Banner background

Tổng hợp bài tập Yes/No question lớp 8 có đáp án

Bài viết này cung cấp phần lý thuyết ngắn gọn, dễ hiểu về dạng câu hỏi Yes/No, kèm theo hệ thống bài tập đa dạng và đáp án chi tiết.
 tong hop bai tap yesno question lop 8 co dap an

Key takeaways

  • Yes/No questions: dùng để hỏi và nhận câu trả lời “Yes” hoặc “No”.

  • Cấu trúc chung: đảo to be, do/does/did, have/has, will, can… lên trước chủ ngữ.

  • Cách trả lời:

    • Yes, S + trợ động từ.

    • No, S + trợ động từ + not.

Câu hỏi Yes/No (câu hỏi có/không) là một trong những dạng câu hỏi cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Với học sinh lớp 8, việc nắm được cách đặt và trả lời đúng loại câu hỏi này không chỉ giúp giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tạo nền tảng để học tốt các dạng câu hỏi phức tạp hơn như Wh-questions. Trong chương trình tiếng Anh lớp 8, dạng câu hỏi có/không xuất hiện thường xuyên trong bài học, bài kiểm tra và bài tập Yes/No question lớp 8. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết ngắn gọn, dễ hiểu về cấu trúc câu hỏi Yes/No, kèm theo các bài tập đa dạng và đáp án chi tiết để học sinh rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.


Tóm tắt lý thuyết về câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh lớp 8

Khái niệm

Trong ngôn ngữ học, câu hỏi yes–no (còn được gọi là câu hỏi nhị phân, câu hỏi phân cực, câu hỏi chung hoặc câu hỏi đóng) là loại câu hỏi mà câu trả lời mong đợi là một trong hai lựa chọn: một lựa chọn đưa ra câu trả lời khẳng định cho câu hỏi và lựa chọn còn lại đưa ra câu trả lời phủ định. Thông thường, hai lựa chọn này trong tiếng Anh là “yes” (có) hoặc “no” (không). Câu hỏi yes–no thể hiện một phép loại trừ lẫn nhau, tức là một cặp lựa chọn mà chỉ một trong hai có thể là câu trả lời phù hợp.

Cấu trúc câu hỏi Yes/No

Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của câu hỏi Yes/No, được sử dụng nhiều trong chương trình tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8, giúp học sinh làm quen và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như làm bài tập.

Loại câu hỏi

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ "to be" (hiện tại đơn)

Is/Are/Am + S + ...?

Is she a student?

Cô ấy có phải là học sinh không?

Động từ "to be" (quá khứ đơn)

Was/Were + S + ...?

Were they at home yesterday?

Họ có ở nhà hôm qua không?

Trợ động từ (hiện tại đơn)

Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Does he play football?

Cậu ấy có chơi bóng đá không?

Trợ động từ (quá khứ đơn)

Did + S + V (nguyên thể)?

Did you go to the park?

Bạn có đi công viên không?

Hiện tại hoàn thành

Have/Has + S + V3/ed?

Have you finished your homework?

Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?

Tương lai đơn

Will + S + V (nguyên thể)?

Will they come to the party?

Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?

Quá khứ tiếp diễn

Was/Were + S + V-ing?

Was she reading a book?

Cô ấy đã đang đọc sách à?

Tìm hiểu cấu trúc câu hỏi Yes/No tiếng Anh

Cách trả lời câu hỏi Yes/No

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

Yes, S + trợ động từ.

Yes, she is. / Yes, he does.

Phủ định

No, S + trợ động từ + not.

No, they aren’t. / No, I didn’t.

Cách trả lời câu hỏi Yes/No

Tham khảo thêm: Tổng hợp Kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8

Lưu ý về câu hỏi Yes/No

Khi đặt câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh, học sinh nên chú ý đảo ngữ, tức là đặt trợ động từ hoặc động từ "to be" trước chủ ngữ để đúng cấu trúc ngữ pháp. Bên cạnh đó, học sinh nên chia động từ cho đúng thì và phù hợp với chủ ngữ số ít hay số nhiều. Cuối cùng, khi nói, học sinh nên dùng ngữ điệu đi lên ở cuối câu để người nghe nhận biết đây là một câu hỏi Yes/No. Những điểm nhỏ này sẽ giúp câu hỏi của học sinh rõ ràng và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Hướng dẫn đặt câu hỏi Yes/No tiếng Anh

Bài tập câu hỏi Yes/No question lớp 8 theo dạng và thì

Sau khi đã học và ghi nhớ các cấu trúc câu hỏi Yes/No trong từng thì khác nhau, học sinh hãy bắt đầu làm bài tập để ôn luyện và áp dụng kiến thức vừa học. Các bài tập dưới đây được thiết kế theo từng dạng câu phổ biến như câu với “to be”, câu với trợ động từ, và theo các thì như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, v.v. Nhiệm vụ của học sinh là học sinh nên đọc kỹ câu trần thuật, xác định đúng thì và loại động từ, sau đó viết lại câu hỏi Yes/No phù hợp. Học sinh hãy nhớ: viết đúng cấu trúc và chia đúng động từ là yếu tố then chốt để thành thạo kỹ năng đặt câu hỏi Yes/No.

Bài tập 1: Đặt câu hỏi Yes/No cho các câu cho sẵn

Hãy đặt câu hỏi Yes/No dựa trên các câu khẳng định sau:

  1. She is a good student.

  2. They went to the zoo last weekend.

  3. He has finished his homework.

  4. We will visit our grandparents tomorrow.

  5. The children were playing in the park.

  6. You like to read books.

  7. The teacher is explaining the lesson.

  8. They have been to Ha Noi.

  9. I can swim.

  10. She was tired yesterday.

Bài tập 2: Viết câu trả lời ngắn cho câu hỏi Yes/No

Trả lời các câu hỏi sau bằng "Yes" hoặc "No":

  1. Do you like to play soccer?

  2. Is she your sister?

  3. Did they watch a movie last night?

  4. Will he join the club?

  5. Are we going to the beach?

  6. Has she visited Da Lat?

  7. Were you at school yesterday?

  8. Does he speak English fluently?

  9. Can they dance?

  10. Is it raining now?

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của câu hỏi Yes/No

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D):

  1. ____ you at the party last night?
    A. Was
    B. Were
    C. Are
    D. Is

  2. ____ she like to sing?
    A. Do
    B. Does
    C. Is
    D. Has

  3. ____ they finished their project?
    A. Have
    B. Has
    C. Do
    D. Did

  4. ____ we go to the museum tomorrow?
    A. Will
    B. Do
    C. Are
    D. Can

  5. ____ he playing football now?
    A. Is
    B. Does
    C. Was
    D. Has

  6. ____ you ever been to Japan?
    A. Have
    B. Do
    C. Are
    D. Did

  7. ____ they studying in the library?
    A. Were
    B. Are
    C. Do
    D. Will

  8. ____ she go to school by bus?
    A. Do
    B. Does
    C. Is
    D. Has

  9. ____ we meet at 7 p.m.?
    A. Will
    B. Do
    C. Are
    D. Can

  10. ____ he tired after the trip?
    A. Is
    B. Was
    C. Does
    D. Has

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của câu hỏi Yes/No

Bài tập 4: Viết lại câu hỏi Yes/No ở thì khác

Viết lại các câu hỏi sau bằng cách thay đổi thì được yêu cầu:

  1. Does she play tennis? (quá khứ đơn)

  2. Is he a teacher? (tương lai đơn)

  3. Did they go to the cinema? (hiện tại hoàn thành)

  4. Will you visit Ha Long Bay? (hiện tại đơn)

  5. Are we late? (quá khứ đơn)

  6. Has she finished her homework? (tương lai đơn)

  7. Do you like coffee? (quá khứ đơn)

  8. Were they happy? (hiện tại đơn)

  9. Can he swim? (hiện tại hoàn thành)

  10. Is it cold today? (quá khứ đơn)

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hỏi Yes/No hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu hỏi Yes/No đúng ngữ pháp:

  1. she / is / student / a / ?

  2. you / did / yesterday / homework / your / do / ?

  3. they / will / party / to / the / come / ?

  4. he / has / book / read / this / ?

  5. playing / were / children / the / park / in / ?

  6. you / do / to / like / music / listen / ?

  7. is / now / raining / it / ?

  8. they / have / to / been / London / ?

  9. she / can / dance / ?

  10. tired / was / he / yesterday / ?

Bài tập 6: Hãy chọn đáp án đúng (chuyển câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No).

  1. She likes ice cream.
    A. Does she like ice cream?
    B. Is she like ice cream?
    C. Do she like ice cream?
    D. Did she like ice cream?

  2. They play football on Sundays.
    A. Do they play football on Sundays?
    B. Does they play football on Sundays?
    C. Are they play football on Sundays?
    D. Did they play football on Sundays?

  3. He goes to school by bike.
    A. Does he go to school by bike?
    B. Do he go to school by bike?
    C. Is he go to school by bike?
    D. Did he go to school by bike?

  4. You like watching movies.
    A. Do you like watching movies?
    B. Does you like watching movies?
    C. Are you like watching movies?
    D. Did you like watching movies?

  5. Anna studies English every day.
    A. Does Anna study English every day?
    B. Do Anna study English every day?
    C. Is Anna study English every day?
    D. Did Anna study English every day?

  6. We visit our grandparents every month.
    A. Do we visit our grandparents every month?
    B. Does we visit our grandparents every month?
    C. Are we visit our grandparents every month?
    D. Did we visit our grandparents every month?

  7. Tom plays the guitar well.
    A. Does Tom play the guitar well?
    B. Do Tom play the guitar well?
    C. Is Tom play the guitar well?
    D. Did Tom play the guitar well?

  8. They work in a big company.
    A. Do they work in a big company?
    B. Does they work in a big company?
    C. Are they work in a big company?
    D. Did they work in a big company?

  9. My father drinks coffee every morning.
    A. Does my father drink coffee every morning?
    B. Do my father drink coffee every morning?
    C. Is my father drink coffee every morning?
    D. Did my father drink coffee every morning?

  10. They enjoy reading books.
    A. Do they enjoy reading books?
    B. Does they enjoy reading books?
    C. Are they enjoy reading books?
    D. Did they enjoy reading books?

Bài tập 6: Hãy chọn đáp án đúng (chuyển câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No).

Bài tập 7: Đọc đoạn hội thoại và xác định câu hỏi Yes/No

Đọc đoạn hội thoại sau và xác định 5 câu hỏi Yes/No:
Hội thoại:

Nam: Hi, Lan. Do you like to play badminton?

Lan: Yes, I do.

Nam: Are you free this afternoon?

Lan: No, I’m not. I have to finish my homework.

Nam: Did you watch the football match last night?

Lan: Yes, I did. It was exciting!

Nam: Will you join the school club?

Lan: I’m not sure. Is it fun?

Nam: Yes, it is. Have you ever tried painting?

Lan: No, I haven’t.

Câu hỏi: Hãy liệt kê 5 câu hỏi Yes/No trong đoạn hội thoại trên.

Đọc thêm:

Đáp án và giải thích

Bài tập 1: Đặt câu hỏi Yes/No

  1. Is she a good student?
    Học sinh cần đảo động từ "is" lên trước chủ ngữ "she" vì đây là câu ở thì hiện tại đơn với động từ "to be".

  2. Did they go to the zoo last weekend?
    Học sinh sử dụng "did" vì đây là thì quá khứ đơn và động từ chính là "go" cần được giữ nguyên thể.

  3. Has he finished his homework?
    Học sinh chọn "has" vì đây là thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ số ít "he" và động từ phân từ hai "finished".

  4. Will we visit our grandparents tomorrow?
    Học sinh dùng "will" cho thì tương lai đơn, đảo lên trước chủ ngữ "we".

  5. Were the children playing in the park?
    Học sinh cần chọn "were" vì thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ "the children" là số nhiều.

  6. Do you like to read books?
    Học sinh chọn "do" vì thì hiện tại đơn với chủ ngữ "you" và động từ "like" ở dạng nguyên thể.

  7. Is the teacher explaining the lesson?
    Học sinh chọn "is" vì thì hiện tại tiếp diễn và chủ ngữ số ít "the teacher".

  8. Have they been to Ha Noi?
    Học sinh dùng "have" cho thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ số nhiều "they".

  9. Can you swim?
    Học sinh đặt "can" lên trước chủ ngữ "you" vì đây là câu hỏi với động từ khuyết thiếu.

  10. Was she tired yesterday?
    Học sinh chọn "was" vì đây là thì quá khứ đơn và chủ ngữ "she" là số ít.

Bài tập 2: Viết câu trả lời ngắn

  1. Do you like to play soccer?
    Trả lời mẫu: Yes, I do. hoặc No, I don’t.
    Học sinh thấy câu bắt đầu bằng “Do”, thì cần dùng trợ động từ “do” hoặc “don’t” để trả lời. Nếu học sinh thích, trả lời Yes, I do.; nếu không thích, trả lời No, I don’t.

  1. Is she your sister?
    Trả lời mẫu: Yes, she is. hoặc No, she isn’t.
    Học sinh lưu ý: đây là câu to be (is), nên khi trả lời, học sinh cần dùng “is” hoặc “isn’t”, tùy thuộc vào câu trả lời khẳng định hay phủ định.

  1. Did they watch a movie last night?
    Trả lời mẫu: Yes, they did. hoặc No, they didn’t.
    Học sinh thấy câu hỏi ở thì quá khứ đơn với “did”, nên khi trả lời cần dùng “did” hoặc “didn’t”, chứ không lặp lại động từ “watch”.

  1. Will he join the club?
    Trả lời mẫu: Yes, he will. hoặc No, he won’t.
    Câu hỏi ở thì tương lai đơn, học sinh cần sử dụng “will” hoặc “won’t” để trả lời đúng dạng ngắn.

  1. Are we going to the beach?
    Trả lời mẫu: Yes, we are. hoặc No, we aren’t.
    Câu này dùng “are”, thuộc thì hiện tại tiếp diễn hoặc dạng be going to, nên học sinh trả lời bằng “are” hoặc “aren’t”.

  1. Has she visited Da Lat?
    Trả lời mẫu: Yes, she has. hoặc No, she hasn’t.
    Học sinh thấy đây là câu ở thì hiện tại hoàn thành, cần dùng “has” hoặc “hasn’t” trong phần trả lời.

  1. Were you at school yesterday?
    Trả lời mẫu: Yes, I was. hoặc No, I wasn’t.
    Học sinh xác định câu hỏi này dùng “were” (thì quá khứ đơn, động từ to be), nên trả lời bằng “was” hoặc “wasn’t”, vì chủ ngữ thực tế là “I”.

  1. Does he speak English fluently?
    Trả lời mẫu: Yes, he does. hoặc No, he doesn’t.
    Học sinh lưu ý đây là câu hỏi hiện tại đơn với chủ ngữ “he”, nên dùng “does” hoặc “doesn’t” trong phần trả lời.

  1. Can they dance?
    Trả lời mẫu: Yes, they can. hoặc No, they can’t.
    Học sinh nhận biết đây là câu với động từ khiếm khuyết “can”, nên phần trả lời sẽ dùng chính trợ động từ “can” hoặc “can’t”.

  1. Is it raining now?
    Trả lời mẫu: Yes, it is. hoặc No, it isn’t.
    Câu hỏi dùng động từ to be “is” (thì hiện tại tiếp diễn), học sinh cần dùng “is” hoặc “isn’t” để trả lời ngắn gọn đúng cấu trúc.

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của câu hỏi Yes/No

  1. B. Were
    Học sinh chọn "were" vì câu ở thì quá khứ đơn và chủ ngữ là "you" (số nhiều hoặc số ít lịch sự).

  2. B. Does
    Học sinh chọn "does" vì thì hiện tại đơn, chủ ngữ "she" là số ít.

  3. A. Have
    Học sinh dùng "have" cho thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ số nhiều "they".

  4. A. Will
    Học sinh chọn "will" cho thì tương lai đơn.

  5. A. Is
    Học sinh dùng "is" vì đây là thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ "he".

  6. A. Have
    Học sinh dùng "have" vì đây là thì hiện tại hoàn thành, chủ ngữ "you".

  7. B. Are
    Học sinh dùng "are" cho thì hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ số nhiều "they".

  8. B. Does
    Học sinh chọn "does" vì chủ ngữ "she" là số ít, thì hiện tại đơn.

  9. A. Will
    Học sinh chọn "will" cho câu ở thì tương lai đơn.

  10. B. Was
    Học sinh chọn "was" vì thì quá khứ đơn với chủ ngữ số ít "he".

Bài tập 4: Viết lại câu hỏi

  1. Did she play tennis?

Học sinh đang đổi từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn. Vì vậy, học sinh thay "does" bằng "did", và giữ động từ “play” ở dạng nguyên mẫu.

  1. Will he be a teacher?

 Câu gốc là thì hiện tại đơn với “to be”, học sinh cần chuyển sang tương lai đơn, nên dùng "will" + động từ nguyên mẫu “be”.

  1. Have they gone to the cinema?

Học sinh cần chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành. Vì thế, dùng “have” + quá khứ phân từ “gone”.

  1. Do you visit Ha Long Bay?

Học sinh đổi từ tương lai đơn sang hiện tại đơn, nên thay “will” bằng “do” (vì chủ ngữ là “you”).

  1. Were we late?

Học sinh đổi từ hiện tại đơn (to be) sang quá khứ đơn, nên thay “are” thành “were”.

  1. Will she have finished her homework?

 Học sinh chuyển từ hiện tại hoàn thành sang tương lai hoàn thành, nên dùng cấu trúc “will + have + P2”.

  1. Did you like coffee?

Học sinh đổi từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn, nên thay “do” bằng “did”, động từ “like” vẫn giữ nguyên.

  1. Are they happy?

Câu gốc ở quá khứ đơn, học sinh cần chuyển sang hiện tại đơn (to be), nên dùng “are” với chủ ngữ “they”.

  1. Has he swum?

 Học sinh cần chuyển từ can (hiện tại khả năng) sang hiện tại hoàn thành. Động từ “swim” sẽ chuyển thành “swum” – là dạng quá khứ phân từ.

  1. Was it cold yesterday?

Học sinh chuyển từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn. Học sinh cần dùng “was ” + tính từ “cold” để diễn tả trạng thái đang diễn ra trong quá khứ.

Bài tập 5: Sắp xếp từ

  1. Is she a student?
    Học sinh cần bắt đầu bằng động từ to be "Is" vì đây là câu ở hiện tại đơn, chủ ngữ là "she" (ngôi thứ ba số ít), sau đó đến "she", tiếp theo là mạo từ "a" và danh từ "student".

  2. Did you do your homework yesterday?
    Học sinh cần xác định thì quá khứ, nên dùng "Did" đầu câu. Sau đó là chủ ngữ "you", rồi động từ nguyên mẫu "do", tiếp theo là "your homework", và cuối cùng là trạng từ chỉ thời gian "yesterday".

  3. Will they come to the party?
    Đây là thì tương lai đơn, học sinh cần dùng "Will" đầu câu, theo sau là "they", rồi động từ nguyên mẫu "come", tiếp đến là giới từ "to" và cụm danh từ "the party".

  4. Has he read this book?
    Học sinh xác định đây là thì hiện tại hoàn thành, nên bắt đầu với "Has" (vì chủ ngữ là "he"), rồi đến "he", tiếp theo là phân từ hai "read" (phát âm là /red/), và cuối cùng là cụm danh từ "this book".

  5. Were the children playing in the park?
    Câu ở thì quá khứ tiếp diễn, nên học sinh cần bắt đầu với "Were" (vì chủ ngữ "the children" là số nhiều), theo sau là "the children", động từ "playing", giới từ "in", và cụm địa điểm "the park".

  6. Do you like to listen to music?
    Đây là câu ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ là "you", nên học sinh cần dùng "Do" đầu câu, sau đó là "you", rồi động từ "like", và tiếp tục cụm động từ "to listen to music".

  7. Is it raining now?
    Đây là thì hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ là "it", nên học sinh cần dùng "Is", rồi đến "it", tiếp theo là động từ "raining", và cuối cùng là trạng từ chỉ thời gian "now".

  8. Have they been to London?
    Học sinh xác định câu ở thì hiện tại hoàn thành, nên dùng "Have" (vì chủ ngữ "they" là số nhiều), tiếp theo là "they", động từ "been", giới từ "to", và tên địa danh "London".

  9. Can she dance?
    Đây là câu dùng động từ khuyết thiếu "can", học sinh cần bắt đầu bằng "Can", rồi đến chủ ngữ "she", và động từ nguyên mẫu "dance".

  10. Was he tired yesterday?
    Câu ở thì quá khứ đơn với "to be", học sinh dùng "Was" (vì chủ ngữ là "he"), tiếp theo là "he", rồi tính từ "tired", và cuối cùng là "yesterday".

Bài tập 6: Hãy chọn đáp án đúng (chuyển câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No).

1️. She likes ice cream.
A. Does she like ice cream?
Học sinh nhận biết câu gốc ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ she là ngôi thứ 3 số ít → dùng does đầu câu. Động từ chính trở về dạng nguyên mẫu like.

2️. They play football on Sundays.
A. Do they play football on Sundays?
Học sinh thấy câu ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ they (không phải ngôi thứ 3 số ít) → dùng do đầu câu, động từ chính giữ nguyên play.

3️. He goes to school by bike.
A. Does he go to school by bike?
Câu gốc ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ he là ngôi thứ 3 số ít → dùng does, động từ chính chuyển về nguyên mẫu go (bỏ -es).

4️. You like watching movies.
A. Do you like watching movies?
Chủ ngữ you không phải ngôi thứ 3 số ít → dùng do, động từ chính giữ nguyên dạng like.

5️. Anna studies English every day.
A. Does Anna study English every day?
Chủ ngữ Anna (ngôi thứ 3 số ít) → dùng does, động từ chính chuyển về nguyên mẫu study (bỏ -ies, trở về study).

6️. We visit our grandparents every month.
A. Do we visit our grandparents every month?
Chủ ngữ we không phải ngôi thứ 3 số ít → dùng do, động từ chính giữ nguyên visit.

7️. Tom plays the guitar well.
A. Does Tom play the guitar well?
Chủ ngữ Tom (ngôi thứ 3 số ít) → dùng does, động từ chính trở về nguyên mẫu play (bỏ -s).

8️. They work in a big company.
A. Do they work in a big company?
Chủ ngữ they không phải ngôi thứ 3 số ít → dùng do, động từ chính giữ nguyên work.

9️. My father drinks coffee every morning.
A. Does my father drink coffee every morning?
Chủ ngữ my father (ngôi thứ 3 số ít) → dùng does, động từ chính trở về nguyên mẫu drink (bỏ -s).

10. They enjoy reading books.
A. Do they enjoy reading books?
Chủ ngữ they không phải ngôi thứ 3 số ít → dùng do, động từ chính giữ nguyên enjoy.

Bài tập 7: Xác định câu hỏi Yes/No

1. Do you like to play badminton?
Học sinh nhận biết câu hỏi bắt đầu bằng trợ động từ "do", theo sau là chủ ngữ "you" và động từ nguyên mẫu "like". Đây là câu hỏi Yes/No vì câu trả lời có thể là "Yes" hoặc "No".

2. Are you free this afternoon?
Câu hỏi này bắt đầu bằng động từ "to be" hiện tại "are", tiếp theo là chủ ngữ "you" và tính từ "free". Đây là câu hỏi Yes/No vì chỉ cần trả lời "Yes" hoặc "No".

3. Did you watch the football match last night?
Học sinh xác định đây là câu hỏi ở thì quá khứ đơn với trợ động từ "did" đứng đầu, theo sau là chủ ngữ "you" và động từ nguyên mẫu "watch". Câu hỏi này cũng là dạng Yes/No.

4. Will you join the school club?
Câu hỏi dùng trợ động từ tương lai "will" đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ "you" và động từ nguyên mẫu "join". Câu hỏi Yes/No này có thể trả lời "Yes" hoặc "No".

5. Have you ever tried painting?
Câu hỏi hiện tại hoàn thành với trợ động từ "have" đứng đầu câu, theo sau chủ ngữ "you" và phân từ hai "tried". Đây là câu hỏi Yes/No vì câu trả lời là "Yes" hoặc "No".

Xem thêm: Cách lấy lại gốc tiếng Anh lớp 8 hiệu quả cho học sinh

Tổng kết

Câu hỏi Yes/No là phần rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt với học sinh lớp 8. Cấu trúc câu hỏi thường dùng gồm động từ "to be" (Is, Are, Am, Was, Were), trợ động từ (Do, Does, Did, Have, Has, Will) và các thì khác như hiện tại hoàn thành, tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn. Để sử dụng thành thạo câu hỏi Yes/No, học sinh nên luyện tập thường xuyên qua các bài tập đặt câu hỏi, trả lời ngắn và phân tích hội thoại. Việc nắm chắc kiến thức và thực hành trong bài tập Yes/No question lớp 8 sẽ giúp học sinh tự tin giao tiếp và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra.

Dành cho học sinh 11-15 tuổi, IELTS Junior là chương trình học tiếng Anh chuyên sâu nhằm hỗ trợ thí sinh chinh phục kỳ thi IELTS với phương pháp học hiện đại. Khóa học tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ, rèn luyện tư duy phản biện và mở rộng kiến thức xã hội. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...