) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm từ “the thumbs up/down” sẽ luôn được giữ nguyên thể.
Ví dụ: They told me that my plan is not practical and feasible, so they gave it the thumbs down, which did make me feel sad a little.
Dịch: Họ nói với tôi rằng kế hoạch của tôi không thực tế và khả thi nên họ từ chối nó, điều này khiến tôi cảm thấy buồn một chút.
Stick out like a sore thumb
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là một người hay một vật nào đó sẽ được mọi người chú ý đến bởi vì người hay vật được nhắc đến khác biệt với phần còn lại.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “stick” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “sticks / sticking / stuck” (stick là động bất quy tắc: stick – stuck - stuck) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại của câu là “out like a sore thumb” sẽ luôn được giữ nguyên thể.
Ví dụ: Last night, I went to my friend’s party, and I stuck out like a sore thumb because everyone there was in white clothes; meanwhile, I had my black shirt on.
Dịch: Tối qua, tôi đến dự bữa tiệc của bạn mình và tôi nổi bật nhất giữa đám đông luôn vì mọi người ở đó đều mặc đồ trắng; trong khi đó, tôi lại mặc áo sơ mi đen.
Have someone in the palm of one’s hand
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là có toàn quyền đối với ai đó để họ làm những gì được yêu cầu.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “have” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “has / having / had” (have là động bất quy tắc: have – had - had) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Tuy nhiên, phần còn lại của hand Idioms này là “in the palm of” và “hand” sẽ luôn được giữ nguyên thể, và từ “someone” sẽ được thay thế bằng một danh từ / cụm danh từ chỉ người được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: The audience was amazed and fascinated by my magic tricks – I had them in the palm of my hand.
Dịch: Khán giả vô cùng ngạc nhiên và bị cuốn hút bởi những màn ảo thuật của tôi - tôi đã nắm được họ trong lòng bàn tay.
Áp Dụng hand idioms vào cách trả lời IELTS Speaking Part 1
Do you play any sports?
Dịch câu hỏi: Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Câu trả lời: Definitely, my favorite sport is football. However, I have my hands full with work and family so I only play it every now and then not only to keep fit but also to keep my hand in. Actually, I also want to try my hands at basketball one day because it looks kinda fun and interesting.
Dịch câu trả lời: Chắc chắn rồi, môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tuy nhiên, tôi rất bận rộn với công việc và gia đình nên tôi chỉ thỉnh thoảng chơi nó không chỉ để giữ dáng mà còn để không bị mai một kỹ năng bộ môn đá banh này. Thực ra, một ngày nào đó, tôi cũng muốn thử sức với bộ môn bóng rổ vì nó nhìn có vẻ khá vui và thú vị.
Have you ever planted a tree before?
Dịch câu hỏi: Bạn đã bao giờ trồng cây chưa?
Câu trả lời: Yes, I have. When I was a child, I usually gave my father a handwith planting trees and flowers. However, I do not have green fingers like he does. I mean everything he plants seems to grow beautifully, which is, sadly, not the case for me, as my trees and flowers often stuck out like a sore thumb in his lovely garden.
Dịch câu trả lời: Vâng tôi có. Khi còn nhỏ, tôi thường phụ ba tôi trồng cây và trồng hoa. Tuy nhiên, tôi không có giỏi việc trồng trọt như ông ấy. Ý tôi là mọi thứ bố tôi trồng trong vườn của ông ấy dường như khi nào cũng phát triển rất đẹp, thật đáng buồn là tôi lại không được như vậy, vì cây và hoa mà tôi trồng thường lại khác biệt một trời một vực so với phần còn lại trong khu vườn xinh xắn của bố tôi.
Did you do any farm work when you were a child?
Dịch câu hỏi: Bạn có làm bất kỳ công việc đồng áng nào khi bạn còn là một đứa trẻ không?
Câu trả lời: To be perfectly honest, even though my family used to have a big farm when I was a kid, I didn’t have to lift a finger to help with any agricultural labor simply because I was super lazy at the time. However, I’m now giving my parents a hand with their farm work since they’re too old.
Dịch câu trả lời: Thành thực mà nói rằng là mặc dù gia đình tôi từng có một trang trại lớn khi tôi còn nhỏ, nhưng tôi không cần phải động tay động chân để giúp đỡ bất kỳ công việc đồng áng nào đơn giản vì lúc đó tôi cực kỳ lười biếng. Tuy nhiên, bây giờ tôi đang phụ giúp bố mẹ tôi làm công việc đồng áng vì họ đã quá già.
Do you want to change your job in the future?
Dịch câu hỏi: Bạn có muốn thay đổi công việc của mình trong tương lai không?
Câu trả lời: Definitely yes. I’m getting sick of my autocratic boss who basically has every one of us in the palm of his hand. Every time that I come up with a brilliant idea or plan, he always gives it the thumbs down and turns it down without considering it carefully, which stresses me out a lot. I’d love to work in a company where I can freely express my opinion instead of having my potential thwarted in such autocratic management like this.
Dịch câu trả lời: Chắc chắn là có rồi. Tôi phát ngán với ông chủ chuyên quyền của mình, người về cơ bản đã nắm được mọi người trong lòng bàn tay. Mỗi khi tôi đưa ra một ý tưởng hay kế hoạch tuyệt vời nào đó, anh ấy luôn không đồng ý và từ chối nó mà không hề cân nhắc kỹ lưỡng, điều này khiến tôi rất căng thẳng. Tôi muốn làm việc trong một công ty mà tôi có thể tự do bày tỏ ý kiến của mình thay vì để tiềm năng của tôi bị cản trở trong một cơ quan quản lý chuyên quyền như thế này.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu cho người đọc về khái niệm cũng như 9 hand idioms. Kèm theo mục định nghĩa tiếng Việt của những thành ngữ thú vị này, bài viết còn cung cấp thêm cho người đọc về lưu ý ngữ pháp, ví dụ, dịch nghĩa cụ thể và còn có cả các câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 được áp dụng với những thành ngữ đó để cho người đọc dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác hơn trong văn nói của bản thân mình.
Lê Hoàng Tùng
Đọc thêm: 10 Heart idioms (thành ngữ trái tim) và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Bình luận - Hỏi đáp