6 cặp giới từ dễ nhầm lẫn trong bài thi IELTS và cách sử dụng chính xác
Giới từ được định nghĩa là một hay một nhóm từ được dùng để kết nối các danh từ, đại từ hoặc cụm từ với những thành phần khác trong câu (University of Victoria). Ngoài những giới từ đơn giản như in, on hay at, tiếng Anh còn có những cặp giới từ rất dễ nhầm lẫn, khiến thí sinh dùng sai trong bài thi IELTS Speaking hoặc Writing.
Việc dùng sai giới từ khiến câu nói hoặc viết bị thay đổi ý nghĩa, khiến giám khảo không hiểu được ý mà thí sinh muốn truyền tải và làm ảnh hưởng đến band điểm của thí sinh. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học 6 cặp giới từ dễ bị nhầm lẫn trong bài thi IELTS và cách sử dụng sao cho chính xác theo nghĩa mà bạn đọc muốn truyền tải.
Key takeaways |
---|
Giới từ được định nghĩa là một hay một nhóm từ được dùng để kết nối các danh từ, đại từ hoặc cụm từ với những thành phần khác trong câu. 6 cặp giới từ dễ nhầm lẫn trong bài thi IELTS:
|
6 cặp giới từ dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
1. between và among
Between và among đều là hai giới từ để chỉ mối quan hệ giữa các vật, người hoặc nơi chốn và được dùng khá thường xuyên trong cả hai bài IELTS Writing task 1 và task 2. Tuy hai từ mang nghĩa giống nhau, đều là “giữa”, nhưng cách dùng sẽ khác nhau tùy từng trường hợp.
Cách phân biệt
between |
---|
Theo từ điển Oxford, between có một vài cách sử dụng chính, bao gồm:
Trường hợp 1: Dùng để nói về mối quan hệ 1-1 giữa hai hoặc nhiều yếu tố như người, vật hoặc nơi chốn.
Ví dụ: Students need to choose between economics, accounting and business management as their secondary subject.
(Học sinh cần phải chọn một môn học phụ giữa kinh tế, kế toán và quản lý kinh doanh.)
Trường hợp 2: Dùng để nói về mối quan hệ không gian của một thứ nằm giữa một nhóm những thứ khác.
Ví dụ: Switzerland lies between France, Germany, Austria and Italy.
(Thụy Sĩ nằm giữa Pháp, Đức, Áo và Ý.)
Trường hợp 3: Dùng để thể hiện mối liên kết hoặc quan hệ, thường đi cùng với những collocation như: a difference/distinction between (sự khác nhau giữa); a contrast between (sự đối lập giữa); a link between (sự liên kết giữa).
Ví dụ: According to the report, there is a close link between unemployment and crime rate.
(Theo báo cáo, có sự liên kết chặt chẽ giữa việc thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm.)
among |
---|
Among có 3 cách sử dụng chính, bao gồm:
Trường hợp 1: Dùng để nói về người hoặc vật thuộc về cùng một nhóm mà không có sự phân biệt.
Ví dụ: She was chosen as a president among other council members.
(Cô ấy được bầu làm chủ tịch giữa các thành viên hội đồng khác.)
Trường hợp 2: Among có nét nghĩa chỉ một người hoặc vật thuộc về một nhóm nào đó.
Ví dụ: Teenagers generally feel more comfortable among friends who share the same interests.
(Thanh thiếu niên thường cảm thấy thoải mái hơn khi ở cùng những người bạn có cùng sở thích.)
Trường hợp 3: Được dùng để chỉ vị trí của một người hay vật giữa một nhóm những người hay vật khác.
Ví dụ: The driving license is somewhere among my papers.
(Bằng lái xe nằm đâu đó giữa đống giấy tờ của tôi.)
Một số lưu ý
Thông thường, người học tiếng Anh thường có quan niệm rộng rãi rằng between chỉ dùng cho hai thứ còn among được dùng để chỉ nhiều thứ. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm chỉ để đơn giản hóa việc sử dụng hai giới từ này. Theo từ điển Oxford English Dictionary, between đã được dùng với nét nghĩa chỉ mối quan hệ giữa nhiều người và vật từ rất lâu trong quá khứ.
Ví dụ:
The manager divides the tasks equally between the team members.
The manager divides the tasks equally among the team members.
→ Hai câu này đều đúng và có nghĩa như nhau dù dùng between hay among.
Khi nói về một nhóm như một cá thể thống nhất, dùng among thay vì between.
Ví dụ:
Incorrect: Picasso is between the most well-known artists in the world.
Correct: Picasso is among the most well-known artists in the world.
(Picasso là một trong những họa sĩ nổi tiếng nhất trên thế giới.)
Amongst là cách viết khác của among và ít được sử dụng hơn. Người học nên dùng among thay thế vì amongst được xem là một từ cũ (outdated) và ít phổ biến.
Một số lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS
Incorrect: The following table shows the distribution of wealth between the population in 5 different countries.
Correct: The following table shows the distribution of wealth among the population in 5 different countries.
(Bảng dưới đây cho thấy sự phân bổ tài sản giữa người dân của 5 quốc gia khác nhau.)
Incorrect: The relationship among technology and social interaction has become a topic of concern in modern society.
Correct: The relationship between technology and social interaction has become a topic of concern in modern society.
(Mối quan hệ giữa công nghệ và tương tác xã hội đã trở thành vấn đề đáng quan tâm trong xã hội hiện đại.)
Incorrect: In my opinion, there is indeed a contrast among the styles of young and old people.
Correct: In my opinion, there is indeed a contrast between the styles of young and old people.
(Theo tôi, chắc chắn có sự đối lập giữa phong cách thời trang của người trẻ và người già.)
Xem thêm: Phân biệt Amongst, Among và Between.
2. by và until
By và until đều là giới từ chỉ về mốc thời gian nhưng nghĩa và cách dùng của chúng lại có chút khác biệt.
Cách phân biệt
by |
---|
Trường hợp 1: Theo từ điển Oxford, giới từ by được sử dụng với “not later than” (trước khi), để nói rằng việc gì đó sẽ diễn ra tại hoặc trước một thời điểm nào đó. By có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
By Friday, please finish and submit the report = Please finish and submit the report by Friday.
(Hãy hoàn thành và nộp báo cáo trước thứ sáu.)
Trường hợp 2: Theo từ điển Cambridge, ta có cụm từ by the time được dùng với ý nghĩa “when” (khi) để nối một hành động đã hoặc sẽ xảy ra trước một hành động thứ hai. Hành động xảy ra sau sẽ đứng sau cụm từ by the time còn hành động xảy ra trước thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành hoặc thì tương lai hoàn thành.
Ví dụ:
By the time Anna arrives, we will have finished decorating the birthday party and cooked some dishes for her.
(Khi Anna đến, chúng ta đã hoàn tất việc trang trí bữa tiệc sinh nhật và nấu vài món cho cô ấy.)
until |
---|
Theo từ điển Oxford, until mang nghĩa “up to the point in time or the event mentioned” (cho đến). Until có thể cộng được cho cả mốc thời gian và địa điểm.
Ví dụ:
The shopping mall opens until 9PM everyday.
(Trung tâm thương mại mở cửa cho đến 9 giờ tối mỗi ngày.)You can stay on the bus until the last stop.
(Bạn có thể ngồi lại trên xe buýt cho đến trạm cuối cùng.)
Một số lưu ý
By được dùng như hạn chót của một việc trong khi until cho ta biết một khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
Until có thể được dùng trong cụm from/ until với nghĩa tương tự from/ to (từ/ đến).
Ví dụ: This train will take you from Germany until Hungary.
(Chuyến tàu này sẽ đưa bạn từ Đức cho đến Hungary.)
Trong văn viết hoặc nói thân mật, người học có thể dùng till thay cho until.
Ví dụ: Keep in touch till we meet next time!
(Hãy giữ liên lạc cho đến khi chúng ta gặp nhau lần tới!)
Một số lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS
Trong IELTS Writing Task 1, nếu một số liệu diễn ra trước mốc thời gian của đề, ta sẽ dùng by; còn nếu số liệu diễn ra cho đến mốc thời gian mà đề bài chỉ định, ta dùng until.
Ví dụ:
Incorrect: The percentage of tourists who visited castles witnessed a constant decrease by 2010.
Correct: The percentage of tourists who visited castles witnessed a constant decrease until 2010.
(Phần trăm du khách đến tham quan lâu đài đã giảm liên tục cho đến năm 2010.)
Incorrect: Education should be made free for all students by the government by secondary school.
Correct: Education should be made free for all students by the government until secondary school.
(Giáo dục nên được miễn phí cho tất cả học sinh bởi chính phủ cho đến khi chúng vào cấp 2.)
Đọc thêm: 8 Từ vựng miêu tả biểu đồ dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing Task 1.
3. during và for
During và for là hai giới từ chỉ thời gian thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng khá thường xuyên.
Cách phân biệt
during |
---|
During được dùng khi muốn nói về một sự việc xảy ra khi nào hay xảy ra trong khoảng thời gian nào. Giới từ này có thể được dùng ở đầu hoặc cuối một câu và đi với một danh từ hay cụm danh từ.
Ví dụ:
I always went on a long summer holiday trip during my childhood.
(Tôi luôn có một chuyến đi du lịch hè dài trong suốt thời thơ ấu của mình.)She fell asleep during the movie.
(Cô ấy ngủ trong suốt bộ phim.)
for |
---|
Mặt khác, for thường được dùng để diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian bao lâu và thường đi cùng với những từ nói về thời gian như:
for a long time: trong một khoảng thời gian dài
for a short duration: trong một thời gian ngắn
for a moment: trong một lúc
for ________ minutes/ hours/ days: trong bao nhiêu phút/ giờ/ ngày
Ví dụ:
We were staying in Austria for a long time.
(Chúng tôi đã sống ở Áo trong một khoảng thời gian dài.)Please wait for a moment.
(Hãy đợi tôi một chút.)
Một số lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS
Incorrect: For the final stage of the process, the recycled bottles are refilled and distributed to supermarkets to be sold.
Correct: During the final stage of the process, the recycled bottles are refilled and distributed to supermarkets to be sold.
(Trong bước cuối cùng của quy trình, chai nhựa đã được tái chế được làm đầy và phân phối đến các siêu thị để bán.)
Incorrect: Cocoa beans are sun-dried during 3 to 5 days.
Correct: Cocoa beans are sun-dried for 3 to 5 days.
(Hạt cacao được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong khoảng 3 đến 5 ngày.)
Incorrect: First of all, using public transport helps reduce traffic congestion for peak hours.
Correct: First of all, using public transport helps reduce traffic congestion during peak hours.
(Trước hết, việc sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm thiểu ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm.)
4. opposite và in front of
Đây là cặp giới từ thường được dùng chủ yếu trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng Map. Một vài thí sinh nghĩ hai giới từ này đều chỉ cùng một vị trí nhưng thực chất, có một chút khác biệt trong cách dùng hai từ này.
Cách phân biệt
opposite |
---|
Giới từ này được dùng để diễn tả khi hai người hoặc vật nằm ở vị trí đối diện và quay mặt hướng vào nhau. Hai từ đồng nghĩa khác của opposite là động từ face hoặc cụm tính từ across from.
Ví dụ:
Ben’s house is opposite mine = Ben’s house faces mine = Ben’s house is across from mine.
(Nhà của Ben và nhà tôi đối diện nhau.)
in front of |
---|
Trong khi đó, dù in front of được dùng để nói về một vật hoặc người nằm trước một vật hoặc người khác. Từ trái nghĩa với in front of là behind (phía sau).
Ví dụ:
I’m not really fond of going shopping for clothes at physical stores since there is always a long queue in front of me when I try to check out.
(Tôi không thực sự hứng thú với việc đi mua sắm quần áo tại cửa hàng quần áo vì sẽ luôn có một hàng dài người đứng trước tôi mỗi khi tôi ra thanh toán.)
Một số lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS
Thông thường, khi đề bài có một con sông hay con đường cắt ngang bản đồ, ta sẽ dùng across (from) để nói về các cấu trúc nằm ở hai nửa khác nhau.
Ví dụ:
A new block of apartments will be erected opposite the existing dormitory, across from the Main Street.
(Một dãy căn hộ mới sẽ được xây đối diện với ký túc xá sẵn có ở bên kia đường Main Street.)
5. since và for
Ngoài during và for, since và for cũng là một cặp giới từ nói về thời gian đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (present perfect) dễ bị nhầm lẫn mà người học cần lưu ý.
Cách phân biệt
Như đã được giới thiệu ở trên, giới từ for được dùng để nói về một khoảng thời gian nhất định. Trong khi đó, since được dùng để nói về mốc thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. Đặc biệt, since còn có thể đi với một vế câu đầy đủ chủ vị.
Một số lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS
Thông thường, một số thí sinh có thói quen dịch giới từ since sang tiếng Việt thành từ nên mắc phải lỗi dùng since để nói về một khoảng thời gian (since 5 years ago → từ 5 năm trước).
Ví dụ:
Incorrect: I have been learning English since 5 years ago.
Correct: I have been learning English for 5 years.
(Tôi đã học tiếng Anh trong vòng 5 năm.)
Incorrect: My family and I have lived in our three-storey house for when I was a little kid.
Correct: My family and I have lived in our three-storey house since I was a little kid.
(Gia đình tôi và tôi đã sống trong căn nhà 3 tầng này từ khi tôi còn là đứa trẻ.)
6. with và by
Cách phân biệt
Trường hợp 1: Thể chủ động (active voice)
Khi ở thể chủ động, ta dùng with để nói về công cụ mà chủ thể dùng để đạt được kết quả nào đó; trong khi by được dùng để nói về cách thức, hành động mà chủ thể làm để có được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
The president of this company achieved success by his hard work.
(Chủ tịch của công ty này đạt được thành công thông qua sự làm việc chăm chỉ.)The worker breaks the brick with a hammer.
(Người thợ đập vỡ viên gạch bằng búa.)
Trường hợp 2: Thể bị động (passive voice)
Khi ở thể bị động, by được dùng để nói về chủ thể gây ra hành động trong câu còn with được dùng để nói về công cụ thực hiện hành động đó. Đây là cách dùng phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng quy trình.
Ví dụ:
The harvested wheat is transported to the mill by lorries.
(Lúa mì đã thu hoạch sẽ được chuyển đến máy xay bằng xe tải.)The tin cans are flattened with the flattening machine.
(Những can thiếc được cán dẹp bằng máy cán.)
Một số lưu ý
Trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng Process, by và with thường có thể được dùng thay thế lẫn nhau khi nói về một công cụ dùng để thực hiện hành động. Tuy nhiên, by là từ được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ: The olives are washed by/ with a rinsing machine.
(Những trái oliu được sửa bằng máy rửa.)
Có một số cụm từ chỉ đi với by mà không thể thay thế bởi with, dù cho đang nói về công cụ thực hiện hành động. Những cụm từ quen thuộc bao gồm:
by mistake: do sơ suất
by phone: qua điện thoại
by bus/ car/ train: bằng xe buýt/ xe hơi/ tàu hỏa
by check/ credit card: bằng
by hand: bằng tay
by post/ fax/ e-mail: bằng đường bưu điện/ fax/ thư điện tử
Ví dụ:
Incorrect: The plastic bottles are sorted with hand based on their colors.
Correct: The plastic bottles are sorted by hand based on their colors.
(Những chai nhựa được phân loại bằng tay dựa trên màu sắc của chúng.)
Incorrect: If the government can encourage citizens to travel with public transport, it might help resolve traffic congestion.
Correct: If the government can encourage citizens to travel by public transport, it might help resolve traffic congestion.
(Nếu chính phủ có thể khuyến khích người dân di chuyển bằng phương tiện công cộng, điều đó có thể giúp giải quyết vấn đề ùn tắc.)
Tìm hiểu thêm: Một số cặp từ gần giống nhau dễ nhầm lẫn trong IELTS.
Bài tập ứng dụng
Chọn giới từ đúng trong các cặp giới từ dễ nhầm lẫn cho những câu sau đây:
Every day, I have class (until/ by) 9 PM. After that, I spend the rest of the day relaxing by reading books or watching movies.
I couldn't decide (between/ among) the two options, so I asked for your opinion.
The café will be constructed (opposite/ in front of) the bank, across the street.
We've known each other (since/ for) we were in high school.
The percentage of customers who sent their parcels (by/ with) post decreased significantly within a decade.
The comparison (among/ between) the sales figures of Company A and Company B reveals a significant difference.
Some argue that education should be free for all students, while others advocate for tuition fees to be charged (by/ with) universities.
(For/ Since) the past decade, renewable energy sources have gained popularity since they offer sustainable solutions to environmental issues.
(During/ For) the COVID-19 pandemic, many businesses struggled to stay afloat due to the lockdown measures.
The temperature in the city remained stable (during/ for) the summer.
Đáp án tham khảo:
Every day, I have class until 9 PM. After that, I spend the rest of the day relaxing by reading books or watching movies.
I couldn't decide between the two options, so I asked for your opinion.
The café will be constructed opposite the bank, across the street.
→ Ở đây, ta có gợi ý là across the street nên giới từ đúng sẽ là opposite do hai cấu trúc này nằm đối diện nhau.We've known each other since we were in high school.
→ Since đi được cùng một vế câu trong khi for chỉ đi được với cụm từ chỉ khoảng thời gian.The percentage of customers who sent their parcels by post decreased significantly within a decade.
→ By post là cả cụm, có nghĩa là qua đường bưu điện.The comparison between the sales figures of Company A and Company B reveals a significant difference.
→ Between thường được dùng với những cấu trúc so sánh.Some argue that education should be free for all students, while others advocate for tuition fees to be charged by universities.
→ Universities là chủ thể thực hiện hành động thu học phí nên ta chọn by.For the past decade, renewable energy sources have gained popularity since they offer sustainable solutions to environmental issues.
During the COVID-19 pandemic, many businesses struggled to stay afloat due to the lockdown measures.
The temperature in the city remained stable during the summer.
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã giới thiệu đến người học 6 cặp giới từ thông dụng trong bài thi IELTS nhưng dễ nhầm lẫn kèm theo cách phân biệt và những lưu ý giúp bạn đọc có thể hình dung cách dùng chính xác. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về những cặp giới từ dễ bị nhầm lẫn và cách sử dụng chúng đúng cách trong các bài thi IELTS của mình.
Bài viết cùng chủ đề:
Những nhầm lẫn khi sử dụng giới từ trong IELTS Writing Task 1
Phân biệt các cấu trúc ngữ pháp dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing
Trích dẫn tham khảo
"Between." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/between_1.
"By." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/by.
Swan, Michael, and Catherine Walter. "Six confusable prepositions." Oxford English grammar course. Advanced : Student's book. A grammar practice book for advanced students of English : with answers, 2011, pp. 197-198.
University of Victoria. "Grammar: Using Prepositions." University of Victoria, www.uvic.ca/learningandteaching/cac/assets/docs/Prepositions%20Final.pdf.
Bình luận - Hỏi đáp