19 Collocations chủ đề Crimes trong IELTS Writing Task 2
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, chủ đề crime là chủ đề khá phổ biến với các từ vựng đa dạng, đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Thấu hiểu tầm quan trọng của collocations cũng như chủ đề crime, trong bài viết sau, tác giả sẽ mang lại một số collocations chủ đề Crimes hữu ích cho chủ đề này trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Đọc thêm: Tầm quan trọng của việc sử dụng Collocations trong bài thi IELTS Writing
Commit/carry out a crime/an offence/an illegal act
Định nghĩa: Khi muốn nói đến hành động phạm tội, làm điều gì đó trái pháp luật, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “commit a crime”, trong đó “commit” là động từ mang nghĩa là phạm phải việc gì đó, và “crime” có nghĩa là một tội ác. Bên cạnh “commit”, người học cũng có thể sử dụng một phrasal verb khác – “carry out” – cũng mang nghĩa là làm một việc gì đó. Nếu cần thay thế “a crime” bằng từ vựng khác, người học có thể tham khảo các từ như “an offence” (sự phạm tội) hay “an illegal act” (một hành vi trái pháp luật). Ngoài ra, khi cần miêu tả các tội ác cụ thể, có thể sử dụng các danh từ như “murder” (giết người), “a robbery” (vụ trộm cắp),… thay cho “a crime”.
Ví dụ:
(Dịch: Những người phạm tội cần bị trừng phạt nặng nề để giữ xã hội an toàn và đảm bảo niềm tin của nhân dân vào chính quyền.)
Receive a punishment/sentence
Định nghĩa: Cụm động từ này thể hiện việc lĩnh một sự trừng phạt hay một hình phạt. Trong đó, động từ “receive” chỉ hành động lĩnh hay nhận, danh từ “punishment” có nghĩa là sự trừng phạt và “sentence” là một bản án hoặc một hình phạt. Một số tính từ mà thí sinh có thể thêm vào để miêu tả hình phạt là lenient, light (nhẹ) hoặc sound, severe, strict (nghiêm khắc, nặng nề). Bên cạnh đó, người học cũng có thể kết hợp thêm những từ vựng miêu tả cụ thể hình thức trừng phạt, ví dụ như “a custodial/prison sentence” (hình phạt tù giam) hay “a life sentence” (hình phạt chung thân),… Tuy nhiên với án phạt tử hình, cần sử dụng collocation “receive a death penalty”.
Ví dụ: Applying a fixed punishment on every crime is an ineffective and unfair way to deal with criminals. Because each crime has a different motive and severity, offenders should receive a punishment based on what they have committed as well as other relevant factors. (Dịch: Áp dụng một hình phạt cố định cho mọi tội phạm là một cách không hiệu quả và không công bằng để đối phó với tội phạm. Vì mỗi tội có động cơ và mức độ nghiêm trọng khác nhau, người phạm tội cần phải nhận hình phạt dựa trên những gì họ đã gây ra cũng như các yếu tố liên quan khác.)
Impose a punishment/sentence (on someone)
Định nghĩa: Nếu như ở trên tác giả đã mang đến collocations chủ đề Crimes chỉ hành động lĩnh án, collocation này có nghĩa là áp dụng/ban hành một hình phạt cho người nào đó với “impose” là động từ có nghĩa là ban hành. Cần chú ý kết hợp giới từ “on” khi muốn nói rõ ai nhận hình phạt.
Ví dụ:
(Dịch: Thay vì mềm mỏng với những tội lỗi, điều mà có thể làm tăng tỷ lệ trẻ vị thành niên phạm pháp, chính quyền nên đưa ra một hình phạt nghiêm khắc tương đương với những tội ác của những tội phạm vị thành niên này.)
Set a good/bad example for someone
Định nghĩa: cụm động từ “set an example for someone” mang ý nghĩa làm gương, làm hình mẫu cho một ai đó. Nếu là một tấm gương tốt, người học có thể thêm tính từ “good” vào trước “an example”, ngược lại thì có thể thêm tính từ “bad”.
Ví dụ: Juvenile delinquents should receive a strict punishment, or else they will keep carrying out illegal acts. This does not only destroy their future, but also sets a bad example for their peers to follow. (Dịch: Tội phạm vị thành niên cần phải nhận một hình phạt nghiêm khắc, nếu không chúng sẽ tiếp tục thực hiện các hành vi phạm pháp. Điều này không chỉ hủy hoại tương lai của các em mà còn là tấm gương xấu cho các bạn cùng trang lứa noi theo.)
To put (somebody) on a probation
Định nghĩa: Cụm từ này mang nghĩa là cho ai đó vào thời gian quản chế, với “probation” là danh từ chỉ thời gian được tự do nhưng có sự theo dõi từ người có thẩm quyền. Khi sử dụng cụm từ này, người học cần lưu ý về thì chủ động/bị động. Trong trường hợp muốn nói đến hành động ra lệnh quản chế cho ai đó, cần sử dụng thì chủ động. Ngược lại, khi muốn miêu tả ai đó phải chịu lệnh quản chế, thì bị động sẽ được áp dụng.
Ví dụ:
Thì chủ động: To effectively reduce the rate of recidivism, the government should put released offenders on probation so that they can detect if these offenders commit any illegal acts.
(Dịch: Để giảm tỷ lệ tái phạm một cách hiệu quả, chính phủ nên quản chế những phạm nhân đã được thả để họ có thể phát hiện ra những phạm nhân này có thực hiện bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào hay không.)Thì bị động: To effectively reduce the rate of recidivism, release offenders should be put on probation so as their reoffending behaviors can be detected.
(Dịch: Để giảm tỷ lệ tái phạm một cách có hiệu quả, người phạm tội được thả cần được quản chế để có thể phát hiện các hành vi tái phạm tội của họ.)
Pose a threat to society
Định nghĩa: tạo nên một mối đe dọa với xã hội. Để diễn tả việc gây ra mối nguy hại cho xã hội, người học có thể tham khảo cụm động từ “pose a threat to society”. Trong đó, “threat” là danh từ chỉ mối nguy hại, đe dọa.
Ví dụ: When being put after bars, prisoners are given time to reflect on their illegal acts, thereby awakening their conscience and awareness. Meanwhile, if wrongdoers are allowed to take part in community services, they can have the tendency to finish the work as soon as possible to be set free, which can fail to leave them feeling remorseful. This can pose a great threat to society when they are released. (Dịch: Khi bị đưa ra sau song sắt, tù nhân có thời gian để suy nghĩ về hành vi phạm pháp của mình, từ đó thức tỉnh lương tâm và nhận thức của họ. Trong khi đó, nếu những người làm sai được phép tham gia các dịch vụ cộng đồng, họ có thể có xu hướng hoàn thành công việc càng sớm càng tốt để được giải thoát, điều này có thể không làm họ có cảm giác hối hận. Điều này có thể gây ra mối đe dọa lớn cho xã hội khi họ được thả ra.)
Act as a deterrent (to)
Định nghĩa: collocations chủ đề Crimes này được dùng để chỉ một điều gì đó đóng vai trò như một sự răn đe, là một sự ngăn chặn hiệu quả cho một ai đó/một hành động nào đó. Trong collocation này có sự xuất hiện của danh từ deterrent, mang nghĩa là điều ngăn chặn, làm nhụt chí ai đó.
Ví dụ: Imposing a heavy sentence on teenage criminals does not only help these wrongdoers improve their awareness on their unlawful behaviours but can also act as a deterrent to their peers. (Dịch: Việc áp dụng mức án nặng đối với tội phạm tuổi vị thành niên không chỉ giúp những người sai phạm này nâng cao nhận thức về hành vi trái pháp luật của mình mà còn có tác dụng răn đe đối với những người đồng trang lứa của họ.)
Be isolated from the society
Định nghĩa: khi muốn miêu tả việc bị cô lập, xa lánh bởi xã hội, người học có thể tham khảo collocation “be isolated from the society”. Trong đó, “isolate” là động từ chỉ hành động cô lập một ai đó.
Ví dụ: Offenders who carried out crimes of passion should be isolated from the society since they can feasibly continue committing crimes because of their perverted psychology and without any specific purposes. (Dịch: Người phạm tội vì đam mê cần được cách ly khỏi xã hội vì rất có thể họ sẽ tiếp tục phạm tội do tâm lý biến thái và không có mục đích cụ thể.)
Install surveillance cameras
Định nghĩa: động từ “install” mang ý nghĩa lắp đặt, còn “surveillance cameras” chỉ các máy quay giám sát, hay còn được biết đến như CCTV. Khi kết hợp lại, cụm động từ này có nghĩa là lắp đặt các cameras giám sát.
Ví dụ:
(Dịch: Thay vì có cảnh sát trên mọi con phố, điều này có thể làm lãng phí nguồn lực đáng kể của đất nước, lắp đặt thêm camera giám sát có thể là một phương pháp hữu hiệu để phát hiện các hành vi trái pháp luật.)
Be soft on crime ≠ be tough on crime
Định nghĩa: cụm tính từ “be soft on crime” chỉ trạng thái không áp đặt những hình phạt nặng nề với tội phạm, trong đó tính từ “soft” có nghĩa là mềm mỏng. Ngược lại, cụm từ “be tough on crime” thể hiện việc áp dụng các bản án nghiêm khắc với tội phạm, và “tough” là tính từ.
Ví dụ: Despite the opinion that imposing lenient sentences is a second chance for criminals to make a fresh start, being soft on crimes is one of the most common reasons leading to the increase in reoffenders. (Dịch: Mặc dù có ý kiến cho rằng việc áp dụng các bản án khoan hồng là cơ hội thứ hai để tội phạm bắt đầu lại mới, việc mềm mỏng với tội ác là một trong những lý do phổ biến nhất dẫn đến sự gia tăng số người tái phạm.)
To reintegrate into the society/community
Định nghĩa: Trong tiếng Anh, động từ “reintegrate” chỉ việc tái hòa nhập với một tập thể nào đó. Từ vựng này có thể được sử dụng trong collocation “to integrate back to the society/community”, nhằm miêu tả hành động tái hòa nhập xã hội hay cộng đồng.
Ví dụ: After being released from prison, criminals often feel guilty about themselves and assume that they do not have a chance to live a normal life, thereby continuing to commit crimes. In this case, creating opportunities for them to reintegrate into society is a good way for them to make a fresh start of their lives. (Dịch: Sau khi ra tù, đối tượng phạm tội thường mặc cảm về bản thân và cho rằng mình không có cơ hội sống một cuộc sống bình thường, từ đó tiếp tục phạm tội. Trong trường hợp này, tạo cơ hội cho họ tái hòa nhập xã hội là một cách tốt để họ bắt đầu lại cuộc sống của mình.)
Tổng kết
Việc nắm được một số collocations chủ đề Crimes là vô cùng cần thiết khi làm bài IELTS Writing task 2 bởi chủ đề này có kho tàng từ vựng vô cùng đa dạng. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng gửi đến bạn đọc những collocations bổ ích cũng như cách ứng dụng của chúng thông qua những ví dụ tương ứng, từ đó có thể góp phần mang lại số điểm IELTS như ý.
Đọc thêm: Học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp hình thành các mối liên kết với từ vựng
Trịnh Quỳnh Anh
Bình luận - Hỏi đáp