A piece of cake - Ý nghĩa và hướng dẫn sử dụng trong tiếng Anh
A piece of cake
/ə piːs əv keɪk/
Một công việc quá dễ dàng để thực hiện, “dễ như ăn bánh”.
Theo Cambridge Dictionary, “a piece of cake” được định nghĩa là “something that is very easy to do”.
Phân biệt “a piece of cake” và “easy”
"A piece of cake" và "easy" đều được sử dụng để miêu tả một nhiệm vụ hoặc tình huống không khó khăn. Tuy nhiên, "a piece of cake" thường được sử dụng để miêu tả một nhiệm vụ rất dễ hoặc không đòi hỏi nhiều công sức để hoàn thành. Nó ngụ ý rằng nhiệm vụ đó quá đơn giản để hoàn thành mà không cần nhiều suy nghĩ hay nỗ lực. Ví dụ, người ta có thể nói rằng một bài toán là "a piece of cake" nếu nó rất cơ bản và có thể giải quyết nhanh chóng. “A piece of cake” thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Trong khi đó, "easy" có nghĩa là không khó hoặc yêu cầu ít nỗ lực để thực hiện. Nó có thể được sử dụng để miêu tả một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi một chút nỗ lực hoặc suy nghĩ. Ví dụ, người ta có thể nói rằng việc chạy bộ là "easy" nếu nó không quá gian nan hoặc không đòi hỏi bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào. Bên cạnh đó, “easy” có thể được dùng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.
Tóm lại, "a piece of cake" nhấn mạnh rằng một nhiệm vụ rất dễ và không đáng để tâm, trong khi "easy" đơn giản chỉ có nghĩa là không khó hoặc yêu cầu ít nỗ lực. “A piece of cake” có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật, trong khi “easy” có thể được dùng ở cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.
Ví dụ phân biệt “a piece of cake” và “easy”
I thought that the final exam would be so difficult. However, it turned out to be a piece of cake and I passed with an excellent result and even only needed half of the given time to finish it. Tôi đã nghĩ rằng kì thi cuối kì sẽ rất khó. Tuy nhiên, nó hóa ra dễ như ăn bánh và tôi vượt qua kì thi với kết quả rất tốt trong khi chỉ tốn có nửa thời gian để hoàn thành. Ở tình huống này, độ khó của bài kiểm tra là vô cùng thấp, người nói đã dễ dàng vượt qua bài kiểm tra mà không mất quá nhiều sức lực. | The math test was easy, but I still had to study a bit to prepare for it. Bài kiểm tra toán dễ đấy, nhưng tôi vẫn phải học bài để sẵn sàng cho nó. Ở tình huống này, việc hoàn thành bài kiểm tra toán là dễ dàng, nhưng vẫn cần một chút chuẩn bị và suy nghĩ để đạt được mục tiêu. |
“A piece of cake” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Sarah: Hey, Joe, do you think you could fix my clock? It stopped working yesterday. Joe: Sure thing, Sarah. Let me take a look. Hmm, it looks like the battery needs to be replaced. This should be a piece of cake. Sarah: Really? I thought it might be something more complicated. Joe: No, it's a simple fix. Just give me a minute to replace the battery and it should be good as new. Sarah: Wow, that was fast! Thanks, Joe. I owe you one. Joe: No problem, Sarah. It was really a piece of cake. | Sarah: Joe ơi, cậu giúp tớ sửa cái đồng hồ được không? Nó chết từ hôm qua rồi. Joe: Dĩ nhiên rồi Sarah. Để tớ xem nào. Chà. Chắc nó hết pin thôi. Thay pin dễ như ăn bánh ấy mà. Sarah: Thật á. Thế mà tớ cứ tưởng nó phức tạp lắm. Joe: Không phức tạp đâu. Chờ chút, tớ thay pin là nó sẽ như mới ngay. Sarah: Chà nhanh thật đấy. Cảm ơn Joe, tớ nợ cậu lần này. Joe: Không có gì đâu Sarah, dễ như ăn bánh ấy mà. |
Tình huống 2
Sarah: Hey, do you mind doing the dishes tonight? John: Not at all, it's a piece of cake. Sarah: Are you sure? There's a lot of them piled up in the sink. John: Yeah, I don't mind. It'll be done in no time. Sarah: Thanks a lot, John. I owe you one. John: No problem at all, Sarah. | Sarah: Anh ơi, tối nay anh rửa bát được không? John: Dĩ nhiên là được. Dễ như ăn bánh ấy mà. Sarah: Anh chắc chứ? Em thấy trong bồn nhiều bát đĩa lắm đấy. John: Thật mà, anh không phiền đâu. Anh sẽ rửa xong nhanh thôi. Sarah: Cảm ơn anh nhiều nhé John. John: Không có gì mà Sarah. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “a piece of cake” để miêu tả tính chất.
TH 1: It only takes Kelly 15 minutes to prepare her breakfast. | Yes | No |
TH 2: Cris has done weightlifting for 5 years, so he made no effort carrying the bag. | Yes | No |
TH 3: It took Ben a week to complete his writing assignment. | Yes | No |
TH 4: An eleventh-grade student solves a third-grade math problem. | Yes | No |
TH 5: Helen has worked with the process for 15 years, so she can work without trying. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “a piece of cake”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “a piece of cake”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì việc này vẫn đòi hỏi mất một ít thời gian.
TH2: Yes
Carrying the heavy bag was a piece of cake for Cris, who had been weightlifting for five years. His strength made the task feel effortless, and he could easily handle the weight without any strain.
TH3: No vì đây là công việc phức tạp và đòi hỏi nhiều công sức.
TH4: Yes
Emily is 16 years old. Emily found the third-grade math problem of her little brother to be a piece of cake. She had already mastered the advanced math concepts and was ready for more challenging problems.
TH5: Yes
Helen is a seasoned expert in her field, and she finds completing her work to be a piece of cake. Her experience has allowed her to perform her duties with ease and confidence. She can complete her tasks efficiently without much effort due to her extensive knowledge and skills in the field.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ as a piece of cake dùng khi nói một công việc quá dễ dàng để thực hiện, “dễ như ăn bánh”. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp