A head start - Định nghĩa, ví dụ, cách sử dụng & bài tập vận dụng
“A head start” là gì?
/ə hed stɑːt/
Thuận lợi, lợi thế (trước cuộc đua, cuộc thi); Khởi đầu sớm.
Theo Từ điển Cambridge, “a head start” được định nghĩa là “an advantage that someone has over other people in something such as a competition or race”.
Phân biệt “a head start” và “an advantage”
"A head start" cụ thể ám chỉ đến việc bắt đầu sớm hoặc một lợi thế sớm hơn mà ai đó có trước những người khác. Cụm từ này cho thấy ai đó đã bắt đầu điều gì đó sớm hơn hoặc đã có nhiều thời gian để chuẩn bị hơn, tạo ra lợi thế so với đối thủ.
"An advantage" là một từ mang tính tổng quát hơn có thể ám chỉ đến bất kỳ điều kiện thuận lợi nào. Nó đơn giản chỉ là một cách nói rằng ai đó có một vị trí tốt hơn hoặc tình huống thuận lợi hơn có thể dẫn đến thành công.
Tóm lại, "a head start" chỉ cụ thể ám chỉ đến một lợi thế sớm hơn, trong khi "an advantage" là một thuật ngữ tổng quát hơn có thể ám chỉ đến bất kỳ điều kiện thuận lợi nào.
Ví dụ phân biệt “a head start” và “an advantage”
Layla had a head start in the race because she managed to run earlier than everybody else. Layla đã có một khởi đầu thuận lợi trong cuộc đua vì cô ấy đã chạy sớm hơn những người khác. Ở tình huống này, Layla có được lợi thế so với đối thủ vì cô đã chạy sớm hơn, nên cụm “a head start” được dùng. | Laura had an advantage in the race because she was more used to running in this terrain than other people. Laura đã có lợi thế trong cuộc đua vì cô quen chạy ở địa hình này hơn những người khác. Ở tình huống này, lợi thế của Laura được tạo nên bởi việc cô quen chạy một loại địa hình, chứ không ám chỉ việc cô đã chạy sớm hơn hay chuẩn bị kỹ hơn người khác. Nên, “an advantage” được dùng. |
“A head start” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Lou: Hey Josh, have you started preparing for the upcoming math competition? Josh: Yeah, I have been practicing for a week now. Why do you ask? Lou: I was thinking about starting to prepare today, do you think it's too late? Josh: Not really, you still have a month left, so you definitely have a head start. Lou: That's reassuring, I was afraid I was too late to the party. Josh: Don't worry, just make the most of the time you have and you'll do great! | Lou: Này Josh, ông đã bắt đầu chuẩn bị cho cuộc thi toán sắp tới chưa? Josh: Rồi, tôi ôn tập được một tuần rồi. Sao lại hỏi thế? Lou: Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu chuẩn bị từ hôm nay ý, ông nghĩ là có muộn quá không? Josh: Không đến mức đấy đâu, tận một tháng nữa cơ mà, nên ông chắc chắn có khởi đầu thuận lợi đấy. Lou: An tâm quá, tôi đã sợ tôi bị muộn quá ý. Josh: Đừng lo, chỉ cần tận dụng tối đa thời gian ông có là ngon rồi! |
Tình huống 2
AI Companies Race to Gain a Head Start in the Industry As the world becomes more digital, the demand for artificial intelligence (AI) is growing rapidly. AI has already revolutionized various industries such as healthcare, finance, and manufacturing. However, with the growing demand for AI, competition in the industry has increased, and companies are now racing to gain a head start. Many AI companies are investing heavily in research and development to create more advanced and sophisticated AI technologies. These companies understand that being the first to develop a new and innovative AI technology can provide a significant advantage over their competitors. | Các công ty AI chạy đua để giành được vị trí dẫn đầu trong ngành Khi thế giới trở nên kỹ thuật số hơn, nhu cầu về trí tuệ nhân tạo (AI) đang tăng lên nhanh chóng. AI đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chăm sóc sức khỏe, tài chính và sản xuất. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng về AI, sự cạnh tranh trong ngành cũng tăng lên và các công ty hiện đang chạy đua để giành được vị trí dẫn đầu. Nhiều công ty AI đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các công nghệ AI tiên tiến và phức tạp hơn. Các công ty này hiểu rằng việc trở thành người đầu tiên phát triển công nghệ AI mới và sáng tạo có thể mang lại lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh của họ. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “a head start” để miêu tả sự kiện.
Leto beats others in basketball easily because he’s tall. | Yes | No |
Mark researched interview questions early so that he will sound more experienced than his competitors. | Yes | No |
Lisa was trained musically at an early age so she’s more gifted than other musicians. | Yes | No |
Because he watched Chinese shows as a kid, Trung has an easier time learning the language. | Yes | No |
Molly registered too late and couldn’t get a ticket to the concert. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “a head start”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “a head start”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây chỉ là một lợi thế thông thường, không nhắc đến việc hành động trước.
TH2: Yes
Because he researched interview questions early and had a deeper understanding of them as well as their answers than his competitors, Mark has a head start over the others.
TH3: Yes
Thanks to studying music earlier than others, Lisa has a head start over other musicians and is more knowledgeable about music.
TH4: Yes
Because his childhood was already spent close to the Chinese language thanks to him watching shows, Trung has a head start over others who are trying to learn a language.
TH5: No vì đây là tình huống nói về sự chậm chạp và đến trễ của ai đó.
Tổng kết
Tóm lại, “a head start” với nghĩa lợi thế so với những đối tượng khác là một thành ngữ có thể được áp dụng rất rộng rãi, trong nhiều chủ đề IELTS speaking. Người đọc cần lưu ý cấu trúc và các trường hợp sử dụng của thành ngữ này để có thể sử dụng nó một cách chính xác nhất cho câu trả lời của mình.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp