A blessing in disguise - Ý nghĩa, cách dùng chi tiết & bài tập
“A blessing in disguise” là gì?
/ə ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/
Trong cái rủi có cái may.
Từ điển Cambridge đã định nghĩa “a blessing in disguise” là “something that seems bad or unlucky at first, but results in something good happening later”.
Phân biệt “a blessing in disguise” và “a good fortune”
"A blessing in disguise" là một cụm từ dùng để miêu tả một tình huống ban đầu có vẻ tiêu cực hoặc bất lợi nhưng cuối cùng lại mang lại điều gì đó tích cực hoặc thuận lợi. Ví dụ, mất việc có thể dường như là một trải nghiệm tiêu cực, nhưng nó có thể dẫn đến tìm được một cơ hội nghề nghiệp có triển vọng hơn.
"Good fortune" chỉ đến một sự kiện hoặc tình huống tích cực hoặc thuận lợi, như trúng số xổ số hay được thăng chức trong công việc. Khác với "a blessing in disguise", nó không ám chỉ rằng kết quả tích cực là kết quả của một tình huống tiêu cực ban đầu.
Tóm lại, "a blessing in disguise" nhấn mạnh đến kết quả tích cực không mong đợi của một tình huống tiêu cực, trong khi "a good fortune" chỉ đến một sự kiện hoặc tình huống tích cực hoặc thuận lợi mà không ám chỉ đến một tình huống tiêu cực ban đầu.
Ví dụ phân biệt “a blessing in disguise” và “a good fortune”
Losing my job was a blessing in disguise because it forced me to start my own business, which has been much more successful. Mất việc đúng là trong cái rủi thì có cái may vì nó buộc tôi phải bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình - một công việc mà đã thành công hơn nhiều. Ở tình huống này, việc nhân vật “tôi” mất việc ban đầu là một điều xấu, nhưng vì nó giúp cho họ kiếm được một công việc thành công hơn, nên nó là “a blessing in disguise”, một thứ mà đoạn đầu tệ nhưng đoạn sau lại trở nên tốt hơn. | Getting that job was a good fortune because I gained a lot from it, both financially and spiritually. Nhận được công việc đó là một sự may mắn vì tôi nhận được rất nhiều từ nó, về cả tài chính lẫn tinh thần. Ở tình huống này, việc kiếm được công việc đó là một tình huống tích cực hoặc thuận lợi đến với người nói mà không ám chỉ rằng người nói trước đó đã trải qua khó khăn hay gian khổ. |
“A blessing in disguise” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Local Farmer Gets Lucky with Rain Last week, a heavy storm hit the small town of Millfield, causing widespread flooding and destruction. While many residents were left without power or shelter, local farmer John Smith found it a blessing in disguise. Smith's crops had been struggling in the dry weather of the past few months, but the heavy rains provided much-needed relief for his fields. In fact, the excess water helped to rejuvenate his crops and provide the ideal growing conditions. "I was worried sick about my crops, but this storm saved them," Smith commented. "It just goes to show that sometimes a little bit of rain can go a long way." Despite the destruction caused by the storm, Smith remains grateful for the unexpected turn of events that helped to save his livelihood. | Nông dân địa phương gặp may mắn với mưa Tuần trước, một cơn bão lớn đã đổ bộ vào thị trấn nhỏ tên Millfield, gây lũ lụt và sự tàn phá trên diện rộng. Trong khi nhiều cư dân không có điện hoặc nơi trú ẩn, nông dân địa phương John Smith coi rằng trong cái rủi lại có cái may. Mùa màng của Smith đã gặp khó khăn trong thời tiết khô hạn trong vài tháng qua, nhưng những cơn mưa lớn đã mang lại sự cứu trợ rất cần thiết cho những cánh đồng của anh ấy. Thậm chí, lượng nước dư thừa đã tái sinh lại được cây trồng của anh ấy và cung cấp các điều kiện phát triển lý tưởng. Smith đã nói: “Tôi đã rất lo lắng về mùa màng của mình ý nhưng cơn bão này đã cứu được chúng đó. Đúng là chỉ cần mưa tí thôi là giúp ích được nhiều thật.” Bất chấp sự tàn phá do cơn bão gây ra, Smith vẫn biết ơn sự biến cố bất ngờ mà đã giúp cứu sống anh. |
Tình huống 2
Jackson: Hey Percy, why do you look so happy today? Percy: Actually, something happened this morning that turned out to be a blessing in disguise. Jackson: Really? What? Percy: Well, I missed my bus to school today, so I had to walk instead. While I was walking, I found a $20 bill on the ground. Jackson: Oh, that's great! Percy: Yeah, I was upset at first about missing the bus, but it turned out to be a good thing in the end, haha! Jackson: Maybe I should miss the bus too, so that I can get rich! | Jackson: Ê Percy, sao hôm nay ông trông vui thế? Percy: Thực ra ý, có một chuyện xảy ra sáng nay mà đúng là trong cái rủi có cái may luôn. Jackson: Thế á? Chuyện gì? Percy: À, hôm nay tôi bị lỡ xe buýt nên phải đi bộ ý. Trong khi tôi đang đi bộ ý, thì tự nhiên lại tìm thấy một tờ 20 đô la trên mặt đất đấy. Jackson: Ồ, ghê đấy! Percy: Chuẩn luôn, lúc đầu lỡ xe buýt tức phết, nhưng cuối cùng hóa ra đó lại là một điều tốt, haha! Jackson: Hay tôi cũng trượt xe buýt đi nhể, kẻo lại giàu luôn đấy chứ? |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “a blessing in disguise” để miêu tả sự kiện.
Larry lost his job and because of that, he had to sell most of his possessions. | Yes | No |
Shawn broke up with his girlfriend, but thanks to that he had time to rethink his life choices. | Yes | No |
Coby was sick, but thanks to that he could relax after busy work days. | Yes | No |
Karen failed her test, but thanks to that she was determined to try again and study harder. | Yes | No |
Larry won the lottery one day, and received a million dollars. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “a blessing in disguise”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “a blessing in disguise”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì Larry không gặp được điều gì tốt sau khi mất việc.
TH2: Yes
Shawn experienced a blessing in disguise because only after he broke up with his girlfriend did he try to rethink his choices and become a better person.
TH3: Yes
Thanks to being sick, Coby managed to relax after work, and even skip a few work days by just staying at home, so he experienced a blessing in disguise.
TH4: Yes
Even if Karen failing an exam can be considered an unfortunate situation, only thanks to it could she find the determination to study harder and strive for more, so this is a blessing in disguise.
TH5: No vì Larry chỉ được may mà không phải chịu đau khổ trước đó.
Tổng kết
Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ A blessing in disguise. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ A blessing in disguise và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện câu trả lời cho các chủ đề IELTS Speaking.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp